Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh để mô tả thời gian chính xác và tự nhiên hơn? Dù là trong giao tiếp hằng ngày hay trong các bài thi như IELTS, TOEIC, việc sử dụng thành thạo từ vựng về thời gian trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt mạch lạc và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian một cách đầy đủ, dễ hiểu và có ví dụ minh họa cụ thể.

Từ vựng IELTS về thời gian
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh đầy đủ nhất

I. Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

1. Đơn vị thời gian (Time Units)

từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

second /ˈsekənd/

giây

Wait a second, please. (Vui lòng đợi một giây.)

minute /ˈmɪnɪt/

phút

It takes me 10 minutes to walk to school. (Tôi mất 10 phút để đi bộ đến trường.)

hour /ˈaʊə(r)/

giờ

The meeting lasted two hours. (Cuộc họp kéo dài hai giờ đồng hồ.)

day /deɪ/

ngày

I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)

week /wiːk/

tuần

I visit my grandparents once a week. (Tôi thăm ông bà mỗi tuần một lần.)

month /mʌnθ/

tháng

She will start her new job next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)

year /jɪə(r)/

năm

I graduated last year. (Tôi đã tốt nghiệp năm ngoái.)

decade /ˈdekeɪd/

thập kỷ

A lot has changed in the past decade. (Rất nhiều điều đã thay đổi trong thập kỷ qua.)

century /ˈsentʃəri/

thế kỷ

We are living in the 21st century. (Chúng ta đang sống trong thế kỷ 21.)

2. Các phần trong ngày (Parts of the Day)

từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

morning /ˈmɔːnɪŋ/

buổi sáng

I usually go jogging in the morning. (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.)

noon /nuːn/

buổi trưa

Let’s have lunch at noon. (Ăn trưa lúc 12 giờ trưa nhé.)

afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/

buổi chiều

She studies in the afternoon. (Cô ấy học vào buổi chiều.)

evening /ˈiːvnɪŋ/

buổi tối

We usually watch TV in the evening. (Chúng tôi thường xem TV vào buổi tối.)

night /naɪt/

ban đêm

I prefer reading at night. (Tôi thích đọc sách vào ban đêm.)

midnight /ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm

He got home at midnight. (Anh ấy về nhà lúc nửa đêm.)

dawn /dɔːn/

bình minh

The sky was pink at dawn. (Bầu trời hồng vào lúc bình minh.)

dusk /dʌsk/

hoàng hôn

We arrived home at dusk. (Chúng tôi về nhà lúc hoàng hôn.)

3. Ngày, tháng, năm (Dates & Calendar Words)

từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

yesterday /ˈjestədeɪ/

hôm qua

I met her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)

today /təˈdeɪ/

hôm nay

I feel great today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất tuyệt.)

tomorrow /təˈmɒrəʊ/

ngày mai

The exam is tomorrow. (Bài kiểm tra là vào ngày mai.)

weekday /ˈwiːkdeɪ/

ngày trong tuần

I go to work on weekdays. (Tôi đi làm vào các ngày trong tuần.)

weekend /ˈwiːkend/

cuối tuần

We often go shopping at the weekend. (Chúng tôi thường đi mua sắm vào cuối tuần.)

4. Thời gian tương đối (Relative Time Words)

từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

now /naʊ/

bây giờ

I’m studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)

then /ðen/

lúc đó

I was very busy then. (Tôi đã rất bận rộn lúc đó.)

soon /suːn/

sớm

I will call you soon. (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm thôi.)

later /ˈleɪtə(r)/

sau

I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.)

5. Từ chỉ tần suất (Frequency Words)

từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

always /ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)

usually /ˈjuːʒuəli/

thường xuyên

We usually have dinner at 7 p.m. (Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ.)

often /ˈɒfn/

thường

He often plays soccer after school. (Cậu ấy thường chơi bóng sau giờ học.)

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

I sometimes cook dinner. (Tôi thỉnh thoảng nấu bữa tối.)

rarely /ˈreəli/

hiếm khi

She rarely eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

never /ˈnevə(r)/

không bao giờ

I never smoke. (Tôi không bao giờ hút thuốc.)

II. Cụm từ & Thành ngữ về thời gian thường gặp

từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Thành ngữ/Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ (dịch nghĩa)

on time

đúng giờ

The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.)

in time

kịp giờ

I arrived just in time for the meeting. (Tôi đến vừa kịp giờ họp.)

behind the times

lạc hậu

My uncle is a bit behind the times. (Chú tôi hơi lạc hậu.)

time flies

thời gian trôi nhanh

Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui.)

kill time

giết thời gian

I played games to kill time. (Tôi chơi game để giết thời gian.)

III. Tổng hợp IELTS Speakling chủ đề thời gian (Time)

1. Part 1: IELTS Speakling chủ đề thời gian

1. What time do you usually wake up?
I usually wake up around 6:30 in the morning. I’m a morning person, so I like to start my day early and get things done before noon.

2. Do you prefer mornings or evenings?
I prefer mornings because I feel more energetic and focused. I also enjoy the quiet atmosphere when everyone else is still asleep.

3. How do you usually spend your time on weekends?
On weekends, I often spend time with my family or hang out with friends. Sometimes I use the time to study or catch up on sleep.

4. Are you good at managing your time?
To be honest, I’m still working on it. I try to make a schedule and stick to it, but sometimes I get distracted by social media.

2. Part 2: IELTS Speakling chủ đề thời gian

Describe a time you were very busy.
You should say:

  • When it was

  • Why you were busy

  • What you had to do

  • And explain how you felt about it

Sample Answer (Band 6.5 – 7.0):
Last month, I had a really busy week because I had to prepare for my final exams and also help organize a school event. From Monday to Friday, I spent most of my time studying, taking notes, and reviewing old lessons. On top of that, I had meetings with my classmates every evening to plan the event.

It was really stressful because I had very little time to relax. I even had to skip my favorite TV show and stop scrolling through TikTok for a while. However, I felt proud in the end because I managed to do well in my exams and the event was a big success.

This experience taught me how important time management is and made me realize that I can handle pressure better than I thought.

3. Part 3: IELTS Speakling chủ đề thời gian

1. Why do people always say “time is money”?
Because time is a valuable resource. If you waste time, you miss opportunities to earn, learn, or grow. In today’s fast-paced world, being efficient with time is almost as important as having money.

2. Do you think modern people have less free time than in the past?
Yes, definitely. People today have busy lifestyles, full of work, study, and even digital distractions. Although we have more technology to save time, we often use it for entertainment instead of resting.

3. Should children learn time management at school?

Yes, I think it’s very important. If children learn how to plan their time early, they’ll be more organized and successful in the future. It’s a skill that helps not only in school but in life as well. 

IV. Mẹo học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian hiệu quả

  • Học theo nhóm chủ đề: học theo từng nhóm như giờ giấc, ngày tháng, tần suất để dễ ghi nhớ.

  • Tạo flashcards: dùng ứng dụng như Quizlet để luyện từ vựng.

  • Đặt câu mỗi ngày: dùng từ vựng thời gian để nói về lịch trình hằng ngày của bạn.

  • Xem phim hoặc nghe podcast: chú ý cách người bản ngữ nói về thời gian.

  • Ghi nhật ký bằng tiếng Anh: viết về lịch trình trong ngày, sử dụng từ vựng vừa học.

V. Bài tập từ vựng về thời gian trong tiếng Anh (có đáp án & giải thích)

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. I go jogging every ______.

  2. My English class is on ______ and Thursday.

  3. He was born in ______ 1999.

  4. The concert starts at 8 ______.

  5. I always wake up at ______ in the morning.

Đáp án:

  1. morning

  2. Tuesday

  3. December

  4. o’clock

  5. 6 (hoặc six)

Bài 2: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

  1. "She studies English on weekends." – What does “weekends” refer to?
    a) Weekdays
    b) Saturday and Sunday
    c) Monday to Friday
    d) Holiday

  2. What comes after Tuesday?
    a) Monday
    b) Thursday
    c) Wednesday
    d) Sunday

  3. “Midnight” means:
    a) 12 a.m.
    b) 12 p.m.
    c) 6 a.m.
    d) 6 p.m.

Đáp án:

  1. b) Saturday and Sunday ✅

  2. c) Wednesday ✅

  3. a) 12 a.m. ✅

Bài 3: Nối từ với nghĩa tương ứng

A – Từ vựng

B – Nghĩa tiếng Việt

1. decade

a. hoàng hôn

2. dawn

b. thập kỷ

3. dusk

c. bình minh

4. noon

d. giữa trưa

5. calendar

e. lịch

Đáp án:
1 – b ✅
2 – c ✅
3 – a ✅
4 – d ✅
5 – e ✅

Bài 4: Đặt câu với các từ sau (gợi ý cho học sinh luyện viết)

Từ vựng:

  1. tomorrow

  2. morning

  3. rarely

  4. on time

  5. weekend

👉 Gợi ý cách làm:
Viết 5 câu đơn, mỗi câu dùng 1 từ trong danh sách.

Ví dụ:

  1. I will go shopping tomorrow.

  2. She gets up early every morning.

  3. He rarely eats breakfast.

  4. The train arrived on time.

  5. I love relaxing on the weekend.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững từ vựng về thời gian trong tiếng Anh, đồng thời biết cách áp dụng chúng trong giao tiếp và các bài thi như IELTS hoặc TOEIC. Đừng quên lưu lại bài viết và luyện tập thường xuyên để nhớ lâu và sử dụng thật tự nhiên nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng trí tuệ nhân tạo, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến kiến thức trở nên dễ tiếp thu hơn bao giờ hết.

PREP cung cấp các mindmap để bạn có thể ôn tập và tra cứu dễ dàng.

Với AI độc quyền Prep, hệ thống phát hiện lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình luyện tập, từ những âm cơ bản đến câu hoàn chỉnh.

Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn học từ vựng, hiểu sâu nội dung bài nghe và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và tiện lợi.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI