Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng về tính cách con người thông dụng trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về tính cách có những nhóm thông dụng nào? Dưới đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề tính cách mà các bạn nên nắm vững để sử dụng trong bài thi cũng như trong giao tiếp. Cùng PREP lưu lại ngay nhé!

tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-cach.png
Từ vựng tiếng Anh về tính cách

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tính cách 

Dưới đây là tổng hợp trọn bộ các từ vựng tiếng Anh về tính cách mà PREP đã sưu tầm, các bạn hãy lưu lại và ghi nhớ nhé!

1. Từ vựng về tính cách tích cực của con người

Từ vựng chỉ tính cách tiếng Anh 

Dịch nghĩa

Ví dụ

Adventurous

/ədˈventʃərəs/

ưa mạo hiểm, phiêu lưu

Bella's such an adventurous person, she wants to go skydiving next weekend. (Bella là một người rất thích phiêu lưu, cuối tuần tới cô ấy muốn đi nhảy dù.)

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

tham vọng

John is very ambitious and dreams of becoming a CEO one day. (John rất tham vọng và mơ ước trở thành một CEO trong tương lai.)

Compassionate

/kəmˈpæʃənət/

đồng cảm

Anna is a compassionate nurse, who always cares for her patients. (Anna là một y tá rất giàu lòng trắc ẩn, luôn quan tâm đến bệnh nhân của mình.)

Creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

Jack is a creative writer, who can come up with interesting stories. (Jack là một nhà văn sáng tạo, có thể nghĩ ra những câu chuyện thú vị.)

Determined

/dɪˈtɜːrmɪnd/

quyết tâm

Sophia is determined to learn how to play the piano. (Sophia quyết tâm học chơi đàn piano.)

Enthusiastic

/ɪnˌθuːziˈæstik/

nhiệt tình

Tim is so enthusiastic about his new job. (Tim rất nhiệt tình với công việc mới của mình.)

Generous

/ˈdʒenərəs/

hào phóng

Bella is a generous person, who always donates to charity. (Bella ấy là một người rất hào phóng, luôn quyên góp cho các tổ chức từ thiện.)

Hardworking

/hɑːrdˈwɜːkɪŋ/

chăm chỉ

Ronando is a hardworking student, who always gets good grades. (Ronando là một học sinh chăm chỉ, luôn đạt điểm cao.)

Honest

/ˈɒnɪst/

trung thực

Jenny is an honest person, who always tells the truth. (Jenny là một người trung thực, luôn nói thật.)

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

hài hước

Anna is a humorous person, who always makes people laugh. (Anna là một người hài hước, luôn khiến mọi người cười.)

Independent

/ˌɪndɪˈpendənt/

độc lập

Katty is a very independent person, who likes to do things on her own. (Katty là một người rất độc lập, thích tự mình làm mọi việc.)

Intelligent

/ɪnˈtelɪdʒənt/

thông minh

Kelvin is a very intelligent student, who can solve complex problems. (Kelvin là một học sinh rất thông minh, có thể giải quyết những bài toán phức tạp.)

Kind

/kaɪnd/

tốt bụng

She is a kind person who is always willing to help others. (Cô ấy là một người tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

lạc quan

He is a very optimistic person who always looks on the bright side of things. (Anh ấy là một người rất lạc quan, luôn nhìn vào mặt tốt của mọi việc.)

Patient

/ˈpeɪʃənt/

kiên nhẫn

She is a patient teacher who explains things clearly to her students. (Cô ấy là một giáo viên kiên nhẫn, luôn giải thích rõ ràng cho học sinh của mình.)

Adaptable

/əˈdæptəbl/

dễ thích nghi

As a traveler, Anna is very adaptable and can easily adjust to different cultures and environments. (Là một người hay đi du lịch, Anna rất dễ thích nghi với các nền văn hóa và môi trường khác nhau.)

Altruistic

/æltruˈɪstɪk/

vị tha

Tim was known for her altruistic nature. (Tim được biết đến với tấm lòng vị tha.)

Charismatic

/ˌkærɪzˈmætɪk/

có sức hút

With his charismatic personality, Bella inspired millions of people to join the civil rights movement. (Với một cá tính rất thu hút, Bella đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người tham gia vào phong trào dân quyền.)

Conscientious

/ˌkɒnʃɪˈenʃəs/

tận tâm

Being a conscientious worker, Rome always completes his tasks on time and to a high standard. (Là một người làm việc tận tâm, Rome luôn hoàn thành công việc đúng hạn và với chất lượng cao.)

Courageous

/kəˈreɪdʒəs/

dũng cảm

Firefighters are courageous individuals who risk their lives to save others. (Lính cứu hỏa là những người dũng cảm, sẵn sàng hy sinh tính mạng để cứu người khác.)

Empathetic

/ˌempəˈθetɪk/

thấu cảm

As a therapist, Sarah is empathetic and can easily connect with her clients on an emotional level. (Là một nhà trị liệu, Sarah rất thấu cảm và có thể dễ dàng kết nối cảm xúc với khách hàng của mình.)

Forgiving

/fərˈɡɪvɪng/

khoan dung

Despite being betrayed by hisfriend, Jack chose to be forgiving and move on. (Mặc dù bị bạn phản bội, Jack đã chọn tha thứ và tiếp tục cuộc sống.)

Grateful

/ˈɡreɪtfəl/

biết ơn

After receiving a scholarship, David was grateful for the opportunity to pursue his education. (Sau khi nhận được học bổng, David rất biết ơn vì có cơ hội theo đuổi việc học.)

Humble

/ˈhʌmbl/

khiêm tốn

Despite havingmany achievements, Rose remained humble and down-to-earth. (Mặc dù có nhiều thành tựu, Rose vẫn khiêm tốn và gần gũi.)

Ingenious

/ɪnˈdʒiːniəs/

khéo léo, tài tình

The engineer came up with an ingenious solution to the complex problem. (Vị kỹ sư đã đưa ra một giải pháp rất tài tình cho vấn đề phức tạp này.)

Innovative

/ˈɪnəveɪtɪv/

đổi mới

Steve was known for his innovative ideas that revolutionized the technology industry. (Steve được biết đến với những ý tưởng sáng tạo đã cách mạng hóa ngành công nghiệp công nghệ.)

Passionate

/ˈpæʃənət/

đam mê

Jenny is passionate about environmental conservation and spends her free time volunteering at local wildlife sanctuaries. (Jenny rất đam mê bảo vệmôi trường và dành thời gian rảnh của mình để tình nguyện tại các khu bảo tồn động vật hoang dã địa phương.)

Self-disciplined

/ˌselfˈdɪsɪplɪnd/

tự giác

To achieve her fitness goals, Jack practiced self-discipline and followed a strict workout routine. (Để đạt được mục tiêu về thể hình, Jack đã rèn luyện tính tự giác và tuân theo một chế độ tập luyện nghiêm ngặt.)

Thoughtful

/ˈθɔːtfəl/

chu đáo

John is a thoughtful friend, who always remembers important dates and occasions. (John là một người bạn chu đáo, luôn nhớ những ngày kỷ niệm quan trọng.)

Unassuming

/ʌnəˈsjuːmɪŋ/

khiêm tốn

Despite being a famous actor, Delvin was a very unassuming person and enjoyed spending time with his family. (Mặc dù là một diễn viên nổi tiếng, Delvin là một người rất khiêm tốn và thích dành thời gian cho gia đình.)

Vivacious

/vɪˈveɪʃəs/ 

sôi nổi 

With her vivacious personality, Emma was the life of the party. (Với cá tính sôi nổi của mình, Emma là tâm điểm của bữa tiệc.)

tu-vung-tinh-cach-tich-cuc.png
Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực 

2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người

Từ vựng chỉ tính cách trong tiếng Anh 

Ý nghĩa

Ví dụ

Aggressive

/əˈɡresɪv/

Hỗn chiến, hung hăng

John is very aggressive when he's drunk. (John rất hung hăng khi say rượu.)

