Tìm kiếm bài viết học tập
Few và A few - Little và A little là gì? Phân biệt chi tiết 2 cặp từ
Few và A few Little và A little là các lượng từ trong tiếng Anh. Làm sao để phân biệt Few A Few Little A little? Cùng PREP tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu chính xác về ý nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Few và A few, Little và A little bạn nhé!
I. Few và A few là gì?
Few là gì? A few là gì? Few và A few là 2 lượng từ tiếng Anh dùng để làm rõ, nêu bật lên ý nghĩa về mặt số lượng. Cụ thể:
| Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Few | Rất ít, hầu như không có, không đủ dùng, không đầy đủ/ nhiều như mong đợi (thường mang nghĩa phủ định, tiêu cực). | Few + N đếm được số nhiều |
|
A few | Có một chút ít, đủ để làm gì đó. | A few + N đếm được số nhiều |
|
Một số cụm từ đi kèm few và a few thường gặp:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Quite a few | Số lượng đáng kể, khá nhiều |
|
Very few | Rất ít, gần như không có, nhấn mạnh vào mức độ |
|
II. Little và A little là gì?
Tiếp theo, để phân biệt Few và A few Little và A little trong tiếng Anh chính xác, bạn có thể tham khảo ý nghĩa, cấu trúc của Little và A little trước khi đi vào phân tích chuyên sâu.
Vậy Little là gì? A little là gì? Little và A little là 2 lượng từ trong tiếng Anh được sử dụng trong câu với mục đích làm rõ ý nghĩa về mặt số lượng.
| Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Little |
| Little + danh từ không đếm được
|
|
A little | Ít những vẫn có một chút, đủ để làm gì đó.
| A little + danh từ không đếm được
|
|
Một số cụm từ đi kèm little và a little:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Little by little | Dần dần, từ từ |
|
Little or no | Ít hoặc không có |
|
III. Phân biệt Few và A few Little và A little trong tiếng Anh
Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Few và A few, Little và A little hãy cùng PREP tham khảo ngay bảng phân biệt Few và A few Little và A little sau đây bạn nhé!
Từ/ cụm từ | Giống nhau | Khác nhau | Ví dụ |
Few | Đều là lượng từ chỉ sự ít ỏi, số lượng ít | Few đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. Few có nghĩa là ít ỏi, không đủ sử dụng (mang nghĩa tiêu cực). |
|
A few | A few đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. A few có nghĩa là ít ỏi, nhưng vẫn đủ để sử dụng (mang nghĩa tích cực). |
| |
Little | Little đi kèm với danh từ không đếm được. Little có nghĩa là ít ỏi, không đủ sử dụng (mang nghĩa tiêu cực), ý nghĩa tương tự như Few. |
| |
A little | A little đi kèm với danh từ không đếm được. A little có nghĩa như A few đó là ít ỏi, nhưng vẫn đủ để sử dụng (mang nghĩa tích cực) |
|
Một số lưu ý chuyên sâu để hiểu hơn về cách phân biệt Few và A few Little và A little:
- Sau lượng từ few và a few đều là những danh từ đếm được số nhiều.
- I have few of the best colleagues in this company. (Mình có một vài đồng nghiệp tuyệt vời nhất trong công ty này.)
- There are few opportunities for promotion in the content creator role. (Có rất ít cơ hội thăng tiến chovị trí sáng tạo nội dung.)
- Sau lượng từ little và a little là danh từ không đếm được.
- I have little time to relax because I always work overtime on weekends. (Tôi có rất ít thời gian để thư giãn bởi vì tôi thường xuyên phải tăng ca vào cuối tuần.)
- There is little hope of finding my lost cat. (Gần như không có hy vọng tìm thấy con mèo bị lạc của tôi.)
- 2 lượng từ Little và few đều mang nghĩa là không đủ/ hầu như không có, sử dụng trong trường hợp mang ý nghĩa tiêu cực.
- I have little money to buy a new motorbike. (Tôi có quá ít tiền để mua một chiếc xe máy mới.)
- There is little hope of finding the lost child. (Gần như không có hy vọng tìm thấy đứa trẻ bị lạc.)
- 2 lượng từ a few và a little đều mang nghĩa là có một chút, đủ để dùng và được sử dụng với hàm ý tích cực hơn so với Little và few.
- I need a little help to finish the project. (Tôi cần một chút giúp đỡ để hoàn thành dự án này.)
- I'll be ready to study in a few minutes. (Tôi sẽ sẵn sàng học trong vài phút nữa.)
- Cả 4 lượng từ few, a few, little, a little đều được sử dụng trong câu khẳng định, rất ít khi có mặt trong câu hỏi hoặc câu phủ định tiếng Anh.
- I have a few storytelling books. (Tôi có vài quyển sách kể chuyện.)
- There is little water left in the tank. (Còn rất ít nước trong bể chứa.)
- Few students know the advanced answer. (Ít học sinh biết trả lời câu hỏi nâng cao.)
- I need a little help to finish this homework. (Tôi cần một chút giúp đỡ để hoàn thành bài tập này.)
IV. Một số trường hợp đặc biệt khi dùng few a few little a little
Trường hợp đặc biệt đối với Few và A few:
Few/ A few | |
Lưu ý | Ví dụ |
Một số trường hợp, chúng ta có thể dùng few và a few thay thế cho danh từ xác định đứng trước, khi đó, few và a few đóng vai trò như một đại từ. Few/ a few = đại từ (không + danh từ ở sau) |
|
Few và a few có thể đi kèm với từ hạn định và danh từ số nhiều. Các từ hạn định gồm đại từ, sở hữu cách, mạo từ, đại từ chỉ định. Few/ A few of + Từ hạn định + Danh từ số nhiều (s/es) |
|
Few và a few không đúng sau động từ tobe |
|
Trường hợp đặc biệt đối với Little và A little:
Little/ A little | |
Trường hợp | Ví dụ |
Nếu trong câu đã thể hiện rõ ý nghĩa về số lượng, có thể lược bỏ danh từ |
|
A little có thể được dùng để bổ nghĩa trong câu so sánh hơn |
|
Có thể thêm only vào trước little nhằm mục đích nhấn mạnh số lượng với nghĩa tiêu cực |
|
A little có thể mang nghĩa phủ định, chỉ trích và đứng trước tính từ và trạng từ |
|
V. Có nên sử dụng few a few little a little trong bài thi IELTS?
Với bài thi IELTS Writing hay Speaking, bạn có thể sử dụng few, a few, little, a little để miêu tả về số lượng. Tuy nhiên, các từ hạn định few, a few, little, a little này chỉ được đánh giá ở mức độ từ vựng trung bình, band 5.0 - 6.0. Nếu như bạn muốn chinh phục band điểm cao hơn, từ 6.5 IELTS trở lên, thay vì sử dụng few, a few, hãy dùng các cấu trúc sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
A small number of + danh từ số nhiều đếm được, dùng trong câu khẳng định |
|
Some + danh từ số nhiều đếm được dùng trong câu phủ định và nghi vấn |
|
Not many + danh từ số nhiều |
|
Nearly no + danh từ số nhiều |
|
VI. Bài tập few a few little a little
Luyện ngay một số bài tập dưới đây để hiểu sâu - nhớ lâu cách phân biệt Few và A few Little và A little hiệu quả bạn nhé!
Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- There are…………..rabbits at the zoo. (a few /a little)
- They feel sorry for her. She has………..friends. (few/ a few)
- I have very…………..time for going out with my club because the IELTS contest is coming soon. (little/ a little)
- Bella has been able to save…………electricity this month. (a little/ a few)
- …………students passed the competition although the question was very difficult. (A few/ A little)
Đáp án: 1. a few - 2. few - 3. little - 4. a little - 5. a few
Trên đây là cách phân biệt và cách dùng few a few little a little chi tiết nhất trong tiếng Anh. Tham khảo kỹ lưỡng để biết cách dùng các lượng từ trên một cách chính xác nhé! Theo dõi PREP để biết thêm nhiều kiến thức thú vị hơn!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!