Trạng từ chỉ số lượng | Trường hợp sử dụng | Ví dụ trong câu |
Some: một vài, một chút | Sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, trong các câu mang sắc thái khẳng định | Jill have me some water (Jill cho tôi một ít nước). |
Sử dụng trong các lời mời, lời đề nghị | Would you like some water, Anh? (B có muốn uống nước không, Ánh?) |
Sử dụng trong các câu hỏi | Did you read some papers? (Bạn đã đọc một số bài báo?) |
Sử dụng kèm với giới từ “of” khi trước danh từ là một: - Đại từ chỉ định (this, that, these, those,...)
- Mạo từ (a, an, the,...)
- Tân ngữ (him, her, us, them,...)
- Tính từ sở hữu (my, your, her, his,...)
| Lan was excited to meet her husband’s childhood friends (Lan rất hào hứng khi gặp lại những người bạn thời thơ ấu của chồng mình). |
Sử dụng trong các câu mang thể hiện nghĩa ước chừng, ước lượng | We spent some 50 dollars a week on entertaining activities (Chúng tôi đã chi khoảng 50 đô la một tuần cho các hoạt động giải trí). |
Any: một ít, bất kỳ | Sử dụng trong các câu mang sắc thái phủ định | She doesn’t bring any books with her (Cô ấy không mang theo bất kỳ cuốn sách nào bên mình). |
Sử dụng trong các câu hỏi, câu nghi vấn | Do you bring any books? (Bạn có mang theo sách nào không?) |
Sử dụng để đứng sau các động từ “prevent, ban, forbid, avoid,” | To avoid mistakes, please make sure to proof check before handing in the paper (Để tránh sai sót, vui lòng đảm bảo kiểm tra bằng chứng trước khi nộp bài). |
Sử dụng trong các mệnh đề có trạng từ “if, hardly, whether, never…” | She hardly ever done any projects before (Cô ấy hầu như chưa từng thực hiện bất kỳ dự án nào trước đây). |
Sử dụng kèm với giới từ “of” để thể hiện ý nghĩa là bất kỳ một điều gì đó, khi trước danh từ là một: - Đại từ chỉ định (this, that, these, those,...)
- Mạo từ (a, an, the,...)
- Tân ngữ (him, her, us, them,...)
- Tính từ sở hữu (my, your, her, his,...)
| Any of the water flowing in is heavily poisoned so you should be careful (Bất kỳ nguồn nước nào chảy vào đều bị nhiễm độc nặng nên bạn nên cẩn thận). |
Few/a few: một ít | Few được sử dụng với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều, thể hiện ý nghĩa là có rất ít và không đủ để làm một điều gì đó → Thường mang tính phủ định | Few people attended the lecture, which makes the lecturer feel terrible (Ít người tham dự buổi giảng khiến giảng viên cảm thấy kinh khủng). |
A few được sử dụng với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều, mang ý nghĩa là chỉ có một chút nhưng vẫn đủ để thực hiện điều gì đó | She said to arrive to be with you in a few minutes (Cô ấy nói sẽ đến gặp bạn trong vài phút nữa). |
Little/a little: một chút, một ít | Little được sử dụng với các danh từ không đếm được, thể hiện ý nghĩa là rất ít và không đủ đề làm một điều gì đó → Thường có xu hướng thể hiện tính phủ định | I have too little energy left to take a walk with you now (Bây giờ tôi còn quá ít năng lượng để đi dạo với bạn). |
A little được sử dụng với các danh từ không đếm được, mang ý nghĩa là chỉ có một chút nhưng vẫn đủ để làm điều gì đó | I just need a little water to finish this (Tôi chỉ cần một ít nước để hoàn thành việc này). |
No | No được sử dụng trước danh từ không đếm được cũng như danh từ đếm được kể cả số ít và số nhiều | I got no time (Tôi không có nhiều thời gian). |
None | None được sử dụng như một đại từ được dùng như chủ ngữ và tân ngữ, nó đứng 1 mình và sẽ thay thế cho danh từ đếm được và không đếm được | Who went to school last day? – None. (Ai tới trường ngày hôm qua – Không ai cả). |