Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chương trình SGK mới

Trong chương trình tiếng Anh lớp 11, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng. Hiểu điều này, prepedu.com sẽ gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm theo chương trình SGK mới ở bài viết dưới đây. Nhanh chóng nắm chắc ý nghĩa, cách phát âm cũng như cách sử dụng chính xác những từ vựng cơ bản để ôn luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả nhé!

[caption id="attachment_34543" align="aligncenter" width="500"]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

 Từ vựng tiếng Anh lớp 11[/caption]

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình mới

Dưới đây prepedu.com đã chia từ vựng theo các unit, chủ đề bạn đọc có thể hình dung ra từ vựng trong từng bối cảnh và học thuộc nhanh chóng hơn. 

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)

Trong Unit 1, học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng thuộc chủ đề tình bạn, hãy cùng prepedu.com theo dõi các từ vựng Friendship thông dụng nhé!

[caption id="attachment_34470" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
acquaintance  Danh từ [ə'kweintəns] người quen
close  Tính từ [klous] gần gũi, thân thiết
admire  Động từ [əd'maiə] ngưỡng mộ
aim  Danh từ [eim] mục đích
appearance  Danh từ [ə'piərəns] vẻ bề ngoài
attraction  Danh từ [ə'træk∫n] sự thu hút
be based on Giới từ [biː beɪst ɒn] dựa vào
benefit  Danh từ ['benifit] lợi ích
calm  Tính từ [kɑ:m] điềm tĩnh
caring  Tính từ [keəriη] chu đáo
change  Động từ [t∫eindʒ] thay đổi
concerned (with) Giới từ [kən'sə:nd] quan tâm
condition  Danh từ [kən'di∫n điều kiện
constancy  Danh từ ['kɔnstənsi] sự kiên định
crooked  Tính từ ['krukid] cong
delighted  Tính từ [di'laitid] vui mừng
enthusiasm  Danh từ [in'θju:ziæzm] lòng nhiệt tình
feature  Danh từ ['fi:t∫ə] đặc điểm
forehead  Danh từ ['fɔ:rid, 'fɔ:hed] trán
generous Tính từ ['dʒenərəs] rộng rãi, rộng lượng
get out of Giới từ [ɡet aʊt ʌv] ra khỏi (xe)
give-and-take Danh từ [ɡɪv ənd teɪk] sự nhường nhịn
good-looking Tính từ [gud 'lukiη] dễ nhìn
good-natured Tính từ ['gud'neit∫əd] tốt bụng
gossip  Danh từ ['gɔsip] ngồi lê đôi mách
height  Danh từ [hait] chiều cao
helpful  Động từ ['helpful] giúp đỡ, giúp ích
honest  Danh từ ['ɔnist] trung thực
hospitable  Tính từ ['hɔspitəbl] hiếu khách
humorous  Tính từ ['hju:mərəs] hài hước
in common Trạng từ [ɪn ˈkɒmən]  chung
incapable (of) Giới từ [in'keipəbl] không thể
influence  Động từ ['influəns] ảnh hưởng
insist on Giới từ [in'sist] khăng khăng
last  Động từ [lɑ:st] kéo dài
lifelong  Tính từ ['laiflɔη] suốt đời
loyal  Tính từ ['lɔiəl] trung thành 
medium  Tính từ ['mi:diəm] trung bình
modest  Tính từ ['mɔdist] khiêm tốn
mutual  Tính từ ['mju:tjuəl] lẫn nhau
personality  Danh từ [,pə:sə'næləti] tích cách, phẩm chất
pursuit  Động từ [pə'sju:t] Theo đuổi
quality  Danh từ ['kwɔliti] phẩm chất
quick-witted Tính từ ['kwik'witid] nhanh trí
relationship Danh từ [ri'lei∫n∫ip] mối quan hệ
rumor  Danh từ ['ru:mə] lời đồn
secret  Danh từ ['si:krit] bí mật
selfish  Tính từ ['selfi∫] ích kỷ
sense of humor Danh từ [sɛns ʌv ˈhjuːmər] óc hài hước
sincere  Tính từ [sin'siə] thành thật
studious  Tính từ ['stju:diəs] chăm chỉ
suspicion  Danh từ [sə'spi∫n] sự nghi ngờ 
sorrow  Danh từ ['sɔrou] nỗi buồn
sympathy  Danh từ ['simpəθi] sự thông cảm
take up Giới từ ['teik'ʌp] đề cập đến
uncertain  Tính từ [ʌn'sə:tn] không chắc chắn
understanding  Danh từ [,ʌndə'stændiη] thấu hiểu
unselfishness  Danh từ [,ʌn'selfi∫nis] tính không ích kỷ

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)

Để miêu tả “kinh nghiệm cá nhân”, bạn sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng thường được sử dụng trong chủ đề này nhé!

[caption id="attachment_34455" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
affect  Động từ [ə'fekt] ảnh hưởng
attitude  Danh từ ['ætitju:d] thái độ
break out Giới từ ['breikaut] xảy ra bất thình lình
appreciate  Động từ [ə'pri:∫ieit] trân trọng
complain  Động từ [kəm'plein] phàn nàn 
dollar note  Danh từ ['dɔlə nout] tiền giấy đôla
embarrassing  Tính từ [im'bærəsiη] ngượng ngùng
embrace  Động từ [im'breis] ôm
experience  Danh từ [iks'piəriəns] trải nghiệm
floppy  Tính từ ['flɔpi] mềm
glance at Giới từ [glɑ:ns] liếc nhìn
grow up Giới từ [grou] lớn lên
make a fuss Động từ [fʌs] làm ầm ĩ
memorable  Tính từ ['memərəbl] đáng nhớ
realize  Động từ ['riəlaiz] nhận ra
set off Giới từ ['set'ɔ:f] lên đường
sneaky  Tính từ ['sni:ki] lén lút
terrified  Tính từ ['terifaid] kinh hãi
thief  Danh từ [θi:f] tên trộm
turn away  Động từ [tə:n ə'wei] quay đi, bỏ đi
unforgettable  Tính từ [,ʌnfə'getəbl] không thể quên
wad  Danh từ [wɔd] nắm tiền
wave  Động từ [weiv] vẩy tay
shy  Tính từ [∫ai] mắc cỡ, bẽn lẽn
scream  Động từ [skri:m] la hét

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)

Một bữa tiệc thì chắc chắn không thể thiếu những hoạt động, những tính từ miêu tả không khí sôi nổi. Hãy cùng đoán xem có những động từ, tính từ nào sẽ được sử dụng trong một bữa tiệc nhé!

[caption id="attachment_34456" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
accidentally  Trạng từ [,æksi'dentəli] tình cờ
blow out Giới từ ['blou'aut] thổi tắt
budget  Danh từ ['bʌdʒit] ngân sách
candle Danh từ ['kændl] đèn cầy, nến
celebrate  Động từ ['selibret] tổ chức, làm lễ kỷ niệm
clap Động từ [klæp] vỗ tay
count on sbd Giới từ [kaunt] trông chờ vào ai đó
decorate Động từ ['dekəreit] trang trí
diamond anniversary Danh từ ['daiəmənd æni'və:səri] lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial  Tính từ [fai'næn∫] (thuộc) tài chính
flight  Danh từ [flait] chuyến bay
forgive  Động từ [fə'giv] tha thứ
get into trouble Động từ [ɡet ˈɪntu ˈtrʌb(ə)l] gặp rắc rối
golden anniversary Danh từ ['gouldən,æni'və:səri] lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
guest  Danh từ [gest] khách
helicopter Danh từ ['helikɔptə] trực thăng
hold  Động từ [hould] tổ chức
icing  Danh từ ['aisiη] lớp kem phủ trên mặt bánh
jelly  Danh từ ['dʒeli] thạch
judge  Danh từ ['dʒʌdʒ] thẩm phán
lemonade  Danh từ [,lemə'neid] nước chanh
mention  Động từ ['men∫n] đề cập
mess  Danh từ [mes] sự bừa bộn
milestone  Danh từ ['mailstoun] sự kiện quan trọng
organize Danh từ ['ɔ:gənaiz] tổ chức
refreshments  Danh từ [ri'fre∫mənt] món ăn nhẹ
serve  Động từ [sə:v] phục vụ
silver anniversary Danh từ [ˈsɪl.vɚ ˌæn.əˈvɝː.sɚ.i] lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
slip out Giới từ [slɪp aʊt] lỡ miệng
tidy up Giới từ [ˈtaɪdi ʌp] dọn dẹp
upset  Động từ [ʌp'set] làm bối rối, lo lắng

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)

Công việc tình nguyện là một trong những chủ đề được nhiều bạn yêu thích nhất. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ/ cụm từ được sử dụng nhiều trong chủ đề này nhé!

[caption id="attachment_34457" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
(the) aged Danh từ ['eidʒid] người già
assistance  Danh từ [ə'sistəns] sự giúp đỡ
be fined Động từ [faind] bị phạt
behave Động từ [bi'heiv] cư xử
charity  Danh từ ['t∫æriti] tổ chức từ thiện
comfort  Danh từ ['kʌmfət] sự an ủi
co-operate Động từ [kou'ɔpəreit] hợp tác
co-ordinate Động từ [kou'ɔ:dineit] phối hợp
disadvantaged  Tính từ [,disəd'vɑ:ntidʒ] bất hạnh
donate  Động từ [dou'neit] tặng, quyên góp
fund-raising Danh từ [fʌnd 'reiziη] gây quỹ
gratitude  Danh từ ['grætitju:d] lòng biết ơn
handicapped  Tính từ ['hændikæpt] tật nguyền
instruction  Danh từ [in'strʌk∫n] chỉ dẫn, hướng dẫn
martyr  Danh từ ['mɑ:tə] liệt sỹ
natural disaster Danh từ ['næt∫rəl di'zɑ:stə] thiên tai
orphanage  Danh từ ['ɔ:fənidʒ] trại mồ côi
overcome  Động từ [,ouvə'kʌm] vượt qua
participate in Động từ [pɑ:'tisipeit] tham gia
raise money Danh từ [reiz 'mʌni] quyên góp tiền
receipt  Danh từ [ri'si:t] người nhận
remote  Tính từ [ri'mout] xa xôi, hẻo lánh
retire  Động từ [ri'taiə] về hưu
snatch up Động từ ['snæt∫] nắm lấy
suffer  Động từ ['sʌfə] chị đựng, đau khổ
support  Động từ [sə'pɔ:t] ủng hộ, hỗ trợ
take part in Giới từ [teik pɑ:t in] tham gia
tie … to … Giới từ [taɪ tu]  buộc, cột … vào …
war invalid Danh từ [wɔ: in'vælid] thương binh
volunteer  Danh từ [,vɔlən'tiə] tình nguyện, xung phong

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)

Đến với chủ đề nạn mù chữ, tưởng xa lạ nhưng hóa ra lại bắt gặp thường ngày. Hãy cùng xem có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!

[caption id="attachment_34458" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
campaign  Danh từ /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
effective  Tính từ /ɪˈfektɪv/ hiệu quả
eradicate Động từ /ɪˈrædɪkeɪt/ loại trừ, xóa bỏ
ethnic minority Danh từ /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
expand Động từ /ɪkˈspænd/ mở rộng
illiteracy  Danh từ /ɪˈlɪtərəsi/ sự mù chữ
mutual respect Danh từ /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/ sự tôn trọng lẫn nhau
performance  Danh từ /pəˈfɔːməns/ sự thể hiện, màn trình diễn
rate  Danh từ /reɪt/ tỉ lệ
strategy  Danh từ /ˈstrætədʒi/ chiến lược
survey  Danh từ /ˈsɜːveɪ/ cuộc khảo sát
universal  Tính từ /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ thuộc về vũ trụ

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)

Trong các cuộc thi thì từ vựng nào sẽ được sử dụng nhiều nhất, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ, cụm từ thường được sử dụng trong các chủ đề này nhé!

[caption id="attachment_34459" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
accuse … of  Giới từ [ə'kju:z] buộc tội
admit Động từ [əd'mit] thừa nhận, thú nhận
announce  Động từ [ə'nauns]: công bố
annual  Tính từ ['ænjuəl] hàng năm
apologize  …for Giới từ [ə'pɔlədʒaiz] xin lỗi
athletic  Tính từ [æθ'letik] (thuộc) điền kinh
champion Danh từ ['t∫æmpjən] nhà vô địch
compete  Động từ [kəm'pi:t] thi đấu
congratulate…on Giới từ [kən'grætjuleit] chúc mừng
congratulations Danh từ [kən,grætju'lei∫n] xin chúc mừng
contest  Danh từ [kən'test] cuộc thi đấu
creative  Tính từ [kri:'eitiv] sáng tạo
detective  Danh từ [di'tektiv] thám tử
entry procedure Danh từ ['entri prə'si:dʒə] thủ tục đăng ký
find out Giới từ [faind] tìm ra
general knowledge  quiz Danh từ ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz] cuộc thi kiến thức phổ thông
insist (on) Giới từ [in'sist] khăng khăng đòi
judge Danh từ ['dʒʌdʒ] giám khảo
native speaker Danh từ ['neitiv 'spi:kə] người bản xứ
observe  Động từ [ə'bzə:v] quan sát
participant  Danh từ [pɑ:'tisipənt] người tham gia
prevent…from Cụm giới từ [pri'vent] ngăn ngừa, cản
race  Danh từ [reis] cuộc đua
recite  Động từ [ri'sait] ngâm, đọc (thơ)
representative  Danh từ [,repri'zentətiv] đại diện
score  Danh từ [skɔ:] điểm
sponsor  Động từ ['spɔnsə] tài trợ
stimulate  Động từ ['stimjuleit] khuyến khích
thank … for  Giới từ [θæηk ] cảm ơn
spirit  Danh từ ['spirit] tinh thần, khí thế
warn … against Giới từ [wɔ:n] cảnh báo
windowpane  Danh từ ['windou'pein] ô cửa kính

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)

Với chủ đề dân số thế giới, chúng ta có thể sử dụng được những cụm từ vựng nào để miêu tả chúng? Hãy cùng tìm hiểu qua các bảng dưới đây nhé!

[caption id="attachment_34460" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
A.D. (Anno Domini) Trạng từ [ˈænəʊ ˈdɒmɪnaɪ] sau công nguyên
B.C. (Before Christ) Trạng từ [bɪˈfɔːr kraɪst] trước công nguyên
awareness  Danh từ [ə'weənis] ý thức
birth-control method Danh từ ['bə:θkən'troul 'meθəd] phương pháp hạn chế sinh sản
carry out  Giới từ [ˈkæri aʊt] tiến hành
claim  Danh từ [kleim] (sự) đòi hỏi
death rate Danh từ ['deθreit] tỉ lệ tử vong
birth rate Danh từ [bɝːθreit] tỉ lệ sinh
developing country  Danh từ [di'veləpiη 'kʌntri] nước đang phát triển
expert  Danh từ ['ekspə:t] chuyên gia
explosion  Danh từ [iks'plouʒn] sự bùng nổ
family planning Danh từ [iks'plouʒn] sự bùng nổ
family planning Danh từ ['fæmili'plæniη] kế hoạch hóa gia đình
fresh water  Danh từ [fre∫ 'wɔ:tə] nước ngọt
generation  Danh từ [,dʒenə'rei∫n] thế hệ
government  Danh từ ['gʌvnmənt] chính phủ
growth  Danh từ [grouθ] tăng trưởng
implement  Động từ ['implimənt] thực hiện
improvement  Danh từ [im'pru:vmənt] sự cải thiện
insurance  Danh từ [in'∫uərəns] sự bảo hiểm
lack  Động từ [læk] sự thiếu hụt
limit  Động từ ['limit] giới hạn
living condition Danh từ ['liviη kən'di∫n] điều kiện sống
living standard Danh từ ['liviη 'stændəd] mức sống
overpopulated  Tính từ [,ouvə'pɔpjuleitid] quá đông dân
petroleum  Danh từ [pə'trouliəm] dầu mỏ, dầu hỏa
policy  Danh từ ['pɔləsi] chính sách
population  Danh từ [,pɔpju'lei∫n] dân số
punishment  Danh từ ['pʌni∫mənt] sự trừng phạt
quarrel  Danh từ ['kwɔrəl] (sự) cãi nhau
raise  Động từ [reiz] nuôi
religion  Danh từ [ri'lidʒən] tôn giáo
resource  Danh từ [ri'sɔ:s] tài nguyên
salt water Danh từ ['sɔ:lt,wɔ:tə] nước mặn
solution  Danh từ [sə'lu:∫n] giải pháp
United Nations  Danh từ [ju:'naitid'nei∫nz] Liên hiệp quốc

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)

Lễ kỷ niệm là những ngày rất quan trọng, vậy thì có những tính từ, danh từ hay từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này đây? Hãy để prepedu.com tổng hợp trong bảng dưới đây giúp bạn nhé!

[caption id="attachment_34461" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
agrarian Tính từ [ə'greəriən] (thuộc) nghề nông
apricot blossom Danh từ ['eiprikɔt 'blɔsəm] hoa mai
cauliflower  Danh từ ['kɔliflauə] súp lơ, bông cải
crop  Danh từ [krɔp] mùa vụ
depend (on) Giới từ [di'pend] tùy vào
do a clean up Giới từ [duː ə kliːn ʌp] dọn dẹp sạch sẽ
evil spirit Danh từ ['i:vl 'spirit] quỷ ma
fatty pork Danh từ ['fæti pɔ:k] mỡ (heo)
French fries Danh từ [frent∫ fraiz] khoai tây chiên
good spirit Danh từ [gud 'spirit] thần thánh
kumquat tree Danh từ ['kʌmkwɔt] cây quất vàng
longevity  Danh từ [lɔn'dʒeviti] trường thọ
lucky money Danh từ ['lʌki 'mʌni] tiền lì xì
lunar calendar Danh từ ['lu:nə 'kælində] âm lịch
Mid-Autumn Festival Danh từ [mid 'ɔ:təm 'festivəl] tết trung thu
National Independence Day Danh từ ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei] ngày Quốc khánh
overthrow  Động từ [,ouvə'θrou] lật đổ
pagoda  Danh từ [pə'goudə] ngôi chùa
parade  Danh từ [pə'reid] diễu hành
peach blossom Danh từ [pi:t∫'blɔsəm] hoa đào
pine tree Danh từ ['paintri:] cây thông
positive  Tính từ ['pɔzətiv] tích cực
pray (for) Giới từ [prei] cầu nguyện
preparation  Danh từ [,prepə'rei∫n] sự chuẩn bị
roast turkey Danh từ [roust 'tə:ki] gà lôi quay
shrine  Danh từ [∫rain] đền thờ
solar calendar  Danh từ ['soulə 'kælində] dương lịch
sticky rice Danh từ ['stiki rais] nếp
Thanksgiving Danh từ ['θæηks,giviη] lễ tạ ơn
ward off Giới từ [wɔːrd ɒf] né tránh

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)

Đến với chủ đề bưu điện, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong

[caption id="attachment_34462" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
advanced  Tính từ [əd'vɑ:nst] tiên tiến
courteous  Tính từ ['kə:tjəs] lịch sự
equip  Động từ [i'kwip] trang bị
express  Động từ [iks'pres] thể hiện
Express Mail Service (EMS) Danh từ [iks'pres meil 'sə:vis] dịch vụ chuyển phát nhanh
facsimile  Danh từ [fæk'simili] bản sao
graphic  Danh từ [græfik] hình đồ họa
Messenger Call Service Danh từ ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] dịch vụ điện thoại
notify  Động từ ['noutifai] thông báo
parcel  Danh từ ['pɑ:s(ə)l] bưu kiện
press  Danh từ [pres] báo chí
receive Động từ [ri'si:v] nhận
recipient  Danh từ [ri'sipiənt] người nhận
secure  Tính từ [si'kjuə] an toàn, bảo đảm
service  Danh từ ['sə:vis] dịch vụ
spacious  Tính từ ['spei∫əs] rộng rãi
speedy  Tính từ ['spi:di] nhanh chóng
staff  Danh từ [stɑ:f] đội ngũ
subscribe  Động từ [səb'skraib] đăng ký, đặt mua
surface mail Danh từ ['sə:fis'meil] thư gửi đường bộ hoặc đường biển
technology  Danh từ [tek'nɔlədʒi] công nghệ
thoughtful  Tính từ ['θɔ:tfl] sâu sắc
transfer  Động từ ['trænsfə:] chuyển
transmit  Động từ [trænz'mit] gửi, phát, truyền
well-trained Tính từ [wel 'treind] lành nghề
clerk  Danh từ [klɑ:k] thư ký
customer  Danh từ ['kʌstəmə] khách hàng
Flower Telegram Service Danh từ ['flauə 'teligræm 'sə:vis] dịch vụ điện hoa
greetings card Danh từ ['gri:tiηkɑ:d] thiệp chúc mừng
registration Danh từ [,redʒi'strei∫n] sự đăng ký
telephone line Danh từ ['telifoun lain] đường dây điện thoại
advantage Danh từ [əd'vɑ:ntidʒ] thuận lợi
capacity Danh từ [kə'pæsiti] công suất
cellphone Danh từ [sel foun] điện thoại di động
demand Danh từ [di'mɑ:nd] nhu cầu
digit Danh từ ['didʒit] chữ số
disadvantage Danh từ [,disəd'vɑ:ntidʒ] bất lợi
fixed  Tính từ [fikst] cố định
on the phone  Giới từ [ɒn ðə fəʊn] đang nói chuyện điện thoại
reduction Danh từ [ri'dʌk∫n] sự giảm bớt
rural network Danh từ ['ruərəl 'netwə:k] mạng lưới nông thôn
subscriber  Danh từ [səb'skraib] thuê bao
upgrade  Động từ [ʌp'greid] nâng cấp
attitude  Danh từ ['ætitju:d] thái độ
director  Danh từ [di'rektə] giám đốc
dissatisfaction Danh từ [di,sætis'fæk∫n] sự không hài lòng
picpocket Danh từ ['pikpɔkit] kẻ móc túi
punctuality Danh từ [,pʌηkt∫u'æləti] tính đúng giờ
reasonable  Tính từ ['ri:znəbl] hợp lý 
shoplifter Danh từ ['∫ɔp'liftə] kẻ cắp giả làm khách

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)

Mối đe dọa đến thiên nhiên, một chủ đề hết sức quen thuộc đối với chúng ta. Hãy xem là có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!

[caption id="attachment_34463" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
action Danh từ ['æk∫n] hành động
affect  Danh từ [ə'fekt] ảnh hưởng
Africa  Danh từ ['æfrikə] châu Phi
agriculture  Danh từ ['ægrikʌlt∫ə] nông nghiệp
cheetah  Danh từ ['t∫i:tə] loài báo gêpa
co-exist  Động từ [kou ig'zist] sống chung, cùng tồn tại
consequence Danh từ ['kɔnsikwəns] hậu quả
destruction Danh từ [dis'trʌk∫n] sự phá hủy
dinosaur  Danh từ ['dainəsɔ:] khủng long
disappear  Động từ [,disə'piə] biến mất
effort Danh từ ['efət] nỗ lực
endangered Tính từ [in'deindʒə(r)d] bị nguy hiểm
estimate Động từ ['estimeit] ước tính
exist  Động từ [ig'zist] tồn tại
extinct  Động từ [iks'tiηkt] tuyệt chủng
habit  Danh từ ['hæbit] thói quen
human being Danh từ ['hju:mən 'bi:iη] con người
human race Danh từ ['hju:mən'reis nhân loại
in danger Trạng từ ['deindʒə] có nguy cơ
interference Danh từ [,intə'fiərəns] sự can thiệp
make sure Cụm từ [meik ∫uə] đảm bảo
nature  Danh từ ['neit∫ə] thiên nhiên
offspring Danh từ ['ɔ:fspriη] con cháu, dòng dõi
planet  Danh từ ['plænit]: hành tinh
pollutant  Danh từ [pə'lu:tənt] chất gây ô nhiễm
prohibit  Động từ [prə'hibit] cấm
rare  Tính từ [reə] hiếm
responsible  Tính từ [ri'spɔnsəbl] có trách nhiệm
result in Giới từ [ri'zʌlt] gây ra
scatter  Động từ ['skætə] phân tán
serious  Tính từ ['siəriəs] nghiêm trọng
species Danh từ ['spi:∫i:z] giống, loài
capture  Động từ ['kæpt∫ə] bắt
cultivation  Danh từ [,kʌlti'vei∫n] trồng trọt
cut down  Động từ [kʌt daun] đốn, chặt (cây)
discharge  Động từ [dis't∫ɑ:dʒ] thải ra 
discourage Động từ [dis'kʌridʒ] không khuyến khích
fertilizer  Danh từ ['fə:tilaizə] phân bón
hunt  Động từ [hʌnt] săn
pesticide  Danh từ ['pestisaid] thuốc trừ sâu
threaten  Động từ ['θretn] đe dọa
devastating  Động từ ['devəsteitiη] tàn phá
maintenance  Danh từ ['meintinəns] sự giữ gìn, duy trì
preserve  Động từ [pri'zə:v] bảo tồn
scenic feature Danh từ ['si:nik 'fi:t∫ə] đặc điểm cảnh vật
abundant  Tính từ [ə'bʌndənt] dồi dào, phong phú 
coastal waters Danh từ ['koustəl 'wɔ:təz] vùng biển duyên hải

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)

Đến với chủ đề các nguồn năng lượng, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng khó mà chúng ta thường không sử dụng. Dưới đây prepedu.com sẽ giúp bạn tổng hợp lại các từ vựng thuộc chủ đề nguồn năng lượng!

[caption id="attachment_34476" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
alternative Tính từ [ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv] thay thế
at the same time Trạng từ [æt ðə seɪm taɪm] cùng lúc đó
available  Tính từ [əˈveɪ.lə.bəl] sẵn có
coal Danh từ [koʊl] than đá
dam  Danh từ [dæm] đập (ngăn nước)
electricity  Danh từ [iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i] điện
energy  Danh từ [ˈen.ɚ.dʒi] năng lượng
exhausted  Tính từ [ɪɡˈzɑː.stɪd] cạn kiệt
fossil fuel Danh từ [ˈfɑː.səl ˌfjʊəl] nhiên liệu hóa thạch
geothermal heat Danh từ [ˌdʒiː.oʊˈθɝː.məl hiːt] địa nhiệt
infinite  Tính từ [ˈɪn.fə.nət] vô hạn
make use of Giới từ [meɪk juːz ɒv] tận dụng
nuclear energy Danh từ [ˈnuː.kliː.ɚ ˈen.ɚ.dʒi] năng lượng hạt nhân
plentiful  Tính từ [ˈplen.t̬ɪ.fəl] nhiều
power demand Danh từ [ˈpaʊ.ɚ dɪˈmænd] nhu cầu sử dụng điện
release  Động từ [rɪˈliːs] phóng ra
reserve  Động từ [rɪˈzɝːv] trữ lượng
solar energy Danh từ [ˈsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi] năng lượng mặt trời
solar panel Danh từ [ˈsoʊ.lɚ ˈpæn.ə] tấm thu năng lượng mặt trời
windmill  Danh từ [ˈwɪnd.mɪl] cối xay gió
abundant  Tính từ [ə'bʌndənt] dồi dào, phong phú
convenient  Tính từ [kən'vi:njənt] tiện lợi
enormous  Tính từ [i'nɔ:məs] to lớn, khổng lồ
harmful  Tính từ [hɑ:mful] có hại
hydroelectricity  Danh từ [,haidrouilek'trisiti] thủy điện
nuclear reactor Danh từ ['nju:kliə [ri:'æktə] phản ứng hạt nhân
radiation  Danh từ [,reidi'ei∫n] phóng xạ
renewable  Tính từ [ri'nju:əbl] có thể thay thế
run out Giới từ [rʌn'aut] cạn kiệt
ecologist  Danh từ [i'kɔlədʒist] nhà sinh thái học
as can be seen Từ nối [æz kæn biː siːn] có thể thấy
consumption  Danh từ [kən'sʌmp∫n] sự tiêu thụ
make up Giới từ ['meikʌp] chiếm (số lượng)
conduct  Động từ ['kɔndʌkt] tiến hành
experiment  Danh từ [iks'periment] cuộc thí nghiệm
extraordinary  Tính từ [ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/ lạ thường
overlook  Động từ [,ouvə'luk] nhìn ra
progress Danh từ ['prougres] sự tiến triển
research Danh từ [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] nghiên cứu 
surround  Động từ [sə'raund] bao quanh

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)

Đại hội thể thao Châu Á là một trong những sự kiện thể thao lớn. Vậy bạn có biết tên các môn thể thao hay các từ vựng được sử dụng để miêu tả trong chủ đề này không. Hãy để prepedu.com tổng hợp lại giúp bạn nhé!

[caption id="attachment_34471" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
aquatic sports Danh từ [ə'kwætik spɔ:ts] thể thao dưới nước
athletics  Danh từ [æθ'letiks] điền kinh
decade  Danh từ ['dekeid] thập kỷ (10 năm)
enthusiasm  Danh từ [in'θju:ziæzm] sự hăng hái, nhiệt tình
facility  Danh từ [fə'siliti] tiện nghi
fencing  Danh từ ['fensiη] đấu kiếm
hockey  Danh từ ['hɔki] khúc côn cầu
host country Danh từ [houst 'kʌntri] nước chủ nhà
intercultural knowledge Danh từ [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ] kiến thức liên văn hóa
medal  Danh từ ['medl] huy chương vàng
mountain biking Danh từ ['mauntin baikiη] đua xe đạp địa hình
purpose Danh từ ['pə:pəs] mục đích
rugby  Danh từ ['rʌgbi] bóng bầu dục
shooting  Danh từ ['∫u:tiη] bắn súng
solidarity  Danh từ [,sɔli'dærəti] tình đoàn kết
strength  Danh từ ['streηθ] bóng quần
take place Động từ [teik pleis] diễn ra 
weightlifting Danh từ ['weit'liftiη] cử tạ
wrestling  Danh từ ['resliη] đấu vật
bronze  Danh từ [brɔnz] đồng
freestyle Danh từ ['fri:stail] kiểu bơi tự do
gymnasium Danh từ [dʒim'neizjəm] môn thể dục dụng cụ
high jump Danh từ ['haidʒʌmp] nhảy cao
long jump Danh từ ['lɔη'dʒʌmp] nhảy xa
record  Danh từ ['rekɔ:d] kỷ lục
advertise Động từ ['ædvətaiz] quảng cáo
promote  Động từ [prə'mout] quảng bá
recruit  Động từ [ri'kru:t] tuyển dụng
upgrade  Động từ [ʌp'greid] nâng cấp
widen  Động từ ['waidn] mở rộng
apply for (a job)  Động từ [əˈplaɪ fɔː] xin việc 

13. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)

Về chủ đề sở thích chắc hẳn chúng ta sẽ rất quen thuộc với các hành động, các sở thích cá nhân. Cùng prepedu.com tìm hiểu thêm nhiều từ mới về chủ đề sở thích này nữa nhé!

[caption id="attachment_34472" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
accompany  Động từ [ə'kʌmpəni] đệm đàn, đệm nhạc
accomplished  Tính từ [ə'kɔmpli∫t] có tài, cừ khôi
admire  Động từ [əd'maiə] ngưỡng mộ
avid  Động từ ['ævid] khao khát, thèm thuồng
discard  Động từ [di,skɑ:d] vứt bỏ
envelope  Danh từ ['enviloup] bao thư
fish tank Danh từ [fi∫ tæηk bể cá
indulge in Giới từ [in'dʌldʒ] say mê
modest  Tính từ ['mɔdist] khiêm tốn
occupied  Tính từ ['ɒkjʊpaied] bận rộn
practise  Động từ ['præktis] thực hành
throw away Giới từ [θroʊ əˈweɪ] ném đi
tune  Danh từ [tju:n] giai điệu
bookstall Danh từ [ˈbʊk.stɑːl] quầy sách
broaden  Động từ ['brɔ:dn] mở rộng (kiến thức)
category  Danh từ ['kætigəri] loại, hạng, nhóm
classify  Động từ ['klæsifai] phân loại
exchange Động từ [iks't∫eindʒ] trao đổi
name tag Danh từ [neim tæg] nhãn ghi tên
overseas  Tính từ/trạng từ [,ouvə'si:z] ở nước ngoài
pen friend Danh từ [,pen'frend] bạn qua thư từ
bygone Tính từ ['baigɔn] quá khứ, qua rồi
cope with Giới từ [koup] đối phó, đương đầu
fairy tale Danh từ ['feəriteil] chuyện cổ tích
gigantic Tính từ [dʒai'gæntik] khổng lồ
ignorantly Trạng từ ['ignərəntli] ngu dốt, dốt nát
otherwise  Từ nối ['ʌđəwaiz] nếu không thì
profitably  Trạng từ ['prɔfittəbli] có ích
imaginary  Tính từ [i'mædʒinəri] tưởng tượng

14. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)

Về chủ đề giải trí, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng được sử dụng trong chủ đề này. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh lớp 11 được sử dụng trong chủ đề này nhé!

[caption id="attachment_34473" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
athletics Danh từ [æθˈletɪks] điền kinh
average  Tính từ [ˈævərɪdʒ] trung bình
bricklaying  Động từ [ˈbrɪkleɪɪŋ] xây dựng
campground  Danh từ [ˈkæmpɡraʊnd] nơi cắm trại
dirt bike  Danh từ [dɜːt - baɪk] xe đạp địa hình
entry qualification Danh từ [ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn] văn bằng nhập học
fee  Danh từ [fiː] lệ phí
glass engraving Danh từ [ɡlɑːs ɪnˈɡreɪvɪŋ] khắc thủy tinh
home-based Tính từ [həʊm -beɪst] do nhà làm
improvement Danh từ [ɪmˈpruːvmənt] sự cải tiến
memento Danh từ [məˈmentəʊ] vật lưu niệm
solitude Danh từ [ˈsɒlɪtjuːd] sự cô đơn
sophisticated Tính từ [səˈfɪstɪkeɪtɪd] phức tạp, tinh vi
stock market  Danh từ [stɒk - ˈmɑːkɪt] thị trường chứng khoán
spectacular  Tính từ [spekˈtækjələ(r)] đẹp mắt, lộng lẫy
undertake  Động từ [ˌʌndəˈteɪk] thực hiện
waterfall  Danh từ [ˈwɔːtəfɔːl] thác nước
wilderness  Danh từ [ˈwɪldənəs] miền hoang dã

15. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 11 sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề chinh phục vũ trụ, không gian nhỉ? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu nó ngay bây giờ nhé!

[caption id="attachment_34474" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
astronaut Danh từ ['æstrənɔ:t] phi hành gia
cosmonaut  Danh từ ['kɔzmənɔ:t] nhà du hành vũ trụ(Nga)
desire  Danh từ [di'zaiə] khát vọng
gravity  Danh từ ['græviti] trọng lực
honor  Danh từ ['ɔnə] tôn kính
lift off Giới từ ['lift'ɔ:f] phóng vụt lên 
name after  Giới từ [neim 'ɑ:ftə] đặt tên theo
orbit Danh từ ['ɔ:bit]: quỹ đạo
plane crash Danh từ [plein kræ∫] vụ rơi máy bay
psychological tension Danh từ [,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n] căng thẳng tâm lý
set foot on Giới từ [sɛt fʊt ɒn] đặt chân lên
space  Danh từ ['speis] vũ trụ
spacecraft  Danh từ ['speis'krɑ:ft] tàu vũ trụ
technical failure Danh từ ['teknikl 'feiljə] trục trặc kỹ thuật
telegram  Danh từ ['teligræm] điện tín
temperature Danh từ ['temprət∫ə] nhiệt độ
uncertainty  Danh từ [ʌn'sə:tnti] sự không chắc chắn
venture  Danh từ ['vent∫ə] việc mạo hiểm
weightlessness Danh từ ['weitlisnis] tình trạng không trọng lượng
artificial  Tính từ [,ɑ:’tifi∫əl] nhân tạo
carry out Động từ ['kæri'aut] tiến hành
launch  Động từ [lɔ:nt∫] phóng (tàu vũ trụ)
manned  Tính từ ['mænd] có người điều khiển
mark a milestone Cụm từ ['mailstoun] tạo bước ngoặt
satellite  Danh từ ['sætəlait] vệ tinh
achievement  Danh từ [ə't∫i:vmənt] thành tựu
Congress  Danh từ ['kɔηgres] quốc hội (Mỹ)
mission  Danh từ ['mi∫n] sứ mệnh, nhiệm vụ
NASA (National Aeronautics and Space Administration) Danh từ [ˈnæʃənəl ˌɛərəˈnɔːtɪks ænd speɪs ˌædmɪnɪˈstreɪʃən] cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
appoint  Động từ [ə'pɔint] bổ nhiệm
biography  Danh từ [bai'ɔgrəfi] tiểu sử 
resign  Động từ [,ri:'zain]: từ chức

16. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)

Đến với unit cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng được sử dụng trong chủ đề liên quan đến các kỳ quan thế giới. 

[caption id="attachment_34475" align="aligncenter" width="1080"]Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới) Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)[/caption]

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
base  Danh từ [beis] nền móng
block  Danh từ [blɔk] khối
burial  Danh từ ['beriəl] sự mai táng
chamber  Danh từ ['t∫eimbə] buồng, phòng
circumstance  Danh từ ['sə:kəmstəns] tình huống
construction  Danh từ [kən'strʌk∫n] công trình; sự xây dựng dựng
enclose  Danh từ [in'klouz] tường, rào (xung quanh cái gì) 
entrance  Danh từ ['entrəns] lối vào
journey  Danh từ ['dʒə:ni] cuộc hành trình
mandarin  Danh từ ['mændərin] vị quan
man-made Tính từ ['mæn'meid] nhân tạo
mysterious  Tính từ [mis'tiəriəs] huyền bí, bí ẩn
pharaoh  Danh từ ['feərou] vua Ai Cập cổ
pyramid  Danh từ ['pirəmid] kim tự tháp
ramp  Danh từ [ræmp] đường dốc
spiral  Tính từ ['spaiərəl] hình xoắn ốc
surpass  Động từ [sə:'pɑ:s] vượt qua, trội hơn
theory  Danh từ ['θiəri] giả thuyết
tomb  Danh từ [tu:m] mộ, mồ, mả
treasure  Danh từ ['treʒə] kho báu
wonder  Danh từ ['wʌndə] kỳ quan
giant  Tính từ ['dʒaiənt] khổng lồ
ancient  Tính từ ['ein∫ənt] cổ, thời xưa
dynasty  Danh từ ['dinəsti] triều đại
magnificence  Danh từ [mæg'nifisns] vẻ tráng lệ, lộng lẫy
world heritage  Danh từ ['heritidʒ] di sản thế giới
architecture  Danh từ ['ɑ:kitekt∫ə] kiến trúc
brief  Tính từ [bri:f] ngắn gọn, vắn tắt
consist of  Giới từ [kən'sist] bao gồm
in honor of  Giới từ [ɪn ˈɒnər ɒv] để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
marble  Danh từ ['mɑ:bl] cẩm thạch
sandstone  Danh từ ['sændstoun] sa thạch (đá do cát kết lại thành)
statue  Danh từ ['stætju:] tượng
throne  Danh từ [θroun] ngai vàng

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp: Helpful, in common, hospitable, humorous, honest

  1. My neighbor is always_______, whether it's fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture.
  2. She gave an_______opinion about the movie, even though it wasn't popular.
  3. The hotel staff was incredible_______, ensuring all our needs were met during our stay.
  4. The comedian had the audience in stitches with his_______jokes and witty one-liners.
  5. We discovered that we have many hobbies_______, such as hiking and photography.

Bài tập 2: Dịch đoạn văn sau sang tiếng Việt, sau đó liệt kê những từ vựng nổi bật

Friendship is a special bond that brings joy, support, and companionship into our lives. A true friend is someone who understands us, accepts us for who we are, and stands by us through thick and thin. They are the ones we can trust and rely on, knowing that they will always have our back. A good friend is a source of encouragement and positivity, cheering us on in our accomplishments and providing a shoulder to lean on during difficult times. 

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. My neighbor is always helpful, whether it's fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture. (Hàng xóm của tôi luôn giúp đỡ, cho dù đó là sửa vòi nước bị rò rỉ hay giúp một tay chuyển đồ đạc.)
  2. She gave an honest opinion about the movie, even though it wasn't popular. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến ​​​​trung thực về bộ phim, mặc dù nó không nổi tiếng.)
  3. The hotel staff was incredible hospitable, ensuring all our needs were met during our stay. (Các nhân viên khách sạn vô cùng hiếu khách, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi trong thời gian lưu trú.)
  4. The comedian had the audience in stitches with his humorous jokes and witty one-liners. (Nam diễn viên hài đã khiến khán giả phải xuýt xoa với những câu nói đùa hài hước và những câu nói dí dỏm của mình.)
  5. We discovered that we have many hobbies in common, such as hiking and photography. (Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như đi bộ đường dài và chụp ảnh.)

Bài tập 2: Tạm dịch

Tình bạn là một mối liên kết đặc biệt mang lại niềm vui, sự hỗ trợ và đồng hành trong cuộc sống của chúng ta. Một người bạn thực sự là người hiểu chúng ta, chấp nhận con người thật của chúng ta và sát cánh bên chúng ta trong mọi hoàn cảnh khó khăn. Họ là những người mà chúng ta có thể tin tưởng và dựa vào, biết rằng họ sẽ luôn ủng hộ chúng ta. Một người bạn tốt là nguồn động viên và tích cực, cổ vũ chúng ta trong những thành tựu của chúng ta và cung cấp một bờ vai để dựa vào những lúc khó khăn.

Từ vựng nổi bật: 

Từ vựng Ý nghĩa
friendship  tình bạn
support ủng hộ
companionship  bạn đồng hành
understands  hiểu
stands by  đứng cạnh
trust  lòng tin
rely on dựa vào
encouragement sự khích lệ
positivity tính tích cực
accomplishments  thành tích
difficult times thời điểm khó khăn

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 đã được prepedu.com xử lý trong vài nốt nhạc. Từ vựng trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, vậy nên các bạn hãy cố gắng học các từ vựng từ cơ bản đến nâng cao mà prepedu.com đã tổng hợp để tham gia kỳ thi THPTQG một cách thuận lợi!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI