Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng về môi trường - IELTS Speaking topic Environment
Môi trường luôn là một trong những chủ đề "hot" trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS Speaking và Writing. Việc nắm vững từ vựng về môi trường không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn ghi điểm trong các bài thi học thuật.
Hãy cùng khám phá và học ngay bộ từ vựng môi trường tiếng Anh được tổng hợp chi tiết theo từ loại, cụm từ thông dụng, khẩu hiệu bảo vệ môi trường và chủ đề IELTS nhé!

I. Từ vựng về môi trường theo từ loại
1. Danh từ

Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Dịch nghĩa |
ozone depletion |
/ˈəʊ.zəʊn dɪˈpliː.ʃən/ |
sự suy giảm tầng ozon |
Ozone depletion is a serious issue in many countries. |
Sự suy giảm tầng ozon là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
climate |
/ˈklaɪ.mət/ |
khí hậu |
Climate is a serious issue in many countries. |
Khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
natural resources |
/ˈnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ |
tài nguyên thiên nhiên |
Natural resources is a serious issue in many countries. |
Tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
wildlife |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
động vật hoang dã |
Wildlife is a serious issue in many countries. |
Động vật hoang dã là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
air quality |
/eə ˈkwɒl.ə.ti/ |
chất lượng không khí |
Air quality is a serious issue in many countries. |
Chất lượng không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
emission |
/ɪˈmɪʃ.ən/ |
khí thải |
Emission is a serious issue in many countries. |
Khí thải là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
sustainability |
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ |
tính bền vững |
Sustainability is a serious issue in many countries. |
Tính bền vững là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
toxic waste |
/ˈtɒk.sɪk weɪst/ |
chất thải độc hại |
Toxic waste is a serious issue in many countries. |
Chất thải độc hại là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
water pollution |
/ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən/ |
ô nhiễm nguồn nước |
Water pollution is a serious issue in many countries. |
Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
soil erosion |
/ˈsɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən/ |
xói mòn đất |
Soil erosion is a serious issue in many countries. |
Xói mòn đất là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
environmentalist |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ |
nhà môi trường học |
An environmentalist often works to protect nature. |
Một nhà môi trường học thường làm việc để bảo vệ thiên nhiên. |
eco-tourism |
/ˈiː.kəʊ ˌtʊə.rɪ.zəm/ |
du lịch sinh thái |
Eco-tourism helps raise awareness of environmental issues. |
Du lịch sinh thái giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường. |
carbon dioxide |
/ˈkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ |
khí CO2 |
Carbon dioxide contributes to global warming. |
Khí CO2 góp phần gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu. |
flood |
/flʌd/ |
lũ lụt |
Floods are becoming more frequent due to climate change. |
Các trận lũ lụt xảy ra thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu. |
global warming |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
Global warming is a threat to all life on Earth. |
Sự nóng lên toàn cầu là mối đe dọa đối với mọi sự sống trên Trái Đất. |
2. Tính từ

Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Dịch nghĩa |
polluted |
/pəˈluː.tɪd/ |
bị ô nhiễm |
The river is heavily polluted with chemicals. |
Dòng sông bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất. |
eco-friendly |
/ˌiː.kəʊˈfrend.li/ |
thân thiện với môi trường |
Eco-friendly products are better for the planet. |
Các sản phẩm thân thiện với môi trường tốt hơn cho hành tinh. |
endangered |
/ɪnˈdeɪn.dʒəd/ |
có nguy cơ tuyệt chủng |
The panda is an endangered species. |
Gấu trúc là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
reusable |
/ˌriːˈjuː.zə.bəl/ |
có thể tái sử dụng |
Reusable bags help reduce plastic waste. |
Túi có thể tái sử dụng giúp giảm chất thải nhựa. |
renewable |
/rɪˈnjuː.ə.bəl/ |
có thể tái tạo |
Solar power is a renewable source of energy. |
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo. |
sustainable |
/səˈsteɪ.nə.bəl/ |
bền vững |
Sustainable development is key to protecting the environment. |
Phát triển bền vững là chìa khóa để bảo vệ môi trường. |
toxic |
/ˈtɒk.sɪk/ |
độc hại |
Toxic gases can harm both people and animals. |
Các khí độc hại có thể gây hại cho cả người và động vật. |
harmful |
/ˈhɑːm.fəl/ |
có hại |
Plastic waste is harmful to marine life. |
Rác thải nhựa có hại cho sinh vật biển. |
biodegradable |
/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ |
phân huỷ sinh học được |
These bags are made of biodegradable materials. |
Những chiếc túi này được làm từ vật liệu có thể phân hủy sinh học. |
green |
/ɡriːn/ |
xanh (thân thiện môi trường) |
Many people try to live a green lifestyle. |
Nhiều người cố gắng sống theo lối sống xanh. |
3. Động từ

Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Dịch nghĩa |
recycle |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
tái chế |
We should recycle plastic bottles to reduce waste. |
Chúng ta nên tái chế chai nhựa để giảm chất thải. |
pollute |
/pəˈluːt/ |
làm ô nhiễm |
Factories often pollute rivers and lakes. |
Các nhà máy thường làm ô nhiễm sông và hồ. |
conserve |
/kənˈsɜːv/ |
bảo tồn |
We must conserve energy for future generations. |
Chúng ta phải bảo tồn năng lượng cho các thế hệ tương lai. |
protect |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
It's important to protect endangered animals. |
Việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng là rất quan trọng. |
reduce |
/rɪˈdʒuːs/ |
giảm |
We should reduce our use of plastic bags. |
Chúng ta nên giảm việc sử dụng túi nhựa. |
reuse |
/ˌriːˈjuːz/ |
tái sử dụng |
Many people reuse shopping bags to help the environment. |
Nhiều người tái sử dụng túi mua hàng để bảo vệ môi trường. |
ban |
/bæn/ |
cấm |
Some countries ban the use of single-use plastics. |
Một số quốc gia cấm sử dụng nhựa dùng một lần. |
plant |
/plɑːnt/ |
trồng (cây) |
We plant trees every year to support reforestation. |
Chúng tôi trồng cây mỗi năm để hỗ trợ việc tái trồng rừng. |
dump |
/dʌmp/ |
xả (rác) |
Factories are fined if they dump waste illegally. |
Các nhà máy sẽ bị phạt nếu xả rác thải bất hợp pháp. |
filter |
/ˈfɪl.tər/ |
lọc |
We need to filter water before drinking it. |
Chúng ta cần lọc nước trước khi uống. |
II. Các cụm từ thường dùng về chủ đề Môi trường

Cụm từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Dịch nghĩa |
global warming |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
sự nóng lên toàn cầu |
Global warming is caused by greenhouse gas emissions. |
Sự nóng lên toàn cầu được gây ra bởi khí thải nhà kính. |
climate change |
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
Climate change affects weather patterns worldwide. |
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn thế giới. |
greenhouse gases |
/ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ |
khí nhà kính |
Greenhouse gases trap heat in the Earth’s atmosphere. |
Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển của Trái Đất. |
environmental protection |
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl prəˈtek.ʃən/ |
bảo vệ môi trường |
Environmental protection is everyone's responsibility. |
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người. |
carbon footprint |
/ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ |
lượng khí thải carbon |
We can reduce our carbon footprint by using public transport. |
Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng. |
renewable energy sources |
/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi sɔː.sɪz/ |
nguồn năng lượng tái tạo |
Wind and solar power are renewable energy sources. |
Năng lượng gió và mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo. |
raise public awareness |
/reɪz ˈpʌb.lɪk əˈweə.nəs/ |
nâng cao nhận thức cộng đồng |
We need to raise public awareness about climate issues. |
Chúng ta cần nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề khí hậu. |
reduce plastic waste |
/rɪˈdjuːs ˈplæs.tɪk weɪst/ |
giảm rác thải nhựa |
Many stores are trying to reduce plastic waste. |
Nhiều cửa hàng đang cố gắng giảm rác thải nhựa. |
preserve natural resources |
/prɪˈzɜːv ˈnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ |
bảo tồn tài nguyên thiên nhiên |
It is important to preserve natural resources for future generations. |
Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng. |
go green |
/ɡəʊ ɡriːn/ |
sống xanh |
More people are choosing to go green to help the planet. |
Nhiều người đang chọn lối sống xanh để giúp hành tinh. |
take eco-friendly actions |
/teɪk ˈiː.kəʊˌfrend.li ˈæk.ʃənz/ |
hành động thân thiện với môi trường |
Schools are encouraging students to take eco-friendly actions. |
Các trường học đang khuyến khích học sinh thực hiện các hành động thân thiện với môi trường. |
protect endangered species |
/prəˈtekt ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ |
bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
We must protect endangered species from extinction. |
Chúng ta phải bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi tuyệt diệt. |
switch to reusable products |
/swɪtʃ tuː riːˈjuː.zə.bəl ˈprɒ.dʌkts/ |
chuyển sang sản phẩm tái sử dụng |
You should switch to reusable products like metal straws. |
Bạn nên chuyển sang sử dụng các sản phẩm tái sử dụng như ống hút kim loại. |
conserve water and electricity |
/kənˈsɜːv ˈwɔː.tər ənd ɪˌlekˈtrɪs.ə.ti/ |
tiết kiệm nước và điện |
We must conserve water and electricity every day. |
Chúng ta phải tiết kiệm nước và điện mỗi ngày. |
reduce energy consumption |
/rɪˈdjuːs ˈen.ə.dʒi kənˈsʌmp.ʃən/ |
giảm tiêu thụ năng lượng |
Using LED bulbs helps reduce energy consumption. |
Sử dụng bóng đèn LED giúp giảm tiêu thụ năng lượng. |
III. Các câu khẩu hiệu tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Khẩu hiệu |
Dịch nghĩa |
There is no Planet B. |
Không có hành tinh B nào cả. |
Reduce, Reuse, Recycle. |
Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế. |
Save the Earth before it’s too late! |
Hãy cứu Trái đất trước khi quá muộn! |
Go green, breathe clean. |
Sống xanh, hít thở không khí trong lành. |
Keep the Earth clean and green. |
Giữ cho Trái đất luôn sạch và xanh. |
Be part of the solution, not the pollution. |
Hãy là một phần của giải pháp, không phải của sự ô nhiễm. |
Don’t be mean, go green. |
Đừng vô tâm, hãy sống xanh. |
Think globally, act locally. |
Suy nghĩ toàn cầu, hành động tại địa phương. |
Reuse today for a better tomorrow. |
Tái sử dụng hôm nay để có một ngày mai tốt đẹp hơn. |
Nature doesn’t need people, but people need nature. |
Thiên nhiên không cần con người, nhưng con người cần thiên nhiên. |
Make every day Earth Day. |
Hãy biến mỗi ngày thành Ngày Trái Đất. |
If you can’t reuse it, refuse it! |
Nếu bạn không thể tái sử dụng, hãy từ chối nó! |
A clean environment is a human right. |
Môi trường sạch là quyền của con người. |
Say no to plastic bags. |
Nói không với túi nhựa. |
Small changes make a big difference. |
Những thay đổi nhỏ tạo nên sự khác biệt lớn. |
Plant trees, save lives. |
Trồng cây, cứu lấy sự sống. |
Pollution is not the solution. |
Ô nhiễm không phải là giải pháp. |
Respect your mother (Earth). |
Hãy tôn trọng Mẹ Thiên nhiên (Trái đất). |
Less pollution is the best solution. |
Ít ô nhiễm là giải pháp tốt nhất. |
Act now or swim later. |
Hành động ngay hoặc sau này bạn sẽ phải bơi (vì nước biển dâng). |
IV. IELTS Speaking topic Environment
1. Part 1
Câu hỏi |
Câu trả lời mẫu (Band 6.5+) |
Dịch nghĩa |
Do you care about environmental issues? |
Yes, I do. I think environmental problems like air pollution and global warming are really serious, and they affect everyone’s life. That’s why I try to live more sustainably, like using less plastic and turning off lights when not in use. |
Có, tôi rất quan tâm. Tôi nghĩ các vấn đề môi trường như ô nhiễm không khí và hiện tượng nóng lên toàn cầu rất nghiêm trọng và ảnh hưởng đến mọi người. Vì vậy tôi cố gắng sống bền vững hơn, như sử dụng ít nhựa và tắt điện khi không cần thiết. |
Are there any environmental problems in your country? |
Yes, there are many. One of the biggest issues is air pollution, especially in big cities. Also, plastic waste is a serious concern, as people use too many single-use plastic bags. |
Có, có rất nhiều. Một trong những vấn đề lớn nhất là ô nhiễm không khí, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Ngoài ra, rác thải nhựa cũng là mối lo ngại lớn vì mọi người sử dụng quá nhiều túi nhựa dùng một lần. |
What do you do to help protect the environment? |
I bring my own bags when shopping, recycle bottles and cans, and avoid using plastic straws. I also try to save energy by turning off lights and fans when I don’t need them. |
Tôi mang túi riêng khi đi mua sắm, tái chế chai và lon, và tránh dùng ống hút nhựa. Tôi cũng cố gắng tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn và quạt khi không cần thiết. |
Do you recycle things? |
Yes, I do. I always separate my garbage and put plastics, paper, and glass in different bins. It’s an easy way to help the environment. |
Có, tôi luôn phân loại rác và bỏ nhựa, giấy, thủy tinh vào các thùng riêng. Đó là một cách đơn giản để giúp bảo vệ môi trường. |
2. Part 2
Describe an environmental problem in your country. You should say:
and explain what should be done to solve it |
|
Nội dung |
Câu trả lời mẫu |
What the problem is |
One serious environmental issue in my country is air pollution, especially in urban areas like Hanoi and Ho Chi Minh City. |
What causes it |
The main cause is traffic congestion and the huge number of motorbikes and cars that release toxic gases into the air. Construction and industrial factories also contribute to this problem. |
How it affects people |
Air pollution causes health problems like asthma and breathing difficulties. It also reduces people’s quality of life. Sometimes, the air is so dirty that people have to wear masks all day. |
What should be done |
The government should improve public transportation, promote the use of electric vehicles, and raise awareness about using eco-friendly products. |
Từ vựng nổi bật |
air pollution, toxic gases, quality of life, electric vehicles, eco-friendly products |
Dịch ngắn gọn |
Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn. Nguyên nhân chính là giao thông và các nhà máy. Nó gây ra các bệnh về hô hấp. Giải pháp là phát triển phương tiện công cộng và tăng cường sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường. |
3. Part 3
Câu hỏi |
Câu trả lời mẫu |
Dịch nghĩa |
What are the main causes of environmental problems? |
The main causes include industrial pollution, deforestation, and overuse of plastic. People’s habits like littering and wasting energy also play a big role. |
Nguyên nhân chính gồm ô nhiễm công nghiệp, chặt phá rừng và sử dụng quá nhiều nhựa. Thói quen của con người như xả rác và lãng phí năng lượng cũng góp phần không nhỏ. |
What can individuals do to help protect the environment? |
Individuals can reduce their carbon footprint by recycling, using reusable bags, and using public transportation. Small actions can make a big difference. |
Mỗi người có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách tái chế, dùng túi tái sử dụng và đi phương tiện công cộng. Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự thay đổi lớn. |
Should governments do more to address environmental problems? |
Yes, governments should create strict laws on pollution, invest in renewable energy, and educate people about environmental protection. |
Có, chính phủ nên ban hành luật nghiêm về ô nhiễm, đầu tư vào năng lượng tái tạo và giáo dục người dân về bảo vệ môi trường. |
What role does education play in environmental protection? |
Education plays a key role. If people learn about the environment from a young age, they are more likely to grow up caring for it and taking action to protect it. |
Giáo dục đóng vai trò then chốt. Nếu người ta học về môi trường từ nhỏ, họ sẽ có ý thức và hành động để bảo vệ nó khi lớn lên. |
V. Bài tập về từ vựng môi trường
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ phù hợp trong danh sách để điền vào chỗ trống:
greenhouse gases / recycle / pollution / endangered / global warming / ecosystem / plastic waste / deforestation
-
Many scientists believe that __________ is the main cause of climate change.
-
We should __________ paper and glass to reduce the amount of trash.
-
Cutting down too many trees leads to __________.
-
Polar bears are __________ because their habitat is melting.
-
The factory causes serious air __________ in the area.
-
Burning fossil fuels produces harmful __________.
-
A balanced __________ is important for all living creatures.
-
One way to help the environment is to reduce __________ in daily life.
-
Governments should take action to protect __________ animals from extinction.
-
Schools often teach students how to __________ properly at an early age.
Bài tập 2: Nối từ với định nghĩa (Match the words with their meanings)
Từ vựng |
Định nghĩa |
A. Renewable energy |
1. The destruction of forests |
B. Carbon footprint |
2. The process of making waste materials reusable |
C. Deforestation |
3. Sources of power that can be replaced naturally |
D. Recycling |
4. A measurement of the amount of CO₂ someone produces |
Bài tập 3: Viết câu sử dụng từ cho sẵn (Write sentences with the given words)
-
pollute
-
biodegradable
-
protect
-
environment
-
reuse
2. Đáp án
Bài tập 1 |
|
Bài tập 2 |
|
Bài tập 3 |
|
Việc nắm vững từ vựng về môi trường không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong các kỳ thi như IELTS hay TOEIC. Với bảng từ vựng đầy đủ theo từ loại, cụm từ, khẩu hiệu và câu trả lời mẫu Speaking như trên, bạn hoàn toàn có thể luyện tập mỗi ngày và ghi nhớ từ vựng nhanh chóng."PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng AI không chỉ giúp sửa lỗi chi tiết như giáo viên, mà còn ghi nhận điểm mạnh để khích lệ học viên, nâng cao chất lượng bài nói của bạn lên band điểm cao mà vẫn giữ nguyên 100% ý tưởng ban đầu. Khi học IELTS Speaking tại PREP, bạn không chỉ cần nói đúng, mà còn nói một cách tốt hơn, hiệu quả hơn.
Đăng ký ngay TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn về lộ trình học IELTS Speaking.
Tải app PREP ngay để tự học IELTS tại nhà với chương trình luyện online chất lượng cao, giúp bạn tiến bộ mỗi ngày.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.