Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Prevent là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Prevent trong tiếng Anh!
Prevent là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và cả trong những bài kiểm tra trình độ ngoại ngữ. Với bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp kiến thức chi tiết và đầy đủ về cách dùng cấu trúc Prevent, cũng như cách phân biệt với Avoid, cùng theo dõi nhé!
I. Prevent là gì?
Prevent là một ngoại động từ trong tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó/điều gì đó xảy ra. Ví dụ:
-
- The Covid-19 pandemic prevents people from going out. (Đại dịch Covid-19 ngăn cản việc mọi người đi ra ngoài.)
-
- Do you think John can prevent it from happening? (Bạn nghĩ John có thể ngăn cản việc đó xảy ra không?)
II. Các cấu trúc Prevent trong tiếng Anh?
1. Cấu trúc chung
Công thức chung của cấu trúc Prevent from thường được biết tới dưới 2 dạng:
S + prevent + sb/sthg + from + V-ing
S + prevent + O
Ví dụ:
-
- Her laziness prevented her from finishing her homework. (Sự lười biếng của cô ấy đã ngăn cản cô ấy hoàn thiện bài tập về nhà.)
- Traffic jam prevented Peter from arriving at school in time. (Tắc đường ngăn cản Peter đến trường đúng giờ.)
- Jenny cannot prevent love. (Jenny không thể ngăn cản tình yêu.)
2. Cấu trúc Prevent trong câu bị động
Cấu trúc Prevent dạng bị động có các công thức như sau:
Câu chủ động: S + prevent + sb/sth + from + V-ing
➡ Câu bị động: S + (be) prevented from V-ing + (by O)
Ví dụ:
-
- My family were prevented from camping outside because of a storm. (Gia đình tôi đã bị ngăn không cho cắm trại ngoài trời vì một cơn bão.)
- Kathy was prevented from passing her driving license by a weak engine. (Kathy không qua được bài kiểm tra bằng lái xe vì một cái động cơ xe yếu.)
Câu chủ động: S + prevent + O
➡ Câu bị động: S + (be) prevented + (by O)
Ví dụ:
-
- Anna’s promotion cannot be prevented by anything. (Sự thăng tiến của Anna không thể bị ngăn cản bởi bất cứ thứ gì.)
3. Cấu trúc Prevent trong câu tường thuật
Câu trực tiếp: “Do not + V” (Đừng làm gì….)
➡ Câu gián tiếp: S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…)
Ví dụ:
-
- Jenny said to Peter: “Do not throw the stone to the window”
➡ Jenny prevented Peter from throwing the stone to the window. (Jenny ngăn Peter ném đá ra ngoài cửa sổ.)
III. Phân biệt cấu trúc Prevent và Avoid
Có bao giờ bạn hoang mang không biết trường hợp nào nên sử dụng cấu trúc Prevent hay Avoid chưa? Hãy cùng PREP phân biệt hai từ này chi tiết trong bảng sau:
Phân biệt | Cấu trúc Prevent | Cấu trúc Avoid | |
Giống nhau | Thoạt nhìn qua thì ta thấy cấu trúc Prevent và cấu trúc Avoid có thể hoán đổi cho nhau. Cả hai đều đều diễn tả một điều gì đó cần tránh để không xảy ra. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng nằm ở sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã được tồn tại hay chưa. | ||
Khác nhau | Cấu trúc | Prevent somebody from doing something / Prevent something: lường trước vấn đề và muốn làm gì đó để ngăn chặn nó xảy ra. | Avoid something / Avoid doing something: không thể ngăn cản điều đó xảy ra, nhưng có thể tránh xa nó. |
Ví dụ |
➡ Không dùng Avoid trong trường hợp này bởi vì việc “gian lận” (cheating) chưa xảy ra mà chỉ là sự lường trước được nên mới “giữ bí mật” các câu hỏi để phòng tránh hành động đó xảy ra. |
➡ Trong trường hợp này ta sử dụng Avoid vì “cơn mưa” không thể ngăn cản được mà chỉ có thể tránh đi. Ngoài ra, ta còn dùng Avoid để thể hiện việc tránh làm điều gì đó, hoặc tránh mặt ai đó. Trong khi Prevent sẽ không được dùng trong các trường hợp này. Ví dụ:
|
IV. Một số từ đồng nghĩa và cụm từ đi với cấu trúc Prevent
1. Từ đồng nghĩa với Prevent
Từ vựng | Cấu trúc | Ví dụ |
Forbid /fəˈbɪd/ | S + forbid + sb + to V = Cấm ai đó làm gì | Jenny forbids me to enter this room. (Jenny cấm tôi vào căn phòng này.) |
Stop /stɒp/ | S + stop + sb from V-ing = Ngăn chặn ai đó làm gì | Peter stopped Anna from doing something wrong. (Peter ngăn cản Anna khỏi làm gì đó sai trái.) |
2. Cụm từ đi với cấu trúc Prevent
Cụm từ | Ví dụ |
aimed at preventing something = nhằm mục đích ngăn chặn một cái gì đó |
|
action to prevent something = hành động để ngăn chặn một cái gì đó |
|
measures to prevent something = các biện pháp để ngăn chặn một cái gì đó |
|
V. Bài tập cấu trúc Prevent
Sau khi đã học một loạt lý thuyết về cấu trúc với Prevent, chúng mình hãy cùng bắt tay vào thực hiện hai bài tập nhỏ dưới đây nhé:
Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc Prevent
- John couldn’t eat more candies because his mother didn’t let him.
- Anna doesn’t think she should go too far into the forest, because it’s going to be dark soon.
- Jenny’s parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.
- Peter was stopped to enter that area because it was forbidden.
- Anna said no to her kid being stubborn.
- Kathy told me not to break the window.
Bài 2: Điền Prevent hoặc Avoid vào chỗ trống
- Jenny ________ the door from hitting me.
- John should ________ walking in the mud.
- Kathy should ________ that water because it’s unsafe.
- Harry’s been ________ me all week.
- The campaign is launched to ________ drowning.
- Sara shut the door to ________ being overheard.
- Peter thinks Anna will ________ him from going to the cinema tonight.
Đáp án:
Bài 1:
- John’s mother prevented him from eating more candies.
- The darkness will prevent Anna from going too far into the forest.
- The slow paperwork confirmation process must have prevented Jenny’s parcel from being delivered.
- Peter was prevented from entering that area.
- Anna prevented her kid from being stubborn.
- Kathy prevented me from breaking the window.
Bài 2:
- Prevented
- Avoid
- Avoid
- Avoiding
- Prevent
- Avoid
- Prevent
Vậy là PREP đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ toàn bộ kiến thức về Prevent cấu trúc, cụm từ đi kèm và phân biệt với Avoid cho bạn rồi đó! Đừng quên theo dõi chúng mình thường xuyên để cập nhật hàng ngày các kiến thức bổ ích khác nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!