Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Pay: Pay - Paid - Paid
Pay là gì? Quá khứ của Pay là gì? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng, danh sách Idioms và Phrasal verbs thông dụng với Pay bạn nhé!
I. Pay là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Pay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm trước bạn nhé!
Pay có phiên âm /peɪ/, đóng vai trò là động từ, danh từ, mang nhiều ý nghĩa:
Ý nghĩa của Pay |
Ví dụ |
Trả tiền (v) |
I need to pay the rent by the end of the month. (Tôi cần trả tiền thuê nhà trước cuối tháng.) |
Trả công (v) |
Jennie paid the taxi driver $10. (Jennie đã trả người lái taxi 10 đô la.) |
Thực hiện hành động được nhắc đến trong danh từ đi kèm (v) |
Please pay attention to the instructions. (Hãy chú ý đến các hướng dẫn.) |
Tiền lương (n) |
Jack works long hours, but the pay is good. (Jack làm việc nhiều giờ, nhưng tiền lương thì cao.) |
Khoản thanh toán (n) |
The employees received their pay at the end of the week. (Nhân viên đã nhận lương vào cuối tuần.) |
II. V0, V2, V3 của Pay là gì? Quá khứ của Pay trong tiếng Anh
Quá khứ của Pay là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Pay trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Pay |
Ví dụ |
|
V0 |
Pay /peɪ/ |
We pay a lot of money for meals. (Chúng tôi trả rất nhiều tiền cho các bữa ăn.) |
V2 |
Paid /peɪd/ |
We paid a lot of money for a meal yesterday. (Chúng tôi đã trả rất nhiều tiền cho một bữa ăn ngày hôm qua.) |
V3 |
Paid /peɪd/ |
We have paid a lot of money for meals sine we moved to London. (Chúng tôi đã trả rất nhiều tiền cho các bữa ăn kể từ khi chúng tôi chuyển đến London.) |
III. Cách chia động từ Pay
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Pay được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
pay |
pays |
pay |
|
|
|||
am paying |
is paying |
are paying |
|
|
|||
have paid |
has paid |
have paid |
|
|
|||
have been paying |
has been paying |
have been paying |
|
|
|||
paid |
paid |
paid |
|
|
|||
was paying |
was paying |
were paying |
|
|
|||
had paid |
had paid |
had paid |
|
|
|||
had been paying |
had been paying |
had been paying |
|
|
|||
will pay |
will pay |
will pay |
|
|
|||
will be paying |
will be paying |
will be paying |
|
|
|||
will have paid |
will have paid |
will have paid |
|
|
|||
will have been paying |
will have been paying |
will have been paying |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would pay |
would pay |
would pay |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have paid |
would have paid |
would have paid |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
pay |
pay |
pay |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
paid |
paid |
paid |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had paid |
had paid |
had paid |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Quá khứ của Rise trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Run trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Set trong tiếng Anh
IV. Phrasal Verbs với Pay trong tiếng Anh
Ngoài việc tìm hiểu quá khứ của Pay, hãy cùng PREP tham khảo danh sách phrasal Verbs với Pay trong tiếng Anh bạn nhé!
Phrasal Verbs với Pay |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
pay back something |
Trả lại tiền mà bạn đã mượn từ ai đó hoặc trả nợ. |
John promised to pay back the money he borrowed from Sara next week. (John hứa sẽ trả lại số tiền anh đã vay Sara vào tuần tới.) |
pay down something |
Trả một phần của khoản nợ hoặc trả dần một khoản tiền lớn. |
After getting a raise, Alice was able to pay down part of her student loan. (Sau khi được tăng lương, Alice đã có thể trả bớt một phần khoản vay sinh viên của mình.) |
pay off |
Trả hết nợ hoặc đạt được kết quả tốt sau một khoảng thời gian nỗ lực. |
David worked hard for years, and his efforts finally paid off when he was promoted to manager. (David đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm và những nỗ lực của anh cuối cùng đã được đền đáp khi anh được thăng chức làm quản lý.) |
pay out something |
Chi trả một khoản tiền lớn, thường là trong trường hợp thưởng hoặc bồi thường. |
The company is going to pay out a large bonus to James for his exceptional performance. (Công ty sẽ trả một khoản tiền thưởng lớn cho James vì thành tích xuất sắc của anh.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Pay cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với Pay trong tiếng Anh
Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Pay, hãy cùng PREP tìm hiểu các Idioms với Pay trong tiếng Anh bạn nhé!
Idioms với Pay |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
pay someone a visit |
Thăm ai đó |
Tom decided to pay his old friend Jack a visit after many years of not seeing each other. (Tom quyết định đến thăm người bạn cũ Jack sau nhiều năm không gặp.) |
pay your dues |
Làm việc chăm chỉ và đạt được thành công xứng đáng |
After years of working as an intern, Jessica finally paid her dues and became a full-time employee at the company. (Sau nhiều năm làm thực tập sinh, Jessica cuối cùng đã được đền đáp xứng đáng và trở thành nhân viên chính thức của công ty.) |
pay through the nose (for something) |
Trả quá nhiều tiền cho một thứ gì đó |
Michael had to pay through the nose for his new car because of high demand and limited supply. (Michael đã phải trả giá đắt cho chiếc xe mới của mình vì nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế.) |
pay dearly |
Trả một cái giá rất đắt |
Sarah paid dearly for her mistake by losing her job after the company's annual review. (Sarah đã phải trả giá đắt cho sai lầm của mình bằng cách mất việc sau cuộc đánh giá thường niên của công ty.) |
pay attention (to something/someone) |
Chú ý, tập trung vào một điều gì đó hoặc ai đó. |
Mark always tries to pay attention to his professor’s advice during lectures, as he values her knowledge. (Mark luôn cố gắng lắng nghe lời khuyên của giáo sư trong các bài giảng, vì anh coi trọng kiến thức.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Pay cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Pay có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Pay trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ Pay trong ngoặc
-
I _________ (pay) the bill yesterday.
-
Johnson _________ (pay) his taxes by the end of this month.
-
We _________ (pay) for the tickets right now.
-
They _________ (pay) the rent every month on time.
-
Anna _________ (pay) for dinner when we went out last week.
-
By next week, Xavia _________ (pay) for the entire trip.
-
If you lend him money, Jack _________ (pay) you back soon.
-
We _________ (pay) the final installment last month.
-
I _________ (pay) the rent as soon as I get my salary.
-
Smith _________ (pay) for the damages when he broke the window.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Pay. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.