Tìm kiếm bài viết học tập

Few và A few - Little và A little là gì? Phân biệt chi tiết 2 cặp từ

Few và A few Little và A little là các lượng từ trong tiếng Anh. Làm sao để phân biệt Few A Few Little A little? Cùng PREP tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu chính xác về ý nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Few và A few, Little và A little bạn nhé!

few-a-few-little-a-little.jpg
Phân biệt few a few little a little

I. Few và A few là gì?

Few là gì? A few là gì? Few và A few là 2 lượng từ tiếng Anh dùng để làm rõ, nêu bật lên ý nghĩa về mặt số lượng. Cụ thể: 

 

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ 

Few 

Rất ít, hầu như không có, không đủ dùng, không đầy đủ/ nhiều như mong đợi (thường mang nghĩa phủ định, tiêu cực).

Few + N đếm được số nhiều

  • I have few friends in my new school. (Tôi có rất ít bạn bè ở ngôi trường mới.)
  • There are few bananas left in the fridge. (Chỉ còn lại rất ít chuốitrong tủ lạnh.)

A few 

Có một chút ít, đủ để làm gì đó.

A few + N đếm được số nhiều

  • I need a few hours to finish this duty. (Tôi cần vài giờ để hoàn thành nhiệm vụ này.)
  • Let's take a few pictures of this river. (Hãy chụp vài bức ảnh ở con sông này.)

Một số cụm từ đi kèm few và a few thường gặp: 

Cụm từ

Ý nghĩa 

Ví dụ

Quite a few 

Số lượng đáng kể, khá nhiều 

  • There are quite a few people at my adult party tonight. (Có khá nhiều người tham dự bữa tiệc trưởng thành của tôi tối nay.)
  • I've read quite a few books about content marketing. (Tôi đã đọc khá nhiều sách về chủ đề tiếp thị nội dung.)

Very few 

Rất ít, gần như không có, nhấn mạnh vào mức độ 

  • There are very few trees left in this forest. (Rất ít cây còn lại trong khu rừng này.)
  • She has very few opportunities to travel. (Cô ấy có rất ít cơ hội để đi du lịch.)
mot-so-cum-tu-di-kem-few-va-a-few.png
Một số cụm từ đi kèm few và a few

II. Little và A little là gì?

Tiếp theo, để phân biệt Few và A few Little và A little trong tiếng Anh chính xác, bạn có thể tham khảo ý nghĩa, cấu trúc của Little và A little trước khi đi vào phân tích chuyên sâu.

Vậy Little là gì? A little là gì? Little và A little là 2 lượng từ trong tiếng Anh được sử dụng trong câu với mục đích làm rõ ý nghĩa về mặt số lượng. 

 

Cách dùng

Cấu trúc 

Ví dụ 

Little

  • Vô cùng ít ỏi, không đủ để dùng (từ này có khuynh hướng phủ định). 
  • Ngoài vai trò là lượng từ nêu trên, Little còn đóng vai trò là tính từ mang nghĩa nhỏ nhắn, trẻ hoặc nhẹ nhàng, không nghiêm trọng

Little + danh từ không đếm được

 

  • She has little patience for his mistakes. (Cô ấy rất ít kiên nhẫn với những sai lầm của anh ấy.)
  • He has little money to spend on a vacation. (Anh ấy có rất ít tiền để đi nghỉ mát.)
  • Anna's little brother is very naughty. (Em trai của Anna rất ngỗ nghịch.)
  • I had a little problem with my project. (Tôi có vấn đề nhỏ với dự án của tôi.)

A little

Ít những vẫn có một chút, đủ để làm gì đó.

 

A little + danh từ không đếm được

 

  • I need a little help with this project. (Tôi cần một chút giúp đỡ với dự án này.)
  • Would you like a little more coffee? (Bạn có muốn thêm một chút cà phê không?)

Một số cụm từ đi kèm little và a little:

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Little by little

Dần dần, từ từ

  • I'm learning English little by little to prepare for my interview. (Tôi đang học tiếng Anh dần dần để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.)
  • She is recovering from her illness little by little. (Cô ấy đang hồi phục sức khỏe dần dần.)

Little or no

Ít hoặc không có

  • Anna has little or no experience in content marketing. (Anna hầu như không có kinh nghiệm làm tiếp thị nội dung.)
  • The company has little or no profit this year. (Công ty gần như không có lợi nhuận năm nay.)
mot-so-cum-tu-di-kem-little-va-a-little.png
Một số cụm từ đi kèm little và a little

III. Phân biệt Few và A few Little và A little trong tiếng Anh

Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Few và A few, Little và A little hãy cùng PREP tham khảo ngay bảng phân biệt Few và A few Little và A little sau đây bạn nhé!

Từ/ cụm từ

Giống nhau

Khác nhau

Ví dụ

Few

Đều là lượng từ chỉ sự ít ỏi, số lượng ít

Few đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. Few có nghĩa là ít ỏi, không đủ sử dụng (mang nghĩa tiêu cực).

  • Few students passed the entrance university exam. (Rất ít học sinh vượt qua kỳ thi đầu vào đại học.)
  • Few people know about my love secret. (Rất ít người biết về bí mật tình yêu của tôi.)

A few 

A few đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. A few có nghĩa là ít ỏi, nhưng vẫn đủ để sử dụng (mang nghĩa tích cực).

  • I have a few friends who can help me with task. (Tôi có một vài người bạn có thể giúp tôi việc này.)
  • Let's take a few minutes to rest before continuing this lesson. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi vài phút trước khi tiếp tục tiết học này.)

Little 

Little đi kèm với danh từ không đếm được. Little có nghĩa là ít ỏi, không đủ sử dụng (mang nghĩa tiêu cực), ý nghĩa tương tự như Few.

  • I have little money left to have a trip. (Tôi còn quá ít tiền để chi trả cho một chuyến đi.)
  • I understood little of what he said. (Tôi chỉ hiểu chút ít về những gì anh ta nói.)

A little 

A little đi kèm với danh từ không đếm được. A little có nghĩa như A few đó là ít ỏi, nhưng vẫn đủ để sử dụng (mang nghĩa tích cực)

  • I need a little time to think about changing my job. (Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về việc chuyển nghề.)
  • Anna has a little knowledge of German. (Anna có một chút kiến thức về tiếng Đức.)

Một số lưu ý chuyên sâu để hiểu hơn về cách phân biệt Few và A few Little và A little: 

  • Sau lượng từ few và a few đều là những danh từ đếm được số nhiều. 
    • I have few of the best colleagues in this company. (Mình có một vài đồng nghiệp tuyệt vời nhất trong công ty này.)
    • There are few opportunities for promotion in the content creator role. (Có rất ít cơ hội thăng tiến chovị trí sáng tạo nội dung.)
  • Sau lượng từ little và a little là danh từ không đếm được.
    • I have little time to relax because I always work overtime on weekends. (Tôi có rất ít thời gian để thư giãn bởi vì tôi thường xuyên phải tăng ca vào cuối tuần.)
    • There is little hope of finding my lost cat. (Gần như không có hy vọng tìm thấy con mèo bị lạc của tôi.) 
  • 2 lượng từ Little và few đều mang nghĩa là không đủ/ hầu như không có, sử dụng trong trường hợp mang ý nghĩa tiêu cực.
    • I have little money to buy a new motorbike. (Tôi có quá ít tiền để mua một chiếc xe máy mới.)
    • There is little hope of finding the lost child. (Gần như không có hy vọng tìm thấy đứa trẻ bị lạc.)
  • 2 lượng từ a few và a little đều mang nghĩa là có một chút, đủ để dùng và được sử dụng với hàm ý tích cực hơn so với Little và few.
    • I need a little help to finish the project. (Tôi cần một chút giúp đỡ để hoàn thành dự án này.)
    • I'll be ready to study in a few minutes. (Tôi sẽ sẵn sàng học trong vài phút nữa.)
  • Cả 4 lượng từ few, a few, little, a little đều được sử dụng trong câu khẳng định, rất ít khi có mặt trong câu hỏi hoặc câu phủ định tiếng Anh.
    • I have a few storytelling books. (Tôi có vài quyển sách kể chuyện.)
    • There is little water left in the tank. (Còn rất ít nước trong bể chứa.)
    • Few students know the advanced answer. (Ít học sinh biết trả lời câu hỏi nâng cao.)
    • I need a little help to finish this homework. (Tôi cần một chút giúp đỡ để hoàn thành bài tập này.)
phan-biet-few-a-few-little-a-little.png
Phân biệt few a few little a little

IV. Một số trường hợp đặc biệt khi dùng few a few little a little

Trường hợp đặc biệt đối với Few và A few:

Few/ A few 

Lưu ý

Ví dụ

Một số trường hợp, chúng ta có thể dùng few và a few thay thế cho danh từ xác định đứng trước, khi đó, few và a few đóng vai trò như một đại từ.

Few/ a few = đại từ (không + danh từ ở sau) 

  • I have a lot of friends, but few come to visit me. (Tôi có nhiều bạn bè, nhưng ít người đến thăm tôi.)

Few và a few có thể đi kèm với từ hạn định và danh từ số nhiều. Các từ hạn định gồm đại từ, sở hữu cáchmạo từđại từ chỉ định

Few/ A few of + Từ hạn định + Danh từ số nhiều (s/es)

  • Few of my students like Pop music. (Ít học sinh của tôi thích nhạc Pop.)
  • I have a few of those books. (Tôi có một vài cuốn sách như thế.)
  • All of my friends, but few of my relatives, attended the party. (Tất cả bạn bè của tôi đã tham dự bữa tiệc nhưng lại có rất ít bạn thân tham gia.)

Few và a few không đúng sau động từ tobe

  • Sai: The books are few.
  • Đúng: There are few books. (Có ít sách.)
  • Sai: Lion Park are few people today.
  • Đúng: Lion Park has few people today. (Hôm nay công viên Lion có ít người.)

Trường hợp đặc biệt đối với Little và A little:

Little/ A little 

Trường hợp

Ví dụ 

Nếu trong câu đã thể hiện rõ ý nghĩa về số lượng, có thể lược bỏ danh từ 

  • There's water in the bottle, but I only need a little to make the cake. (Có nước ở trong chai nhưng tôi chỉ cần một ít để làm bánh thôi.)

A little có thể được dùng để bổ nghĩa trong câu so sánh hơn

  • Hana is a little taller than me. (Hana cao hơn tôi một chút.)
  • John is a little more intelligent than his brother. (John thông minh hơn em trai một chút.)

Có thể thêm only vào trước little nhằm mục đích nhấn mạnh số lượng với nghĩa tiêu cực 

  • Only a little orange juice remains in the bottle. (Chỉ còn lại một ít nước cam trong chai.)
  • There is only a little hope left for a job. (Chỉ còn lại một chút hy vọng cho công việc.)

A little có thể mang nghĩa phủ định, chỉ trích và đứng trước tính từ trạng từ

  • Stella knows a little too much about Sophia. (Stella biết quá nhiều về Sophia rồi.)
  • Jenny is a little careless with her work. (Jenny hơi cẩu thả trong công việc.)
mot-so-cum-tu-di-kem-few-va-a-few.png
Một số trường hợp đặc biệt khi dùng few a few little a little

V. Có nên sử dụng few a few little a little trong bài thi IELTS?

Với bài thi IELTS Writing hay Speaking, bạn có thể sử dụng few, a few, little, a little để miêu tả về số lượng. Tuy nhiên, các từ hạn định few, a few, little, a little này chỉ được đánh giá ở mức độ từ vựng trung bình, band 5.0 - 6.0. Nếu như bạn muốn chinh phục band điểm cao hơn, từ 6.5 IELTS trở lên, thay vì sử dụng few, a few, hãy dùng các cấu trúc sau:

Cấu trúc

Ví dụ

A small number of + danh từ số nhiều đếm được, dùng trong câu khẳng định 

  • A small number of countries experienced a decrease in population during this period. (Một số ít quốc gia trải qua sự giảm dân số trong giai đoạn này.)
  • There was a small number of tourists visiting the city in winter. (Có một số ít khách du lịch đến thăm thành phố vào mùa đông.)

Some + danh từ số nhiều đếm được dùng trong câu phủ định và nghi vấn 

  • Some countries did not experience any significant changes in their GDP. (Một số quốc gia không trải qua bất kỳ thay đổi đáng kể nào về GDP.)
  • Were there some years when the sales of product A increased dramatically? (Có những năm nào doanh số của sản phẩm A tăng đột biến?)

Not many + danh từ số nhiều 

  • Not many people chose to study engineering in 2020. (Không nhiều người chọn học kỹ thuật vào năm 2020.)
  • There were not many fluctuations in the temperature throughout the year. (Không có nhiều biến động về nhiệt độ trong suốt cả năm qua.)

Nearly no + danh từ số nhiều 

  • Nearly no countries in this region experienced economic growth. (Gần như không có quốc gia nào trong khu vực này trải qua tăng trưởng kinh tế.)
  • There were nearly no sales of product B in the second quarter. (Gần như không có doanh số của sản phẩm B trong quý thứ hai.)

VI. Bài tập few a few little a little

Luyện ngay một số bài tập dưới đây để hiểu sâu - nhớ lâu cách phân biệt Few và A few Little và A little hiệu quả bạn nhé! 

Chọn từ đúng để hoàn thành câu: 

  1. There are…………..rabbits at the zoo. (a few /a little)
  2. They feel sorry for her. She has………..friends. (few/ a few)
  3. I have very…………..time for going out with my club because the IELTS contest is coming soon. (little/ a little)
  4. Bella has been able to save…………electricity this month. (a little/ a few)
  5. …………students passed the competition although the question was very difficult. (A few/ A little)

Đáp án: 1. a few - 2. few - 3. little - 4. a little - 5. a few

Trên đây là cách phân biệt và cách dùng few a few little a little chi tiết nhất trong tiếng Anh. Tham khảo kỹ lưỡng để biết cách dùng các lượng từ trên một cách chính xác nhé! Theo dõi PREP để biết thêm nhiều kiến thức thú vị hơn!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status