Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Rise: Rise - Rose - Risen
Cách chia động từ quá khứ của Rise như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ khái niệm, cách dùng, cách chia động từ Rise ở hiện tại, quá khứ và tương lai cùng bài tập với Rise bạn nhé!
I. Rise là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Rise, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm trước bạn nhé!
Rise có phiên âm là /raɪz/, đóng vai trò là động từ, danh từ, mang nhiều ý nghĩa:
Ý nghĩa của Rise |
Ví dụ |
Mọc, đi lên vị trí cao hơn (v) |
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) |
Tăng lên (v) |
The prices of goods have risen significantly this year. (Giá cả hàng hóa đã tăng đáng kể trong năm nay.) |
Đứng dậy (v) |
Anna rose from her chair to greet the guests. (Anna đứng dậy từ ghế để chào các khách mời.) |
Sự tăng lên (n) |
There has been a rise in the number of tourists this year. (Số lượng khách du lịch đã tăng trong năm nay.) |
Sự thăng tiến (n) |
The company's rise to the top of the industry was quick. (Sự thăng tiến của công ty lên vị trí đứng đầu ngành công nghiệp diễn ra rất nhanh.) |
II. V0, V2, V3 của Rise là gì? Quá khứ của Rise trong tiếng Anh
Quá khứ của Rise là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Rise trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Rise |
Ví dụ |
|
V0 |
Rise /raɪz/ |
I rise from my chair to welcome them. (Tôi đứng dậy khỏi ghế để chào đón họ.) |
V2 |
Rose /roʊz/ |
I rose from my chair to welcome them yesterday morning. (Tôi đứng dậy khỏi ghế để chào đón họ vào sáng hôm qua.) |
V3 |
Risen /ˈrɪzən/ |
I have risen my chair to welcome them since they came in. (Tôi đã đứng dậy khỏi ghế để chào đón họ kể từ khi họ bước vào.) |
III. Cách chia động từ Rise
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Rise được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
rise |
rises |
rise |
|
|
|||
am rising |
is rising |
are rising |
|
|
|||
have risen |
has risen |
have risen |
|
|
|||
have been rising |
has been rising |
have been rising |
|
|
|||
rose |
rose |
rose |
|
|
|||
was rising |
was rising |
were rising |
|
|
|||
had risen |
had risen |
had risen |
|
|
|||
had been rising |
had been rising |
had been rising |
|
|
|||
will rise |
will rise |
will rise |
|
|
|||
will be rising |
will be rising |
will be rising |
|
|
|||
will have risen |
will have risen |
will have risen |
|
|
|||
will have been rising |
will have been rising |
will have been rising |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would rise |
would rise |
would rise |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have risen |
would have risen |
would have risen |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
rise |
rise |
rise |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
rose |
rose |
rose |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had risen |
had risen |
had risen |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Quá khứ của Run trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Set trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Sit trong tiếng Anh
IV. Phrasal Verbs với Rise trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Rise, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal Verbs với Rise trong tiếng Anh bạn nhé!
Phrasal Verbs với Rise |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
rise above something |
Vượt qua, vượt lên trên một tình huống khó khăn |
John rose above the criticism and continued to work hard. (John đã vượt qua những lời chỉ trích và tiếp tục làm việc chăm chỉ.) |
rise to something |
Đạt đến hoặc vươn lên với một mục tiêu |
Sarah rose to the occasion and led the team to victory. (Sarah đã vươn lên thử thách và dẫn dắt đội giành chiến thắng.) |
V. Idioms với Rise trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu kiến thức quá khứ của Rise, tham khảo nhanh các Idioms với Rise trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Idioms với Rise |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
on the rise |
Đang trên đà phát triển hoặc trở nên mạnh mẽ hơn |
Tom is on the rise in the business world after launching his new startup. (Tom đang trên đà phát triển trong thế giới kinh doanh sau khi ra mắt công ty khởi nghiệp mới của mình.) |
rise to fame |
rở nên nổi tiếng hoặc đạt được sự nổi bật. |
Emma rose to fame after her viral video was shared millions of times. (Emma đã trở nên nổi tiếng sau khi video của cô ấy lan truyền hàng triệu lần.) |
rise and shine! |
Dậy thôi và bắt đầu ngày mới với năng lượng! |
"Come on, John, rise and shine! It's time for school!" ("Thôi nào, John, dậy đi và bắt đầu ngày mới! Đã đến lúc đi học rồi!") |
rise to the bait |
Đáp lại lời khiêu khích |
Michael rose to the bait and argued with his colleague all afternoon. (Michael đã đáp lại lời khiêu khích và tranh luận với đồng nghiệp suốt buổi chiều.) |
get a rise out of |
Khiến ai đó tức giận |
David loves to get a rise out of his sister by telling silly jokes. (David thích trêu chọc em gái mình bằng cách kể những câu chuyện cười ngớ ngẩn để khiến cô ấy tức giận.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Rise cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Rise có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Rise cùng các Phrasal verb với Rise trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ Rise trong ngoặc
-
The sun __________ (rise) in the east.
-
The prices of goods __________ (rise) sharply last year.
-
Jackson __________ (rise) early every morning to exercise.
-
By the time I get there, the tide __________ (rise).
-
We __________ (rise) to the occasion during the difficult times.
-
By the time you arrive, the moon __________ (rise).
-
Xavia __________ (rise) to fame after her first successful film.
-
The price of oil __________ (rise) steadily over the past few months.
-
We __________ (rise) to the challenge when the team needed them.
-
The sun __________ (rise) later during the winter months.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Rise. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.