Tìm kiếm bài viết học tập
200+ từ vựng IELTS về Travel bạn cần biết
Trong kỳ thi IELTS, từ vựng về Travel (du lịch) xuất hiện thường xuyên trong tất cả các phần thi Speaking, Writing, Reading và Listening. Việc làm chủ được lượng từ vựng phong phú và chính xác trong chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin trình bày ý tưởng mà còn nâng cao khả năng hiểu đúng và đầy đủ nội dung đề bài. Bài viết này PREP sẽ cung cấp cho bạn 200+ từ vựng IELTS về travel từ cơ bản đến nâng cao, được phân loại theo từng nhóm chức năng cụ thể, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ thực tế. Đặc biệt, bạn sẽ học được cách ứng dụng các từ vựng này một cách hiệu quả trong các phần thi, giúp cải thiện band điểm IELTS của mình. Hãy cùng khám phá kho từ vựng toàn diện này!

I. Tổng hợp từ vựng IELTS về Travel
Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững Travel Vocabulary sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua các câu hỏi về chủ đề này trong cả phần Speaking và Writing. Chủ đề travelling rất phổ biến trong IELTS, đặc biệt là khi bạn cần diễn đạt quan điểm về du lịch, các phương tiện di chuyển, hay thậm chí là các điểm đến nổi tiếng. Dưới đây là một danh sách các từ vựng IELTS về travel cần thiết, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến du lịch.
1. Các loại hình du lịch chính
Các loại hình du lịch đa dạng thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn diễn đạt chính xác và phong phú hơn khi thảo luận về chủ đề du lịch.
1.1. Du lịch trọn gói và du lịch bụi

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Package holiday (n) /ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/ |
Kỳ nghỉ trọn gói |
I prefer package holidays because everything is arranged for me. (Tôi thích kỳ nghỉ trọn gói vì mọi thứ đều được sắp xếp sẵn cho tôi.) |
All-inclusive resort (n) /ɔːl-ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːt/ |
Khu nghỉ dưỡng tất cả trong một |
The all-inclusive resort offered unlimited food, drinks, and activities. (Khu nghỉ dưỡng tất cả trong một cung cấp không giới hạn đồ ăn, đồ uống và các hoạt động.) |
Backpacking (n) /ˈbækpækɪŋ/ |
Du lịch bụi |
Backpacking across Southeast Asia was an eye-opening experience. (Du lịch bụi khắp Đông Nam Á là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.) |
Budget travel (n) /ˈbʌdʒɪt ˈtrævl/ |
Du lịch tiết kiệm |
Budget travel doesn't necessarily mean sacrificing comfort. (Du lịch tiết kiệm không nhất thiết phải hy sinh sự thoải mái.) |
Independent travel (n) /ˌɪndɪˈpendənt ˈtrævl/ |
Du lịch tự túc |
Independent travel allows you to explore at your own pace. (Du lịch tự túc cho phép bạn khám phá theo nhịp độ riêng.) |
1.2. Nghỉ dưỡng, mạo hiểm và sinh thái

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Leisure travel (n) /ˈleʒə ˈtrævl/ |
Du lịch nghỉ dưỡng |
We're looking forward to some leisure travel after this busy period. (Chúng tôi mong chờ chuyến du lịch nghỉ dưỡng sau giai đoạn bận rộn này.) |
Adventure tourism (n) /ədˈventʃə ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch mạo hiểm |
Adventure tourism is growing in popularity among young professionals. (Du lịch mạo hiểm đang ngày càng phổ biến trong giới chuyên gia trẻ.) |
Ecotourism (n) /ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/ |
Du lịch sinh thái |
Ecotourism focuses on conservation and minimizing environmental impact. (Du lịch sinh thái tập trung vào bảo tồn và giảm thiểu tác động môi trường.) |
Cultural tourism (n) /ˈkʌltʃərəl ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch văn hóa |
Cultural tourism offers insights into local traditions and customs. (Du lịch văn hóa mang đến cái nhìn sâu sắc về truyền thống và phong tục địa phương.) |
Staycation (n) /steɪˈkeɪʃn/ |
Du lịch tại chỗ |
During the pandemic, many people opted for staycations instead of traveling abroad. (Trong đại dịch, nhiều người chọn du lịch tại chỗ thay vì đi nước ngoài.) |
Cruise (n) /kruːz/ |
Du thuyền |
The Mediterranean cruise visited five countries in two weeks. (Chuyến du thuyền Địa Trung Hải đã ghé thăm năm quốc gia trong hai tuần.) |
2. Hoạt động và trải nghiệm du lịch
Phần này bao gồm các động từ và cụm từ mô tả các hoạt động du lịch phổ biến, giúp bạn diễn đạt phong phú hơn khi nói về những trải nghiệm trong chuyến đi.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Sightseeing (n) /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ |
Tham quan, ngắm cảnh |
We spent the day sightseeing around the historic district. (Chúng tôi dành cả ngày để tham quan quanh khu phố cổ.) |
Sunbathe (v) /ˈsʌnbeɪð/ |
Tắm nắng |
I love to sunbathe on the beach during summer vacations. (Tôi thích tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè.) |
Scuba diving (n) /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/ |
Lặn biển |
Scuba diving in the Great Barrier Reef was the highlight of our trip. (Lặn biển ở Rạn san hô Great Barrier là điểm nhấn trong chuyến đi của chúng tôi.) |
Hiking (n) /ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Hiking in the mountains gives you a sense of accomplishment. (Đi bộ đường dài trong núi mang đến cho bạn cảm giác thành tựu.) |
Immerse oneself (v) /ɪˈmɜːs wʌnˈself/ |
Đắm mình |
Travelers should immerse themselves in local cultures whenever possible. (Du khách nên đắm mình vào văn hóa địa phương bất cứ khi nào có thể.) |
Sample local cuisine (v) /ˈsɑːmpl ˈləʊkl kwɪˈziːn/ |
Thử món ăn địa phương |
Sampling local cuisine is an essential part of experiencing a new culture. (Thử món ăn địa phương là một phần thiết yếu để trải nghiệm một nền văn hóa mới.) |
Souvenir shopping (n) /ˌsuːvəˈnɪə ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua quà lưu niệm |
I always set aside time for souvenir shopping before returning home. (Tôi luôn dành thời gian để mua quà lưu niệm trước khi trở về nhà.) |
Off the beaten track /ɒf ðə ˈbiːtn træk/ |
Đến nơi ít người biết đến |
We prefer to go off the beaten track rather than visit touristy areas. (Chúng tôi thích đến những nơi ít người biết đến hơn là những khu du lịch đông đúc.) |
3. Địa điểm và chỗ ở
Từ vựng về địa điểm và chỗ ở giúp bạn mô tả chi tiết về nơi du lịch và nơi lưu trú, đây là phần không thể thiếu trong bài thi Speaking và Writing.
3.1. Địa điểm du lịch

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Tourist attraction (n) /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ |
Điểm du lịch |
The Eiffel Tower is a major tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm du lịch chính ở Paris.) |
Scenic spot (n) /ˈsiːnɪk spɒt/ |
Danh lam thắng cảnh |
Ha Long Bay has been recognized as one of the most beautiful scenic spots in Vietnam. (Vịnh Hạ Long được công nhận là một trong những danh lam thắng cảnh đẹp nhất Việt Nam.) |
Heritage site (n) /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ |
Di tích lịch sử |
Angkor Wat is a UNESCO World Heritage site. (Angkor Wat là di sản thế giới được UNESCO công nhận.) |
Bustling city (n) /ˈbʌslɪŋ ˈsɪti/ |
Thành phố đông đúc |
Tokyo is a bustling city that never sleeps. (Tokyo là một thành phố đông đúc không bao giờ ngủ.) |
Tranquil countryside (n) /ˈtræŋkwɪl ˈkʌntriˌsaɪd/ |
Nông thôn yên bình |
After the stress of work, I like to retreat to the tranquil countryside. (Sau căng thẳng công việc, tôi thích rút lui về nông thôn yên bình.) |
3.2. Các loại chỗ ở
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Hotel (n) /həʊˈtel/ |
Khách sạn |
We stayed at a five-star hotel with excellent amenities. (Chúng tôi ở tại một khách sạn năm sao với các tiện nghi tuyệt vời.) |
Resort (n) /rɪˈzɔːt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
The beachfront resort offered stunning views of the ocean. (Khu nghỉ dưỡng ven biển mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.) |
Hostel (n) /ˈhɒstl/ |
Nhà nghỉ giá rẻ |
Hostels are a budget-friendly accommodation option for backpackers. (Nhà nghỉ giá rẻ là lựa chọn chỗ ở tiết kiệm cho dân du lịch bụi.) |
Bed and Breakfast (B&B) (n) /bed ənd ˈbrekfəst/ |
Nhà nghỉ có bữa sáng |
We enjoyed the homely atmosphere of the family-run B&B. (Chúng tôi thích không khí gia đình tại nhà nghỉ có bữa sáng được quản lý bởi gia đình.) |
Self-catering apartment (n) /ˌself ˈkeɪtərɪŋ əˈpɑːtmənt/ |
Căn hộ tự nấu ăn |
A self-catering apartment gives you the freedom to cook your own meals. (Căn hộ tự nấu ăn cho bạn tự do nấu các bữa ăn của mình.) |
Villa (n) /ˈvɪlə/ |
Biệt thự |
We rented a villa with a private pool for our family vacation. (Chúng tôi thuê một biệt thự có hồ bơi riêng cho kỳ nghỉ gia đình.) |
Glamping (n) /ˈglæmpɪŋ/ |
Cắm trại sang trọng |
Glamping combines the adventure of camping with the comfort of luxury accommodations. (Cắm trại sang trọng kết hợp sự phiêu lưu của việc cắm trại với sự thoải mái của chỗ ở xa xỉ.) |
4. Phương tiện di chuyển
Từ vựng về phương tiện di chuyển là phần thiết yếu khi thảo luận về cách thức di chuyển trong chuyến du lịch, giúp bạn mô tả chi tiết quá trình di chuyển.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Public transportation (n) /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ |
Phương tiện công cộng |
Public transportation in Japan is known for its punctuality. (Phương tiện công cộng ở Nhật Bản nổi tiếng với sự đúng giờ.) |
Budget airline (n) /ˈbʌdʒɪt ˈeəlaɪn/ |
Hãng bay giá rẻ |
Budget airlines have made travel more accessible to many people. (Các hãng bay giá rẻ đã giúp việc du lịch dễ tiếp cận hơn với nhiều người.) |
Connecting flight (n) /kəˈnektɪŋ flaɪt/ |
Chuyến bay nối chuyến |
Our connecting flight in Dubai gave us a four-hour layover. (Chuyến bay nối chuyến ở Dubai cho chúng tôi bốn giờ chờ.) |
Direct flight (n) /daɪˈrekt flaɪt/ |
Bay thẳng |
A direct flight saves time but is usually more expensive. (Chuyến bay thẳng tiết kiệm thời gian nhưng thường đắt hơn.) |
Ferry (n) /ˈferi/ |
Phà |
We took a ferry from Athens to Santorini to enjoy the sea views. (Chúng tôi đi phà từ Athens đến Santorini để tận hưởng cảnh biển.) |
Coach /kəʊtʃ/ |
Xe khách |
The coach journey through the Alps was breathtaking. (Hành trình xe khách qua dãy Alps thật ngoạn mục.) |
High-speed train (n) /haɪ spiːd treɪn/ |
Tàu cao tốc |
The high-speed train reduced our travel time by half. (Tàu cao tốc giảm thời gian di chuyển của chúng tôi xuống một nửa.) |
Car rental (n) /kɑː ˈrentl/ |
Thuê xe |
A car rental gave us the flexibility to explore remote areas. (Thuê xe cho chúng tôi sự linh hoạt để khám phá các vùng xa xôi.) |
5. Chuẩn bị cho chuyến đi
Từ vựng IELTS về Travel chắc chắn không thể thiếu các đồ vật chuẩn bị cho chuyển đi. Các từ vựng này giúp bạn mô tả chi tiết các hoạt động trước chuyến đi, rất hữu ích trong các bài thi Speaking và Writing.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ |
Lịch trình |
We carefully planned our itinerary to make the most of our time. (Chúng tôi đã lên kế hoạch lịch trình cẩn thận để tận dụng tối đa thời gian.) |
Passport (n) /ˈpɑːspɔːt/ |
Hộ chiếu |
Make sure your passport is valid for at least six months beyond your travel dates. (Hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hạn ít nhất sáu tháng sau ngày du lịch.) |
Visa (n) /ˈviːzə/ |
Thị thực |
Obtaining a visa can be a lengthy process for some countries. (Xin thị thực có thể là một quá trình dài đối với một số quốc gia.) |
Travel insurance (n) /ˈtrævl ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm du lịch |
Travel insurance is essential for covering unexpected emergencies. (Bảo hiểm du lịch rất cần thiết để bảo hiểm cho các trường hợp khẩn cấp không lường trước.) |
Booking in advance /ˈbʊkɪŋ ɪn ədˈvɑːns/ |
Đặt trước |
Booking in advance often secures better rates and availability. (Đặt trước thường đảm bảo giá tốt hơn và sự sẵn có.) |
Pack (v) /pæk/ |
Xếp hành lý |
I always pack light to avoid carrying heavy luggage. (Tôi luôn xếp hành lý nhẹ để tránh mang vác hành lý nặng.) |
Currency exchange (n) /ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Đổi tiền |
Check the currency exchange rates before your trip. (Kiểm tra tỷ giá hối đoái trước chuyến đi của bạn.) |
Sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/ |
Kem chống nắng |
Don't forget to apply sunscreen even on cloudy days. (Đừng quên bôi kem chống nắng ngay cả vào những ngày nhiều mây.) |
Map (n) /mæp/ |
Bản đồ |
Having a physical map is still useful in case your phone loses reception. (Có một bản đồ giấy vẫn hữu ích trong trường hợp điện thoại của bạn mất sóng.) |
6. Từ ngữ miêu tả chuyến đi
Travel Vocabulary về miêu tả giúp bạn thể hiện cảm xúc và đánh giá của mình về chuyến đi, làm phong phú thêm bài thi Speaking và Writing. Cùng PREP tìm hiểu một số từ vựng dưới đây nhé!
6.1. Tính từ miêu tả
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Spectacular /spekˈtækjʊlə/ |
Ngoạn mục |
The view from the mountain peak was absolutely spectacular. (Tầm nhìn từ đỉnh núi hoàn toàn ngoạn mục.) |
Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ |
Đẹp như tranh |
The picturesque coastal village seemed straight out of a postcard. (Ngôi làng ven biển đẹp như tranh dường như vừa được lấy ra từ một tấm bưu thiếp.) |
Unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/ |
Khó quên |
Our safari experience was truly unforgettable. (Trải nghiệm safari của chúng tôi thực sự khó quên.) |
Disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ |
Thảm họa |
The camping trip turned disastrous when it rained non-stop for three days. (Chuyến cắm trại trở thành thảm họa khi trời mưa không ngừng trong ba ngày.) |
Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
Thú vị |
The local traditions were fascinating to observe. (Những truyền thống địa phương rất thú vị để quan sát.) |
Luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/ |
Sang trọng |
We treated ourselves to a luxurious spa weekend. (Chúng tôi tự thưởng cho mình một kỳ nghỉ cuối tuần tại spa sang trọng.) |
Rustic /ˈrʌstɪk/ |
Mộc mạc |
The rustic charm of the countryside cottage was exactly what we needed. (Vẻ đẹp mộc mạc của ngôi nhà nông thôn chính xác là điều chúng tôi cần.) |
6.2. Trạng từ miêu tả
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Smoothly /ˈsmuːðli/ |
Suôn sẻ |
The trip went smoothly from start to finish. (Chuyến đi diễn ra suôn sẻ từ đầu đến cuối.) |
Unexpectedly /ˌʌnɪkˈspektɪdli/ |
Bất ngờ |
Unexpectedly, we encountered a local festival during our visit. (Bất ngờ, chúng tôi gặp một lễ hội địa phương trong chuyến thăm của mình.) |
Enthusiastically /ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/ |
Hào hứng |
The children participated enthusiastically in all the activities. (Bọn trẻ tham gia hào hứng vào tất cả các hoạt động.) |
Nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều chủ đề từ vựng IELTS mà không chỉ dừng lại ở chủ đề Travel, bài viết “35 chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất” của PREP chắc chắn sẽ rất giúp ích cho bạn đó!
II. Collocations, Idioms, Phrasal Verbs chủ đề Travel
Sau khi đã tìm hiểu các từ vựng chủ đề travel, hãy cùng PREP tham khảo thêm các collocations, idioms và phrasal verbs liên quan đến chủ đề này để bạn diễn đạt phong phú hơn nhé!
1. Collocations (Cụm từ) chủ đề travel hay gặp
Các collocation (cụm từ có tính kết hợp) giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi IELTS, thể hiện vốn từ vựng phong phú và tự nhiên. Dưới đây là những collocation phổ biến trong từ vựng IELTS về travel.
1.1. Các collocation chủ đề Travelling phổ biến
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Broaden one's horizons |
Mở rộng tầm nhìn |
Traveling is an excellent way to broaden your horizons. (Du lịch là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn của bạn.) |
Go sightseeing |
Đi tham quan |
We went sightseeing in Rome and visited all the famous landmarks. (Chúng tôi đi tham quan ở Rome và ghé thăm tất cả các địa danh nổi tiếng.) |
Travel light |
Du lịch nhẹ nhàng (ít hành lý) |
I prefer to travel light when I'm moving between multiple cities. (Tôi thích du lịch nhẹ nhàng khi di chuyển giữa nhiều thành phố.) |
Take a gap year |
Nghỉ một năm (sau tốt nghiệp) |
Many students take a gap year to travel before starting university. (Nhiều sinh viên nghỉ một năm để du lịch trước khi bắt đầu đại học.) |
Cultural differences |
Sự khác biệt văn hóa |
Understanding cultural differences is an important aspect of international travel. (Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa là một khía cạnh quan trọng của du lịch quốc tế.) |
Heavy traffic |
Giao thông đông đúc |
We got stuck in heavy traffic on our way to the airport. (Chúng tôi bị kẹt trong giao thông đông đúc trên đường đến sân bay.) |
Travel arrangements |
Sắp xếp chuyến đi |
The travel agent took care of all our travel arrangements. (Đại lý du lịch lo liệu tất cả việc sắp xếp chuyến đi của chúng tôi.) |
Remote destination |
Điểm đến xa xôi |
We're planning a trip to a remote destination in the mountains. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một điểm đến xa xôi trong vùng núi.) |
Seasonal tourism |
Du lịch theo mùa |
Seasonal tourism affects the local economy significantly. (Du lịch theo mùa ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế địa phương.) |
Sustainable travel |
Du lịch bền vững |
More travelers are now interested in sustainable travel practices. (Nhiều du khách hiện nay quan tâm đến các thực hành du lịch bền vững.) |
2. Idioms (Thành ngữ) về du lịch
Sử dụng Idioms (thành ngữ) trong bài thi IELTS là cách hiệu quả để nâng cao band điểm, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing. Một số thành ngữ liên quan đến chủ đề travelling bạn nên biết đó là:
Idiom |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Hit the road |
Lên đường |
We should hit the road early to avoid the traffic. (Chúng ta nên lên đường sớm để tránh kẹt xe.) |
Itchy feet |
Cảm giác muốn đi du lịch |
After being at home for months, I've got itchy feet again. (Sau khi ở nhà trong nhiều tháng, tôi lại có cảm giác muốn đi du lịch.) |
Get away from it all |
Trốn khỏi tất cả (cuộc sống thường nhật) |
We just needed to get away from it all for a while. (Chúng tôi chỉ cần trốn khỏi tất cả trong một thời gian.) |
Travel on a shoestring |
Du lịch với ngân sách eo hẹp |
As students, we learned to travel on a shoestring. (Là sinh viên, chúng tôi học cách du lịch với ngân sách eo hẹp.) |
Off the beaten path |
Ngoài con đường mòn (đến nơi ít người biết) |
This small village is definitely off the beaten path. (Ngôi làng nhỏ này chắc chắn là ngoài con đường mòn.) |
Jet lag |
Mệt mỏi do thay đổi múi giờ |
It took me three days to recover from jet lag after the long flight. (Tôi mất ba ngày để hồi phục từ mệt mỏi do thay đổi múi giờ sau chuyến bay dài.) |
Culture shock |
Sốc văn hóa |
Many international students experience culture shock when they first arrive. (Nhiều sinh viên quốc tế trải qua sốc văn hóa khi họ mới đến.) |
3. Phrasal Verbs (Cụm động từ)
Phrasal verbs (cụm động từ) giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến du lịch. Dưới đây là những phrasal verbs phổ biến thuộc từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch.
Phrasal Verb |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Set off |
Khởi hành |
We set off at dawn to avoid the midday heat. (Chúng tôi khởi hành lúc bình minh để tránh cái nóng giữa trưa.) |
Check in |
Làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay |
We need to check in at least two hours before the flight. (Chúng ta cần làm thủ tục ít nhất hai giờ trước chuyến bay.) |
Check out |
Làm thủ tục trả phòng |
Guests should check out by noon. (Khách nên làm thủ tục trả phòng trước trưa.) |
Drop off |
Thả xuống, để xuống |
The taxi dropped us off at the airport entrance. (Taxi thả chúng tôi xuống ở lối vào sân bay.) |
Pick up |
Đón |
The hotel shuttle will pick you up from the airport. (Xe đưa đón của khách sạn sẽ đón bạn từ sân bay.) |
Take off |
Cất cánh |
Our flight took off half an hour late due to bad weather. (Chuyến bay của chúng tôi cất cánh muộn nửa giờ do thời tiết xấu.) |
Get around |
Di chuyển (trong thành phố) |
The best way to get around Venice is by water taxi. (Cách tốt nhất để di chuyển ở Venice là bằng taxi nước.) |
Look forward to |
Mong đợi |
I'm really looking forward to our trip to Japan next month. (Tôi thực sự mong đợi chuyến đi của chúng tôi đến Nhật Bản vào tháng tới.) |
Break down |
Hỏng (xe) |
Our car broke down in the middle of nowhere. (Xe của chúng tôi hỏng giữa nơi hoang vắng.) |
Stop over |
Dừng chân |
We stopped over in Dubai for two days on our way to Australia. (Chúng tôi dừng chân ở Dubai hai ngày trên đường đến Úc.) |
III. Áp dụng Travel Vocabulary trong các phần thi IELTS
Chủ đề Travelling là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong cả 4 kỹ năng của đề thi IELTS – Listening, Reading, Writing và Speaking. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn hiểu bài tốt hơn mà còn hỗ trợ tăng điểm số nhờ khả năng sử dụng từ vựng chính xác, linh hoạt và tự nhiên trong ngữ cảnh thi thật.
Trong phần dưới đây, hãy cùng PREP khám phá cách ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Travel một cách hiệu quả trong từng phần thi IELTS nhé!
1. IELTS Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking, sử dụng từ vựng chủ đề travel một cách tự nhiên và đa dạng sẽ giúp bạn ghi điểm với giám khảo. Đây là một số cách ứng dụng hiệu quả cho từng phần:
1.1. Part 1
Trong Part 1, thí sinh thường gặp những câu hỏi đơn giản như “Do you like traveling?” hay “What kind of places do you like to visit?”. Thay vì trả lời ngắn gọn với những từ như "fun", "interesting", hãy cố gắng mở rộng câu và sử dụng những tính từ mô tả cảm xúc và trải nghiệm phong phú hơn.

