Từ vựng về thể thao | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Football (soccer) | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá | This was the best game of football I have seen all season. Đây là trận bóng đá hay nhất mà tôi từng xem trong cả mùa giải. |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | I played college basketball for a while. Tôi đã chơi bóng rổ đại học một thời gian. |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | We watched baseball on TV last night. Chúng tôi đã xem bóng chày trên TV tối qua. |
American football | /ˈæmeriːkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục Mỹ | The kids were outside playing American football. Những đứa trẻ đã ở bên ngoài chơi bóng bầu dục Mỹ. |
Cricket | /ˈkrɪkt/ | Bóng gậy | This game marks his comeback to the international cricket scene. Trận đấu này đánh dấu sự trở lại của anh ấy với đấu trường bóng gậy quốc tế. |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt | He retired from competitive tennis at the age of 34. Anh ấy đã nghỉ thi đấu quần vợt ở tuổi 34. |
Golf | /ɡɔːlf/ | Gôn | He enjoyed a round of golf on a Sunday morning. Anh ấy thích chơi gôn vào một buổi sáng chủ nhật. |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is a good form of exercise. Bơi lội là một hình thức tập thể dục tốt. |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ | He took up running for exercise. Anh ấy bắt đầu chạy bộ để tập thể dục. |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | An average cycling workout will burn about 400 calories per hour. Một buổi tập luyện đạp xe trung bình sẽ đốt cháy khoảng 400 calo mỗi giờ. |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ | She does gymnastics at school. Cô ấy tập thể dục dụng cụ ở trường. |
Weightlifting | /ˈweɪtlifʦɪŋ/ | Cử tạ | This is a partial list of weight training exercises organized by muscle groups. Đây là danh sách một phần các bài tập tạ được sắp xếp theo nhóm cơ. |
Wrestling | /ˈreslɪŋ/ | Đấu vật | My favorite sport is wrestling. Môn thể thao yêu thích của tôi là đấu vật. |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh | He does boxing in his spare time. Anh ấy chơi quyền anh trong thời gian rảnh rỗi. |
Judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | Võ Judo | She's a black belt in judo. Cô ấy có đai đen võ judo. |
Karate | /kɑːˈrɑːti/ | Võ Karate | She has a brown belt in karate. Cô ấy có đai nâu môn võ karate. |
Taekwondo | /tæˈkwondɔː/ | Võ Taekwondo | There’s taekwondo lessons and guitar lessons. Có các bài học taekwondo và các bài học guitar. |
Fencing | /ˈfensɪŋ/ | Đấu kiếm | The Vietnamese fencing team aims to win 3 gold medals. Đội tuyển đấu kiếm Việt Nam đặt mục tiêu giành 3 huy chương vàng. |
Archery | /ˈɑːrkərɪ/ | Bắn cung | He took up archery eight years ago. Anh ấy đã bắt đầu bắn cung tám năm trước. |
Shooting | /ˈʃoʊtɪŋ/ | Bắn súng | At the 31st SEA Games, shooting will take place from May 16 to 22 at the Hanoi National Sports Center. Tại SEA Games 31, môn bắn súng sẽ diễn ra từ ngày 16 đến 22-5 tại Trung tâm Thể thao Quốc gia Hà Nội. |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Đua thuyền buồm | 24 teams with 48 domestic and foreign athletes participated in the sailing race in Vung Tau City. 24 đội với 48 vận động viên trong và ngoài nước tham gia giải đua thuyền buồm tại TP.Vũng Tàu. |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Bơi lặn | I'd love to go diving in the Aegean. Tôi thích đi lặn ở biển Aegean. |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng | Her hobbies include diving and surfing. Sở thích của cô bao gồm lặn và lướt sóng. |
Skiing | /ˈskɪɪŋ/ | Trượt tuyết | We are planning to go skiing tomorrow. Chúng tôi dự định đi trượt tuyết vào ngày mai. |
Snowboarding | /ˈsnoʊboːrʦɪŋ/ | Trượt tuyết ván | Snowboarding is a popular sport at the winter Olympics. Trượt tuyết là một môn thể thao phổ biến tại Thế vận hội mùa đông. |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng nghệ thuật | Hoa goes ice skating. Hoa đi trượt băng. |
Figure skating | /ˈfɪɡər ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng nghệ thuật | The first national figure skating championship in 2022 was held in Vietnam. Giải vô địch trượt băng nghệ thuật toàn quốc lần đầu tiên vào năm 2022 được tổ chức tại Việt Nam. |
Hockey | /ˈhoʊki/ | Khúc côn cầu trên băng | He plays in the college hockey team. Anh ấy chơi trong đội khúc côn cầu của trường đại học. |
Lacrosse | /ləˈkroːs/ | Bóng vợt | Lacrosse is widely played in North America. Bóng vợt được chơi rộng rãi ở Bắc Mỹ. |
In-line skating | /ˌɪn laɪn ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt patin | I'm watching a beginner inline skating tutorial video. Tôi đang xem video hướng dẫn trượt patin cho người mới bắt đầu. |
Dart | /dɑːrt/ | Trò ném phi tiêu | They spend the evening playing darts in the pub. Họ dành cả buổi tối để chơi phi tiêu trong quán rượu. |
Martial art | /ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ | Võ thuật | Martial Art is a martial art that Russian special forces soldiers often use. Võ thuật là môn võ mà các binh sĩ đặc nhiệm Nga thường sử dụng. |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ | Activities on offer include walking and bird watching. Các hoạt động được cung cấp bao gồm đi bộ và ngắm chim. |
Windsurfing | /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ | Lướt ván buồm | Windsurfing is one of the sports that require good health. Lướt ván buồm là một trong những môn thể thao đòi hỏi sức khỏe tốt. |
Bowling | /bəʊl/ | Ném bóng gỗ | Let's go bowling on Saturday. Hãy đi chơi bowling vào thứ bảy. |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | Bóng chuyền | Vietnam men's volleyball lost to Thailand in the AVC Challenge Cup semi-finals. Bóng chuyền nam Việt Nam thua Thái Lan ở bán kết AVC Challenge Cup. |
Mountaineering | /ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/ | Leo núi | Each 2-3 day mountaineering tour costs from 2.5 to 5 million VND/person. Mỗi tour leo núi 2-3 ngày có giá từ 2,5 - 5 triệu đồng/người. |
Horse riding | /ˈhɔːrs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa | Horse riding is a sport that requires players to know how to interact with animals. Cưỡi ngựa là môn thể thao đòi hỏi người chơi phải biết cách tương tác với động vật. |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Yoga | I go to a yoga session on Thursdays. Tôi tham gia một buổi tập yoga vào các ngày thứ Năm. |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài | He loves hiking. Anh ấy thích đi bộ đường dài. |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Kids from six years old play mini rugby at the club. Trẻ em từ sáu tuổi chơi bóng bầu dục mini tại câu lạc bộ. |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền ca-nô | Canoeing is an Olympic sport. Chèo thuyền là một môn thể thao Olympic. |
Go-karting | /ɡəʊ ˈkɑːrtɪŋ/ | Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) | Capital Karts fastest Go Karting track at Canary Wharf. Đường đua Go Karting nhanh nhất của Capital Karts tại Canary Wharf |
Billiards | /ˈbɪljərdz/ | Bi-a | Have you ever played billiards? Bạn đã bao giờ chơi bi-a chưa? |
Motor racing | /ˈməʊtər reɪsɪŋ/ | Đua ô tô | The Monaco Grand Prix is the most exciting car race in the world. Monaco Grand Prix là cuộc đua xe hấp dẫn nhất thế giới. |
Water polo | /ˈwɔːtər pəʊləʊ/ | Bóng nước | Water polo is a team sport. Bóng nước là một môn thể thao đồng đội. |