Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt Quiet và Quite: Từ nào là “im lặng”, từ nào “khá”?

Quiet và Quite? Thoạt nhìn chúng ta khó có thể phát hiện được sự khác biệt, nhưng thực chất đây là hai từ có cách phát âm cũng như cách sử dụng khác nhau hoàn toàn. Vậy hãy cùng PREP phân biệt Quiet và Quite ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Phân biệt Quiet và Quite
Phân biệt Quiet và Quite

I. Quiet là gì?

Trước khi đi phân biệt Quiet và Quite, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet bạn nhé!

1. Khái niệm

Quiet là gì? Theo từ điển Cambridge, Quiet có nghĩa là nhỏ nhẹ, im lặng, yên tĩnh. Ví dụ:

  • My mother speaks in a quiet voice so as not to wake the baby. (Mẹ tôi nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
  • It's so quiet without the kids here. (Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.)
Quiet là gì?
Quiet là gì? Phân biệt Quiet và Quite trong tiếng Anh

2. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Quiet được PREP tổng hợp đầy đủ nhất, tham khảo kỹ lưỡng bạn nhé!

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet

Ví dụ

Từ đồng nghĩa

silent

The museum is always in a silent state. (Bảo tàng luôn trong trạng thái tĩnh lặng.)

soft

"Come here!" My grandmother said in a soft voice. ("Đến đây!" Bà tôi nói với giọng nhẹ nhàng.)

muffled

Peter could hear muffled voices from the next classroom. (Peter có thể nghe thấy âm thanh xì xào từ lớp học bên cạnh.)

faint

There was the faint sound of traffic in the distance. (Có tiếng xe cộ loáng thoáng ở phía xa.)

hushed

The judge delivered his decision to a crowded but hushed courtroom. (Thẩm phán đưa ra quyết định của mình trước một phòng xử án đông đúc người nhưng tuyệt nhiên không có bất kỳ tiếng động gì.)

Từ trái nghĩa

loud

Please turn down your music. It is so loud. (Làm ơn tắt nhạc đi. Tiếng nhạc to quá.)

noisy

I hate living in the city. It is so noisy. (Tôi ghét sống ở thành phố. Nó rất ồn ào.)

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet - phân biệt Quiet và Quite

3. Từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet

Từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet

Ý nghĩa

Ví dụ

Keep quiet

Giữ yên lặng

Can you keep quiet when I speak? (Bạn có thể giữ im lặng khi tôi nói được không?)

Be quiet!

Trật tự đi!

Be quiet!” The teacher said. ("Trật tự đi!" Giáo viên nói.)

As quiet as a mouse

Im lặng như tờ, hết sức yên lặng, không tạo ra tiếng động gì

You'd better be as quiet as a mouse while Grandma takes her nap. (Tốt nhất là bạn nên lẳng lặng rời đi trong khi bà nội ngủ trưa.)

Keep quiet about

Giữ bí mật về chuyện gì

The manager wants me to keep quiet about this data. (Người quản lý muốn tôi giữ bí mật về dữ liệu này.)

Peaceful and quiet

Yên bình và tĩnh lặng

Taylor enjoys living in the countryside. It is peaceful and quiet. (Taylor thích sống ở nông thôn. Nơi đây yên bình và tĩnh lặng.)

Từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet
Từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet - phân biệt Quiet và Quite

II. Quite là gì?

Để biết cách phân biệt Quiet và Quite chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách dùng của Quite dưới đây nhé!

1. Khái niệm

Quite là gì? Theo từ điển Cambridge, Quite đóng vai trò là trạng từ, có nghĩa: hoàn toàn, khá, hơi, có một chút,... Ví dụ:

Ví dụ:

  • The two problems are quite different. (Hai vấn đề này hơi khác nhau một chút.)
  • I don't quite know what to say to you. (Tôi không biết phải nói gì với bạn.)
Quite là gì?
Quite là gì? Phân biệt Quiet và Quite trong tiếng Anh

2. Cấu trúc, cách dùng của Quite

Cấu trúc của Quite

Ý nghĩa

Ví dụ

Quite is a degree adverb (Trạng từ chỉ mức độ

2 cấp độ: một chút, khá và hoàn toàn, rất

The kids are quite excited about moving to a new place next week. (Bọn trẻ khá hào hứng về việc chuyển đến nơi ở mới vào tuần tới.)

Quite + gradable adjectives and adverbs (Trạng từ và tính từ có thể phân cấp)

Khá, hơi

Those glasses make Jeny look quite smart. (Cặp kính đó khiến Jeny trông khá thông minh.)

Quite + non-gradable adjectives and adverbs (Trạng từ và tính từ không thể phân cấp)

Hoàn toàn, rất 

The picture was quite incredible. (Bức ảnh thật đáng kinh ngạc.)

Quite + danh từ

Nhấn mạnh danh từ phía sau

There was quite a crowd at the school yard. (Sân trường có khá đông người.)

Quite + a lot/a bit + comparatives (so sánh)

Có chức năng như từ “much” (rất, nhiều)

My boyfriend and I went to Italy when we were quite a bit younger. (Tôi và bạn trai đến Ý khi chúng tôi còn rất trẻ.)

Quite + động từ

Một chút/ nhiều/ hoàn toàn

I quite enjoy sitting here and watching people go by. (Tôi khá thích ngồi đây và nhìn mọi người đi ngang qua.)

Cấu trúc, cách dùng của Quite
Cấu trúc, cách dùng của Quite - phân biệt Quiet và Quite

3. Từ/cụm từ thường đi kèm với Quite

Từ/cụm từ thường đi kèm với Quite

Ý nghĩa

Ví dụ

Quite honestly/ frankly

Thật lòng mà nói

Quite honestly, I don't think that's a good idea. (Thật lòng mà nói, tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.)

Quite good/ interesting/ common/ difficult

Khá tốt/thú vị/phổ biến/khó

The math problem was quite difficult to solve. (Bài toán khá khó để giải.)

Quite the best, worst, etc

Gần như là giỏi/ tệ nhất

Maria is quite the best chef in town. (Maria gần như là đầu bếp giỏi nhất trong thị trấn.)

Quite a/ the/ some something (Idioms)

một người hoặc một sự vật đặc biệt ấn tượng hoặc bất thường theo một cách nào đó

My team has been working on this for quite some time. (Nhóm của tôi làm việc này cũng đã khá lâu rồi.)

Quite the contrary

Trái lại hoàn toàn

I thought John would be angry, but quite the contrary, he was very understanding. (Tôi nghĩ John sẽ tức giận, nhưng trái lại hoàn toàn, anh ấy rất thông cảm.)

Quite a bit, quite a few, quite a lot

Một chút/nhiều

A: That couple bought quite a lot of new furniture, didn’t they? (Cặp vợ chồng đó đã mua khá nhiều đồ nội thất mới phải không?)

B: Yeah, quite a bit. (Vâng, khá nhiều.)

Từ/cụm từ thường đi kèm với Quite
Từ/cụm từ thường đi kèm với Quite - phân biệt Quiet và Quite

III. Mẹo phân biệt Quiet và Quite nhanh chóng

Quiet và Quite tuy cách viết gần giống nhau, nhưng về cách phát âm và ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Hãy tham khảo kỹ bảng dưới đây để phân biệt Quiet và Quite trong tiếng Anh chính xác nhất nhé!

 

Quiet 

Quite 

Phát âm

Quiet /kwaɪət/

Quite /kwaɪt/

Loại từ

Tính từ/động từ/danh từ

Trạng từ

Ý nghĩa

Yên lặng, nhỏ nhẹ

Khá, một chút

Ví dụ

The children are very quiet. The mother wonders what they’re doing? (Bọn trẻ rất im lặng. Người mẹ tự hỏi chúng đang làm gì?)

I’ve been quite busy this week. I can’t go out with you. (Tuần này tôi khá bận. Tôi không thể đi chơi với bạn được.)

Mẹo phân biệt Quiet và Quite nhanh chóng
Mẹo phân biệt Quiet và Quite nhanh chóng

IV. Bài tập phân biệt Quiet và Quite có đáp án

Cùng PREP phân biệt Quiet và Quite kỹ càng hơn với 2 bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. The library is a_______place to study.
    1. Quiet 
    2. Quite
  2. The night was so_______that you could hear a pin drop.
    1. Quiet 
    2. Quite
  3. The weather today is_______pleasant.
    1. Quiet 
    2. Quite
  4. She was_______surprised when she saw the gift.
    1. Quiet 
    2. Quite
  5. The food at the new restaurant is_______good.
    1. Quiet 
    2. Quite

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt

  1. The room at night is very quiet.
  2. Could you keep quiet while I'm on the phone, please?
  3. The stadium fell silent after the goal was scored.
  4. Jackson is quite tired but he can certainly walk a little further.
  5. Thomas is quite attractive but not what I'd call gorgeous.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. B

Bài tập 2:

  1. Căn phòng vào ban đêm rất tĩnh lặng.
  2. Bạn có thể giữ im lặng trong khi tôi nói chuyện điện thoại được không?
  3. Sân vận động lại im ắng sau khi bàn thắng được ghi.
  4. Jackson có vẻ mệt nhưng anh ấy vẫn có thể đi bộ xa hơn một chút nữa.
  5. Thomas khá thu hút nhưng không quá đẹp trai.

Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây, Preppies đã biết cách phân biệt Quiet và Quite chính xác nhất. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự