Từ vựng về Crime (Tội ác) | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arsonist Fire-raiser | /ˈɑːr.sən.ɪst/ /ˈfaɪrˌreɪ.zɚ/ | Kẻ phóng hỏa | Arsonists continue to be the biggest source of forest fires. Những kẻ phóng hỏa tiếp tục là nguồn gây cháy rừng lớn nhất. |
Assassin | /əˈsæs.ən/ | Kẻ ám sát, sát thủ (kẻ giết người nổi tiếng hoặc quan trọng, thường là vì lý do chính trị hoặc để đổi lấy tiền) | She hired an assassin to eliminate her rival. Cô đã thuê một sát thủ để loại bỏ tình địch của mình. |
Assailant Aggressor Attacker | /əˈseɪ.lənt/ /əˈɡres.ɚ/ /əˈtæk/ | Kẻ tấn công | Can you describe your assailant? Bạn có thể mô tả kẻ tấn công bạn? |
Bigamist | /ˈbɪɡ.ə.mɪst/ | Người phạm tội hai vợ, hai chồng | She discovered that her husband was a bigamist. Cô phát hiện ra rằng chồng mình là một kẻ hai vợ. |
Blackmailer | /ˈblækˌmeɪ.lɚ/ | Kẻ tống tiền | His blackmailer demanded more cash to keep his secret. Kẻ tống tiền anh ta yêu cầu nhiều tiền hơn để giữ bí mật. |
Burglar | /ˈbəːɡlə/ | Kẻ trộm | The burglar stole her jewellery. Tên trộm đã lấy cắp đồ trang sức của cô ấy. |
Child abuse | /ˈtʃaɪld əˌbjuːz/ | Lạm dụng trẻ em | Any intentional harm or mistreatment to a child under 18 years old is considered child abuse. Bất kỳ hành vi cố ý làm hại hoặc ngược đãi trẻ em dưới 18 tuổi đều được coi là lạm dụng trẻ em. |
Criminal | /ˈkrɪm.ə.nəl/ | Tội phạm (nói chung) | The police officer told the criminal that he had the right to remain silent. Viên cảnh sát nói với tên tội phạm rằng anh ta có quyền giữ im lặng. |
Cybercrime | /ˈsaɪ.bɚ.kraɪm/ | Tội phạm mạng | Cybercrime may harm someone's security or finances. Tội phạm mạng có thể gây tổn hại đến an ninh hoặc tài chính của ai đó. |
Drunk driver | /ˌdrʌŋk ˈdraɪ.vɚ/ | Người lái xe say rượu | We will take a zero-tolerance approach to drunken drivers. Chúng tôi sẽ không khoan nhượng đối với những người lái xe say rượu. |
Embezzler | /ɪmˈbez.lɚ/ | Kẻ tham ô | The detectives mistook him for a suspected embezzler. Các thám tử đã nhầm anh ta với một kẻ bị tình nghi tham ô. |
Spy | /spaɪ/ | Gián điệp | The organization had been penetrated by a spy. Tổ chức đã bị gián điệp xâm nhập. |
Forger | /ˈfɔːr.dʒɚ/ | Kẻ giả mạo | He was the forger of a painting sold as a Rembrandt. Anh ta là người giả mạo một bức tranh được bán dưới tên Rembrandt. |
Hijacker | /ˈhaɪ.dʒæk.ɚ/ | Tên không tặc | One of the suspected hijackers is from Germany. Một trong những tên không tặc bị nghi ngờ đến từ Đức. |
Hooligan | /ˈhuː.lɪ.ɡən/ | Côn đồ | Hooligans had sprayed paint all over the car. Côn đồ đã xịt sơn khắp xe. |
Kidnapper | /ˈkɪd.næp.ɚ/ | Kẻ bắt cóc | His kidnappers released him without any conditions. Những kẻ bắt cóc đã thả anh ta ra mà không có bất kỳ điều kiện nào. |
Looter | /ˈluː.t̬ɚ/ | Kẻ cướp bóc | Looters ransacked shops and set fire to cars. Những kẻ cướp bóc đã lục soát các cửa hàng và đốt cháy ô tô. |
Mugger | /ˈmʌɡ.ɚ/ | Kẻ buôn lậu | Police were last night hunting the two white muggers, said to be in their early 20s. Cảnh sát đêm qua đã săn lùng hai kẻ buôn lậu da trắng, được cho là ở độ tuổi ngoài 20. |
Murderer | /ˈmɝː.dɚ.ɚ/ | Kẻ sát nhân | One of these men may have been the murderer. Một trong những người đàn ông này có thể là kẻ sát nhân. |
Pickpocketer | /ˈpɪkpɑːkɪt/ | Kẻ móc túi | Watch out for pickpockets, especially at the train station. Cảnh giác với những kẻ móc túi, đặc biệt là ở nhà ga xe lửa. |
Poacher | /ˈpəʊtʃər/ | Người săn trộm, người câu trộm | The measures are designed to protect the fish from poachers. Các biện pháp được thiết kế để bảo vệ cá khỏi những kẻ săn trộm. |
Rapist | /´reipist/ | Người phạm tội hãm hiếp | The serial rapist has struck again. Kẻ hiếp dâm hàng loạt đã tấn công một lần nữa. |
Rioter | /ˈraɪətər/ | Kẻ bạo loạn | Rioters set fire to parked cars. Những kẻ bạo loạn đốt cháy những chiếc xe đang đỗ. |
Robber | /ˈrɑːbər/ | Kẻ cướp; kẻ trộm | Police are hunting a masked robber who snatched £15 000 from a post office. Cảnh sát đang săn lùng một tên cướp đeo mặt nạ đã giật £15 000 từ một bưu điện. |
Shoplifter | /ˈʃɑːplɪftər/ | Kẻ trộm hàng hóa | He spent thousands on security cameras and alarms to deter shoplifters. Anh ấy đã chi hàng nghìn USD cho camera an ninh và hệ thống báo động để ngăn chặn những kẻ trộm cắp hàng hóa. |
Smuggler | /ˈsmʌɡ.lɚ/ | Kẻ buôn lậu | An increasing number of migrants are turning to smugglers for help. Ngày càng có nhiều người di cư tìm đến những kẻ buôn người để được giúp đỡ. |
Terrorist | /ˈter.ər.ɪ.zəm/ | Kẻ khủng bố | What further measures can we take to avoid terrorism? Chúng ta có thể thực hiện thêm những biện pháp nào để tránh khủng bố? |
Thief | /θiːf/ | Kẻ trộm | The police believe he is the thief, but all the evidence suggests otherwise . Cảnh sát tin rằng anh ta là kẻ trộm, nhưng tất cả các bằng chứng đều cho thấy điều ngược lại. |
Traitor | /ˈtreɪ.t̬ɚ/ | Kẻ phản bội | The leaders of the rebellion were hanged as traitors. Các nhà lãnh đạo của cuộc nổi dậy đã bị treo cổ như những kẻ phản bội. |
Trespasser | /ˈtres.pæs.ɚ/ | Kẻ xâm phạm | He and his colleagues are constantly frustrated by persistent vandals and trespassers. Anh ấy và các đồng nghiệp của mình liên tục thất vọng bởi những kẻ phá hoại và xâm phạm dai dẳng. |
Vandal | /ˈvæn.dəl/ | Kẻ phá hoại | Vandals smashed windows and overturned cars in the downtown shopping district. Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và lật xe ô tô trong khu mua sắm ở trung tâm thành phố. |
Voyeur | /vwɑːˈjɝː/ | Kẻ nhìn trộm | I felt like a voyeur visiting the war zone and seeing badly injured people being dragged from their bomb-shattered homes. Tôi cảm thấy mình giống như một kẻ nhìm trộm đến thăm vùng chiến sự và nhìn thấy những người bị thương nặng được lôi ra khỏi ngôi nhà bị bom phá hủy của họ. |