Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng chủ đề bạn bè (Friend) hay nhất

Bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về tình bạn để giao tiếp tự nhiên hơn? Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng chủ đề bạn bè bao gồm danh từ, tính từ, cụm từ và thành ngữ thường gặp, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Tham khảo ngay!

chu-de-tu-vung-ve-ban-be-nang-cao-hay-nhat.jpg
Tổng hợp 50+ từ vựng chủ đề bạn bè (Friend) thông dụng nhất!

I. Danh từ chủ đề bạn bè

từ vựng chủ đề bạn bè
Từ vựng chủ đề bạn bè

Danh từ

Ý nghĩa

Ví dụ

friend /frɛnd/

bạn bè

I met my best friend in high school. (Tôi gặp bạn thân nhất của mình hồi cấp ba.)

friendship /ˈfrɛn(d)ʃɪp/

tình bạn

True friendship lasts a lifetime. (Tình bạn thật sự kéo dài suốt đời.)

companion /kəmˈpænjən/

bạn đồng hành

My dog has always been a loyal companion. (Chú chó của tôi luôn là người bạn đồng hành trung thành.)

buddy /ˈbʌdi/

bạn thân (thân mật)

I’m going to the movies with my buddy tonight. (Tối nay tôi sẽ đi xem phim với thằng bạn thân.)

pal /pæl/

bạn (thân mật)

We’ve been pals since childhood. (Chúng tôi là bạn từ thuở nhỏ.)

mate /meɪt/

bạn (thân mật - Anh/Úc)

He’s my best mate from university. (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi từ đại học.)

peer /pɪə(r)/

bạn đồng trang lứa

Teenagers often feel pressure from their peers. (Thanh thiếu niên thường cảm thấy áp lực từ bạn đồng trang lứa.)

confidant /ˈkɒnfɪdænt/

người bạn tâm giao

She is my closest confidant. (Cô ấy là người bạn tâm giao gần gũi nhất của tôi.)

acquaintance /əˈkweɪntəns/

người quen

He’s not really a friend, just an acquaintance. (Anh ấy không thực sự là bạn, chỉ là người quen thôi.)

soulmate /ˈsəʊlmeɪt/

tri kỷ

I believe everyone has a soulmate somewhere. (Tôi tin rằng ai cũng có một người tri kỷ đâu đó.)

II. Tính từ miêu tả chủ đề bạn bè

từ vựng chủ đề bạn bè
Từ vựng chủ đề bạn bè

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

loyal /ˈlɔɪəl/

trung thành

He’s a loyal friend who always supports me. (Anh ấy là người bạn trung thành luôn ủng hộ tôi.)

trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/

đáng tin cậy

A trustworthy friend never shares your secrets. (Một người bạn đáng tin sẽ không bao giờ tiết lộ bí mật của bạn.)

caring /ˈkeərɪŋ/

biết quan tâm

She’s a caring friend who listens to my problems. (Cô ấy là người bạn biết quan tâm, luôn lắng nghe vấn đề của tôi.)

reliable /rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

You can count on him—he’s very reliable. (Bạn có thể tin tưởng anh ấy—rất đáng tin.)

supportive /səˈpɔːtɪv/

hay giúp đỡ

My friends are very supportive when I’m stressed. (Bạn bè tôi luôn giúp đỡ khi tôi căng thẳng.)

generous /ˈdʒenərəs/

hào phóng

She’s a generous friend who always shares what she has. (Cô ấy là người bạn hào phóng luôn chia sẻ những gì mình có.)

honest /ˈɒnɪst/

trung thực

An honest friend tells you the truth, even when it’s hard. (Một người bạn trung thực sẽ nói sự thật ngay cả khi khó khăn.)

fun-loving /ˈfʌnˌlʌvɪŋ/

thích vui vẻ

He’s a fun-loving guy who always makes us laugh. (Anh ấy là người vui vẻ, luôn khiến chúng tôi bật cười.)

III. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề bạn bè

từ vựng chủ đề bạn bè
Từ vựng chủ đề bạn bè

Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

a shoulder to cry on /ə ˈʃəʊldə tu ˈkraɪ ɒn/

người để chia sẻ nỗi buồn

When I broke up with my boyfriend, she was a shoulder to cry on. (Khi tôi chia tay bạn trai, cô ấy là người tôi có thể dựa vào để tâm sự.)

thick as thieves /θɪk əz θiːvz/

thân như hình với bóng

Those two are thick as thieves. (Hai người đó thân như hình với bóng.)

fair-weather friend /ˌfeə weðə ˈfrɛnd/

bạn chỉ tốt khi thuận lợi

He turned out to be a fair-weather friend. (Hóa ra anh ta chỉ là bạn khi mọi việc suôn sẻ.)

friends in high places /frɛndz ɪn haɪ pleɪsɪz/

có bạn bè quyền lực

He got the job thanks to friends in high places. (Anh ta có được công việc là nhờ có bạn bè quyền lực.)

IV. Cụm từ về chủ đề bạn bè

từ vựng chủ đề bạn bè
Từ vựng chủ đề bạn bè

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

make friends /meɪk frɛndz/

kết bạn

It’s easy to make friends at summer camp. (Rất dễ kết bạn tại trại hè.)

build a friendship /bɪld ə ˈfrɛn(d)ʃɪp/

xây dựng tình bạn

We built our friendship on trust. (Chúng tôi xây dựng tình bạn trên sự tin tưởng.)

keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/

giữ liên lạc

We keep in touch even though we live in different countries. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc dù sống ở các quốc gia khác nhau.)

lose touch /luːz tʌtʃ/

mất liên lạc

I lost touch with my high school friends after graduation. (Tôi mất liên lạc với bạn bè cấp ba sau khi tốt nghiệp.)

hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/

đi chơi với bạn

I love hanging out with friends on weekends. (Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)

V. Topic bạn bè (friend) trong bài thi IELTS Speaking

1. IELTS Speaking Part 1 – Sample Questions & Answers

  • Do you have a lot of friends?
    Yes, I have a small group of close friends. We’ve known each other for many years and spend time together often.

  • What do you usually do with your friends?
    We usually hang out, go to the cinema, or just grab coffee and talk.

  • How often do you meet your friends?
    I meet them once or twice a week, especially on weekends.

Tham khảo thêm bài viết “Đề bài, bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề: Friends”.

2. IELTS Speaking Part 2 – Cue Card Sample Describe a close friend.

You should say:

  • Who he/she is

  • How you met

  • What you like to do together

  • And explain why he/she is your close friend

Sample Answer:

One of my closest friends is Minh, who I’ve known since we were both in primary school. He’s the kind of friend who always makes you laugh, even when you’re having a bad day. We first met when we were seated next to each other in Grade 3, and we’ve stayed in touch ever since.

We share many common interests, especially in music and movies. On weekends, we often hang out at a local coffee shop, talk about our favorite bands, or sometimes play video games together. Minh is incredibly loyal and supportive—he always shows up when I need help or advice, no matter how busy he is.

What makes Minh special is his honesty and positivity. He gives sincere opinions, and he’s always trying to cheer people up. He’s someone I can fully trust with my secrets and problems. That’s why I truly value our friendship—it’s rare to find someone like him nowadays.

3. IELTS Speaking Part 3 – Sample Questions & Answers

  • Do you think friendship is important in life? Why?
    Absolutely. Friends support us emotionally, help us grow, and make life more enjoyable.

  • How do people make friends in your country?
    Mostly through school, university, work, or social media these days.

  • Is it possible to maintain a long-distance friendship?
    Yes, with technology, it’s easier than ever to stay connected through messages, calls, or video chats.

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây PREP đã cung cấp cho các bạn những từ vựng/cụm từ vựng chủ đề bạn bè. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.

Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI