Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng về Crime and Punishment (Tội ác & Hình phạt) tiếng Anh
Crime and Punishment (Tội ác và Hình phạt) - một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Vậy để chinh phục được band điểm cao, chắc chắn bạn cần nắm vững được một số từ vựng về Crime và Punishment thông dụng. Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây nhé!
I. Từ vựng về Crime (Tội ác) trong tiếng Anh
Tổng hợp một số từ vựng về Crime trong tiếng Anh thông dụng được prepedu.com tổng hợp ở phần nội dung bên dưới. Cụ thể:
1. Từ vựng về các loại tội phạm trong tiếng Anh
Các loại tội phạm tiếng Anh được gọi là gì? Cùng PREP điểm danh từ vựng về Crime - tên các loại tội phạm trong bảng dưới đây!
Từ vựng về Crime (Tội ác) | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arsonist Fire-raiser |
/ˈɑːr.sən.ɪst/ /ˈfaɪrˌreɪ.zɚ/ |
Kẻ phóng hỏa |
Arsonists continue to be the biggest source of forest fires. Những kẻ phóng hỏa tiếp tục là nguồn gây cháy rừng lớn nhất. |
Assassin | /əˈsæs.ən/ | Kẻ ám sát, sát thủ (kẻ giết người nổi tiếng hoặc quan trọng, thường là vì lý do chính trị hoặc để đổi lấy tiền) |
She hired an assassin to eliminate her rival. Cô đã thuê một sát thủ để loại bỏ tình địch của mình. |
Assailant Aggressor Attacker |
/əˈseɪ.lənt/ /əˈɡres.ɚ/ /əˈtæk/ |
Kẻ tấn công |
Can you describe your assailant? Bạn có thể mô tả kẻ tấn công bạn? |
Bigamist | /ˈbɪɡ.ə.mɪst/ | Người phạm tội hai vợ, hai chồng |
She discovered that her husband was a bigamist. Cô phát hiện ra rằng chồng mình là một kẻ hai vợ. |
Blackmailer | /ˈblækˌmeɪ.lɚ/ | Kẻ tống tiền |
His blackmailer demanded more cash to keep his secret. Kẻ tống tiền anh ta yêu cầu nhiều tiền hơn để giữ bí mật. |
Burglar | /ˈbəːɡlə/ | Kẻ trộm |
The burglar stole her jewellery. Tên trộm đã lấy cắp đồ trang sức của cô ấy. |
Child abuse | /ˈtʃaɪld əˌbjuːz/ | Lạm dụng trẻ em |
Any intentional harm or mistreatment to a child under 18 years old is considered child abuse. Bất kỳ hành vi cố ý làm hại hoặc ngược đãi trẻ em dưới 18 tuổi đều được coi là lạm dụng trẻ em. |
Criminal | /ˈkrɪm.ə.nəl/ | Tội phạm (nói chung) |
The police officer told the criminal that he had the right to remain silent. Viên cảnh sát nói với tên tội phạm rằng anh ta có quyền giữ im lặng. |
Cybercrime | /ˈsaɪ.bɚ.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
Cybercrime may harm someone's security or finances. Tội phạm mạng có thể gây tổn hại đến an ninh hoặc tài chính của ai đó. |
Drunk driver | /ˌdrʌŋk ˈdraɪ.vɚ/ | Người lái xe say rượu |
We will take a zero-tolerance approach to drunken drivers. Chúng tôi sẽ không khoan nhượng đối với những người lái xe say rượu. |
Embezzler | /ɪmˈbez.lɚ/ | Kẻ tham ô |
The detectives mistook him for a suspected embezzler. Các thám tử đã nhầm anh ta với một kẻ bị tình nghi tham ô. |
Spy | /spaɪ/ | Gián điệp |
The organization had been penetrated by a spy. Tổ chức đã bị gián điệp xâm nhập. |
Forger | /ˈfɔːr.dʒɚ/ | Kẻ giả mạo |
He was the forger of a painting sold as a Rembrandt. Anh ta là người giả mạo một bức tranh được bán dưới tên Rembrandt. |
Hijacker | /ˈhaɪ.dʒæk.ɚ/ | Tên không tặc |
One of the suspected hijackers is from Germany. Một trong những tên không tặc bị nghi ngờ đến từ Đức. |
Hooligan | /ˈhuː.lɪ.ɡən/ | Côn đồ |
Hooligans had sprayed paint all over the car. Côn đồ đã xịt sơn khắp xe. |
Kidnapper | /ˈkɪd.næp.ɚ/ | Kẻ bắt cóc |
His kidnappers released him without any conditions. Những kẻ bắt cóc đã thả anh ta ra mà không có bất kỳ điều kiện nào. |
Looter | /ˈluː.t̬ɚ/ | Kẻ cướp bóc |
Looters ransacked shops and set fire to cars. Những kẻ cướp bóc đã lục soát các cửa hàng và đốt cháy ô tô. |
Mugger | /ˈmʌɡ.ɚ/ | Kẻ buôn lậu |
Police were last night hunting the two white muggers, said to be in their early 20s. Cảnh sát đêm qua đã săn lùng hai kẻ buôn lậu da trắng, được cho là ở độ tuổi ngoài 20. |
Murderer | /ˈmɝː.dɚ.ɚ/ | Kẻ sát nhân |
One of these men may have been the murderer. Một trong những người đàn ông này có thể là kẻ sát nhân. |
Pickpocketer | /ˈpɪkpɑːkɪt/ | Kẻ móc túi |
Watch out for pickpockets, especially at the train station. Cảnh giác với những kẻ móc túi, đặc biệt là ở nhà ga xe lửa. |
Poacher | /ˈpəʊtʃər/ | Người săn trộm, người câu trộm |
The measures are designed to protect the fish from poachers. Các biện pháp được thiết kế để bảo vệ cá khỏi những kẻ săn trộm. |
Rapist | /´reipist/ | Người phạm tội hãm hiếp |
The serial rapist has struck again. Kẻ hiếp dâm hàng loạt đã tấn công một lần nữa. |
Rioter | /ˈraɪətər/ | Kẻ bạo loạn |
Rioters set fire to parked cars. Những kẻ bạo loạn đốt cháy những chiếc xe đang đỗ. |
Robber | /ˈrɑːbər/ | Kẻ cướp; kẻ trộm |
Police are hunting a masked robber who snatched £15 000 from a post office. Cảnh sát đang săn lùng một tên cướp đeo mặt nạ đã giật £15 000 từ một bưu điện. |
Shoplifter | /ˈʃɑːplɪftər/ | Kẻ trộm hàng hóa |
He spent thousands on security cameras and alarms to deter shoplifters. Anh ấy đã chi hàng nghìn USD cho camera an ninh và hệ thống báo động để ngăn chặn những kẻ trộm cắp hàng hóa. |
Smuggler | /ˈsmʌɡ.lɚ/ | Kẻ buôn lậu |
An increasing number of migrants are turning to smugglers for help. Ngày càng có nhiều người di cư tìm đến những kẻ buôn người để được giúp đỡ. |
Terrorist | /ˈter.ər.ɪ.zəm/ | Kẻ khủng bố |
What further measures can we take to avoid terrorism? Chúng ta có thể thực hiện thêm những biện pháp nào để tránh khủng bố? |
Thief | /θiːf/ | Kẻ trộm |
The police believe he is the thief, but all the evidence suggests otherwise . Cảnh sát tin rằng anh ta là kẻ trộm, nhưng tất cả các bằng chứng đều cho thấy điều ngược lại. |
Traitor | /ˈtreɪ.t̬ɚ/ | Kẻ phản bội |
The leaders of the rebellion were hanged as traitors. Các nhà lãnh đạo của cuộc nổi dậy đã bị treo cổ như những kẻ phản bội. |
Trespasser | /ˈtres.pæs.ɚ/ | Kẻ xâm phạm |
He and his colleagues are constantly frustrated by persistent vandals and trespassers. Anh ấy và các đồng nghiệp của mình liên tục thất vọng bởi những kẻ phá hoại và xâm phạm dai dẳng. |
Vandal | /ˈvæn.dəl/ | Kẻ phá hoại |
Vandals smashed windows and overturned cars in the downtown shopping district. Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và lật xe ô tô trong khu mua sắm ở trung tâm thành phố. |
Voyeur | /vwɑːˈjɝː/ | Kẻ nhìn trộm |
I felt like a voyeur visiting the war zone and seeing badly injured people being dragged from their bomb-shattered homes. Tôi cảm thấy mình giống như một kẻ nhìm trộm đến thăm vùng chiến sự và nhìn thấy những người bị thương nặng được lôi ra khỏi ngôi nhà bị bom phá hủy của họ. |
2. Từ vựng về các loại hung khí gây án trong tiếng Anh
Hung khí gây án là một trong những phần từ vựng về Crime. Bỏ túi một số từ vựng về Crime thông dụng này bạn nhé!
Từ vựng về Crime (Tội ác) | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Musket | /ˈmʌs.kɪt/ | Súng hỏa mai |
He was shot by a musket. Anh ta bị bắn bằng súng hỏa mai. |
Crossbow | /ˈkrɑːs.boʊ/ | Súng bắn tên/ Nỏ |
A crossbow attacked my family. Một chiếc nỏ đã tấn công gia đình tôi. |
Carbine | /ˈkɑːr.biːn/ | Súng cạc-bin |
Shotguns are limited in range and capacity, but a carbine does it all. Súng ngắn bị hạn chế về tầm bắn và công suất, nhưng súng carbine làm được tất cả. |
Bazooka | /bəˈzuː.kə/ | Súng tiêu diệt xe tăng |
Bank robbers use bazookas. Cướp ngân hàng sử dụng súng tiêu diệt xe tăng. |
Rifle | /ˈraɪfl/ | Súng trường |
Thieves use rifles to take hostages. Kẻ trộm dùng súng trường bắt con tin. |
Handgun | /ˈhænd.ɡʌn/ | Súng ngắn |
Police found three handguns at the murder scene. Cảnh sát tìm thấy ba khẩu súng ngắn tại hiện trường vụ án mạng. |
Machine gun | /məˈʃiːn ɡʌn/ | Súng liên thanh |
A machine gun is a dangerous weapon. Súng máy là một vũ khí nguy hiểm. |
Cannon | /ˈkænən/ | Súng đại bác |
Cannons are often used in war. Đại bác thường được sử dụng trong chiến tranh. |
Taser | /ˈteɪ.zɚ/ | Súng bắn điện |
Tasers were bought by robbers on the black market. Taser đã được mua bởi những tên cướp trên thị trường chợ đen. |
Pistol | /ˈpɪs.təl/ | Súng lục |
The assassin shot the two men with a 9mm automatic pistol. Kẻ ám sát đã bắn hai người đàn ông bằng một khẩu súng lục tự động 9mm. |
Slingshot | /ˈslɪŋ.ʃɑːt/ | Súng cao su |
Slingshot is the murder weapon of 2 thieves. Súng cao su là hung khí giết người của 2 tên trộm. |
Revolver | /rɪˈvɑːl.vɚ/ | Súng lục ổ quay |
That gang just bought a batch of revolvers. Băng đảng đó vừa mua một lô súng lục ổ quay. |
Gun | /ɡʌn/ | Súng |
My sister was attacked with a gun. Em gái tôi bị tấn công bằng súng. |
Ammunition | /ˌæm.jəˈnɪʃ.ən/ | Đạn dược |
The ammunition was found at the crime scene. Đạn được tìm thấy tại hiện trường vụ án. |
Bullet | /ˈbʊl.ɪt/ | Đạn |
A bullet had lodged in the boy's leg. Một viên đạn găm vào chân cậu bé. |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Police are searching for a man who used a knife to attack people in Hanoi. Công an đang truy tìm người đàn ông dùng dao tấn công người dân ở Hà Nội. |
Cleaver | /ˈkliː.vɚ/ | Dao phay |
Two cleavers and three pistols were found at the bandit's hideout. Hai con dao và ba khẩu súng lục đã được tìm thấy tại nơi ẩn náu của tên cướp. |
Dagger | /ˈdæɡ.ɚ/ | Dao găm |
She was attacked by a robber with a dagger at the park. Cô bị một tên cướp tấn công bằng dao găm ở công viên. |
Hunting knife | /ˈhʌn.t̬ɪŋ naɪf// | Dao săn |
He used a hunting knife to kill wolves. Anh ta dùng dao săn để giết sói. |
Switchblade | /ˈswɪtʃ.bleɪd/ | Dao bấm |
Switchblade is a dangerous weapon. Dao bấm là vũ khí nguy hiểm. |
Spear | /spɪər/ | Giáo |
The spear is a melee weapon with a pointed tip. Giáo là vũ khí cận chiến có mũi nhọn. |
Lance | /læns/ | Giáo |
Lances have been used throughout human history as a hunting and fishing tool and as a weapon. Giáo đã được sử dụng trong suốt lịch sử loài người như một công cụ săn bắn và câu cá và như một vũ khí. |
Sword | /sɔːd/ | Thanh kiếm |
Young men quarrel and kill people with swords. Nam thanh niên cãi nhau rồi dùng kiếm chém giết người. |
Longsword | /lɑːŋ sɔːd/ | Trường kiếm |
The Japanese sword is a species of long sword, with a long blade and a long handle. Kiếm Nhật là một loại kiếm dài, có lưỡi dài và cán dài. |
Blade | /bleɪd/ | Kiếm |
According to legend and history, there are blades tinged with mysterious and creepy colors. Theo truyền thuyết và lịch sử, có những thanh kiếm nhuốm màu huyền bí và rùng rợn. |
Cutlass | /ˈkʌt.ləs/ | Đoản kiếm |
The cutlass is a weapon that often appears in swordplay movies. Đoản kiếm là vũ khí thường xuất hiện trong các bộ phim kiếm hiệp. |
Epee | /epˈeɪ/ | Kiếm |
In Rio, wheelchair fencer Piers Gilliver won silver in the epee A event. Tại Rio, vận động viên đấu kiếm trên xe lăn Piers Gilliver đã giành huy chương bạc trong nội dung kiếm A. |
Foil | /fɔɪl/ | Liễu kiếm |
Foil is a martial art that uses very thin blades to fight. Liễu kiếm là một môn võ thuật sử dụng những lưỡi kiếm rất mỏng để chiến đấu. |
Hatchet | /ˈhætʃ.ɪt/ | Rìu nhỏ |
The hatchet was finally buried after years of fighting. Chiếc rìu cuối cùng đã bị chôn vùi sau nhiều năm chiến đấu. |
Harpoon | /hɑːrˈpuːn/ | Lao móc |
I was attacked by some rioters with harpoons. Tôi đã bị tấn công bởi một số kẻ bạo loạn bằng lao móc. |
Bayonet | /ˈbeɪ.ə.nət/ | Lưỡi lê |
That pervert holds a bayonet and stares at me. Tên biến thái đó cầm lưỡi lê và nhìn chằm chằm vào tôi. |
Pepper spray | /ˈpep.ɚ ˌspreɪ/ | Bình xịt hơi cay |
I used pepper spray to fend off the robber. Tôi đã dùng bình xịt hơi cay để chống đỡ tên cướp. |
Bomb | /bɒm/ | Bom |
Bombs are weapons of mass destruction. Bom là vũ khí hủy diệt hàng loạt. |
Grenade | /ɡrəˈneɪd/ | Lựu đạn |
Grenades are weapons with high damage and are commonly used in wars. Lựu đạn là loại vũ khí có tính sát thương cao và được sử dụng phổ biến trong các cuộc chiến tranh. |
Dart | /dɑːrt/ | Phi tiêu |
Darts are ancient weapons of war. Phi tiêu là vũ khí chiến tranh cổ xưa. |
Bow and arrow | /baʊ ən ˈer.oʊ/ | Cung và tên |
Bows and arrows are also a weapon that deals damage. Cung tên cũng là một loại vũ khí gây sát thương. |
II. Từ vựng về Punishment (Hình phạt) trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng về Crime, bạn có thể học thêm các từ tiếng Anh về Punishment - hình phạt trong bảng dưới đây!
Từ vựng về Crime và Punishment | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
The death penalty = capital punishment = punishment of death | /ðə dɛθ ˈpɛnlti/ | Hình phạt tử hình |
In the common law system, capital punishment is only used in a limited number of crimes such as treason, murder, rape, and arson. Trong hệ thống thông luật, hình phạt tử hình chỉ được sử dụng cho một số tội phạm hạn chế như tội phản quốc, giết người, hãm hiếp và đốt phá. |
A prison sentence = imprisonment | /ə ˈprɪzn ˈsɛntəns/ | Bản án tù |
She was sentenced to five years' imprisonment. Cô bị kết án 5 năm tù. |
Life in prison | /laɪf ɪn ˈprɪzn/ | Tù chung thân |
Aiden Fucci will spend the rest of his life in prison for murder of Tristyn Bailey. Aiden Fucci sẽ ngồi tù chung thân vì tội giết Tristyn Bailey. |
A suspended sentence | /ə səsˈpɛndɪd ˈsɛntəns/ | Án treo |
Instead of being sent to prison, he was given a suspended sentence. Thay vì bị tống vào tù, anh ta được hưởng án treo. |
Forfeiture | /ˈfɔːfɪʧə/ | Tịch thu |
He was deep in debt and facing forfeiture of his property. Anh ta nợ nần chồng chất và phải đối mặt với việc bị tịch thu tài sản. |
A fine | /ə faɪn/ | Tiền phạt |
He faces six months in jail and a heavy fine if found guilty. Anh ta phải đối mặt với sáu tháng tù giam và phạt nặng nếu bị kết tội. |
Discipline | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | Kỷ luật |
The new teacher had failed to enforce any sort of discipline. Giáo viên mới đã không thi hành bất kỳ hình thức kỷ luật nào. |
Electronic bracelet = Ankle bracelet | /i.lekˌtrɑː.nɪk ˈbreɪs.lət/ | Vòng điện tử theo dõi |
He has already been punished with house arrest for over a year, wearing an electronic bracelet. Anh ta đã bị phạt quản thúc tại gia hơn một năm, đeo một chiếc vòng tay điện tử. |
To suspend a license | /səsˈpɛndɪd ə ˈlaɪ.səns/ | Tước bằng lái một thời gian |
Police would also be able to suspend their licences until a court appearance. Cảnh sát cũng có thể đình chỉ giấy phép của họ cho đến khi ra tòa. |
Grounding | /ˈɡraʊndɪŋ/ | Cấm túc |
The groundings cost the aviation industry billions in lost business. Lệnh cấm bay khiến ngành hàng không thiệt hại hàng tỷ đô la. |
Isolation | /ˌaɪsəˈleɪʃn/ | Cô lập |
He also talked briefly about the isolation he endured while in captivity. Anh ấy cũng nói ngắn gọn về sự cô lập mà anh ấy phải chịu đựng khi bị giam cầm. |
House arrest | /ˌhaʊs əˈrest/ | Giam giữ tại nhà |
He was released from house arrest two years ago. Ông đã được trả tự do khỏi quản thúc tại gia hai năm trước. |
III. Bài tập từ vựng về Crime và Punishment có đáp án
Đừng quên làm một số bài tập từ vựng về Crme và Punishment để thuần thục kiến thức bạn nhé! Luyện ngay thôi nào!
1. Bài 1: Nối từ vựng về Crime với định nghĩa thích hợp nhất
|
A. paying someone for favors, often a government official. |
|
B. making someone pay you because you have a secret about them. |
|
C. stealing things from a shop. |
|
D. taking control of a form of transport, usually for political reasons. |
|
E. damaging or destroying property for no particular reason. |
|
F. physically attacking somebody and stealing from them. |
|
G. copying something to make it seem like the original. |
|
H. intentionally killing somebody. |
|
I. entering somebody's home and stealing their things. |
|
J. stealing money from a bank, post office or shop. |
2. Bài 2: Chọn đáp án chính xác nhất
- The ___ was arrested by police who caught him hiding in his garden.
- Victim
- Criminal
- Crime
- Witness
- It looks like he is trying to ___ that umbrella.
- Criminal
- Steal
- Crime
- Rob
- The man was ___ as he walked home late at night.
- Robbed
- Steal
- Rob
- Stolen
- My watch has been ___.
- Stole
- Stealed
- Steal
- Stolen
- She tried to ___ drugs in her suitcase from Toronto to Seattle.
- Mug
- Burgle
- Smuggle
- Pickpocket
- The ___ was caught with the CDs in his bag while he was still in the shop.
- Mugger
- Smuggler
- Pickpocket
- Shoplifter
- I caught a ___ trying to steal my purse on the crowded bus.
- Murderer
- Smuggler
- Pickpocket
- Shoplifter
- The ___ was shot 5 times by the murderer.
- Crime
- Thief
- Victim
- Criminal
- Police are trying to catch the ___ who set fire to the school.
- Arsonist
- Arsonman
- Arson
- Arsoner
- I have never commited a ___.
- Crime
- Criminal
- Thief
- Steal
3. Đáp án
Bài 1 | Bài 2 |
|
|
Trên đây là một số từ vựng về Crime and Punishment thông dụng nhất trong tiếng Anh. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.