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu ngạo

Jenny's so arrogant, she thinks she's better than everyone else. (Jenny rất kiêu ngạo, cứ nghĩ mình hơn người.)

Bossy

/ˈbɒsi/

Hay ra lệnh

She's so bossy, she always tells people what to do. (Cô ấy rất hay ra lệnh, luôn bảo người khác phải làm gì.)

Cowardly

/ˈkaʊədlɪ/

Hèn nhát

He was too cowardly to stand up to his bully. (Anh ấy quá hèn nhát để chống lại kẻ bắt nạt.)

Cruel

/kruːəl/

Độc ác

The bully was cruel to the smaller children. (Kẻ bắt nạt rất độc ác với những đứa trẻ nhỏ hơn.)

Dishonest

/dɪsˈɒnɪst/

Không trung thực

He's a dishonest person, you can't trust anything he says. (Anh ta là một người không trung thực, bạn không thể tin bất cứ điều gì anh ta nói.)

Envious

/ˈenviəs/

Ghen tị

Rose's envious of her friend's success. (Rose ghen tị với sự thành công của bạn mình.)

Greedy

/ˈɡriːdi/

Tham lam

He's so greedy, he always wants more than he needs. (Anh ta rất tham lam, luôn muốn nhiều hơn những gì mình cần.)

Impatient

/ɪmˈpeɪʃənt/

Nóng nảy, thiếu kiên nhẫn

John's so impatient, he can't wait in line. (John rất nóng nảy, không thể xếp hàng chờ đợi.)

Insecure

/ˌɪnsɪˈkjʊər/

Không tự tin

Anna's very insecure about her appearance. (Anna rất thiếu tự tin về ngoại hình của mình.)

Jealous

/ˈdʒeləs/

Ghen tuông

He's jealous of his brother's new car. (Anh ấy ghen tị với chiếc xe mới của anh trai mình.)

Lazy

/ˈleɪzi/

Lười biếng

Delvin's too lazy to do his homework. (Delvin quá lười biếng để làm bài tập về nhà.)

Mean

/miːn/

Xấu tính, độc ác

She's so mean to her little sister. (Cô ấy rất xấu tính với em gái mình.)

Narrow-minded

/ˌnærəʊˈmaɪndɪd/

Hẹp hòi

He's very narrow-minded, he can't accept different opinions. (Anh ấy rất hẹp hòi, không thể chấp nhận những quan điểm khác nhau.)

Pessimistic

/ˌpesɪˈmɪstɪk/

Bi quan

She's so pessimistic, she always expects the worst. (Cô ấy rất bi quan, luôn nghĩ đến điều tồi tệ nhất.)

Rude

/ruːd/

Vô lễ

He's very rude to the waiters. (Anh ấy rất vô lễ với các nhân viên phục vụ.)

Selfish

/ˈselfɪʃ/

Ích kỷ

She's so selfish, she only thinks about herself. (Cô ấy rất ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.)

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Bướng bỉnh

He's so stubborn, he never listens to anyone. (Anh ấy rất bướng bỉnh, không bao giờ nghe lời ai.)

Superficial

/ˌsuːpərˈfɪʃəl/

Nông cạn

She's very superficial, she only cares about appearances. (Cô ấy rất nông cạn, chỉ quan tâm đến vẻ bề ngoài.)

Suspicious

/səˈspɪʃəs/

Nghi ngờ

Karin's very suspicious of strangers. (Karin rất nghi ngờ người lạ.)

Vain

/veɪn/

Kiêu căng

She's so vain, she spends hours in front of the mirror. (Cô ấy rất kiêu căng, dành hàng giờ trước gương.)

Vindictive

/vɪnˈdɪktɪv/

Thù dai

She's very vindictive, she never forgets a wrong. (Cô ấy rất thù dai, không bao giờ quên một lỗi lầm.)

Witless

/ˈwɪtləs/

Ngu ngốc

He's so witless, he can't understand simple things. (Anh ấy rất ngu ngốc, không thể hiểu những điều đơn giản.)

Callous

/ˈkæləs/

Nhẫn tâm

He was callous about the suffering of others. (Anh ta rất nhẫn tâm trước nỗi đau của người khác.)

Condescending

/ˌkɒndɪˈsendɪŋ/

Khinh thường

She has a condescending attitude towards her colleagues. (Cô ấy có thái độ khinh thường đồng nghiệp.)

Cynical

/ˈsɪnɪkəl/

Hoài nghi, bi quan

He's a cynical person who doesn't believe in anything. (Anh ta là một người hoài nghi, không tin vào bất cứ điều gì.)

Hypocritical

/ˌhɪpəˈkrɪtɪkəl/

Giả tạo

She's a hypocrite, she says one thing but does another. (Cô ấy là một kẻ giả tạo, nói một đằng làm một nẻo.)

Manipulative

/məˈnɪpjələtɪv/

Xảo quyệt, thao túng

He's a manipulative person who always tries to control others. (Anh ta là một người xảo quyệt, luôn cố gắng kiểm soát người khác.)

tu-vung-tinh-cach-tieu-cuc.png
Từ vựng về tính cách tiêu cực

II. Từ vựng về tính cách của phụ nữ Việt Nam

Hãy cùng PREP đến với phần từ vựng về tính cách phụ nữ Việt Nam. Những từ vựng tiếng Anh về tính cách này miêu tả một số nét đẹp không-thể-lu-mờ.

Từ vựng về tính cách

Ý nghĩa

Ví dụ

Resourceful (adj)

/rɪˈsɔːr.sfəl/

đảm đang, tháo vát

They are very resourceful since they can excellently handle their work while taking care of their families.

(Họ rất tháo vát vì họ có thể giải quyết công việc một cách xuất sắc trong khi chăm sóc gia đình.)

Graceful (adj)

/ˈɡreɪs.fəl/

duyên dáng, yêu kiều

Everything that a Vietnamese girl does has a graceful touch to it.

(Tất cả những gì người con gái Việt Nam đều có nét duyên dáng.)

Affectionate (adj)

/əˈfɛk.ʃən.ət/

âu yếm, dịu dàng

 

Vietnamese moms are very affectionate towards their kids, despite how old they have grown.

(Các bà mẹ Việt Nam rất âu yếm với con cái dù chúng đã lớn bao nhiêu tuổi.)

Modest (adj)

/ˈmɒd.ɪst/

khiêm tốn, thuỳ mị, giản dị

 

At the workplace, Vietnamese women are very diligent and modest about their achievements.

(Tại nơi làm việc, phụ nữ Việt Nam rất siêng năng và khiêm tốn về thành tích của mình.)

Independent (adj)

/ˌɪn.dɪˈpɛn.dənt/

độc lập

Vietnamese women are independent and are not afraid to raise their voice whenever necessary.

(Phụ nữ Việt Nam độc lập và không ngại lên tiếng bất cứ khi nào cần thiết.)

Family centric (adj)

/ˈfæm.əlɪ ˈsen.trɪk/

hướng về gia đình

Traditionally, Vietnamese women are mostly family-centric. In the past, family was pretty much all what wrapped up their life.

(Theo truyền thống, phụ nữ Việt Nam chủ yếu lấy gia đình làm trọng tâm. Trong quá khứ, gia đình là tất cả những gì bao bọc cuộc sống của họ.)

Resilience (n)

/rɪˈzɪl.jəns/

sự kiên cường, mạnh mẽ

Vietnamese women shoulder many a burden and, and as such have grown an significant resilience.

(Phụ nữ Việt Nam gánh vác nhiều gánh nặng và nhờ đó đã phát triển một khả năng mạnh mẽ đáng kể.)

Benevolence (n)

/bəˈnɛv.əl.əns/

lòng khoan dung, rộng lượng

With their sense of benevolence, they can handle tension and put things at ease.