Ví dụ:
-
Câu hỏi: "Do you like traveling?"
-
❌Trả lời kém: "Yes, I like traveling. It's fun."
-
✅Trả lời tốt: "Absolutely, I find traveling incredibly fulfilling. I particularly enjoy immersing myself in different cultures and exploring off the beaten path destinations whenever I get the chance." (Chắc chắn rồi, tôi thấy việc du lịch vô cùng bổ ích. Tôi đặc biệt thích đắm mình vào các nền văn hóa khác nhau và khám phá những điểm đến ít người biết đến bất cứ khi nào có cơ hội.)
1.2. Part 2
Đối với Part 2, cue card có thể yêu cầu bạn mô tả về một chuyến đi.
Ví dụ: Cue card: "Describe a memorable journey you have taken. You should say:
-
When and where you went
-
Who you went with
-
What happened during the journey and explain why it was memorable."
Gợi ý từ vựng:
-
Về địa điểm: scenic spot, heritage site, off the beaten track
-
Về hoạt động: immerse oneself, sample local cuisine, go sightseeing
-
Về cảm xúc: unforgettable, spectacular, fascinating, life-changing
1.3. Part 3
Trong Part 3, khi thảo luận sâu hơn về chủ đề du lịch, bạn nên sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc phức tạp hơn.
Ví dụ:
-
Câu hỏi: "How has tourism changed in recent years?"
-
Gợi ý trả lời: "Tourism has undergone significant transformations in recent years. With the rise of budget airlines and sharing economy platforms like Airbnb, travel has become more accessible to the masses. However, this has also led to concerns about sustainable tourism and over-tourism in popular destinations. Many travelers now seek authentic experiences rather than conventional package holidays, which has boosted ecotourism and cultural tourism in previously overlooked regions." (Du lịch đã trải qua những biến đổi đáng kể trong những năm gần đây. Với sự xuất hiện của các hãng hàng không giá rẻ và các nền tảng kinh tế chia sẻ như Airbnb, du lịch đã trở nên dễ tiếp cận hơn với đại chúng. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến lo ngại về du lịch bền vững và du lịch quá mức tại các điểm đến phổ biến. Nhiều du khách hiện nay tìm kiếm trải nghiệm xác thực hơn là kỳ nghỉ trọn gói thông thường, điều này đã thúc đẩy du lịch sinh thái và du lịch văn hóa ở các khu vực trước đây bị bỏ qua.)
2. IELTS Writing
Trong phần thi IELTS Writing, việc sử dụng từ vựng IELTS chủ đề travel phong phú và chính xác sẽ giúp bạn nâng cao band điểm.
2.1. Task 1
Khi gặp biểu đồ liên quan đến lĩnh vực du lịch như: số lượng khách du lịch quốc tế theo năm, quốc gia đến nhiều nhất, chi tiêu du lịch, phương tiện di chuyển…., bạn cần kết hợp linh hoạt từ vựng mô tả xu hướng và thuật ngữ thuộc chủ đề travel để thể hiện khả năng phân tích và ngôn ngữ học thuật hiệu quả.

Từ vựng mô tả xu hướng |
|
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch |
|
Ví dụ:
The graph shows a significant increase in international tourist arrivals from 2010 to 2019, with numbers rising steadily from 950 million to 1.5 billion. However, there was a dramatic decline in 2020, when the figure plummeted to just 400 million due to global travel restrictions. Budget travel options saw the most substantial growth before the downturn, while luxury tourism remained relatively stable throughout the period." (Biểu đồ cho thấy sự gia tăng đáng kể về lượng khách du lịch quốc tế từ năm 2010 đến năm 2019, với con số tăng đều từ 950 triệu lên 1,5 tỷ. Tuy nhiên, có sự sụt giảm mạnh vào năm 2020, khi con số giảm mạnh xuống chỉ còn 400 triệu do các hạn chế đi lại toàn cầu. Các lựa chọn du lịch tiết kiệm chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể nhất trước khi suy giảm, trong khi du lịch sang trọng vẫn tương đối ổn định trong suốt thời kỳ.)
2.2. Task 2
Một trong những dạng đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2 liên quan đến chủ đề du lịch là advantages/disadvantages of tourism. Khi gặp dạng bài này, thí sinh cần biết cách trình bày cân bằng hai mặt tích cực và tiêu cực, kết hợp từ vựng học thuật và ví dụ cụ thể để làm bài thuyết phục.
3. IELTS Listening & Reading
Trong IELTS Listening và Reading, việc nhận biết từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác của từ vựng IELTS về travel là kỹ năng quan trọng.
3.1. Chú ý từ đồng nghĩa, cách diễn đạt khác
Ví dụ về paraphrase từ vựng travel:
-
"Budget accommodation" = "affordable places to stay" = "inexpensive lodging"
-
"Tourist attraction" = "visitor hotspot" = "popular destination"
-
"Travel insurance" = "coverage for your trip" = "protection against travel risks"
3.2. Các bẫy từ vựng và cách tránh
Một số từ dễ gây nhầm lẫn:
-
"Journey" (hành trình) vs "Trip" (chuyến đi) vs "Voyage" (hải trình)
-
"Tourism" (ngành du lịch) vs "Travel" (việc đi du lịch)
-
"Check in" (làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay) vs "Check out" (làm thủ tục trả phòng/rời đi)
IV. Bài mẫu IELTS với từ vựng Travel
Sau khi tìm hiểu về các nhóm từ vựng theo chủ đề Travelling, bước tiếp theo cực kỳ quan trọng là áp dụng chúng vào bài làm thực tế. Việc tham khảo và phân tích các bài mẫu IELTS sử dụng thành thạo Travel Vocabulary không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn học hỏi cách triển khai ý mạch lạc, sử dụng từ vựng linh hoạt và đúng ngữ cảnh – những yếu tố then chốt để đạt band điểm cao.
1. Câu trả lời mẫu Speaking Part 2 & 3
Cue card: Describe a place you have visited that you found interesting.
You should say:
-
Where it is
-
When you went there
-
What you did there
-
And explain why you found it interesting
“One of the most fascinating places I’ve ever visited is Hoi An Ancient Town, which is located in central Vietnam. I had the chance to visit it during my summer vacation last year with a group of close friends.
We spent around three days exploring the town, and I was absolutely captivated by its charm and peaceful atmosphere. The architecture is a blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese influences, with old wooden houses, colorful lanterns hanging along the streets, and traditional temples. We walked through narrow alleys, took countless photos, and even tried our hands at making lanterns in a small workshop.
What I found particularly interesting was how well the town has preserved its historical character while still being a vibrant tourist destination. At night, the entire town lights up with lanterns, creating a magical and romantic vibe. We also enjoyed sampling local specialties like cao lầu and white rose dumplings, which were both delicious and unique.
Overall, visiting Hoi An was not only a relaxing getaway but also a cultural experience. It gave me a deeper appreciation of Vietnam’s rich history and heritage, and I would definitely love to go back one day.”
Từ vựng hay trong bài:
-
ancient town: phố cổ
-
fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn
-
captivated by: bị cuốn hút bởi
-
blend of influences: sự pha trộn của các nền văn hóa
-
sample local specialties: thưởng thức đặc sản địa phương
-
getaway: kỳ nghỉ thư giãn, trốn khỏi cuộc sống thường nhật
2. Đoạn văn mẫu Writing Task 2
Đề bài: Some people believe that international tourism is harmful to local cultures and environments. Others believe it is beneficial. Discuss both views and give your opinion.
"In recent decades, international tourism has experienced significant growth, leading to debate about its impacts on host communities. While mass tourism can bring economic benefits, it often comes at a cost to local cultures and environments.
On one hand, tourism development can lead to the commodification of culture, where authentic traditions become mere performances for visitors. In popular destinations, this has resulted in cultural homogenization as local customs are modified to meet tourist expectations. For example, traditional ceremonies in Bali have been shortened and altered to accommodate tourists' schedules. Furthermore, overtourism has caused serious environmental degradation in many regions, from coral reef damage in Thailand due to excessive snorkeling to erosion on hiking trails in Machu Picchu. In cities like Venice, mass tourism has strained infrastructure and lowered residents’ quality of life, as local shops and homes are replaced by tourist businesses and short-term rentals, disrupting community life.
Conversely, when managed properly, tourism can have positive effects. Sustainable tourism initiatives can generate income for local communities while preserving their heritage. In Vietnam's Sapa region, community-based tourism has allowed ethnic minorities to benefit economically while maintaining control over how their culture is presented. Similarly, ecotourism projects in Costa Rica have funded conservation efforts, demonstrating how tourism can support rather than harm the environment. Moreover, educational tourism can foster cross-cultural understanding and appreciation. When travelers engage respectfully with local communities, they contribute to mutual learning and empathy, which are essential in a globalized world.
In my view, the solution lies in promoting responsible travel practices that respect local cultures and minimize environmental impact. By implementing strict regulations and encouraging tourists to be more conscious of their footprint, we can harness tourism's benefits while mitigating its negative consequences."
Phân tích từ vựng:
-
Tourism development: sự phát triển của ngành du lịch
-
Commodification of culture: sự thương mại hóa văn hóa
-
Cultural homogenization: sự đồng nhất hóa văn hóa
-
Overtourism: tình trạng du lịch quá tải
-
Environmental degradation: sự suy thoái môi trường
-
Sustainable tourism initiatives: các sáng kiến du lịch bền vững
-
Community-based tourism: du lịch dựa vào cộng đồng
-
Ecotourism projects: các dự án du lịch sinh thái
-
Responsible travel practices: các hành vi du lịch có trách nhiệm
V. Cách học từ vựng chủ đề Travel hiệu quả
Để làm chủ từ vựng IELTS về travel, việc học một cách chủ động và hiểu sâu cách sử dụng từ vựng là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ học thuộc lòng, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và thực hành thường xuyên.
1. Học theo ngữ cảnh
Việc học từ vựng theo ngữ cảnh giúp bạn không chỉ nhớ được nghĩa của từ mà còn hiểu cách dùng từ đúng sắc thái và tình huống. Thay vì học rời rạc từng từ như “itinerary” hay “landmark”, bạn nên học thông qua đoạn văn, câu chuyện, bài báo thực tế – nơi từ vựng được gắn liền với cảm xúc, hình ảnh và hành động cụ thể.
Ví dụ, khi bắt gặp cụm “off the beaten track” trong một bài review du lịch, bạn sẽ hiểu rõ hơn rằng cụm này ám chỉ những nơi ít khách du lịch ghé đến, thường mang nét hoang sơ và đặc trưng bản địa.
Bạn có thể đọc các bài viết trên trang như BBC Travel, Condé Nast Traveler, hoặc mục “Travel” của The Guardian để bắt gặp nhiều từ vựng học thuật được dùng thực tế.
2. Dùng flashcards, mindmaps, app
Công cụ học tập như flashcards và sơ đồ tư duy (mind maps) giúp bạn học từ vựng một cách có hệ thống.
-
Flashcards: Với flashcards, bạn có thể chia theo nhóm: từ vựng về phương tiện (bus, ferry, cruise), loại hình du lịch (adventure, cultural, eco-tourism)… Việc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) trong các app như Anki hoặc Quizlet giúp ghi nhớ lâu hơn.
-
Mind Maps: Mind maps hỗ trợ kết nối ý tưởng: từ “travel” có thể mở nhánh ra “accommodation”, “transportation”, “activities”, mỗi nhánh lại dẫn đến các từ liên quan như “hostel”, “car rental”, “sightseeing tour”...
3. Luyện tập viết và nói thường xuyên
Thực hành là chìa khóa để làm chủ từ vựng. Hãy dành thời gian viết các đoạn văn ngắn về chủ đề du lịch, mô tả chuyến đi bạn đã trải qua hoặc một điểm đến mơ ước. Hoặc bạn cũng có thể thực hành nói bằng cách ghi âm bản thân trả lời các câu hỏi IELTS Speaking về du lịch, sau đó nghe lại và đánh giá việc sử dụng từ vựng của mình.
4. Đọc và nghe tài liệu tiếng Anh về du lịch
Tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ thực tế là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng. Hãy đọc các tạp chí du lịch như National Geographic Traveler, Lonely Planet, hoặc các blog du lịch. Bên cạnh đó, nghe các podcast về du lịch như "The Travel Diaries" hoặc "Zero To Travel" cũng là cách tuyệt vời để làm quen với các từ vựng, cụm từ và thành ngữ mới.
Làm chủ từ vựng IELTS về travel là một quá trình đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn, nhưng kết quả đạt được hoàn toàn xứng đáng với công sức bỏ ra. Trong bài viết này, PREP đã chia sẻ 200+ từ vựng toàn diện về du lịch, từ các loại hình du lịch, hoạt động và trải nghiệm, địa điểm và chỗ ở, phương tiện di chuyển, đến cách chuẩn bị cho chuyến đi và từ ngữ miêu tả. Các bạn cũng đã được tìm hiểu về collocations, idioms và phrasal verbs liên quan đến du lịch, cũng như cách ứng dụng chúng trong các phần thi IELTS.
Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng không phải là mục tiêu cuối cùng mà chỉ là công cụ để bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Đừng chỉ học để thi IELTS, mà hãy xem đây là cơ hội để mở rộng kiến thức và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ hữu ích cho cuộc sống. Hãy duy trì thói quen tiếp xúc với tiếng Anh hằng ngày thông qua việc đọc báo, nghe podcast, xem phim về du lịch. Nếu có cơ hội, hãy áp dụng từ vựng đã học vào việc lên kế hoạch cho chuyến đi thực tế hoặc viết blog chia sẻ trải nghiệm du lịch của bạn bằng tiếng Anh.
Cuối cùng, nắm vững từ vựng du lịch không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS mà còn là hành trang quý giá cho những chuyến phiêu lưu sắp tới, nơi bạn có thể tự tin giao tiếp và khám phá thế giới rộng lớn ngoài kia.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.