Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Animals & từ vựng tiếng Anh về con vật
Chủ đề Animals luôn được coi là một chủ đề vô cùng khó trong bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing và Speaking. Do đó việc bổ sung kiến thức về từ vựng IELTS chủ đề Animals rất cần thiết để bạn có thể dễ dàng truyền đạt ý tưởng của mình đến với ban giám khảo. Vậy nên để giúp các bạn Preppies có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, PREP xin gửi đến bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals thú vị nhất.
I. Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng
Trước khi đi tìm hiểu từ vựng IELTS chủ đề Animals, hãy cùng prepedu.com học qua một số từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng dưới đây bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi
Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi - chủ đề đầu tiên bạn nên thuộc lòng trước khi học từ vựng IELTS chủ đề Animals:
Từ vựng tiếng Anh về con vật | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dog (dɒg) | Con chó | I named that dog Mickey (Tôi đặt tên con chó đó là Mickey). |
Cat (kæt) | Con mèo | My sister's black cat is basking in the sun on the porch (Con mèo đen của chị tôi đang phơi nắng ở hiên nhà). |
Chick | Con gà con | The chick just hatched yesterday (Chú gà con mới nở ngày hôm qua). |
Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ) | Cá vàng | People often release goldfish on Kitchen guardians (Mọi người thường thả cá vàng vào ngày ông Công ông Táo). |
Parrot (pærət) | Con vẹt | That parrot keeps parodying me (Con vẹt kia cứ nhại lại tôi). |
Duck (dək) | Vịt | A duck spread out two wings (Một con vịt xòe ra hai cái cánh). |
Dove (dəv) | Bồ câu | The dove is a symbol of peace (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình). |
Piglet | Lợn con | That piglet has a very pretty pink color (Chú heo con đó có màu hồng rất xinh). |
Calf (kɑːf) | Con bê | The calf is the child of the cow (Con bê là con của con bò). |
Cow (kaʊ) | Con bò cái | The calf is the child of the cow (Con bê là con của con bò). |
Bull (bʊl) | Con bò đực | Bulls are grazed with cows on public grazing grounds (Bò đực được chăn thả với bò cái trên bãi chăn thả công cộng). |
White mouse (waɪt maʊs) | Con chuột bạch | I wish I could have a white mouse (Tôi ước tôi có thể có một con chuột bạch). |
Camel | Con lạc đà | Camels eat grass, leaves and branches from any plant in the desert (Lạc đà ăn cỏ, lá và cành từ bất kỳ loài thực vật nào trên sa mạc). |
Turkey (ˈtɜːki) | Gà tây (Con gà trong ngày Giáng sinh) | My uncle in the UK usually eats turkey on Christmas Eve (Chú tôi ở Anh thường ăn gà tây vào đêm Giáng sinh). |
2. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Chủ đề thứ 2 prepedu.com muốn bạn nằm lòng trước khi thuộc lòng từ vựng IELTS chủ đề Animals chính là các từ vựng về động vật hoang dã trong tiếng Anh:
Từ vựng tiếng Anh về con vật | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs) | Con hà mã | The hippopotamus is a large herbivorous mammal that lives in sub-Saharan Africa (Hà mã là một loài động vật có vú ăn cỏ lớn sống ở châu Phi cận Sahara). |
Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/ | Sóc chuột | The chipmunk is a very cute species with exceptionally large eyes, bushy tail and chubby cheeks (Sóc chuột là một loài rất dễ thương với đôi mắt to đặc biệt, chiếc đuôi rậm rạp và đôi má phúng phính). |
Coyote – /’kɔiout/ | Chó sói | Movies about wolf talent always attract fans (Những bộ phim về tài năng của loài sói luôn thu hút người hâm mộ). |
Hare | Thỏ rừng | Yesterday me and my uncle went hare hunting (Hôm qua tôi và chú tôi đã đi săn thỏ rừng). |
Puma – /pjumə/ | Con báo | The puma is one of the best predators on the African savanna (Con báo là một trong những loài săn mồi giỏi nhất trên xavan châu Phi). |
Mink /mɪŋk/ | Con chồn | The mink constantly raises its head and makes a sound that teases the dog (Chú chồn liên tục ngóc đầu dậy và phát ra âm thanh trêu chọc chú chó). |
Mammoth /mæməθ/ | Voi ma mút | The mammoth is an extinct species of ancient elephant (Voi ma mút là một loài voi cổ đại đã tuyệt chủng). |
Alligator (ˈælɪgeɪtə) | Con cá sấu | Crocodile ashore is a folk game from Vietnam (Cá sấu lên bờ là một trò chơi dân gian của Việt Nam). |
Hedgehog (ˈhɛʤhɒg) | Con nhím | Hedgehog is a large animal, belonging to the order of rodents (Nhím là một loài động vật lớn, thuộc bộ gặm nhấm). |
Kangaroo (ˌkæŋgəˈru) | Con chuột túi | The biggest feature of kangaroos is the ability to walk and jump on two legs like humans (Đặc điểm lớn nhất của chuột túi là khả năng đi và nhảy bằng hai chân như con người). |
Squirrel (ˈskwɪrəl) | Con sóc | Squirrels are small animals, small in size, only about 7 to 10 cm, weighing about 10 grams (Sóc là loài động vật nhỏ, có kích thước nhỏ, chỉ khoảng 7 đến 10 cm, nặng khoảng 10 gam). |
Donkey | Con lừa | The donkey's child is a mule (Con của con lừa là con la). |
Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs) | Con tê giác | There are 6 unusually dead rhinos in Nghe An ecological area (Có 6 con tê giác chết bất thường ở khu sinh thái Nghệ An). |
3. Từ vựng tiếng Anh về các loại thú
Học ngay các từ vựng tiếng Anh về thú trước khi ghi lại những từ vựng IELTS chủ đề Animals vào sổ tay từ vựng bạn nhé:
Từ vựng tiếng Anh về con vật | Ý nghĩa | Ví dụ |
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn) | Con nhím | In the fable, the fox uses a variety of cunning strategies to capture the porcupine (Trong truyện ngụ ngôn, con cáo sử dụng nhiều chiến thuật xảo quyệt khác nhau để bắt nhím). |
Polar bear (ˈpəʊlə beə) | Con gấu Bắc cực | As sea ice disappears, the viability of polar bear populations also decreases (Khi băng biển biến mất, khả năng tồn tại của quần thể gấu Bắc Cực cũng giảm). |
Buffalo (ˈbʌfələʊ) | Con trâu nước | Water buffalo has gray, short and hard coat (Trâu nước có bộ lông xám, ngắn và cứng). |
Beaver (ˈbiːvə) | Con hải ly | Beavers build dams for nesting (Hải ly xây đập để làm tổ). |
Koala bear (kəʊˈɑːlə beə) | Gấu túi | The koala is the world's most "stupid" animal (Gấu túi là loài động vật "ngu ngốc" nhất thế giới). |
Boar (bɔː) | Con lợn hoang | Crocodiles eat anything that's easy to catch and wild boar is the perfect-sized prey (Cá sấu ăn bất cứ thứ gì dễ bắt và lợn hoang là con mồi có kích thước hoàn hảo). |
4. Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng
Các loại công trùng - từ vựng IELTS chủ đề Animals vô cùng đặc biệt:
Từ vựng tiếng Anh về con vật | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ladybug (ˈleɪdɪbʌg) | Con bọ rùa | Ladybugs are insects belonging to the order beetles (Bọ rùa là côn trùng thuộc bộ bọ cánh cứng). |
Mosquito (/mɒˈskiːtəʊ/) | Con muỗi | The female mosquito after sucking blood can lay 50-150 eggs (Muỗi cái sau khi hút máu có thể đẻ 50-150 trứng). |
Tarantula (ˈræntjʊlə) | Loại nhện lớn | Tarantulas are slow and deliberate movers, but accomplished nocturnal predators (Loài nhện lớn là những kẻ di chuyển chậm chạp và có chủ ý, nhưng lại là những kẻ săn mồi về đêm thành công). |
Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs) | Bọ ngựa | The praying mantis is sweet, salty, slightly fishy, and non-toxic (Bọ ngựa có vị ngọt, mặn, hơi tanh, không độc). |
Caterpillar (ˈkætəpɪlə) | Sâu bướm | When caterpillars mature, humans usually catch them by hand (Khi sâu bướm trưởng thành, con người thường bắt chúng bằng tay). |
Parasites (ˈpærəsaɪts) | Ký sinh trùng | Pinworms are the most common parasites (Giun kim là loại ký sinh trùng phổ biến nhất). |
Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm) | Tổ ong | Honeycomb is where bees live (Tổ ong là nơi ong sống). |
Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ) | Con gián | 100 cockroaches will be released to conduct research (100 con gián sẽ được thả để tiến hành nghiên cứu). |
Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə) | Con châu chấu | Grasshoppers are a great source of protein (Châu chấu là một nguồn cung cấp protein tuyệt vời). |
5. Từ vựng tiếng Anh về các loại lưỡng cư
Một trong các từ vựng IELTS chủ đề Animals là các loại lưỡng cư:
Từ vựng tiếng Anh về con vật | Ý nghĩa | Ví dụ |
Frog (frɒg) | Con ếch | Frog leg meat contains abundant nutrients (Thịt đùi ếch chứa nhiều chất dinh dưỡng). |
Snail – (sneil) | Ốc sên | Snails are mollusks and omnivores (Ốc sên là động vật thân mềm và ăn tạp). |
Dragon (ˈdrægən) | Con rồng | Dragon with the most terrible power in legend (Rồng có sức mạnh khủng khiếp nhất trong truyền thuyết). |
Turtle (tɜːtl) | Con rùa | The turtle symbolizes longevity (Con rùa tượng trưng cho sự trường thọ). |
Cobra (ˈkəʊbrə) | Con rắn hổ mang | Cobras have a very large weight and are longer than other venomous snakes (Rắn hổ mang có trọng lượng rất lớn và dài hơn các loài rắn độc khác). |
Toad (təʊd) | Con cóc | The toad is an amphibian (Con cóc là động vật lưỡng cư). |
Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz) | Con khủng long | Apatosaurus is a genus of herbivorous dinosaur (Apatosaurus là một chi khủng long ăn cỏ). |
Chameleon (kəˈmiːliən) | Con tắc kè hoa | Chameleons have the ability to roll their eyes 360 degrees (Tắc kè hoa có khả năng đảo mắt 360 độ). |
Lizard (ˈlɪzəd) | Con thằn lằn | Raising ornamental lizards is actually not as difficult as people often imagine (Nuôi thằn lằn cảnh thực ra không khó như mọi người vẫn thường tưởng tượng). |
6. Từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước
Cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về con vật dưới nước - từ vựng IELTS chủ đề Animals bạn nhé:
Từ vựng tiếng Anh về con vật | Ý nghĩa | Ví dụ |
Scallop /skɑləp/ | Sò điệp | Grilled scallops with onion fat is one of the delicious seafood dishes (Sò điệp nướng mỡ hành là một trong những món hải sản ngon). |
Eel /il/ | Lươn | The delicious taste of Nghe eel soup will make you ecstatic (Hương vị thơm ngon của món súp lươn xứ Nghệ sẽ khiến bạn ngất ngây). |
Carp /kɑrp/ | Cá chép | Carp is a freshwater fish (Cá chép là loài cá nước ngọt). |
Octopus (ˈɒktəpəs) | Bạch tuộc | Octopus eats its own body after mating (Bạch tuộc ăn thịt chính cơ thể mình sau khi giao phối). |
Seahorse (kræb) | Con cá ngựa | Seahorse is a truly unique creature of the ocean world (Cá ngựa là một sinh vật thực sự độc đáo của thế giới đại dương). |
Crab (kræb) | Con cua | The crab has 8 legs and 2 claws (Con cua có 8 chân và 2 càng). |
Starfish (ˈstɑːfɪʃ) | Con sao biển | Starfish are invertebrates (Sao biển là động vật không xương sống). |
Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ) | Con sứa | Jellyfish have no brain and heart (Sứa không có não và tim). |
Squid (skwɪd) | Con mực | Squid has a delicious, supple meat layer (Mực có lớp thịt thơm ngon, dẻo dai). |
7. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
Các loài chim là những từ vựng IELTS chủ đề Animals không thể bỏ qua nếu bạn muốn trau dồi từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
Từ vựng tiếng Anh về con vật | Ý nghĩa | Ví dụ |
Owl /aʊl/ | Cú mèo | Owls are usually brown, gray, and have lighter hair on the belly and face (Cú thường có màu nâu, xám, màu nhạt hơn ở bụng và mặt). |
Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ | Đà điểu | The ostrich is also known as the running bird (Đà điểu còn được gọi là chim chạy). |
Falcon /ˈfɔːlkən/ | Chim ưng | Falcon owns a speed of 390 km/h (Falcon sở hữu tốc độ 390 km/ h). |
Swan /swɒn/ | Thiên nga | The eleven princes turned into eleven swans and flew towards the murky forest along the coast (Mười một hoàng tử biến thành mười một con thiên nga và bay về phía khu rừng âm u ven biển). |
Heron /ˈhɛrən/ | Diệc | The Norwegian cities of Forsand and Tysvær have herons in their coat of arms (Các thành phố Forsand và Tysvær của Na Uy có huy hiệu diệc). |
Sparrow /ˈspærəʊ/ | Chim sẻ | In the mythology of the Greek nations, the sparrow is a bird symbolizes intense love (Trong thần thoại của các quốc gia Hy Lạp, chim sẻ là loài chim tượng trưng cho tình yêu mãnh liệt). |
Peacock /ˈpiːkɒk/ | Con công (trống) | Peacock feathers can absorb energy from heaven and earth (Lông công có thể hấp thụ năng lượng từ đất trời). |
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ | Chim gõ kiến | Woodpeckers store food by shoving acorns into holes in the tree and must be constantly on guard to prevent theft (Chim gõ kiến dự trữ thức ăn bằng cách nhét quả sồi vào các lỗ trên cây và phải thường xuyên canh gác để đề phòng trộm cắp). |
Eagle /ˈiːgl/ | Chim đại bàng | Eagle is a carnivorous bird (Đại bàng là loài chim ăn thịt). |
II. Một số từ vựng IELTS chủ đề Animals
PREP đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals để bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS, đặc biệt là áp dụng vào kỹ năng Nói và Viết. Hãy cùng điểm qua từ vựng IELTS chủ đề Animals được xây dựng dưới dạng hình ảnh nhé!
Từ vựng IELTS chủ đề Animals & Ý nghĩa | Ví dụ | Hình ảnh |
Captive breeding/ Captive propagantion: nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt. |
Captive breeding techniques began with the first human domestication of animals at least 10,000 years ago. Kỹ thuật nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt bắt đầu từ việc con người thuần hóa động vật đầu tiên ít nhất 10.000 năm trước. |
|
Camouflage (n): hành vi, đặc điểm nguỵ trang (của động vật) |
Polar bears and arctic foxes use their white fur as camouflage. Gấu Bắc Cực và cáo Bắc Cực sử dụng bộ lông trắng của chúng để ngụy trang. |
|
Domestication (n): sự thuần hoá động, thực vật |
Domestication traits were selected during the initial episode of domestication of animals. Các đặc điểm thuần hóa được lựa chọn trong giai đoạn thuần hóa động vật ban đầu. |
|
Guinea pig (n): chuột bạch, người hoặc con vật dùng làm thí nghiệm (nghĩa bóng) |
Some people have been asked to be guinea pigs in research into seasonal influenza. Một số người đã được yêu cầu trở thành chuột bạch trong một cuộc nghiên cứu về bệnh cúm theo mùa. |
|
Anthropomorphism (n): sự nhân hoá |
Anthropomorphism is a well-established literary device from ancient times, employed to illustrate principles of life or personality stereotypes. Nhân hóa là một công cụ văn học đã có từ thời cổ đại, được sử dụng để minh họa các nguyên tắc sống hoặc khuôn mẫu tính cách. |
|
Natural selection (n): chọn lọc tự nhiên |
Natural selection selects very different-looking animals to fill the different niches of the ecosystem. Chọn lọc tự nhiên chọn những động vật có vẻ ngoài rất khác nhau để lấp đầy các ngóc ngách khác nhau của hệ sinh thái. |
|
Bushmeat (n): thịt thú rừng bị săn bắn |
Commercial harvesting and trading of bushmeat were considered a threat to biodiversity. Khai thác và buôn bán thịt bụi vì mục đích thương mại được coi là mối đe dọa đối với đa dạng sinh học. |
|
Poaching (n): hành vi săn bắn động vật hoang dã bất hợp pháp |
The government needs to take action to deal with poaching and trafficking of protected animals. Chính phủ cần hành động để đối phó với nạn săn trộm và buôn bán động vật được bảo vệ. |
|
Food chain (n): chuỗi thức ăn |
Humans aren't at the top of the food chain, but towards the middle, at a level similar to pigs and anchovies. Con người không phải ở đầu chuỗi thức ăn, nhưng ở giữa, ở mức tương tự như lợn và cá cơm. |
Tham khảo thêm:
III. Bài mẫu Writing Part 2 có sử dụng từ vựng IELTS chủ đề Animals
Đề wild animals là một đề vô cùng quen thuộc với những thí sinh đang ôn luyện thi IELTS rồi đúng không nào? Đề này cũng khá đơn giản nếu các bạn có thể đưa thêm nhiều chi tiết hoặc các hành động của loài vật đó thôi. Một ý tưởng nữa là bạn có thể chia sẻ về việc gặp các loài động vật ở môi trường nuôi nhốt như: zoos, research lab hay safari,...).
Hoặc chia sẻ về việc các loài động vật này trong môi trường tự nhiên như: forests, mountains, jungles, natural reserves,.... Vậy hãy cùng tham khảo bài mẫu IELTS Writing Part 2 có sử dụng từ vựng IELTS chủ đề Animals dưới đây nhé.
1. Đề bài
Nowadays animal experiments are widely used to develop new medicines and to test the safety of other products. Some people argue that these experiments should be banned because it is morally wrong to cause animals to suffer, while others are in favour of them because of their benefits to humanity. Discuss both views and give your opinion.
2. Bài mẫu IELTS Writing Part 2
Tham khảo ngay bài mẫu IELTS Writing Part 2 dưới đây có sử dụng các từ vựng IELTS chủ đề Animals. Đọc và lưu ngay những từ vựng ăn điểm vào sổ tay bạn nhé:
Conducting experiments on animals is commonplace in the world today. This practice, according to some, is beneficial because it helps develop drugs and general products which are safer for humans to consume. Although these benefits are real, they are far less significant than the sufferings of the animals involved in the tests. It is, thus, imperative that all forms of animal testing be forbidden by law.
Performing tests on animals is advantageous to humans in different ways. From a medical standpoint. this is to guarantee that new drugs are effective and safe before they are tested on human volunteers. Any side effects that are spotted on the animal being tested can be thoroughly examined, so that the risks when taking new pharmaceuticals for humans are significantly mitigated. From the perspective of product manufacturers, this practice serves a similar purpose of safety for consumers. A new type of lipstick or a new recipe for canned porridge, for example, might all be dangerous to humans without first being tested on other species.
It is however recommended that the government should introduce a ban on conducting tests on animals. This is because doing harm to them is morally unacceptable, irrespective of the benefits humans may reap. It is understandable that in the past, employing animals as test objects was the only viable way because there were no alternatives. Now that advanced testing methods such as using artificial biological molecules are available, it is no longer necessary to perform drug and product tests on animals. This means that a strict ban on this form of tests can force pharmaceutical companies and product manufacturers to switch to modern techniques which do not employ any living creatures while still ensuring the safety of the items they produce.
In summary, due to the advent of modern biological technologies such as using engineered cells, new products and medicines can be tested for effectiveness and safety without the need of animals. This means the suffering caused to these living creatures is now much more considerable than the benefits of performing experiments on them.
Thầy Trung Đức (giáo viên prepedu.com) – IELTS 8.5 Overall | 8.5 Speaking
Tham khảo thêm bài viết:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3: Describe an interesting animal
IV. Lời Kết
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về con vật, từ vựng IELTS chủ đề Animals và được tổng hợp và biên soạn lại nhằm mục đích giúp các thí sinh sở hữu nguồn tài liệu đa dạng khi tự học ielts tại nhà. PREP chúc các bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt được điểm số cao trong bài thi sắp tới nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.