


Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ 8/3 thông dụng
Ngày Quốc tế Phụ nữ là cơ hội tuyệt vời để chúng ta chúc mừng và cảm ơn những người phụ nữ quan trọng trong cuộc đời. Cùng PREP tham khảo ngay danh sách từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ thông dụng cùng danh sách lời chúc ngày quốc tế phụ nữ 8/3 đầy ngọt ngào bạn nhé!

I. Ngày quốc tế phụ nữ tiếng Anh là gì?
Ngày quốc tế phụ nữ 8/3 được dịch ra tiếng Anh là International Women’s Day. Lời chúc hay được viết trên những mẩu thư ngắn hoặc thiệp chúc mừng vào ngày này là "Happy International Women's Day!" hay "Happy Women's Day!". Đây là dịp nhằm tôn vinh những thành tựu của phụ nữ và thúc đẩy quyền của phụ nữ.
II. Từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ hay nhất
Cùng PREP điểm danh các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày 8/3 thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!
1. Miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
Bây chúng ta sẽ bắt đầu đi vào phần tìm hiểu từ vựng miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Alluring /əˈlʊərɪŋ/ |
quyến rũ |
She looked alluring in a dress for Sam's dinner party. (Cô ấy trông quyến rũ trong chiếc váy tại bữa tiệc tối của Sam.) |
Angelic /ænˈdʒelɪk/ |
hiền dịu, tốt bụng như thiên thần |
She has an angelic face. (Cô ấy có khuôn mặt thánh thiện như thiên thần.) |
Dazzling /ˈdæzlɪŋ/ |
rực rỡ, tỏa ra vẻ đẹp chói lóa |
She appeared with a dazzling beauty. (Cô ấy xuất hiện với vẻ đẹp rực rỡ.) |
Elegant /ˈelɪɡənt/ |
thanh lịch |
That jacket made her look elegant. (Chiếc áo khoác đó khiến cô ấy trông thanh lịch hơn.) |
Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ |
xinh đẹp, thanh tú |
The princess steps into the ballroom with exquisite beauty. (Công chúa bước vào phòng khiêu vũ với vẻ đẹp tuyệt trần.) |
Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ |
duyên dáng, quyến rũ |
Because of this charming beauty, you can compete in the beauty pageant. (Với vẻ đẹp cuốn hút này, bạn có thể tham gia cuộc thi sắc đẹp.) |
Breezy /ˈbriːzi/ |
vui vẻ, dễ tính |
She has a breezy manner. (Cô ấy có phong thái thoải mái, tự nhiên.) |
Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ |
đẹp lộng lẫy |
Marry looks gorgeous in that dress! (Marry trông lộng lẫy trong chiếc váy đó!) |
Gracious /ˈɡreɪʃəs/ |
lịch sự, tử tế, bao dung |
My sister was gracious as she listened to my problem. (Chị tôi lắng nghe vấn đề của tôi với thái độ ân cần và bao dung.) |
Good-looking /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ |
ưa nhìn |
I think she’s very good-looking. (Tôi thấy cô ấy rất ưa nhìn.) |
2. Miêu tả danh phận của người phụ nữ trong gia đình
Trong danh sách từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ không thể thiếu vai trò và danh phận của họ trong gia đình được, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Daughter /ˈdɔːtər/ |
con gái |
His daughter is in danger. She has been missing for weeks. (Con gái của anh ấy đang gặp nguy hiểm. Cô bé đã mất tích nhiều tuần rồi.) |
Granddaughter /ˈɡrænˌdɔːtər/ |
cháu gái (nội, ngoại) |
This weekend, my young granddaughter will be staying with me. (Cuối tuần này, cháu gái nhỏ của tôi sẽ ở với tôi.) |
mother/ mom /ˈmʌðər/ /mɑːm/ |
mẹ |
My mother told me that she would buy a donut for me after she went to the market. (Mẹ tôi nói rằng sẽ mua bánh donut cho tôi sau khi đi chợ.) |
elder/ younger sister /ˈeldər ˈsɪstər/ /ˈjʌŋɡər ˈsɪstər/ |
chị gái, em gái |
My younger sister often played hide and seek with me. (Em gái tôi thường chơi trốn tìm với tôi.) |
Niece /niːs/ |
cháu gái (của dì) |
She is Hoda Aboud's niece, Miss Egypt 1987. (Cô ấy là cháu gái của Hoda Aboud, Hoa hậu Ai Cập năm 1987.) |
Feminism /ˈfemɪnɪzəm/ |
chủ nghĩa nữ quyền |
She always defends feminism. (Cô ấy luôn bảo vệ chủ nghĩa nữ quyền.) |
Equal status /ˈiːkwəl ˈsteɪtəs/ |
địa vị bình đẳng |
In a family, the wife and the husband have to stay in an equal status. (Trong gia đình, vợ và chồng phải có địa vị bình đẳng.) |
3. Những món đồ cần thiết của người phụ nữ
Tiếp theo trong danh sách từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ chính là những món đồ cần thiết dùng hàng ngày của người phụ nữ, tham khảo ngay!

Từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dress /dres/ |
Váy liền thân |
This is the dress she wore to the night date. (Đây là chiếc váy cô ấy đã mặc trong buổi hẹn tối.) |
Skirt /skɜːrt/ |
Váy ngắn |
She wears this mini-skirt every night. (Cô ấy mặc chiếc váy ngắn này mỗi tối.) |
Shorts /ʃɔːrts/ |
Quần cộc |
She tries to put on a pair of shorts and a T-shirt. (Cô ấy thử mặc một chiếc quần cộc với một chiếc áo phông.) |
Perfume /pɜːrˌfjuːm/ |
Nước hoa |
Perfume is crucial for a girl when she goes on a date. (Nước hoa là món đồ không thể thiếu với cô gái khi đi hẹn hò) |
Mirror /ˈmɪrər/ |
gương |
Jane was looking at her reflection in the mirror for an hour. (Jane đã ngắm nhìn hình ảnh của mình trong gương suốt cả giờ.) |
Lip balm /lɪp bɑːm/ |
Son dưỡng |
Apply sunscreen and lip balm liberally to your child's exposed skin if they are outside on a sunny day to prevent prolonged sun exposure. (Hãy thoa kem chống nắng và son dưỡng môi đều lên da của trẻ nếu chúng ở ngoài trời trong một ngày nắng để bảo vệ khỏi tác hại của ánh nắng.) |
Tissue pack /ˈtɪʃuː pæk/ |
Gói khăn giấy |
If you go to see a touching romantic movie with a guy, you should bring a Tissue pack. (Nếu bạn đi xem một bộ phim tình cảm cảm động với chàng trai, đừng quên mang theo một gói khăn giấy.) |
Lipstick /ˈlɪpstɪk/ |
Son môi |
Marry also wears too much bright red lipstick. (Marry cũng hay đánh son màu đỏ tươi quá đậm.) |
Tampon /ˈtæmpɒn/ |
Băng vệ sinh |
A guy will be very sophisticated if he buys tampons on her period. (Một chàng trai sẽ rất tinh tế nếu mua băng vệ sinh cho người yêu khi cô ấy đến kỳ kinh nguyệt.) |
Sun cream /sʌn kriːm/ |
Kem chống nắng |
It's vital to wear sun cream when you go to the beach. (Thoa kem chống nắng khi đi biển là điều vô cùng quan trọng.) |
4. Một số idioms về phụ nữ trong tiếng Anh
Để nói về phụ nữ thì một từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ không thể diễn tả hết được. Để tăng thêm phần ấn tượng thì các bạn có thể tham khảo những idioms (thành ngữ) ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 tiếng Anh sau đây nhé:
Thành ngữ ngày Quốc tế phụ nữ tiếng Anh |
Nghĩa |
Ví dụ |
A woman of means |
Một người phụ nữ giàu có, không có gì ngoài tiền. |
Everyone assumed she was a woman of means due to her lavish spending. (Mọi người đều nghĩ cô ấy là người phụ nữ giàu có vì lối chi tiêu hoang phí của cô ấy.) |
A woman for all seasons |
Một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn. |
Linda also writes novels and does photography. She is a woman for all seasons. (Linda cũng vừa viết tiểu thuyết vừa làm một nhiếp ảnh gia. Cô ấy là người phụ nữ tài sắc vẹn toàn.) |
A woman of her words |
Một người phụ nữ đáng tin cậy. |
Since Sam has proven to be a woman of her word thus far, I am confident that she will get for us the greatest possible offer. (Vì Sam là một người đáng tin cậy, tôi tin cô ấy sẽ giúp chúng ta có được một đề nghị tốt nhất.) |
A woman of few words |
Một người phụ nữ tinh tế, cẩn trọng với lời nói, kiệm lời |
Although my mother was a woman of few words, her comments were always worth hearing. (Mặc dù mẹ tôi là một người phụ nữ kiệm lời, nhưng mỗi lời bà nói đều rất đáng suy ngẫm.) |
A self-made woman |
Một người phụ nữ tự lập, có thể tự làm mọi thứ. |
Hana is a self-made woman who put in a lot of hard work to grow her startup into the multinational corporation that it is today. (Hana là một người phụ nữ tự lập, cô ấy đã làm việc chăm chỉ để phát triển công ty khởi nghiệp của mình thành một tập đoàn đa quốc gia như hôm nay.) |
Tham khảo thêm bài viết “Một số thành ngữ tiếng Anh miêu tả phái đẹp bạn không thể bỏ qua” để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế phụ nữ của mình bạn nhé!
III. Lời chúc ngày Quốc tế Phụ nữ bằng tiếng Anh ý nghĩa đầy yêu thương
Chắc hẳn nhiều bạn cũng đang tìm kiếm những câu chúc 8/3 bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa dành cho những người phụ nữ thân yêu của mình. Tham khảo ngay danh sách lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh cho cô giáo, mẹ, bà, bạn gái mà PREP tổng hợp dưới đây nhé!
1. Lời chúc mừng 8/3 bằng tiếng Anh dành cho bà/mẹ
Hãy cùng tham khảo những lời chúc 8/3 ngày quốc tế phụ nữ tiếng Anh đầy kính trọng, thể hiện được sự yêu thương của người cháu dành cho bà và người con dành cho mẹ nhé!
Lời chúc ngày 8/3 tiếng Anh cho bà/mẹ |
Dịch nghĩa |
Thank you for giving with heart, for loving with joy, and for teaching that laughter is a must. For knowing that grandchildren, no matter their age, should be hugged, loved, and kissed… A grandmother is proof that angels must really exist. Happy International Women’s Day! |
Cảm ơn bà vì đã yêu thương cháu bằng tất cả tấm lòng, tình yêu thương vô bờ bến, cho cháu có thêm nhiều tiếng cười thật hạnh phúc. Bất cứ người cháu nào, dù lớn hay nhỏ đều được bà bao bọc và yêu thương. Bà là minh chứng cho việc thiên thần có tồn tại. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ. |
Mom, you are the most inspirational person I have ever met. Your very existence inspires me to accomplish great things. Happy International Women’s Day. |
Mẹ ơi, mẹ là người truyền cảm hứng lớn nhất trong đời con. Chính sự hiện diện của mẹ đã thôi thúc con không ngừng phấn đấu để đạt được những điều tốt đẹp. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ Nữ. |
2. Lời chúc mừng 8/3 bằng tiếng Anh dành cho vợ/bạn gái
Lời chúc ngày quốc tế phụ nữ bằng tiếng Anh dành cho vợ/bạn gái là điều không thể thiếu bên cạnh những món quà. Tham khảo lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh dành cho những người vợ/bạn gái thân yêu nhé!
Lời chúc ngày 8/3 tiếng Anh cho vợ/bạn gái |
Dịch nghĩa |
You bring warmth, love, and light into my life every day. Happy International Women’s Day to the most amazing woman alive! |
Em luôn dành sự ấm áp, tình yêu cho anh mỗi ngày. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ Nữ tới người phụ nữ tuyệt vời nhất trên đời này! |
Happy International Women’s Day, my dear wife! Your strength and kindness inspire me every day. Thank you for being my life partner. |
Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ, vợ yêu của anh! Sự kiên cường và sự tử tế của vợ là hậu phương vững chắc cho anh mỗi ngày. Cảm ơn vợ đã là bạn đời của anh. |
3. Lời chúc mừng 8/3 bằng tiếng Anh dành cho chị gái/ em gái
Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp những lời chúc ngày quốc tế phụ nữ trong tiếng Anh dành cho chị gái/ em gái, tham khảo ngay nhé!
Lời chúc ngày 8/3 tiếng Anh cho chị gái/ em gái |
Dịch nghĩa |
Wishing you a very happy International Women’s Day, my lovely sister. Keep being you and inspire others. |
Chúc chị/ em ngày Quốc tế Phụ Nữ thật vui vẻ. Hãy luôn là chính mình và là nguồn động lực cho mọi người nhé! |
Sending my best wishes to my dearest sister. Thanks for taking care of me and loving me unconditionally. |
Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới người chị/ em thân yêu nhất của em/ anh. Cảm ơn chị/ em vì đã quan tâm và yêu thương em/ anh vô điều kiện. |
4. Lời chúc mừng 8/3 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo
Lời chúc ngày 8/3 tiếng Anh cho cô giáo |
Dịch nghĩa |
Happy International Women’s Day, I am sending you warm greetings because you are the light that has guided me through each and every step of life. |
Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ, em xin gửi đến cô những lời chúc tốt đẹp nhất, bởi vì cô chính là ánh sáng dẫn lối em bước qua những thăng trầm của cuộc đời. |
Your kindness and dedication make you stand out from the rest. Enjoy this International Women’s Day knowing you are loved and cherished by your students. |
Sự tận tụy và tận tâm của cô là món quà vô giá đối với chúng em. Chúc cô một Ngày Quốc tế Phụ nữ thật tuyệt vời, chúng em luôn yêu thương và biết ơn cô. |
Tham khảo ngay bài viết “Bỏ túi 45+ lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ý nghĩa cho phái đẹp” để tham khảo nhiều câu chúc hay, lãng mạn gửi tới người phụ nữ bạn yêu thương nhé!
Trên đây là những lời chúc, câu nói và cả từ vựng Ngày Quốc tế phụ nữ tiếng Anh 8/3 PREP muốn chia sẻ cho các bạn nhân ngày của các chị em sắp tới. Còn chờ gì nữa mà không bỏ túi ngay kho tàng từ vựng này ngay thôi!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.