Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Tiếng Anh về nghề nghiệp không chỉ dừng lại ở những từ quen thuộc như doctor, teacher, engineer… mà còn mở rộng đến hàng trăm lĩnh vực và chuyên môn khác nhau như thiết kế, tài chính, y tế, luật, nghệ thuật, công nghệ thông tin, xây dựng, marketing, khách sạn – nhà hàng,… Mỗi lĩnh vực lại có hệ thống từ vựng đặc trưng, phản ánh chức danh, công việc, nhiệm vụ, kỹ năng chuyên môn và môi trường làm việc khác nhau.

Việc sở hữu một kho từ vựng nghề nghiệp phong phú không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, mà còn là lợi thế cực lớn trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật (IELTS, TOEIC, PTE…) – nơi mà chủ đề nghề nghiệp thường xuyên xuất hiện trong phần Speaking, Reading và Writing.

Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá hơn 1000 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp được phân loại khoa học theo ngành nghề, lĩnh vực, chức năng và vị trí công việc. Mỗi nhóm từ vựng đều đi kèm với giải nghĩa dễ hiểu, ví dụ minh họa sát thực tế và gợi ý cách ghi nhớ thông minh.

Cùng Prep bắt đầu hành trình mở rộng vốn từ của bạn và trang bị cho bản thân ngôn ngữ nghề nghiệp chuyên sâu, từ đó nâng tầm học tập, công việc và giao tiếp quốc tế nhé!

tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep (1).jpg
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

I. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp 

Dưới đây là tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh theo ngành nghề có ví dụ minh họa giúp các bạn dễ học, dễ ghi nhớ. Lưu ngay lại nhé!

1.Từ vựng công việc phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Nghĩa

Ví dụ

Accountant /əˈkaʊntənt/

Kế toán viên

She works as an accountant for a large company. (Cô ấy làm kế toán viên cho một công ty lớn.)

Actor /ˈæktər/

Diễn viên

Tom Cruise is a famous actor. (Tom Cruise là một diễn viên nổi tiếng.)

Actress /ˈæktrəs/

Diễn viên nữ

She wants to become an actress in Hollywood. (Cô ấy muốn trở thành diễn viên ở Hollywood.)

Architect /ˈɑːkɪtekt/

Kiến trúc sư

The architect designed this beautiful building. (Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà đẹp này.)

Baker /ˈbeɪkər/

Thợ làm bánh

The baker wakes up early to make fresh bread. (Người thợ làm bánh thức dậy sớm để làm bánh mì tươi.)

Bus driver /ˈbʌs ˌdraɪvər/

Tài xế xe buýt

The bus driver stops at every station. (Tài xế xe buýt dừng ở mỗi trạm.)

Chef /ʃef/

Đầu bếp

He is a chef at a five-star restaurant. (Anh ấy là đầu bếp tại một nhà hàng năm sao.)

Dentist /ˈdentɪst/

Nha sĩ

I have an appointment with my dentist tomorrow. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào ngày mai.)

Doctor /ˈdɒktər/

Bác sĩ

The doctor examined the patient carefully. (Bác sĩ đã khám bệnh nhân một cách cẩn thận.)

Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/

Kỹ sư

My brother is a civil engineer. (Anh trai tôi là kỹ sư xây dựng.)

Farmer /ˈfɑːmər/

Nông dân

The farmer grows organic vegetables. (Người nông dân trồng rau hữu cơ.)

Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/

Lính cứu hỏa

Firefighters rescued three people from the burning building. (Lính cứu hỏa đã cứu ba người khỏi tòa nhà đang cháy.)

Hairdresser /ˈheərˌdresər/

Thợ làm tóc

My hairdresser suggested a new style for me. (Thợ làm tóc của tôi đã gợi ý một kiểu tóc mới cho tôi.)

Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/

Nhà báo

The journalist interviewed the president. (Nhà báo đã phỏng vấn tổng thống.)

Judge /dʒʌdʒ/

Thẩm phán

The judge sentenced him to five years in prison. (Thẩm phán đã tuyên án anh ta 5 năm tù.)

Lawyer /ˈlɔːjər/

Luật sư

She hired a lawyer to represent her in court. (Cô ấy đã thuê một luật sư để đại diện cho mình tại tòa.)

Librarian /laɪˈbreəriən/

Thủ thư

The librarian helped me find the book I needed. (Thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách tôi cần.)

Manager /ˈmænɪdʒər/

Quản lý

The store manager approved my refund request. (Quản lý cửa hàng đã chấp nhận yêu cầu hoàn tiền của tôi.)

Mechanic /məˈkænɪk/

Thợ máy

The mechanic fixed my car in just two hours. (Thợ máy đã sửa xe của tôi chỉ trong hai giờ.)

Nurse /nɜːrs/

Y tá

The nurse took my temperature and blood pressure. (Y tá đã đo nhiệt độ và huyết áp của tôi.)

Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/

Dược sĩ

The pharmacist gave me advice about my medication. (Dược sĩ đã tư vấn cho tôi về thuốc.)

Photographer /fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia

The photographer captured beautiful wedding pictures. (Nhiếp ảnh gia đã chụp những bức ảnh cưới đẹp.)

Pilot /ˈpaɪlət/

Phi công

My uncle has been a pilot for 20 years. (Chú tôi đã là phi công được 20 năm.)

Plumber /ˈplʌmər/

Thợ sửa ống nước

We called a plumber to fix the leaking sink. (Chúng tôi đã gọi thợ sửa ống nước để sửa bồn rửa bị rò rỉ.)

Police officer /pəˈliːs ˌɔːfɪsər/

Cảnh sát viên

The police officer asked to see my driver's license. (Cảnh sát viên yêu cầu xem bằng lái xe của tôi.)

Politician /ˌpɒlɪˈtɪʃən/

Chính trị gia

The politician promised to lower taxes. (Chính trị gia hứa sẽ giảm thuế.)

Postman/Mail carrier /ˈpoʊstmən/ /ˈmeɪl ˌkæriər/

Người đưa thư

The postman delivers mail to our neighborhood every morning. (Người đưa thư phát thư đến khu phố chúng tôi mỗi sáng.)

Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/

Lễ tân

The receptionist greeted us when we entered the hotel. (Lễ tân đã chào đón chúng tôi khi chúng tôi vào khách sạn.)

Sales assistant /ˈseɪlz əˌsɪstənt/

Nhân viên bán hàng

The sales assistant helped me choose the right size. (Nhân viên bán hàng đã giúp tôi chọn đúng kích cỡ.)

Secretary /ˈsekrəteri/

Thư ký

His secretary manages his busy schedule. (Thư ký của anh ấy quản lý lịch trình bận rộn của anh ấy.)

Singer /ˈsɪŋər/

Ca sĩ

She dreams of becoming a famous singer. (Cô ấy mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)

Soldier /ˈsoʊldʒər/

Quân nhân

Her brother is a soldier in the army. (Anh trai cô ấy là quân nhân trong quân đội.)

Teacher /ˈtiːtʃər/

Giáo viên

My math teacher explains concepts very clearly. (Giáo viên toán của tôi giải thích các khái niệm rất rõ ràng.)

Translator /trænsˈleɪtər/

Biên dịch viên

She works as a translator for the United Nations. (Cô ấy làm việc như một biên dịch viên cho Liên Hợp Quốc.)

Veterinarian /ˌvetərɪˈneəriən/

Bác sĩ thú y

The veterinarian treated my cat's illness. (Bác sĩ thú y đã điều trị bệnh cho mèo của tôi.)

Waiter/Waitress /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/

Người phục vụ

The waiter brought our food quickly. (Người phục vụ mang thức ăn của chúng tôi nhanh chóng.)

tu-vung-nghe-nghiep-chung.jpg
Một số từ vựng công việc phổ biến

2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng ngành nghề 

2.1. Từ vựng theo nghề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Nghĩa

Ví dụ

Software Developer /ˈsɒftweə dɪˈveləpə/

Lập trình viên phần mềm

He has been a software developer for over a decade. (Anh ấy đã là lập trình viên phần mềm trong hơn một thập kỷ.)

Web Developer /web dɪˈveləpə/

Lập trình viên web

As a web developer, she builds responsive websites for clients. (Là một lập trình viên web, cô ấy xây dựng các trang web đáp ứng cho khách hàng.)

Front-end Developer /frʌnt-end dɪˈveləpə/

Lập trình viên giao diện

The front-end developer improved the user interface of our application. (Lập trình viên giao diện đã cải thiện giao diện người dùng của ứng dụng chúng tôi.)

Back-end Developer /bæk-end dɪˈveləpə/

Lập trình viên hệ thống

Our back-end developer manages the server and database infrastructure. (Lập trình viên hệ thống của chúng tôi quản lý máy chủ và cơ sở hạ tầng cơ sở dữ liệu.)

Full-stack Developer /fʊl-stæk dɪˈveləpə/

Lập trình viên full-stack

As a full-stack developer, she works on both client and server sides of applications. (Là một lập trình viên full-stack, cô ấy làm việc trên cả phía máy khách và máy chủ của ứng dụng.)

Mobile App Developer /ˈməʊbaɪl æp dɪˈveləpə/

Lập trình viên ứng dụng di động

The mobile app developer created apps for both iOS and Android. (Lập trình viên ứng dụng di động đã tạo ra các ứng dụng cho cả iOS và Android.)

Data Scientist /ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học dữ liệu

The data scientist analyzed customer behavior patterns using machine learning. (Nhà khoa học dữ liệu đã phân tích các mẫu hành vi khách hàng bằng máy học.)

Database Administrator /ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə/

Quản trị cơ sở dữ liệu

The database administrator ensures data integrity and system performance. (Quản trị cơ sở dữ liệu đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và hiệu suất hệ thống.)

Network Administrator /ˈnetwɜːk ədˈmɪnɪstreɪtə/

Quản trị viên mạng

The network administrator maintains the company's network infrastructure. (Quản trị viên mạng duy trì cơ sở hạ tầng mạng của công ty.)

Systems Administrator /ˈsɪstəmz ədˈmɪnɪstreɪtə/

Quản trị hệ thống

The systems administrator is responsible for keeping servers running smoothly. (Quản trị hệ thống chịu trách nhiệm giữ cho máy chủ hoạt động trơn tru.)

DevOps Engineer /devˈɒps ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư DevOps

The DevOps engineer automates the software deployment process. (Kỹ sư DevOps tự động hóa quy trình triển khai phần mềm.)

Cloud Architect /klaʊd ˈɑːkɪtekt/

Kiến trúc sư đám mây

As a cloud architect, he designs scalable solutions on AWS. (Là một kiến trúc sư đám mây, anh ấy thiết kế các giải pháp có thể mở rộng trên AWS.)

UI Designer /juː aɪ dɪˈzaɪnə/

Nhà thiết kế giao diện người dùng

The UI designer created a visually appealing interface for the app. (Nhà thiết kế UI đã tạo ra một giao diện hấp dẫn trực quan cho ứng dụng.)

UX Designer /juː eks dɪˈzaɪnə/

Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng

The UX designer conducted user research to improve the product. (Nhà thiết kế UX đã tiến hành nghiên cứu người dùng để cải thiện sản phẩm.)

IT Project Manager /aɪ tiː ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒə/

Quản lý dự án công nghệ thông tin

The IT project manager coordinates resources to deliver projects on time. (Quản lý dự án CNTT điều phối các nguồn lực để giao dự án đúng thời hạn.)

QA Engineer /kjuː eɪ ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư đảm bảo chất lượng

The QA engineer tests software to identify and fix bugs. (Kỹ sư QA kiểm tra phần mềm để xác định và sửa lỗi.)

Information Security Analyst /ˌɪnfəˈmeɪʃn sɪˈkjʊərəti ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích an ninh thông tin

The information security analyst protects computer systems from cyberattacks. (Chuyên viên phân tích an ninh thông tin bảo vệ hệ thống máy tính khỏi các cuộc tấn công mạng.)

Cybersecurity Specialist /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia an ninh mạng

The cybersecurity specialist implemented new security protocols. (Chuyên gia an ninh mạng đã triển khai các giao thức bảo mật mới.)

Machine Learning Engineer /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư máy học

The machine learning engineer built a model to predict customer behavior. (Kỹ sư máy học đã xây dựng một mô hình để dự đoán hành vi khách hàng.)

AI Researcher /eɪ aɪ rɪˈsɜːtʃə/

Nhà nghiên cứu trí tuệ nhân tạo

The AI researcher published a paper on natural language processing. (Nhà nghiên cứu AI đã công bố một bài báo về xử lý ngôn ngữ tự nhiên.)

Computer Systems Analyst /kəmˈpjuːtə ˈsɪstəmz ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích hệ thống máy tính

The computer systems analyst recommended upgrades to improve efficiency. (Chuyên viên phân tích hệ thống máy tính đã đề xuất nâng cấp để cải thiện hiệu quả.)

Technical Support Specialist /ˈteknɪkl səˈpɔːt ˈspeʃəlɪst/

Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật

The technical support specialist resolved the customer's software issue quickly. (Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật đã giải quyết nhanh chóng vấn đề phần mềm của khách hàng.)

IT Consultant /aɪ tiː kənˈsʌltənt/

Tư vấn viên công nghệ thông tin

The IT consultant helped the company digitize their workflows. (Tư vấn viên CNTT đã giúp công ty số hóa quy trình làm việc của họ.)

Game Developer /ɡeɪm dɪˈveləpə/

Lập trình viên trò chơi

The game developer created an immersive virtual reality experience. (Lập trình viên trò chơi đã tạo ra một trải nghiệm thực tế ảo sống động.)

Blockchain Developer /ˈblɒktʃeɪn dɪˈveləpə/

Lập trình viên blockchain

The blockchain developer built a secure crypto payment system. (Lập trình viên blockchain đã xây dựng hệ thống thanh toán tiền điện tử an toàn.)

SEO Specialist /es iː əʊ ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

The SEO specialist improved the website's search engine rankings. (Chuyên gia SEO đã cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm của trang web.)

Hardware Engineer /ˈhɑːdweə ˌendʒɪˈnɪə/

Kỹ sư phần cứng

The hardware engineer designed a new processor chip. (Kỹ sư phần cứng đã thiết kế một chip xử lý mới.)

Systems Architect /ˈsɪstəmz ˈɑːkɪtekt/

Kiến trúc sư hệ thống

The systems architect designed the company's IT infrastructure. (Kiến trúc sư hệ thống đã thiết kế cơ sở hạ tầng CNTT của công ty.)

Chief Information Officer (CIO) /tʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə/

Giám đốc thông tin

The CIO developed a five-year technology strategy for the organization. (Giám đốc thông tin đã phát triển chiến lược công nghệ 5 năm cho tổ chức.)

Chief Technology Officer (CTO) /tʃiːf tekˈnɒlədʒi ˈɒfɪsə/

Giám đốc công nghệ

The CTO evaluates new technologies for potential business applications. (Giám đốc công nghệ đánh giá các công nghệ mới cho các ứng dụng kinh doanh tiềm năng.)

2.2. Từ vựng chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh: lĩnh vực kinh doanh và tài chính

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Accountant /əˈkaʊn.tənt/

Kế toán viên

She works as an accountant at a multinational company. (Cô ấy làm kế toán tại một công ty đa quốc gia.)

Auditor /ˈɔː.dɪ.tər/

Kiểm toán viên

The auditor is reviewing the company's financial statements. (Kiểm toán viên đang xem xét báo cáo tài chính của công ty.)

Financial analyst /faɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/

Chuyên viên phân tích tài chính

He is a financial analyst at an investment bank. (Anh ấy là chuyên viên phân tích tài chính tại một ngân hàng đầu tư.)

Investment banker /ɪnˈvest.mənt ˈbæŋ.kər/

Chuyên viên ngân hàng đầu tư

Many investment bankers work long hours on financial deals. (Nhiều chuyên viên ngân hàng đầu tư làm việc nhiều giờ để xử lý các giao dịch tài chính.)

Chief Financial Officer (CFO) /ʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˈɒ.fɪ.sər/

Giám đốc tài chính

The CFO is responsible for managing the company’s finances. (Giám đốc tài chính chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.)

Chief Executive Officer (CEO) /ʃiːf ɪɡˈzek.jə.tɪv ˈɒ.fɪ.sər/

Tổng giám đốc điều hành

The CEO announced a new business strategy. (Tổng giám đốc điều hành đã công bố một chiến lược kinh doanh mới.)

Chief Operating Officer (COO) /ʃiːf ˈɒ.pər.eɪ.tɪŋ ˈɒ.fɪ.sər/

Giám đốc vận hành

The COO oversees daily business operations. (Giám đốc vận hành giám sát các hoạt động kinh doanh hàng ngày.)

Chief Marketing Officer (CMO) /ʃiːf ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈɒ.fɪ.sər/

Giám đốc marketing

The CMO leads the company’s branding and marketing strategies. (Giám đốc marketing dẫn dắt chiến lược thương hiệu và tiếp thị của công ty.)

Marketing manager /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒɚ/

Trưởng phòng marketing

The marketing manager launched a new advertising campaign. (Trưởng phòng marketing đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mới.)

Human resources manager /ˈhjuː.mən rɪˈsɔːrsɪz ˈmæn.ɪ.dʒɚ/

Trưởng phòng nhân sự

The HR manager is recruiting new employees. (Trưởng phòng nhân sự đang tuyển dụng nhân viên mới.)

Sales representative /seɪlz ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/

Đại diện kinh doanh

Our sales representatives travel frequently to meet clients. (Các đại diện kinh doanh của chúng tôi thường xuyên đi công tác để gặp khách hàng.)

Business consultant /ˈbɪz.nɪs kənˈsʌl.tənt/

Cố vấn kinh doanh

She hired a business consultant to improve her company's strategy. (Cô ấy thuê một cố vấn kinh doanh để cải thiện chiến lược công ty.)

Project manager /ˈprɒ.dʒekt ˈmæn.ɪ.dʒɚ/

Quản lý dự án

The project manager ensures that the project is completed on time. (Quản lý dự án đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.)

Risk manager /rɪsk ˈmæn.ɪ.dʒɚ/

Quản lý rủi ro

The risk manager identifies potential financial threats. (Quản lý rủi ro xác định các mối đe dọa tài chính tiềm tàng.)

Bank teller /bæŋk ˈtel.ɚ/

Giao dịch viên ngân hàng

The bank teller helped me open a new account. (Giao dịch viên ngân hàng đã giúp tôi mở một tài khoản mới.)

Loan officer /loʊn ˈɒ.fɪ.sər/

Nhân viên tín dụng

The loan officer approved my mortgage application. (Nhân viên tín dụng đã phê duyệt đơn vay mua nhà của tôi.)

2.3 Từ vựng về nghề nghiệp y tế và chăm sóc sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Surgeon /ˈsɜː.dʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

The surgeon performed a complicated heart surgery. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ tim phức tạp.)

Nurse /nɜːs/

Y tá

The nurse took my blood pressure. (Y tá đã đo huyết áp cho tôi.)

Paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/

Nhân viên cấp cứu

The paramedic arrived quickly after the accident. (Nhân viên cấp cứu đã đến nhanh chóng sau vụ tai nạn.)

Pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/

Dược sĩ

The pharmacist gave me the prescribed medicine. (Dược sĩ đã đưa cho tôi thuốc theo đơn.)

Veterinarian (Vet) /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/

Bác sĩ thú y

The veterinarian treated my dog’s infection. (Bác sĩ thú y đã chữa nhiễm trùng cho chó của tôi.)

Physiotherapist /ˌfɪz.i.oʊˈθer.ə.pɪst/

Chuyên viên vật lý trị liệu

The physiotherapist helped him recover after the accident. (Chuyên viên vật lý trị liệu đã giúp anh ấy phục hồi sau tai nạn.)

Radiologist /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/

Bác sĩ X-quang

The radiologist analyzed the patient's MRI scan. (Bác sĩ X-quang đã phân tích ảnh chụp MRI của bệnh nhân.)

Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

Nhà tâm lý học

The psychologist helps people manage their mental health. (Nhà tâm lý học giúp mọi người quản lý sức khỏe tinh thần.)

Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/

Bác sĩ tâm thần

The psychiatrist prescribed medication for the patient. (Bác sĩ tâm thần đã kê thuốc cho bệnh nhân.)

Anesthesiologist /ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/

Bác sĩ gây mê

The anesthesiologist administered anesthesia before surgery. (Bác sĩ gây mê đã tiêm thuốc mê trước ca phẫu thuật.)

Obstetrician /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/

Bác sĩ sản khoa

The obstetrician helped deliver the baby safely. (Bác sĩ sản khoa đã giúp sinh em bé an toàn.)

Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/

Bác sĩ nhi khoa

The pediatrician examined the child for any illness. (Bác sĩ nhi khoa đã kiểm tra xem bé có bị bệnh không.)

Dermatologist /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/

Bác sĩ da liễu

The dermatologist treated her skin condition. (Bác sĩ da liễu đã điều trị tình trạng da của cô ấy.)

Nutritionist /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/

Chuyên gia dinh dưỡng

The nutritionist advised her on a healthy diet. (Chuyên gia dinh dưỡng đã tư vấn cho cô ấy về chế độ ăn lành mạnh.)

Medical researcher /ˈmed.ɪ.kəl rɪˈsɜː.tʃər/

Nhà nghiên cứu y học

The medical researcher is developing a new treatment. (Nhà nghiên cứu y học đang phát triển một phương pháp điều trị mới.)

tu-vung-nghe-suc-khoe.jpg
Từ vựng ngành y tế và chăm sóc sức khỏe

2.4 Từ vựng nghề nghiệp giáo dục

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Teacher /ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

The teacher explained the lesson clearly. (Giáo viên đã giải thích bài học rõ ràng.)

Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/

Giảng viên đại học

The lecturer gave an inspiring talk on history. (Giảng viên đã có bài giảng truyền cảm hứng về lịch sử.)

Professor /prəˈfes.ər/

Giáo sư

The professor is an expert in economics. (Giáo sư là chuyên gia về kinh tế học.)

Tutor /ˈtʃuː.tər/

Gia sư

She hired a tutor to help her with math. (Cô ấy thuê gia sư để học thêm toán.)

Principal /ˈprɪn.sə.pəl/

Hiệu trưởng

The principal welcomed new students to the school. (Hiệu trưởng đã chào đón học sinh mới đến trường.)

Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/

Trợ giảng

The teaching assistant helped organize the class materials. (Trợ giảng đã giúp sắp xếp tài liệu học tập.)

School counselor /skuːl ˈkaʊn.səl.ər/

Cố vấn học đường

The school counselor supports students with personal issues. (Cố vấn học đường hỗ trợ học sinh với các vấn đề cá nhân.)

Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/

Thủ thư

The librarian helped me find the book I needed. (Thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách tôi cần.)

Educational consultant /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl kənˈsʌl.tənt/

Tư vấn giáo dục

The educational consultant advises on study programs. (Tư vấn giáo dục đưa ra lời khuyên về các chương trình học.)

Curriculum developer /kəˈrɪk.jə.ləm dɪˈvel.ə.pər/

Người phát triển chương trình giảng dạy

The curriculum developer designs new learning materials. (Người phát triển chương trình giảng dạy thiết kế tài liệu học mới.)

Education administrator /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/

Quản lý giáo dục

The education administrator oversees school operations. (Quản lý giáo dục giám sát hoạt động của trường.)

Researcher /rɪˈsɜː.tʃər/

Nhà nghiên cứu

The researcher studies effective teaching methods. (Nhà nghiên cứu nghiên cứu các phương pháp giảng dạy hiệu quả.)

Special education teacher /ˈspeʃ.əl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈtiː.tʃər/

Giáo viên giáo dục đặc biệt

The special education teacher supports children with learning difficulties. (Giáo viên giáo dục đặc biệt hỗ trợ trẻ gặp khó khăn trong học tập.)

Coach /kəʊtʃ/

Huấn luyện viên

The coach trains the students for the school tournament. (Huấn luyện viên huấn luyện học sinh cho giải đấu của trường.)

Examiner /ɪɡˈzæm.ɪ.nər/

Giám khảo, người chấm thi

The examiner marked all the final papers. (Giám khảo đã chấm tất cả các bài thi cuối kỳ.)

Mentor /ˈmen.tɔːr/

Người cố vấn

The mentor guided the new teacher through her first year. (Người cố vấn đã hướng dẫn giáo viên mới trong năm đầu tiên.)

2.5 Từ vựng nghề nghiệp xây dựng và kiến trúc

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/

Kiến trúc sư

The architect designed a modern office building. (Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa văn phòng hiện đại.)

Civil engineer /ˈsɪv.əl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư xây dựng dân dụng

The civil engineer supervised the construction of the bridge. (Kỹ sư xây dựng dân dụng giám sát việc thi công cây cầu.)

Construction worker /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kər/

Công nhân xây dựng

The construction worker laid the foundation of the house. (Công nhân xây dựng đã đổ móng cho ngôi nhà.)

Site manager /saɪt ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý công trường

The site manager ensured the safety of the workers. (Quản lý công trường đảm bảo an toàn cho công nhân.)

Surveyor /səˈveɪ.ər/

Kỹ sư trắc địa

The surveyor measured the land before construction. (Kỹ sư trắc địa đo đạc khu đất trước khi xây dựng.)

Structural engineer /ˈstrʌk.tʃər.əl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư kết cấu

The structural engineer checked the building's stability. (Kỹ sư kết cấu kiểm tra độ vững chắc của tòa nhà.)

Quantity surveyor /ˈkwɒn.tɪ.ti səˈveɪ.ər/

Kỹ sư dự toán

The quantity surveyor estimated the construction costs. (Kỹ sư dự toán ước tính chi phí xây dựng.)

Urban planner /ˈɜː.bən ˈplæn.ər/

Nhà quy hoạch đô thị

The urban planner developed a new layout for the city. (Nhà quy hoạch đô thị phát triển sơ đồ mới cho thành phố.)

Interior designer /ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế nội thất

The interior designer chose colors for the new office. (Nhà thiết kế nội thất chọn màu sắc cho văn phòng mới.)

Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪ.ər/

Thợ xây

The bricklayer built the walls of the house. (Thợ xây đã xây tường cho ngôi nhà.)

Plumber /ˈplʌm.ər/

Thợ ống nước

The plumber installed the bathroom pipes. (Thợ ống nước lắp đặt đường ống trong phòng tắm.)

Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/

Thợ điện

The electrician fixed the wiring in the building. (Thợ điện đã sửa chữa hệ thống dây điện trong tòa nhà.)

Welder /ˈwel.dər/

Thợ hàn

The welder joined metal parts together. (Thợ hàn đã nối các bộ phận kim loại lại với nhau.)

Crane operator /kreɪn ˈɒp.ər.eɪ.tər/

Người điều khiển cần cẩu

The crane operator lifted heavy materials to the top floor. (Người điều khiển cần cẩu nâng vật liệu nặng lên tầng cao nhất.)

Carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/

Thợ mộc

The carpenter made the wooden frames for the doors. (Thợ mộc làm khung gỗ cho cửa.)

Glazier /ˈɡleɪ.zi.ər/

Thợ lắp kính

The glazier installed the glass windows. (Thợ lắp kính đã lắp đặt các cửa sổ bằng kính.)

tu-vung-nghe-xay-dung.jpg
Từ vựng ngành xây dựng và kiến trúc

2.6 Từ vựng nghề nghiệp du lịch và nhà hàng khách sạn

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Tour guide /tʊər ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

The tour guide explained the history of the temple. (Hướng dẫn viên du lịch giải thích về lịch sử của ngôi đền.)

Travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

Đại lý du lịch

The travel agent booked our vacation package. (Đại lý du lịch đã đặt gói kỳ nghỉ cho chúng tôi.)

Hotel manager /həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý khách sạn

The hotel manager ensured that all guests were satisfied. (Quản lý khách sạn đảm bảo tất cả khách đều hài lòng.)

Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/

Nhân viên lễ tân

The receptionist welcomed the guests with a smile. (Nhân viên lễ tân chào đón khách với nụ cười.)

Concierge /ˌkɒn.siˈeəʒ/

Nhân viên hỗ trợ khách

The concierge arranged a taxi for the guests. (Nhân viên hỗ trợ khách đã gọi taxi cho khách.)

Housekeeper /ˈhaʊs.kiː.pər/

Nhân viên dọn phòng

The housekeeper cleaned the rooms daily. (Nhân viên dọn phòng vệ sinh phòng hàng ngày.)

Chef /ʃef/

Bếp trưởng

The chef prepared a special dinner for the guests. (Bếp trưởng chuẩn bị bữa tối đặc biệt cho khách.)

Waiter / Waitress /ˈweɪ.tər/ - /ˈweɪ.trəs/

Bồi bàn (nam / nữ)

The waiter served drinks quickly. (Bồi bàn phục vụ đồ uống rất nhanh.)

Bartender /ˈbɑːˌten.dər/

Nhân viên pha chế đồ uống

The bartender made a delicious cocktail. (Nhân viên pha chế làm một ly cocktail ngon tuyệt.)

Porter /ˈpɔː.tər/

Nhân viên khuân vác hành lý

The porter carried our luggage to the room. (Nhân viên khuân vác hành lý mang hành lý của chúng tôi lên phòng.)

Event planner /ɪˈvent ˌplæn.ər/

Người tổ chức sự kiện

The event planner arranged the wedding at the hotel. (Người tổ chức sự kiện sắp xếp đám cưới tại khách sạn.)

Tour operator /ˈtʊər ˌɒp.ər.eɪ.tər/

Điều hành tour

The tour operator organized trips to the national park. (Điều hành tour tổ chức các chuyến đi đến công viên quốc gia.)

Reservation agent /ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˈeɪ.dʒənt/

Nhân viên đặt chỗ

The reservation agent confirmed our hotel booking. (Nhân viên đặt chỗ xác nhận việc đặt phòng khách sạn của chúng tôi.)

Cruise director /kruːz dəˈrek.tər/

Giám đốc tàu du lịch

The cruise director planned activities on board. (Giám đốc tàu du lịch lên kế hoạch cho các hoạt động trên tàu.)

Spa therapist /spɑː ˈθer.ə.pɪst/

Chuyên viên trị liệu spa

The spa therapist provided a relaxing massage. (Chuyên viên trị liệu spa mang đến một liệu pháp massage thư giãn.)

Bellhop /ˈbel.hɒp/

Nhân viên hành lý khách sạn

The bellhop helped us with our suitcases. (Nhân viên hành lý khách sạn giúp chúng tôi với những chiếc vali.)

2.7 Từ vựng nghề nghiệp về nghệ thuật và thiết kế

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Graphic designer /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế đồ họa

The graphic designer created a stunning logo. (Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một logo tuyệt đẹp.)

Illustrator /ˈɪl.ə.streɪ.tər/

Họa sĩ minh họa

The illustrator drew pictures for the children’s book. (Họa sĩ minh họa vẽ tranh cho cuốn sách thiếu nhi.)

Interior designer /ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế nội thất

The interior designer chose elegant furniture for the house. (Nhà thiết kế nội thất chọn đồ nội thất thanh lịch cho ngôi nhà.)

Fashion designer /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế thời trang

The fashion designer launched a new collection. (Nhà thiết kế thời trang ra mắt bộ sưu tập mới.)

Art director /ɑːt dəˈrek.tər/

Giám đốc nghệ thuật

The art director supervised the entire project. (Giám đốc nghệ thuật giám sát toàn bộ dự án.)

Painter /ˈpeɪn.tər/

Họa sĩ

The painter exhibited his work at the gallery. (Họa sĩ trưng bày tác phẩm của mình tại phòng tranh.)

Sculptor /ˈskʌlp.tər/

Nhà điêu khắc

The sculptor carved a statue from marble. (Nhà điêu khắc tạc tượng từ đá cẩm thạch.)

Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/

Nhiếp ảnh gia

The photographer captured beautiful moments. (Nhiếp ảnh gia ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)

Animator /ˈæn.ɪ.meɪ.tər/

Họa sĩ hoạt hình

The animator worked on a popular cartoon series. (Họa sĩ hoạt hình làm việc cho một loạt phim hoạt hình nổi tiếng.)

Video editor /ˈvɪd.i.əʊ ˈed.ɪ.tər/

Biên tập video

The video editor added special effects to the film. (Biên tập video thêm hiệu ứng đặc biệt vào bộ phim.)

Set designer /set dɪˈzaɪ.nər/

Nhà thiết kế sân khấu

The set designer built the stage for the play. (Nhà thiết kế sân khấu dựng sân khấu cho vở kịch.)

Makeup artist /ˈmeɪ.kʌp ˈɑː.tɪst/

Chuyên gia trang điểm

The makeup artist prepared the actors before filming. (Chuyên gia trang điểm chuẩn bị cho các diễn viên trước khi quay phim.)

Tattoo artist /təˈtuː ˈɑː.tɪst/

Thợ xăm

The tattoo artist created a detailed design. (Thợ xăm tạo ra một thiết kế chi tiết.)

Calligrapher /kəˈlɪɡ.rə.fər/

Nhà thư pháp

The calligrapher designed beautiful wedding invitations. (Nhà thư pháp thiết kế thiệp cưới tuyệt đẹp.)

Curator /kjʊəˈreɪ.tər/

Người phụ trách triển lãm

The curator organized the art exhibition. (Người phụ trách triển lãm tổ chức buổi trưng bày nghệ thuật.)

tu-vung-nghe-thiet-ke.jpg
Từ vựng về nghề thiết kế

2.8 Từ vựng nghề nghiệp Luật

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Lawyer /ˈlɔɪ.ər/

Luật sư

The lawyer defended his client in court. (Luật sư đã bào chữa cho thân chủ của mình tại tòa.)

Judge /dʒʌdʒ/

Thẩm phán

The judge delivered the final verdict. (Thẩm phán đưa ra phán quyết cuối cùng.)

Prosecutor /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/

Công tố viên

The prosecutor presented strong evidence. (Công tố viên đưa ra bằng chứng mạnh mẽ.)

Defense attorney /dɪˈfens əˈtɜː.ni/

Luật sư bào chữa

The defense attorney argued for his client’s innocence. (Luật sư bào chữa đã lập luận về sự vô tội của thân chủ.)

Paralegal /ˌpær.əˈliː.ɡəl/

Trợ lý pháp lý

The paralegal helped prepare legal documents. (Trợ lý pháp lý hỗ trợ soạn thảo các tài liệu pháp lý.)

Legal advisor /ˈliː.ɡəl ədˈvaɪ.zər/

Cố vấn pháp lý

The legal advisor provided guidance on the contract. (Cố vấn pháp lý cung cấp hướng dẫn về hợp đồng.)

Notary public /ˈnəʊ.tər.i ˈpʌb.lɪk/

Công chứng viên

The notary public verified the signatures. (Công chứng viên xác minh các chữ ký.)

Legal secretary /ˈliː.ɡəl ˈsek.rə.tər.i/

Thư ký pháp lý

The legal secretary organized the case files. (Thư ký pháp lý sắp xếp các hồ sơ vụ án.)

Court clerk /kɔːt klɑːk/

Thư ký tòa án

The court clerk recorded the proceedings. (Thư ký tòa án ghi lại diễn biến phiên tòa.)

Bailiff /ˈbeɪ.lɪf/

Nhân viên chấp hành án

The bailiff maintained order in the courtroom. (Nhân viên chấp hành án giữ trật tự trong phòng xử án.)

Mediator /ˈmiː.di.eɪ.tər/

Hòa giải viên

The mediator helped resolve the dispute. (Hòa giải viên giúp giải quyết tranh chấp.)

Arbitrator /ˈɑː.bɪ.treɪ.tər/

Trọng tài viên

The arbitrator made a fair decision. (Trọng tài viên đưa ra quyết định công bằng.)

Legal consultant /ˈliː.ɡəl kənˈsʌl.tənt/

Tư vấn pháp lý

The legal consultant specializes in corporate law. (Tư vấn pháp lý chuyên về luật doanh nghiệp.)

Patent attorney /ˈpæt.ənt əˈtɜː.ni/

Luật sư sở hữu trí tuệ

The patent attorney filed a new patent application. (Luật sư sở hữu trí tuệ nộp đơn xin cấp bằng sáng chế mới.)

Corporate lawyer /ˈkɔː.pər.ət ˈlɔɪ.ər/

Luật sư doanh nghiệp

The corporate lawyer advised on the merger deal. (Luật sư doanh nghiệp tư vấn về thỏa thuận sáp nhập.)

2.9 Từ vựng nghề nghiệp truyền thông báo chí

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ 

Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/

Nhà báo

The journalist covered the election results. (Nhà báo đưa tin về kết quả bầu cử.)

Reporter /rɪˈpɔː.tər/

Phóng viên

The reporter interviewed the witness. (Phóng viên phỏng vấn nhân chứng.)

Editor /ˈed.ɪ.tər/

Biên tập viên

The editor reviewed the article before publication. (Biên tập viên xem xét bài viết trước khi xuất bản.)

News anchor /njuːz ˈæŋ.kər/

Người dẫn chương trình thời sự

The news anchor delivered the breaking news. (Người dẫn chương trình thời sự thông báo tin nóng.)

Photojournalist /ˈfəʊ.təʊˌdʒɜː.nə.lɪst/

Phóng viên ảnh

The photojournalist captured powerful images. (Phóng viên ảnh ghi lại những hình ảnh ấn tượng.)

Broadcast technician /ˈbrɔːd.kɑːst tekˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên truyền hình

The broadcast technician fixed the audio issues. (Kỹ thuật viên truyền hình sửa lỗi âm thanh.)

Columnist /ˈkɒl.ə.mɪst/

Người viết chuyên mục

The columnist wrote about travel experiences. (Người viết chuyên mục viết về trải nghiệm du lịch.)

Public relations officer /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈɒf.ɪ.sər/

Nhân viên quan hệ công chúng

The public relations officer managed the press release. (Nhân viên quan hệ công chúng quản lý thông cáo báo chí.)

Copywriter /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/

Người viết quảng cáo

The copywriter created catchy slogans. (Người viết quảng cáo tạo ra những câu khẩu hiệu hấp dẫn.)

Media planner /ˈmiː.di.ə ˈplæn.ər/

Người lập kế hoạch truyền thông

The media planner scheduled the ads for TV. (Người lập kế hoạch truyền thông lên lịch quảng cáo cho TV.)

Social media manager /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý mạng xã hội

The social media manager boosted audience engagement. (Quản lý mạng xã hội tăng cường sự tương tác của khán giả.)

News producer /njuːz prəˈdjuː.sər/

Nhà sản xuất bản tin

The news producer coordinated the broadcast. (Nhà sản xuất bản tin điều phối chương trình phát sóng.)

Fact-checker /fækt ˈtʃek.ər/

Người kiểm tra thông tin

The fact-checker verified the statistics. (Người kiểm tra thông tin xác minh số liệu thống kê.)

Scriptwriter /ˈskrɪpt.raɪ.tər/

Biên kịch

The scriptwriter wrote dialogues for the documentary. (Biên kịch viết lời thoại cho bộ phim tài liệu.)

News analyst /njuːz ˈæn.ə.lɪst/

Nhà phân tích tin tức

The news analyst explained the economic impacts. (Nhà phân tích tin tức giải thích tác động kinh tế.)

2.10 Từ vựng nghề nghiệp khoa học và kỹ thuật

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ

Scientist /ˈsaɪən.tɪst/

Nhà khoa học

The scientist discovered a new element. (Nhà khoa học đã phát hiện ra một nguyên tố mới.)

Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư

The engineer designed a safer bridge. (Kỹ sư thiết kế một cây cầu an toàn hơn.)

Laboratory technician /ləˈbɒr.ə.tər.i tekˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm

The laboratory technician prepared the samples. (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuẩn bị các mẫu thử.)

Researcher /rɪˈsɜː.tʃər/

Nhà nghiên cứu

The researcher conducted an important study. (Nhà nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu quan trọng.)

Data analyst /ˈdeɪ.tə ˈæn.ə.lɪst/

Nhà phân tích dữ liệu

The data analyst interpreted the survey results. (Nhà phân tích dữ liệu giải thích kết quả khảo sát.)

Mechanical engineer /məˈkæn.ɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư cơ khí

The mechanical engineer improved the machine's efficiency. (Kỹ sư cơ khí cải tiến hiệu suất của máy móc.)

Electrical engineer /ɪˈlek.trɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư điện

The electrical engineer installed new circuits. (Kỹ sư điện lắp đặt các mạch điện mới.)

Civil engineer /ˈsɪv.əl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư xây dựng

The civil engineer supervised the road construction. (Kỹ sư xây dựng giám sát việc xây dựng đường.)

Chemical engineer /ˈkem.ɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư hóa học

The chemical engineer developed new materials. (Kỹ sư hóa học phát triển vật liệu mới.)

Software engineer /ˈsɒf.tweər ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư phần mềm

The software engineer created a new application. (Kỹ sư phần mềm tạo ra một ứng dụng mới.)

Environmental scientist /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈsaɪən.tɪst/

Nhà khoa học môi trường

The environmental scientist studied climate change. (Nhà khoa học môi trường nghiên cứu biến đổi khí hậu.)

Biologist /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/

Nhà sinh học

The biologist discovered a rare species. (Nhà sinh học phát hiện một loài hiếm.)

Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/

Nhà vật lý

The physicist explained the theory of relativity. (Nhà vật lý giải thích thuyết tương đối.)

Astronomer /əˈstrɒn.ə.mər/

Nhà thiên văn học

The astronomer observed distant galaxies. (Nhà thiên văn học quan sát các thiên hà xa xôi.)

Robotics engineer /rəʊˈbɒt.ɪks ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư robot

The robotics engineer built an advanced robot. (Kỹ sư robot chế tạo một robot tiên tiến.)

2.11 Từ vựng nghề nghiệp tuyển dụng và nhân sự

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dịch nghĩa

Ví dụ 

HR manager /ˌeɪtʃ ˈɑː ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý nhân sự

The HR manager organized the training program. (Quản lý nhân sự tổ chức chương trình đào tạo.)

Recruiter /rɪˈkruː.tər/

Chuyên viên tuyển dụng

The recruiter found a great candidate. (Chuyên viên tuyển dụng đã tìm được một ứng viên xuất sắc.)

Talent acquisition specialist /ˈtæl.ənt ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên gia thu hút nhân tài

The talent acquisition specialist sourced top talents. (Chuyên gia thu hút nhân tài đã tìm được những nhân sự hàng đầu.)

HR assistant /ˌeɪtʃ ˈɑː əˈsɪs.tənt/

Trợ lý nhân sự

The HR assistant scheduled interviews. (Trợ lý nhân sự đã sắp xếp các buổi phỏng vấn.)

Training coordinator /ˈtreɪ.nɪŋ kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər/

Điều phối viên đào tạo

The training coordinator planned the workshop. (Điều phối viên đào tạo lên kế hoạch cho buổi hội thảo.)

Compensation and benefits specialist /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən ənd ˈben.ɪ.fɪts ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên viên lương thưởng

The compensation and benefits specialist updated the pay structure. (Chuyên viên lương thưởng đã cập nhật cơ cấu lương.)

HR consultant /ˌeɪtʃ ˈɑː kənˈsʌl.tənt/

Tư vấn nhân sự

The HR consultant provided solutions for staff retention. (Tư vấn nhân sự đưa ra giải pháp giữ chân nhân viên.)

Labor relations specialist /ˈleɪ.bər rɪˈleɪ.ʃənz ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên viên quan hệ lao động

The labor relations specialist negotiated with the union. (Chuyên viên quan hệ lao động đàm phán với công đoàn.)

HR analyst /ˌeɪtʃ ˈɑː ˈæn.ə.lɪst/

Nhà phân tích nhân sự

The HR analyst examined turnover rates. (Nhà phân tích nhân sự đã kiểm tra tỷ lệ nghỉ việc.)

Organizational development specialist /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən.əl dɪˈvel.əp.mənt ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên gia phát triển tổ chức

The organizational development specialist led the change initiatives. (Chuyên gia phát triển tổ chức dẫn dắt các sáng kiến thay đổi.)

Payroll officer /ˈpeɪ.rəʊl ˈɒf.ɪ.sər/

Nhân viên phụ trách bảng lương

The payroll officer processed monthly salaries. (Nhân viên phụ trách bảng lương xử lý lương hàng tháng.)

Employee relations manager /ɪmˈplɔɪ.iː rɪˈleɪ.ʃənz ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý quan hệ nhân viên

The employee relations manager resolved workplace conflicts. (Quản lý quan hệ nhân viên giải quyết các xung đột nơi làm việc.)

Recruitment coordinator /rɪˈkruːt.mənt kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər/

Điều phối viên tuyển dụng

The recruitment coordinator arranged candidate interviews. (Điều phối viên tuyển dụng sắp xếp các buổi phỏng vấn ứng viên.)

HR director /ˌeɪtʃ ˈɑː daɪˈrek.tər/

Giám đốc nhân sự

The HR director developed the company's HR strategy. (Giám đốc nhân sự xây dựng chiến lược nhân sự cho công ty.)

Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/

Săn đầu người (chuyên gia tìm kiếm nhân tài cấp cao)

The headhunter approached a top executive. (Săn đầu người tiếp cận một giám đốc điều hành hàng đầu.)

II. Cách Học Từ Vựng Nghề Nghiệp Hiệu Quả

Dưới đây là cách học từ vựng nghề nghiệp hiệu quả bạn có thể tham khảo và áp dụng nhé!

1. Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế

Học từ vựng trong bối cảnh giúp ghi nhớ lâu hơn và hiểu rõ cách sử dụng từ trong các tình huống nghề nghiệp cụ thể. Ví dụ, khi đọc một bài báo chuyên ngành hay xem video phỏng vấn, bạn sẽ thấy từ vựng được dùng một cách tự nhiên, sát với thực tế công việc.

2. Phương pháp học từ vựng hiệu quả

Áp dụng các phương pháp cụ thể sau để học từ vựng hiệu quả hơn nhé!

  • Phương pháp 1: Flashcards & lặp lại ngắt quãng: Sử dụng flashcards (thẻ từ vựng) kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn và hạn chế quên lãng. Các ứng dụng như Anki hay Quizlet hỗ trợ rất tốt cho phương pháp này.

  • Phương pháp 2: Đặt câu và viết đoạn văn với từ mới: Viết câu hoặc đoạn văn ngắn sử dụng từ mới sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nghĩa và cách dùng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Việc này còn giúp bạn luyện viết và phát triển khả năng sáng tạo trong sử dụng ngôn ngữ.

  • Phương pháp 3: Học từ qua tin tức, bài báo, tài liệu chuyên ngành: Đọc các tài liệu thực tế như báo cáo, tin tức ngành nghề hoặc sách chuyên ngành không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cập nhật kiến thức chuyên môn. Đây là cách học từ vựng gắn liền với thực tế công việc nhất.

  • Phương pháp 4: Sử dụng ứng dụng học từ vựng (Quizlet, Anki, Memrise,...): Các ứng dụng học từ vựng hiện đại cung cấp nhiều tính năng hữu ích như học theo chủ đề, kiểm tra nhanh, và theo dõi tiến trình học tập. Việc học trở nên linh hoạt và thú vị hơn rất nhiều.

  • Phương pháp 5: Thực hành qua tình huống giả lập (Role-playing): Thực hành đóng vai (role-play) trong các tình huống nghề nghiệp giả lập giúp bạn vận dụng từ vựng một cách tự nhiên. Ví dụ: giả lập một buổi phỏng vấn tuyển dụng, cuộc họp công ty, hay thuyết trình trước khách hàng.

Phương pháp học từ vựng nghề nghiệp hiệu quả

III. Bài Mẫu IELTS Speaking Có Sử Dụng Từ Vựng Về Nghề Nghiệp

IELTS Speaking Sample có chứa từ vựng về job được biên soạn bởi PREP. Bài viết có sử dụng những từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh. Tham khảo ngay bài viết để học thêm được một số từ vựng mới cũng như cách sử dụng từ vựng này vào trong bài nói nha!

Đề bài

“Describe the perfect job that you would like to do in the future”

Sample Speaking

Well, as a multipotentialite I do think there would be several occupations that suit me well. For today, I would like to tell you about product design and innovation, the dream job that I have always wanted to do. One of my uncles actually works as an UI/UX designer for a multinational company and seeing his products on TV really inspired me from a very young age.

Basically, the duty of a product designer is to carry out thorough market research to scrutinize consumers’ behaviors and needs before coming up with an idea for a new product that meets their demand. Even though it seems a little bit abstract, the whole procedure to design a new product encompasses numerous field studies and on-site observations, mostly to find out the insights that could be useful in the later steps of the process. Apart from that, designing skills are mandatory for everyone who wants to pursue this career, especially 3D modelling in order to make prototypes for the ideas.

As an avid learner and a meticulous person, I do care about small details and I also have a lingering desire to look further into human’s psychology and behaviors. Also, I have attended some art and graphic design classes so designing ergonomic products would not be a trouble for me. Those are the reasons why I believe this job would be perfect for a person like me and I hope I would be able to work in this field in the near future.

Dịch nghĩa:

Với một người đa tiềm năng như tôi, tôi nghĩ rằng sẽ có khá nhiều nghề nghiệp phù hợp với bản thân mình. Hôm nay, tôi muốn kể cho bạn về công việc thiết kế và đổi mới sản phẩm — công việc mơ ước mà tôi luôn ao ước được làm. Thực ra, một trong những người chú của tôi hiện đang làm nhà thiết kế UI/UX cho một công ty đa quốc gia, và việc được nhìn thấy các sản phẩm của chú ấy xuất hiện trên truyền hình đã truyền cảm hứng cho tôi từ khi còn rất nhỏ.

Về cơ bản, nhiệm vụ của một nhà thiết kế sản phẩm là tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡ ng để phân tích hành vi và nhu cầu của người tiêu dùng trước khi đưa ra ý tưởng cho một sản phẩm mới đáp ứng được những yêu cầu đó. Dù nghe có vẻ hơi trừu tượng, nhưng toàn bộ quy trình thiết kế sản phẩm mới bao gồm rất nhiều nghiên cứu thực địa và quan sát trực tiếp tại chỗ, chủ yếu nhằm tìm ra những hiểu biết sâu sắc có thể hữu ích cho các bước tiếp theo trong quá trình thiết kế. Bên cạnh đó, kỹ năng thiết kế là điều bắt buộc đối với bất kỳ ai muốn theo đuổi sự nghiệp này, đặc biệt là kỹ năng mô phỏng 3D để tạo ra các nguyên mẫu cho ý tưởng.

Với tư cách là một người ham học hỏi và tỉ mỉ, tôi rất chú ý đến những chi tiết nhỏ và cũng luôn có mong muốn được tìm hiểu sâu hơn về tâm lý và hành vi của con người. Thêm vào đó, tôi cũng đã tham gia một số lớp học về mỹ thuật và thiết kế đồ họa, vì vậy việc thiết kế các sản phẩm tiện dụng sẽ không phải là vấn đề lớn đối với tôi. Đó là lý do tại sao tôi tin rằng công việc này sẽ rất phù hợp với một người như tôi, và tôi hy vọng rằng mình sẽ có cơ hội làm việc trong lĩnh vực này trong tương lai gần.

Thầy Trung Đức (giáo viên prepedu.com)  – IELTS 8.5 Overall | 8.5 Speaking

Hy vọng rằng bài chia sẻ phía trên với nội dung liên quan đến từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp sẽ thực sự bổ ích đối với các bạn Preppies. Bên cạnh đó, PREP cũng đã biên soạn rất nhiều từ vựng theo chủ đề khác nhau, truy cập vào chuyên mục Vocabulary để có thể tìm được chủ đề từ vựng bạn quan tâm nhất nhé. PREP mong rằng bạn sẽ áp dụng được những từ vựng nâng cao này vào trong bài IELTS Speaking và Writing một cách dễ dàng nhất!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS của PREP.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI