Tìm kiếm bài viết học tập

Cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung đúng quy tắc

Nếu muốn giao tiếp tốt và viết được các câu tiếng Trung đúng ngữ pháp thì bạn cần nắm được cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung. Vậy quy tắc sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Trung như thế nào? Hãy theo dõi bài viết để được PREP bật mí chi tiết và học thêm ngữ pháp câu quan trọng nhé!

Trật tự từ trong tiếng Trung
Trật tự từ trong tiếng Trung

I. Các loại từ chính trong câu tiếng Trung

Trước khi đi vào học quy tắc sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung, bạn cần phải nắm vững được các loại từ cơ bản trong tiếng Trung. Đây là kiến thức nền tảng để bạn có thể hiểu và sử dụng câu đúng quy tắc ngữ pháp.

trat-tu-tu-trong-tieng-trung-tu-loai-chinh.jpg
Các loại từ chính trong tiếng Trung

Các loại từ cơ bản

Ví dụ

Danh từ

  • 老师 /lǎoshī/: Giáo viên.
  • 律师 /lǜshī/: Luật sư.
  • 警察 /jǐngchá/: Cảnh sát.
  • 动物 /dòngwù/: Động vật.
  • 事情 /shìqing/: Sự tình, sự việc.

Tính từ

  • 可爱 /kěài/: Dễ thương.
  • 漂亮 /piàoliang/: Xinh đẹp.
  • 好看 /hǎokàn/: Dễ nhìn, ưa nhìn.
  • 容易 /róngyì/: Dễ dàng.

Động từ

  • 做 /zuò/: Làm, nấu.
  • 跑 /pǎo/: Chạy.
  • 说 /shuō/: Nói.
  • 哭 /kū/: Khóc.
  • 笑 /xiào/: Cười.
  • ….

Đại từ

  • 我 /wǒ/: Tôi, ta, tớ, mình,...
  • 你 /nǐ/: Bạn, cậu, anh, em,...
  • 他 /tā/: Anh ấy, cậu ấy.
  • 她 /tā/: Cô ấy, cô ta, chị ấy.

Phó từ

  • 非常 /Fēicháng/: Cực kỳ.
  • 马上 /Mǎshàng/: Ngay lập tức.
  • 很 /hěn/: Rất, lắm, hết sức.
  • 非常 /fēicháng/: Vô cùng, đặc biệt, cực kỳ/
  • 经常 /jīngcháng/: Thường xuyên, bình thường, thường thường.
  • 往往 /wǎngwǎng/: Thường thường, thường hay.

Giới từ

  • 在 /zài/: Lúc.
  • 从 /cóng/: Từ.
  • 为 /wèi/: Về.
  • 为了 /wèile/: Vì.

Liên từ

  • 和 /hé/: Và.
  • 或者… 或者… /huòzhě… huòzhě…/: Hoặc… hoặc…
  • 不但…, 而且…/bùdàn…, érqiě…/: Không những…, mà còn…
  • …, 却/而…/…, què/ér…/: …, nhưng…

II. Quy tắc sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung

Cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung cần tuân thủ theo quy tắc sau:

quy-tac-sap-xep-trat-tu-tu-trong-tieng-trung.jpg
Quy tắc sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung

1. Thời gian và địa điểm luôn đặt trước động từ

Quy tắc đầu tiên về cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Trung mà bạn cần nắm đó là thời gian và địa điểm luôn đặt trước động từ (hành động).

Điều này cực kỳ khác biệt câu tiếng Việt. Hãy tham khảo ví dụ sau để nhận thấy sự khác biệt đó nhé!

Ví dụ, cùng một ý nghĩa nhưng câu tiếng Việt sẽ có cách diễn đạt là: 

Cách diễn đạt của tiếng Việt

Cách diễn đạt của tiếng Trung

Chủ ngữ + Động từ + Địa điểm + Thời gian

➟ “Tôi ở siêu thị mua đồ vào 8 giờ”.

Chủ ngữ (我) + Thời gian (早上八点) + Địa điểm (在超市) + Động từ (购物).

➟ 我早上八点在超市购物。/Wǒ zǎoshang bā diǎn zài chāoshì gòuwù./: Tôi 8 giờ sáng ở siêu thị mua đồ.

➟ Thứ tự sắp xếp từ trong câu cần nhớ:

Chủ ngữ + Thời gian + Địa điểm + Động từ

2. Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ trong câu

Trạng ngữ chỉ thời gian trong câu tiếng Trung bắt buộc đứng trước từ chỉ địa điểm và hành động. Tuy nhiên, thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ:

  • 下个月我去美国留学。/Xià gè yuè wǒ qù Měiguó liúxué./  = 我下个月去美国留学。/Wǒ xià gè yuè qù Měiguó liúxué./: Tháng sau tôi đi Mỹ du học.
    • Chủ ngữ: 我 (Tôi);
    • Từ chỉ thời gian: 下个月 (Tháng sau).
  • 我每天早上八点上班。/Wǒ měitiān zǎoshang bā diǎn shàngbān./= 每天早上八点我上班。/Měitiān zǎoshang bā diǎn wǒ shàngbān./: Tôi mỗi ngày 8 giờ sáng đi làm.
    • Chủ ngữ: 我 (Tôi);
    • Từ chỉ thời gian: 每天早上八点 (mỗi sáng 8 giờ).

➟ 2 cách diễn đạt trên đều đúng.

3. Động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm

Những động từ năng nguyện trong tiếng Trung là từ loại dùng để biểu thị khả năng, nguyện vọng như 要 (muốn, cần, phải), 想 (muốn), 能 (có thể), 可以 (có thể), 应该 (nên), … Do đó, động từ năng nguyện được quy ước là đứng trước địa điểm. Ví dụ: 

  • 你不应该在这儿抽烟。/Nǐ bù yīnggāi zài zhèr chōuyān./: Cậu không nên hút thuốc ở đây.
    • Động từ năng nguyện: 应该 (nên);
    • Từ chỉ địa điểm: 在这儿 (ở đây).
  • 你必须在家休息。/Nǐ bìxū zàijiā xiūxi./: Cậu phải ở nhà nghỉ ngơi.
    • Động từ năng nguyện: 必须 (phải);
    • Từ chỉ địa điểm: 在家 (ở nhà).

4. Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau từ chỉ thời gian

  • Khi động từ năng nguyện đứng trước từ chỉ thời gian thì sẽ nhấn mạnh khả năng và nguyện vọng. Ví dụ:
    • 你应该每天早上锻炼身体。/Nǐ yīnggāi měitiān zǎoshang duànliàn shēntǐ./: Cậu nên tập thể dụng vào mỗi sáng.
    • 你可以今晚六点来我家吃饭。/Nǐ kěyǐ jīn wǎn liù diǎn lái wǒjiā chīfàn./: Cậu có thể đến nhà tôi ăn cơm vào 6 giờ tối nay.
  • Khi động từ năng nguyện đứng sau từ chỉ thời gian thì sẽ nhấn mạnh thời gian. Ví dụ:
    • 她早上六点应该起床。/Tā zǎoshang liù diǎn yīnggāi qǐchuáng./: 6 giờ sáng cậu nên thức dậy đi.
    • 明月明天必须上班。/Míngyuè míngtiān bìxū shàngbān./: Ngày mai Minh Nguyệt phải đi làm rồi.

5. Cụm danh từ sắp xếp ngược so với tiếng Việt

Nếu như trong tiếng Việt, ở cụm danh từ thì danh từ chính sẽ đứng ở đầu tiên rồi tiếp đó là các thành phần bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • Tiểu Hoa là cô gái xinh đẹp, đáng yêu. Trong cụm danh từ in đậm, “cô gái” là danh từ chính, “xinh đẹp, đáng yêu” là phần bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”.
  • Khi diễn đạt bằng tiếng Trung thì trật tự từ sẽ đảo lộn lại: 小花是个漂亮、可爱的女孩儿。/Xiǎohuā shìgè piàoliang, kě'ài de nǚháir./ Trong cụm danh từ in đậm, 女孩儿 (cô gái) là danh từ chính đứng ở cuối cùng, còn 漂亮、可爱 (xinh đẹp, đáng yêu) là phần bổ nghĩa đứng trước danh từ chính (gọi là định ngữ).

Công thức chung:

Định ngữ + 的 + Danh từ trung tâm

Ví dụ:

这是他买的东西。/Zhè shì tā mǎi de dōngxi./: Đón là món đồ anh ấy mua.

➞ Định ngữ: 他买 (anh ấy mua), danh từ trung tâm: 东西 (món đồ).

6. Cách đặt câu hỏi - đại từ nghi vấn ở vị trí trung tâm

Nếu bạn muốn đặt câu hỏi về thông tin (chủ đề, địa điểm, hành động, thời gian,...) thì chỉ việc thay đại từ nghi vấn thích hợp vào vị trí đó.

Ví dụ:

  • Hỏi về thời gian: Bao giờ cậu ấy về nước? 什么时候他回国?/Shénme shíhòu tā huíguó?/.
  • Hỏi về địa điểm: Ngày mai cậu ấy học tiếng Anh ở đâu? 明天他在哪儿学习汉语?/Míngtiān tā zài nǎr xuéxí Hànyǔ?/.
  • Hỏi về hành động: Ngày mai Tiểu Nguyệt học gì ở trường? 明天小月在学校学习什么?/Míngtiān Xiǎoyuè zài xuéxiào xuéxí shénme?/

Lưu ý: Khi đặt câu hỏi, bạn chỉ cần thay đại từ nghi vấn thích hợp vào vị trí thông tin cần trả là được.

7. Cấu trúc có giới từ ngược lại so với tiếng Việt

Theo như cách diễn đạt của tiếng Việt, động từ được nói trước rồi mới đến giới từ, cuối cùng là tân ngữ. Ví dụ: Anh ta tặng cho tôi một hộp quà.

  • Trong tiếng Việt, động từ “tặng” đứng trước, rồi đến giới từ “cho”, và cuối cùng là tân ngữ “tôi”.
  • Trong tiếng Trung, trật tự này sẽ có sự thay đổi bằng cách đảo ngược lại: 他给我送一盒礼物。/Tā gěi wǒ sòng yī hé lǐwù./. ➞ Giới từ: 给 (cho); tân ngữ: 我 (tôi), động từ: 送 (tặng).

Công thức chung: 

Giới từ + Tân ngữ chịu tác động + Động từ

Ví dụ: 小明给我还钱。/Xiǎomíng gěi wǒ huán qián./: Tiểu Minh trả lại tiền cho tôi.

➞ Giới từ: 给 (cho), tân ngữ: 我 (tôi), động từ 还 (trả).

III. Cách sắp xếp trật tự từ trong một số loại câu tiếng Trung

Dưới đây là cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung với một số loại câu cơ bản mà bạn cần nắm:

Cấu trúc câu cơ bản:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Trong đó: Động từ làm vị ngữ trong câu, dùng để miêu tả hành động của người hoặc vật; có thể mang tân ngữ hoặc không.

cach-sap-xep-trat-tu-tu-trong-tieng-trung.jpg
Cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung

Ví dụ: 

  • 她写汉字。/Tā xiě Hànzì./: Cô ấy viết chữ Hán.
    • Chủ ngữ: 她 (Cô ấy).
    • Động từ: 写 (viết).
    • Tân ngữ: 汉字 (chữ Hán).
  • 小王学越南语。/Xiǎo wáng xué Yuènán yǔ./: Tiểu Vương học tiếng Việt.
    • Chủ ngữ: 小王 (Tiểu Vương).
    • Động từ: 学 (học).
    • Tân ngữ: 越南语 (tiếng Việt).

Các loại câu

Cấu trúc sắp xếp trật tự từ

Ví dụ

Câu vị ngữ tính từ

Chủ ngữ + Tính từ

  • 她很可爱。/Tā hěn kě'ài./: Cô ấy rất đáng yêu.
    • Chủ ngữ: 她 (cô ấy).
    • Tính từ (vị ngữ): 可爱 (đáng yêu).
  • 小明非常快乐。/Xiǎomíng fēicháng kuàilè./: Tiểu Minh vô cùng vui vẻ. 
    • Chủ ngữ: 小明 (Tiểu Minh).
    • Tính từ: 快乐 (vui vẻ).

Câu vị ngữ chủ vị

Chủ ngữ 1 + Chủ ngữ 2 + Động từ/ Tính từ.

  • 我妈妈身体很好。/Wǒ māma shēntǐ hěn hǎo./: Mẹ tôi sức khỏe rất tốt.
    • Chủ ngữ 1: 我妈妈 (mẹ tôi).
    • Chủ ngữ 2: 身体 (sức khỏe).
    • Vị ngữ (tính từ): 很好 (rất tốt).
  • 这件事我知道了。/Zhè jiàn shì wǒ zhīdào le/: Chuyện này tôi biết rồi.
    • Chủ ngữ 1: 这件事 (sự việc này).
    • Chủ ngữ 2: 我 (tôi).
    • Vị ngữ (động từ): 知道 (biết).

Câu vị ngữ danh từ

Chủ ngữ + Danh từ.

  • 明天晴天。/Míngtiān qíngtiān/: Ngày mai trời nắng.
    • Chủ ngữ: 明天 (ngày mai).
    • Vị ngữ (danh từ): 晴天 (trời nắng).
  • 今天圣诞节。/Jīntiān Shèngdàn jié./: Hôm nay Giáng sinh.
    • Chủ ngữ: 今天 (hôm nay).
    • Vị ngữ (danh từ): 圣诞节 (Giáng sinh).

Câu có 2 tân ngữ

(Động từ trong câu mang 2 tân ngữ, một tân ngữ gần chỉ người, còn một tân ngữ xa chỉ vật)

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ người + Tân ngữ vật.

  • 林老师问我一个问题。/Lín lǎoshī wèn wǒ yīgè wèntí./: Thầy Lâm hỏi tôi một câu hỏi.
    • Chủ ngữ: 林老师 (thầy Lâm).
    • Động từ: 问 (hỏi).
    • Tân ngữ chỉ người: 我 (tôi).
    • Tân ngữ chỉ vật: 一个问题 (một câu hỏi).
  • 小明送我一只小猫。/Xiǎomíng sòng wǒ yī zhī xiǎo māo./: Tiểu Minh tặng tôi một con mèo nhỏ.
    • Chủ ngữ: 小明 (Tiểu Minh).
    • Động từ: 送 (tặng).
    • Tân ngữ chỉ người: 我 (tôi).
    • Tân ngữ chỉ vật: 一只小猫 (một con mèo nhỏ).

IV. Một số lưu ý khi đặt câu trong tiếng Trung

Nếu muốn sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung một cách chính xác, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nếu muốn biểu đạt ý nghĩa về mặt ngữ pháp trong câu tiếng Trung, bạn cần dùng hư từ (giới từ, trợ từ, liên từ, phó từ,...) và vị trí của hư từ trong câu thường không thể tự do thay đổi. Ví dụ: 
    • 我要见面武月明天。(❌)
    • 我要跟武月明天见面。/Wǒ yào gēn Wǔ Yuè míngtiān jiànmiàn./: Tôi cần cùng Ngũ Nguyệt ngày mai gặp nhau.
  • Nếu trật tự từ trong tiếng Trung khác nhau thì ý nghĩa cũng khác nhau. Ví dụ: 
    • 有什么吃什么。/Yǒu shénme chī shénme./: Muốn cái gì ăn cái đó.
    • 吃什么有什么。/Chī shénme yǒu shénme./: Muốn ăn cái gì thì có cái đó.

V. Bài tập sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung

Để ghi nhớ được cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung, bạn hãy nhanh chóng thực hành với các bài tập vận dụng mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

Đề bài: Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung

  1. Anh ấy từ trong nhà vội vàng chạy ra.
  2. Hôm qua Tiểu Lý mua một chiếc cặp sách rất đẹp.
  3. Các bạn học sinh giúp đỡ lẫn nhau.
  4. Chiều nay tôi đi chơi bóng rổ.
  5. Dạo này cậu thế nào?
  6. Cậu bây giờ cảm thấy thế nào rồi?
  7. Hôm nay cậu có đi học không?
  8. Cậu bây giờ đi có kịp không?

Đáp án: 

  1. 他从家里急急忙忙地跑了出去。
  2. 昨天小李买了一个好看的书包。
  3. 同学们互相帮助。
  4. 我今天下午去打篮球。
  5. 你最近情况怎么样?
  6. 你现在觉得怎么样?
  7. 今天你上不上课?
  8. 你现在去来得及来不及?

Như vậy, PREP đã cung cấp toàn bộ kiến thức quan trọng về quy tắc trật tự từ trong tiếng Trung. Hy vọng, thông qua những chia sẻ này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Trung một cách tốt nhất nhé!.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự