Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chương trình SGK mới
Trong chương trình tiếng Anh lớp 11, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng. Hiểu điều này, prepedu.com sẽ gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm theo chương trình SGK mới ở bài viết dưới đây. Nhanh chóng nắm chắc ý nghĩa, cách phát âm cũng như cách sử dụng chính xác những từ vựng cơ bản để ôn luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình mới
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)
- 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)
- 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)
- 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)
- 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)
- 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)
- 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)
- 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)
- 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)
- 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)
- 11. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)
- 12. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)
- 13. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)
- 14. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)
- 15. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)
- 16. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)
- II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 có đáp án
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình mới
Dưới đây prepedu.com đã chia từ vựng theo các unit, chủ đề bạn đọc có thể hình dung ra từ vựng trong từng bối cảnh và học thuộc nhanh chóng hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)
Trong Unit 1, học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng thuộc chủ đề tình bạn, hãy cùng prepedu.com theo dõi các từ vựng Friendship thông dụng nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
acquaintance | Danh từ | người quen | |
close | Tính từ | gần gũi, thân thiết | |
admire | Động từ | ngưỡng mộ | |
aim | Danh từ | mục đích | |
appearance | Danh từ | vẻ bề ngoài | |
attraction | Danh từ | sự thu hút | |
be based on | Giới từ | dựa vào | |
benefit | Danh từ | lợi ích | |
calm | Tính từ | điềm tĩnh | |
caring | Tính từ | chu đáo | |
change | Động từ | thay đổi | |
concerned (with) | Giới từ | quan tâm | |
condition | Danh từ | [kən'di∫n | điều kiện |
constancy | Danh từ | sự kiên định | |
crooked | Tính từ | cong | |
delighted | Tính từ | vui mừng | |
enthusiasm | Danh từ | lòng nhiệt tình | |
feature | Danh từ | đặc điểm | |
forehead | Danh từ | trán | |
generous | Tính từ | rộng rãi, rộng lượng | |
get out of | Giới từ | ra khỏi (xe) | |
give-and-take | Danh từ | sự nhường nhịn | |
good-looking | Tính từ | dễ nhìn | |
good-natured | Tính từ | tốt bụng | |
gossip | Danh từ | ngồi lê đôi mách | |
height | Danh từ | chiều cao | |
helpful | Động từ | giúp đỡ, giúp ích | |
honest | Danh từ | trung thực | |
hospitable | Tính từ | hiếu khách | |
humorous | Tính từ | hài hước | |
in common | Trạng từ | chung | |
incapable (of) | Giới từ | không thể | |
influence | Động từ | ảnh hưởng | |
insist on | Giới từ | khăng khăng | |
last | Động từ | kéo dài | |
lifelong | Tính từ | suốt đời | |
loyal | Tính từ | trung thành | |
medium | Tính từ | trung bình | |
modest | Tính từ | khiêm tốn | |
mutual | Tính từ | lẫn nhau | |
personality | Danh từ | tích cách, phẩm chất | |
pursuit | Động từ | Theo đuổi | |
quality | Danh từ | phẩm chất | |
quick-witted | Tính từ | nhanh trí | |
relationship | Danh từ | mối quan hệ | |
rumor | Danh từ | lời đồn | |
secret | Danh từ | bí mật | |
selfish | Tính từ | ích kỷ | |
sense of humor | Danh từ | óc hài hước | |
sincere | Tính từ | thành thật | |
studious | Tính từ | chăm chỉ | |
suspicion | Danh từ | sự nghi ngờ | |
sorrow | Danh từ | nỗi buồn | |
sympathy | Danh từ | sự thông cảm | |
take up | Giới từ | đề cập đến | |
uncertain | Tính từ | không chắc chắn | |
understanding | Danh từ | thấu hiểu | |
unselfishness | Danh từ | tính không ích kỷ |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)
Để miêu tả “kinh nghiệm cá nhân”, bạn sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng thường được sử dụng trong chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
affect | Động từ | ảnh hưởng | |
attitude | Danh từ | thái độ | |
break out | Giới từ | xảy ra bất thình lình | |
appreciate | Động từ | trân trọng | |
complain | Động từ | phàn nàn | |
dollar note | Danh từ | tiền giấy đôla | |
embarrassing | Tính từ | ngượng ngùng | |
embrace | Động từ | ôm | |
experience | Danh từ | trải nghiệm | |
floppy | Tính từ | mềm | |
glance at | Giới từ | liếc nhìn | |
grow up | Giới từ | lớn lên | |
make a fuss | Động từ | làm ầm ĩ | |
memorable | Tính từ | đáng nhớ | |
realize | Động từ | nhận ra | |
set off | Giới từ | lên đường | |
sneaky | Tính từ | lén lút | |
terrified | Tính từ | kinh hãi | |
thief | Danh từ | tên trộm | |
turn away | Động từ | quay đi, bỏ đi | |
unforgettable | Tính từ | không thể quên | |
wad | Danh từ | nắm tiền | |
wave | Động từ | vẩy tay | |
shy | Tính từ | mắc cỡ, bẽn lẽn | |
scream | Động từ | la hét |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)
Một bữa tiệc thì chắc chắn không thể thiếu những hoạt động, những tính từ miêu tả không khí sôi nổi. Hãy cùng đoán xem có những động từ, tính từ nào sẽ được sử dụng trong một bữa tiệc nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
accidentally | Trạng từ | tình cờ | |
blow out | Giới từ | thổi tắt | |
budget | Danh từ | ngân sách | |
candle | Danh từ | đèn cầy, nến | |
celebrate | Động từ | tổ chức, làm lễ kỷ niệm | |
clap | Động từ | vỗ tay | |
count on sbd | Giới từ | trông chờ vào ai đó | |
decorate | Động từ | trang trí | |
diamond anniversary | Danh từ | lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) | |
financial | Tính từ | (thuộc) tài chính | |
flight | Danh từ | chuyến bay | |
forgive | Động từ | tha thứ | |
get into trouble | Động từ | gặp rắc rối | |
golden anniversary | Danh từ | lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) | |
guest | Danh từ | khách | |
helicopter | Danh từ | trực thăng | |
hold | Động từ | tổ chức | |
icing | Danh từ | lớp kem phủ trên mặt bánh | |
jelly | Danh từ | thạch | |
judge | Danh từ | thẩm phán | |
lemonade | Danh từ | nước chanh | |
mention | Động từ | đề cập | |
mess | Danh từ | sự bừa bộn | |
milestone | Danh từ | sự kiện quan trọng | |
organize | Danh từ | tổ chức | |
refreshments | Danh từ | món ăn nhẹ | |
serve | Động từ | phục vụ | |
silver anniversary | Danh từ | lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) | |
slip out | Giới từ | lỡ miệng | |
tidy up | Giới từ | dọn dẹp | |
upset | Động từ | làm bối rối, lo lắng |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)
Công việc tình nguyện là một trong những chủ đề được nhiều bạn yêu thích nhất. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ/ cụm từ được sử dụng nhiều trong chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
(the) aged | Danh từ | người già | |
assistance | Danh từ | sự giúp đỡ | |
be fined | Động từ | bị phạt | |
behave | Động từ | cư xử | |
charity | Danh từ | tổ chức từ thiện | |
comfort | Danh từ | sự an ủi | |
co-operate | Động từ | hợp tác | |
co-ordinate | Động từ | phối hợp | |
disadvantaged | Tính từ | bất hạnh | |
donate | Động từ | tặng, quyên góp | |
fund-raising | Danh từ | gây quỹ | |
gratitude | Danh từ | lòng biết ơn | |
handicapped | Tính từ | tật nguyền | |
instruction | Danh từ | chỉ dẫn, hướng dẫn | |
martyr | Danh từ | liệt sỹ | |
natural disaster | Danh từ | thiên tai | |
orphanage | Danh từ | trại mồ côi | |
overcome | Động từ | vượt qua | |
participate in | Động từ | tham gia | |
raise money | Danh từ | quyên góp tiền | |
receipt | Danh từ | người nhận | |
remote | Tính từ | xa xôi, hẻo lánh | |
retire | Động từ | về hưu | |
snatch up | Động từ | nắm lấy | |
suffer | Động từ | chị đựng, đau khổ | |
support | Động từ | ủng hộ, hỗ trợ | |
take part in | Giới từ | tham gia | |
tie … to … | Giới từ | buộc, cột … vào … | |
war invalid | Danh từ | thương binh | |
volunteer | Danh từ | tình nguyện, xung phong |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)
Đến với chủ đề nạn mù chữ, tưởng xa lạ nhưng hóa ra lại bắt gặp thường ngày. Hãy cùng xem có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
campaign | Danh từ | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
effective | Tính từ | /ɪˈfektɪv/ | hiệu quả |
eradicate | Động từ | /ɪˈrædɪkeɪt/ | loại trừ, xóa bỏ |
ethnic minority | Danh từ | /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
expand | Động từ | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
illiteracy | Danh từ | /ɪˈlɪtərəsi/ | sự mù chữ |
mutual respect | Danh từ | /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/ | sự tôn trọng lẫn nhau |
performance | Danh từ | /pəˈfɔːməns/ | sự thể hiện, màn trình diễn |
rate | Danh từ | /reɪt/ | tỉ lệ |
strategy | Danh từ | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
survey | Danh từ | /ˈsɜːveɪ/ | cuộc khảo sát |
universal | Tính từ | /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ | thuộc về vũ trụ |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)
Trong các cuộc thi thì từ vựng nào sẽ được sử dụng nhiều nhất, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ, cụm từ thường được sử dụng trong các chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
accuse … of | Giới từ | buộc tội | |
admit | Động từ | thừa nhận, thú nhận | |
announce | Động từ | : | công bố |
annual | Tính từ | hàng năm | |
apologize …for | Giới từ | xin lỗi | |
athletic | Tính từ | (thuộc) điền kinh | |
champion | Danh từ | nhà vô địch | |
compete | Động từ | thi đấu | |
congratulate…on | Giới từ | chúc mừng | |
congratulations | Danh từ | xin chúc mừng | |
contest | Danh từ | cuộc thi đấu | |
creative | Tính từ | sáng tạo | |
detective | Danh từ | thám tử | |
entry procedure | Danh từ | thủ tục đăng ký | |
find out | Giới từ | tìm ra | |
general knowledge quiz | Danh từ | cuộc thi kiến thức phổ thông | |
insist (on) | Giới từ | khăng khăng đòi | |
judge | Danh từ | giám khảo | |
native speaker | Danh từ | người bản xứ | |
observe | Động từ | quan sát | |
participant | Danh từ | người tham gia | |
prevent…from | Cụm giới từ | ngăn ngừa, cản | |
race | Danh từ | cuộc đua | |
recite | Động từ | ngâm, đọc (thơ) | |
representative | Danh từ | đại diện | |
score | Danh từ | điểm | |
sponsor | Động từ | tài trợ | |
stimulate | Động từ | khuyến khích | |
thank … for | Giới từ | cảm ơn | |
spirit | Danh từ | tinh thần, khí thế | |
warn … against | Giới từ | cảnh báo | |
windowpane | Danh từ | ô cửa kính |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)
Với chủ đề dân số thế giới, chúng ta có thể sử dụng được những cụm từ vựng nào để miêu tả chúng? Hãy cùng tìm hiểu qua các bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
A.D. (Anno Domini) | Trạng từ | sau công nguyên | |
B.C. (Before Christ) | Trạng từ | trước công nguyên | |
awareness | Danh từ | ý thức | |
birth-control method | Danh từ | phương pháp hạn chế sinh sản | |
carry out | Giới từ | tiến hành | |
claim | Danh từ | (sự) đòi hỏi | |
death rate | Danh từ | tỉ lệ tử vong | |
birth rate | Danh từ | tỉ lệ sinh | |
developing country | Danh từ | nước đang phát triển | |
expert | Danh từ | chuyên gia | |
explosion | Danh từ | sự bùng nổ | |
family planning | Danh từ | sự bùng nổ | |
family planning | Danh từ | kế hoạch hóa gia đình | |
fresh water | Danh từ | nước ngọt | |
generation | Danh từ | thế hệ | |
government | Danh từ | chính phủ | |
growth | Danh từ | tăng trưởng | |
implement | Động từ | thực hiện | |
improvement | Danh từ | sự cải thiện | |
insurance | Danh từ | sự bảo hiểm | |
lack | Động từ | sự thiếu hụt | |
limit | Động từ | giới hạn | |
living condition | Danh từ | điều kiện sống | |
living standard | Danh từ | mức sống | |
overpopulated | Tính từ | quá đông dân | |
petroleum | Danh từ | dầu mỏ, dầu hỏa | |
policy | Danh từ | chính sách | |
population | Danh từ | dân số | |
punishment | Danh từ | sự trừng phạt | |
quarrel | Danh từ | (sự) cãi nhau | |
raise | Động từ | nuôi | |
religion | Danh từ | tôn giáo | |
resource | Danh từ | tài nguyên | |
salt water | Danh từ | nước mặn | |
solution | Danh từ | giải pháp | |
United Nations | Danh từ | Liên hiệp quốc |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)
Lễ kỷ niệm là những ngày rất quan trọng, vậy thì có những tính từ, danh từ hay từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này đây? Hãy để prepedu.com tổng hợp trong bảng dưới đây giúp bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
agrarian | Tính từ | (thuộc) nghề nông | |
apricot blossom | Danh từ | hoa mai | |
cauliflower | Danh từ | súp lơ, bông cải | |
crop | Danh từ | mùa vụ | |
depend (on) | Giới từ | tùy vào | |
do a clean up | Giới từ | dọn dẹp sạch sẽ | |
evil spirit | Danh từ | quỷ ma | |
fatty pork | Danh từ | mỡ (heo) | |
French fries | Danh từ | khoai tây chiên | |
good spirit | Danh từ | thần thánh | |
kumquat tree | Danh từ | cây quất vàng | |
longevity | Danh từ | trường thọ | |
lucky money | Danh từ | tiền lì xì | |
lunar calendar | Danh từ | âm lịch | |
Mid-Autumn Festival | Danh từ | tết trung thu | |
National Independence Day | Danh từ | ngày Quốc khánh | |
overthrow | Động từ | lật đổ | |
pagoda | Danh từ | ngôi chùa | |
parade | Danh từ | diễu hành | |
peach blossom | Danh từ | hoa đào | |
pine tree | Danh từ | cây thông | |
positive | Tính từ | tích cực | |
pray (for) | Giới từ | cầu nguyện | |
preparation | Danh từ | sự chuẩn bị | |
roast turkey | Danh từ | gà lôi quay | |
shrine | Danh từ | đền thờ | |
solar calendar | Danh từ | dương lịch | |
sticky rice | Danh từ | nếp | |
Thanksgiving | Danh từ | lễ tạ ơn | |
ward off | Giới từ | né tránh |
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)
Đến với chủ đề bưu điện, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
advanced | Tính từ | tiên tiến | |
courteous | Tính từ | lịch sự | |
equip | Động từ | trang bị | |
express | Động từ | thể hiện | |
Express Mail Service (EMS) | Danh từ | dịch vụ chuyển phát nhanh | |
facsimile | Danh từ | bản sao | |
graphic | Danh từ | hình đồ họa | |
Messenger Call Service | Danh từ | dịch vụ điện thoại | |
notify | Động từ | thông báo | |
parcel | Danh từ | bưu kiện | |
press | Danh từ | báo chí | |
receive | Động từ | nhận | |
recipient | Danh từ | người nhận | |
secure | Tính từ | an toàn, bảo đảm | |
service | Danh từ | dịch vụ | |
spacious | Tính từ | rộng rãi | |
speedy | Tính từ | nhanh chóng | |
staff | Danh từ | đội ngũ | |
subscribe | Động từ | đăng ký, đặt mua | |
surface mail | Danh từ | thư gửi đường bộ hoặc đường biển | |
technology | Danh từ | công nghệ | |
thoughtful | Tính từ | sâu sắc | |
transfer | Động từ | chuyển | |
transmit | Động từ | gửi, phát, truyền | |
well-trained | Tính từ | lành nghề | |
clerk | Danh từ | thư ký | |
customer | Danh từ | khách hàng | |
Flower Telegram Service | Danh từ | dịch vụ điện hoa | |
greetings card | Danh từ | thiệp chúc mừng | |
registration | Danh từ | sự đăng ký | |
telephone line | Danh từ | đường dây điện thoại | |
advantage | Danh từ | thuận lợi | |
capacity | Danh từ | công suất | |
cellphone | Danh từ | điện thoại di động | |
demand | Danh từ | nhu cầu | |
digit | Danh từ | chữ số | |
disadvantage | Danh từ | bất lợi | |
fixed | Tính từ | cố định | |
on the phone | Giới từ | đang nói chuyện điện thoại | |
reduction | Danh từ | sự giảm bớt | |
rural network | Danh từ | mạng lưới nông thôn | |
subscriber | Danh từ | thuê bao | |
upgrade | Động từ | nâng cấp | |
attitude | Danh từ | thái độ | |
director | Danh từ | giám đốc | |
dissatisfaction | Danh từ | sự không hài lòng | |
picpocket | Danh từ | kẻ móc túi | |
punctuality | Danh từ | tính đúng giờ | |
reasonable | Tính từ | hợp lý | |
shoplifter | Danh từ | kẻ cắp giả làm khách |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)
Mối đe dọa đến thiên nhiên, một chủ đề hết sức quen thuộc đối với chúng ta. Hãy xem là có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
action | Danh từ | hành động | |
affect | Danh từ | ảnh hưởng | |
Africa | Danh từ | châu Phi | |
agriculture | Danh từ | nông nghiệp | |
cheetah | Danh từ | loài báo gêpa | |
co-exist | Động từ | sống chung, cùng tồn tại | |
consequence | Danh từ | hậu quả | |
destruction | Danh từ | sự phá hủy | |
dinosaur | Danh từ | khủng long | |
disappear | Động từ | biến mất | |
effort | Danh từ | nỗ lực | |
endangered | Tính từ | bị nguy hiểm | |
estimate | Động từ | ước tính | |
exist | Động từ | tồn tại | |
extinct | Động từ | tuyệt chủng | |
habit | Danh từ | thói quen | |
human being | Danh từ | con người | |
human race | Danh từ | ['hju:mən'reis | nhân loại |
in danger | Trạng từ | có nguy cơ | |
interference | Danh từ | sự can thiệp | |
make sure | Cụm từ | đảm bảo | |
nature | Danh từ | thiên nhiên | |
offspring | Danh từ | con cháu, dòng dõi | |
planet | Danh từ | : | hành tinh |
pollutant | Danh từ | chất gây ô nhiễm | |
prohibit | Động từ | cấm | |
rare | Tính từ | hiếm | |
responsible | Tính từ | có trách nhiệm | |
result in | Giới từ | gây ra | |
scatter | Động từ | phân tán | |
serious | Tính từ | nghiêm trọng | |
species | Danh từ | giống, loài | |
capture | Động từ | bắt | |
cultivation | Danh từ | trồng trọt | |
cut down | Động từ | đốn, chặt (cây) | |
discharge | Động từ | thải ra | |
discourage | Động từ | không khuyến khích | |
fertilizer | Danh từ | phân bón | |
hunt | Động từ | săn | |
pesticide | Danh từ | thuốc trừ sâu | |
threaten | Động từ | đe dọa | |
devastating | Động từ | tàn phá | |
maintenance | Danh từ | sự giữ gìn, duy trì | |
preserve | Động từ | bảo tồn | |
scenic feature | Danh từ | đặc điểm cảnh vật | |
abundant | Tính từ | dồi dào, phong phú | |
coastal waters | Danh từ | vùng biển duyên hải |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)
Đến với chủ đề các nguồn năng lượng, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng khó mà chúng ta thường không sử dụng. Dưới đây prepedu.com sẽ giúp bạn tổng hợp lại các từ vựng thuộc chủ đề nguồn năng lượng!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
alternative | Tính từ | thay thế | |
at the same time | Trạng từ | cùng lúc đó | |
available | Tính từ | sẵn có | |
coal | Danh từ | than đá | |
dam | Danh từ | đập (ngăn nước) | |
electricity | Danh từ | điện | |
energy | Danh từ | năng lượng | |
exhausted | Tính từ | cạn kiệt | |
fossil fuel | Danh từ | nhiên liệu hóa thạch | |
geothermal heat | Danh từ | địa nhiệt | |
infinite | Tính từ | vô hạn | |
make use of | Giới từ | tận dụng | |
nuclear energy | Danh từ | năng lượng hạt nhân | |
plentiful | Tính từ | nhiều | |
power demand | Danh từ | nhu cầu sử dụng điện | |
release | Động từ | phóng ra | |
reserve | Động từ | trữ lượng | |
solar energy | Danh từ | năng lượng mặt trời | |
solar panel | Danh từ | tấm thu năng lượng mặt trời | |
windmill | Danh từ | cối xay gió | |
abundant | Tính từ | dồi dào, phong phú | |
convenient | Tính từ | tiện lợi | |
enormous | Tính từ | to lớn, khổng lồ | |
harmful | Tính từ | có hại | |
hydroelectricity | Danh từ | thủy điện | |
nuclear reactor | Danh từ | phản ứng hạt nhân | |
radiation | Danh từ | phóng xạ | |
renewable | Tính từ | có thể thay thế | |
run out | Giới từ | cạn kiệt | |
ecologist | Danh từ | nhà sinh thái học | |
as can be seen | Từ nối | có thể thấy | |
consumption | Danh từ | sự tiêu thụ | |
make up | Giới từ | chiếm (số lượng) | |
conduct | Động từ | tiến hành | |
experiment | Danh từ | cuộc thí nghiệm | |
extraordinary | Tính từ | [ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/ | lạ thường |
overlook | Động từ | nhìn ra | |
progress | Danh từ | sự tiến triển | |
research | Danh từ | nghiên cứu | |
surround | Động từ | bao quanh |
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)
Đại hội thể thao Châu Á là một trong những sự kiện thể thao lớn. Vậy bạn có biết tên các môn thể thao hay các từ vựng được sử dụng để miêu tả trong chủ đề này không. Hãy để prepedu.com tổng hợp lại giúp bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
aquatic sports | Danh từ | thể thao dưới nước | |
athletics | Danh từ | điền kinh | |
decade | Danh từ | thập kỷ (10 năm) | |
enthusiasm | Danh từ | sự hăng hái, nhiệt tình | |
facility | Danh từ | tiện nghi | |
fencing | Danh từ | đấu kiếm | |
hockey | Danh từ | khúc côn cầu | |
host country | Danh từ | nước chủ nhà | |
intercultural knowledge | Danh từ | kiến thức liên văn hóa | |
medal | Danh từ | huy chương vàng | |
mountain biking | Danh từ | đua xe đạp địa hình | |
purpose | Danh từ | mục đích | |
rugby | Danh từ | bóng bầu dục | |
shooting | Danh từ | bắn súng | |
solidarity | Danh từ | tình đoàn kết | |
strength | Danh từ | bóng quần | |
take place | Động từ | diễn ra | |
weightlifting | Danh từ | cử tạ | |
wrestling | Danh từ | đấu vật | |
bronze | Danh từ | đồng | |
freestyle | Danh từ | kiểu bơi tự do | |
gymnasium | Danh từ | môn thể dục dụng cụ | |
high jump | Danh từ | nhảy cao | |
long jump | Danh từ | nhảy xa | |
record | Danh từ | kỷ lục | |
advertise | Động từ | quảng cáo | |
promote | Động từ | quảng bá | |
recruit | Động từ | tuyển dụng | |
upgrade | Động từ | nâng cấp | |
widen | Động từ | mở rộng | |
apply for (a job) | Động từ | xin việc |
13. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)
Về chủ đề sở thích chắc hẳn chúng ta sẽ rất quen thuộc với các hành động, các sở thích cá nhân. Cùng prepedu.com tìm hiểu thêm nhiều từ mới về chủ đề sở thích này nữa nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
accompany | Động từ | đệm đàn, đệm nhạc | |
accomplished | Tính từ | có tài, cừ khôi | |
admire | Động từ | ngưỡng mộ | |
avid | Động từ | khao khát, thèm thuồng | |
discard | Động từ | vứt bỏ | |
envelope | Danh từ | bao thư | |
fish tank | Danh từ | [fi∫ tæηk | bể cá |
indulge in | Giới từ | say mê | |
modest | Tính từ | khiêm tốn | |
occupied | Tính từ | bận rộn | |
practise | Động từ | thực hành | |
throw away | Giới từ | ném đi | |
tune | Danh từ | giai điệu | |
bookstall | Danh từ | quầy sách | |
broaden | Động từ | mở rộng (kiến thức) | |
category | Danh từ | loại, hạng, nhóm | |
classify | Động từ | phân loại | |
exchange | Động từ | trao đổi | |
name tag | Danh từ | nhãn ghi tên | |
overseas | Tính từ/trạng từ | ở nước ngoài | |
pen friend | Danh từ | bạn qua thư từ | |
bygone | Tính từ | quá khứ, qua rồi | |
cope with | Giới từ | đối phó, đương đầu | |
fairy tale | Danh từ | chuyện cổ tích | |
gigantic | Tính từ | khổng lồ | |
ignorantly | Trạng từ | ngu dốt, dốt nát | |
otherwise | Từ nối | nếu không thì | |
profitably | Trạng từ | có ích | |
imaginary | Tính từ | tưởng tượng |
14. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)
Về chủ đề giải trí, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng được sử dụng trong chủ đề này. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh lớp 11 được sử dụng trong chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
athletics | Danh từ | điền kinh | |
average | Tính từ | trung bình | |
bricklaying | Động từ | xây dựng | |
campground | Danh từ | nơi cắm trại | |
dirt bike | Danh từ | xe đạp địa hình | |
entry qualification | Danh từ | văn bằng nhập học | |
fee | Danh từ | lệ phí | |
glass engraving | Danh từ | khắc thủy tinh | |
home-based | Tính từ | do nhà làm | |
improvement | Danh từ | sự cải tiến | |
memento | Danh từ | vật lưu niệm | |
solitude | Danh từ | sự cô đơn | |
sophisticated | Tính từ | phức tạp, tinh vi | |
stock market | Danh từ | thị trường chứng khoán | |
spectacular | Tính từ | đẹp mắt, lộng lẫy | |
undertake | Động từ | thực hiện | |
waterfall | Danh từ | thác nước | |
wilderness | Danh từ | miền hoang dã |
15. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)
Trong từ vựng tiếng Anh lớp 11 sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề chinh phục vũ trụ, không gian nhỉ? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu nó ngay bây giờ nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
astronaut | Danh từ | phi hành gia | |
cosmonaut | Danh từ | nhà du hành vũ trụ(Nga) | |
desire | Danh từ | khát vọng | |
gravity | Danh từ | trọng lực | |
honor | Danh từ | tôn kính | |
lift off | Giới từ | phóng vụt lên | |
name after | Giới từ | đặt tên theo | |
orbit | Danh từ | : | quỹ đạo |
plane crash | Danh từ | vụ rơi máy bay | |
psychological tension | Danh từ | căng thẳng tâm lý | |
set foot on | Giới từ | đặt chân lên | |
space | Danh từ | vũ trụ | |
spacecraft | Danh từ | tàu vũ trụ | |
technical failure | Danh từ | trục trặc kỹ thuật | |
telegram | Danh từ | điện tín | |
temperature | Danh từ | nhiệt độ | |
uncertainty | Danh từ | sự không chắc chắn | |
venture | Danh từ | việc mạo hiểm | |
weightlessness | Danh từ | tình trạng không trọng lượng | |
artificial | Tính từ | nhân tạo | |
carry out | Động từ | tiến hành | |
launch | Động từ | phóng (tàu vũ trụ) | |
manned | Tính từ | có người điều khiển | |
mark a milestone | Cụm từ | tạo bước ngoặt | |
satellite | Danh từ | vệ tinh | |
achievement | Danh từ | thành tựu | |
Congress | Danh từ | quốc hội (Mỹ) | |
mission | Danh từ | sứ mệnh, nhiệm vụ | |
NASA (National Aeronautics and Space Administration) | Danh từ | cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ | |
appoint | Động từ | bổ nhiệm | |
biography | Danh từ | tiểu sử | |
resign | Động từ | : | từ chức |
16. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)
Đến với unit cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng được sử dụng trong chủ đề liên quan đến các kỳ quan thế giới.
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
base | Danh từ | nền móng | |
block | Danh từ | khối | |
burial | Danh từ | sự mai táng | |
chamber | Danh từ | buồng, phòng | |
circumstance | Danh từ | tình huống | |
construction | Danh từ | công trình; sự xây dựng dựng | |
enclose | Danh từ | tường, rào (xung quanh cái gì) | |
entrance | Danh từ | lối vào | |
journey | Danh từ | cuộc hành trình | |
mandarin | Danh từ | vị quan | |
man-made | Tính từ | nhân tạo | |
mysterious | Tính từ | huyền bí, bí ẩn | |
pharaoh | Danh từ | vua Ai Cập cổ | |
pyramid | Danh từ | kim tự tháp | |
ramp | Danh từ | đường dốc | |
spiral | Tính từ | hình xoắn ốc | |
surpass | Động từ | vượt qua, trội hơn | |
theory | Danh từ | giả thuyết | |
tomb | Danh từ | mộ, mồ, mả | |
treasure | Danh từ | kho báu | |
wonder | Danh từ | kỳ quan | |
giant | Tính từ | khổng lồ | |
ancient | Tính từ | cổ, thời xưa | |
dynasty | Danh từ | triều đại | |
magnificence | Danh từ | vẻ tráng lệ, lộng lẫy | |
world heritage | Danh từ | di sản thế giới | |
architecture | Danh từ | kiến trúc | |
brief | Tính từ | ngắn gọn, vắn tắt | |
consist of | Giới từ | bao gồm | |
in honor of | Giới từ | để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) | |
marble | Danh từ | cẩm thạch | |
sandstone | Danh từ | sa thạch (đá do cát kết lại thành) | |
statue | Danh từ | tượng | |
throne | Danh từ | ngai vàng |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp: Helpful, in common, hospitable, humorous, honest
- My neighbor is always_______, whether it's fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture.
- She gave an_______opinion about the movie, even though it wasn't popular.
- The hotel staff was incredible_______, ensuring all our needs were met during our stay.
- The comedian had the audience in stitches with his_______jokes and witty one-liners.
- We discovered that we have many hobbies_______, such as hiking and photography.
Bài tập 2: Dịch đoạn văn sau sang tiếng Việt, sau đó liệt kê những từ vựng nổi bật
Friendship is a special bond that brings joy, support, and companionship into our lives. A true friend is someone who understands us, accepts us for who we are, and stands by us through thick and thin. They are the ones we can trust and rely on, knowing that they will always have our back. A good friend is a source of encouragement and positivity, cheering us on in our accomplishments and providing a shoulder to lean on during difficult times.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- My neighbor is always helpful, whether it's fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture. (Hàng xóm của tôi luôn giúp đỡ, cho dù đó là sửa vòi nước bị rò rỉ hay giúp một tay chuyển đồ đạc.)
- She gave an honest opinion about the movie, even though it wasn't popular. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến trung thực về bộ phim, mặc dù nó không nổi tiếng.)
- The hotel staff was incredible hospitable, ensuring all our needs were met during our stay. (Các nhân viên khách sạn vô cùng hiếu khách, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi trong thời gian lưu trú.)
- The comedian had the audience in stitches with his humorous jokes and witty one-liners. (Nam diễn viên hài đã khiến khán giả phải xuýt xoa với những câu nói đùa hài hước và những câu nói dí dỏm của mình.)
- We discovered that we have many hobbies in common, such as hiking and photography. (Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như đi bộ đường dài và chụp ảnh.)
Bài tập 2: Tạm dịch
Tình bạn là một mối liên kết đặc biệt mang lại niềm vui, sự hỗ trợ và đồng hành trong cuộc sống của chúng ta. Một người bạn thực sự là người hiểu chúng ta, chấp nhận con người thật của chúng ta và sát cánh bên chúng ta trong mọi hoàn cảnh khó khăn. Họ là những người mà chúng ta có thể tin tưởng và dựa vào, biết rằng họ sẽ luôn ủng hộ chúng ta. Một người bạn tốt là nguồn động viên và tích cực, cổ vũ chúng ta trong những thành tựu của chúng ta và cung cấp một bờ vai để dựa vào những lúc khó khăn.
Từ vựng nổi bật:
Từ vựng | Ý nghĩa |
friendship | tình bạn |
support | ủng hộ |
companionship | bạn đồng hành |
understands | hiểu |
stands by | đứng cạnh |
trust | lòng tin |
rely on | dựa vào |
encouragement | sự khích lệ |
positivity | tính tích cực |
accomplishments | thành tích |
difficult times | thời điểm khó khăn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 đã được prepedu.com xử lý trong vài nốt nhạc. Từ vựng trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, vậy nên các bạn hãy cố gắng học các từ vựng từ cơ bản đến nâng cao mà prepedu.com đã tổng hợp để tham gia kỳ thi THPTQG một cách thuận lợi!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.