Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Give: Give - Gave - Given
Give là động từ tiếng Anh phổ biến. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách chia động từ hiện tại, tương lai, quá khứ của Give cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs với Give thông dụng bạn nhé!
I. Give là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Give, cùng PREP tìm hiểu khái niệm Give là gì nhé!
Give có phiên âm là /ɡɪv/, đóng vai trò là động từ và danh từ, mang ý nghĩa:
Ý nghĩa của Send |
Ví dụ |
Cho, tặng, biếu (v) |
I will give you a book for your birthday. (Tôi sẽ tặng bạn một cuốn sách nhân dịp sinh nhật.) |
Cung cấp (v) |
The teacher gave us homework to complete. (Giáo viên đã giao cho chúng tôi bài tập về nhà để hoàn thành.) |
Gây ra, tạo ra (v) |
This news gives me hope. (Tin này mang lại cho tôi hy vọng.) |
Độ co giãn, tính đàn hồi (n) |
The fabric has some give, so it fits comfortably. (Chất liệu vải có chút đàn hồi nên mặc rất thoải mái.) |
Sự nhượng bộ, sự linh hoạt (n) |
There’s no give in this situation; we have to stick to the plan. (Không có sự nhượng bộ nào trong tình huống này; chúng ta phải bám sát kế hoạch.) |
II. V0, V2, V3 của Give là gì? Quá khứ của Give trong tiếng Anh
Quá khứ của Give là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Give trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Give |
Ví dụ |
|
V0 |
Give /ɡɪv/ |
I give Jane 3 million dollars once a month. (Tôi đưa cho Jane 3 triệu đô mỗi tháng.) |
V2 |
Gave /ɡeɪv/ |
I gave Jane 3 million dollars yesterday. (Hôm qua tôi đã đưa cho Jane 3 triệu đô.) |
V3 |
Given /ˈɡɪvən/ |
I have given Jane 3 million dollars this month. (Tôi đã đưa cho Jane 3 triệu đô trong tháng này.) |
III. Cách chia động từ Give
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Give được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
give |
gives |
give |
|
|
|||
am giving |
is giving |
are giving |
|
|
|||
have given |
has given |
have given |
|
|
|||
have been giving |
has been giving |
have been giving |
|
|
|||
gave |
gave |
gave |
|
|
|||
was giving |
was giving |
was giving |
|
|
|||
had given |
had given |
had given |
|
|
|||
had been giving |
had been giving |
had been giving |
|
|
|||
will give |
will give |
will give |
|
|
|||
will be giving |
will be giving |
will be giving |
|
|
|||
will have given |
will have given |
will have given |
|
|
|||
will have been giving |
will have been giving |
will have been giving |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would give |
would give |
would give |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have given |
would have given |
would have given |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
give |
give |
give |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
gave |
gave |
gave |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had given |
had given |
had given |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Phrasal Verbs với Give trong tiếng Anh
Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Give, hãy cùng PREP tham khảo danh sách phrasal Verbs với Give trong tiếng Anh bạn nhé!
Phrasal Verbs với Give |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
give away something |
Tiết lộ bí mật hoặc cho đi, tặng miễn phí một vật gì đó. |
Sarah accidentally gave away the secret about the surprise party. (Sarah vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
give in |
Nhượng bộ hoặc đầu hàng trong một cuộc tranh luận hay xung đột. |
After a long argument, John finally gave in to his boss's demands. (Sau một cuộc tranh cãi dài, John cuối cùng đã nhượng bộ yêu cầu của sếp.) |
give off something |
Tỏa ra, phát ra (mùi, ánh sáng, nhiệt, v.v.). |
The candles Maria lit gave off a warm glow. (Những ngọn nến mà Maria thắp tỏa ra ánh sáng ấm áp.) |
give out |
Phân phát, phát ra hoặc (vật gì đó) ngừng hoạt động, bị hỏng. |
David's printer gave out just before he finished printing the report. (Máy in của David hỏng ngay trước khi anh ấy in xong báo cáo.) |
give up something |
Từ bỏ một thói quen hoặc thứ gì đó. |
After years of trying, Emma decided to give up learning the piano. (Sau nhiều năm cố gắng, Emma quyết định từ bỏ việc học đàn piano.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Give cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với Give trong tiếng Anh
Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Give, hãy cùng PREP tìm hiểu các Idioms với Give trong tiếng Anh bạn nhé!
Idioms với Give |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
give someone a break |
Cho ai đó cơ hội hoặc ngừng chỉ trích họ, thường là để giúp họ bớt căng thẳng. |
Jane was struggling with the new project, so her boss decided to give her a break. (Jane đang gặp khó khăn với dự án mới, vì vậy sếp của cô ấy quyết định cho cô ấy một cơ hội.) |
give someone a heads up |
Cảnh báo hoặc thông báo trước cho ai đó về điều gì sắp xảy ra. |
Michael gave Emma a heads up about the meeting being rescheduled. (Michael đã thông báo trước cho Emma về việc cuộc họp bị dời lại.) |
give a hoot |
Quan tâm đến điều gì đó |
Lucy doesn't give a hoot about what others think of her. (Lucy chẳng quan tâm người khác nghĩ gì về cô ấy.) |
give someone a piece of your mind |
Nói thẳng thừng hoặc chỉ trích ai đó vì hành vi của họ. |
After the incident, Tom gave Mark a piece of his mind for being so careless. (Sau sự cố đó, Tom đã mắng Mark thẳng thừng vì quá bất cẩn.) |
give something a whirl |
Thử làm điều gì đó mà bạn chưa từng làm trước đây. |
Sarah had never skated before, but she decided to give it a whirl at the party. (Sarah chưa bao giờ trượt băng trước đây, nhưng cô ấy quyết định thử tại bữa tiệc.) |
give rise to something |
Gây ra hoặc dẫn đến một điều gì đó (thường là tiêu cực). |
The heavy rains gave rise to flooding in several areas. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở một số khu vực.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Give cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Give có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Give trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ Give trong ngoặc
-
I _________ (give) him a book yesterday.
-
Anna _________ (give) her presentation next week.
-
They _________ (give) their best performance at the concert last night.
-
Jack _________ (give) her some advice right now.
-
We _________ (give) our support to the community project last year.
-
Please _________ (give) me a hand with this project.
-
Last week, Xavia _________ (give) me a wonderful gift.
-
Jackson usually _________ (give) his time to charity every month.
-
They _________ (give) us a lot of information during the meeting.
-
If you ask Peter nicely, he might _________ (give) you a chance.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Give. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.