Tìm kiếm bài viết học tập
Try là gì? Try to V hay Ving? Công thức Try
Try là một từ được sử dụng khá phổ biến ở trong tiếng Anh. Try có thể được dùng với vai trò là động từ hoặc danh từ cùng nhiều cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ khái niệm và trả lời câu hỏi Try to V hay Ving bạn nhé!
I. Try là gì?
Trước khi trả lời câu hỏi Try to V hay Ving? Hãy cùng PREP tìm hiểu Try là gì? Cách dùng Try như thế nào bạn nhé!
1. Khái niệm
Try phiên âm là /traɪ/, đóng vai trò là động từ và danh từ, mang ý nghĩa: cố gắng/ thử, sự cố gắng/ sự thử. Ví dụ:
-
Keep trying and you'll find a job eventually. (Hãy tiếp tục cố gắng và cuối cùng bạn sẽ tìm được việc làm thôi.)
-
You could ask him if he's willing - it's worth a try. (Bạn có thể hỏi anh ấy xem anh ấy có đồng ý không - - thử một lần cũng đáng.)
2. Idioms với Try
Idioms với Try |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
try something for size |
Thử mặc để xem có vừa không (nghĩa đen); thử kiểm tra sự phù hợp của cái gì; thử/dùng hoặc xem xét cái gì để đưa ra quyết định. |
|
try your hand at something |
Thử bắt tay vào việc gì, thử cố gắng làm điều gì mới mẻ, thử lần đầu làm điều gì đó |
After years of working in finance, Emi decided to try her hand at painting. (Sau nhiều năm làm việc trong ngành tài chính, Emi quyết định thử sức với ngành hội họa.) |
try your luck |
Thử vận may |
Feeling lucky, Susan decided to try her luck at the casino and ended up winning a jackpot. (Cảm thấy may mắn, Susan quyết định thử vận may của mình tại sòng bạc và cuối cùng đã trúng giải độc đắc.) |
try it on |
Thử đồ |
Jack asked the sales assistant if he could try on the shoes to make sure they were the right size. (Jack hỏi nhân viên bán hàng về việc thử giày để xem chúng vừa với mình không.) |
3. Phrasal verbs với Try
Phrasal verbs với Try |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
try for something |
Cố gắng đạt được điều gì đó |
Sarah decided to try for a promotion at work by applying for the new managerial position. (Sarah quyết tâm được thăng chức tại nơi làm việc bằng cách nộp đơn xin lên vị trí quản lý mới.) |
try something on |
Thử quần áo, giày dép |
John tried on several pairs of glasses to find the perfect fit. (John đã thử đeo nhiều cặp kính để tìm được cặp kính phù hợp nhất.) |
try something out |
Thử/ dùng cái gì để kiểm tra/ đánh giá xem nó có hoạt động tốt không |
The company is looking for volunteers to try out their new software. (Công ty đang tìm kiếm những tình nguyện viên dùng thử phần mềm mới của họ.) |
try out (for something) |
Cạnh tranh, thử sức, thi tuyển để giành một vị trí trong đội (thể thao) hoặc một vai trong vở kịch |
Jack tried out for the football team but didn’t make the final cut. (Jack đã thi tuyển để vào đội bóng đá nhưng không được chọn.) |
try something out on someone |
Tìm hiểu cảm nhận/ trải nghiệm của ai đó khi dùng thử |
Before launching the product, they tried it out on a small group of customers. (Trước khi ra mắt sản phẩm, họ đã tiến hành thử nghiệm nó trên một nhóm nhỏ khách hàng.) |
II. Cấu trúc Try trong tiếng Anh
Try to V hay Ving? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. S + try + to + V
S + try + to + V được dùng khi bạn muốn nói về việc ai đó cố gắng để làm gì. Ví dụ:
-
I try to get enough sleep every night by going to bed by 9 PM. (Tôi cố gắng ngủ đủ giấc mỗi đêm bằng cách đi ngủ trước 9 giờ tối.)
-
Jack tried to eat healthier by including more vegetables in his diet. (Jack đã cố gắng ăn uống lành mạnh hơn bằng cách thêm nhiều rau vào chế độ ăn.)
2. S + try + Ving
S + try + Ving được dùng để diễn tả về việc ai đó thử làm điều gì. Ví dụ:
-
I try getting up earlier to have more time for breakfast. (Tôi thử dậy sớm hơn để có nhiều thời gian cho bữa sáng.)
-
Jack tried eating sushi for the first time and really enjoyed it. (Jack đã thử ăn sushi lần đầu tiên và rất thích nó.)
III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Try
Try to V hay Ving? Cùng PREP tìm hiểu một số lưu ý khi dùng cấu trúc Try bạn nhé!
-
Try là từ đặc biệt, nó có thể được dùng với nhiều vai trò như là một động từ hay một danh từ tùy theo ngữ cảnh khác nhau. Đồng thời, cấu trúc Try cũng có nhiều ngữ nghĩa khác nhau cho nên người học cần hết sức cẩn thận để sử dụng sao cho phù hợp.
-
Cấu trúc Try có hai trường hợp, đó là Try to V hay Try Ving, vì thế bạn cần nắm vững kiến thức để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, động từ Try được chia theo thì của chủ ngữ trong câu.
-
Đặc biệt Family words của Try đó là danh từ “trial”, mang nghĩa là sự dùng thử/đợt dùng thử/cuộc thử nghiệm. Ví dụ:
-
She decided to participate in a trial for the new drug to help improve her condition. (Cô ấy quyết định tham gia một liệu trình dùng thử loại thuốc mới nhằm cải thiện tình trạng của mình.)
-
The new software is currently in a trial phase to gather user feedback before the official launch. (Phần mềm mới hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm để thu thập phản hồi từ người dùng trước khi ra mắt chính thức.)
-
V. Bài tập cấu trúc Try có đáp án
Cùng PREP hoàn thành bài tập về Try dưới đây để phân biệt Try to V hay Ving bạn nhé!
Bài 1: Chia động từ sau Try để hoàn thành các câu sau
-
William try _____ (play) chess for the first time.
-
Linda didn’t try her best _____ (finish) this task.
-
My mother tried _____ (mend) the broken window by herself.
-
Jenny had never worn a dress before. Jenny will try _____ (wear) one at the party.
-
Liz tried _____ (regain) her breath.
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp
-
Anna is not at home. Her friend tried (driving/to drive) _________ Anna’s car.
-
Jenny tries (running/to run) _________ as fast as possible in order not to be late for class.
-
Harry tries (showing/to show) _______ his ability.
-
Let’s try (playing/to play) _________ some video games.
-
Maybe you should try (getting/get) _________ up.
2. Đáp án
Bài 1 |
Bài 2 |
|
|
Vậy là PREP đã tổng hợp giúp bạn khái niệm, cách dùng và câu trả lời Try to V hay Ving? Nếu còn điều gì khúc mắc không hiểu thì đừng ngại để lại câu hỏi phía dưới bài viết, PREP sẽ nhanh chóng trả lời! Chúc các bạn học tập thật tốt!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.