Tìm kiếm bài viết học tập
20 Phrasal Verb Give thông dụng giúp chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh
Tiếp nối chủ điểm Phrasal verb - cụm động từ trong tiếng Anh, sau đây là tổng hợp các Phrasal verb Give thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi thực chiến. Lưu ngay lại những cụm động từ với Give này để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé!
Tiếp nối chủ điểm Phrasal verb - cụm động từ tiếng Anh, sau đây là tổng hợp Phrasal Verbs Give thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi thực chiến. Lưu ngay lại các cụm động từ với Give này để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé!
I. Give là gì?
Give, có phiên âm /ɡɪv/, là động từ, có nghĩa là cho, biếu, tặng, ban, đưa cho ai cái gì. Ngoài ra, một trường hợp khá hiếm dùng của Give là dạng danh từ có nghĩa là tính đàn hồi, co giãn.
Ví dụ:
-
The HR manager decided to give the team more flexibility in their working hours to boost overall productivity and employee satisfaction. (Quản lý nhân sự đã quyết định cho phép đội ngũ được linh hoạt hơn về giờ làm việc nhằm nâng cao năng suất chung và sự hài lòng của nhân viên.)
-
The fabric has a little give, which makes the uniform more comfortable to wear for long hours. (Chất liệu vải có chút độ co giãn, giúp bộ đồng phục trở nên thoải mái hơn khi mặc trong thời gian dài.)
II. Tổng hợp Phrasal Verb Give thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp phrasal verbs với Give thông dụng nhất có ví dụ cụ thể.
1. Give up
Phrasal Verbs Give Up là gì? Give up có một số ý nghĩa sau:
-
Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: She gave up the habit of procrastinating on her work assignments, which significantly improved her performance. (Cô ấy đã từ bỏ thói quen trì hoãn các công việc, điều này cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc của cô.)
-
Give up: Cắt đứt, chấm dứt mối quan hệ với ai. Ví dụ: After several misunderstandings with her mentor, she finally gave up their professional relationship to seek guidance elsewhere. (Sau nhiều lần hiểu lầm với người cố vấn, cô ấy cuối cùng đã chấm dứt mối quan hệ công việc và tìm kiếm sự hướng dẫn ở nơi khác.)
-
Give up: Dừng làm việc gì, điều gì đó. Ví dụ: Due to the high demands of his job, he had to give up his plan to pursue a master's degree for the time being. (Do yêu cầu công việc quá cao, anh ấy đã phải dừng kế hoạch theo học bằng thạc sĩ trong thời gian tới.)
-
Give up: Đầu hàng, không cố gắng nữa. Ví dụ: After months of trying to meet the impossible deadline, the team gave up and informed the manager that it couldn't be done. (Sau nhiều tháng cố gắng hoàn thành đúng hạn, cả đội đã đầu hàng và báo với quản lý rằng họ không thể hoàn thành được.)
-
Give up: Hy sinh/ dành thời gian cho ai/ cái gì. Ví dụ: He gave up his weekend to help his colleague finish the urgent project. (Anh ấy đã hy sinh cuối tuần của mình để giúp đồng nghiệp hoàn thành dự án khẩn cấp.)
-
Give up: nhường chỗ. Ví dụ: During the conference, she gave up her seat to allow a guest speaker to sit closer to the stage. (Trong buổi hội thảo, cô ấy đã nhường ghế để diễn giả khách mời có thể ngồi gần sân khấu hơn.)
2. Give away
Give away là gì? Phrasal verbs Give away có các tầng ý nghĩa sau:
-
Give away: Trong lễ cưới, trao con gái cho cho chú rể. Ví dụ: During the wedding ceremony, her father gave her away to the groom with a proud smile. (Trong lễ cưới, cha cô đã trao cô cho chú rể với nụ cười đầy tự hào.)
-
Give away: Nói ra một bí mật (vô ý). Ví dụ: She accidentally gave away the surprise donation plan during the charity meeting. (Cô ấy vô tình tiết lộ kế hoạch quyên góp bất ngờ trong buổi họp từ thiện.)
-
Give away: Phân phát gì đó một cách miễn phí. Ví dụ: The organization gave away food and blankets to the flood victims for free. (Tổ chức đã phát thực phẩm và chăn miễn phí cho các nạn nhân bão lũ.)
-
Give away: cho đi không mong đợi nhận lại. Ví dụ: Many people gave away their savings to help rebuild the homes destroyed by the flood, expecting nothing in return. (Nhiều người đã cho đi tiền tiết kiệm của mình để giúp xây lại những ngôi nhà bị phá hủy bởi lũ lụt mà không mong nhận lại điều gì.)
3. Give back
Phrasal verbs Give back là gì? Cùng đi tìm hiểu ý nghĩa chi tiết bên dưới bạn nhé:
-
Give back: Trao trả lại đồ/ vật gì đó bạn đã mượn. Ví dụ: After finishing the group project, she gave back the reference book she had borrowed from her classmate. (Sau khi hoàn thành bài tập nhóm, cô ấy đã trả lại cuốn sách tham khảo mà cô đã mượn từ bạn cùng lớp.)
-
Give back: Trả lại đồ/ vật gì đó ai đã đánh mất. Ví dụ: He found a student's lost notebook in the library and gave it back to the owner the next day. (Anh ấy đã tìm thấy cuốn vở bị mất của một sinh viên trong thư viện và trả lại cho chủ nhân vào ngày hôm sau.)
4. Give in
Phrasal verbs Give in là gì? Give in có các nghĩa sau:
-
Give in: Dừng làm điều/ việc gì vì khó/ quá mất sức. Ví dụ: After hours of trying to come up with a creative blog post, I finally gave in and decided to take a break. (Sau nhiều giờ cố gắng nghĩ ra một bài viết sáng tạo, cuối cùng tôi đã bỏ cuộc và quyết định nghỉ ngơi.)
-
Give in: Gửi bài tập về nhà. Ví dụ: Linda gave in her completed SEO report to her supervisor by the end of the day. (Linda đã nộp báo cáo SEO hoàn chỉnh cho người giám sát vào cuối ngày.)
-
Give in: Đầu hàng, chấp nhận thất bại. Ví dụ: Despite all efforts to improve the campaign, the team had to give in and admit that the strategy wasn’t working. (Dù đã cố gắng cải thiện chiến dịch, cả nhóm đành phải đầu hàng và thừa nhận rằng chiến lược không hiệu quả.)
-
Give in: Đưa ra hoặc đệ trình để xem xét, phê duyệt. Ví dụ: The content marketing team gave in their proposal for the new campaign, hoping it would be approved by the management. (Đội ngũ content marketing đã đệ trình đề xuất cho chiến dịch mới, hy vọng rằng nó sẽ được ban quản lý phê duyệt.)
5. Give in to
Cụm động từ Give in to là gì? Give in có 2 nghĩa sau đây:
-
Give in to: Đồng ý với thứ mà bạn không thích. Ví dụ: Despite initial reluctance, the sales team eventually gave in to the client's request for a lower price to secure the deal and increase revenue. (Mặc dù ban đầu không đồng ý, đội ngũ bán hàng cuối cùng đã chấp nhận yêu cầu giảm giá của khách hàng để ký hợp đồng và tăng doanh thu.)
-
Give in to: Bùng nổ cảm xúc. Ví dụ: When the quarterly revenue exceeded expectations, the CEO gave in to joy and celebrated with the entire company. (Khi doanh thu quý vượt xa mong đợi, giám đốc điều hành không kìm được niềm vui và đã ăn mừng cùng toàn thể công ty.)
6. Give of
Cụm động từ Give of là gì? Give of được sử dụng với nghĩa "đóng góp mà không mong được báo đáp lại (thời gian/ tiền)". Ví dụ:
-
Linda always gives of her time and energy to support Eric in his dreams, never expecting anything in return. (Linda luôn dành thời gian và năng lượng để hỗ trợ Eric theo đuổi ước mơ của anh ấy, mà không mong nhận lại bất kỳ điều gì.)
-
Even after a long day at work, John still gives of himself to support his family in every way possible. (Dù sau một ngày dài làm việc, John vẫn hết mình hỗ trợ gia đình theo mọi cách có thể.)
7. Give off
Phrasal verbs Give off là gì? Give off cũng mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy give off là gì?
-
Give off: Phát ra ô nhiễm/ điều gì đó khó chịu. Ví dụ: During the trip, we noticed that the factory near the river gave off an unpleasant smell, and it ruined the mood of the whole group. (Trong chuyến đi chơi, chúng tôi nhận thấy nhà máy gần con sông phát ra mùi khó chịu, và điều đó làm hỏng bầu không khí của cả nhóm.)
-
Give off: Toát ra phong thái, năng lượng nào đó. Ví dụ: He always gives off a confident and friendly vibe, which is why everyone in our group trusts him with their problems. (Anh ấy luôn thể hiện phong thái tự tin và thân thiện, đó là lý do tại sao mọi người trong nhóm bạn đều tin tưởng giao phó vấn đề của họ cho anh ấy.)
8. Give onto
Cụm động từ Give onto là gì? Sử dụng Give onto như thế nào? Phrasal verb Give onto được hiểu là "mở hướng ra một địa điểm". Ví dụ:
-
Our hotel room gives onto a stunning view of the ocean, making it the perfect spot for a relaxing vacation. (Phòng khách sạn của chúng tôi hướng ra khung cảnh tuyệt đẹp của biển, là nơi lý tưởng cho một kỳ nghỉ thư giãn.)
-
The balcony gives onto a breathtaking view of the mountains, perfect for watching the sunrise. (Ban công nhìn ra khung cảnh núi non hùng vĩ, lý tưởng để ngắm bình minh.)
9. Give out
Phrasal verbs Give out là gì? Give out có các nghĩa sau đây:
-
Give out: Phân phát. Ví dụ: The PREP company gave out safety gear to all the workers before they started their shifts. (Công ty PREP đã phân phát thiết bị an toàn cho tất cả công nhân trước khi họ bắt đầu ca làm việc.)
-
Give out: Dừng làm việc vì tuổi già/ quá hạn. Ví dụ: After 30 years of hard labor, his body finally gave out, and he decided to retire. (Sau 30 năm làm việc vất vả, cơ thể của anh ấy cuối cùng đã không chịu nổi nữa, và anh quyết định nghỉ hưu.)
-
Give out: Công bố, công khai. Ví dụ: The union leader gave out the results of the labor negotiations to the workers, ensuring transparency in the process. (Người đứng đầu công đoàn đã công bố kết quả của các cuộc đàm phán lao động cho các công nhân, đảm bảo tính minh bạch trong quá trình này.)
-
Give out: Phát ra. Ví dụ: The old machine in the factory gave out a loud noise before it finally broke down. (Chiếc máy cũ trong nhà máy phát ra tiếng ồn lớn trước khi nó bị hỏng.)
10. Give over
Phrasal verbs Give over là gì? Give over là một Phrasal verb được sử dụng thường xuyên bởi người bản xứ. Tham khảo một số ý nghĩa và ví dụ của Give over dưới đây:
-
Give over: Dừng làm gì đó xấu, phiền. Ví dụ: The village elder finally told the children to give over their loud games near the houses, as they were disturbing the neighbors. (Trưởng làng cuối cùng cũng bảo bọn trẻ dừng những trò chơi ồn ào gần các ngôi nhà vì nó đang làm phiền hàng xóm.)
-
Give over: Uỷ thác, chuyển giao trách nhiệm. Ví dụ: I decided to give over the organization of the annual festival to the younger generation. (Tôi đã quyết định chuyển giao trách nhiệm tổ chức lễ hội thường niên cho thế hệ trẻ.)
-
Give over: Dừng một hoạt động. Ví dụ: As the rain started pouring, the villagers gave over their outdoor market and sought shelter. (Khi cơn mưa bắt đầu đổ xuống, dân làng đã dừng chợ ngoài trời và đi tìm nơi trú mưa.)
11. Một số Phrasal verb với Give khác
Ngoài ra còn có một số Phrasal Verbs Give khác, tham khảo ngay bảng dưới đây để trau dồi vốn từ tiếng Anh hiệu quả bạn nhé!
Phrasal verb Give |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Give it to |
Thừa nhận |
After a long debate, Sarah finally gave it to David, admitting that his plan was more effective for the community project. (Sau một cuộc tranh luận dài, Sarah cuối cùng cũng thừa nhận với David rằng kế hoạch của anh ấy hiệu quả hơn cho dự án cộng đồng.) |
Give it up to/ for |
Hoan nghênh |
Let’s give it up for Mike, who worked tirelessly to organize the charity event for the local school. (Hãy dành một tràng pháo tay cho Mike, người đã làm việc không ngừng nghỉ để tổ chức sự kiện từ thiện cho trường học địa phương.) |
Give out to |
phân phát |
John gave out food packages to the families affected by the recent floods. (John đã phát các gói thực phẩm cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi trận lũ gần đây.) |
Give over to |
Cống hiến, dành riêng cho |
This weekend, the community center will be given over to hosting workshops for small business owners in the village. (Cuối tuần này, trung tâm cộng đồng sẽ được dành riêng để tổ chức các buổi hội thảo cho các chủ doanh nghiệp nhỏ trong làng.) |
Give up on |
có niềm tin với, từ chối bỏ cuộc |
Even though the project faced many challenges, Lucy refused to give up on the idea of creating a sustainable garden for the village. (Dù dự án gặp nhiều thách thức, Lucy vẫn kiên quyết không từ bỏ ý tưởng tạo ra một khu vườn bền vững cho làng.) |
Give up to |
Dành thời gian để làm gì |
John decided to give up his weekends to volunteer at the local animal shelter, helping injured animals recover. (John đã quyết định dành những ngày cuối tuần của mình để tình nguyện tại trung tâm bảo trợ động vật địa phương, giúp các động vật bị thương hồi phục.) |
Give way to |
Đầu hàng, quy phục, nhường chỗ |
The old community hall eventually gave way to a new modern facility, providing better space for events and gatherings. (Hội trường cộng đồng cũ cuối cùng cũng đã được thay thế bằng một cơ sở hiện đại hơn, cung cấp không gian tốt hơn cho các sự kiện và buổi tụ họp.) |
Give yourself up |
Đầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức trách |
After days of hiding, the suspect gave himself up to the authorities, admitting his involvement in the incident. (Sau nhiều ngày lẩn trốn, nghi phạm đã tự ra đầu thú với nhà chức trách, thừa nhận mình có liên quan đến vụ việc.) |
Give yourself up to |
Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó |
Anna gave herself up to the joy of reconnecting with her childhood friends during the village reunion. (Anna đã hoàn toàn đắm mình vào niềm vui khi tái ngộ với những người bạn thời thơ ấu trong buổi họp mặt làng.) |
II. Bài tập Phrasal verbs Give có đáp án
Bài tập: Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống:
give over, give up, give out, give in, give in to, give away, give over to, give onto, give back, give of |
-
After several failed attempts to fix the engine, Mark finally decided to ________ and call a mechanic.
-
Don’t worry, I will ________ the book I borrowed from you tomorrow.
-
Sarah always ________ some of her salary to charity every month.
-
The community center was ________ hosting art exhibitions for the rest of the month.
-
Despite the pressure, the negotiation team refused to ________ to the unreasonable demands.
-
The patio doors ________ a small courtyard.
-
________, Chris! You're hurting me.
-
That tiny radiator doesn't ________ much heat.
-
She longed to ________ the desire in his eyes and her own body's urging.
-
Retired people are often willing to ________ their time to help with community projects.
Đáp án:
-
give up
-
give back
-
gives away
-
given over to
-
give in
-
give onto
-
Give over
-
give out
-
give in to
-
give of
Trên đây là tổng hợp Phrasal verbs Give đầy đủ, có ví dụ và bài tập cụ thể giúp bạn luyện tập dễ dàng hơn. Hãy ứng dụng vào thực tế giao tiếp phù hợp để ghi nhớ tốt hơn nhé! Theo dõi PREP để tích luỹ thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.