Tìm kiếm bài viết học tập
Prevent là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Prevent trong tiếng Anh!
Prevent là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và cả trong những bài kiểm tra trình độ ngoại ngữ. Với bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp kiến thức chi tiết và đầy đủ về cách dùng cấu trúc Prevent, cũng như cách phân biệt với Avoid, cùng theo dõi nhé!
I. Prevent là gì?
Theo từ điển Cambridge, Prevent - /prɪˈvent/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó/điều gì đó xảy ra. Ví dụ:
-
The new security system was installed to prevent unauthorized access to the building during the night. (Hệ thống bảo mật mới đã được lắp đặt để ngăn chặn việc đột nhập trái phép vào tòa nhà vào ban đêm.)
-
Regular exercise and a balanced diet can prevent many common health issues as you get older. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng có thể ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe phổ biến khi bạn lớn tuổi.)
II. Các cấu trúc Prevent trong tiếng Anh
1. Cấu trúc chung
Công thức chung của cấu trúc Prevent:
S + prevent + sb/sthg + from + V-ing/O: Ngăn cản ai đó, cái gì đó làm gì/khỏi điều gì.
Ví dụ:
-
The tight deadline prevented the content team from completing the project to their highest standards. (Thời hạn gấp rút đã ngăn cản nhóm nội dung hoàn thành dự án với tiêu chuẩn cao nhất của họ.)
-
The heavy rain prevented the students from attending their outdoor study session. (Trận mưa lớn đã ngăn cản các sinh viên tham gia buổi học ngoài trời.)
2. Cấu trúc Prevent trong câu bị động
Cấu trúc Prevent dạng bị động có các công thức như sau:
Câu chủ động: S + prevent + sb/sth + from + V-ing
➡ Câu bị động: S + (be) prevented from V-ing + (by O)
Ví dụ:
-
Technical issues prevented the team from finishing the project on time. (Các vấn đề kỹ thuật đã ngăn cản nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.) ➡ The team was prevented from finishing the project on time by technical issues. (Nhóm đã bị ngăn cản không thể hoàn thành dự án đúng hạn do các vấn đề kỹ thuật.)
-
The teacher prevented the students from cheating during the exam. (Giáo viên đã ngăn cản các học sinh gian lận trong kỳ thi.) The students were prevented from cheating during the exam by the teacher. (Các học sinh đã bị ngăn cản không thể gian lận trong kỳ thi bởi giáo viên.)
Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong câu bị động, chúng ta có thể lược bỏ phần chủ thể sau "by". Điều này thường được sử dụng khi chủ thể không quan trọng, không xác định, hoặc đã rõ ràng từ ngữ cảnh.
Ví dụ: The students were prevented from cheating during the exam. (Các học sinh đã bị ngăn cản không thể gian lận trong kỳ thi.)
3. Cấu trúc Prevent trong câu tường thuật
Câu trực tiếp: “Do not + V” (Đừng làm gì….)
➡ Câu gián tiếp: S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…)
Ví dụ:
-
The manager said, “Do not use your phones during the meeting.” (Quản lý nói, "Đừng sử dụng điện thoại trong cuộc họp.") ➡ The manager prevented the employees from using their phones during the meeting. (Quản lý đã ngăn cản các nhân viên không được sử dụng điện thoại trong cuộc họp.)
-
The teacher said, "Do not talk during the exam." (Giáo viên nói, "Đừng nói chuyện trong lúc thi.") ➡ The teacher prevented the students from talking during the exam. (Giáo viên đã ngăn cản các học sinh không được nói chuyện trong lúc thi.)
III. Phân biệt cấu trúc Prevent và Avoid
Phân biệt |
Cấu trúc Prevent |
||
Giống nhau |
Có nghĩa là tránh, ngăn chặn điều gì đó xảy ra. |
||
Khác nhau |
Cách dùng |
Dùng khi ai đó hoặc điều gì đó bị ngăn chặn khỏi thực hiện một hành động, ngăn chặn hành động xảy ra. (Có sự tác động từ bên ngoài.) |
Dùng khi ai đó chủ động tránh một hành động hoặc tình huống nào đó. (Chủ động tránh khỏi.) |
Ví dụ |
The teacher prevented the students from cheating during the test. (Giáo viên đã ngăn cản học sinh không thể gian lận trong kỳ thi.) |
The students avoided cheating during the test to stay out of trouble. (Học sinh đã tránh gian lận trong kỳ thi để không gặp rắc rối.) |
IV. Từ đồng nghĩa và cụm từ đi với cấu trúc Prevent
1. Từ đồng nghĩa
Từ vựng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Forbid /fəˈbɪd/ |
S + forbid + sb + to V = Cấm ai đó làm gì |
The school forbids students from using their phones during class. (Trường học cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.) |
Stop /stɒp/ |
S + stop + sb from V-ing = Ngăn chặn ai đó làm gì |
The bad weather stopped us from going on our field trip. (Thời tiết xấu đã khiến chúng tôi không thể đi chuyến dã ngoại.) |
Block /blɒk/
|
S + block + sb/ sth + from + V-ing = Chặn hoặc ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó khỏi việc tiếp tục việc gì |
The firewall blocks users from accessing certain websites. (Tường lửa chặn người dùng khỏi truy cập một số trang web.) |
Prohibit /prəˈhɪbɪt/ |
S + prohibit + sb/ sth + from + V-ing = Ngăn chặn ai đó làm gì |
Smoking is prohibited in public buildings. (Việc hút thuốc bị cấm trong các tòa nhà công cộng.) |
2. Cụm từ đi kèm
Cụm từ |
Ví dụ |
Aimed at preventing something = nhằm mục đích ngăn chặn một cái gì đó |
The new law is aimed at preventing companies from exploiting workers. (Luật mới nhằm mục đích ngăn chặn các công ty bóc lột người lao động.) |
Action to prevent something = hành động để ngăn chặn một cái gì đó |
The government took immediate action to prevent the spread of the disease. (Chính phủ đã hành động ngay lập tức để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.) |
Measures to prevent something = các biện pháp để ngăn chặn một cái gì đó |
Schools are implementing strict measures to prevent bullying among students. (Các trường học đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn bạo lực học đường giữa các học sinh.) |
V. Bài tập cấu trúc Prevent
Dưới đây là một số bài tập cấu trúc prevent có đáp án, các bạn
Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc Prevent
-
John couldn’t eat more candies because his mother didn’t let him.
-
Anna doesn’t think she should go too far into the forest, because it’s going to be dark soon.
-
Jenny’s parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.
-
Peter was stopped to enter that area because it was forbidden.
-
Anna said no to her kid being stubborn.
-
Kathy told me not to break the window.
Bài 2: Điền Prevent hoặc Avoid vào chỗ trống
-
Jenny ________ the door from hitting me.
-
John should ________ walking in the mud.
-
Kathy should ________ that water because it’s unsafe.
-
Harry’s been ________ me all week.
-
The campaign is launched to ________ drowning.
-
Sara shut the door to ________ being overheard.
-
Peter thinks Anna will ________ him from going to the cinema tonight.
Đáp án:
Bài 1:
-
John’s mother prevented him from eating more candies.
-
The darkness will prevent Anna from going too far into the forest.
-
The slow paperwork confirmation process must have prevented Jenny’s parcel from being delivered.
-
Peter was prevented from entering that area.
-
Anna prevented her kid from being stubborn.
-
Kathy prevented me from breaking the window.
Bài 2:
-
Prevented
-
Avoid
-
Avoid
-
Avoiding
-
Prevent
-
Avoid
-
Prevent
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc prevent mà PREP đã tổng hợp. Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy luyện tập các dạng bài đa dạng và áp dụng vào giao tiếp nhé! Theo dõi PREP để tích lũy thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!