Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family)
Gia đình (Family) - một trong những chủ đề quan trọng không chỉ trong cuộc sống mà còn thường xuyên xuất hiện trong đề thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Vậy nên nếu bạn đang chuẩn bị cho bài thi IELTS thì việc nắm vững từ vựng IELTS theo chủ đề Family (Gia đình) là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, PREP sẽ giới thiệu đến bạn đọc một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình quan trọng nhất. Hãy cùng tham khảo nhé!
I. Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Family (Gia đình)
1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Bố, mẹ, ông, bà, cô, dì, chú, bác,... trong tiếng Anh được gọi như thế nào? Cùng PREP tham khảo ngay bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Family dưới đây nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh về gia đình | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Mother (/ˈmʌðər/) | Mẹ |
My mother is a doctor. Mẹ tôi là bác sĩ. |
2 | Father (/ˈfɑːðər/) | Cha |
My father is a teacher. Cha tôi là một giáo viên. |
3 | Son (/sʌn/) | Con trai |
I have two sons. Tôi có hai cậu con trai. |
4 | Daughter (/ˈdɑːtə/) | Con gái |
I have one daughter. Tôi có một đứa cô gái. |
5 | Brother (/ˈbrʌðər/) | Anh/em trai |
I have two brothers. Tôi có hai anh trai. |
6 | Sister (/ˈsɪsər/) | Chị/em gái |
I have one sister. Tôi có một em gái. |
7 | Husband (/ˈhʌzbənd/) | Chồng |
My husband is a doctor. Chồng tôi là bác sĩ. |
8 | Wife (/waɪf/) | Vợ |
My wife is a teacher. Vợ tôi là giáo viên. |
9 | Grandparent (/ˈɡrænpeərənt/) | Ông bà |
My grandparents live in the countryside. Ông bà tôi sống ở nông thôn. |
10 | Great-grandparent (‘ɡrɛtˈɡrænpeərən) | Ông bà cố/cụ |
My great-grandparents are very old. Ông bà cố của tôi đã già lắm rồi. |
11 | Grandchild (/ˈɡræntʃaɪld/) | Cháu |
I have two grandchildren. Tôi có hai đứa cháu. |
12 | Great-grandchild (/ˈɡrɛtˈɡræntʃaɪld/) | Cháu đời thứ hai/chắt |
My great-grandchild is a baby. Chắt của tôi là một em bé. |
13 | Aunt (/ænt/) | Dì |
My aunt is a doctor. Dì của tôi là một bác sĩ. |
14 | Uncle (/ˈʌŋkəl/) | Chú/bác |
My uncle is a teacher. Chú tôi là một giáo viên. |
15 | Cousin (/ˈkʌzn/) | Anh em họ |
I have many cousins. Tôi có nhiều anh chị em họ. |
16 | Nephew (/ˈnevjuː/) | Cháu trai |
My nephew is a student. Cháu trai tôi là sinh viên. |
17 | Niece (/niːs/) | Cháu gái |
My niece is a student. Cháu gái tôi là sinh viên. |
18 | Stepmother (/ˈstɛpˈmʌðər/) | Mẹ kế |
My stepmother is a teacher. Mẹ kế của tôi là một giáo viên. |
19 | Stepfather (/ˈstɛpˈfɑːðər/) | Bố dượng |
My stepfather is a doctor. Cha dượng của tôi là một bác sĩ. |
20 | Stepbrother (/ˈstɛpˈbrʌðər/) | Anh em cùng cha khác mẹ |
I have one stepbrother. Tôi có một người anh kế. |
21 | Stepsister (/ˈstɛpˈsɪsər/) | Chị em cùng cha khác mẹ |
I have one stepsister. Tôi có một người chị kế. |
22 | Half-brother (/ˈhæfˈbrʌðər/) | Anh em cùng cha khác mẹ |
I have two half-brothers. Tôi có hai người anh cùng cha khác mẹ. |
23 | Half-sister (/ˈhæfˈsɪsər/) | Chị em cùng cha khác mẹ |
I have one half-sister. Tôi có một người chị cùng cha khác mẹ. |
24 | Son-in-law (/ˈsʌn ɪn lɔː/) | Con rể |
My son-in-law is a doctor. Con rể tôi là bác sĩ. |
25 | Daughter-in-law (/ˈdɑːtə ɪn lɔː/) | Con dâu |
My daughter-in-law is a teacher. Con dâu tôi là giáo viên. |
26 |
Mother-in-law (/ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/) |
Mẹ chồng/mẹ vợ |
My mother-in-law is a housewife. Mẹ chồng tôi là một bà nội trợ. |
27 |
Father-in-law (/ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/) |
Bố chồng/bố vợ |
My father-in-law has been retired for 3 years now. Bố chồng tôi đã về hưu được 3 năm rồi. |
28 |
Sister-in-law (/ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/) |
Chị/em dâu |
My sister-in-law is Korean. Chị dâu tôi là người Hàn Quốc. |
29 |
Brother-in-law (/ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/) |
Anh/em rể |
My brother-in-law is an alcoholic. Anh rể tôi nghiện rượu. |
30 | Stepparent (/ˈstɛpˈpeərənt/) | Bố dượng/mẹ kế |
We offer confidential advice to step-parents on creating good relationships with their teenage stepchildren. Chúng tôi đưa ra lời khuyên bí mật cho cha mẹ kế về việc tạo mối quan hệ tốt với con riêng tuổi vị thành niên của họ. |
31 | Stepsibling (/ˈstɛpˈsɪblɪŋ/) | Anh/chị/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
My stepsister is a student. Chị kế của tôi là sinh viên. |
32 | Stepcousin (/ˈstɛpˈkʌzn/) | Anh/chị/em họ cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
My stepcousin is a student. Em kế của tôi là sinh viên. |
33 | Adopted child (/ədˈɔːptɪd ˈtʃaɪld/) | Con nuôi |
I have one adopted child. Tôi có một đứa con nuôi. |
34 | Adoptive parent (/ədˈɔːptɪv ˈpeərənt/) | Bố mẹ nuôi |
My adoptive parents are very kind. Cha mẹ nuôi của tôi rất tốt bụng. |
35 | Foster parent (/ˈfoʊsər ˈpeərənt/) | Bố mẹ nuôi |
My foster parents are very kind. Cha mẹ nuôi của tôi rất tốt bụng. |
36 | Foster child (/ˈfoʊsər ˈtʃaɪld/) | Con nuôi |
I am a foster child. Tôi là con nuôi. |
2. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Trong cuộc sống, có rất nhiều kiểu gia đình. Vậy những kiểu gia đình đó được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh? Cùng prepedu.com điểm qua một số từ vựng IELTS theo chủ đề Family trong bảng dưới đây nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh về gia đình | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Nuclear family (/ˈnuːkliər ˈfæməli/) | Gia đình hạt nhân (gia đình gồm bố, mẹ, con cái sống chung trong một căn nhà/không gian sinh hoạt) |
Extended families are giving way to nuclear families. Đại gia đình đang nhường chỗ cho gia đình hạt nhân. |
2 | Extended family (/ɪksˈtɛndɪd ˈfæməli/) | Gia đình mở rộng (đại gia đình bao gồm các gia đình hạt nhân) | |
3 | Single-parent family (/ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt ˈfæməli/) | Gia đình đơn thân |
Today's society has more insight into the situation of single-parent families. Xã hội ngày nay đã có cái nhìn sâu sắc hơn về hoàn cảnh của những gia đình đơn thân. |
4 | Blended family (/ˈblɛndəd ˈfæməli/) | Gia đình tái hôn |
I live in a blended family. Tôi sống trong một gia đình tái hôn. |
5 | Same-sex family (/seɪm seks ˈfæməli/) | Gia đình đồng giới |
Same-sex families are being discriminated against. Các gia đình đồng giới đang bị phân biệt đối xử. |
6 | Multiracial family (/ˌmʌltiˈreɪʃəl ˈfæməli/) | Gia đình đa sắc tộc |
Born into a multiracial family, Gigi Hadid found it challenging to navigate and find the right parenting style. Sinh ra trong một gia đình đa chủng tộc, Gigi Hadid cảm thấy khó khăn trong việc điều hướng và tìm ra phong cách nuôi dạy con cái phù hợp. |
3. Từ vựng về mối quan hệ trong gia đình
Ngoài những từ vựng trên, bạn hãy bỏ túi thêm một số từ vựng IELTS theo chủ đề Family về các mối quan hệ trong gia đình nhé. Tìm hiểu ngay thôi!
STT | Từ vựng tiếng Anh về gia đình | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Love (/lʌv/) | Yêu |
I love my family very much. Tôi rất yêu gia đinh của tôi. |
2 |
Care (/keər/) | Quan tâm |
I care about my family very much. Tôi quan tâm đến gia đình tôi rất nhiều. |
3 | Affection (/əˈfekʃən/) | Tình cảm, tình thương yêu |
I have a lot of affection for my family. Tôi dành nhiều tình cảm cho gia đình mình. |
4 | Bond (/bɔnd/) | Mối liên hệ |
I have a strong bond with my family. Tôi có mối liên kết chặt chẽ với gia đình mình. |
5 | Unity (/juːˈnəti/) | Đoàn kết |
My family is very united. Gia đình tôi rất đoàn kết. |
6 | Support (/səˈpɔːrt/) | Hỗ trợ |
My family always supports me. Gia đình luôn ủng hộ tôi. |
7 | Trust (/trʌst/) | Tin tưởng |
I trust my family very much. Tôi rất tin tưởng gia đình mình. |
8 | Respect (/rɪˈspekt/) | Tôn trọng |
I respect my family very much. Tôi rất tôn trọng gia đình mình. |
9 | Acceptance (/əkˈsepʃən/) | Chấp nhận |
I accept my family for who they are. Tôi chấp nhận gia đình của tôi cho dù họ là ai. |
10 | Forgiveness (/fəˈɡivnəs/) | Tha thứ |
I forgive my family for their mistakes. Tôi tha thứ cho gia đình tôi vì những lỗi lầm của họ. |
11 | Gratitude (/ɡræˈtɪtjuːd/) | Biết ơn |
I am grateful for my family. Tôi biết ơn gia đình tôi. |
12 | Happy (/ˈhæpɪ/) | Hạnh phúc |
I am happy to have my family. Tôi hạnh phúc khi có gia đình của mình. |
13 | Joy (/dʒɔɪ/) | Vui mừng |
I am overjoyed to have my family. Tôi vui mừng khôn xiết khi có gia đình của mình. |
14 | Peace (/piːs/) | Bình yên |
I feel at peace when I am with my family. Tôi cảm thấy bình yên khi ở bên gia đình mình. |
15 | Comfort (/ˈkʌmfərt/) | Thoải mái |
I feel comfortable when I am with my family. Tôi cảm thấy thoải mái khi ở bên gia đình. |
16 | Security (/siˈkyurəti/) | An toàn |
I feel safe when I am with my family. Tôi cảm thấy an toàn khi ở bên gia đình. |
17 | Acceptance (/əkˈsepʃən/) | Chấp nhận |
I know that my family accepts me for who I am. Tôi biết rằng gia đình tôi chấp nhận con người thật của tôi. |
18 | Close to (/kloʊs tə/) | Thân thiết với |
I am close to my sister. Tôi gần gũi với em gái của tôi. |
19 | Get along with (/ɡet əˈlɒŋ wɪð/) | Có mối quan hệ tốt với |
I have a get-along with my brother-in-law. Tôi có mối quan hệ tốt đẹp với anh rể của tôi. |
20 | Admire (/ədˈmaɪr/) | Ngưỡng mộ |
I've always admired my sister for her generous spirit. Tôi luôn ngưỡng mộ chị tôi vì tinh thần hào phóng của chị ấy. |
21 | Rely on (/rɪˈlaɪ ɑːn/) | Dựa dẫm vào, tin tưởng vào |
I have always relied on my brother. Tôi đã luôn dựa vào anh trai mình. |
22 | Look after (/lʊk ˈæf.tɚ/) | Chăm sóc |
My aunt looked after me after my parents died. Dì tôi đã chăm sóc tôi sau khi cha mẹ tôi qua đời. |
23 | Bring up (/brɪŋ ʌp/) | Nuôi nấng |
She was brought up by her grandmother. Cô được bà ngoại nuôi nấng. |
II. Thành ngữ tiếng Anh về gia đình
Ngoài những từ vựng IELTS theo chủ đề Family, bạn cần nắm vững các thành ngữ tiếng Anh về gia đình để giao tiếp hiệu quả cũng như áp dụng vào trong bài thi IELTS Speaking. Bỏ túi ngay các idiom được PREP tổng hợp trong bảng dưới đây nhé!
STT | Thành ngữ tiếng Anh về gia đình | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | To run in the family | một đặc điểm di truyền/một tính cách giống nhau của các thành viên trong một gia đình |
Athletic achievement must run in my family. Thành tích thể thao di truyền trong gia đình tôi. |
2 |
Like father, like son | Cha nào con nấy/hổ phụ sinh hổ tử/con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
Quang Anh looks like his father a lot. Like father, like son! Quang Anh trông giống bố của mình rất nhiều. Đúng là cha nào con nấy! |
3 | Like two peas in the same pot | Hai người trông giống nhau như đúc |
Anna is my best friend, and sometimes people say we’re like two peas in a pod. Anna là bạn thân nhất của tôi, và đôi khi người ta nói chúng tôi giống anh em trong một gia đình. |
4 | To follow in someone’s footsteps | Tiếp tục theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm (thường dùng cho các thành viên trong gia đình) |
She followed in her father’s footsteps by becoming a doctor. Cô tiếp bước cha mình bằng cách trở thành một bác sĩ. |
5 | To be a chip off the old block | Con giống cha như tạc |
My father was a comedian and I am a chip off the old block. Cha tôi là một diễn viên hài và tôi cũng có tính cách như vậy. |
6 | To take after someone | Ai đó giống với một người |
Jenni really takes after her mother. Jenni thực sự rất giống mẹ của cô ấy. |
7 | A spitting image of someone | Trông giống ai đó trong gia đình, giống y như tạc |
Sam is the spitting image of his father. He’s tall and dark, just like his dad. Sam giống cha anh ấy y như tạc. Anh ấy cao và đen, giống như bố của anh ấy. |
8 | The apple doesn’t fall far from the tree | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
His daughter soon showed his own musical talent, proving that the apple doesn’t fall far from the tree. Con gái anh đã sớm bộc lộ năng khiếu âm nhạc của riêng mình, chứng tỏ là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh. |
9 | To be in one’s blood | Một điều gì đó ăn sâu vào dòng máu |
He knows how to play. Music is in his blood. Anh ấy biết cách chơi nhạc. Âm nhạc đã ăn sâu vào máu của anh ấy. |
10 | A family man | Một người có gia đình, chỉ thích sống trong gia đình và có thể hy sinh cho gia đình |
Paul goes home every night after work and never likes to spend time away from his wife and kids. He’s a real family man. Paul về nhà mỗi tối sau giờ làm việc và không bao giờ thích có thời gian xa vợ con. Anh ấy là một người đàn ông thực sự của gia đình. |
III. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề gia đình
1. Đề bài
Describe your family, you should say:
- How many family members your family has
- What they do
- How close you are
Explain why your family is important to you.
2. Bài mẫu
My family has always been an integral part of my life. There are four people in our home, which are my mom, my dad, my little sister and myself. We also own a pet cat in our household and my sister loves him so much that she sometimes calls him our family’s fifth.
My Mom is a clerk at the bank while my Dad works as a police officer. It can be extremely busy working for the law at times, so he isn’t always present at meal time with us. My sister just finished high school a month ago, which is why she’s trying to get into the university of her dreams. I’m also a university student in junior year, but my school is totally different from my sister’s choice.
My family is very close-knitted. I don’t know what it’s like for other families, but for me, it really feels that way. We have this family tradition where my mom cooks a special meal for everyone on the weekend. Because dad is less likely to be away at the job at that time, our household can bond around the dinner table and savor something that we don’t get to enjoy every day. The fact that my mom’s signature dishes are delectable helps too.
I think the importance of having a family can’t be stressed enough. I struggle to imagine what my life would be like without my loved ones.
Tham khảo thêm bài viết:
- Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3: Describe a family member
- Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Describe your mother
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình quan trọng nhất. Hy vọng kiến thức cơ bản về từ vựng IELTS theo chủ đề Family được PREP cung cấp sẽ giúp ích cho Preppies trong quá trình ôn luyện thi tại nhà. Học tập chăm chỉ từ hôm nay để chinh phục được điểm số mục tiêu nhé! Chúc bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!