Tìm kiếm bài viết học tập
5 phút phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since nhanh chóng
I. Khái niệm, cách dùng Yet
Trước khi đi phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và những lưu ý khi dùng Yet nhé!
1. Yet là gì?
Trong tiếng Anh, Yet có phiên âm là /jet/, đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: cho tới thời điểm hiện tại, vẫn chưa làm gì đó. Chúng ta sử dụng Yet chủ yếu trong câu phủ định hoặc câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ:
- I haven't spoken to Maria yet. (Tôi vẫn chưa nói chuyện với Maria.)
- Jennie hasn’t registered for dancing class yet. (Jennie vẫn chưa đăng ký lớp học múa.)
Ngoài ra, Yet còn đóng vai trò là liên từ, mang ý nghĩa: nhưng, tuy nhiên, dù vậy. Ví dụ: Benny is overweight and bald, (and) yet somehow, he's attractive. (Benny hơi mập và bị hói, nhưng ở một khía cạnh nào đó anh ấy vẫn có sức hút.)
Cụm từ đi kèm với Yet:
Cụm từ đi kèm với Yet | Ý nghĩa | Ví dụ |
As yet (phrase) | Cho đến thời điểm hiện tại, cái gì đó vẫn chưa thực hiện | We haven't needed extra staff as yet, but we may in the future. (Cho đến nay, chúng ta không cần thêm nhân viên nữa, nhưng trong tương lai có lẽ sẽ cần.) |
Yet again (phrase) | Lại xảy ra nữa (đã xảy ra nhiều lần trước đó) | I'm afraid my flight has been delayed yet again. (Tôi sợ rằng chuyến bay của tôi lại bị hoãn tiếp.) |
Have yet to (phrase) | Điều gì đó chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng | My friends have yet to make a decision. (Nhóm bạn của tôi vẫn chưa đưa ra quyết định nữa.) |
The best, worst, etc. yet (phrase) | Cái gì đó tuyệt nhất, tệ nhất,... cho đến thời điểm hiện tại | This film’s season looks to be the best yet. (Mùa phim này là tuyệt nhất từ trước đến giờ.) |
You ain't seen nothing yet (phrase) | Điều thú vị và bất ngờ hơn sắp xảy ra | That was just the start - you ain't seen nothing yet. (Đó mới chỉ là khởi đầu thôi, bạn chưa nhìn thấy nhiều điều bất ngờ đâu.) |
2. Cách dùng của Yet
Để phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since chính xác, cùng PREP tìm hiểu những cách dùng khác của Yet bên cạnh vai trò là trạng từ nhé!
Cách dùng của Yet | Ý nghĩa | Câu ví dụ | |
Yet được dùng trong câu phủ định | Một sự kiện được mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai. | Jack hasn’t phoned yet. (Jack vẫn chưa gọi điện thoại cho tôi.) ➞ Hy vọng là Jack sớm gọi điện. | |
Yet được dùng trong câu hỏi | Câu hỏi khẳng định | Người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra. | Has your passport arrived yet? (Hộ chiếu của bạn đã về đến tay chưa?) ➞ Hy vọng là bạn đã có hộ chiếu trong tay. |
Câu hỏi phủ định | Sự mong đợi, mong ngóng, thậm chí còn mãnh liệt hơn rằng điều gì đó sẽ xảy ra | Hasn’t Andrew arrived yet? (Andrew vẫn chưa tới à?) ➞ Hy vọng là Andrew đã tới rồi. | |
Yet được dùng trong câu khẳng định | Một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. | I’ve got a lot more work to do yet. (Tôi vẫn còn nhiều công việc chưa làm xong.) ➞ Thông báo công việc vẫn chưa hoàn thành. | |
Yet được dùng trong câu so sánh | Chúng ta thường dùng Yet trong câu so sánh nhất. | Mark’s latest book is his best yet. (Cuốn sách mới nhất của Mark chính là tác phẩm thành công nhất của anh ấy.) | |
Yet đóng dùng để nhấn mạnh | Chúng ta dùng yet để nhấn mạnh, với ý nghĩa tương tự như “even”, đứng trước “more, another và again”. | The computer has broken down yet again! (Cái máy tính này lại hỏng nữa rồi!.) | |
Yet đóng vai trò là từ nối | Yet đóng vai trò là liên từvới nghĩa tương tự với “but, nevertheless”, mang ý nghĩa “nhưng, tuy nhiên”, để chỉ sự tương phản. Yet thường đứng sau “and”. | So many questions and yet so few answers. (Có rất nhiều câu hỏi nhưng câu trả lời lại quá ít.) |
3. Những lỗi thường gặp khi dùng Yet
Cùng PREP tìm hiểu nhanh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Yet trong tiếng Anh bạn nhé!
- Chúng ta không dùng Yet để diễn tả điều gì đó đã xảy ra, thay vào đó, sử dụng “Already”. Ví dụ:
- Linda has booked the flights yet. (❌)
- Linda has booked the flights already. ➡ Linda đã đặt vé máy bay rồi. (✅)
- Chúng ta không dùng Yet để nói về những sự kiện đang diễn ra. Ví dụ:
- Riica is living yet (is yet living) in Manchester. She’s not moving to London till next month. (❌)
- Riica is still living in Manchester. She’s not moving to London till next month. ➡ Riica vẫn đang sống ở Manchester. Đến tháng sau cô ấy mới chuyển đến London. (✅)
II. Khái niệm, cách dùng Already
Trước khi đi phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và những lưu ý khi dùng Already nhé!
1. Already là gì?
Trong tiếng Anh, Already có phiên âm là /ɑːlˈred.i/, đóng vai trò là trạng từ.
- Already dùng để nhấn mạnh rằng việc gì đó đã được hoàn thành trước khi việc khác xảy ra. Already thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ: I asked Alex to come to the exhibition but he'd already seen it. (Tôi mời Alex đến triển lãm nhưng anh ấy đã đến xem nó rồi.)
- Already được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên về những điều đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra sớm hơn chúng ta mong đợi. Ví dụ: It’s twelve o’clock already. I’m surprised. I thought it was earlier. (Đã mười hai giờ rồi á, tôi hơi ngạc nhiên vì tưởng đang còn sớm.)
Thành ngữ và cụm từ đi kèm với Already:
Thành ngữ và cụm từ đi kèm với Already | Ý nghĩa | Ví dụ |
Enough already! (Idiom) | Dừng lại đi/ Đủ rồi! (Nhấn mạnh thứ gì đó gây khó chịu hoặc chán ngấy điều gì đó và muốn nó dừng lại) | Enough already! I've heard everything you have to say. (Đủ rồi! Tôi nghe được những gì bạn nói rồi.) |
All right already! (Phrase) | Được rồi! (thái độ khó chịu, diễn tả sự chán nản khi người nói cảm thấy mệt mỏi hoặc bực tức với một hành động hoặc một lời nói liên tục và phiền toái) | All right already! Stop pushing me! (Được rồi! đừng có đẩy tôi nữa!) |
Have been down the road of (something) already (Idiom) | Đã thực hiện/ trải qua những hành động, suy nghĩ trước đó rồi nhưng không đạt được kết quả như mong muốn | My generation has been down the road of Internet addiction already. We fully understand the level of danger it poses and the consequences it brings. (Thế hệ của của tôi đã trải qua cảm giác “nghiện” mạng xã hội rồi. Chúng tôi hiểu rõ mức độ nguy hiểm của nó và hậu quả mà nó mang lại.) |
That ship (has) already sailed (Idiom) | Không còn lựa chọn, cơ hội nào dành cho bạn nữa | I thought I'd still be eligible for their internship program, but it sounds like that ship already sailed. (Tôi nghĩ mình vẫn đủ điều kiện tham gia chương trình thực tập của họ, nhưng có vẻ cơ hội đã không còn nữa rồi.) |
The train has (already) left the station | ||
The horse has (already) left the barn (Idiom) | Đã quá muộn để ngăn chặn, thay đổi hoặc khắc phục một số vấn đề hoặc tình huống vì những hậu quả xấu đã xảy ra. ➡ Mất bò mới lo làm chuồng | A: I came to apologize. I never wanted to hurt your feelings. (Tôi đến để xin lỗi bạn. Tôi chưa bao giờ muốn làm tổn thương bạn.) B: Yes, well, that horse has left the barn, I'm afraid. (Được thôi, nhưng đã quá muộn rồi, chẳng còn ý nghĩa gì cả.) |
2. Cách dùng của Already
Trong một câu, vị trí của Already có thể thay đổi liên tục, tùy vào mục đích sử dụng. Để phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của mỗi vị trí mà Already đứng nhé!
Cách dùng của Already | Ý nghĩa | Ví dụ |
Already đứng đầu câu | Thể hiện sự trang trọng trong lời nói. | Already more than fifty thousand tickets have been sold for Sunday’s cup final match. (Đã có hơn năm mươi nghìn vé được bán cho trận chung kết cúp quốc gia hôm Chủ nhật.) |
Already đứng giữa câu | Already đứng giữa câu có vị trí như các trạng từ thông thường khác (giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc sau động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ, hoặc sau động từ tobe làm động từ chính). | John’s family had already heard the news. (Gia đình của John đã biết tin này.) |
Already đứng cuối câu | Nhấn mạnh câu nói, thể hiện sự ngạc nhiên, thường được sử dụng trong văn nói. | Gosh, Jodan has finished painting the kitchen already! (Trời ạ, Jodan đã sơn xong nhà bếp rồi!)
|
3. Những lỗi thường gặp khi dùng Already
Cùng PREP tìm hiểu nhanh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Already bạn nhé!
- Chúng ta không dùng thì quá khứ đơn với Already để diễn tả một việc đã được hoàn thành trước khi một việc khác xảy ra. Thay vào đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ:
- Their wedding in Thailand was canceled but we already booked our flights and hotel, so we decided to go. (❌)
- Their wedding in Thailand was cancelled but we had already booked our flights and hotel, so we decided to go. (Đám cưới của họ ở Thái Lan đã bị hủy nhưng chúng tôi đã đặt vé máy bay và khách sạn nên chúng tôi quyết định vẫn đi.) (✅)
- Chúng ta không sử dụng Already giữa động từ chính và tân ngữ. Ví dụ:
- I’ve drunk already three coffees today! (❌)
- I’ve already drunk three coffees today! (Hôm nay tôi đã uống ba cốc cà phê rồi!) (✅)
III. Khái niệm, cách dùng Still
Trước khi đi phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và những lưu ý khi dùng Still nhé!
1. Still là gì?
Trong tiếng Anh, Still có phiên âm là /stɪl/, đóng vai trò là tính từ và trạng từ.
- Still đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa:
- Vẫn chưa làm xong và đang tiếp tục làm việc gì đó. Ví dụ: I still haven't finished writing my thesis. (Tôi vẫn chưa viết xong luận án của mình.)
- Dù vậy, nhưng. Ví dụ: You may not approve of what Mark did. Still, he's your brother. (Bạn có thể không chấp nhận những gì Mark đã làm, nhưng anh ấy vẫn là anh trai của bạn.)
- Still đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: cái gì đó không di chuyển, đứng im. Ví dụ: Keep your head still. (Giữ yên đầu nào.)
Thành ngữ đi với Still:
Thành ngữ đi với Still | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hold still | Bảo ai đó đứng yên, đừng di chuyển | Hold still, this won't hurt. (Giữ yên nhé, sẽ không đau đâu.) |
Much/ still less | Nhấn mạnh ý nghĩa phủ định | At the age of 14 I had never even been on a train, still less an aircraft. (Ở tuổi 14, tôi thậm chí chưa bao giờ đi tàu hỏa chứ đừng nói đến máy bay.) |
Better still | Tốt hơn hết là nên làm điều gì khác | Why don't you give her a call or, better still, go and see her? (Tại sao bạn không gọi cho cô ấy hoặc tốt hơn hết là đến gặp cô ấy?) |
(Still) going strong | Vẫn thành công, vững mạnh dù đã tồn tại trong thời gian dài | After one hundred years of service as a public institution, the state university system is still going strong. (Sau một trăm năm hoạt động như một cơ quan công cộng, hệ thống đại học công lập vẫn còn vững mạnh.) |
Time stands still | Diễn tả cảm giác rằng thời gian trôi chậm hoặc dường như dừng lại trong một khoảnh khắc đặc biệt. | I saw the car coming straight towards me, and for a moment time stood still. (Tôi nhìn thấy chiếc xe đang lao thẳng về phía tôi và trong một khoảnh khắc thời gian dường như dừng lại..) |
The jury is still out | Chưa biết kết quả/ câu trả lời, chưa có quyết định cuối cùng | The jury's still out on the safety of irradiated food. (Vẫn chưa có quyết định cuối cùng về sự an toàn của thực phẩm được chiếu xạ.) |
Still waters run deep | Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi ➡ Những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc | Alex is very calm. Still waters run deep. (Alex rất bình tĩnh. Tuy ít thể hiện nhưng anh ấy biết rất nhiều thứ.) |
The ink is not dry/ still wet | Tài liệu vừa được viết ra, mực còn chưa khô/ văn bản, thỏa thuận, hợp đồng, quyết định vừa mới được ban hành ➡ dùng để nhấn mạnh hành động được thực hiện quá vội vã | The ink was still wet on the peace agreement when fighting broke out again. (Bản hiệp định hòa bình chưa kịp khô mực/ vừa mới được ban hành thì giao tranh lại nổ ra.) |
2. Cách dùng của Still
Để phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since chính xác, cùng PREP tìm hiểu sâu hơn về cách dùng, vị trí của Still ngay dưới đây nhé!
Cách dùng của Still | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
Still đứng ở đầu câu, giữa câu | Still đứng ở đầu câu và giữa câu như các trạng từ khác (giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc sau động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ, hoặc sau động từ tobe làm động từ chính) có cách dùng tương tự với “on the other hand, nevertheless”, mang ý nghĩa tuy nhiên, dù vậy. |
|
Still đứng ở cuối câu | Dùng trong văn nói. | I can’t find my phone still. Has anyone seen it? (Tôi vẫn chưa tìm thấy điện thoại nữa. Có ai thấy nó không?) |
Still trong câu phủ định | Chỉ ra rằng tình huống vẫn tiếp diễn dù không theomong muốn hoặc để gây ngạc nhiên. Đứng trước trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu. | Anna bought a new car one months ago and she still hasn’t taken any driving lessons. (Anna đã mua một chiếc ô tô mới cách đây một tháng và cô ấy vẫn chưa học lái xe lần nào.) |
3. Những lỗi thường gặp khi dùng Still
Cùng PREP tìm hiểu nhanh những lỗi sai thường thấy khi sử dụng Still bạn nhé!
- Không dùng Still sau động từ chính. Ví dụ:
- Teachers have still an important role in the classroom. (❌)
- Teachers still have an important role in the classroom. (Giáo viên vẫn có một vai trò quan trọng trong lớp học.) (✅)
- Không dùng Still sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu trong câu phủ định. Ví dụ:
- I can’t still find May’s phone number. (❌)
- I still can’t find May’s phone number. (Tôi vẫn không thể tìm được số điện thoại của May..) (✅)
IV. Khái niệm, cách dùng Just
Trước khi đi phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng của Just nhé!
1. Just là gì?
Trong tiếng Anh, Just có phiên âm là /dʒʌst/, đóng vai trò là danh từ, tính từ và trạng từ. Ví dụ:
- Just đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: người cư xử đúng mực, người công tâm. Ví dụ: Mr.John is the just that I extremely respect. (Ông John là một người công tâm mà tôi vô cùng kính trọng.)
- Just đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: công bằng, đúng đắn. Ví dụ: The judge's sentence was perfectly just in the circumstances. (Bản án của thẩm phán hoàn toàn công bằng trong tình huống đó..)
- Just đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: vừa mới, gần đây. Ví dụ: Peter had just got into the bath when the phone rang. (Peter vừa mới đi tắm thì điện thoại reo.)
Thành ngữ đi với Just:
Thành ngữ đi với Just | Ý nghĩa | Ví dụ |
Just a minute | Chờ một chút nhé/ Chỉ một phút thôi | Just a minute – I'm almost done. (Chỉ một phút thôi – Tôi sắp xong rồi.) |
Just in case | Chỉ trong trường hợp, phòng khi | Bring a map just in case you get lost. (Hãy mang theo bản đồ phòng khi bạn bị lạc.) |
Just one of those things | Điều không thể tránh khỏi (khó giải thích, xảy ra bất ngờ) | The road was blocked, so we missed the meeting - it was just one of those things. (Đường bị tắc, vì vậy việc bỏ lỡ cuộc họp là điều không thể tránh khỏi.) |
Just now | Vừa rồi, vừa nãy | Who was that at the door just now? (Người đứng ngoài cửa vừa rồi là ai đó?) |
Just like that | Chỉ vậy thôi (xảy ra bất ngờ, nhanh chóng, không lường trước được) | Their son got married last week, just like that. (Con trai họ đã kết hôn vào tuần trước, chỉ vậy thôi.) |
2. Cách dùng của Just
Để phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since chính xác, cùng PREP tìm hiểu sâu hơn về những ý nghĩa khác của Just ngay dưới đây nhé!
Cách dùng của Still | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
Just đồng nghĩa với 2 từ “simply” và “absolutely ” | Nhấn mạnh vào một câu nói, có ý nghĩa: hoàn toàn. | Our party was just perfect. (Bữa tiệc của chúng tôi thật hoàn hảo.) |
Just mang nghĩa là “exactly - chính xác, giống y hệt” | Có ý nghĩa: tương tự, y hệt. | You look just like your brother. (Bạn trông giống hệt anh trai của bạn.) |
Just mang nghĩa là “only - chỉ, duy nhất” | Có ý nghĩa: chỉ. | His first pay cheque was just sixty pounds. (Tấm séc trả lương đầu tiên của anh chỉ có 60 bảng.) |
Just được dùng để biểu đạt thời gian | Có nghĩa là gần đây hoặc một khoảng thời gian rất ngắn trước hoặc sau khi nói. | Where’s my book? I had it just now. (Sách của tôi ở đâu? Tôi vừa mới thấy nó ở đây mà.) |
Sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành khi chúng ta đề cập đến một khoảng thời gian ngắn trước thời điểm nói. | I’ve just decided to sell my flat. (Tôi vừa quyết định bán căn hộ của mình.) | |
Just được dùng để nhấn mạnh câu nói | Dùng Just để nhấn mạnh mệnh lệnh. | Just shut the window quickly or we’re going to be late. (Chỉ cần đóng cửa sổ thôi, nhanh lên khỏi muộn mất.) |
Just được dùng để giúp câu đề nghị mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. | I was just wondering if I could speak to you about Maria? (Tôi chỉ đang tự hỏi liệu tôi có thể nói cho bạn về Maria không?) |
V. Khái niệm, cách dùng Since
Trước khi đi phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và những lưu ý khi dùng Since nhé!
1. Since là gì?
Trong tiếng Anh, Since có phiên âm là /sɪns/, đóng vai trò là trạng từ, giới từ và liên từ. Ví dụ:
- Since đóng vai trò là trạng từ và giới từ, là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành, có ý nghĩa: kể từ đó. Ví dụ: Anna went to work in Paris a year ago, and we haven't seen her since. (Anna đã đến làm việc ở Paris một năm trước và chúng tôi đã không gặp cô ấy kể từ đó.)
- Since đóng vai trò là liên từ, có ý nghĩa: bởi vì. Ví dụ: Since you’ve asked, I’ll tell you what I really think. (Vì bạn đã hỏi nên tôi sẽ nói cho bạn biết suy nghĩ thực sự của tôi.)
Thành ngữ và cụm từ đi với Since:
Thành ngữ và cụm từ đi với Since | Ý nghĩa | Ví dụ |
From/ since the year dot (Idiom) | Đã từ rất lâu về trước | Alex has been in the local pantomime since the year dot. (Alex đã tham gia diễn kịch câm ở địa phương từ rất lâu rồi.) |
From/ since the year one (Idiom) | ||
Be the best thing since sliced bread (Idiom) | Là một người xuất sắc, tuyệt vời/ một vật tốt, quan trọng, hữu ích | If everyone's telling you you're the best thing since sliced bread, you start to believe it. (Nếu ai đó nói với bạn rằng bạn là người tuyệt vời nhất, bạn sẽ bắt đầu tin vào điều đó.) |
Ever since (Phrase) | Vẫn cứ như vậy kể từ lúc đó | Mark has been depressed ever since he got divorced. (Mark vẫn suy sụp như vậy kể từ khi ly hôn.) |
From/ since time immemorial (Phrase) | Từ rất lâu rồi, rất xa xưa, từ đời tám hoánh nào rồi (không thể nhớ được) | Anna’s family had farmed that land since time immemorial. (Gia đình của Anna đã canh tác mảnh đất đó từ rất lâu rồi.) |
2. Cách dùng của Since
Để phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since chính xác, cùng PREP tìm hiểu sâu hơn về những ý nghĩa khác của Since ngay dưới đây nhé!
Cách dùng của Since | Ý nghĩa | Ví dụ |
Since được sử dụng để biểu đạt thời gian | Đề cập đến một thời điểm trước đó, ở đây Since đóng vai trò là một giới từ đi kèm với một mốc thời gian hoặc một cụm danh từ (since + date/ noun phrase). | It was the band’s first live performance since May 1999. (Đây là buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của ban nhạc kể từ tháng Năm năm 1999.) |
Since đóng vai trò là một liên từ để biểu đạt cho mệnh đề phụ (since + clause). | Linda had slept most of the way since leaving Texas. (Linda đã ngủ gần như suốt chặng đường kể từ khi rời Texas.) | |
Since được sử dụng trong các thì trong tiếng Anh | Chỉ một hành động hoặc sự kiện tại một thời điểm trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành sau Since và thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính. | They haven’t received any junk mail since they’ve moved house. (Họ đã không còn nhận phải bất kỳ thư rác nào kể từ khi chuyển nhà.) |
Sử dụng thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành sau Since. Công thức: It + be + time + Since. | It’s been years since Anna rode a bike. (Đã nhiều năm rồi Anna mới đi xe đạp.) | |
Khi kể về một hoạt động trong quá khứ mà vẫn còn tiếp tục ở hiện tại, chúng ta sử dụng dạng hiện tại hoàn thành của động từ sau Since và dạng hiện tại hoàn thành của động từ trong mệnh đề chính. | Since I’ve been back at work, I’ve been feeling great. (Kể từ khi tôi làm việc trở lại, tôi cảm thấy rất vui.) | |
Sử dụng Since + V-ing để rút gọn mệnh đề khi chủ ngữ của động từ giống nhau ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ. | Since leaving school, Alex has had three or four temporary jobs. (Kể từ khi ra trường, Alex đã làm ba hoặc bốn công việc tạm thời rồi.) | |
Sử dụng Since như một liên từ phụ thuộc để biểu đạt cho mệnh đề phụ. Chúng ta sử dụng Since để đưa ra lý do cho điều gì đó. | Barron had no reason to take a taxi since his flat was near enough to walk to. (Barron không có lý do gì để bắt taxi vì căn hộ của anh ấy gần đây nên anh ấy có thể đi bộ về được.) |
3. Những lỗi thường gặp khi dùng Since
Cùng PREP tìm hiểu nhanh những lỗi sai thường thấy khi sử dụng Since bạn nhé!
- Chúng ta không sử dụng Since với khoảng thời gian kéo dài, thay vào đó sử dụng For. Ví dụ:
- Jennie was waiting since four hours. (❌)
- Jennie was waiting for four hours. (Jennie đã đợi suốt bốn tiếng đồng hồ.) (✅)
- Chúng ta sử dụng Since, không dùng From, với mệnh đề đề cập đến một thời điểm. Ví dụ:
- I’ve been swimming from I was five years old. (❌)
- I’ve been swimming since I was five years old. (Tôi đã bơi từ khi tôi năm tuổi.) (✅)
- Chúng ta sử dụng Since, chứ không phải Once để đưa ra lý do. Ví dụ:
- I think I should have my money back once I didn’t have what was promised in the brochure. (❌)
- I think I should have my money back since I didn’t have what was promised in the brochure. ( Tôi nghĩ tôi nên lấy lại tiền vì tôi không có được những gì đã hứa trong tờ quảng cáo.) (✅)
- Chúng ta sử dụng Since, không phải Ago, sau “It's a long time” khi chúng ta nhắc lại một thời điểm. Ví dụ:
- It’s a long time ago your last letter. (❌)
- It’s a long time since your last letter. (Đã lâu rồi kể từ lần cuối bạn gửi thư cho tôi.) (✅)
Từ phần kiến thức trên chúng ta có thể thấy Since và For là hai từ thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Tham khảo ngay bài viết “Phân biệt cách dùng Since và For” để hiểu rõ hơn sự khác nhau giữa hai từ này nhé!
VI. Sự khác nhau giữa Yet, Already, Still, Just và Since
Cùng PREP tìm hiểu nhanh sự khác nhau giữa Yet, Already, Still, Just và Since ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since | Cách dùng | Ví dụ |
Yet | Diễn đạt một sự kiện chưa xảy ra cho đến thời điểm nói hoặc để thể hiện một ý kiến trái ngược. | Maria hasn't finished her homework yet. (Maria vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.) |
Already | Diễn đạt rằng một hành động đã xảy ra trước thời điểm nói hoặc trước một sự kiện khác. | Maria has already left for the airport. (Maria đã rời đi để đến sân bay rồi.) |
Still | Diễn đạt sự tiếp diễn của một trạng thái hoặc hành động cho đến thời điểm nói. | Maria is still working on her project. (Maria vẫn đang làm việc cho dự án của mình.) |
Just | Diễn đạt một hành động đã xảy ra gần đây hoặc chỉ cách đây một khoảng thời gian ngắn. | Maria has just finished my lunch. (Maria vừa mới ăn xong bữa trưa của mình.) |
Since | Chỉ thời gian bắt đầu của một sự kiện và thường đi kèm với một mốc thời điểm cụ thể. | Maria has been working here since 2010. (Maria đã làm việc ở đây từ năm 2010.) |
VII. Bài tập phân biệt Yet, Already, Still, Just và Since
Cùng PREP hiểu rõ sự khác nhau giữa Yet, Already, Still, Just và Since bằng cách hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- She hasn't applied for the job _______.
- Yet
- Already
- Still
- I have _______ seen that movie.
- Since
- Already
- Still
- She is _______ waiting for the bus.
- Already
- Still
- Just
- They have _______ moved to a new house.
- Since
- Yet
- Just
- She hasn't learned to ride a bike _______ .
- Already
- Still
- Yet
- Have you _______ booked your flight for the trip?
- Already
- Still
- Yet
- She _______ needs to finish the last chapter of the book.
- Yet
- Already
- Still
- I have _______ received your email.
- Since
- Yet
- Just
- He has been working for the company _______ last year.
- Since
- Yet
- Just
- They have known each other _______ childhood.
- Since
- Already
- Still
Đáp án:
- A
- B
- B
- C
- C
- A
- C
- C
- A
- A
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn có đã nắm được khái niệm, cách dùng của Yet, Already, Still, Just và Since cùng sự khác nhau giữa 5 từ này. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.