Ôn thi tiếng Anh học kì 1 lớp 11 với đề cương chi tiết và đề ôn thi

Kỳ thi cuối học kì 1 đang đến gần và bạn đang tìm kiếm một tài liệu ôn thi tiếng Anh học kì 1 lớp 11 hiệu quả và toàn diện? Thấu hiểu áp lực và những khó khăn trong giai đoạn nước rút, PREP đã biên soạn bài viết này giúp học sinh ôn tập kiến thức một cách nhanh chóng, đặc biệt dành cho chương trình sách giáo khoa Global Success. Bài viết này bao gồm trọn bộ đề cương lý thuyết trọng tâm từ Unit 1 đến Unit 5, cùng bộ đề thi thử bám sát cấu trúc mới nhất và phần giải thích chi tiết, giúp bạn tự tin chinh phục điểm số cao. Bắt đầu ngay nhé!

Ôn thi tiếng Anh học kì 1 lớp 11
Ôn thi tiếng Anh học kì 1 lớp 11

I. Đề cương ôn thi tiếng Anh học kì 1 lớp 11 chi tiết (Unit 1-5)

Cùng PREP hệ thống hóa lại toàn bộ lý thuyết cốt lõi một cách nhanh chóng, tạo nền tảng vững chắc trước khi bước vào giai đoạn luyện đề. Đây là bước quan trọng nhất trong quá trình ôn tập tiếng anh lớp 11 học kì 1.

1. Unit 1 - A Long and Healthy Life

Với Unit 1 tiếng anh học kì 1 lớp 11, chúng ta sẽ cùng ôn lại thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành.

1.1. Thì quá khứ đơn

Tiêu chí

Chi tiết

Khái niệm

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Cấu trúc

  • (+): S + V-ed/V2

  • (-): S + did not (didn't) + V nguyên mẫu

  • (?): Did + S + V nguyên mẫu

Dấu hiệu nhận biết

yesterday, last week/month/year, ago, in + năm, when + mốc thời gian

Ví dụ

  • She visited London last year.

  • They didn't go to the party yesterday. 

  • Did you see that movie last week?

Cách dùng

  • Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm xác định.

  • Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

  • Sự kiện lịch sử hoặc hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói.

Nếu bạn muốn tìm thêm các bài tập thì quá khứ đơn để luyện tập thì đừng bỏ qua “Bài tập Thì Quá khứ Đơn PDF Từ Cơ bản đến Nâng cao (Có Đáp án)” nhé!

1.2. Thì hiện tại hoàn thành

Tiêu chí

Chi tiết

Khái niệm

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể và có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc

  • (+): S + have/has + V3/V-ed

  • (-): S + haven't/hasn't + V3/V-ed

  • (?): Have/Has + S + V3/V-ed

Dấu hiệu nhận biết

since, for, already, yet, just, ever, never, recently, so far, up to now, this week/month/year

Ví dụ

  • I have lived here for five years.

  • She hasn't finished her homework yet.

  • Have you ever been to Japan?

Cách dùng

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại.

  • Hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không xác định thời gian và có ảnh hưởng đến hiện tại.

  • Sự thay đổi hoặc kết quả của hành động đã xảy ra.

phan-biet-qua-khu-don-va-hien-tai-hoan-thanh.jpg
Phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Để nắm vững thì tiếng Anh quan trọng này, hãy tham khảo thêm Xây nền tiếng Anh với 100+ bài tập thì hiện tại hoàn thành PDF 2025 bạn nhé!

2. Unit 2 - The Generation Gap

Chủ điểm ngữ pháp ở Unit 2 lớp 11 mà bạn cần quan tâm khi ôn tiếng anh học kì 1 lớp 11 đó là động từ khuyết thiếu (modal verbs). Những lưu ý khi sử dụng động từ khuyết thiếu bạn cần nhớ đó là:

  • Không có "to" sau động từ khuyết thiếu trừ "ought to".

  • Không thay đổi theo ngôi và số (trừ "have to" là ngoại lệ).

  • Các động từ khuyết thiếu thường dùng để diễn tả:

    • Khả năng, yêu cầu, sự cho phép.

    • Điều kiện, sự giả định.

    • Lời khuyên, sự bắt buộc.

dong-tu-khuyet-thieu.jpg
Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu

Cấu trúc

Chức năng

Ví dụ

Can

S + can + V nguyên mẫu

Diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc yêu cầu.

  • I can speak three languages.

  • Can you help me with this?

Could

S + could + V nguyên mẫu

Diễn tả khả năng trong quá khứ, sự xin phép lịch sự, hoặc yêu cầu trong tình huống giả định.

  • I could swim when I was younger.

  • Could I borrow your pen, please?

May

S + may + V nguyên mẫu

Diễn tả sự cho phép, khả năng, hoặc khả năng trong tương lai (không chắc chắn).

  • You may leave after the bell rings.

  • It may rain tomorrow.

Might

S + might + V nguyên mẫu

Diễn tả khả năng thấp hơn may, sự cho phép trong trường hợp lịch sự, hoặc điều gì đó có thể xảy ra.

  • I might go to the party later.

  • She might be at the office now.

Shall

S + shall + V nguyên mẫu

Diễn tả sự yêu cầu, lời mời, hoặc ý định trong tương lai (thường dùng với I/We).

  • Shall we go to the park?

  • I shall return before noon.

Should

S + should + V nguyên mẫu

Diễn tả lời khuyên, sự bắt buộc nhẹ, hoặc điều gì đó nên làm.

  • You should study harder for your exam. 

  • Should I bring my own lunch?

Will

S + will + V nguyên mẫu

Diễn tả dự định, khả năng xảy ra trong tương lai, hoặc lời hứa.

  • I will call you when I arrive.

  • Will it rain tomorrow?

Would

S + would + V nguyên mẫu

Diễn tả điều kiện giả định, sự yêu cầu lịch sự, hoặc thói quen trong quá khứ.

  • I would like a cup of coffee.

  • If I were you, I would talk to her.

Must

S + must + V nguyên mẫu

Diễn tả sự bắt buộc, yêu cầu, hoặc khả năng rất cao.

  • You must wear a helmet when riding a bike.

  • She must be at home now.

Ought to

S + ought to + V nguyên mẫu

Diễn tả lời khuyên, sự bắt buộc nhẹ.

  • You ought to apologize.

  • He ought to finish his homework soon.

3. Unit 3 - Cities of the Future

Đến với Unit 3 - Cities of the Future, bạn sẽ được tìm hiểu về 2 loại động từ: động từ chỉ trạng tháiđộng từ nối.

3.1. Động từ trạng thái

Các kiến thức trọng tâm bạn cần nhớ khi ôn thi tiếng anh 11 học kì 1 về động từ trạng thái đó là:

Tiêu chí

Chi tiết

Khái niệm

Động từ trạng thái là các động từ dùng để diễn tả cảm giác, suy nghĩ, sự sở hữu, hoặc các trạng thái không thay đổi.

Cấu trúc

  • (+): S + V (chỉ trạng thái)

  • (-): S + don't/doesn't + V (chỉ trạng thái)

  • (?): Do/Does + S + V (chỉ trạng thái)?

Chức năng

Diễn tả trạng thái cảm xúc, cảm giác

Diễn tả sự sở hữu, tình trạng.

Diễn tả sự nhận thức, suy nghĩ.

Ví dụ

  • I know the answer.

  • She loves her family.

  • This book belongs to him.

  • I believe you.

dong-tu-trang-thai.jpg
Động từ trạng thái

Danh sách một số động từ trạng thái phổ biến bao gồm:

Danh từ trạng thái

Chức năng

Ví dụ

Know

Diễn tả sự hiểu biết, nhận thức.

  • I know the answer.

  • She knows the truth.

Love

Diễn tả sự yêu thích, tình cảm mạnh mẽ.

  • I love chocolate.

  • They love their dog.

Like

Diễn tả sự thích, yêu thích.

  • He likes swimming.

  • She likes reading books.

Believe

Diễn tả sự tin tưởng, niềm tin.

  • I believe in you.

  • Do you believe in ghosts?

Hate

Diễn tả sự ghét, không thích.

  • He hates waiting.

  • She hates loud noises.

Have

Diễn tả sự sở hữu.

  • I have a car.

  • She has two brothers.

Understand

Diễn tả sự hiểu.

  • I understand your concern.

  • Do you understand the rules?

Need

Diễn tả sự cần thiết.

  • I need help.

  • They need more time.

Prefer

Diễn tả sự ưa thích hơn, ưu tiên.

  • I prefer tea to coffee.

  • He prefers going for a walk.

Belong

Diễn tả sự sở hữu, thuộc về.

  • This book belongs to me.

  • The house belongs to my parents.

Lưu ý khi sử dụng động từ trạng thái:

  • Không dùng động từ trạng thái ở thì tiếp diễn (Continuous Tense). Ví dụ: I am knowing the answer là sai, phải dùng I know the answer.

  • Các động từ trạng thái diễn tả cảm giác, sự sở hữu hoặc nhận thức không thay đổi thường xuyên, nên không dùng ở dạng tiếp diễn.

  • Các động từ như want, like, believe, love, need thường chỉ dùng ở thì đơn và không dùng ở thì tiếp diễn.

3.2. Động từ nối

Một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cũng cần quan tâm khi ôn thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 Unit 3 đó là động từ nối. Động từ nối (Linking verbs) là những động từ không diễn tả hành động mà dùng để nối chủ ngữ với bổ ngữ, mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Tiêu chí

Chi tiết

Cấu trúc

  • (+): S + linking verb + complement

  • (-): S + linking verb + not + complement

  • (?): Linking verb + S + complement?

Chức năng

Nối chủ ngữ với bổ ngữ (tính từ, danh từ hoặc cụm danh từ), mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ

  • She is happy.

  • The cake smells delicious.

  • He seems tired.

dong-tu-noi.jpg
Động từ nối

Danh sách một số động từ nối phổ biến bao gồm:

Động từ nối

Cách sử dụng

Ví dụ

Be (am, is, are, was, were)

Động từ nối phổ biến nhất, dùng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

They were happy.

Seem

Diễn tả sự xuất hiện, cảm giác hoặc trạng thái của chủ ngữ.

She seems friendly.

Become

Diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc đặc điểm.

She became sad after hearing the news.

Feel

Diễn tả cảm giác hoặc trạng thái của chủ ngữ.

I feel tired.

Look

Diễn tả vẻ ngoài hoặc trạng thái của chủ ngữ.

He looks tired.

Taste

Diễn tả cảm giác về hương vị của thức ăn hoặc đồ uống.

The soup tastes delicious.

Smell

Diễn tả mùi của vật gì đó.

This room smells fresh.

Sound

Diễn tả âm thanh hoặc cảm giác về âm thanh của vật gì đó.

The music sounds great

Appear

Diễn tả sự xuất hiện hoặc vẻ ngoài của chủ ngữ.

The sky appears clear.

Grow

Diễn tả sự thay đổi, phát triển hoặc trở thành một trạng thái khác.

She grew more confident.

Lưu ý khi sử dụng động từ nối:

  • Động từ nối thường dùng với bổ ngữ là tính từ hoặc danh từ, không dùng để chỉ hành động.

  • Các động từ nối có thể kết hợp với tính từ, danh từ, hoặc cụm danh từ để mô tả trạng thái của chủ ngữ.

  • Be là động từ nối phổ biến nhất và có nhiều dạng thay đổi tùy theo thì và ngôi (am, is, are, was, were).

4. Unit 4 - ASEAN and Viet Nam

Trong Unit 4 - ASEAN and Viet Nam, bạn cần ghi nhớ kiến thức về danh động từ (Gerund). Danh động từ là dạng động từ có đuôi "-ing", được sử dụng như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Cấu trúc

  • (+): V-ing

  • (-): Không có dạng phủ định trực tiếp cho danh động từ, nhưng có thể dùng "not" trước danh động từ.

  • (?): Không có dạng câu hỏi cho danh động từ, nhưng có thể dùng trong các câu hỏi gián tiếp.

Chức năng

Làm chủ ngữ trong câu.

Làm tân ngữ của động từ.

Làm bổ ngữ sau giới từ.

Ví dụ

  • Swimming is fun. (Chủ ngữ)

  • I enjoy reading books. (Tân ngữ)

  • She is interested in learning English. (Bổ ngữ sau giới từ)

Danh động từ
Danh động từ

Danh sách các động từ theo sau là danh động từ phổ biến:

Động từ

Cách sử dụng

Ví dụ

Enjoy

Diễn tả sự thích thú, hài lòng.

I enjoy swimming.

Avoid

Diễn tả sự tránh, ngừng làm gì đó.

He avoids smoking.

Mind

Diễn tả sự phiền hà hoặc lo lắng.

Do you mind waiting for a while?

Suggest

Diễn tả sự gợi ý.

They suggested taking a break.

Recommend

Diễn tả sự giới thiệu, khuyên.

He recommended reading this book.

Consider

Diễn tả sự suy nghĩ, xem xét.

She is considering moving abroad.

Finish

Diễn tả sự hoàn thành hành động.

He has finished working on the project.

Start

Diễn tả sự bắt đầu hành động.

I will start studying at 8 PM.

Keep

Diễn tả sự tiếp tục làm gì đó.

He keeps complaining about the food.

Prefer

Diễn tả sự ưa thích hơn.

I prefer reading to watching TV.

Lưu ý khi sử dụng danh động từ:

  • Danh động từ luôn có đuôi "-ing" và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

  • Các động từ có thể được theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu (to-infinitive) nhưng có sự khác biệt trong nghĩa. Ví dụ:

    • I like swimming (tôi thích bơi lội).

    • I like to swim (tôi thích bơi lội, nhưng mang nghĩa như một sự lựa chọn).

  • Thì hiện tại tiếp diễn không dùng với danh động từ (V-ing đứng như danh từ) để diễn tả hành động đang diễn ra. Danh động từ (gerund) là một dạng động từ có đuôi "ing" đóng vai trò như một danh từ, còn động từ ở thì hiện tại tiếp diễn là một động từ chính trong câu để chỉ hành động đang diễn ra.

5. Unit 5 - Global Warming

Kiến thức ngữ pháp kết thúc chương trình học kì 1 lớp 11 là mệnh đề hiện tại phân từ và mệnh đề quá khứ phân từ ở Unit 5 - Global Warming.

5.1. Mệnh đề hiện tại phân từ

Mệnh đề hiện tại phân từ dùng hiện tại phân từ (V-ing) để rút gọn mệnh đề chính. Nó thường diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động của mệnh đề chính.

Cấu trúc

[V-ing] + (chủ ngữ) + động từ chính (có thể là mệnh đề độc lập hoặc phụ thuộc)

Chức năng

  • Diễn tả hành động đồng thời với hành động chính trong câu.

  • Thường được dùng để rút gọn các mệnh đề quan hệ.

Ví dụ

  • Walking down the street, I saw a dog. (Trong khi đi bộ xuống đường, tôi thấy một con chó.)

  • She sat there, crying quietly. (Cô ấy ngồi đó, khóc lặng lẽ.)

menh-de-hien-tai-phan-tu.jpg
Mệnh đề hiện tại phân từ

Các trường hợp dùng mệnh đề hiện tại phân từ

Trường hợp

Cách sử dụng

Ví dụ

Hành động đồng thời

Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động chính.

  • Walking down the street, I saw a dog.

  • Having finished the work, she went home.

Hành động nguyên nhân

Diễn tả hành động xảy ra trước và là nguyên nhân của hành động sau.

  • Feeling tired, he went to bed early.

  • Being late, she missed the bus.

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Dùng để thay thế cho mệnh đề quan hệ với chủ ngữ giống nhau.

  • The man sitting next to me is my friend. (The man who is sitting next to me is my friend.)

5.2. Mệnh đề quá khứ phân từ

Mệnh đề quá khứ phân từ dùng quá khứ phân từ (V3) để rút gọn mệnh đề chính. Thường diễn tả hành động xảy ra trước hành động của mệnh đề chính.

Cấu trúc

[V3] + (chủ ngữ) + động từ chính (có thể là mệnh đề độc lập hoặc phụ thuộc)

Chức năng

Diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính trong câu.

Thường được dùng trong mệnh đề chỉ kết quả hoặc lý do.

Ví dụ

  • Shocked by the news, she started crying. (Bị sốc trước tin tức, cô ấy bắt đầu khóc.)

  • The work done by the students was excellent. (Công việc được làm bởi các học sinh thật tuyệt vời.)

menh-de-qua-khu-phan-tu.jpg
Mệnh đề quá khứ phân từ

Các trường hợp dùng mệnh đề quá khứ phân từ:

Trường hợp

Cách sử dụng

Ví dụ

Hành động trước hành động chính

Diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính.


Tired of waiting, he left the room.

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Dùng quá khứ phân từ để rút gọn các mệnh đề quan hệ với chủ ngữ giống nhau.

The book written by the author became a bestseller.

Mệnh đề chỉ lý do/kết quả

Diễn tả lý do hoặc kết quả của hành động chính.

Confused by the instructions, he asked for help.

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ:

  • Mệnh đề hiện tại phân từ thường dùng khi hành động trong mệnh đề phụ xảy ra đồng thời hoặc là nguyên nhân của hành động trong mệnh đề chính.

  • Mệnh đề quá khứ phân từ diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động chính trong câu và thường được dùng với lý do hoặc kết quả.

  • Cả hai mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ đều có thể được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ.

II. Đề thi học kì 1 lớp 11 môn tiếng anh

Dưới đây là đề thi học kì 1 tiếng Anh 11 thí điểm được PREP biên soạn bám sát chương trình.

I. LISTENING (1.0 point)
Listen to a talk about the benefits of a healthy lifestyle and choose the correct answer A, B, C, or D.

(The audio will be played twice)

Question 1: What is the main topic of the talk?
A. The importance of professional sports.
B. How to manage stress effectively.
C. The key components of a healthy lifestyle.
D. The best diets for teenagers.

Question 2: According to the speaker, what kind of food is part of a balanced diet?
A. Only snacks and fast food.
B. Food rich in fruits and vegetables.
C. Food that professional athletes eat.
D. Only organic food.

Question 3: How much sleep is recommended for young people?
A. 30 minutes a day.
B. Less than 6 hours a night.
C. As much as possible.
D. Around 8 to 9 hours a night.

Question 4: Which of the following is NOT mentioned as a way to manage stress?
A. Talking to friends.
B. Playing video games all day.
C. Having hobbies.
D. Practicing mindfulness.

II. PHONETICS (1.0 point)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.
Question 5: A. tests B. supports C. friends D. talks
Question 6: A. achieve B. cat C. talent D. gap

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress.
Question 7: A. supportive B. volunteer C. generation D. independent
Question 8: A. lifestyle B. conflict C. advice D. manners

III. VOCABULARY AND GRAMMAR (3.5 points)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 9: My parents never let me _______ out late with my friends.
A. to stay B. staying C. stay D. stayed

Question 10: It was my best friend _______ gave me this meaningful gift for my birthday.
A. who B. which C. whom D. whose

Question 11: She avoids _______ junk food because it’s not good for her health.
A. to eat B. eating C. eat D. ate

Question 12: The _______ gap can be bridged when parents and children learn to communicate openly.
A. generate B. generating C. generation D. generational

Question 13: The story was so _______ that I couldn’t put the book down.
A. interesting B. interested C. interest D. interestingly

Question 14: He decided _______ a local charity to help people with disabilities.
A. joining B. join C. to join D. joined

Question 15: Having a balanced diet is essential _______ maintaining good health.
A. for B. with C. to D. at

Question 16: The book _______ by a famous writer is about the history of our city.
A. writing B. written C. was written D. wrote

Question 17: We are looking forward to _______ from you soon.
A. hear B. hearing C. heard D. be heard

Question 18: Many young people volunteer because they want to _______ a difference in their community.
A. do B. cause C. make D. take

Question 19: He is a _______ person; he always helps others without expecting anything in return.
A. generous B. selfish C. mean D. independent

Question 20: _______ you study harder, you won't be able to pass the final exam.
A. If B. Unless C. Because D. Although

Question 21: It is important _______ a healthy work-life balance to avoid burnout.
A. to maintain B. maintaining C. maintain D. maintained

Question 22: She felt very _______ after a long and tiring day at work.
A. exhausting B. exhausted C. exhaust D. exhausts

IV. SYNONYM & ANTONYM (1.0 point)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s).
Question 23: She had to overcome many obstacles to achieve her dream of becoming a doctor.
A. difficulties B. advantages C. opportunities D. solutions

Question 24: We need to collaborate effectively as a team to complete this project on time.
A. work independently B. work together C. compete with each other D. argue with each other

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s).
Question 25: He showed great respect for his elders by listening to their advice carefully.
A. admiration B. politeness C. disobedience D. attention

Question 26: Volunteering is a voluntary activity; no one forces you to do it.
A. optional B. mandatory C. charitable D. helpful

V. READING (2.5 points)
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.
The generation gap is a phenomenon that has existed for centuries, but it seems more pronounced today due to the rapid pace of technological change. Young people, often called "digital natives," have grown up with the internet and smartphones. They communicate, learn, and socialize in ways that are vastly different from (27) _______ their parents' generation did. This can lead to misunderstandings. (28) _______, while a teenager might see constant texting as a normal way of staying connected, a parent might view it as antisocial behavior.
(29) _______, technology can also be a bridge. Grandparents can video-call their grandchildren who live far away, and parents can use social media to understand their children's world better. The key to bridging the gap is open communication and a willingness (30) _______ from each other.

Question 27: A. what B. how C. who D. which
Question 28: A. Therefore B. However C. For instance D. Moreover
Question 29: A. On the other hand B. Consequently C. As a result D. In addition
Question 30: A. learning B. to learn C. learn D. for learning

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
Volunteering, the act of giving one's time and service to others without payment, offers profound benefits to both the community and the volunteer. For the community, volunteers are a vital resource. They support schools, help in hospitals, clean up parks, and assist non-profit organizations in achieving their goals. Without their contributions, many services that we take for granted might not be available.

For the volunteer, the rewards are just as significant. Volunteering provides an opportunity to develop new skills. For instance, working on a community project can enhance teamwork, communication, and problem-solving abilities. It also offers a chance to gain valuable work experience, which can be particularly beneficial for students and young adults.

Furthermore, volunteering has been shown to have positive effects on mental and physical health. The act of helping others can create a sense of purpose and reduce stress. It connects people to their community, combating loneliness and social isolation. The social connection aspect of volunteering can lead to a greater sense of happiness and well-being. In essence, by giving to others, volunteers often find that they receive much more in return.

Question 31: What is the main idea of the passage?
A. Volunteering is only beneficial for young people.
B. Volunteering offers significant advantages to both communities and individuals.
C. The only reason to volunteer is to gain work experience.
D. Communities cannot survive without volunteers.

Question 32: According to the passage, which of the following is a benefit for the community?
A. Volunteers can reduce their stress levels.
B. Volunteers can gain work experience.
C. Volunteers support essential services in places like schools and hospitals.
D. Volunteers can improve their communication skills.

Question 33: The word “enhance” in the second paragraph is closest in meaning to _______.
A. improve B. weaken C. create D. ignore

Question 34: According to the passage, how can volunteering affect a person's health?
A. It can cause stress and loneliness.
B. It has no effect on physical health.
C. It only improves mental health through skill development.
D. It can reduce stress and combat social isolation.

Question 35: The phrase “take for granted” in the first paragraph means _______.
A. to be very thankful for something
B. to value something highly
C. to not appreciate something because it seems normal
D. to pay for a service

VI. WRITING (1.0 point)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction.
Question 36: The (A) documentary about (B) climate change was so (C) bored that I (D) fell asleep.
Question 37: It (A) was my teacher (B) which encouraged (C) me to participate (D) in the competition.
Question 38: My father (A) made me (B) to apologize (C) for my (D) rude behavior.

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the original sentence.
Question 39: He started learning English three years ago.
A. He has been learning English for three years.
B. He has learned English for three years.
C. He didn’t learn English three years ago.
D. He learned English for three years and stopped.

Question 40: "You should eat more vegetables," the doctor said to him.
A. The doctor advised him to eat more vegetables.
B. The doctor ordered him to eat more vegetables.
C. The doctor warned him against eating more vegetables.
D. The doctor made him eat more vegetables.

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines the pair of sentences.
Question 41: The girl is a talented pianist. She is talking to my brother.
A. The girl who is a talented pianist is talking to my brother.
B. The girl, who is talking to my brother, is a talented pianist.
C. The girl talking to my brother is a talented pianist.
D. The girl is talking to my brother, who is a talented pianist.

Question 42: He was very tired. He tried to finish his homework.
A. Although he was very tired, he tried to finish his homework.
B. Because he was very tired, he tried to finish his homework.
C. He was very tired, so he tried to finish his homework.
D. He tried to finish his homework, therefore he was very tired.

Question 43: I can't stand _______ in a long queue. It's so annoying.
A. to wait B. wait C. waiting D. waited
Question 44: It was _______ the storm that the outdoor event was cancelled.
A. because B. although C. despite D. because of
Question 45: The man _______ house was sold is my former teacher.
A. who B. which C. whom D. whose
Question 46: The purpose of this project is _______ awareness about environmental protection.
A. raise B. raising C. to raise D. for raising
Question 47: If I were you, I _______ his advice.
A. will take B. would take C. take D. took
Question 48: _______ is a great way to stay in shape.
A. To jogging B. Jogging C. Jog D. Jogged
Question 49: The boy was punished for _______ a lie to his parents.
A. tell B. telling C. to tell D. told
Question 50: She tried to be serious, but she couldn't help _______.
A. to laugh B. laughing C. laugh D. laughed

III. Đáp án và giải thích chi tiết

Đáp án và giải thích chi tiết cho đề ôn tiếng anh học kì 1 lớp 11 như sau:

Câu

Đáp án

Giải thích chi tiết

1

C

Chủ đề chính: Toàn bộ bài nói đề cập đến các yếu tố chính của lối sống lành mạnh (dinh dưỡng, tập thể dục, giấc ngủ, quản lý stress).

2

B

Chế độ ăn: Bài nói đề cập "eating a balanced diet rich in fruits and vegetables".

3

D

Giấc ngủ: Bài nói khuyên nên ngủ "around 8 to 9 hours a night".

4

B

Quản lý stress: Bài nói đề cập đến sở thích, nói chuyện với bạn bè và thực hành chánh niệm, không nhắc đến việc chơi game cả ngày.

5

C

Phát âm /s/: "friends" phát âm là /z/. Các từ còn lại phát âm là /s/.

6

A

Phát âm /ə/: "achieve" có âm /əˈtʃiːv/. Các từ còn lại có âm /æ/ (cat, talent, gap).

7

A

Trọng âm: "supportive" có trọng âm ở âm tiết thứ 2. Các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ 3.

8

C

Trọng âm: "advice" có trọng âm ở âm tiết thứ 2. Các từ còn lại có trọng âm ở âm tiết thứ 1.

9

C

Động từ nguyên mẫu không 'to': Cấu trúc "let sb do sth" (để ai đó làm gì).

10

A

Câu chẻ: Nhấn mạnh chủ ngữ chỉ người (my best friend) dùng "who" hoặc "that".

11

B

Danh động từ: Sau động từ "avoid" là một V-ing.

12

C

Từ loại: "generation gap" (khoảng cách thế hệ) là một cụm danh từ cố định.

13

A

Tính từ phân từ: "interesting" (thú vị) dùng để miêu tả tính chất của sự vật (câu chuyện).

14

C

Động từ nguyên mẫu có 'to': Sau động từ "decide" là một to-infinitive.

15

A

Giới từ: Cấu trúc "essential for sth/doing sth" (cần thiết cho việc gì).

16

B

Mệnh đề quan hệ rút gọn: Dùng quá khứ phân từ "written" để thay cho mệnh đề bị động "which was written".

17

B

Danh động từ: Cụm "look forward to" đi với V-ing.

18

C

Cụm từ cố định: "make a difference" (tạo ra sự khác biệt).

19

A

Từ vựng: "generous" (hào phóng) là từ phù hợp nhất với vế sau.

20

B

Liên từ: "Unless" (trừ khi) = If...not. (Trừ khi bạn học chăm hơn, bạn sẽ không thể...).

21

A

Động từ nguyên mẫu có 'to': Cấu trúc "It is + adj + to do sth".

22

B

Tính từ phân từ: "exhausted" (kiệt sức) dùng để miêu tả cảm xúc của người.

23

A

Đồng nghĩa: obstacles (trở ngại) = difficulties (khó khăn).

24

B

Đồng nghĩa: collaborate (hợp tác) = work together (làm việc cùng nhau).

25

C

Trái nghĩa: respect (tôn trọng) >< disobedience (không vâng lời, thiếu tôn trọng).

26

B

Trái nghĩa: voluntary (tự nguyện) >< mandatory (bắt buộc).

27

B

Từ để hỏi: "how" (cách mà) chỉ cách thức mà thế hệ trước đã làm.

28

C

Từ nối: "For instance" (ví dụ) dùng để đưa ra một ví dụ cụ thể cho nhận định trước đó.

29

A

Từ nối: "On the other hand" (mặt khác) dùng để giới thiệu một khía cạnh tương phản (công nghệ cũng là cầu nối).

30

B

Động từ nguyên mẫu có 'to': Cấu trúc "willingness to do sth" (sự sẵn lòng làm gì).

31

B

Ý chính: Bài đọc nêu ra lợi ích của việc tình nguyện cho cả cộng đồng và bản thân người tình nguyện.

32

C

Chi tiết: Đoạn 1 nêu rõ "They support schools, help in hospitals...". Các lựa chọn khác là lợi ích cho người tình nguyện.

33

A

Từ vựng: enhance (nâng cao, cải thiện) = improve.

34

D

Chi tiết: Đoạn 3 viết "...reduce stress. It connects people to their community, combating loneliness...".

35

C

Cụm từ: "take for granted" có nghĩa là không trân trọng, coi điều gì đó là hiển nhiên.

36

C

Lỗi sai: "bored" -> "boring". Bộ phim có tính chất gây chán, nên dùng hiện tại phân từ.

37

B

Lỗi sai: "which" -> " who/that ". Nhấn mạnh chủ ngữ chỉ người (my teacher).

38

B

Lỗi sai: "to apologize" -> "apologize". Cấu trúc "make sb do sth" (thể chủ động).

39

A

Viết lại câu: Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại -> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

40

A

Viết lại câu: "You should..." là lời khuyên -> Dùng cấu trúc "advised sb to do sth".

41

C

Kết hợp câu: Dùng mệnh đề quan hệ rút gọn (dùng V-ing cho mệnh đề chủ động) để làm câu ngắn gọn, tự nhiên.

42

A

Kết hợp câu: Dùng "Although" để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản (mệt nhưng vẫn cố gắng).

43

C

Danh động từ: Sau "can't stand" là V-ing.

44

D

Liên từ: "because of" + cụm danh từ (the storm).

45

D

Đại từ quan hệ: "whose" chỉ sự sở hữu (ngôi nhà của người đàn ông).

46

C

Động từ nguyên mẫu có 'to': "The purpose... is to do sth" (Mục đích... là để làm gì).

47

B

Câu điều kiện loại 2: If + S + V(quá khứ), S + would + V(nguyên mẫu).

48

B

Danh động từ: "Jogging" (việc đi bộ) làm chủ ngữ của câu.

49

B

Danh động từ: Sau giới từ "for" là V-ing.

50

B

Danh động từ: Cấu trúc "can't help + V-ing" (không thể không làm gì).

Nếu bạn muốn ôn tập kiến thức ngữ pháp cả năm, từ vựng tiếng Anh 11 cũng như tham khảo thêm nhiều đề thi, đừng bỏ qua bài viết:

IV. Download đề cương ôn thi tiếng Anh 11 học kì 1

Hãy tải về ngay bộ đề cương ôn tập thi học kì 1 tiếng anh 11 với hơn 100 câu bài tập để sẵn sàng chinh phục kỳ thi sắp tới nhé!

DOWNLOAD ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH 11 HỌC KÌ 1

Ôn thi tiếng Anh học kỳ 1 lớp 11 không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Việc sử dụng đề cương chi tiết và các đề ôn thi sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, từ đó dễ dàng nhận diện các dạng bài tập và chủ đề thường gặp. Hãy ôn tiếng anh học kì 1 lớp 11 đều đặn, tập trung vào các phần kiến thức trọng tâm, và đặc biệt không quên luyện tập các kỹ năng làm bài thi trong thời gian giới hạn. Chúc các bạn học sinh đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI