Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chương trình SGK mới kèm bài tập
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 11 thường khiến nhiều bạn học sinh cảm thấy áp lực bởi khối lượng kiến thức đồ sộ và tính hệ thống phức tạp của chương trình mới. Bài viết này PREP sẽ cung cấp cho bạn bộ tài liệu hoàn chỉnh nhất về từ vựng tiếng anh lớp 11, bao gồm tất cả 10 Unit với phiên âm chuẩn IPA, nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất. Đặc biệt, PREP còn chia sẻ bài tập vận dụng để bạn có thể tự kiểm tra năng lực của mình. Bắt đầu ngay nhé!

- I. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life
- II. Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 2: The Generation Gap
- III. Unit 3: Cities of the future
- IV. Từ vựng tiếng Anh 11 học kì 1 Unit 4: ASEAN and Viet Nam
- V. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 có phiên âm Unit 5: Global warming
- VI. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage
- VII. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers
- VIII. Từ vựng tiếng Anh 11 sách mới Unit 8: Becoming independent
- IX. Từ vựng tiếng Anh 11 mới Unit 9: Social Issue
- X. Tiếng Anh 11 từ vựng Unit 10: The ecosystem
- XI. Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh lớp 11
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life
Trong Unit 1, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 11 học kì 1 liên quan đến chủ đề sức khỏe, các phương pháp trị liệu và lối sống lành mạnh. Nắm vững bộ từ này sẽ giúp bạn tự tin thảo luận về các cách để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và tinh thần minh mẫn.

Từ mới |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
antibiotic (n) |
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/ |
thuốc kháng sinh |
bacteria (n) |
/bækˈtɪəriə/ |
vi khuẩn |
balanced (diet) (adj) |
/ˈbælənst/ |
(chế độ ăn) cân bằng, cân đối |
cut down on (phr.v) |
/kʌt daʊn ɒn/ |
cắt giảm |
diameter (n) |
/daɪˈæmɪtər/ |
đường kính |
diet (n) |
/ˈdaɪət/ |
chế độ ăn kiêng |
disease (n) |
/dɪˈziːz/ |
bệnh tật |
energy (n) |
/ˈenədʒi/ |
năng lượng |
examine (v) |
/ɪɡˈzæmɪn/ |
khám bệnh |
exercise (n, v) |
/ˈeksəsaɪz/ |
bài tập, tập thể dục |
fitness (n) |
/ˈfɪtnəs/ |
sự khỏe khoắn, thể chất tốt |
food poisoning (n.p) |
/ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/ |
ngộ độc thực phẩm |
full of (adj) |
/fʊl əv/ |
tràn đầy |
germ (n) |
/dʒɜːm/ |
mầm bệnh, vi trùng |
get over (phr.v) |
/ɡet ˈəʊvər/ |
vượt qua, bình phục |
give up (phr.v) |
/ɡɪv ʌp/ |
từ bỏ |
habit (n) |
/ˈhæbɪt/ |
thói quen |
headache (n) |
/ˈhedeɪk/ |
chứng đau đầu |
healthy (adj) |
/ˈhelθi/ |
khỏe mạnh, lành mạnh |
healthy lifestyle (n.p) |
/ˈhelθi ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống lành mạnh |
illness (n) |
/ˈɪlnəs/ |
sự ốm đau |
immune system (n.p) |
/ɪˈmjuːn sɪstəm/ |
hệ miễn dịch |
important (adj) |
/ɪmˈpɔːrtnt/ |
quan trọng |
infection (n) |
/ɪnˈfekʃn/ |
sự lây nhiễm |
ingredient (n) |
/ɪnˈɡriːdiənt/ |
thành phần (trong món ăn) |
junk food (n.p) |
/ˈdʒʌŋk fuːd/ |
đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh |
life expectancy (n.p) |
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ |
tuổi thọ |
longevity (n) |
/lɒnˈdʒevəti/ |
tuổi thọ, sự trường thọ |
muscle (n) |
/ˈmʌsl/ |
cơ bắp |
myth (n) |
/mɪθ/ |
quan niệm sai lầm, hoang đường |
nutrient (n) |
/ˈnjuːtriənt/ |
chất dinh dưỡng |
organism (n) |
/ˈɔːɡənɪzəm/ |
sinh vật, thực thể sống |
press-up (n) |
/ˈpres ʌp/ |
động tác hít đất |
prevent (v) |
/prɪˈvent/ |
ngăn ngừa, phòng tránh |
properly (adv) |
/ˈprɒpəli/ |
một cách đúng đắn, hợp lý |
recipe (n) |
/ˈresəpi/ |
công thức nấu ăn |
regular (adj) |
/ˈreɡjələr/ |
đều đặn, thường xuyên |
regularly (adv) |
/ˈreɡjələli/ |
một cách đều đặn |
sleep (n, v) |
/sliːp/ |
giấc ngủ, ngủ |
spread (v) |
/spred/ |
lan truyền, lây lan |
star jump (n) |
/ˈstɑːr dʒʌmp/ |
động tác nhảy dang tay chân |
stay in shape (v.p) |
/steɪ ɪn ʃeɪp/ |
giữ dáng, giữ cơ thể cân đối |
stay up late (v.p) |
/steɪ ʌp leɪt/ |
thức khuya |
strength (n) |
/streŋθ/ |
sức mạnh, sự dẻo dai |
stress (n) |
/stres/ |
sự căng thẳng |
suffer from (v) |
/ˈsʌfər frəm/ |
chịu đựng, bị bệnh |
survive (v) |
/sərˈvaɪv/ |
sống sót, tồn tại |
symptom (n) |
/ˈsɪmptəm/ |
triệu chứng |
treatment (n) |
/ˈtriːtmənt/ |
sự điều trị |
tuberculosis (n) |
/tjuːˌbɜːrkjuˈloʊsɪs/ |
bệnh lao |
vegetarian (n) |
/ˌvedʒəˈteriən/ |
người ăn chay |
virus (n) |
/ˈvaɪrəs/ |
vi-rút |
weight (n) |
/weɪt/ |
cân nặng |
work out (phr.v) |
/wɜːk aʊt/ |
tập thể dục |
Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho Unit 1 tiếng Anh 11 tại: Soạn tiếng Anh 11 Unit 1.
II. Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 2: The Generation Gap
Unit 2 tập trung vào chủ đề khoảng cách thế hệ, giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 11 liên quan đến sự khác biệt giữa các thế hệ, những xung đột và cách giải quyết trong gia đình.

Từ mới |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
adapt (v) |
/əˈdæpt/ |
thích nghi, thích ứng |
advice (n) |
/ədˈvaɪs/ |
lời khuyên |
argument (n) |
/ˈɑːɡjumənt/ |
sự tranh luận, tranh cãi |
Asian American (n.p) |
/ˌeɪʒn əˈmerɪkən/ |
người Mỹ gốc Á |
belief (n) |
/bɪˈliːf/ |
niềm tin, tín ngưỡng |
breadwinner (n) |
/ˈbredwɪnər/ |
người trụ cột gia đình |
burden (n) |
/ˈbɜːdn/ |
gánh nặng |
characteristic (n) |
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/ |
đặc điểm, đặc tính |
childcare (n) |
/ˈtʃaɪldker/ |
việc chăm sóc con cái |
common (adj) |
/ˈkɒmən/ |
chung, phổ biến |
conflict (n) |
/ˈkɒnflɪkt/ |
sự xung đột, mâu thuẫn |
conservative (adj) |
/kənˈsɜːvətɪv/ |
bảo thủ |
curious (adj) |
/ˈkjʊəriəs/ |
tò mò, hiếu kỳ |
cultural (adj) |
/ˈkʌltʃərəl/ |
thuộc về văn hóa |
custom (n) |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục, tục lệ |
digital native (n.p) |
/ˈdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ |
người sinh ra trong thời đại số |
experience (n, v) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm, trải nghiệm |
extended family (n.p) |
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ |
gia đình đa thế hệ |
experiment (v) |
/ɪkˈsperɪment/ |
thử nghiệm |
fail (v) |
/feɪl/ |
thất bại |
follow in sb's footsteps (idiom) |
... |
nối nghiệp, theo bước chân ai đó |
force (v) |
/fɔːs/ |
ép buộc |
freedom (n) |
/ˈfriːdəm/ |
sự tự do |
hairstyle (n) |
/ˈherstaɪl/ |
kiểu tóc |
hire (v) |
/ˈhaɪər/ |
thuê, tuyển dụng |
honesty (n) |
/ˈɒnəsti/ |
sự trung thực |
housework (n) |
/ˈhaʊswɜːk/ |
việc nhà |
impose (v) |
/ɪmˈpəʊz/ |
áp đặt |
individualism (n) |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ |
chủ nghĩa cá nhân |
influence (v) |
/ˈɪnfluəns/ |
ảnh hưởng, tác động |
interact (v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
judge (v) |
/dʒʌdʒ/ |
phán xét, đánh giá |
lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
limit (v) |
/ˈlɪmɪt/ |
giới hạn |
lose (v) |
/luːz/ |
mất, đánh mất |
manners (n) |
/ˈmænərz/ |
cách cư xử, thái độ |
Millennials (n) |
/mɪˈleniəlz/ |
thế hệ Millennials (sinh 1980-1990s) |
multigenerational (adj) |
/ˌmʌltiˌdʒenəˈreɪʃənl/ |
đa thế hệ |
native (adj) |
/ˈneɪtɪv/ |
bản địa, bản xứ |
nuclear family (n.p) |
/ˈnjuːkliə ˈfæməli/ |
gia đình hạt nhân |
obey (v) |
/əˈbeɪ/ |
vâng lời, tuân theo |
opinion (n) |
/əˈpɪnjən/ |
ý kiến, quan điểm |
permission (n) |
/pəˈmɪʃn/ |
sự cho phép |
pierce (v) |
/pɪəs/ |
xỏ khuyên |
privacy (n) |
/ˈprɪvəsi/ |
sự riêng tư |
Nếu bạn muốn tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các bài tập trong Unit 2 lớp 11 thì đừng bỏ qua “Soạn tiếng Anh 11 Unit 2 - The generation Gap” nhé!
III. Unit 3: Cities of the future
Hướng tới tương lai, Unit 3 sẽ đưa bạn đến với các khái niệm về đô thị thông minh và bền vững. Việc học từ vựng tiếng anh lớp 11 trong chủ đề này giúp bạn mô tả các thành phố hiện đại với cơ sở hạ tầng tiên tiến và chất lượng cuộc sống cao.

Từ mới |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
advantage (n) |
/ədˈvɑːntɪdʒ/ |
lợi thế, ưu điểm |
AI technology (n.p) |
/ˌeɪˈaɪ tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ trí tuệ nhân tạo |
air pollution (n.p) |
/eə pəˈluːʃən/ |
ô nhiễm không khí |
annoying (adj) |
/əˈnɔɪɪŋ/ |
phiền phức, khó chịu |
carbon footprint (n.p) |
/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ |
dấu chân carbon |
card reader (n.p) |
/ˈkɑːd ˌriːdər/ |
đầu đọc thẻ |
city dweller (n.p) |
/ˈsɪti ˈdwelər/ |
cư dân thành phố |
clean energy (n.p) |
/kliːn ˈenədʒi/ |
năng lượng sạch |
congested (adj) |
/kənˈdʒestɪd/ |
tắc nghẽn |
convenient (adj) |
/kənˈviːniənt/ |
thuận tiện |
crowded (adj) |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc |
cybercrime (n) |
/ˈsaɪbəkraɪm/ |
tội phạm mạng |
detect (v) |
/dɪˈtekt/ |
phát hiện, dò tìm |
disadvantage (n) |
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ |
bất lợi, nhược điểm |
eco-friendly (adj) |
/ˈiːkəʊ ˈfrendli/ |
thân thiện với môi trường |
effectively (adv) |
/ɪˈfektɪvli/ |
một cách hiệu quả |
efficiently (adv) |
/ɪˈfɪʃntli/ |
một cách hiệu quả, năng suất |
electronic device (n.p) |
/ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/ |
thiết bị điện tử |
exhibition (n) |
/ˌeksɪˈbɪʃn/ |
cuộc triển lãm |
express (v) |
/ɪkˈspres/ |
bày tỏ, thể hiện |
feature (n) |
/ˈfiːtʃər/ |
đặc điểm, tính năng |
gas emissions (n.p) |
/ɡæs ɪˈmɪʃənz/ |
khí thải |
green area (n.p) |
/ɡriːn ˈeəriə/ |
khu vực xanh |
green city (n.p) |
/ɡriːn ˈsɪti/ |
thành phố xanh |
high-rise building (n.p) |
/ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/ |
tòa nhà cao tầng |
household chores (n.p) |
/ˈhaʊshəʊld tʃɔːz/ |
việc nhà |
housing problem (n.p) |
/ˈhaʊzɪŋ ˈprɒbləm/ |
vấn đề nhà ở |
improve (v) |
/ɪmˈpruːv/ |
cải thiện |
infrastructure (n) |
/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ |
cơ sở hạ tầng |
inhabitant (n) |
/ɪnˈhæbɪtənt/ |
cư dân |
innovation (n) |
/ˌɪnəˈveɪʃn/ |
sự đổi mới, sáng kiến |
install (v) |
/ɪnˈstɔːl/ |
lắp đặt, cài đặt |
intelligent (adj) |
/ɪnˈtelɪdʒənt/ |
thông minh |
interact (v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
liveable (adj) |
/ˈlɪvəbl/ |
đáng sống |
location (n) |
/ləʊˈkeɪʃn/ |
vị trí, địa điểm |
modern (adj) |
/ˈmɒdən/ |
hiện đại |
model (n) |
/ˈmɒdl/ |
mô hình |
negative impact (n.p) |
/ˈneɡətɪv ˈɪmpækt/ |
tác động tiêu cực |
operate (v) |
/ˈɒpəreɪt/ |
vận hành, hoạt động |
pedestrian (n) |
/pəˈdestriən/ |
người đi bộ |
personal information (n.p) |
/ˌpɜːsənl ˌɪnfəˈmeɪʃən/ |
thông tin cá nhân |
pollution (n) |
/pəˈluːʃən/ |
sự ô nhiễm |
population (n) |
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/ |
dân số |
privacy (n) |
/ˈprɪvəsi/ |
sự riêng tư |
private vehicle (n.p) |
/ˈpraɪvət ˈviːəkl/ |
phương tiện cá nhân |
provide (v) |
/prəˈvaɪd/ |
cung cấp |
public transport (n.p) |
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ |
giao thông công cộng |
quality of life (n.p) |
/ˌkwɒləti əv ˈlaɪf/ |
chất lượng cuộc sống |
reduce (v) |
/rɪˈdjuːs/ |
giảm bớt |
renewable energy (n.p) |
/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ |
năng lượng tái tạo |
robot (n) |
/ˈrəʊbɒt/ |
người máy |
roof garden (n.p) |
/ˈruːf ɡɑːdn/ |
vườn trên sân thượng |
sensor (n) |
/ˈsensər/ |
cảm biến |
skyscraper (n) |
/ˈskaɪskreɪpər/ |
nhà chọc trời |
smart city (n.p) |
/smɑːt ˈsɪti/ |
thành phố thông minh |
solution (n) |
/səˈluːʃn/ |
giải pháp |
solve (v) |
/sɒlv/ |
giải quyết |
sustainable (adj) |
/səˈsteɪnəbl/ |
bền vững |
technology (n) |
/tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ |
traffic jam (n.p) |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
tắc đường |
underground (adj, adv) |
/ˌʌndəˈɡraʊnd/ |
dưới lòng đất |
urban (adj) |
/ˈɜːbən/ |
thuộc về đô thị |
urban centre (n.p) |
/ˈɜːbən ˈsentər/ |
trung tâm đô thị |
urban dweller (n.p) |
/ˈɜːbən ˈdwelər/ |
cư dân đô thị |
urban plan (n.p) |
/ˈɜːbən plæn/ |
quy hoạch đô thị |
waste collection (n.p) |
/weɪst kəˈlekʃən/ |
thu gom rác thải |
Tham khảo lời giải chi tiết cho các bài tập trong Unit 3 tại: Anh 11 Unit 3.
IV. Từ vựng tiếng Anh 11 học kì 1 Unit 4: ASEAN and Viet Nam
Mở rộng kiến thức ra tầm khu vực, Unit 4 cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh 11 mới về khối ASEAN và vai trò của Việt Nam. Việc học từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin thảo luận về các vấn đề hợp tác kinh tế, văn hóa và chính trị trong khu vực Đông Nam Á.

Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
aim (n) |
/eɪm/ |
mục tiêu, mục đích |
apply for (v.p) |
/əˈplaɪ fɔːr/ |
nộp đơn, ứng tuyển |
ASEAN (n) |
/ˈɑːsiɑːn/ |
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
aware of (adj.p) |
/əˈweər əv/ |
nhận thức về |
benefit (n) |
/ˈbenɪfɪt/ |
lợi ích |
brochure (n) |
/ˈbrəʊʃər/ |
tờ rơi quảng cáo |
Buddhism (n) |
/ˈbʊdɪzəm/ |
Phật giáo |
celebrate (v) |
/ˈselɪbreɪt/ |
kỷ niệm, ăn mừng |
celebration (n) |
/ˌselɪˈbreɪʃn/ |
lễ kỷ niệm |
charity (n) |
/ˈtʃærəti/ |
từ thiện |
collaboration (n) |
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ |
sự hợp tác |
commission (n) |
/kəˈmɪʃn/ |
ủy ban, hội đồng |
community (n) |
/kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
confident (adj) |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
contribution (n) |
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ |
sự đóng góp |
cooperation (n) |
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ |
sự hợp tác |
coordinate (v) |
/kəʊˈɔːdɪneɪt/ |
phối hợp, điều phối |
cultural exchange (n.p) |
/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
trao đổi văn hóa |
current (adj) |
/ˈkʌrənt/ |
hiện tại, hiện hành |
current issue (n.p) |
/ˈkʌrənt ˈɪʃuː/ |
vấn đề hiện tại |
custom (n) |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục, tập quán |
decoration (n) |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
sự trang trí |
development (n) |
/dɪˈveləpmənt/ |
sự phát triển |
donation (n) |
/dəʊˈneɪʃn/ |
sự quyên góp |
economy (n) |
/ɪˈkɒnəmi/ |
nền kinh tế |
effective (adj) |
/ɪˈfektɪv/ |
hiệu quả |
effort (n) |
/ˈefərt/ |
nỗ lực |
energetic (adj) |
/ˌenərˈdʒetɪk/ |
năng động, tràn đầy năng lượng |
essential (adj) |
/ɪˈsenʃəl/ |
thiết yếu, cần thiết |
eye-opening (adj) |
/ˈaɪˌəʊpənɪŋ/ |
mở rộng tầm mắt |
festival (n) |
/ˈfestɪvəl/ |
lễ hội |
foreign (adj) |
/ˈfɒrən/ |
nước ngoài |
goal (n) |
/ɡəʊl/ |
mục tiêu |
heritage (n) |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản |
honor (v) |
/ˈɒnər/ |
tôn vinh, vinh danh |
huge (adj) |
/hjuːdʒ/ |
to lớn, khổng lồ |
human (n) |
/ˈhjuːmən/ |
con người |
improve (v) |
/ɪmˈpruːv/ |
cải thiện |
international (adj) |
/ˌɪntərˈnæʃənəl/ |
quốc tế |
issue (n) |
/ˈɪʃuː/ |
vấn đề |
join (v) |
/dʒɔɪn/ |
tham gia |
leadership skills (n.p) |
/ˈliːdərʃɪp skɪlz/ |
kỹ năng lãnh đạo |
live-stream (v) |
/ˈlaɪv striːm/ |
phát trực tiếp |
local (adj) |
/ˈləʊkəl/ |
địa phương |
luck (n) |
/lʌk/ |
may mắn |
main (adj) |
/meɪn/ |
chính, chủ yếu |
member (n) |
/ˈmembər/ |
thành viên |
official (adj) |
/əˈfɪʃəl/ |
chính thức |
opportunity (n) |
/ˌɒpərˈtuːnəti/ |
cơ hội |
organize (v) |
/ˈɔːrɡənaɪz/ |
tổ chức |
participant (n) |
/pɑːrˈtɪsɪpənt/ |
người tham gia |
peace (n) |
/piːs/ |
hòa bình |
poster (n) |
/ˈpəʊstər/ |
áp phích, tranh cổ động |
programme (n) |
/ˈprəʊɡræm/ |
chương trình |
promote (v) |
/prəˈməʊt/ |
thúc đẩy, quảng bá |
proposal (n) |
/prəˈpəʊzəl/ |
bản đề xuất |
provide (v) |
/prəˈvaɪd/ |
cung cấp |
qualified (adj) |
/ˈkwɒlɪfaɪd/ |
đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn |
region (n) |
/ˈriːdʒən/ |
khu vực, vùng |
scholarship (n) |
/ˈskɒlərʃɪp/ |
học bổng |
select (v) |
/sɪˈlekt/ |
lựa chọn |
solve (v) |
/sɒlv/ |
giải quyết |
strengthen (v) |
/ˈstreŋθən/ |
củng cố, làm mạnh thêm |
support (v) |
/səˈpɔːrt/ |
hỗ trợ |
teamwork (n) |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
làm việc nhóm |
theme (n) |
/θiːm/ |
chủ đề |
tradition (n) |
/trəˈdɪʃən/ |
truyền thống |
traditional (adj) |
/trəˈdɪʃənəl/ |
thuộc về truyền thống |
unforgettable (adj) |
/ˌʌnfərˈɡetəbl/ |
không thể quên |
values (n) |
/ˈvæljuːz/ |
những giá trị |
volunteer (n, v) |
/ˌvɒlənˈtɪər/ |
tình nguyện viên, đi tình nguyện |
website (n) |
/ˈwebsaɪt/ |
trang web |
workshop (n) |
/ˈwɜːrkʃɒp/ |
hội thảo |
youth (n) |
/juːθ/ |
thanh niên |
Tham khảo lời giải chi tiết cho các bài tập trong Unit 4 tại: Anh 11 Unit 4.
V. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 có phiên âm Unit 5: Global warming
Đây là một chủ đề mang tính toàn cầu và cấp thiết. Việc học từ vựng tiếng anh lớp 11 chương trình mới sẽ giúp bạn hiểu và trình bày quan điểm về nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta.

Từ mới |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
absorb (v) |
/əbˈzɔːb/ |
hấp thụ |
agreement (n) |
/əˈɡriːmənt/ |
hiệp định, sự thỏa thuận |
atmosphere (n) |
/ˈætməsfɪər/ |
khí quyển |
balance (n) |
/ˈbæləns/ |
sự cân bằng |
ban (v) |
/bæn/ |
cấm |
black carbon (n.p) |
/blæk ˈkɑːbən/ |
carbon đen |
campaign (n) |
/kæmˈpeɪn/ |
chiến dịch |
capture (v) |
/ˈkæptʃər/ |
bắt giữ, giữ lại |
carbon (n) |
/ˈkɑːbən/ |
carbon |
carbon dioxide (n.p) |
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ |
khí CO₂ |
catastrophic (adj) |
/ˌkætəˈstrɒfɪk/ |
thảm khốc, thảm họa |
climate change (n.p) |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
coal (n) |
/kəʊl/ |
than đá |
conference (n) |
/ˈkɒnfərəns/ |
hội nghị |
consequence (n) |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
hậu quả |
crop (n) |
/krɒp/ |
mùa màng, cây trồng |
cut down (phr.v) |
/kʌt daʊn/ |
chặt hạ, đốn ngã |
dangerous (adj) |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
deforestation (n) |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
sự phá rừng |
destroy (v) |
/dɪˈstrɔɪ/ |
phá hủy |
disaster (n) |
/dɪˈzɑːstər/ |
thảm họa |
disease (n) |
/dɪˈziːz/ |
bệnh tật |
drought (n) |
/draʊt/ |
hạn hán |
ecological (adj) |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ |
thuộc về sinh thái |
ecosystem (n) |
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
emission (n) |
/ɪˈmɪʃn/ |
sự phát thải, khí thải |
energy (n) |
/ˈenədʒi/ |
năng lượng |
environment (n) |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
environmental (adj) |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/ |
thuộc về môi trường |
farming (n) |
/ˈfɑːmɪŋ/ |
nông nghiệp |
flood (n) |
/flʌd/ |
lũ lụt |
fossil fuel (n.p) |
/ˈfɒsl fjuːəl/ |
nhiên liệu hóa thạch |
gas (n) |
/ɡæs/ |
khí |
global (adj) |
/ˈɡləʊbl/ |
toàn cầu |
global warming (n.p) |
/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse (n) |
/ˈɡriːnhaʊs/ |
nhà kính |
greenhouse gas (n.p) |
/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ |
khí nhà kính |
heat (n) |
/hiːt/ |
nhiệt, sức nóng |
heat-trapping (adj) |
/ˈhiːtˌtræpɪŋ/ |
giữ nhiệt |
human activity (n.p) |
/ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ |
hoạt động của con người |
ice cap (n.p) |
/ˈaɪs kæp/ |
chỏm băng |
impact (n) |
/ˈɪmpækt/ |
tác động, ảnh hưởng |
increase (v) |
/ɪnˈkriːs/ |
tăng lên |
landfill (n) |
/ˈlændfɪl/ |
bãi rác |
leaflet (n) |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi |
level (n) |
/ˈlevl/ |
mức độ, cấp độ |
melt (v) |
/melt/ |
tan chảy |
methane (n) |
/ˈmiːθeɪn/ |
khí metan |
oil (n) |
/ɔɪl/ |
dầu mỏ |
pollutant (n) |
/pəˈluːtənt/ |
chất gây ô nhiễm |
reduce (v) |
/rɪˈdjuːs/ |
giảm |
release (v) |
/rɪˈliːs/ |
thải ra, giải phóng |
renewable (adj) |
/rɪˈnjuːəbl/ |
có thể tái tạo |
sea level (n.p) |
/ˈsiː levl/ |
mực nước biển |
soil (n) |
/sɔɪl/ |
đất |
soot (n) |
/sʊt/ |
bồ hóng, muội than |
store (v) |
/stɔːr/ |
lưu trữ |
temperature (n) |
/ˈtemprətʃər/ |
nhiệt độ |
trap (v) |
/træp/ |
giữ lại, bẫy |
waste (n) |
/weɪst/ |
rác thải |
wildfire (n) |
/ˈwaɪldfaɪər/ |
cháy rừng |
Tham khảo lời giải chi tiết cho Unit 5 tại: Unit 5 lớp 11.
VI. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage
Di sản là những giá trị quý báu mà cha ông để lại. Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 6 sẽ cung cấp cho bạn vốn từ để nói về các di sản văn hóa vật thể, phi vật thể và tầm quan trọng của việc bảo tồn, phục dựng những di sản này cho các thế hệ mai sau.

Từ mới |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
absorb (v) |
/əbˈzɔːb/ |
hấp thụ |
air conditioner (n) |
/eə kənˈdɪʃənə/ |
điều hòa |
ancient (adj) |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ kính |
appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá cao |
architecture (n) |
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/ |
kiến trúc |
atmosphere (n) |
/ˈætməsfɪər/ |
khí quyển |
balance (n) |
/ˈbæləns/ |
sự cân bằng |
ban (v) |
/bæn/ |
cấm |
base on (v.phr) |
/beɪs ɒn/ |
dựa vào |
bin (n) |
/bɪn/ |
thùng rác |
black carbon (n.p) |
/blæk ˈkɑːbən/ |
carbon đen |
boat (n) |
/bəʊt/ |
thuyền |
campaign (n) |
/kæmˈpeɪn/ |
chiến dịch |
capture (v) |
/ˈkæptʃər/ |
bắt giữ, giữ lại |
carbon (n) |
/ˈkɑːbən/ |
carbon |
carbon dioxide (n.p) |
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ |
khí CO₂ |
catastrophic (adj) |
/ˌkætəˈstrɒfɪk/ |
thảm khốc, thảm họa |
cave (n) |
/keɪv/ |
hang động |
citadel (n) |
/ˈsɪtədəl/ |
thành luỹ |
climate change (n.p) |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
complex (n) |
/ˈkɒmpleks/ |
quần thể, tổ hợp |
consequence (n) |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
hậu quả |
crowdfunding (n) |
/ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ |
huy động vốn từ cộng đồng |
cultural (adj) |
/ˈkʌltʃərəl/ |
thuộc về văn hóa |
custom (n) |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục, tục lệ |
damage (v) |
/ˈdæmɪdʒ/ |
gây thiệt hại |
dangerous (adj) |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
deforestation (n) |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
sự phá rừng |
die out (v.phr) |
/ˈdaɪ aʊt/ |
chết dần, mai một |
donation (n) |
/dəʊˈneɪʃn/ |
quyên góp |
drought (n) |
/draʊt/ |
hạn hán |
eco-tour (n) |
/ˈiːkəʊ tʊə/ |
du lịch sinh thái |
ecological (adj) |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ |
thuộc về sinh thái |
ecosystem (n) |
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
electricity (n) |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
điện |
entry (n) |
/ˈentri/ |
bài viết |
explore (v) |
/ɪkˈsplɔː(r)/ |
khám phá |
fashionable (adj) |
/ˈfæʃnəbl/ |
sành điệu |
field (n) |
/fiːld/ |
thực địa |
fine (n) |
/faɪn/ |
tiền phạt |
floating (adj) |
/ˈfləʊ.tɪŋ/ |
nổi |
folk (adj) |
/fəʊk/ |
thuộc về dân gian |
fossil fuel (n.p) |
/ˈfɒsl fjuːəl/ |
nhiên liệu hóa thạch |
give voice to sth (idiom) |
đưa ra tiếng nói |
|
global (adj) |
/ˈɡləʊbl/ |
toàn cầu |
global warming (n.p) |
/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse (n) |
/ˈɡriːnhaʊs/ |
nhà kính |
greenhouse gas (n.p) |
/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ |
khí nhà kính |
habitat (n) |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống |
harsh (adj) |
/hɑːʃ/ |
khắc nghiệt |
heritage (n) |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản |
historic (adj) |
/hɪˈstɒrɪk/ |
quan trọng, có giá trị lịch sử |
historical (adj) |
/hɪˈstɒrɪkl/ |
thuộc về lịch sử |
imperial (adj) |
/ɪmˈpɪəriəl/ |
hoàng gia |
impact (n) |
/ˈɪmpækt/ |
tác động, ảnh hưởng |
increase (v) |
/ɪnˈkriːs/ |
tăng lên |
instrument (n) |
/ˈɪnstrəmənt/ |
nhạc cụ |
joke (n) |
/dʒəʊk/ |
trò đùa |
landscape (n) |
/ˈlændskeɪp/ |
phong cảnh |
leaflet (n) |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi |
level (n) |
/ˈlevl/ |
mức độ, cấp độ |
limestone (n) |
/ˈlaɪmstəʊn/ |
đá vôi |
local authority (n) |
/ˌləʊ.kəl ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ |
chính quyền địa phương |
mass (adj) |
/mæs/ |
đại chúng |
method (n) |
/ˈmeθəd/ |
phương pháp |
monument (n) |
/ˈmɒnjumənt/ |
đài tưởng niệm, công trình kiến trúc |
mountain (n) |
/ˈmaʊntən/ |
núi |
museum (n) |
/mjuˈziːəm/ |
bảo tàng |
non-profit (adj) |
/ˌnɒn ˈprɒfɪt/ |
phi lợi nhuận |
original (adj) |
/əˈrɪdʒənl/ |
ban đầu |
pagoda (n) |
/pəˈɡəʊdə/ |
chùa |
Nếu bạn muốn tham khảo bài soạn chi tiết cho Unit 6: Preserving our heritage, đừng bỏ qua “Tiếng Anh 11 Unit 6” nhé!
VII. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers
Ngã rẽ sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông là một quyết định quan trọng. Unit 7 cung cấp bộ từ vựng tiếng anh lớp 11 học kì 2 về các lựa chọn học thuật, học nghề và con đường sự nghiệp, giúp bạn thảo luận và đưa ra quyết định phù hợp cho tương lai của mình.

Từ mới |
Phiên âm IPA |
Nghĩa Tiếng Việt |
Academic (a) |
/ˌækəˈdemɪk/ |
có tính chất học thuật, liên quan tới học tập |
Advertisement (n) |
/ədˈvɜːtɪsmənt/ |
quảng cáo |
Alternatively (adv) |
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/ |
ngoài ra |
Apply (v) |
/əˈplaɪ/ |
nộp đơn |
Apprentice (n) |
/əˈprentɪs/ |
người học việc |
Apprenticeship (n) |
/əˈprentɪʃɪp/ |
học nghề |
attend (v) |
/əˈtend/ |
tham dự |
bachelor’s degree (n.p) |
/ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/ |
bằng cử nhân |
Biology (n) |
/baɪˈɒlədʒi/ |
sinh học |
Broad (a) |
/brɔːd/ |
nhiều, rộng |
Brochure (n) |
/ˈbrəʊʃə(r)/ |
tài liệu quảng cáo |
critical thinking (n.p) |
/ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ |
tư duy phản biện |
degree (n) |
/dɪˈɡriː/ |
bằng cấp |
doctorate (n) |
/ˈdɒktərət/ |
bằng tiến sĩ |
duration (n) |
/dʒʊəˈreɪ.ʃən/ |
khoảng thời gian |
education fair (n.p) |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən feər/ |
hội chợ giáo dục |
entrance exam (n.p) |
/ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ |
kì thi đầu vào |
fee (n) |
/fiː/ |
học phí |
focus on (phr.v) |
/ˈfəʊkəs ɒn/ |
tập trung |
Formal (a) |
/ˈfɔːml/ |
chính thức |
go on (phr.v) |
/gəʊ ɒn/ |
tiếp tục |
graduation (n) |
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ |
tốt nghiệp |
Hands-on (a) |
/ˌhændz ˈɒn/ |
thực tế |
higher education (n.p) |
/ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ |
giáo dục cao hơn |
Immediately (adv) |
/ɪˈmiːdiətli/ |
ngay lập tức |
Independently (adv) |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ |
độc lập |
institution (n) |
/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ |
hành trình |
Manage (v) |
/ˈmænɪdʒ/ |
quản lý |
master’s degree (n.p) |
/ˌmɑː.stəz dɪˈɡriː/ |
bằng thạc sĩ |
Mechanic (a) |
/məˈkænɪk/ |
thợ cơ khí |
option (n) |
/ˈɒpʃn/ |
lựa chọn |
practical skill (n.p) |
/ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/ |
kỹ năng thực tế |
presentation (n) |
/ˌpreznˈteɪʃn/ |
bài thuyết trình |
Professional (a) |
/prəˈfeʃənl/ |
chuyên nghiệp |
Pursue (v) |
/pəˈsjuː/ |
theo đuổi |
qualification (n) |
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ |
bằng cấp |
refer (v) |
/rɪˈfɜː(r)/ |
nhắc đến |
request (n)/(v) |
/rɪˈkwest/ |
yêu cầu |
salary (n) |
/ˈsæləri/ |
tiền lương cố định |
school-leaver (n) |
/ˌskuːlˈliː.vər/ |
học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông |
scientist (n) |
/ˈsaɪəntɪst/ |
nhà khoa học |
Sensible (a) |
/ˈsensəbl/ |
hợp lý |
sixth-form college (n.p) |
/ˈsɪksθ ˌfɔːm ˈkɒl.ɪdʒ/ |
trường dành cho học sinh 16–19 tuổi |
specific (a) |
/spəˈsɪfɪk/ |
cụ thể |
Suit (v) |
/suːt/ |
phù hợp |
technical (a) |
/ˈteknɪkl/ |
kỹ thuật |
trade (v) |
/treɪd/ |
nghề nghiệp |
useful (a) |
/ˈjuːs.fəl/ |
hữu ích |
vocational school (n.p) |
/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ |
trường dạy nghề |
wage (n) |
/weɪdʒ/ |
tiền lương theo khối lượng công việc |
Tham khảo lời giải kèm giải thích chi tiết cho Unit 7 tại: Tiếng Anh lớp 11 Unit 7.
VIII. Từ vựng tiếng Anh 11 sách mới Unit 8: Becoming independent
Trở nên tự lập là một cột mốc quan trọng trong quá trình trưởng thành. Bộ từ vựng tiếng anh lớp 11 học kì 2 của Unit 8 tập trung vào các kỹ năng sống, phẩm chất cá nhân và trách nhiệm cần thiết để bạn có thể tự tin bước vào cuộc sống độc lập.

Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
contact (n) |
ˈkɒntækt |
liên hệ |
confidence (n) |
ˈkɒnfɪdəns |
sự tự tin |
convince (v) |
kənˈvɪns |
thuyết phục |
do laundry (v.phr) |
də ˈlɔːn.dri |
giặt quần áo |
clean the house (v.phr) |
kliːn ðə haʊs |
dọn dẹp nhà cửa |
schedule (n) |
ˈʃedjuːl |
kế hoạch |
app (n) |
æp |
ứng dụng |
encourage (v) |
ɪnˈkʌrɪdʒ |
khuyến khích |
part-time job (n.phr) |
ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb |
công việc bán thời gian |
deal with (v.phr) |
diːl wɪð |
giải quyết, đối phó |
good at (adj.phr) |
ɡʊd æt |
giỏi về |
independent (adj) |
ˌɪndɪˈpendənt |
độc lập, không lệ thuộc |
responsibility (n) |
rɪˌspɒnsəˈbɪləti |
trách nhiệm |
responsible (adj) |
rɪˈspɒnsəbl |
có trách nhiệm |
belief (n) |
bɪˈliːf |
niềm tin |
software (n) |
ˈsɒftweə(r) |
phần mềm |
pay attention (v.phr) |
peɪ əˈtenʃən |
chú ý |
self-motivated (adj) |
ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd |
năng động |
self-study (n) |
ˌself ˈstʌdi |
sự tự học |
manage (v) |
ˈmænɪdʒ |
quản lý |
trust (n) |
trʌst |
tin tưởng |
life skill (n) |
laɪf skɪl |
kỹ năng sống |
time-management skill (n.phr) |
ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl |
kỹ năng quản lý thời gian |
time-management tool (n.phr) |
ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt tuːl |
công cụ quản lý thời gian |
get around (phrasal verb) |
gɛt əˈraʊnd |
đi lại |
achieve (v) |
əˈtʃiːv |
đạt được, giành được |
independence (n) |
ˌɪndɪˈpendəns |
sự độc lập |
come up with (phrasal verb) |
kʌm ʌp wɪð |
nghĩ ra, nảy ra |
carry out (phrasal verb) |
'kæri 'aut |
tiến hành |
get into the habit of (v.phr) |
ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv |
tạo thói quen |
make use of (v.phr) |
meɪk juːz əv |
tận dụng |
making decision (n.phr) |
meɪ dɪˈsɪʒən |
đưa ra quyết định |
identify (v) |
aɪˈdentɪfaɪ |
xác định |
to-do-list (n) |
təˈduː ˌlɪst |
danh sách việc cần làm |
hang (v) |
hæŋ |
treo |
fold (v) |
fəʊld |
gấp |
store (v) |
stɔː(r) |
cất |
remove (v) |
rɪˈmuːv |
lấy ra, loại bỏ |
washing powder (n) |
ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər |
bột giặt |
sort (v) |
sɔːt |
phân loại |
separate (v) |
ˈseprət |
chia ra |
dryer (n) |
ˈdraɪ.ər |
máy sấy |
iron (v) |
ˈaɪən |
ủi |
wardrobe (n) |
ˈwɔːdrəʊb |
tủ quần áo |
packet (n) |
ˈpækɪt |
gói |
rinse (v) |
rɪns |
rửa sạch |
combine (v) |
kəmˈbaɪn |
kết hợp |
drawer (n) |
drɔː(r) |
ngăn kéo |
rice cooker (n.phr) |
raɪs ˈkʊk.ər |
nồi cơm điện |
washing machine (n) |
ˈwɒʃɪŋ məʃiːn |
máy giặt |
learner (n) |
ˈlɜː.nər |
người học |
sense of responsibility (n.phr) |
sens əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti |
tinh thần trách nhiệm |
give up (phrasal verb) |
gɪv ʌp |
bỏ cuộc |
curious (adj) |
ˈkjʊəriəs |
tò mò |
characteristic (n) |
ˌkærəktəˈrɪstɪk |
đặc điểm |
freedom (n) |
ˈfriːdəm |
tự do |
learning goal (n.phr) |
ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl |
mục tiêu học tập |
academic skill (n.phr) |
ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl |
kỹ năng học thuật |
diploma (n) |
dɪˈpləʊmə |
bằng tốt nghiệp |
extracurricular (adj) |
ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r) |
ngoại khóa |
babysitting (n) |
ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ |
trông trẻ |
admission (n) |
ədˈmɪʃn |
nhận vào |
dog walking (n.phr) |
dɒɡ ˈwɔː.kɪŋ |
dắt chó đi dạo |
food bank (n) |
ˈfuːd ˌbæŋk |
ngân hàng thực phẩm |
pocket money (n) |
ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i |
tiền tiêu vặt |
decision-maker (n) |
dɪˈsɪʒn meɪkə(r) |
người ra quyết định |
presentation (n) |
ˌpreznˈteɪʃn |
thuyết trình |
Tham khảo bài soạn chi tiết cho tiếng Anh 11 Unit 8 tại: Unit 8 lớp 11 nhé!
IX. Từ vựng tiếng Anh 11 mới Unit 9: Social Issue
Xã hội hiện đại phải đối mặt với nhiều thách thức. Unit 9 trang bị cho bạn vốn từ vựng tiếng Anh lớp 11 để nhận diện và thảo luận về các vấn đề xã hội như bắt nạt học đường, áp lực đồng trang lứa và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.

Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
campaign (n) |
kæmˈpeɪn |
chiến dịch |
crime (n) |
kraɪm |
tội phạm |
overpopulation (n) |
ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn |
sự quá tải dân số |
bullying (n) |
ˈbʊliɪŋ |
bắt nạt |
peer pressure (n) |
ˈpɪə ˌpreʃ.ər |
áp lực từ bạn bè |
body shaming (n) |
ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ |
sự chế nhạo ngoại hình người khác |
social issue (n.phr) |
ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː |
vấn đề xã hội |
struggle (v) |
'strʌgl |
đấu tranh |
awareness (n) |
əˈweənəs |
nhận thức |
decide on (phrasal verb) |
dɪˈsaɪd ɒn |
quyết định |
comfortable (adj) |
ˈkʌmftəbl |
thoải mái |
alcohol (n) |
ˈælkəhɒl |
đồ uống có cồn |
wine (n) |
waɪn |
rượu |
frighten (v) |
ˈfraɪtn |
hoảng sợ |
violent (adj) |
ˈvaɪələnt |
bạo lực |
poverty (n) |
ˈpɒvəti |
sự nghèo đói |
the odd one out (idiom) |
ðiː ɒd wʌn aʊt |
người khác biệt |
fingernail (n) |
ˈfɪŋ.ɡə.neɪl |
móng tay |
depression (n) |
dɪˈpreʃn |
sự trầm cảm |
self-confidence (n) |
ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns |
sự tự tin vào bản thân |
performance (n) |
pəˈfɔːməns |
hiệu suất |
survey (n) |
ˈsɜːveɪ |
khảo sát |
stand up to (phrasal verb) |
stænd ʌp tuː |
đứng lên chống lại |
hesitate (v) |
ˈhezɪteɪt |
ngần ngại |
hang out (phrasal verb) |
hæŋ aʊt |
đi chơi |
approve (v) |
əˈpruːv |
chấp thuận |
appearance (n) |
əˈpɪərəns |
ngoại hình |
valued (adj) |
ˈvæljuːd |
được đánh giá cao |
slim (adj) |
slɪm |
mỏng |
obey (v) |
əˈbeɪ |
tuân thủ |
skip (v) |
skɪp |
bỏ, trốn |
pretend (v) |
prɪˈtend |
giả vờ |
permission (n) |
pəˈmɪʃn |
sự cho phép |
absent (adj) |
ˈæbsənt |
nghỉ học |
lie (n) |
laɪ |
lời nói dối |
revise (v) |
rɪˈvaɪz |
ôn tập |
consequence (n) |
ˈkɒnsɪkwəns |
hậu quả |
frequently (adv) |
ˈfriːkwəntli |
thường xuyên |
offensive (adj) |
əˈfen.sɪv |
gây xúc phạm |
apologize (v) |
əˈpɒlədʒaɪz |
xin lỗi |
ashamed (adj) |
əˈʃeɪmd |
xấu hổ |
embarrassed (adj) |
ɪmˈbærəst |
xấu hổ |
cyberbullying (n) |
ˈsaɪbəbʊliɪŋ |
bắt nạt trên mạng |
physical (adj) |
ˈfɪzɪkl |
về mặt thể chất |
verbal (adj) |
ˈvɜːbl |
bằng lời |
proposal (n) |
prəˈpəʊzl |
đề xuất |
victim (n) |
ˈvɪktɪm |
nạn nhân |
policy (n) |
ˈpɒləsi |
chính sách |
disappointment (n) |
ˌdɪsəˈpɔɪntmənt |
sự thất vọng |
sympathy (n) |
ˈsɪmpəθi |
sự thông cảm |
painful (adj) |
ˈpeɪnfl |
đau đớn |
grow up (phrasal verb) |
ɡrəʊ ʌp |
lớn lên |
anxiety (n) |
æŋˈzaɪəti |
sự lo lắng |
admit (v) |
ədˈmɪt |
thú nhận |
the poverty line (n.phr) |
ðiː ˈpɒv.ə.ti ˌlaɪn |
ngưỡng nghèo |
take care of (v.phr) |
teɪk ker ɒv |
chăm sóc |
illegal (adj) |
ɪˈliːɡl |
bất hợp pháp |
Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các bài tập Unit 9: Social Issues tại: Tiếng Anh 11 Unit 9.
X. Tiếng Anh 11 từ vựng Unit 10: The ecosystem
Kết thúc chương trình là Unit 10, đưa chúng ta trở về với tự nhiên. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 trong chủ đề này giúp bạn mô tả hệ sinh thái, chuỗi thức ăn và tầm quan trọng của việc duy trì cân bằng sinh học để bảo vệ sự sống trên Trái Đất.

Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
insect (n) |
ˈɪnsekt |
côn trùng |
butterfly (n) |
ˈbʌtəflaɪ |
bươm bướm |
ecosystem (n) |
ˈiːkəʊsɪstəm |
hệ sinh thái |
flora (n) |
ˈflɔːrə |
thực vật |
fauna (n) |
ˈfɔːnə |
động vật |
essential (adj) |
ɪˈsenʃl |
cần thiết |
natural resource (n) |
ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs |
tài nguyên thiên nhiên |
biodiversity (n) |
ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti |
sự đa dạng sinh học |
national park (n) |
ˈnæʃənl pɑːk |
vườn quốc gia |
overuse (v) |
ˌəʊ.vəˈjuːz |
sử dụng quá mức |
destroy (v) |
di'strɔi |
phá hủy |
native (adj) |
ˈneɪtɪv |
bản địa |
tropical forest (n.phr) |
ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst |
rừng nhiệt đới |
species (n) |
ˈspi·ʃiz |
loài |
conservation (n) |
ˌkɒnsəˈveɪʃn |
bảo tồn |
mammal (n) |
ˈmæm.əl |
động vật có vú |
mangrove (n) |
ˈmæŋ.ɡrəʊv |
rừng ngập mặn |
pangolin (n) |
pæŋˈɡəʊ.lɪn |
tê tê |
delta (n) |
ˈdeltə |
đồng bằng |
rare (adj) |
reə(r) |
quý hiếm |
wetland (n) |
ˈwet.lənd |
vùng đất ngập nước |
habitat (n) |
ˈhæbɪtæt |
môi trường sống |
eagle (n) |
ˈiːɡl |
đại bàng |
endanger (v) |
in'deindʒə(r) |
nguy cơ tuyệt chủng |
bat (n) |
bæt |
dơi |
attract (v) |
əˈtrækt |
hấp dẫn |
hunt (v) |
hʌnt |
săn bắn |
ban (v) |
bæn |
cấm |
shelter (n) |
ˈʃeltə(r) |
nơi ở |
disappear (v) |
ˌdɪsəˈpɪə(r) |
biến mất |
harm (n) |
hɑːm |
gây hại |
effect on (v.phr) |
ɪˈfekt ɒn |
ảnh hưởng |
coral reef (n) |
ˌkɔːr.əl ˈriːf |
rạn san hô |
food chain (n) |
ˈfuːd ˌtʃeɪn |
chuỗi thức ăn |
run out (phrasal verb) |
ˈrʌn aʊt |
hết |
break down (phrasal verb) |
breɪk daʊn |
phá vỡ |
disaster (n) |
dɪˈzɑːstə(r) |
thiên tai |
restore (v) |
rɪˈstɔː(r) |
khôi phục |
impact on (v.phr) |
ˈɪm.pækt ɒn |
tác động |
invest (v) |
ɪnˈvest |
đầu tư |
unemployment (n) |
ˌʌnɪmˈplɔɪmənt |
thất nghiệp |
affect (v) |
əˈfekt |
ảnh hưởng |
fancy (v) |
ˈfænsi |
thích |
creature (n) |
ˈkriːtʃə(r) |
sinh vật |
bird-watching (n) |
bɜːd wɒtʃɪŋ |
ngắm chim |
restoration (n) |
ˌrestəˈreɪʃn |
phục hồi |
continent (n) |
ˈkɒntɪnənt |
lục địa |
ecological (adj) |
ˌiːkəˈlɒdʒɪkl |
sinh thái |
green (adj) |
ɡriːn |
(lối sống xanh) |
reef (n) |
riːf |
rạn san hô |
scuba diving (n) |
ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ |
hoạt động lặn biển |
snorkeling (n) |
ˈsnɔː.kəl.ɪŋ |
ống thở |
declare (v) |
dɪˈkleər |
tuyên bố |
reserve (v) |
riˈzəːv |
bảo tồn |
get off (phrasal verb) |
ɡet ɒf |
xuống xe |
sightsee (v) |
ˈsaɪt.siː |
tham quan |
wildlife (n) |
ˈwaɪldlaɪf |
động vật hoang dã |
Khám phá thêm lời giải kèm giải thích chi tiết cho các bài tập trong Unit 10 tại: Unit 10 lớp 11.
XI. Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh lớp 11
Sau khi đã ôn luyện, hãy cùng kiểm tra nhanh kiến thức của bạn qua một vài câu hỏi trắc nghiệm. Đây là cách tuyệt vời để bạn tự đánh giá mức độ ghi nhớ và khả năng áp dụng từ vựng tiếng Anh 11 vào các tình huống cụ thể.
1. Bài 1
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
1. The government is trying to _______ the country's cultural heritage for future generations.
A. impose
B. preserve
C. consume
D. judge
2. Many young people feel under a lot of _______ from their peers to follow the latest trends.
A. conflict
B. pressure
C. attitude
D. therapy
3. The city is investing in renewable energy sources to create a more _______ future.
A. conservative
B. insoluble
C. sustainable
D. manual
4. To live independently, you need to learn basic _______ skills such as cooking and managing your money.
A. life
B. financial
C. academic
D. extracurricular
5. Deforestation is a major cause of _______ warming because trees absorb carbon dioxide.
A. global
B. urban
C. solar
D. circulatory
6. The generation _______ can be narrowed when parents and children communicate openly with each other.
A. gap
B. bloc
C. asset
D. nerve
Đáp án:
1. B | 2. B | 3. C | 4. A | 5. A | 6. A
2. Bài 2
Chọn một đáp án (A, B, C, hoặc D) phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu sau.
1. The doctor gave him some medicine to _______ his headache and help him feel more comfortable.
A. boost
B. consume
C. relieve
D. inspire
2. It is our generation's responsibility to _______ the ancient monuments for our children to see in the future.
A. preserve
B. dominate
C. launch
D. disrupt
3. Many teenagers admit that _______ is a major reason why they start following trends they don't even like.
A. time management
B. climate change
C. peer pressure
D. life skill
4. To become truly _______, you need to learn how to manage your own finances and make your own decisions.
A. protective
B. self-reliant
C. conservative
D. physical
5. The government is investing a huge amount of money in improving the city's _______, including roads, bridges, and public transport.
A. ecosystem
B. infrastructure
C. heritage
D. charter
Đáp án:
-
C. relieve (làm dịu, giảm bớt cơn đau)
-
A. preserve (bảo tồn)
-
C. peer pressure (áp lực đồng trang lứa)
-
B. self-reliant (tự lực)
-
B. infrastructure (cơ sở hạ tầng)
3. Bài 3
Nối mỗi từ ở cột A với định nghĩa chính xác của nó ở cột B.
Cột A |
Cột B |
1. Ecosystem |
a. Một khoảng thời gian làm việc cho một người chủ để học một kỹ năng hoặc nghề cụ thể. |
2. Apprenticeship |
b. Hiến chương hoặc tài liệu chính thức quy định các nguyên tắc và mục tiêu của một tổ chức. |
3. Conflict |
c. Một tình huống thảm khốc, gây ra sự tàn phá và thiệt hại trên diện rộng. |
4. Catastrophic |
d. Một cộng đồng các sinh vật sống tương tác với nhau và với môi trường vật lý của chúng. |
5. Charter |
e. Một sự bất đồng hoặc tranh cãi nghiêm trọng giữa người, nhóm hoặc ý tưởng. |
Đáp án: 1-d 2-a 3-e 4-c 5-b
4. Bài 4
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của từ cho sẵn trong ngoặc.
-
Taking _________ for your actions is a key part of becoming an adult. (responsible)
-
We need to find more _________ ways of producing energy to protect our planet. (sustain)
-
The country's _________ growth has slowed down in recent months. (economy)
-
She spoke with great _________ about her plans for the future. (confident)
-
He is known for his _________ mind and his ability to solve complex problems. (analytical)
Đáp án:
-
responsibility
-
sustainable
-
economic
-
confidence
-
analytical
5. Bài 5
Chọn một từ trong hộp dưới đây để điền vào mỗi chỗ trống sao cho hợp lý. Mỗi từ chỉ được sử dụng một lần.
cope with |
emissions |
heritage |
decisive |
volunteer |
-
Hoi An Ancient Town is a part of Vietnam's cultural _________ that attracts millions of tourists every year.
-
Many countries have agreed to reduce their carbon _________ to combat global warming.
-
As a leader, you need to be _________ and make tough choices when necessary.
-
She decided to _________ at a local charity to help children in need.
-
Meditation and exercise can help you _________ the stress of exams.
Đáp án:
-
heritage
-
emissions
-
decisive
-
volunteer
-
cope with
6. Bài 6
Tìm từ khác loại (Odd One Out).
-
A. ailment
B. drought
C. disease
D. allergy -
A. determined
B. reliable
C. protective
D. confident -
A. deforestation
B. ecosystem
C. biodiversity
D. scholarship -
A. restore
B. preserve
C. maintain
D. discriminate -
A. carnivore
B. herbivore
C. decomposer
D. infrastructure
Đáp án:
-
B. drought (Hạn hán - thuộc chủ đề Môi trường. Các từ còn lại thuộc chủ đề Sức khỏe)
-
C. protective (Bảo bọc - là hành động từ người khác. Các từ còn lại là phẩm chất nội tại để tự lập)
-
D. scholarship (Học bổng - thuộc chủ đề Giáo dục. Các từ còn lại thuộc chủ đề Môi trường/Sinh thái)
-
D. discriminate (Phân biệt đối xử - có nghĩa tiêu cực. Các từ còn lại có nghĩa tích cực là duy trì, bảo tồn)
-
D. infrastructure (Cơ sở hạ tầng - thuộc chủ đề Đô thị. Các từ còn lại là các thành phần trong một hệ sinh thái)
Hy vọng rằng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cực kỳ chi tiết này, bạn đã có trong tay một nguồn tài liệu học tập toàn diện và đáng tin cậy. Việc chinh phục kho tàng từ vựng tiếng Anh lớp 11 không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, phương pháp học tập thông minh và một tinh thần kiên trì, bạn hoàn toàn có thể làm chủ được nó. Chúc bạn học tập thật tốt và đạt được những kết quả cao nhất trong năm học này. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào về tiếng Anh 11 từ vựng, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. PREP luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.