Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Allow là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Động từ Allow thường xuyên được dùng khi cần diễn đạt cho phép ai đó làm gì trong tiếng Anh. Vậy bạn đã thực sự hiểu rõ về cách sử dụng các cấu trúc Allow chưa? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc Allow trong bài viết dưới đây nhé!
- Allow là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Allow trong tiếng Anh
I. Allow là gì?
Allow nghĩa là gì? Allow - /əˈlaʊ/ là động từ, mang nghĩa “cho phép, chấp nhận, thừa nhận”. Allow được sử dụng trong các trường hợp:
-
Diễn tả sự cho phép ai đó được làm điều gì. Ví dụ: The teacher allowed the students to use dictionaries during the test. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong bài kiểm tra.)
-
Diễn tả việc ai đó không bị ngăn cản làm gì hoặc không bị ngăn cản bởi điều gì đó xảy ra, thường được diễn đạt dưới dạng bị động. Ví dụ: Students are allowed to choose and learn their favorite subjects. (Học sinh được phép chọn và học môn học yêu thích.)
-
Được dùng để thể hiện thái độ lịch sự khi cần đề nghị sự giúp đỡ từ người khác. Ví dụ: Excuse me, teacher, allow me to get some water? (Thưa cô, cho phép em ra ngoài uống nước được không?)
-
Được dùng để thể hiện lượng tiền/thời gian dành cho việc gì đó. Ví dụ: How much time would you allow for the trip? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho chuyến đi?)
-
Làm điều gì đó trở nên khả thi, có thể xảy ra. Ví dụ: The system allows people the opportunity to browse a wide selection of books. (Hệ thống tạo điều kiện cho mọi người có thể tiếp cận thật nhiều sách.)
Các từ có nghĩa tương tự Allow:
Từ gần nghĩa với Allow |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Permit /pɚˈmɪt/ |
Cho phép, chấp thuận |
The school permits students to wear casual clothes on Fridays. (Nhà trường cho phép học sinh mặc đồ thường ngày vào thứ Sáu.) |
Let /lɛt/ |
Để cho, cho phép |
The professor let us leave early today. (Giáo sư cho phép chúng tôi ra về sớm hôm nay.) |
Sanction /ˈsæŋk.ʃən/ |
Thông qua, phê chuẩn |
The school board sanctioned the new dress code policy. (Ban giám hiệu nhà trường đã thông qua chính sách đồng phục mới.) |
Enable /ɪˈneɪ.bəl/ |
Cho phép, tạo điều kiện |
Learning a foreign language enables you to communicate with people from different cultures. (Việc học một ngôn ngữ nước ngoài cho phép bạn giao tiếp với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau.) |
II. Cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh
Allow to v hay ving? Allow có nhiều cấu trúc khác nhau, vì thế bạn cần biết cách sử dụng phù hợp cho tùy thuộc theo từng ngữ cảnh. Hãy cùng xem các cấu trúc Allow + gì dưới đây nhé!
1. Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth
Cấu trúc Allow sb dùng để diễn tả sự cho phép ai đó làm gì. Chú ý, trong cấu trúc này, theo sau allow là to V. Ví dụ:
-
The AIC company allows employees to work from home on Fridays. (Công ty AIC cho phép nhân viên làm việc tại nhà vào thứ Sáu.)
-
The manager allowed us to take a break after two hours of work. (Quản lý cho phép chúng tôi nghỉ ngơi sau hai giờ làm việc.)
2. Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth
Cấu trúc Allow dùng để diễn tả ai đó chấp nhận, cho phép cái gì. Ví dụ:
-
The budget allows for a small increase in salaries. (Ngân sách cho phép tăng lương một chút.)
-
The event organizers allow for a maximum of 500 participants. (Ban tổ chức sự kiện cho phép tối đa 500 người tham gia.)
3. Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + up/in/out/…
Cấu trúc Allow trong trường hợp này được sử dụng khi muốn mô tả sự cho phép của ai đó vào đâu/ rời đi/ đứng dậy làm việc gì đó. Ví dụ:
-
The security guard allowed me in without a pass. (Bảo vệ cho phép tôi vào mà không cần thẻ.)
-
The teacher allowed the students out for recess. (Giáo viên cho phép học sinh ra ngoài giờ ra chơi.)
-
The airline allows passengers up to two carry-on bags. (Hãng hàng không cho phép hành khách mang theo tối đa hai hành lý xách tay.)
4. Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth…
Cấu trúc Allow trên được dùng để bạn diễn tả sự cho phép, chấp nhận hay nhường chỗ cho cái gì đó. Ví dụ:
-
Rule in the classroom allows of no exceptions. (Quy định trong lớp học không cho phép có ngoại lệ.)
-
The situation does not allow of any delay. (Tình huống này không cho phép bất kỳ sự trì hoãn nào.)
Chú ý: Ở tất cả các cấu trúc trên, allow được chia động từ tùy theo thì và chủ ngữ trong câu.
III. Công thức Allow dạng câu bị động
Câu bị động dùng với cấu trúc Allow mang ý nghĩa là ai/ cái gì được cho phép hoặc chấp nhận làm gì. Trong câu bị động, cấu trúc Allow được sử dụng với công thức sau:
S(O) + (tobe) allowed + to V + … + by O(S).
Ví dụ:
-
The guests were allowed to enter the VIP room by the security guard. (Các vị khách được cho phép vào phòng VIP bởi nhân viên bảo vệ.)
-
She was allowed to leave early by her boss. (Cô ấy được cho phép về sớm bởi sếp của mình.)
IV. Một số cấu trúc tương tự với Allow trong tiếng Anh
Cấu trúc Allow, Let, Permit và Advise mang nghĩa tương tự nhau khiến cho nhiều người nhầm lẫn không biết cách sử dụng phù hợp. Dưới đây là cách dùng từng cấu trúc:
|
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Permit |
Permit mang ý nghĩa trang trọng hơn Allow. Permit không đi cùng với trạng từ. Các cấu trúc bị động sử dụng “it” thì chỉ được phép dùng “permit”. |
S + permit + O + to V |
The teacher permits students to use dictionaries during the English exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong bài kiểm tra tiếng Anh.) |
Let mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng. |
S + let + O + V |
John’s parents let him go to the party. (Bố mẹ của John cho phép anh ấy đi dự tiệc.) |
|
Động từ Advise diễn tả hành động khuyên bảo ai đó nên làm gì hay đưa ra quyết định gì. Người đưa ra lời khuyên phải là người có có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn liên quan đến việc đề cập. |
S + advise + O + to V |
I advise him to take a taxi. (Tôi khuyên anh ta nên bắt taxi.) |
V. Một số từ/cụm từ thường đi kèm với Allow
Allow đi với những từ gì? Dưới đây là một số idioms, phrasal verbs đi kèm với Allow thông dụng mà bạn nên biết.
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
allow me |
Được sử dụng để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự |
Allow me to introduce myself. (Xin phép cho tôi tự giới thiệu.) |
allow (sb/ sth) free/ full rein to sth |
Cho phép ai đó/cái gì hoàn toàn tự hành động, tự do thể hiện điều gì đó |
The parents allowed their children full rein to explore the museum. (Bố mẹ cho phép con cái tự do khám phá bảo tàng.) |
allow for |
xem xét hoặc bao gồm ai đó/cái gì đó khi tính toán điều gì |
We need to allow for unexpected delays in the project." (Chúng ta cần phải tính đến những sự chậm trễ không mong muốn trong dự án.) |
allow of |
cho phép điều gì đó |
This data allows of drawing a conclusion about the solution direction. (Dữ liệu này cho phép đưa ra kết luận về hướng giải quyết.) |
VI. Bài tập cấu trúc Allow có đáp án
Để bạn nắm vững được lý thuyết và biết cách vận dụng, hãy cùng giải một số bài tập đơn giản dưới đây nhé:
Bài 1: Chia động từ phù hợp cho câu
-
This place doesn’t allow visitors _____ (take) photos.
-
John’s doctor doesn’t permit _____ (eat) red meat.
-
Jenny wasn’t allowed _____ (go) to the party.
-
Anna never allows anybody _____ (give) advice.
-
My father permits me _____ (go) to the cinema tonight.
-
The guardian doesn’t allow _____ (smoke) in the museum.
Bài 2: Viết lại câu với nghĩa không thay đổi
1. Jenny doesn’t allow her children to go out.
⏩Jenny doesn’t let ……………………………………………….
2. Authorities in Thailand do not let Daisy leave the country.
⏩Authorities in Thailand do not allow ………………………………….
3. Her husband will not let her go on a long business trip.
⏩Her husband will not allow ………………………………………….
4. Will your family let you go to the party at night?
⏩Will your family allow………………………………………………
Đáp án:
Bài 1:
|
Bài 2:
|
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là toàn bộ kiến thức cấu trúc với Allow trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp cho bạn. Hãy ứng dụng vào các bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh nhiều hơn để ghi nhớ kiến thức tốt nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!