(Với lòng nhân từ, họ có thể giải quyết căng thẳng và giải quyết mọi việc thoải mái.)

tu-vung-tinh-cach-phu-nu-viet-nam.png
Từ vựng về tính cách của phụ nữ Việt Nam

III. Sắp xếp từ vựng về tính cách tiếng Anh theo bảng chữ cái

Tổng hợp một số từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái từ A - Z. Lưu ngay bảng này để ôn luyện tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé:

Chữ cái

Từ vựng về tính cách

Chữ cái

Từ vựng về tính cách

A

  • Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ Chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
  • Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh

M

  • Malicious /məˈlɪʃəs/ thâm độc, hiểm ác, gian manh
  • Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
  • Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn
  • Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
  • Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh

B

  • Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
  • Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
  • Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
  • Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
  • Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ

 

  • Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, thật thà, dễ tin người
  • Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá

C

  • Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
  • Careful /ˈkɛrfl/ Cẩn thận chi tiết
  • Careless /ˈkɛrləs/ Ẩu tả, vụng về, cẩu thả
  • Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận
  • Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
  • Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi
  • Cold /koʊld/ Lạnh lùng
  • Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
  • Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin
  • Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần
  • Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn
  • Courage /ˈkərɪdʒ/ Lòng can đảm, sự dũng cảm
  • Cowardly /ˈkaʊərdli/ Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
  • Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo
  • Cruel /ˈkruəl/ Ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
  • Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, nhiều chuyện, hiếu kỳ

O

  • Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
  • Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
  • Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời

D

  • Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
  • Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
  • Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù
  • Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi

P

  • Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, trong cuộc sống, tiêu cực
  • Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn
  • Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, ý thức

E

  • Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
  • Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
  • Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
  • Extroverted /ˈekstrəvɜːrtɪd/ Hướng ngoại
  • Easy-going /ˈiːziːˈɡəʊɪŋ/ Dễ tính

Q

  • Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói

F

  • Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
  • Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
  • Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực
  • Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
  • Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài

R

  • Rational /ˈræʃənl/ có đầu óc minh mẫn, tinh thông, sáng suốt
  • Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
  • Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ thể hiện tính cách tinh thần trách nhiệm
  • Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng
  • Rude /rud/ ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự

G

  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng
  • Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
  • Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
  • Greedy /ˈɡridi/ Tham lam
  • Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn

S

  • Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
  • Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm
  • Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị
  • Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
  • Silly /ˈsɪli/ ngu ngốc, khờ khạo
  • Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng
  • Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi
  • Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe
  • Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
  • Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn

H

  • Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ Chuyên cần, chăm học, chăm làm
  • Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
  • Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Honest /ˈɑnəst/ Tính tình hiền hậu, lương thiện, rộng lượng
  • Humble /ˈhʌmbl/ tính cách khiêm tốn, không phô trương
  • Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước

T

  • Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị
  • Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
  • Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, có nhiều thủ đoạn,
  • Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, không nói dối

I

  • Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ thiếu lịch sự, vô lễ với người khác
  • Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ siêng năng, chăm chỉ
  • Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
  • Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh,
  • Introverted /ɪntrəˈvɜːtɪd/ hướng nội
  • Imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng

U

  • Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa

J

  • Jealous /ˈdʒɛləs/ tị nạnh người khác

V

  • Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

K

  • Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế

W

  • Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
  • Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm

L

  • Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
  • Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng
  • Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội

Z

  • Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết

IV. Từ vựng IELTS về tính cách 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh chủ đề tính cách con người trong IELTS band 5.0+ mà các bạn có thể tham khảo thêm. 

Từ vựng 

Ý nghĩa

Ví dụ

Assertive

/əˈsɜːrtɪv/

Quyết đoán

Bella is very assertive and never hesitates to voice her opinions. (Bella rất quyết đoán và không bao giờ ngần ngại bày tỏ quan điểm của mình.)

Conscientious

/ˌkɒnʃɪˈenʃəs/

Tận tâm

As a conscientious employee, Anna always goes the extra mile. (Là một nhân viên tận tâm, Anna luôn cố gắng hết mình.)

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Sophia has a creative mind and always comes up with innovative ideas. (Sophia có một tâm hồn sáng tạo và luôn đưa ra những ý tưởng mới lạ.)

Empathetic

/ˌempəˈθetɪk/

Thấu cảm

Being a counselor requires one to be empathetic and understanding. (Làm một nhà tư vấn đòi hỏi phải có sự thấu cảm và hiểu biết.)

Resilient

/rɪˈzɪliənt/

Kiên cường

Jenny is a resilient person, who always bounces back from setbacks. (Jenny là một người kiên cường, luôn vượt qua khó khăn.)

Resourceful

/rɪˈsɔːsfəl/

Tháo vát

John is a resourceful problem-solver, who can find solutions to any challenge. (John là một người giải quyết vấn đề tháo vát, có thể tìm ra giải pháp cho mọi thử thách.)

Tenacious

/təˈneɪʃəs/

Kiên trì

Linda is tenacious in pursuing her goals. (Linda rất kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.)

Visionary

/ˈvɪʒənəri/

Có tầm nhìn

Katty is a visionary leader, who inspires others. (Katty là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn, truyền cảm hứng cho người khác.)

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu ngạo

Jack is so arrogant that he thinks he knows everything. (Jack rất kiêu ngạo, cứ nghĩ mình biết tất cả.) 

Cowardly

/ˈkaʊədlɪ/

Hèn nhát

Tim was too cowardly to stand up for himself. (Tim quá hèn nhát để bảo vệ bản thân.)

Envious

/ˈenviəs/

Ghen tị

Kelvin is envious of her friend's success. (Kelvin ghen tị với sự thành công của bạn mình.)

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Bướng bỉnh

Tom is very stubborn and never listens to advice. (Tom rất bướng bỉnh và không bao giờ nghe lời khuyên.)

Vindictive

/vɪnˈdɪktɪv/

Thù dai

Emily is a vindictive person, who never forgets a wrong. (Emily là một người rất thù dai, không bao giờ quên một lỗi lầm.)

tu-vung-tinh-cach-trong-bai-ielts.png
Từ vựng IELTS về tính cách

V. Idiom miêu tả tính cách con người

Ngoài từ vựng chỉ tính cách con người, tham khảo thêm một số idiom miêu tả tính cách con người dưới đây: 

Idiom

Dịch nghĩa

Ví dụ

All brawn and no brain

Đầu óc ngu si tứ chi phát triển 

He's all brawn and no brain; he can lift heavy weights, but he can't solve a simple puzzle." (Anh ta đầu óc ngu si tứ chi phát triển, anh ta có thể nâng những vật nặng, nhưng không thể giải một câu đố đơn giản.)

All things to all people

không được lòng mọi người 

It's impossible to be all things to all people; you can't please everyone. (Không thể làm hài lòng tất cả mọi người; bạn không thể làm vừa lòng tất cả mọi người.)

Party animal

người thích tiệc tùng 

She's a real party animal; she loves going to clubs and dancing all night. (Cô ấy là một người rất thích tiệc tùng; cô ấy thích đi đến các câu lạc bộ và nhảy múa suốt đêm.)

A go-getter

Người chủ động, có chí tiến thủ

Bella’s a real go-getter and will definitely succeed. (Bella là một người rất chủ động và chắc chắn sẽ thành công.)

A people person

Người hòa đồng

John's a people person and makes friends easily. (John là một người hòa đồng và dễ dàng kết bạn.)

A team player

Người làm việc nhóm hiệu quả

She's a great team player and always willing to help others. (Cô ấy là một người làm việc nhóm rất tốt và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)

A night owl

Người haythức khuya

She's a night owl and often stays up late to work. (Cô ấy là một người haythức khuya và thường thức khuya để làm việc.)

An early bird

Người dậy sớm

He's an early bird and always gets up at 6 am. (Anh ấy là một người dậy sớm và luôn dậy lúc 6 giờ sáng.)

A couch potato

Người lười biếng, thích ngồi một chỗ

He's such a couch potato, he never exercises. (Anh ấy rất lười biếng, không bao giờ tập thể dục.)

A pain in the neck

Người gây phiền toái

My neighbor is such a pain in the neck; he's always making noise. (Hàng xóm của tôi thật phiền phức, anh ta luôn gây ra tiếng ồn.)

A wet blanket

Người phá đám

Don't invite him to the party, he's such a wet blanket. (Đừng mời anh ta đến bữa tiệc, anh ta sẽ phá hết buổi tiệc.)

A big mouth

Người lắm lời, nói nhiều

Jenny's got a big mouth, so don't tell her any secrets. (Cô ấy rất nhiều chuyện, đừng kể cho cô ấy bất cứ bí mật nào.)

A busy bee

Người bận rộn

She's always so busy, a real busy bee. (Cô ấy luôn bận rộn, đúng là một con ong chăm chỉ.)

To be all ears

Lắng nghe chăm chú

Tell me everything, I'm all ears. (Kể cho tôi nghe mọi chuyện đi, tôi đang lắng nghe đây.)

To be on cloud nine

Cực kỳ hạnh phúc

Linda's on cloud nine after passing her exams. (Cô ấy đang rất hạnh phúc sau khi vượt qua kỳ thi.)

To be down in the dumps

Buồn bã, chán nản

He's been down in the dumps since he lost his job. (Anh ấy rất buồn kể từ khi mất việc.)

To be under the weather

Không khỏe

I'm feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.)

idioms-tinh-cach.png
Idioms miêu tả tính cách con người

VI. Cấu trúc câu mô tả tính cách thông dụng

Dưới đây là một số cấu trúc câu mô tả tính cách thông dụng mà bạn có thể sử dụng: 

Cấu trúc

Ví dụ 

S + động từ tobetính từ

  • Anna is kind and generous. (Anna tốt bụng và hào phóng.)
  • John is shy and quiet. (John nhút nhát và trầm tính.)

S + động từtrạng từ 

  • Steven works hard. (Steven làm việc chăm chỉ.)
  • Sophia speaks softly. (Sophia nói nhỏ nhẹ.)

S + seem/appear + tính từ

  • Tim seems very happy today. (Hôm nay Tim có vẻ rất vui.)
  • Tommy appears to be nervous. (Tommy có vẻ lo lắng.)

S + look + tính từ

  • Anna looks tired. (Anna trông mệt mỏi.)
  • Jenny looks angry. (Jenny trông tức giận.)

VII. Tham khảo đoạn văn miêu tả tính cách con người 

Dưới đây là 2 đoạn văn miêu tả sử dụng từ vựng tính cách tiếng Anh mà PREP đã biên soạn, các bạn có thể tham khảo qua nhé!

Đoạn văn 1

Anna is my best friend. She's a real bookworm. She spends most of her free time reading. Not only that, but Anna is also a night owl. She often stays up late to read and watch movies. To everyone, Anna is very friendly and outgoing. She has been a good friend of mine for 10 years now. (Anna là người bạn thân nhất của tôi. Cô ấy là mọt sách chính hiệu. Cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh để đọc sách. Không những thế, Anna còn là người cú đêm. Cô ấy thường thức khuya để đọc sách và xem phim. Đối với mọi người, Anna rất thân thiện và hoà đồng. Cô ấy là người bạn tốt đã bên tôi được 10 năm rồi.)

Đoạn văn 2

John is the worst man I've ever met. He's rude to women. Not only that, but he's also very stingy. It's not easy to get a dime out of him. He has asked me out a few times. However, I refused. John is really a guy that everyone should stay away from. (John là một người đàn ông tệ nhất tôi từng quen. Anh ta cư xử thô lỗ với phụ nữ. Không những thế, anh ta còn rất kẹt sỉ. Lấy được một đồng tiền của anh ta không hề dễ. Anh ta đã có mấy lần ngỏ ý mời tôi đi chơi. Tuy nhiên tôi đã từ chối. John thực sự là một gã đàn ông tôi mà ai cũng nên tránh xa.)

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính cách được PREP tổng hợp chi tiết nhất. Mong rằng các bạn Preppies sẽ khéo léo vận dụng những từ vựng tiếng Anh về tính cách này vào trong bài thi cũng như trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự