Tìm kiếm bài viết học tập

Soạn Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading: dịch nghĩa, đáp án và giải thích chi tiết

Trong phần tiếng Anh 11 Unit 3 Reading, bạn sẽ cùng tìm hiểu bài đọc “Characteristics of future cities” (Đặc điểm của các thành phố tương lai) nằm ở trang 31 và 32 trong sách Global Success. Đây là bài đọc giúp bạn khám phá những yếu tố then chốt tạo nên một thành phố hiện đại, thông minh và bền vững trong tương lai. Bài viết dưới đây PREP sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình luyện đọc, cung cấp bản dịch đầy đủ cùng lời giải chi tiết và giải thích, dẫn chứng cụ thể từ văn bản. Nhờ đó, bạn không chỉ hoàn thành tốt các bài tập mà còn củng cố vững chắc kỹ năng đọc hiểu trong phần tiếng Anh 11 trang 31 và 32 phần Reading.

Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading

I. Bài 1

Work in groups. Discuss the questions.

1. What will future cities look like?

2. Do you think they will be ‘smarter’ and more sustainable? Why/Why not?

bai-1.jpg
Bài 1

Gợi ý trả lời bài 1 Anh 11 Unit 3 Reading:

1. What will future cities look like? (Các thành phố trong tương lai sẽ như thế nào?)

Future cities will likely be more technologically advanced and more densely populated than they are today. They will include many green spaces and use renewable energy sources to become more sustainable. In addition, public transportation and walkable designs will be prioritized, instead of depending on private cars.

Tạm dịch: Các thành phố trong tương lai có thể sẽ tiên tiến hơn về công nghệ và có mật độ dân cư cao hơn hiện nay. Chúng sẽ có nhiều không gian xanh và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để trở nên bền vững hơn. Ngoài ra, giao thông công cộng và khả năng đi bộ sẽ được ưu tiên hơn là thiết kế tập trung vào ô tô.

2. Do you think they will be ‘smarter’ and more sustainable? Why/Why not? (Bạn có nghĩ rằng chúng sẽ 'thông minh hơn' và bền vững hơn không? Tại sao/Tại sao không?)

Yes, I think future cities will definitely be smarter and more sustainable. Technology will play an essential role in optimizing resources, reducing waste, and improving efficiency. Moreover, there is a growing awareness about protecting the environment, so sustainability will become a key focus in how cities are planned and developed.

Tạm dịch: Vâng, tôi nghĩ rằng các thành phố tương lai chắc chắn sẽ thông minh hơn và bền vững hơn. Công nghệ sẽ đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa tài nguyên, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả. Bên cạnh đó, nhận thức về bảo vệ môi trường đang gia tăng, vì vậy tính bền vững sẽ trở thành trọng tâm trong cách quy hoạch và phát triển thành phố.

II. Bài 2

Read the article. Circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.

bai-doc-bai-2.jpg
Bài đọc bài 2
de-bai-2.jpg
Đề bài 2

Đáp án bài 2 phần Reading Unit 3 lớp 11:

1. A. to work better without wasting time, money, or energy
➨ Giải thích: Trong bài đọc, cụm từ này nói về việc các công nghệ giúp thành phố vận hành hiệu quả hơn bằng cách tiết kiệm tài nguyên, năng lượng, thời gian.
2. A. devices that can react to light, heat, or pressure
➨  Giải thích: Sensors trong bài dùng để phát hiện khi thùng rác đầy, tức là chúng phản ứng với những thay đổi vật lý.
3. C. areas for walking only
➨  Giải thích: Bài đề cập việc thiết kế khu vực đi bộ cho cư dân, tức là không dành cho xe.

4. B. nice to live in
➨  Giải thích: Bài viết kết thúc bằng câu: “These features will make cities more liveable,” nghĩa là khiến chúng đáng sống hơn.

Bản dịch Anh 11 Unit 2 Reading:

ĐẾN NĂM 2050, CÁC THÀNH PHỐ SẼ THÔNG MINH VÀ BỀN VỮNG HƠN

Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người, và gần 70% trong số đó sẽ sống tại các thành phố. Các thành phố trong tương lai sẽ trở nên “thông minh hơn” và bền vững hơn để thích ứng với sự gia tăng dân số và nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người.

Thành phố thông minh là khu đô thị hiện đại sử dụng nhiều công nghệ khác nhau để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ con người tốt hơn. Các công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách dự đoán các thay đổi về giao thông và cảnh báo người dân về khả năng tắc đường. Chúng cũng sẽ giúp thành phố vận hành hiệu quả hơn. Ví dụ, đèn đường có thể tự tắt khi không có người đi lại, và các cảm biến có thể thông báo cho đội thu gom rác khi thùng rác đã đầy. Những công nghệ thông minh này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm không khí và chống lại biến đổi khí hậu.

Các thành phố trong tương lai cũng sẽ trở nên bền vững hơn. Chúng sẽ có nhiều không gian xanh hơn và trở thành nơi sinh sống của nhiều cây cối và động vật. Việc tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách như: trồng cây dưới lòng đất, trên mái nhà, hoặc làm vườn trên mái. Khi con người quan tâm hơn đến môi trường, phần lớn các thành phố sẽ sử dụng năng lượng tái tạo và sạch. Cơ sở hạ tầng hiện đại cũng sẽ thân thiện hơn với môi trường. Hệ thống giao thông điều khiển bằng máy tính như xe buýt và tàu điện chạy bằng điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn. Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ và làn đường dành cho xe đạp sẽ được xây dựng tại tất cả các khu dân cư.

Những đặc điểm này sẽ giúp các thành phố trong tương lai trở nên đáng sống hơn và mang lại chất lượng cuộc sống cao cho người dân thành thị.

III. Bài 3

Read the article again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

bai-3.jpg
Bài 3

Lời giải bài 3 tiếng Anh 11 Unit 3 Reading:

1. F
➨ Giải thích: Bài viết nói “10 billion people in total, nearly 70% will live in cities.” Vậy không phải chỉ 70 triệu.
2. T
➨ Giải thích: Trong bài viết có đề cập “The new technologies can help save time…” và “A smart city is a modern urban area that uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better.”.

3. T
➨ Giải thích: Bài có nêu các phương pháp như "underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens."
4. F
➨ Giải thích: Bài viết nói rõ là tăng khu vực đi bộ và xe đạp (more pedestrian zones), không phải thay thế chúng.

IV. Bài 4

Read the article again and complete the diagram with information from the text.

bai-4.jpg
Bài 4

Đáp án bài 4 soạn Anh 11 Unit 3 Reading:

  1. support
    ➨ Bài viết có đề cập “...to provide services, solve problems, and support people better.”

  2. operate
    ➨ Bài viết có đề cập “...technologies will help cities operate more efficiently.”

  1. green space
    ➨ Bài viết có đề cập “Cities will include a lot of green space...”

  2. infrastructure
    ➨ Bài viết có đề cập “...Modern infrastructure will also be more eco-friendly. Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions.” Cơ sở hạ tầng bao gồm các tòa nhà, giao thông, nguồn cung cấp nước và điện ➨ Đáp án đúng nhất là infrastructure chứ không phải transport systems.

V. Bài 5

Work in pairs. Discuss the following questions.

Would you like to live in a smart and sustainable city? Why/Why not?

Phần cuối cùng của Unit 3 lớp 11 Reading là cơ hội để bạn bày tỏ quan điểm cá nhân. Dưới đây là một vài gợi ý để bạn tham khảo:

Đồng ý:

  • I would like to live in a smart and sustainable city because of its modern infrastructure. As a person who has a great interest in technology, I’d love to see how smart technologies are used in a smart city and how they can make city dwellers’ life better. (Tôi muốn sống ở một thành phố thông minh và bền vững vì cơ sở hạ tầng hiện đại của nó. Là một người rất quan tâm đến công nghệ, tôi rất muốn xem các công nghệ thông minh được ứng dụng như thế nào trong một thành phố thông minh và chúng có thể cải thiện cuộc sống của cư dân thành phố ra sao.)

  • Yes, I would definitely love to live in a smart and sustainable city. I believe the quality of life in such a place would be significantly higher. The use of advanced technologies could make daily life more convenient and save a lot of time. Furthermore, living in a city with abundant green space, reduced pollution, and eco-friendly transportation would be much healthier and more enjoyable. It truly sounds like an ideal environment to live, work, and grow. (Có, tôi chắc chắn rất muốn sống trong một thành phố thông minh và bền vững. Tôi tin rằng chất lượng cuộc sống ở một nơi như vậy sẽ cao hơn đáng kể. Việc sử dụng các công nghệ tiên tiến có thể làm cho cuộc sống hàng ngày thuận tiện hơn và tiết kiệm nhiều thời gian. Hơn nữa, sống trong một thành phố có nhiều không gian xanh, giảm thiểu ô nhiễm và giao thông thân thiện với môi trường sẽ lành mạnh và thú vị hơn nhiều. Nó thực sự nghe như một môi trường lý tưởng để sống, làm việc và phát triển.)

Không đồng ý:

  • I wouldn’t want to live in a smart and sustainable city because life will become very expensive. I think using technological advances will also increase the taxes in smart cities, and people won’t be able to afford some services. In addition, buying your own home or renting a place will become very expensive. (Tôi không muốn sống ở một thành phố thông minh và bền vững vì chi phí sinh hoạt sẽ rất đắt đỏ. Tôi nghĩ việc áp dụng những tiến bộ công nghệ cũng sẽ làm tăng thuế ở các thành phố thông minh, và người dân sẽ không đủ khả năng chi trả cho một số dịch vụ. Hơn nữa, việc mua nhà riêng hoặc thuê nhà cũng sẽ trở nên rất tốn kém.)

Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các phần khác trong tiếng Anh 11 Unit 3:

VI. Từ vựng hay tiếng Anh 11 Unit 3 phần Reading

Phần soạn tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Reading cung cấp nhiều từ và cụm từ hữu ích về chủ đề đô thị và công nghệ. Bạn hãy ghi nhớ những từ vựng này để làm giàu vốn từ của mình nhé!

  • population: dân số

  • smarter and more sustainable: thông minh hơn và bền vững hơn

  • urban area: khu vực đô thị

  • operate more efficiently: vận hành hiệu quả hơn

  • sensors: các cảm biến

  • green space: không gian xanh

  • eco-friendly: thân thiện với môi trường

  • pedestrian zones: các khu vực dành cho người đi bộ

  • liveable: đáng sống

Qua việc phân tích chi tiết bài Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading, bạn không chỉ thu nhận được những kiến thức bổ ích về các thành phố trong tương lai mà còn rèn luyện được các kỹ năng đọc hiểu quan trọng. Việc tập thói quen tìm kiếm và xác thực bằng chứng cho mỗi câu trả lời sẽ giúp bạn luôn tự tin và đạt kết quả cao trong học tập. Hãy tiếp tục áp dụng phương pháp học tập chủ động này cho các bài đọc tiếp theo nhé.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI