Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Recommend là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Recommend
Chắc hẳn chúng ta đã nghe đến cấu trúc Recommend trong giao tiếp và trong học tập, nhưng bạn đã biết cách sử dụng nó một cách hợp lý chưa? Khi dùng cấu trúc này, bạn sẽ cung cấp cho người khác những lời đề xuất hữu ích và sẽ có lợi cho họ. Hãy cùng PREP tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc Recommend cũng như cách sử dụng cụ thể của từ Recommend nhé!
I. Recommend là gì?
Recommend có phiên âm /ˌrek.əˈmend/, đóng vai trò là động từ, có nghĩa: “khuyên”, “đề xuất”, “gợi ý”, “tiến cử”, đóng Ví dụ:
- Jane recommends that I should do exercise every day. (Jane khuyên tôi nên tập thể dục mỗi ngày.)
- He sometimes recommends that I go to a museum. (Thỉnh thoảng anh ấy khuyên tôi nên đi bảo tàng.)
II. Cách dùng cấu trúc Recommend trong tiếng Anh
Sau Recommend là gì? Recommend đi với To V hay Ving? Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc Recommend nhé!
Các cấu trúc Recommend | Nghĩa | Ví dụ |
S + recommend + somebody/ something + to + somebody. | Giới thiệu, gợi ý ai đó về ai đó hoặc điều gì mà họ nên trải nghiệm. | Mary recommended some local beauty stores in her country to me. (Mary đã giới thiệu cho tôi một số cửa hàng mỹ phẩm nội địa ở đất nước của cô ấy.) |
S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf. | She recommended that he should go out to play with his friend more often. (Cô khuyên anh nên ra ngoài chơi với bạn thường xuyên hơn.) | |
S + recommend + somebody/ something + for/ as something. | Đề xuất gợi ý ai đó về một công việc hoặc vị trí làm việc phù hợp với họ. | He recommends her for the marketing manager position. (Anh ấy tiến cử cô ấy lên vị trí trưởng phòng Marketing). |
S + recommend + against + something/ V-ing. | Khuyên ai đó không nên làm gì hoặc tránh điều gì để có lợi cho họ. | My doctor recommended against fatty foods. (Bác sĩ của tôi khuyên rằng không nên ăn đồ nhiều chất béo.) |
S + recommend + V-ing/ something. | Đề xuất một việc mà họ nghĩ sẽ vui, sẽ có ích. | They recommend traveling to America. (Họ đề xuất về việc du lịch tới Mỹ.) |
S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3. | Cấu trúc Recommend that.. nhấn mạnh sự vật, sự việc muốn đề xuất, gợi ý. | They recommended that this kind of food should be tried. (Họ khuyên rằng nên thử món ăn này) |
III. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Recommend
Sau đây sẽ là một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp mở rộng kiến thức về cấu trúc Recommend mà chúng ta vừa được tìm hiểu.
1. Các từ đồng nghĩa với cấu trúc Recommend
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Give advice /ɡɪv ədˈvaɪs/ | Đưa ra lời đề xuất, lời khuyên | He gave me some advice on how to survive in the jungle. (Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên về cách sống sót trong rừng rậm.) |
Counsel /ˈkaʊn.səl/ | Tư vấn | He counseled me on my job position. (Anh ấy tư vấn vị trí công việc cho tôi.) |
Advocate /ˈæd.və.keɪt/ | Công khai đưa ra đề xuất hoặc ủng hộ | She advocated an ethical foreign policy. (Cô ấy đã ủng hộ một chính sách đối ngoại có đạo đức.) |
Suggest /səˈdʒɛst/ | Đề xuất nên làm gì | I suggest (that) we take a break and find something to eat. (Tôi đề nghị (rằng) chúng ta hãy nghỉ ngơi và tìm thứ gì đó để ăn.) |
Instruct /ɪnˈstrʌkt/ | Chỉ dẫn, hướng dẫn | I’ve instructed him to keep the room unlocked. (Tôi đã hướng dẫn anh ta giữ phòng không khóa.) |
2. Các từ trái nghĩa với cấu trúc Recommend
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Dissuade /dɪˈsweɪd/ | Can ngăn không cho làm gì | His friends tried to dissuade him from playing truant. (Bạn bè của anh ấy đã cố gắng ngăn cản anh ấy trốn học.) |
Disadvise /ˌdɪs.ədˈvaɪz/ | Khuyên không nên làm gì | I disadvise to take a long walk. (Tôi khuyên bạn không nên đi bộ đường dài.) |
Urge not to /ɜrdʒ nɒt tu/ | Giục không nên làm gì, khuyên không nên làm gì | He urged me not to do something carelessly. (Anh ấy khuyên tôi không nên làm việc đó một cách cẩu thả.) |
Disapprove of /ˌdɪsəˈpruːv əv/ | Không đồng ý, phản đối với điều gì | I strongly disapprove of smoking. (Tôi rất phản đối việc hút thuốc.) |
Persuade against /pərˈsweɪd əˈɡɛnst/ | Thuyết phục ai không làm gì | I persuade myself against wasting money. (Tôi thuyết phục bản thân không được lãng phí tiền nữa.) |
IV. Các từ/cụm từ liên quan đến Recommend
Có một số từ liên quan đến Recommend mà các bạn cần biết và tham khảo nghiên cứu thêm để áp dụng trong các bài tập cũng như bài kiểm tra.
Từ/ Cụm từ liên quan đến Recommend | Nghĩa | Ví dụ |
Recommendation | Sự giới thiệu/đề xuất | The committee put forward thirty recommendations for improvement. (Ủy ban đưa ra ba mươi đề xuất để cải thiện.) |
Recommended | Khuyến nghị | The doctor advised me to take the recommended daily intake of vitamins. (Bác sĩ khuyên tôi nên bổ sung lượng vitamin khuyến nghị hàng ngày.) |
Recommended daily allowance | Khoản trợ cấp hàng ngày theo như đề nghị | The company provides the recommended daily allowance. (Công ty cung cấp trợ cấp hàng ngày theo như đề nghị.) |
Recommended retail price | Giá bán lẻ được đề xuất | The manufacturer offers a recommended retail price for Mary to quickly sell to the market. (Nhà sản xuất đưa ra giá bán lẻ được đề xuất cho Mary để nhanh chóng bán ra thị trường.) |
V. Phân biệt cấu trúc Recommend với Advise, Introduce, Suggest
Chúng ta thường thấy có 3 từ có nghĩa dịch ra tiếng Việt khá giống với Recommend, đó là “Advise”, “Suggest”, “Introduce”. Bây giờ chúng ta hãy đi sâu vào phân biệt 3 cấu trúc này nhé.
Các từ | Phân biệt về cách dùng | Ví dụ |
Recommend |
| I recommend you should watch this movie. (Tôi đề xuất bạn nên xem phim này.) |
Advise |
| My teacher advised me that I should play with more friends. (Cô giáo của tôi khuyên tôi nên chơi với nhiều bạn hơn.) |
Introduce | Dùng để giới thiệu, đề xuất ai đó, một sự việc cho một người, một tập thể. | My friends introduced her to me because she is really kind. (Bạn bè của tôi giới thiệu cô ấy với tôi bởi vì cô ấy thực sự tốt bụng.) |
Suggest |
| They suggest eating out. (Họ đề xuất đi ăn ngoài.) |
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc Recommend có đáp án chi tiết
Cùng ôn tập bằng một số câu hỏi luyện tập dưới đây để các bạn có thể nhớ lại cấu trúc Recommend được sử dụng như thế nào và không phải đắn đo về Recommend To V hay Ving, Recommend + gì nhé.
1. Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.
- studying online / Our teacher / during the epidemic / recommended.
➔………………………………………………………………………………………..
- a charity fund / They / for the poor/ raising / recommend.
➔ ………………………………………………………………………………………..
- recommend / playing/ not / this game/ Our friends
➔ ………………………………………………………………………………………..
- Jane/ her boyfriend / to / will recommend / her parents tomorrow.
➔ ………………………………………………………………………………………..
- recommended / My mother/ work hard / to / me.
➔ ………………………………………………………………………………………..
2. Đáp án
- Our teacher recommended studying online during the pandemic.
- They recommend raising a charity fund for the poor.
- Our friends recommend not playing this game.
- Jane will recommend her boyfriend to her parents tomorrow.
- My mother recommended me to work hard.
Sau đây là những chia sẻ của PREP về cấu trúc Recommend cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày. Các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc tiếng Anh thông dụng khác được PREP tổng hợp. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!