Tìm kiếm bài viết học tập

Advise là gì? Cách sử dụng cấu trúc Advise chi tiết trong tiếng Anh!

Cấu trúc Advise là gì? Advise to V hay Ving? Bài viết dưới đây, PREP sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, ví dụ và bài tập Advise đi kèm. Hãy lưu lại kiến thức và luyện tập ngay các dạng bài tập để hiểu rõ cách dùng cấu trúc này nhé!

cau-truc-advise.jpg
Cấu trúc Advise là gì

I. Advise là gì?

Advise /ədˈvaɪz/ là động từ tiếng Anh, có ý nghĩa là đưa ra lời khuyên ai đó làm gì hoặc thông báo chính thức cho ai đó về thông tin gì. Ví dụ:

  • I advised Kelvin to seek professional help. (Tôi khuyên Kelvin nên tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.)

  • The Dalba company advised its employees of the upcoming layoffs. (Công ty Dalba thông báo cho nhân viên về việc sắp tới sẽ có đợt cắt giảm nhân sự.)

II. Từ/ cụm từ đi với Advise tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây từ/ cụm từ đi với Advise và Advice trong tiếng Anh bạn nhé!

Từ/cụm

Ý nghĩa

Ví dụ

Strongly + advise

Thành thật khuyên ai đó ⏩ nhấn mạnh lời khuyên

Doctors strongly advise pregnant women to avoid smoking and drinking alcohol. (Các bác sĩ khuyên phụ nữ mang thai nên tránh hút thuốc và uống rượu.)

Be + badly/wrongly  + advised

Khuyên sai, không đúng

John was wrongly advised to quit his job without having another one lined up. (John đã bị khuyên sai lầm khi nghỉ việc mà chưa tìm được công việc mới.)

Be ill advised to do sth

Thiếu khôn ngoan, chưa cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng khi làm gì

It would be ill advised to make such a hasty decision. (Sẽ không khôn ngoan khi đưa ra quyết định vội vàng như vậy.)

Would be well advised to do sth

Nên làm gì

Bella would be well advised to take a break from work and go on vacation. (Bella nên nghỉ ngơi và đi du lịch.)

Keep sb advised 

Tiếp tục cập nhật thông tin cho ai đó

Keep your boss advised of your progress. (Hãy thường xuyên cập nhật cho sếp về tiến độ công việc của bạn.)

cum-tu-di-kem-advise.png
Cụm từ thường đi kèm với Advise

III. Các công thức Advise thường gặp

Bản thân “Advise” là một ngoại động từ, do đó nó thường đi kèm với các tân ngữ ở trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc Advise thông dụng:

1. Advise + O + (not) to V

Cấu trúc dùng để khuyên ai đó nên (không nên) làm gì. Ví dụ:

  • The treating doctor advised John to quit smoking. (Bác sĩ điều trị khuyên John nên bỏ thuốc lá.)

  • The police advised us not to go out alone at night. (Cảnh sát khuyên chúng tôi không nên đi ra ngoài một mình vào ban đêm.)

2. Advise + giới từ

Nhiều bạn thắc mắc sau Advise dùng gì? Sau Advise thường là các giới từ với cấu trúc như sau:

  • S + be advised of + N/Ving dùng để diễn tả ai đó được thông báo về vấn đề gì. Ví dụ:

    • The employees were advised of the company's new policy. (Nhân viên đã được thông báo về chính sách mới của công ty.)

    • She was advised of the change in schedule. (Cô ấy đã được thông báo về sự thay đổi lịch trình.)

  • S + advise (+ O) + against + V-ing dùng để khuyên ai đó không nên làm gì. Ví dụ:

    • The mechanic advised against driving the car until it was repaired. (Thợ sửa xe khuyên không nên lái xe cho đến khi nó được sửa chữa.)

    • The financial advisor advised against investing all your money in one stock. (Nhà tư vấn tài chính khuyên không nên đầu tư tất cả tiền của bạn vào một cổ phiếu.)

  • S + advise (+O) on/about + N dùng để khuyên/tư vấn cho ai đó về điều gì đó. Ví dụ:

    • The book advises on healthy eating habits. (Cuốn sách này đưa ra lời khuyên về thói quen ăn uống lành mạnh.)

    • The doctor advised her on managing stress. (Bác sĩ tư vấn cho cô ấy về cách quản lý căng thẳng.)

3. Advise + that + mệnh đề

Cấu trúc Advise theo sau bởi mệnh đề cũng được dùng để khuyên ai đó làm gì. Ví dụ:

  • The manager advised that the meeting be rescheduled. (Giám đốc khuyên nên dời lịch cuộc họp.)

  • My parents advised me that I should learn instead of playing games. (Ba mẹ tôi khuyên tôi nên học thay vì chơi game.)

*Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ trong mệnh đề sau advise luôn được chia ở dạng nguyên thể hoặc đi kèm “should” ở phía trước.

cau-truc-advise.png
Một số công thức Advise thường gặp

IV. Phân biệt Advice và Advise 

Có thể bạn hay nhầm lẫn giữa Advise và Advice. Thực chất hai từ này khác nhau về từ loại, do đó cách dùng cũng khác nhau.

Phân biệt Advise và Advice

Advise 

Advice 

Từ loại

Là một ngoại động từ

Là một danh từ không đếm được

Ý nghĩa

Khuyên ai đó làm gì

Lời khuyên

Cấu trúc

  • S + advise + that + S + (should) + V

  • S + advise + O + to/not to V

S + give + O + advice

Ví dụ

She advised her boyfriend against investing in that company. (Cô ấy khuyên bạn trai không nên đầu tư vào công ty đó.)

I followed my friend's advice and bought that book. (Tôi đã làm theo lời khuyên của bạn tôi và mua cuốn sách đó.)

phan-biet-advise-va-advice.png
Phân biệt Advise và Advice

V. Cách viết lại câu với Advise

Một số mẫu câu dưới đây có thể được viết lại với cấu trúc Advise như sau:

 S + advise + O + not/to V

Mẫu câu

Ví dụ

Viết lại với Advise

If I were you, S + V-infinitive

“If I were you, I would save monthly salary,” she said. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiết kiệm lương tháng – Cô ấy nói.)

Linda advises her friend to save her monthly salary. (Linda khuyên bạn mình nên tiết kiệm tiền lương hàng tháng.)

You should not + V-infinitive…

“You should not smoke here!” – Thomas said to Tom. (“Bạn không nên hút thuốc ở đây!” – Thomas nói với Tom.)

Thomas advises Tom not to smoke here. (Thomas khuyên Tom không nên hút thuốc ở đây.)

Thomas advises Tom against smoking here. (Thomas khuyên Tom không nên hút thuốc ở đây.)

S + had better (not) + V-infinitive…

“You had better see a doctor!” – My mom said to my sister. (“Tốt nhất là con nên đi khám bác sĩ!” – Mẹ tôi nói với em gái tôi.)

My mom advises my sister to see a doctor. (Mẹ tôi khuyên em gái tôi nên đi khám bác sĩ.)

VI. Bài tập vận dụng với cấu trúc Advise

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. The doctor _________ me to take more rest. 

  • A. advised 

  • B. advice 

  • C. advising

  1. She _________ him against investing in that risky business. 

  • A. advise 

  • B. advised

  • C. advising

  1. My parents _________ me to study hard for the exam. 

  • A. advise 

  • B. advised 

  • C. advising

  1. Can you give me some _________ on how to choose a university? 

  • A. advise 

  • B. advice 

  • C. advising

  1. The Math teacher _________ the students to be quiet. 

  • A. advise 

  • B. advised 

  • C. advising

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc advise sao cho nghĩa không đổi:

  1. The teacher said to the students, "You should study harder." → ____________________________________________________

  2. My friend told me, "You shouldn't eat so much junk food." → ____________________________________________________

  3. The doctor said to the patient, "You should take this medication." → ____________________________________________________

  4. The travel agent said to us, "You should visit the ancient town." → ____________________________________________________

  5. My parents said to me, "You should not stay up late." → ____________________________________________________

Đáp án:

Bài tập 1: 1. A, 2. B, 3. B, 4. B, 5. B

Bài tập 2:

  1. The teacher advised the students to study harder.

  2. My friend advised me against eating so much junk food.

  3. The doctor advised the patient to take that medication.

  4. The travel agent advised us to visit the ancient town.

  5. My parents advised me not to stay up late.

Trên đây PREP đã chia sẻ khái niệm, từ/cụm từ đi kèm và phân biệt cấu trúc Advise với Advice. Nhớ hoàn thành bài tập để hiểu hơn về cách sử dụng advise nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự