Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Global Success
Ngữ pháp là phần kiến thức quan trọng trong chương trình học lớp 11, ngoài việc để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra cũng như là bài thi cuối kỳ, ngữ pháp lớp 11 sẽ là nền tảng cho kỳ thi THPTQG đó. Hãy cùng Prep tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 global success đầy đủ trong bài viết dưới đây cùng các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 đính kèm nhé!

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 11
I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 global success HK1 theo từng unit
Cùng PREP tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 HK1 theo từng unit ngay dưới đây bạn nhé!
1. Unit 1: A long and healthy life
Với unit đầu tiên trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành.
1.1. Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
Động từ thường |
Động từ tobe |
|
Cấu trúc |
(+): S +V-ed/V2 (+ O). Trong đó:
Ví dụ:
|
(+): S + to be (+ O). Trong đó:
Ví dụ:
|
(-): S + did not (didn’t) + V (+ O). Ví dụ:
|
(-): S + to be (not) (+ O). Trong đó:
Ví dụ:
|
|
(?): Did + S + V (+ O)? Ví dụ:
|
(?): To be + S + (+ O)? Trong đó:
Ví dụ:
|
|
Cách sử dụng |
|
|
Dấu hiệu nhận biết |
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn được thể hiện qua các trạng từ chỉ thời gian dưới đây:
|
1.2. Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành)
Cấu trúc |
(+): S + have/ has + Past Participle (+ O). Trong đó:
Ví dụ: I visited my grandparents this morning. (Sáng nay tôi vừa đi thăm ông bà.) |
(-): S + haven’t/ hasn’t + Past Participle (+ O). Ví dụ: I have not met my idol (Tôi vẫn chưa gặp được thần tượng của mình.) |
|
(?): Have/ Has + S + Past Participle (+ O)? Ví dụ: Have you talked to the teacher? (Bạn đã nói chuyện với giáo viên chưa? |
|
Cách sử dụng |
Diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong mười năm.) Diễn đạt kết quả của hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian lắm. Ví dụ: He has already finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.) Dùng trong câu với các cụm từ: The first/last/second… Ví dụ: This is the first time I have eaten this dish. (Đây là lần đầu tiên mà tôi ăn món ăn này) Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. Ví dụ: I have traveled to many countries. (Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.) |
Dấu hiệu nhận biết |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua các trạng từ chỉ thời gian:
|
1.3. Bài tập thực hành & Đáp án
1.3.1. Bài tập về thì quá khứ đơn
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn
- She (walk) to school every day when she was young .
- He (play) the piano beautifully at the last concert.
- They (visit) their grandparents last weekend.
- I (get) the first prize in this competition last year.
- I (finish) my homework before dinner.
Đáp án:
- walked
- played
- visited
- got
- finished
1.3.2. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc với thì hiện tại hoàn thành
- This is the best cake I ever (taste).
- I (meet) my boyfriend with another girl.
- She (work) at that company since 2010.
- You ever (see) this movie?
- I never (want) to meet you again!
Đáp án:
- have ever tasted
- have met
- has worked
- Have you ever seen…?
- have never wanted

Unit 1: A long and healthy life
2. Unit 2: The generation gap
Đến với phần kiến thức tiếp theo của ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng của động từ khuyết thiếu.
2.1. Modal verbs (Động từ khuyết thiếu)
Động từ khuyết thiếu là nhóm động từ trong ngữ pháp tiếng Anh không tuân theo quy tắc bình thường của việc thêm -ed vào đuôi của động từ để tạo thành quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle). Thay vào đó, các động từ khuyết thiếu có các hình thức khác nhau khi biến đổi về thì quá khứ và thể phân từ:
Động từ khuyết thiếu |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Ability: can/ could |
Động từ khuyết thiếu: can/ could/ be able to dùng để nói về khả năng ai đó có thể làm gì |
|
Advice: must/ should/ ought to/ could |
Động từ khuyết thiếu: must/ should/ ought to/ could dùng để đưa ra lời khuyên với mức độ mạnh từ trái qua phải. |
|
Obligation and Necessity: must/ have to/ need |
Động từ khuyết thiếu: must/ have to/ need dùng để chỉ sự bắt buộc phải làm gì đó. |
|
Certainty and possibility: will/ would/ may/ might/ can/ could |
Động từ khuyết thiếu: will/ would/ may/ might/ can/ could dùng để thể hiện mức độ chắc chắn/ khả năng xảy ra của câu nói/ viết |
|
2.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Điền động từ khuyết thiếu: need, may, can, must, have to vào các ô trống dưới đây
- She used to fear water, but now she _______ swim very well.
- _______ I borrow your pen, please?
- Every citizen _______ obey the law.
- I _______ attend a meeting at 3 PM, it's a very important one.
- I _______ to buy some groceries for dinner.
Đáp án
- can
- May
- must
- have to
- need
3. Unit 3: Cities of the future
Đến với Unit 3, PREP sẽ cùng các bạn tìm hiểu về kiến thức cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 với phạm trù Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái); Linking words (Liên từ).
3.1. Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái)
Động từ trạng thái (Stative verbs) là những động từ gắn với các giác quan của con người, thể hiện những suy nghĩ, tình cảm, nhận thức của chủ thể thực hiện hành động. Các nhóm của động từ trạng thái được chia ra như sau:
Phân loại động từ trạng thái |
Động từ trạng thái chỉ tình cảm |
Ý nghĩa |
Động từ trạng thái chỉ tình cảm |
want |
mong muốn |
like |
thích |
|
dislike |
không thích |
|
hate |
ghét bỏ |
|
need |
cần |
|
adore |
thích |
|
care for |
quan tâm tới |
|
mind |
phiền |
|
desire |
mong ước |
|
hope |
hy vọng |
|
value |
coi trọng |
|
prefer |
thích hơn |
|
love |
yêu, yêu thích |
|
Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ |
know |
biết |
doubt |
nghi ngờ |
|
understand |
hiểu |
|
wish |
mơ ước |
|
agree |
đồng ý |
|
think |
suy nghĩ |
|
believe |
tin tưởng |
|
recognize |
nhận ra |
|
forget |
quên |
|
remember |
nhớ |
|
imagine |
tưởng tượng |
|
mean |
có nghĩa là |
|
disagree |
không đồng ý |
|
deny |
phủ nhận, từ chối |
|
satisfy |
hài lòng |
|
promise |
hứa |
|
Động từ trạng thái sở hữu |
belong |
thuộc về |
include |
bao gồm |
|
possess |
sở hữu |
|
lack |
thiếu |
|
consist of |
bao gồm |
|
contain |
chứa |
|
Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan |
seem |
dường như |
sound |
nghe như |
|
look |
có vẻ như |
|
smell |
ngửi (hương) |
|
see |
nhìn thấy |
|
recognize |
nhận thấy |
Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là động từ thường, vừa là động từ trạng thái: Think, Feel, Taste, Smell, Have, See, Look, Appear, Stay, Turn, Expect, Weigh, Enjoy.
3.2. Linking words (Liên từ)
Liên từ (Linking words) là những từ nối được dùng để liên kết các câu văn lại với nhau. Từ nối giúp đoạn văn trở nên chặt chẽ, mạch lạc và logic hơn.
Dưới đây là một số từ nối phổ biến được phân loại theo chức năng của chúng kèm theo ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn nhé!
Các loại liên từ |
Ví dụ minh họa |
||
Liên từ chỉ nguyên nhân - kết quả:
|
I couldn't go to the party |
because |
I had to finish my assignment. |
I have been learning Spanish |
since |
I moved to Spain. |
|
He felt nervous |
as |
he had never been on the stage before. |
|
Liên từ chỉ mục đích:
|
|
||
Liên từ chỉ sự đối lập, nhượng bộ:
|
|
||
Liên từ chỉ sự tương quan:
|
|
||
Từ nối cung cấp thêm thông tin:
|
|
||
Từ nối dùng để liệt kê:
|
|
||
Từ nối dùng để cung cấp ví dụ:
|
|
||
Từ nối dùng để nhấn mạnh:
|
|
||
Từ nối chỉ hậu quả:
|
|
||
Từ nối diễn tả sự kết luận:
|
|
3.3. Bài tập thực hành & Đáp án
3.3.1. Bài tập động từ trạng thái
Bài tập: Điền các động từ trạng thái thích hợp vào các câu dưới đây: include, consist, belong, possess, lack. Một số từ lưu ý cần chia động từ.
- The blue notebook _______ to Sarah.
- The package _______ a variety of chocolates and candies.
- He _______ exceptional leadership skills that make him an ideal candidate for the manager position.
- The old car _______ the modern safety features found in newer models.
- The committee _______ of five members, each with their own specific roles.
Đáp án:
- belongs
- includes
- possesses
- lacks
- consists
3.3.2. Bài tập liên từ
Bài tập: Điền từ nối phù hợp vào ô trống dưới đây: Last but not least, therefore, because, for example, Both … and …
- She couldn't attend the party __________ she had a prior commitment.
- The road was closed due to heavy snow; __________, we had to find an alternate route.
- There are many outdoor activities to enjoy; __________, hiking, biking, and swimming.
- We want to thank all the participants for their hard work. __________ , we appreciate the support from our sponsors.
- The restaurant's menu offers _____ vegetarian _____ non-vegetarian options to cater to all customers' preferences.
Đáp án:
- because
- Therefore
- for example
- Last but not least
- Both … and …
4. Unit 4: ASEAN and Vietnam
Tiếp theo của phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu về phần Gerund (Danh động từ) cùng bài tập luyện tập đính kèm nhé!
4.1. Gerund (Danh động từ)
Danh động từ là hình thức động từ thêm đuôi -ing và chức năng sẽ được sử dụng như một danh từ. Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu, tân ngữ của động từ trong câu, làm bổ ngữ trong câu và đứng sau các giới từ như, và không làm động từ chính trong câu.
Cấu tạo của danh động từ bao gồm:
- Dạng phủ định: Thêm NOT vào trước danh động từ ➡ Not + Gerund. Ví dụ: Not eating,...
- Mô tả chi tiết chủ đề đang thực hiện hành động ➡ Từ sở hữu + Gerund. Ví dụ: Her losing (Sự mất mát của cô ấy),...
Vị trí của danh động từ trong câu:
Vị trí của danh động từ |
Ví dụ |
Đứng đầu câu làm chủ ngữ |
Being honest is essential in any relationship. (Trung thực là điều cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ nào.) |
Đứng sau động từ làm tân ngữ |
One of my hobbies is covering hit songs (Một trong những sở thích của tôi là cover những bài hát hot). |
Đứng sau giới từ và liên từ |
They are interested in finding a solution. (Họ quan tâm đến việc tìm kiếm một giải pháp.) |
Đứng sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định |
Her favorite activity is going shopping. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là đi mua sắm.) |
4.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
- I don’t mind to call you every night.
- The teacher reminds me to reviewing the test.
- I really want coming to Finland.
- To find a good job is so difficult these days.
- I am learning to playing chess.
Đáp án:
- to call ➞ calling
- reviewing ➞ review
- coming ➞ to come
- To find ➞ finding
- playing ➞ play

Unit 4: ASEAN and Vietnam
5. Unit 5: Global warming
Present Participle (Hiện tại phân từ) và Past Participle (Quá khứ phân từ) sẽ là 2 phần kiến thức mà PREP sẽ cung cấp kiến thức cho bạn trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 dưới đây.
5.1. Present Participle (Hiện tại phân từ)
Hiện tại phân từ trong tiếng Anh (Present Participle) được tạo ra bằng hậu tố “-ing” vào sau động từ thường. Dưới đây sẽ là 7 cách dùng phổ biến nhất đối với hiện tại phân từ:
Cách dùng hiện tại phân từ |
Ví dụ |
Được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn |
He is studying for his exams. (Anh ấy đang học cho kỳ thi của mình.) |
Được sử dụng sau các động từ chỉ sự di chuyển hay chỉ vị trí |
She is walking to the park. (Cô ấy đang đi bộ đến công viên.) |
Được sử dụng sau các động từ chỉ nhận thức |
He saw his friend waiting for the bus. (Anh ấy nhìn thấy bạn đang đợi xe buýt.) |
Được sử dụng với vai trò là tính từ |
The movie was boring, so I left early. (Bộ phim rất nhạt nhẽo, nên tôi ra về sớm.) |
Đứng sau một số động từ như: spend, waste, catch, find |
They wasted their time playing video games. (Họ lãng phí thời gian của mình chơi trò chơi điện tử.) |
Được dùng để chỉ 2 hành động xảy ra song song |
While studying for the exam, she was listening to music. (Cô ý vừa nghe nhạc vừa ôn thi.) |
Được sử dụng để giải thích một lý do |
Being tired, she decided to go to bed early. (Vì mệt mỏi, cô ấy quyết định đi ngủ sớm.) |
5.2. Past Participle (Quá khứ phân từ)
Quá khứ phân từ trong tiếng Anh (Past Participle) là một dạng của động từ được sử dụng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, các cấu trúc câu bị động và các tính từ.
Cách hình thành nên quá khứ phân từ:
- Động từ kết thúc “-ed”. Ví dụ: Play (chơi) ➡ played (đã chơi)
- Động từ kết thúc bằng “e” chỉ cần thêm “d” vào phía sau. Ví dụ: bake (nướng) ➡ baked (đã nướng).
- Động từ kết thúc bằng phụ âm đơn sau một nguyên âm ➡ gấp đôi phụ âm thêm “-ed”. Ví dụ: stop (dừng lại) ➡ stopped (đã dừng lại).
Dưới đây là các cách sử dụng động từ thuộc quá khứ phân từ:
Cách sử dụng quá khứ phân từ |
Ví dụ |
Dùng trong các thì hoàn thành:
|
|
Dùng với vai trò là tính từ |
|
Dung trong câu bị động |
|
5.3. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Chia các động từ sau dưới dạng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ
- The cat is (sit) on the table.
- I stayed inside and heard the birds (sing) outside.
- He has (see) that movie already
- The children were (excite) to go to the theater for the first time..
- The book, (write) by a famous author, became a bestseller.
Đáp án:
- sitting
- singing
- seen
- excited
- written
II. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 global success HK2 theo từng unit
Tiếp tục với kiến thức ngữ pháp tiếng Anh ở HK2, dưới đây PREP sẽ cung cấp cho các bạn các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 để các bạn nắm thật chắc nhé!
1. Unit 6: Preserving our heritage
Kiến thức tiếp theo sẽ là To V clause (Mệnh đề bắt đầu bằng To V). Bên cạnh cung cấp các kiến thức lý thuyết, PREP sẽ cung cấp thêm phần bài tập thực hành để các bạn có thể củng cố phần lý thuyết nhé!
1.1. To V clause (Mệnh đề bắt đầu bằng To V)
Chúng ta thường sử dụng to infinitive clause để chỉ mục đích hoặc để bổ sung nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ (the first, the second, the best, the most,...). Ví dụ:
- I studied hard to pass the exam. (Tôi đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
- She is the smartest student to deal with the hard Math quiz. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất để giải được bài kiểm tra Toán khó.)
1.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Kế hợp các câu dưới đây bằng cách sử dụng to - infinitive clause.
- She went to the store. She wanted to buy some groceries.
- We study hard. We want to pass the final exams.
- He exercises daily. He wants to stay fit and healthy.
- They saved money. They want to go on their dream vacation.
- The team worked tirelessly. They want to win the championship.
Đáp án:
- She went to the store to buy some groceries.
- We study hard to pass the final exams.
- He exercises daily to stay fit and healthy.
- They saved money to go on their dream vacation.
- The team worked tirelessly to win the championship.
2. Unit 7: Education options for school-leavers
Perfect gerund and perfect participle clauses (Danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành) là 2 phần kiến thức tiếp theo trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 11.
2.1. Perfect gerund and perfect participle clauses (Danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành)
Perfect gerund and perfect participle (having done) luôn luôn chỉ hành động xảy ra trước hành động chính trong câu. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: Having finished Math exercise, I prepared for the Literature questions. (Sau khi hoàn thành bài tập môn toán, tôi chuẩn bị soạn văn.)
Ngoài ra, Having done thường đi sau các động từ như: admit, deny, forget, mention, remember, regret hoặc sau các giới từ. Ví dụ:
- My friends didn’t remember having borrowed a book. (Bạn tôi đã quên mất việc mượn tôi một cuốn sách.)
- My friends always denied having been in a relationship with that boy (Bạn tôi luôn từ chối rằng đã từng yêu cậu con trai kia.)
2.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng perfect participle clauses
1. Since he had finished his work early, John went for a walk.
➞ Having ____________________, John went for a walk.
2. After they had won the match, the team celebrated their victory.
➞Having ____________________ the match, the team celebrated their victory.
3. Because she had read the book before, she knew the ending.
➞ Having ____________________ the book before, she knew the ending.
4. After he had played the guitar, she sang a song.
➞ Having ____________________ the guitar, she sang a song.
5. Because they had completed the project on time, they received a bonus.
➞ Having ____________________ the project on time, they received a bonus.
Đáp án:
- Having finished his work early, John went for a walk.
- Having won the match, the team celebrated their victory.
- Having read the book before, she knew the ending.
- Having played the guitar, she sang a song.
- Having completed the project on time, they received a bonus.
3. Unit 8: Becoming independent
Đến với Unit 8: Becoming independent, PREP sẽ chia sẻ cho các bạn kiến thức về Cleft sentence (câu chẻ) với chủ ngữ giả rất thân thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 11.
3.1. Cleft sentence with It is/was … that/who…
Câu chẻ (Cleft Sentences) được sử dụng với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần của câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ... Câu chẻ hay câu nhấn mạnh là một dạng câu phức gồm: mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc sử dụng kèm các đại từ quan hệ. Trong câu chẻ, chúng ta thường mượn “It” hay còn được gọi là chủ ngữ giả trong câu. Các bạn tham khảo phần cấu trúc dưới này nhé!
Cấu trúc:
- It + be + subject (chủ ngữ) + who/that + V.
- It + be + object (tân ngữ) + that + V.
- It + be + adverbial (trạng ngữ chỉ thời gian/ địa điểm) + that + S + V.
3.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng kiến thức câu Cleft Sentence
- Tom won the competition.
___________ won the competition.
- I left my bag at the coffee shop.
___________ I left my bag.
- We will meet at 7 PM.
___________ we will meet.
- She got the job because of her excellent skills.
___________ she got the job.
- The movie impressed me a lot.
___________ impressed me a lot.
Đáp án:
- It was Tom who won the competition.
- It was at the coffee shop that I left my bag.
- It is at 7 PM that we will meet.
- It is her excellent skills that she got the job.
- It was the movie that impressed me a lot.

Unit 8: Becoming independent
4. Unit 9: Social issues
Với Unit 9, chúng ta sẽ được học kiến thức về Linking words and phrases. Dưới đây PREP đã cung cấp cho các bạn những Linking words and phrases phổ biến để các bạn dễ dàng nắm được nhé!
4.1. Linking words and phrases
Chúng ta sử dụng linking words and phrases để kết nối các ý, mệnh đề câu lại với nhau. Dưới đây chính là một vài ví dụ về linking words and phrases phổ biến:
Linking words and phrases |
Ý nghĩa |
Liên từ chỉ nguyên nhân - kết quả |
|
Liên từ chỉ mục đích |
|
Liên từ chỉ sự đối lập, nhượng bộ |
|
Liên từ chỉ sự tương quan |
|
Từ nối cung cấp thêm thông tin: |
|
Từ nối dùng để liệt kê |
|
Từ nối dùng để cung cấp ví dụ |
|
Từ nối dùng để nhấn mạnh |
|
Từ nối chỉ hậu quả |
|
Từ nối diễn tả sự kết luận |
|
4.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Điền Linking words and phrases vào ô trống thích hợp: Therefore, Besides, In Spite of, Because of, As a result.
- ________ studying for the exam, she also attended the dance class.
- ________ the heavy rain, they managed to complete the marathon.
- She missed the train ________ the traffic jam.
- He didn't prepare for the presentation, and ________, he failed to impress the clients.
- The weather forecast predicted heavy snow, and ________, the school was closed for the day.
Đá án:
- Besides
- In Spite of
- because of
- as a result
- therefore
5. Unit 10: The ecosystem
Unit 10: The ecosystem là unit cuối cùng trong bộ sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 11. Trong unit này chúng ta sẽ được học về Compound nouns (Danh từ ghép).
5.1. Compound nouns (Danh từ ghép)
Compound nouns (Danh từ ghép) được hiểu ngắn gọn là từ được tạo thành từ các từ riêng biệt trong tiếng Anh. Có 3 loại từ ghép cơ bản:
- Danh từ ghép mở: Town square (Quảng trường thành phố)
- Danh từ ghép có gạch nối: Son-in-law (Con rể)
- Danh từ ghép đóng: Snowfall (Tuyết rơi)
Danh từ ghép được thành lập dựa vào 12 quy tắc phổ biến dưới đây:
Quy tắc thành lập danh từ ghép |
Ví dụ |
Danh từ + Danh từ |
Basketball: Bóng rổ |
Danh từ + Giới từ |
Lady-in-waiting: Thị nữ, thị tỳ |
Danh từ + Động từ |
Haircut: cắt tóc |
Danh từ + Trạng từ |
Passer-by: người qua đường |
Danh từ + Tính từ |
Lime green: xanh vôi |
Tính từ + Danh từ |
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích |
Tính từ + Động từ |
Public speaking: sự diễn thuyết |
Giới từ + Danh từ |
Underworld: thế giới ngầm |
Trạng từ + Danh từ |
Upstairs: tầng trên |
Động từ + Danh từ |
Surfboard: Ván lướt sóng |
Động từ + Giới từ/ Trạng từ |
Breakthrough: đột phá |
Từ + Giới từ + Từ |
daughter-in-law: con dâu |
5.2. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Cho các danh từ ghép sau: elephant show, sunscreen, roller coaster, passer-by, necklace. Điền vào câu tạo thành nghĩa thích hợp.
- I need to buy some __________ for my trip to the beach.
- The __________ at the zoo were fascinating to watch.
- She received a beautiful __________ on her birthday.
- The children were excited to visit the __________ in the amusement park.
- I ask a ___________ the way to the post office.
Đáp án:
- I need to buy some sunscreen for my trip to the beach.
- The elephant show at the zoo was fascinating to watch.
- She received a beautiful necklace on her birthday.
- The children were excited to visit the roller coaster in the amusement park.
- I ask a passer-by the way to the post office.
III. Sách bổ trợ học ngữ pháp tiếng Anh lớp 11
Bên cạnh việc học các ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 trong sách giáo khoa chương trình mới, các bạn nên sử dụng 3 tài liệu tham khảo giúp bạn ôn luyện chuyên sâu hơn sau đây:
1. Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp Và Bài Tập Tiếng Anh 11 global success
Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp Và Bài Tập Tiếng Anh 11 giúp các bạn học sinh lớp 11 có thể tự kiểm tra, đánh giá năng lực cũng như củng cố lại kiến thức Tiếng Anh đã học trên lớp hiệu quả. Cuốn sách gồm 10 Unit với Từ Vựng – Ngữ Pháp – Bài tập tương ứng bám sát chương trình Tiếng Anh lớp 11.

Cấu trúc cuốn sách chia làm 4 Phần:
1. Vocabulary
2. Grammar
3. Bài tập vận dụng cơ bản
4. Bài tập vận dụng nâng cao
2. Bài Tập Bổ Trợ Và Phát Triển Kĩ Năng Tiếng Anh 11
Bài Tập Bổ Trợ Và Phát Triển Kĩ Năng Tiếng Anh Lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình sách giáo khoa nhằm cung cấp thêm tài liệu học tập, giúp học sinh tiếp cận được với chương trình học tiếng Anh ngày càng hiện đại.

Tất cả những dạng bài tập của những phần tổng ôn đều rất đa dạng nhằm phát triển đầy đủ các kỹ năng Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading), Viết (Writing) cũng như củng cố và mở rộng kiến thức về Ngữ âm (Pronunciation), Từ vựng và Ngữ pháp (Vocabulary and Grammar). Phần Đáp án (Answer Key) cũng được biên soạn rất chi tiết giúp các bạn dễ đối chiếu và hiểu rõ những phần thắc mắc.
3. Ngữ pháp Tiếng Anh 11
Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 được biên soạn nhằm giúp các em học sinh lớp 11 có tài liệu học tập và thực hành) ngữ pháp tiếng Anh theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Các chủ điểm ngữ pháp trong mỗi phân được trình bày rõ ràng, chi tiết nhằm giúp các em học sinh dễ dàng ghi nhớ và năm vùng phần lý thuyết.

Sau mỗi chủ điểm ngữ pháp là phản bài tập đa dạng như chia thì, điện tử, viết câu, sửa lỗi, trắc nghiệm, v.v. giúp học sinh thực hành, củng cố phần lý thuyết. Bố cục bài tập được sắp xếp từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao với nội dung phù hợp với cấp lớp và bám sát phản ngữ pháp đã học.
VI. Cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 success hiệu quả
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 là một trong những phần kiến thức quan trọng. Vậy làm thế nào để có thể nắm trọn được các chủ điểm ngữ pháp này? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
- Nắm chắc cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Bắt đầu bằng việc học các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, chẳng hạn như cách xây dựng câu, thì động từ, danh từ, tính từ, trạng từ và cấu trúc câu. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi tiến đến các điểm ngữ pháp phức tạp hơn.
- Ôn lại đều đặn kiến thức đã học: Để củng cố kiến thức, bạn nên ôn tập ngữ pháp thường xuyên, chẳng hạn qua việc làm bài tập, giải câu hỏi và sử dụng ngữ pháp trong việc viết văn bản hoặc trả lời các bài kiểm tra.
- Hỏi thầy cô và giáo viên: Nếu có bất kỳ điểm nào trong ngữ pháp mà bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc giáo viên. Họ sẽ giúp bạn hiểu rõ và giải đáp mọi thắc mắc.
- Sử dụng ứng dụng học ngữ pháp: Ngoài việc học kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong sách giáo khoa, bạn có thể sử dụng nhiều ứng dụng di động để học ngữ pháp một cách hiệu quả hơn chẳng hạn như Duolingo, Grammarly hoặc English Grammar in Use,...
- Đọc sách và văn bản tiếng Anh: Đọc sách, truyện, bài báo tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng và hiểu thêm về cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.
Trên đây PREP dã tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 cho các bạn. Hãy cùng nhau chăm chỉ học tập để có thể đạt những điểm số cao trong các kỳ thi học kỳ và cuối kỳ nhé! Chúc các bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
Sách tiếng Anh 11 Global Success

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.