Tìm kiếm bài viết học tập
Khám phá 150+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất!
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp mang lại hiệu quả cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất, kèm theo một số sách và phương pháp học hữu ích. Hãy xem ngay nhé!
- I. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
- II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- 1. Chủ đề gia đình
- 2. Chủ đề bạn bè
- 3. Chủ đề quê hương
- 4. Chủ đề công việc
- 5. Chủ đề giáo dục
- 6. Chủ đề du lịch
- 7. Chủ đề thời tiết
- 8. Chủ đề văn hóa
- 9. Chủ đề lễ hội
- 10. Chủ đề sức khỏe
- 11. Chủ đề đồ ăn
- 12. Chủ đề tính cách con người
- 13. Chủ đề môi trường
- 14. Chủ đề phim ảnh
- 15. Chủ đề trò chơi
- 16. Chủ đề động vật
- 17. Chủ đề màu sắc
- 18. Chủ đề thể thao
- 19. Chủ đề thời gian
- 20. Chủ đề tội phạm
- III. Sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- IV. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
I. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Việc tập trung các chủ đề từ vựng tiếng Anh cụ thể có thể hình thành được liên kết ngữ nghĩa giữa các từ và dễ dàng áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Nhờ đó người học có thể giao tiếp một cách hiệu quả ở mọi lĩnh vực trong cuộc sống.
Không chỉ vậy, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cũng giúp tiết kiệm thời gian và tập trung hơn. Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên lan man, chúng ta tập trung vào một lĩnh vực cụ thể mỗi lần để xây dựng vốn tiếng Anh vững chắc trong lĩnh vực đó. Khi có kiến thức từ vựng đầy đủ trong một chủ đề, chúng ta có khả năng diễn đạt linh hoạt và viết bài trôi chảy, từ đó cũng giúp người học ghi nhớ tốt hơn.
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Sau khi đã tìm hiểu các lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hãy cùng PREP khám phá tất tần tật các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất sau đây nhé!
1. Chủ đề gia đình
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Mother /ˈmʌðər/ |
Mẹ |
My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.) |
Father /ˈfɑːðər/ |
Bố |
My father enjoys playing soccer. (Bố tôi thích chơi bóng đá.) |
Son /sʌn/ |
Con trai |
Their son is studying engineering at university. (Con trai của họ đang học ngành kỹ thuật tại đại học.) |
Daughter /ˈdɑːtə/ |
Con gái |
My daughter loves painting. (Con gái tôi thích tô màu.) |
Brother /ˈbrʌðər/ |
Anh/em trai |
My younger brother is a talented musician. (Anh trai tôi là một nhạc sĩ tài năng.) |
Sister /ˈsɪsər/ |
Chị/em gái |
My sister and I enjoy going shopping together. (Chị gái và tôi thích đi mua sắm cùng nhau.) |
Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ |
Ông bà |
My grandparents live in a small village. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng nhỏ.) |
Aunt /ænt/ |
Dì |
My aunt works at the local hospital. (Dì tôi làm việc tại bệnh viện địa phương.) |
Uncle /ˈʌŋkəl/ |
Chú/bác |
My uncle is a pilot. (Chú tôi là một phi công.) |
2. Chủ đề bạn bè
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Friend /frend/ |
Bạn |
Sarah is my best friend. (Sarah là người bạn thân nhất của tôi.) |
Acquaintance /əˈkweɪntəns/ |
Người quen |
I met John at a conference, and now we're acquaintances. (Tôi gặp John tại một hội nghị, và bây giờ chúng tôi là người quen.) |
Companion /kəmˈpænjən/ |
Bạn đồng hành |
Emma is a great companion in this journey. (Emma là một người bạn đồng hành tuyệt vời trong chuyến đi này.) |
Friendship /ˈfrɛn(d)ˌʃɪp/ |
Tình bạn |
Their friendship has lasted for over a decade. (Tình bạn của họ đã kéo dài hơn một thập kỷ.) |
Close friend /kloʊs frend/ |
Bạn thân |
Mark is a close friend who I can trust with anything. (Mark là một người bạn thân mà tôi có thể tin tưởng trong mọi việc.) |
Childhood friend /ˈtʃaɪld.hʊd frend/ |
Bạn thời thơ ấu |
Sarah and I have been friends since we were kids. She's my childhood friend. (Sarah và tôi đã là bạn từ khi chúng tôi còn nhỏ. Cô ấy là bạn thời thơ ấu của tôi.) |
3. Chủ đề quê hương
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Homeland /ˈhoʊmlænd/ |
Quê hương, tổ quốc |
She left her homeland to pursue better opportunities abroad. (Cô ấy đã rời quê hương để theo đuổi cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.) |
Hometown /ˈhoʊmtaʊn/ |
Quê nhà |
Whenever I visit my hometown, I feel a sense of nostalgia. (Mỗi khi tôi về thăm quê nhà, tôi cảm thấy bồi hồi.) |
Village /ˈvɪlɪdʒ/ |
Làng quê |
The village where I grew up is surrounded by beautiful green fields. (Làng quê nơi tôi lớn lên được bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi đẹp.) |
Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ |
Nông nghiệp |
Agriculture is the main economic activity in this region. (Nông nghiệp là hoạt động kinh tế chính ở khu vực này.) |
Buffalo /ˈbʌfələʊ/ |
Con trâu |
Farmers in this area use buffaloes for plowing the fields. (Những người nông dân trong khu vực này sử dụng con trâu để cày ruộng.) |
Farmer /ˈfɑːmə/ |
Nông dân |
4. Chủ đề công việc
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Job /dʒɒb/ |
Công việc |
I have a part-time job as a waiter at a local restaurant. (Tôi có một công việc bán thời gian làm người phục vụ tại một nhà hàng tại địa phương.) |
Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ |
Nghề nghiệp |
Her occupation is a doctor. (Nghề nghiệp của cô ấy là bác sĩ.) |
Career /kəˈrɪər/ |
Sự nghiệp |
He has had a successful career in finance for over 20 years. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính hơn 20 năm.) |
Workplace /ˈwɜːrkˌpleɪs/ |
Nơi làm việc |
Our company recently moved to a new workplace downtown. (Công ty chúng tôi mới đây đã chuyển đến một nơi làm việc mới ở trung tâm thành phố.) |
Colleague /ˈkɒliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
I enjoy working with my colleagues because we make a great team. (Tôi thích làm việc cùng đồng nghiệp của mình vì chúng tôi tạo nên một đội tuyệt vời.) |
Boss /bɒs/ |
Sếp |
My boss is very supportive. (Sếp của tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.) |
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ |
Hạn chót |
We have to finish this project before the deadline. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước hạn chót.) |
Promotion /prəˈməʊʃən/ |
Sự thăng chức |
She received a promotion to a managerial position. (Cô ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý.) |
Salary /ˈsæləri/ |
Lương |
The company offers competitive salaries to attract top talent. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh để thu hút nhân tài hàng đầu.) |
5. Chủ đề giáo dục
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
Giáo dục |
Education plays a crucial role in shaping the future of individuals and societies. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của cá nhân và xã hội.) |
School /skuːl/ |
Trường học |
I attended a private school. (Tôi đã học tại một trường tư thục.) |
Student /ˈstuːdənt/ |
Học sinh |
The students were excited about their upcoming field trip. (Các học sinh rất háo hức với chuyến đi thực địa sắp tới.) |
Teacher /ˈtiːʧər/ |
Giáo viên |
Ms. Johnson is an enthusiastic and dedicated teacher. (Cô Johnson là một giáo viên nhiệt tình và tận tụy.) |
Classroom /ˈklæsruːm/ |
Lớp học |
The students entered the classroom and took their seats. (Các học sinh vào lớp và ngồi xuống chỗ của mình.) |
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ |
Chương trình học |
The school has a well-rounded curriculum. (Trường có chương trình học toàn diện.) |
Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ |
Kiến thức |
Reading books helps to broaden one's knowledge. (Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.) |
Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
I need to finish my math homework. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà môn Toán.) |
6. Chủ đề du lịch
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Travel /ˈtrævəl/ |
Du lịch |
I love to travel around the world. (Tôi thích đi du lịch khắp thế giới.) |
Vacation /vəˈkeɪʃən/ |
Kỳ nghỉ |
We're planning to go to Hawaii for our summer vacation. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi Hawaii cho kỳ nghỉ hè.) |
Tourist /ˈtʊrɪst/ |
Du khách |
The city attracts millions of tourists each year with its historical landmarks. (Thành phố thu hút hàng triệu du khách mỗi năm với những di tích lịch sử của nó.) |
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
Paris is a popular destination for romantic getaways. (Paris là một điểm đến phổ biến cho những chuyến đi lãng mạn.) |
Adventure /ədˈvɛnʧər/ |
Cuộc thám hiểm |
I'm always up for an adventure, whether it's hiking in the mountains or exploring a new city. (Tôi luôn sẵn sàng tham gia vào cuộc thám hiểm, dù đó là leo núi hay khám phá một thành phố mới.) |
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ |
Đồ lưu niệm |
I bought a keychain as a souvenir. (Tôi đã mua một chiếc móc chìa khóa làm đồ lưu niệm.) |
7. Chủ đề thời tiết
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Climate /ˈklaɪmət/ |
Khí hậu |
The climate in this region is known for its hot summers. (Khí hậu trong khu vực này nổi tiếng với mùa hè nóng.) |
Sunny /ˈsʌni/ |
Có nắng |
It's a beautiful sunny day. (Hôm nay là một ngày có nắng thật đẹp. |
Windy /ˈwɪndi/ |
Có gió |
Be careful, it's quite windy outside. (Cẩn thận, bên ngoài có gió mạnh.) |
Dry /draɪ/
|
Khô |
The desert is known for its dry climate. (Sa mạc nổi tiếng với khí hậu khô cằn.) |
Humid /ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm |
The tropical rainforest has a humid climate with high levels of moisture in the air. (Rừng nhiệt đới có khí hậu ẩm ướt với độ ẩm cao trong không khí.) |
Stormy /ˈstɔːmi/ |
Có bão |
The sky turned dark and stormy, and heavy rain started pouring down. (Bầu trời trở nên tối và có bão, mưa to bắt đầu rơi.) |
Sunshine /'sʌnʃain/ |
Ánh nắng |
After days of rain, the sunshine finally broke through the clouds. (Sau những ngày mưa, ánh nắng cuối cùng đã xuyên qua mây.) |
Frost /frɒst/ |
Băng giá |
The overnight frost covered the ground with a thin layer of ice. (Sương giá qua đêm phủ một lớp mỏng băng lên mặt đất.) |
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ |
Cầu vồng |
After the rain stopped, a beautiful rainbow appeared in the sky. (Sau khi mưa tạnh, một cầu vồng tuyệt đẹp xuất hiện trên bầu trời.) |
8. Chủ đề văn hóa
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Culture (ˈkʌltʃə(r)) |
Văn hóa |
The country has a rich culture with diverse traditions and customs. (Quốc gia này có một nền văn hóa phong phú với nhiều truyền thống và phong tục đa dạng.) |
Cultural exchange (ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ) |
Trao đổi văn hóa |
The university promotes cultural exchange by hosting international students and organizing cultural festivals. (Trường đại học thúc đẩy việc trao đổi văn hóa bằng cách đón tiếp sinh viên quốc tế và tổ chức các lễ hội văn hóa.) |
Cultural festival (ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl) |
Lễ hội văn hóa |
|
Cultural heritage (ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ) |
Di sản văn hoá |
The preservation of cultural heritage is essential for future generations to understand their roots. (Việc bảo tồn di sản văn hóa là quan trọng để các thế hệ tương lai hiểu về nguồn gốc của mình.) |
Ancient monument (ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt) |
Di tích cổ |
The ancient monument stands as a testament to the civilization that existed thousands of years ago. (Di tích cổ làm minh chứng cho nền văn minh tồn tại hàng nghìn năm trước.) |
Historic site (hɪˈstɒrɪk saɪt) |
Di tích lịch sử |
The historic site attracts tourists who are interested in learning about the region's rich history. (Di tích lịch sử thu hút du khách quan tâm đến việc tìm hiểu về lịch sử phong phú của khu vực này.) |
National identity (ˈnæʃnəl aɪˈdentəti) |
Bản sắc dân tộc |
The flag represents the national identity and unity of the country. (Lá cờ là biểu tượng của bản sắc dân tộc và sự thống nhất đất nước.) |
Race conflict (reɪs ˈkɒnflɪkt) |
Xung đột sắc tộc |
The country has been facing racial conflicts, which have led to tensions and social divisions. (Quốc gia đang đối mặt với xung đột về sắc tộc, gây ra căng thẳng và chia rẽ xã hội.) |
9. Chủ đề lễ hội
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Festival /ˈfɛstɪvəl/ |
Lễ hội |
The city holds a grand festival every summer to celebrate its cultural heritage. (Thành phố tổ chức một lễ hội hoành tráng mỗi mùa hè để kỷ niệm di sản văn hóa của nó.) |
Celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ |
Sự kỷ niệm/Lễ kỉ niệm |
The family gathered for a joyful celebration of their grandmother's 80th birthday. (Cả gia đình tụ họp để kỷ niệm sinh nhật lần thứ 80 của bà nội.) |
Costume /ˈkɒstjuːm/ |
Trang phục |
Children dressed up in colorful costumes for Halloween. (Trẻ em mặc trang phục đầy màu sắc cho đêm lễ hội Halloween.) |
Fireworks /ˈfaɪərwɜːrks/ |
Pháo hoa |
The sky was illuminated by spectacular fireworks on New Year's Eve. (Bầu trời được thắp sáng bởi những màn pháo hoa tuyệt đẹp vào đêm giao thừa.) |
Street fair /striːt fɛr/ |
Hội chợ đường phố |
The community organized a lively street fair with food stalls, live music, and games. (Cộng đồng đã tổ chức một hội chợ đường phố sôi động với quầy đồ ăn, âm nhạc trực tiếp và trò chơi.) |
Vietnamese Lunar New Year/ Tet holiday |
Tết Nguyên Đán |
During the Tet holiday, families gather together and enjoy traditional Vietnamese dishes. (Trong dịp Tết, gia đình tụ họp cùng nhau và thưởng thức các món ăn truyền thống của Việt Nam.) |
10. Chủ đề sức khỏe
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Flu /ðə fluː/ |
Cúm |
He was absent from work for a week due to the flu. (Anh ấy vắng mặt làm việc một tuần vì bị cúm.) |
Nausea /ˈnɔːziːə/ |
Buồn nôn |
The pregnant woman experienced constant nausea. (Người phụ nữ mang bầu cảm thấy buồn nôn liên tục.) |
Headache /ˈhedhek/ |
Đau đầu |
He took a pain reliever to ease his headache. (Anh ấy uống một loại thuốc giảm đau để làm giảm đau đầu.) |
Cough /ˈkɔːf/ |
Ho |
He had a persistent cough that lasted for weeks. (Anh ấy ho khan kéo dài trong vài tuần.) |
Sore throat /sɔːr θroːt/ |
Đau họng |
She drank warm tea with honey to soothe her sore throat. (Cô ấy uống trà nóng với mật ong để làm dịu cơn đau họng.) |
Runny nose /ˈrʌniː noʊz/ |
Sổ mũi |
His runny nose was a result of seasonal allergies. (Mũi chảy nước của anh ấy là kết quả của dị ứng mùa.) |
Fever /ˈfiːvər/ |
Sốt |
The child had a high fever and was advised to see a doctor. (Đứa trẻ bị sốt cao và được khuyến cáo đi khám bác sĩ.) |
11. Chủ đề đồ ăn
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Food /fuːd/ |
Đồ ăn |
She enjoys trying different types of food from around the world. (Cô ấy thích thử các loại đồ ăn khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.) |
Dish /dɪʃ/ |
Món ăn |
The chef prepared a delicious seafood dish with fresh ingredients. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn hải sản ngon tuyệt với các nguyên liệu tươi sống.) |
Cuisine /kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực |
Thai cuisine is known for its bold and vibrant flavors. (Ẩm thực Thái Lan nổi tiếng với hương vị đậm đà và phong phú.) |
Recipe /ˈrɛsəpi/ |
Công thức nấu ăn |
She followed a traditional Italian recipe to make homemade pasta. (Cô ấy đã làm theo một công thức nấu ăn của Ý truyền thống để tự làm mì ống.) |
Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ |
Nguyên liệu |
The recipe calls for a variety of fresh ingredients, including tomatoes and herbs. (Công thức yêu cầu một loạt các nguyên liệu tươi, bao gồm cà chua và các loại thảo mộc.) |
Flavor /ˈfleɪvər/ |
Hương vị |
The soup had a rich and savory flavor. (Món súp có hương vị đậm đà và ngon lành.) |
Spicy /ˈspaɪsi/ |
Cay |
He enjoys eating spicy food. (Anh ấy thích ăn đồ ăn cay.) |
Sweet /swiːt/ |
Ngọt |
The dessert was incredibly sweet. (Món tráng miệng rất ngọt.) |
Dessert /dɪˈzɜːt/ |
Món tráng miệng |
12. Chủ đề tính cách con người
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Brave /breɪv/ |
Anh hùng, dũng cảm |
The firefighter showed incredible bravery while rescuing people from the burning building. (Người lính cứu hỏa đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường khi cứu người khỏi tòa nhà đang cháy.) |
Careful /ˈkeəfl/ |
Cẩn thận |
She is a careful driver. (Cô ấy là người lái xe cẩn thận.) |
Friendly /ˈfrendli/ |
Thân thiện |
The new neighbor greeted us with a friendly smile. (Người hàng xóm mới chào đón chúng tôi với một nụ cười thân thiện.) |
Generous /ˈdʒenərəs/ |
Hào phóng |
She is known for her generosity. (Cô ấy nổi tiếng với sự hào phóng.) |
Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ |
Chăm chỉ |
He is a hardworking student who devotes many hours to studying. (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ, dành nhiều giờ để học tập.) |
Polite /pəˈlaɪt/ |
Lịch sự |
She always uses polite language and shows respect to others. (Cô ấy luôn sử dụng ngôn ngữ lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.) |
Smart = Intelligent |
Thông minh |
He is a smart student who excels in all subjects. (Anh ấy là một học sinh thông minh, xuất sắc trong tất cả các môn học.) |
13. Chủ đề môi trường
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ |
cơn động đất |
The earthquake shook the city. (Cơn động đất làm rung chuyển thành phố.) |
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
It's important to protect the environment by reducing air pollution. (Việc bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu ô nhiễm không khí là rất quan trọng.) |
Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ |
ô nhiễm không khí |
|
Erosion /ɪˈrəʊʒən/ |
sự xói mòn |
The constant rainfall and strong winds caused erosion. (Mưa liên tục và gió mạnh đã gây ra hiện tượng xói mòn.) |
Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ |
nhiên liệu hóa thạch |
Most vehicles still rely on fossil fuels. (Hầu hết các phương tiện vẫn dựa vào nhiên liệu hóa thạch.) |
Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ |
hiệu ứng nhà kính |
The greenhouse effect is responsible for trapping heat in the atmosphere. (Hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân gây nên việc giữ lại nhiệt trong khí quyển.) |
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ |
khí quyển |
|
Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ |
năng lượng mặt trời |
Many households are installing equipment to harness solar power. (Nhiều hộ gia đình đang lắp đặt thiết bị để tận dụng năng lượng mặt trời.) |
Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: |
biến đổi khí hậu |
The increasing temperatures are clear signs of climate change. (Sự tăng nhiệt độ những dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.) |
Draught /drɑːft/ |
hạn hán |
The prolonged drought has caused water shortages. (Hạn hán kéo dài đã gây thiếu nước.) |
14. Chủ đề phim ảnh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Action film /ˈæk.ʃən fɪlm/ |
Phim hành động |
Mission Impossible is an action film filled with thrilling chase scenes. (Mission Impossible là một bộ phim hành động đầy những cảnh đuổi bắt gây cấn.) |
Horror film /ˈhɔːr.ɚi fɪlm/ |
Phim kinh dị |
"The Conjuring" is a popular horror film. ("The Conjuring" là một bộ phim kinh dị nổi tiếng.) |
Romance film /ˈroʊ.mæns fɪlm/ |
Phim lãng mạn |
South Korea is famous for romantic films. (Hàn Quốc nổi tiếng với các bộ phim lãng mạn.) |
Documentary /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ |
Phim tài liệu |
"Planet Earth" is a highly acclaimed documentary series. ("Planet Earth" là một series phim tài liệu được đánh giá cao.) |
Comedy /ˈkɑː.mə.di/ |
Phim hài |
I often watch comedy and cartoons on weekends for entertainment. (I often watch comedy and cartoons on weekends for entertainment.) |
Cartoon /kɑːrˈtuːn/ |
Phim hoạt hình |
15. Chủ đề trò chơi
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hide-and-seek |
trò chơi trốn tìm |
The children played hide-and-seek in the park. (Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong công viên.) |
Tug-of-war |
trò chơi kéo co |
The two teams lined up on opposite sides of the rope and engaged in a fierce tug-of-war. (Hai đội xếp hàng ở hai bên của dây và tham gia vào một trận kéo co gay cấn.) |
Blind man’s buff |
trò chơi bịt mắt bắt dê |
The children blindfolded one player and spun them around before they caught their friends in a game of blind man's buff. (Những đứa trẻ bịt mắt một người chơi và chạy vòng quanh hình tròn trước khi họ bắt bạn bè trong trò chơi bịt mắt bắt dê.) |
See-saw |
bập bênh |
The children took turns going up on the see-saw, enjoying the rhythmic motion and laughter. (Các em nhỏ lần lượt lên bập bênh, tận hưởng sự chuyển động nhịp nhàng và tiếng cười.) |
Bag jumping |
trò chơi nhảy bao bố |
The bag jumping trains physical health and ingenuity for children. (Trò nhảy bao bố huấn luyện sức khỏe thể chất và sự khéo léo cho trẻ em.) |
16. Chủ đề động vật
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dog /dɒg/ |
Con chó |
I took my dog for a walk in the park. (Tôi dẫn chó đi dạo ở công viên.) |
Cat /kæt/ |
Con mèo |
The cat gracefully leaped onto the windowsill. (Con mèo nhảy nhẹ nhàng lên cửa sổ.) |
Duck /dək/ |
Vịt |
The mother duck led her ducklings to the pond. (Con vịt mẹ dẫn vịt con đi đến ao.) |
Mouse /maʊs/ |
Con chuột |
I saw a tiny mouse scurrying across the kitchen floor. (Tôi thấy một con chuột nhỏ chạy nhanh trên sàn nhà bếp.) |
Crab /kræb/ |
Con cua |
The children found a crab on the beach. (Các em nhỏ tìm thấy một con cua trên bãi biển.) |
17. Chủ đề màu sắc
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
White /waɪt/ |
màu trắng |
The bride looked stunning in her white wedding dress. (Cô dâu trông tuyệt đẹp trong chiếc váy cưới màu trắng của mình.) |
Blue /bluː/ |
màu xanh biển |
The clear blue sky was dotted with white clouds. (Bầu trời xanh trong vắt được chấm điểm bởi những đám mây trắng.) |
Green /griːn/ |
màu xanh lá cây |
The lush green meadow was a perfect spot for going sightseeing. (Cánh đồng xanh tươi là một nơi hoàn hảo để đi ngắm cảnh.) |
Yellow /ˈjel. əʊ/ |
màu vàng |
The vibrant yellow flowers bloomed brightly in the garden. (Những bông hoa màu vàng tươi sáng nở rực rỡ trong khu vườn.) |
Orange /ˈɒr. ɪndʒ/ |
màu da cam |
The sun set in a breathtaking display of orange, pink and red hues. (Mặt trời lặn trong một cảnh tượng đẹp ngỡ ngàng với những sắc màu cam, hồng và đỏ.) |
Pink /pɪŋk/ |
màu hồng |
|
Red /red/ |
màu đỏ |
|
Black /blæk/ |
màu đen |
The night sky was adorned with stars. (Bầu trời đêm được tô điểm bởi những ngôi sao.) |
18. Chủ đề thể thao
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Football /ˈfʊtbɔːl/ |
Bóng đá |
Football is the most favorite sport in the world. (Bóng đá là môn thể thao yêu thích nhất trên thế giới.) |
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ |
Bóng rổ |
The basketball player dribbled the ball skillfully. (Vận động viên bóng rổ điều khiển bóng một cách khéo léo.) |
Tennis /ˈtenɪs/ |
Quần vợt |
The tennis match was intense as the two players battled it out. (Trận đấu quần vợt rất gay cấn khi hai vận động viên tranh đấu.) |
Swim /ˈswɪm/ |
Bơi lội |
I enjoy swimming in the pool. (Tôi thích bơi lội trong bể.) |
Run /ˈrʌn/ |
Chạy bộ |
Every morning, I go for a run in the park to start my day. (Mỗi sáng, tôi chạy bộ trong công viên để bắt đầu ngày mới.) |
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ |
Đạp xe |
My family decided to go cycling together on the weekend. (Gia đình tôi quyết định cùng nhau đi đạp xe vào cuối tuần.) |
19. Chủ đề thời gian
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Minute /ˈmɪn.ɪt/ |
Phút |
He checked his watch every minute to see if it was running late. (Anh ta kiểm tra đồng hồ của mình mỗi phút để xem liệu có đang bị muộn không.) |
Hour /aʊr/ |
Tiếng |
The meeting is scheduled to last for an hour. (Cuộc họp được lên lịch kéo dài trong một giờ.) |
Week /wiːk/ |
Tuần |
After a long and busy week at work, I am looking forward to relaxing. (Sau một tuần làm việc dài và bận rộn, tôi mong đợi được thư giãn.) |
Month /mʌnθ/ |
Tháng |
She has been studying Spanish for several months. (Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha trong vài tháng.) |
Year /jɪr/ |
Năm |
They celebrated their wedding anniversary, reminiscing about the past year. (Họ kỷ niệm ngày cưới của mình, hồi tưởng về những kỷ niệm trong năm vừa qua.) |
Century /ˈsen.tʃər.i/ |
Thế kỷ |
The ancient artifact dates back to the 18th century. (Hiện vật cổ xưa có niên đại từ thế kỷ 18.) |
Weekend /ˈwiːend/ |
Cuối tuần |
I like to unwind and recharge during the weekend. Tôi thích thư giãn và nạp lại năng lượng vào cuối tuần.) |
20. Chủ đề tội phạm
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Criminal /ˈkrɪm.ə.nəl/ |
Tội phạm (nói chung) |
The detective builds a case against the criminal. (Thám tử xây dựng hiện trường chống lại tên tội phạm.) |
Cybercrime /ˈsaɪ.bɚ.kraɪm/ |
Tội phạm mạng |
With the rise of technology, the threat of cybercrime has increased. (Với sự phát triển bùng nổ của công nghệ, mối đe dọa từ tội phạm mạng đã tăng lên.) |
Kidnapper /ˈkɪd.næp.ɚ/ |
Kẻ bắt cóc |
The police launched a manhunt to capture the kidnapper. (Cảnh sát đá phát động cuộc truy lùng để bắt giữ kẻ bắt cóc.) |
Murderer /ˈmɝː.dɚ.ɚ/ |
Kẻ sát nhân |
The murderer was sentenced to life in prison. (Kẻ sát nhân đã bị kết án tù chung thân.) |
Rapist /ˈreɪ.pɪst/ |
Người phạm tội hãm hiếp |
The community rallied together to ensure that justice was served for the rapist's heinous act. (Cộng đồng đã đoàn kết để đảm bảo rằng công lý được thực thi đối với hành vi hãm hiếp tàn ác của kẻ hiếp dâm.) |
Robber /ˈrɑːbər/ |
Kẻ cướp; kẻ trộm |
The robber entered the bank with a masked face. (Kẻ cướp đã vào ngân hàng với khuôn mặt được che kín.) |
Terrorist /ˈter.ər.ɪ.zəm/ |
Kẻ khủng bố |
The government implemented stringent security measures to prevent terrorist attacks. (Chính phủ đã áp dụng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để ngăn chặn các cuộc tấn công khủng bố.) |
Thief /θiːf/ |
Kẻ trộm |
The thief stealthily entered the house and stole valuable jewelry. (Kẻ trộm lén lút vào nhà và trộm cắp đồ trang sức.) |
III. Sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
1. 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh
Bộ sách “30 chủ đề từ vựng tiếng Anh” gồm hai tập với mục tiêu giúp cho người học ghi nhớ từ vựng theo hệ thống, sau đó được áp dụng vào bài tập thực hành. Các bài tập trong sách sẽ giúp nhớ từ nhanh hơn và cung cấp cho người học có đủ vốn từ để đọc hiểu được đoạn văn tiếng Anh.
Với hơn 4000 từ vựng và hơn 2000 câu trắc nghiệm kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, bộ sách “30 chủ đề từ vựng tiếng Anh” sẽ là công cụ tự học hiệu quả để người học cải thiện và trau dồi vốn từ vựng, cách phát âm một cách hiệu quả nhất.
2. Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Sách “Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” cung cấp vô vàn chủ đề từ vựng khác nhau được sắp xếp theo bảng chữ cái, đầy đủ phiên âm và dịch nghĩa, cùng với các ví dụ minh họa rõ ràng giúp người học dễ dàng tiếp cận và sắp xếp kiến thức chi tiết. Các chủ đề chính trong sách bao gồm: character, words of people, family, parts of the body, face and hair, jobs,… chủ yếu là các từ vựng khá thông dụng, quen thuộc.
Ngoài ra, sách tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có hệ thống bài kiểm tra và bài tập giúp người đọc có thể kiểm tra lại khả năng tiếp cận từ vựng và nâng cao tính ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
3. 3500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
3500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là tài liệu hữu ích cung cấp cho độc giả danh sách từ mới được chia thành các chủ đề khác nhau, được trình bày theo mẫu chi tiết: Từ vựng - Phát âm - nghĩa tiếng Việt..
Ngay đầu sách, tác giả Nguyễn Thị Thu Huế đã giới thiệu chi tiết 7 phương pháp học từ vựng hiệu quả đến người đọc, giúp độc giả tiếp thu kiến thức một cách tốt nhất. Tuy nhiên, các từ vựng trong đây đều ở mức căn bản dành cho những bạn ở trình độ mới bắt đầu, vì thế bạn học cần tìm kiếm thêm những cuốn nâng cao từ vựng khác để bổ sung.
IV. Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Vậy làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại hiệu quả cao? Hãy cùng PREP tham khảo một số phương pháp sau đây nhé:
1. Lấy ví dụ từ mới vào câu văn cụ thể
Như PREP đã kẻ bảng lấy ví dụ chi tiết về các từ vựng theo chủ đề ở trên, bạn cũng cần thực hành kẻ bảng tương tự bao gồm các cột “Từ vựng - Phát âm - Ý nghĩa - Ví dụ” để ghi nhớ ngữ nghĩa cũng như biết cách sử dụng từ mới vào một câu văn cụ thể.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Easy-going |
/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ |
Dễ gần |
He is an easy-going person who adapts well to different situations. (Anh ấy là người dễ gần, thích nghi tốt với các tình huống khác nhau.) |
3. Liên kết các từ vựng với nhau
Để thực hiện phương pháp này, bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy - Mindmap hoặc kẻ bảng chia cột để mở rộng các từ vựng khác nhau theo chủ đề. Ví dụ, với chủ đề “Occupation”, chúng ta có thể mở rộng ra các từ vựng liên quan như sau:
Occupation (Nghề nghiệp) |
||
Job (Công việc) |
Workplace (Nơi làm việc) |
Skills (Kỹ năng) |
|
|
|
3. Luôn mang theo một cuốn sổ từ vựng
Bất cứ khi nào bạn khám phá được một từ mới và đặt câu ví dụ, hãy ghi chú ra những điểm mà bạn cảm thấy khó để có thể ôn tập lại sau này. Việc có một cuốn sổ tay từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi một cách thuận tiện.
Khi ghi chú trong cuốn sổ tay từ vựng, bạn có thể sắp xếp và trình bày như sau:
- Sắp xếp từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh: Chia nhỏ sổ thành nhiều phần theo chữ cái từ A đến Z để ghi chú các từ vựng theo trình tự khoa học.
- Trong từng chữ cái, hãy sắp xếp chi tiết theo trình tự loại từ: Danh từ - Tính từ - Động từ - Trạng từ.
- Sử dụng bút highlight để nhấn mạnh vào những từ vựng khó hoặc những điều cần lưu ý.
Trên đây là tất tần tật các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thường gặp, cùng với một số sách và phương pháp học hữu ích. Hãy lưu lại ngay để học luyện thi thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!