Tìm kiếm bài viết học tập

Regret là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Regret

Trong tiếng Anh, Regret được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó. Tuy nhiên, bạn đã biết cách dùng và công thức chính xác của các cấu trúc Regret chưa? Bài viết hôm nay PREP sẽ tìm hiểu giúp bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Regret, cùng tìm hiểu nhé! 

cau-truc-regret.jpg
Cấu trúc regret

I. Regret là gì?

Regret - /rɪˈɡret/ vừa có thể đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai là động từ

  • Khi là danh từ, regret có nghĩa là sự hối tiếc, nỗi ân hận. Ví dụ:

    • I left school at 17, but I've had a great life and I have no regrets. (Tôi bỏ học khi 16 tuổi, nhưng tôi đã có một cuộc sống tuyệt vời và không hối tiếc gì cả.)

    • My manager expressed deep regret at the number of staff reductions. (Quản lý của tôi cảm thấy vô cùng tiếc nuối về số lượng nhân viên bị cắt giảm.)

  • Khi là động từ, regret có nghĩa là cảm thấy hối hận, tiếc nuối về điều gì đó. Ví dụ:

  • I regret to say that I cannot attend your wedding. I am so sorry. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi không thể tham dự đám cưới của bạn. Thật lòng xin lỗi bạn.)

  • He regrets cheating on his girlfriend. (Anh ấy hối hận vì đã lừa dối bạn gái.)

Một số từ/cụm từ tương tự nghĩa regret:

Từ/cụm từ 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

to apologize for something

xin lỗi về điều gì đó

I apologize for being late to the traffic report meeting. (Tôi xin lỗi vì đến buổi họp báo cáo về số lượng truy cập trên website muộn.)

say sorry

nói lời xin lỗi

He said sorry to her for his rude behavior at the party. (Anh ấy nói xin lỗi cô ấy vì hành vi thô lỗ của mình trong bữa tiệc.)

make an apology

đưa ra lời xin lỗi

The Linkhan company made a public apology for the feature’s product defect. (Công ty Linkhan đưa ra lời xin lỗi công khai về lỗi tính năng sản phẩm.)

express regret

bày tỏ sự hối hận

He later expressed regret for his hasty words with his girlfriend. (Sau đó, anh ấy bày tỏ sự hối hận về những lời nói vội vàng của mình với bạn gái.)

feel bad

Cảm thấy buồn, có lỗi, áy náy

He feels bad about losing his temper with his child. (Anh ấy cảm thấy áy náy vì đã nổi nóng với con mình.)

guilt

Cảm giác có lỗi 

She carried the guilt of the accident for many years. (Cô ấy chịu đựng cảm giác tội lỗi về vụ tai nạn suốt nhiều năm.)

remorse

Sự hối hận, ăn năn 

Filled with remorse, she wrote a letter of apology. (Cảm thấy vô cùng hối hận, cô ấy đã viết một bức thư xin lỗi.)

repentant

Ăn năn hối lỗi 

The repentant thief returned my stolen goods. (Tên trộm hối hận đã trả lại những món đồ mà hắn đã ăn cắp của tôi.)

remorsefulness

Ăn năn, hối hận 

Anna felt a deep remorsefulness for the pain she had caused her family. (Anna cảm thấy vô cùng hối hận về nỗi đau mà cô ấy đã gây ra cho gia đình.)

shame

Xấu hổ 

Tim felt a deep sense of shame for his dishonesty. (Tim cảm thấy rất xấu hổ vì đã không trung thực.)

self-accusation

Tự trách mình 

John engaged in constant self-accusation after the accident. (John liên tục tự trách mình sau vụ tai nạn.)

misgiving

Sự nghi ngờ, lo lắng 

I had misgivings about accepting the job offer. (Tôi cảm thấy lo lắng khi nhận lời đề nghị công việc.)

contrition

Sự ăn năn, hối hận

David showed deep contrition for his mistakes. (David rất hối hận về những sai lầm của mình.)

rue

Hối tiếc, hối hận

Jenny rued the day she had met him. (Jenny rất hối hận vì đã gặp anh ta.)

regret-la-gi.png
Regret có nghĩa là gì?

II. Cách dùng Regret

Vậy cấu trúc Regret + gì? Regret to V hay Ving? Có hai dạng cấu trúc Regret chính, đó là Regret + to V và Regret + Ving. Sau đây, hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ về hai cấu trúc Regret này nhé!

1. Regret + to V

Cấu trúc Regret này được sử dụng khi bạn muốn thể hiện về sự hối hận do chưa làm hay không làm một điều gì đó. Ngoài ra cũng thể hiện người nói muốn lấy làm tiếc để thông báo một sự việc nào đó. 

Công thức:

S + regret (not) + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: 

  • I regret to say that your application for the manager role has been unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải nói rằng đơn xin việc của bạn cho vị trí quản lý không được chấp nhận.)

  • I regret to inform you that the interview has been canceled. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng buổi phỏng vấn đã bị hủy.)

2. Cấu trúc Regret + V-ing

Cấu trúc Regret + Ving được dùng khi người nói muốn mô tả sự hối hận của mình về một việc nào đó đã thực hiện hoặc một việc đã xảy ra trong thời gian ở quá khứ. 

Công thức:

S + regret (not) + Ving 

Ví dụ: 

  • I regret telling him my love secret. (Tôi hối hận vì đã kể bí mật tình cảm của mình cho anh ấy.)

  • He regrets wasting his time on video games and doesn’t learn hard. (Anh ấy hối hận vì đã lãng phí thời gian vào trò chơi điện tử mà không học hành chăm chỉ.)

3. Sự khác nhau giữa Regret to V và Regret V-ing 

Vậy sự khác nhau giữa hai cấu trúc Regret là gì? Khi nào chúng ta sử dụng cấu trúc Regret to V và Ving? Cùng PREP so sánh trong bảng này để ghi nhớ và sử dụng chính xác nhé! 

Cấu trúc

Regret + to V

Regret + V-ing

Ý nghĩa

Mang nghĩa là hối hận khi chưa làm điều gì/ lấy làm tiếc để thông báo về sự việc nào đó.

Mang nghĩa là hối hận vì đã làm điều gì.

Ví dụ

  • I regret to inform you that your application for the content manager role has been approved. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc của bạn cho vị trí quản lý nội dung không được chấp nhận.)

  • We regret to announce the cancellation of the flight due to the impact of the Typhoon Yagi. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo chuyến bay bị hủy do ảnh hưởng của cơn bão Yagi.)

  • John regrets cheating on the exam. (John hối hận vì đã gian lận trong kỳ thi.)

  • Sophia regrets not spending more time with her family. (Sophia hối hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

cach-dung-cau-truc-regret.png
Cách dùng cấu trúc Regret

III. Phân biệt cấu trúc Regret, Remember, Forget

Khi tìm hiểu về cấu trúc Regret, không ít người học tiếng Anh bị nhầm lẫn cấu trúc này với cấu trúc Remember cấu trúc Forget. Ba cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cấu trúc khá tương đồng. Cụ thể:

Cấu trúc

Regret

Remember

Forget

Giống nhau

  • Cấu trúc Regret, Remember và Forget đều có thể đi cùng với V-ing hoặc to + V

Khác nhau

Mang nghĩa là “hối tiếc, lấy làm tiếc” về điều gì.

Khi đi với to V, theo sau Regret thường sẽ là các động từ như say, tell, inform, announce.

Mang nghĩa là “ghi nhớ” điều gì.

Mang nghĩa là”quên mất, lãng quên” điều gì.

Khi đi với V-ing, chỉ được dùng ở dạng phủ định hoặc “will never forget”.

Ví dụ

  • I regret not pursuing my dream of becoming a writer. (Tôi hối tiếc vì đã không theo đuổi ước mơ trở thành nhà văn.)

  • She regrets losing touch with her childhood friends. (Cô ấy hối tiếc vì đã mất liên lạc với những người bạn thời thơ ấu.)

  • Please remember to lock the door when you leave, John. (Làm ơn nhớ khóa cửa khi ra ngoài nhé John.)

  • John remembers playing in the park as a child. (John nhớ hồi còn nhỏ anh ấy thường chơi ở công viên.)

  • Sophia forgot to pay the electricity bill. (Sophia quên trả hóa đơn tiền điện.)

  • I will never forget all the bad things that happened. (Tôi sẽ không bao giờ quên tất cả những điều tồi tệ đã xảy ra.)

phan-biet-regret-voi-cac-cau-truc-khac.png
Phân biệt regret với một số cụm từ khác

IV. Từ/ cụm từ đi kèm với Regret

Regret đi với giới từ gì? Ngoài những cấu trúc cơ bản trên, chúng mình hãy học thêm một số từ và cụm từ đi kèm với Regret để tạo thành các collocation phổ biến nhé! 

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

deep regret

Vô cùng tiếc nuối, ân hận

  • I feel deep regret for the pain I have caused you. (Tôi vô cùng ân hận về những tổn thương mà tôi đã gây ra cho bạn.)

  • I have a deep regret for not pursuing my dream of becoming a doctor. (Tôi rất tiếc vì đã không theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ của mình.)

feeling of regret

cảm thấy hối tiếc

  • The feeling of regret overwhelmed me as I watched her walk away. (Cảm giác hối tiếc dâng trào trong tôi khi nhìn cô ấy đi xa.)

  • A feeling of regret washed over him as he realized his mistake. (Anh ấy cảm thấy hối hận khi nhận ra sai lầm của mình.)

only regret

điều hối tiếc duy nhất

  • My only regret is not spending more time with my family." (Điều hối tiếc duy nhất của tôi là không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

  • The only regret I have is losing touch with my old friends. (Điều duy nhất tôi hối tiếc là đã mất liên lạc với những người bạn cũ.)

sincere regret

Lời xin lỗi chân thành

  • Please accept my sincere regret for the inconvenience caused. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi vì những sai lầm đã xảy ra.)

  • I offer my sincere regret for my actions. (Tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành về hành động của mình.)

regret about

Hối tiếc, ân hận về 

  • I have deep regret about missing her wedding. (Tôi rất ân hận vì đã bỏ lỡ đám cưới của cô ấy.)

  • He expressed regret about his hasty decision. (Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc về quyết định vội vàng của mình.)

a pang/ twinge/ stab of regret

Một cảm giác hối tiếc 

  • A pang of regret hit me when I realized I had forgotten her birthday. (Một cảm giác hối tiếc ập đến khi tôi nhận ra mình đã quên sinh nhật của cô ấy.)

  • A twinge of regret crossed her mind as she watched them leave. (Một cảm giác hối tiếc thoáng qua trong tâm trí cô ấy khi nhìn họ ra đi.)

with regret 

Với sự hối tiếc 

  • We have to inform you, with regret, that your application has been unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc của bạn đã không được chấp nhận.)

  • We apologize for any inconvenience caused and ask for your understanding with regret. (Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã không may xảy ra và mong bạn thông cảm.)

tu-cum-tu-thuong-di-kem-regret.png
Một số cụm từ thường đi kèm Regret

V. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret

Khi sử dụng cấu trúc Regret trong tiếng Anh, các bạn cần lưu ý một số điều như sau để tránh mắc lỗi: 

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret

Ví dụ

Cấu trúc Regret có thể đi cùng với to V hoặc Ving. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau, cho nên bạn cần nhớ rõ nghĩa của chúng trong từng trường hợp để sử dụng phù hợp nhé.

  • I regret to inform you that your application for a content marketing role has been unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc vào vị trí tiếp thị nội dung của bạn không được chấp nhận.)

  • I regret giving up my goal for a 7.5 IELTS score. (Tôi rất hối hận vì đã từ bỏ mục tiêu chinh phục 7.5 điểm IELTS của mình.)

Regret được chia động từ khác nhau phụ thuộc vào theo chủ ngữ của câu.

  • Regret là một động từ thường do đó khi sử dụng dạng phủ định bạn cần cho thêm trợ động từ phía trước.

  • Cấu trúc regret + to V thường được đi theo sau bởi một động từ như: say, tell, inform, announce… mang nghĩa là hối hận khi chưa làm điều gì/ lấy làm tiếc để thông báo về sự việc nào đó.

  • I do not regret my decision to quit my job. (Tôi không hối hận về quyết định nghỉ việc của mình.)

  • Anna does not regret leaving her boyfriend. (Anna không hối hận vì đã rời xa bạn trai của cô ấy.)

  • They did not regret helping her. (Họ không hối hận vì đã giúp đỡ cô ấy.)

  • I regret to inform you that the event has been canceled. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng sự kiện đã bị hủy.)

VI. Bài tập cấu trúc Regret có đáp án

Cấu trúc Regret thật đơn giản đúng không nào, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập dưới đây để nắm vững hơn các lý thuyết nhé:

Bài tập: Áp dụng cấu trúc Regret để chia động từ trong câu 

  1. Bella regrets (inform)_____that John’s flight was canceled. 

  2. Rose regrets not (buy)_____this book.

  3. Tim regrets (speak)_____rudely to his mother. 

  4. Mono regretted not (take)_____a coat when she went out 

  5. Anna regrets (tell)_____Jack what he has to do. 

Đáp án: 

  1. to inform 

  2. buying

  3. speaking

  4. Taking

  5. Telling 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc regret mà PREP đã tổng hợp. Hy vọng kiến thức trên sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng vào thực tế trong cả văn nói và văn viết. Hãy cùng PREP tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngôn ngữ thú vị và hữu ích nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự