HSK 3.0 là gì? So sánh HSK 3.0 với HSK 2.0 chi tiết nhất
Trong thời gian gần đây, HSK 3.0 liên tục được nhắc đến như một bước “đại cải tổ” của kỳ thi năng lực tiếng Trung. Điều này khiến không ít người học băn khoăn: HSK 3.0 đã áp dụng chưa, có cần chuyển sang học theo chuẩn mới ngay hay vẫn nên tiếp tục HSK cũ? Bài viết dưới đây PREP sẽ giúp bạn hiểu đúng – đủ – chính xác nhất về chuẩn HSK 3.0, từ cấu trúc, nội dung, tài liệu cho đến lộ trình học phù hợp trong giai đoạn chuyển đổi.
- I. HSK 3.0 là gì?
- II. HSK 3.0 có gì mới so với HSK 2.0?
- III. Cấu trúc 9 cấp độ trong HSK 3.0
- IV. Từ vựng HSK 3.0 tăng bao nhiêu so với HSK 2.0?
- V. Cấu trúc ngữ pháp HSK 3.0
- VI. Giáo trình ôn luyện HSK 3.0 chính thống
- VII. Bài thi HSK 3.0 đã áp dụng chưa?
- VIII. Người học nên chuẩn bị gì khi chuyển đổi HSK 2.0 lên HSK 3.0
- IX. Hỏi – đáp thông tin về HSK 3.0
I. HSK 3.0 là gì?
HSK 3.0 (汉语水平考试 3.0) là phiên bản nâng cấp toàn diện của hệ thống bài thi HSK truyền thống, do Trung Quốc xây dựng nhằm đánh giá năng lực sử dụng tiếng Trung một cách toàn diện, thực tiễn và tiệm cận chuẩn quốc tế hơn. (Tham khảo: https://www.chinesetest.cn/HSK/7-9)
Mục tiêu của chuẩn HSK 3.0 không chỉ dừng ở việc kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng hay làm bài trắc nghiệm, mà hướng tới việc:
-
Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và nghiên cứu.
-
Phân loại trình độ chi tiết hơn.
-
Chuẩn hóa năng lực tiếng Trung theo xu hướng toàn cầu.
Chính vì vậy, chuẩn HSK 3.0 được xem là nền tảng dài hạn cho việc dạy – học – thi tiếng Trung trong tương lai.
II. HSK 3.0 có gì mới so với HSK 2.0?
Điểm khiến HSK 3.0 thu hút sự quan tâm lớn chính là những thay đổi mang tính hệ thống so với phiên bản cũ. (Tham khảo: https://www.digmandarin.com/new-hsk.html?)
1. So sánh HSK 3.0 vs 2.0
|
Tiêu chí |
HSK 2.0 |
HSK 3.0 |
|
Số cấp độ |
HSK 6 cấp (HSK 1–6) |
HSK 9 cấp (HSK 1 - 9) |
|
Phân chia trình độ |
Đơn tuyến |
Sơ – Trung – Cao |
|
Kỹ năng đánh giá |
Nghe – Đọc – Viết (Nói thi riêng) |
Nghe – Nói – Đọc – Viết – Dịch |
|
Từ vựng HSK tối đa |
~5.000 từ |
>11.000 từ |
|
Định hướng |
Thi chuẩn hóa |
Ứng dụng thực tế, học thuật |
Sự khác biệt này cho thấy HSK 3.0 không chỉ “khó hơn” mà còn “sâu hơn”.
2. Thay đổi trong định hướng học
Nếu HSK 2.0 thiên về luyện đề và mẹo làm bài, thì HSK 3.0 yêu cầu người học:
-
Hiểu ngôn ngữ trong ngữ cảnh.
-
Sử dụng linh hoạt từ vựng và ngữ pháp.
-
Có khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc bằng tiếng Trung.
III. Cấu trúc 9 cấp độ trong HSK 3.0
HSK 3.0 không chỉ “tăng số cấp độ” từ 6 lên 9, mà còn đổi cách đánh giá theo hướng đo năng lực sử dụng tiếng Trung toàn diện. Theo Chinese Proficiency Grading Standards (GF0025-2021), năng lực được phân loại theo “3 giai đoạn – 9 cấp” và đo bằng 4 trục ngôn ngữ (âm tiết, chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp). (Tham khảo: http://www.moe.gov.cn/jyb_xwfb/gzdt_gzdt/s5987/202103/t20210329_523304.html?)
1. Hệ thống 3 giai đoạn – 9 cấp chuẩn HSK 3.0
-
HSK Sơ cấp (Elementary): Cấp 1 – 3
-
HSK Trung cấp (Intermediate): Cấp 4 – 6
-
HSK Cao cấp (Advanced): Cấp 7 – 9
Điểm quan trọng: cấp 7–9 thường được đánh giá theo thang năng lực nâng cao và trong “chuẩn” sẽ không tách nhỏ định lượng theo từng cấp 7/8/9 như cấp 1–6 (định lượng gộp cho nhóm 7–9). (Tham khảo: https://dict.sinologyinstitute.com/?)

2. “4 trục đánh giá” 9 cấp HSK 3.0
Chuẩn HSK 3.0 sử dụng 4 yếu tố ngôn ngữ làm “benchmark” để định lượng trình độ: Âm tiết (syllables) – Chữ Hán (characters) – Từ vựng (vocabulary) – Ngữ pháp (grammar). Dưới đây là bảng định lượng chính thức (số trước dấu “/” = tăng thêm ở cấp đó; số sau = tổng tích lũy đến cấp đó):
|
Giai đoạn |
Cấp độ |
Âm tiết |
Chữ Hán |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
|
Sơ cấp |
269 |
300 |
500 |
48 |
|
|
199 / 468 |
300 / 600 |
772 / 1.272 |
81 / 129 |
||
|
140 / 608 |
300 / 900 |
973 / 2.245 |
81 / 210 |
||
|
Trung cấp |
116 / 724 |
300 / 1.200 |
1.000 / 3.245 |
76 / 286 |
|
|
98 / 882 |
300 / 1.500 |
1.071 / 4.316 |
71 / 357 |
||
|
86 / 908 |
300 / 1.800 |
1.140 / 5.456 |
67 / 424 |
||
|
Cao cấp |
HSK 7–9 |
202 / 1.110 |
1.200 / 3.000 |
5.636 / 11.092 |
148 / 572 |
|
Tổng cộng |
1.110 |
3.000 |
11.092 |
572 |
3. Nội dung cần học ở 3 giai đoạn
Để người đọc “hình dung năng lực” thay vì chỉ nhìn con số, bạn có thể diễn giải theo hướng “can-do”. Tham khảo: (https://wuzhou.hfbook.cn/api/wzsc/arc/arc/file/CA1635406039455178/81630125/AT1665387053573178.pdf?)
3.1. Sơ cấp (HSK 1–3)
-
Giao tiếp tình huống cơ bản: chào hỏi, hỏi đường, mua sắm, thời gian, sở thích, lịch sinh hoạt…
-
Đọc hiểu câu/đoạn ngắn, thông báo đơn giản, hội thoại đời sống
-
Bắt đầu hình thành nền tảng chữ Hán và phản xạ nghe – đọc
(Chuẩn mô tả mục tiêu sơ cấp gắn với tác vụ đời sống hàng ngày, giao tiếp ngắn, thụ động ở chủ đề quen thuộc.)
3.2. Trung cấp (HSK 4–6)
-
Giao tiếp dài hơn, giải thích – nêu quan điểm đơn giản
-
Đọc hiểu bài dài, văn bản thông tin, nội dung học tập/công việc
-
Viết đoạn/bài ngắn mạch lạc hơn, tăng độ chính xác ngữ pháp
3.3. Cao cấp (HSK 7–9)
-
Sử dụng tiếng Trung ở môi trường học thuật – nghề nghiệp
-
Làm việc với văn bản chuyên sâu (báo cáo, bài nghiên cứu, diễn văn…)
-
Có thể cần năng lực viết/diễn đạt lập luận + dịch (theo cấu trúc bài thi HSK 7–9)
HSK 7–9 được mô tả dành cho người học có thời lượng học lớn và dùng tiếng Trung trong bối cảnh chuyên môn/học thuật. (Tham khảo: https://www.konfuciuszintezet.hu/letoltesek/pdf/HSK-levels_2025/en/HSK_7-9_EN.pdf)
IV. Từ vựng HSK 3.0 tăng bao nhiêu so với HSK 2.0?
Từ vựng là thay đổi “chạm” vào người học rõ nhất khi chuyển sang chuẩn HSK 3.0. Lý do là vì HSK 3.0 được xây dựng theo hệ thống “3 giai đoạn – 9 cấp” và dùng tiêu chí định lượng (âm tiết – chữ Hán – từ vựng – ngữ pháp) để chuẩn hóa trình độ.
Theo bảng định lượng trong chuẩn HSK 3.0 (GF0025-2021) và các nguồn tổng hợp theo chuẩn này, số lượng từ vựng tích lũy theo từng cấp là: (Tham khảo: https://www.hsktracker.com/en/new-hsk-ultimate-guide/?)
|
Giai đoạn |
Cấp độ |
Từ vựng HSK 3.0 |
Từ vựng HSK 2.0 |
|
Sơ cấp |
Cấp 1 |
500 |
150 |
|
Cấp 2 |
1.272 |
300 |
|
|
Cấp 3 |
2.245 |
600 |
|
|
Trung cấp |
Cấp 4 |
3.245 |
1.200 |
|
Cấp 5 |
4.316 |
2.500 |
|
|
Cấp 6 |
5.456 |
5.000 |
|
|
Cao cấp |
Cấp 7–9 |
11.092 |
— |
Điểm đáng chú ý:
-
Ngay từ HSK 1 3.0, người học đã cần 500 từ, tức “đẩy nhanh” nền tảng giao tiếp và đọc hiểu.
-
Nhóm HSK 7–9 là cú nhảy lớn nhất (tổng chuẩn lên tới 11.092 từ), phản ánh định hướng học thuật/chuyên nghiệp.
V. Cấu trúc ngữ pháp HSK 3.0
HSK 3.0 không làm ngữ pháp “khó hơn về số lượng”, nhưng “khó hơn rất nhiều về mức độ sử dụng”. Đây cũng là điểm khiến nhiều người học cảm thấy bối rối khi tiếp cận chuẩn mới. Để hiểu rõ điều này, cần nhìn HSK 3.0 ngữ pháp dưới 3 góc độ cốt lõi: số lượng – cách kiểm tra – yêu cầu vận dụng.
Nếu chỉ nhìn vào con số, HSK 3.0 không tăng ngữ pháp một cách đột biến như từ vựng. Theo định lượng trong chuẩn HSK 3.0, tổng số điểm ngữ pháp HSK tích lũy đến từng cấp như sau: (Tham khảo: https://laoshi.io/grammar/en/sections/hsk-3-0/?)
|
Cấp độ (HSK 3.0) |
Điểm ngữ pháp tích lũy |
|
48 |
|
|
129 |
|
|
210 |
|
|
286 |
|
|
357 |
|
|
424 |
|
|
572 |
Nhìn vào bảng trên có thể thấy:
-
Ngữ pháp tăng đều, không “nhảy vọt” bất thường
-
Phần lớn cấu trúc nền tảng (trợ từ, trật tự câu, câu chữ 把/被, bổ ngữ…) đã xuất hiện từ sớm
Vậy tại sao nhiều người vẫn cảm thấy HSK 3.0 ngữ pháp khó hơn? Khác biệt lớn nhất giữa HSK 3.0 và HSK 2.0 không nằm ở “học thêm bao nhiêu cấu trúc”, mà nằm ở cách ngữ pháp được đưa vào bài thi.
Trong ngữ pháp HSK 2.0:
-
Ngữ pháp thường xuất hiện dưới dạng:
-
Chọn câu đúng – sai.
-
Điền trợ từ.
-
Sắp xếp câu theo mẫu quen thuộc.
-
-
Người học có thể:
-
Học công thức.
-
Làm nhiều đề.
-
Ghi nhớ mẹo.
-
Trong ngữ pháp HSK 3.0:
-
Ngữ pháp hiếm khi đứng một mình.
-
Thường được kiểm tra thông qua:
-
Dọc hiểu đoạn dài.
-
Hoàn chỉnh câu trong ngữ cảnh.
-
Viết câu / đoạn văn.
-
Diễn đạt ý nghĩa chính xác.
-
Điều này có nghĩa là: Bạn không thể “biết ngữ pháp” nhưng lại “không dùng được” như trước.
VI. Giáo trình ôn luyện HSK 3.0 chính thống
Trong quá trình thay đổi sang chuẩn HSK 3.0 mới, nguồn tài liệu ôn thi HSK chính thức luôn là mối quan tâm lớn của người học. Hiện tại chưa có bộ giáo trình chính thức do tổ chức HSK (Ministry of Education/CTI) phát hành dành riêng cho toàn bộ HSK 3.0 như đã có với chuẩn HSK 2.0 trước đây.
Theo thông tin cập nhật mới nhất từ World Chinese Language Conference 2025, chuẩn HSK 3.0 đã được chính thức công bố, nhưng tài liệu học chính thức toàn diện dành cho từng cấp độ vẫn đang trong quá trình phát triển theo chuẩn mới.
Dù tài liệu chính thức toàn cấp chưa ra đầy đủ, hiện nay người học vẫn có thể tiếp cận một số tài liệu hữu ích liên quan đến nội dung ôn tập theo xu hướng chuẩn mới:
1. Giáo trình HSK Standard Course
HSK Standard Course 1,2,3,4,5,6 – Giáo trình Chuẩn HSK 1,2,3,4,5,6 là giáo trình chuẩn dành cho chuẩn HSK truyền thống ở cấp 1,2,3,4,5,6 do Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh (BLCUP) phát hành và được dùng rộng rãi tại các Trung tâm Khổng Tử và trường học tiếng Trung trên thế giới. (Tham khảo: https://www.confuciusmaastricht.nl/product-categorie/boeken/)
Với những ưu điểm nổi trội như:
-
Mục tiêu ôn luyện toàn diện: Bao gồm từ vựng, ngữ pháp, nghe–đọc–viết theo cấu trúc sát với kỳ thi HSK 1,2,3,4,5,6 hiện hành.
-
Bài học có chủ đề rõ ràng: Mỗi bài đề cập tới tình huống giao tiếp thực tế và ngôn ngữ thường dùng.
-
Kèm tài liệu luyện nghe (audio) giúp phản xạ ngôn ngữ tốt hơn.
HSK Standard Course 1,2,3,4,5,6 chuẩn mới vẫn định hướng ngôn ngữ thực hành, nên học từ giáo trình này giúp xây nền từ vựng + ngữ pháp vững — là tiền đề tốt khi chuyển sang chuẩn HSK 3.0.
2. Sách bài tập HSK Standard Course
Đi kèm với cuốn giáo trình là sách bài tập tương ứng, thường bao gồm các dạng bài luyện nghe, bài đọc hiểu, bài viết và bài tập ngữ pháp theo từng bài học. Khi học sách HSK Standard Course 1,2,3,4,5,6 bạn sẽ được:
-
Rèn luyện phản xạ bài thi, đặc biệt là phần đọc hiểu và viết.
-
Phần bài tập thực hành nâng cao kỹ năng vận dụng thay vì chỉ ghi nhớ lý thuyết.
HSK Standard Course 1,2,3,4,5,6 tập trung vào kỹ năng vận dụng ngữ pháp và từ vựng trong ngữ cảnh thực, phù hợp với định hướng học và thi của chuẩn mới. (Tham khảo: https://www.confuciusmaastricht.nl/product-categorie/boeken/page/2/)
3. Sách từ vựng chuẩn HSK 3.0
Đây không phải là sách “giáo trình bài học” mà là tài liệu tham khảo từ vựng đầy đủ theo từng cấp dành cho người học HSK. Một số phiên bản còn kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ contextual. (Tham khảo: https://hsk.academy/en/blog/best-hsk-preparation-books?)
Ưu điểm của các cuốn sách từ vựng chuẩn HSK 3.0 bao gồm:
-
Tập trung vào từ vựng theo cấp độ, giúp bạn xác định lượng từ cần học theo chuẩn mới.
-
Dễ sử dụng để tạo flashcard hoặc hệ thống ôn tập nhanh.
Nếu bạn đang tìm hiểu HSK 3.0 thì những tài liệu từ vựng này cực kỳ hữu ích vì chuẩn mới yêu cầu vốn từ nhiều hơn và cấu trúc ngữ cảnh phức tạp hơn so với HSK 2.0. Việc học từ theo danh sách có phân cấp rõ ràng giúp ôn luyện hiệu quả hơn.
VII. Bài thi HSK 3.0 đã áp dụng chưa?
Mặc dù chuẩn HSK 3.0 đã được công bố chính thức và trở thành khung đánh giá năng lực tiếng Trung mới, việc thi theo chuẩn HSK 3.0 đầy đủ vẫn chưa được áp dụng rộng rãi cho mọi cấp độ ở thời điểm hiện nay. Hiện tại:
-
HSK 1–6 (các cấp cơ bản): các kỳ thi vẫn được tổ chức theo chuẩn cũ HSK 2.0 với 6 cấp độ và cấu trúc bài thi như trước đây.
-
HSK 3.0 ở nhóm cấp cao (HSK 7–9): đã bắt đầu có các bài thi thử nghiệm và tổ chức ở một số nơi, nhằm phục vụ nhóm thí sinh trình độ cao và đánh giá năng lực theo khung mới.
Nói cách khác: Địa điểm tổ chức thi HSK đã bước đầu triển khai HSK 3.0 trong phạm vi hẹp (nhất là các cấp cao), nhưng đối với đa số thí sinh hiện tại (HSK 1–6), bài thi vẫn sử dụng cấu trúc cũ.
Tham khảo thêm: Lịch thi HSK, HSKK, các đợt thi năng lực Hán ngữ 2025 tại Việt Nam
VIII. Người học nên chuẩn bị gì khi chuyển đổi HSK 2.0 lên HSK 3.0
Trong bối cảnh HSK 3.0 đã được công bố nhưng chưa áp dụng đại trà, chiến lược học hợp lý quan trọng hơn việc “chạy theo chuẩn mới một cách vội vàng”. Người học cần xác định mục tiêu ngắn hạn (thi chứng chỉ) và mục tiêu dài hạn (năng lực sử dụng tiếng Trung) để lựa chọn hướng đi phù hợp. Dưới đây là định hướng cụ thể cho từng nhóm người học.
1. Người mới bắt đầu học tiếng Trung
Đối với người mới học tiếng Trung, việc chuyển đổi sang HSK 3.0 không phải áp lực lớn, nếu có chiến lược đúng ngay từ đầu.
Chiến lược khuyến nghị:
-
Vẫn có thể học theo lộ trình HSK 1–4 (chuẩn hiện hành) để:
-
Xây nền phát âm tiếng Trung
- Bảng chữ cái tiếng Trung
-
Làm quen chữ Hán/bộ thủ
-
Hình thành phản xạ nghe – đọc
-
-
Đồng thời:
-
Học từ vựng theo cụm – ngữ cảnh, không học đơn lẻ.
-
Làm quen với lượng từ vựng nhiều hơn theo định hướng HSK 3.0.
-
Vì sao cách này hiệu quả? HSK 3.0 tuy tăng lượng từ vựng, nhưng nền tảng giao tiếp và ngữ pháp cơ bản vẫn giống nhau. Việc học chuẩn cũ một cách bài bản sẽ giúp người mới chuyển sang HSK 3.0 dễ dàng hơn sau này, thay vì phải “học lại từ đầu”.
2. Người đang ôn HSK 5–6
Đây là nhóm chịu ảnh hưởng rõ nhất từ sự chuyển đổi sang HSK 3.0, vì nội dung ở cấp trung – cao thay đổi nhiều về cách đánh giá năng lực. Chiến lược học HSK 3.0 cho người đang ôn HSK 5–6 khuyến nghị rằng:
-
Nếu cần chứng chỉ trong 1–2 năm tới: tiếp tục ôn và thi HSK 5–6 theo chuẩn hiện hành.
-
Song song đó:
-
Mở rộng HSK 3.0 từ vựng, đặc biệt là: Từ mang tính học thuật; Từ dùng trong lập luận, giải thích, so sánh.
-
Luyện tập: đọc đoạn dài; viết câu/đoạn mạch lạc; diễn đạt lại nội dung bằng lời của mình.
-
Điểm cần thay đổi trong cách học: Nếu trước đây bạn quen học theo dạng “làm đề – ghi nhớ đáp án”, thì ở giai đoạn này nên chuyển sang học để dùng, vì đây chính là yêu cầu cốt lõi của chuẩn HSK 3.0.
3. Người sử dụng tiếng Trung chuyên ngành
Với nhóm này, việc làm quen sớm với HSK 3.0 là rất cần thiết, thậm chí nên coi đây là chuẩn học chính.
Chiến lược khuyến nghị:
-
Bắt đầu học theo định hướng HSK 3.0 ngay từ bây giờ, tập trung vào:
-
Từ vựng học thuật.
-
Cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
-
Đọc văn bản dài, bài báo, báo cáo.
-
-
Làm quen với:
-
Viết phân tích.
-
Trình bày quan điểm.
-
Diễn đạt logic bằng tiếng Trung.
-
Lý do nên học sớm theo HSK 3.0: HSK 3.0 được thiết kế để đánh giá năng lực học tập và làm việc bằng tiếng Trung, không chỉ là giao tiếp cơ bản. Việc chuẩn bị sớm giúp người học không bị động khi kỳ thi chính thức chuyển đổi hoàn toàn và cũng phù hợp với yêu cầu thực tế của môi trường học thuật.
IX. Hỏi – đáp thông tin về HSK 3.0
Trong quá trình tìm hiểu HSK 3.0, rất nhiều người học có chung những thắc mắc xoay quanh thời điểm áp dụng, sự khác biệt so với HSK 2.0 và cách lựa chọn lộ trình học phù hợp. Phần hỏi – đáp dưới đây tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất, giúp bạn nắm bắt nhanh thông tin cốt lõi về HSK 3.0 và đưa ra quyết định học tập chính xác trong giai đoạn chuyển đổi hiện nay.
1. HSK 3.0 là gì?
HSK 3.0 là phiên bản nâng cấp mới nhất của kỳ thi năng lực tiếng Trung HSK, được xây dựng theo mô hình 3 giai đoạn – 9 cấp độ, nhằm đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và nghiên cứu.
2. HSK 3.0 đã được áp dụng chính thức chưa?
Hiện nay, HSK 3.0 chưa được áp dụng đồng loạt cho tất cả các cấp. Các kỳ thi HSK 1–6 vẫn đang tổ chức theo chuẩn cũ (HSK 2.0), trong khi HSK 7–9 đã có các đợt thi thử nghiệm theo chuẩn mới tại một số địa điểm.
3. HSK 3.0 khác gì so với HSK 2.0?
So với HSK 2.0, HSK 3.0 có nhiều thay đổi quan trọng như: Tăng từ 6 cấp lên 9 cấp độ; Mở rộng mạnh từ vựng và yêu cầu ngữ pháp; Đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ thực tế, không chỉ làm bài trắc nghiệm; Bổ sung yêu cầu cao hơn về viết và diễn đạt ở các cấp trung – cao.
4. HSK 3.0 có khó hơn HSK 2.0 không?
HSK 3.0 không khó hơn về số lượng kiến thức học thuộc, nhưng khó hơn ở mức độ vận dụng. Người học cần hiểu và sử dụng từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế, thay vì chỉ ghi nhớ cấu trúc để làm bài thi.
5. Có tài liệu học HSK 3.0 chính thức chưa?
Hiện tại chưa có bộ sách HSK 3.0 chính thức đầy đủ cho tất cả các cấp do tổ chức thi HSK phát hành. Người học có thể tham khảo chuẩn HSK 3.0, danh sách từ vựng và ngữ pháp theo chuẩn mới, và sẽ được cập nhật ngay khi tài liệu chính thức ra mắt.
6. Người đang học HSK 1–6 có cần chuyển sang HSK 3.0 ngay không?
Không bắt buộc. Nếu bạn cần chứng chỉ trong thời gian ngắn, vẫn nên thi HSK 1–6 theo chuẩn hiện hành. Tuy nhiên, việc làm quen dần với từ vựng, ngữ pháp và cách học theo HSK 3.0 sẽ giúp bạn chủ động hơn trong dài hạn.
HSK 3.0 là xu hướng tất yếu trong đánh giá năng lực tiếng Trung, phản ánh yêu cầu sử dụng ngôn ngữ ngày càng cao và thực tiễn hơn. Trong giai đoạn hiện tại, người học cần hiểu đúng chuẩn HSK 3.0, đồng thời lựa chọn lộ trình phù hợp với mục tiêu cá nhân. Việc cập nhật sớm sẽ giúp bạn chủ động hơn khi hệ thống thi chính thức chuyển đổi hoàn toàn trong tương lai.

Cô Hoàng Minh Trang là Cử nhân Ngôn ngữ Trung – Đại học Hà Nội, có 9 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung sơ – trung cấp, giao tiếp và luyện thi HSK1-5. Cô có 8 năm làm phiên dịch Trung – Việt, Trung – Anh, biên dịch và biên tập sách. Cô từng là biên tập viên báo mạng mảng Tiếng Trung, luôn tâm huyết trong việc truyền cảm hứng học ngôn ngữ đến học viên.
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























