Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Global Success
Bên cạnh từ vựng, ngữ pháp được đạn giá là phần kiến thức vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit cùng phần bài tập thực hành có đáp án dưới đây bạn nhé!
I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 học kỳ I
Đầu tiên, hãy cùng PREP điểm danh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1 dưới đây bạn nhé!
1. Unit 1
1.1. Cấu trúc Wh-questions + to V
Chúng ta sử dụng các từ để hỏi như: Who, What, Where, When, How trước to V để thể hiện câu hỏi trực tiếp về cái chúng ta nên làm. Ngoài ra, chúng ta thường sử dụng các động từ như: Ask, wonder, decide, tell, know, v.v trước Wh-questions + to V. Ví dụ:
-
I don’t know how to cook soup. (Tôi không biết cách nấu canh.)
-
I asked Mom where to go. (Tôi hỏi mẹ chúng tôi đang đi đâu.)
Tham khảo thêm bài viết:
1.2. Cụm động từ (Phrasal verbs)
Phrasal verb là một cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính và kết hợp cùng với một trạng từ hoặc một giới từ, hoặc đôi khi cả hai gộp thành. Mỗi một cụm động từ sẽ có một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ví dụ:
-
Andrew takes after his wife with all his love. (Andrew chăm sóc vợ bằng tất cả tình yêu của mình.)
-
Peter usually finds the meaning of new words by looking up the dictionary. (Peter thường tìm nghĩa của từ mới bằng cách tra từ điển.)
Để hiểu hơn về kiến thức này, bạn có thể tham khảo bài viết “Phrasal Verb là gì? Cấu tạo và cách dùng cụm động từ tiếng Anh” của PREP!
2. Unit 2
2.1. So sánh kép
So sánh kép (Double Comparatives) là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh gồm có hai mệnh đề song song. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói cần diễn tả sự thay đổi của vế A dẫn đến việc tác động song song tới người hay vật khác ở vế B. Ví dụ:
-
The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)
-
The more you study, the higher your grades will be. (Càng học nhiều, điểm số sẽ càng cao.)
Để hiểu thêm về so sánh kép, mời bạn tham khảo bài viết “So sánh kép là gì? Các cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh”.
2.2. Cụm động từ
Tiếp tục ở tiếng Anh 9 Unit 1, ngữ pháp trong tiếng Anh 9 Unit 2 học sinh sẽ tích lũy được thêm nhiều cụm động từ (phrasal verbs) hơn nữa.
3. Unit 3
2.1. Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh được dùng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, yêu cầu, sự cho phép, hoặc sự chắc chắn. Chúng không thay đổi hình thức theo số và ngôi, và thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có "to." Ví dụ:
-
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
-
It may rain later. (Có thể trời sẽ mưa sau.)
Để hiểu hơn về kiến thức ngữ pháp này, bạn có thể tham khảo bài viết “Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Ý nghĩa, phân loại & bài tập”.
2.2. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề "if" được thỏa mãn. Nó thể hiện khả năng thực tế và kết quả có thể xảy ra khi điều kiện đó diễn ra. Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V nguyên mẫu
Ví dụ:
-
If Jack studies hard, he will pass the exam. (Nếu Jack học chăm chỉ, cậu ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
-
If Anna wakes up early, she can go for a run. (Nếu Anna dậy sớm, cô ấy có thể đi chạy bộ.)
Tham khảo thêm bài viết về “Câu điều kiện loại 1 là gì? Kiến thức tiếng Anh về First Conditional” bạn nhé!
4. Unit 4
4.1. Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ:
-
I was watching TV at 8 p.m. yesterday. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối hôm qua.)
-
They weren’t playing soccer when it started to rain. (Họ không đang chơi bóng khi trời bắt đầu mưa.)
4.2. Cấu trúc “Wish + Past simple”
Cấu trúc “Wish + Past simple” được dùng để diễn tả ước muốn về một điều gì đó không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại. Ví dụ:
-
They wish they lived in a bigger house. (Họ ước họ sống trong một ngôi nhà lớn hơn.)
-
Xavia wishes she had more time. (Xavia ước mình có nhiều thời gian hơn.)
Tham khảo thêm kiến thức qua bài viết “Bạn đã biết cách sử dụng câu ước trong tiếng Anh chính xác hay chưa?”
5. Unit 5
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc kết quả của hành động đó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ:
-
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
-
Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)
Tham khảo thêm các thì khác trong bài viết “12 thì trong tiếng Anh” ngay bạn nhé!
6. Unit 6
6.1. Cấu trúc V + to V
Cấu trúc V + to V được dùng để thể hiện mục đích, hành động xảy ra trong tương lai hoặc một kế hoạch. Ví dụ:
-
I want to study English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
-
Xavia plans to visit her grandparents. (Xavia dự định thăm ông bà.)
6.2. Cấu trúc V + V-ing
Cấu trúc V + V-ing được dùng để nói về hành động đã xảy ra, thói quen hoặc việc yêu thích/không thích. Ví dụ:
-
They suggested going to the cinema. (Họ đã gợi ý đi xem phim.)
-
Jack admitted breaking the vase. (Jack thừa nhận đã làm vỡ bình hoa.)
Để hiểu thêm về cách sử dụng to V và V-ing cũng như phân biệt được 2 cấu trúc này, tham khảo bài viết “To V và Ving là gì? Cách dùng To V và Ving trong tiếng Anh” dưới đây bạn nhé!
II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 học kỳ II
Cùng PREP tìm hiểu danh sách các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 học kỳ II ngay dưới đây bạn nhé!
1. Unit 7
Câu gián tiếp dạng Yes/No question là cách tường thuật lại một câu hỏi Yes/No mà không dùng dấu hỏi và thay đổi một số từ ngữ để phù hợp với ngữ cảnh. Thay vì giữ nguyên cấu trúc câu hỏi, câu hỏi sẽ biến đổi thành một mệnh đề phụ, liên kết với mệnh đề chính qua các liên từ như if hoặc whether.
Cấu trúc:
S + asked/wondered/wanted to know + if/whether + S + V (lùi thì)
Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
-
Đổi động từ trong câu hỏi chính sang dạng lùi thì, tùy thuộc vào thì ban đầu.
-
Hiện tại đơn ➞ Quá khứ đơn
-
Hiện tại hoàn thành ➞ Quá khứ hoàn thành
-
Quá khứ đơn ➞ Quá khứ hoàn thành
-
-
Thêm "if" hoặc "whether" trước chủ ngữ của câu gián tiếp (thường dùng "if" nhiều hơn).
-
Loại bỏ dấu chấm hỏi và đảo ngược vị trí của trợ động từ nếu có (đưa về cấu trúc khẳng định).
-
Đổi đại từ (nếu cần) để phù hợp với ngữ cảnh tường thuật.
Ví dụ:
-
Do you like coffee? ➞ John asked if I liked coffee. (John hỏi tôi liệu tôi có thích uống cà phê không?)
-
Did Anna finish her homework? ➞ They wondered if Anna had finished her homework. (Họ phân vân rằng liệu Anna đã hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy chưa?)
2. Unit 8
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative pronouns) là một loại đại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong một câu, và nó liên kết câu đó với một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ). Có 5 loại đại từ quan hệ chính trong tiếng Anh, đó là: who, whom, whose, which, và that.
Ví dụ:
-
The boy who broke the window has to pay for it. (Cậu bé đã làm vỡ cửa sổ phải đền tiền.)
-
The house whose roof is green is for sale. (Ngôi nhà có mái màu xanh đang được rao bán.)
3. Unit 9
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề phụ giúp bổ sung ý nghĩa cần thiết cho câu, xác định rõ đối tượng mà người nói hoặc người viết muốn đề cập. Nếu thiếu mệnh đề này, câu sẽ trở nên mơ hồ hoặc thiếu nghĩa.
Mệnh đề quan hệ xác định thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như:
-
Who: dùng để chỉ người (chủ ngữ)
-
Whom: dùng để chỉ người (tân ngữ)
-
Which: dùng để chỉ vật hoặc động vật
-
That: dùng để chỉ cả người và vật
-
Whose: dùng để chỉ sự sở hữu (người hoặc vật)
-
Where: dùng để chỉ nơi chốn
-
When: dùng để chỉ thời gian
Ví dụ:
-
The girl who is standing over there is my sister. (Cô gái đang đứng ở kia là em gái tôi.)
-
The book which I bought last week is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mua tuần trước rất thú vị.)
Để hiểu thêm kiến thức về mệnh đề quan hệ, tham khảo ngay bài viết “Kiến thức về mệnh đề quan hệ (Relative clauses) trong tiếng Anh và 3 cách rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết & bài tập có đáp án” bạn nhé!
4. Unit 10
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) là loại mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ này, câu vẫn hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Mệnh đề này luôn được ngăn cách bởi dấu phẩy. Ví dụ:
-
Mr. John, who is a doctor, is very kind. (Ông John, người là bác sĩ, rất tốt bụng.)
-
The Eiffel Tower, which is in Paris, is very famous. (Tháp Eiffel, mà nằm ở Paris, rất nổi tiếng.)
*Note: Mệnh đề quan hệ không xác định không được sử dụng that.
Để hiểu hơn về cách dùng của mệnh đề quan hệ không xác định, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bài viết viết “Kiến thức về mệnh đề quan hệ (Relative clauses) trong tiếng Anh” nhé!
5. Unit 11
5.1. Suggest + V-ing
Khi sử dụng Suggest với V-ing, ta không dùng "to" hoặc "should" sau nó. Cấu trúc Suggest + V-ing thường dùng khi đề xuất một hành động cụ thể mà không chỉ đích danh người thực hiện. Ví dụ:
-
I suggest going to the park this weekend. (Tôi đề nghị đi công viên vào cuối tuần này.)
-
He suggested starting the meeting earlier. (Anh ấy đề nghị bắt đầu cuộc họp sớm hơn.)
5.2. Suggest + Một mệnh đề với Should
Suggest cũng có thể đi với một mệnh đề mà trong đó có "should," để chỉ ra rằng người nói khuyến nghị người khác làm điều gì đó.
Cấu trúc:
Suggest + (that) + S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
-
I suggest that he should see a doctor. (Tôi đề nghị anh ấy nên đi khám bác sĩ.)
-
The manager suggests that we should review the plan. (Người quản lý gợi ý rằng chúng ta nên xem lại kế hoạch.)
5.3. Advise + V-ing
Tương tự "suggest," Advise có thể được dùng với V-ing để đưa ra lời khuyên một cách chung chung. Ví dụ:
-
The teacher advised taking notes during the lecture. (Giáo viên khuyên nên ghi chép trong bài giảng.)
-
She advises exercising regularly. (Cô khuyên nên tập thể dục thường xuyên.)
5.4. Advise + Một mệnh đề với Should
Advise cũng có thể được dùng với một mệnh đề có "should," nhằm nhấn mạnh lời khuyên đối với người nghe.
Cấu trúc:
Advise + (that) + S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
-
The doctor advised that she should drink more water. (Bác sĩ khuyên cô nên uống nhiều nước hơn.)
-
He advised that we should arrive early to the event. (Anh ấy khuyên chúng tôi nên đến sớm để dự sự kiện.)
5.5. Recommend + V-ing
Recommend khi đi với V-ing cũng mang ý nghĩa khuyến nghị một hành động mà không nhắm vào một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
-
She recommends reading this book. (Cô ấy khuyên bạn nên đọc cuốn sách này.)
-
They recommended visiting the museum. (Họ đề nghị đến thăm bảo tàng.)
5.6. Recommend + Một mệnh đề với Should
Recommend cũng có thể kết hợp với mệnh đề có "should" để đề xuất hành động cụ thể mà một ai đó nên làm.
Cấu trúc:
Recommend + (that) + S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
-
I recommend that he should take a break. (Tôi khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi.)
-
They recommend that we should update the system. (Họ khuyên chúng ta nên cập nhật hệ thống.)
6. Unit 12
6.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý tưởng, dù một hành động nào đó xảy ra nhưng kết quả lại khác so với dự kiến.
Liên từ thường dùng:
-
Although, though, even though (mặc dù)
-
While, whereas (trong khi)
-
No matter how/what/when... (dù thế nào/ai/ở đâu...)
-
Despite/In spite of + V-ing/Noun phrase (mặc dù)
Cấu trúc:
Although/Though/Even though + S + V, S + V
Despite/In spite of + V-ing/Noun phrase, S + V
Ví dụ:
-
Although it was raining, we still went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
-
Despite being tired, she finished her homework. (Mặc dù mệt, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập.)
6.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of result)
Mệnh đề này chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
Liên từ thường dùng:
-
So (vì vậy)
-
As a result, therefore (kết quả là, do đó)
-
Such ... that (quá ... đến nỗi)
-
So ... that (quá ... đến nỗi)
Cấu trúc:
S + V, so + S + V
So + adjective/adverb + that + S + V
Such + noun + that + S + V
Ví dụ:
-
He studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
-
The weather was so cold that we couldn’t go outside. (Thời tiết quá lạnh đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài.)
-
It was such an interesting movie that I watched it twice. (Đó là một bộ phim thú vị đến mức tôi đã xem nó hai lần.)
6.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do (Adverbial clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do dùng để giải thích tại sao một hành động hay sự kiện xảy ra.
Liên từ thường dùng:
-
Because, since, as (bởi vì, do)
-
Now that (bởi vì bây giờ)
-
Due to, because of + V-ing/Noun phrase (do, bởi vì)
Cấu trúc:
Because/Since/As + S + V, S + V
Due to/Because of + V-ing/Noun phrase, S + V
Ví dụ:
-
Because it was raining, we stayed indoors. (Vì trời đang mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
-
Since she was late, she missed the bus. (Vì cô ấy đến muộn, cô ấy đã lỡ xe buýt.)
-
Due to the bad weather, the flight was delayed. (Do thời tiết xấu, chuyến bay bị hoãn.)
III. Bài tập luyện tập Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Để hiểu hơn về cách dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
1. She went to the store ___ she needed to buy some groceries.
-
A. so
-
B. because
-
C. while
2. He is studying hard ___ he can pass the exam.
-
A. so
-
B. so that
-
C. although
3. They decided to go on a trip ___they finished their work.
-
A. before
-
B. after
-
C. until
4. He finished his homework ___ he went to bed.
-
A. before
-
B. after
-
C. till
5. ___ of studying hard, she achieved excellent grades in her exams.
-
A. As a result
-
B. Although
-
C. In spite of
6. He wanted to buy a new car, ___ he couldn't afford it.
-
A. because
-
B. but
-
C. however
7. ___ I was reading a book, my phone rang.
-
A. While
-
B. Since
-
C. When
8. He has been feeling tired ___ he started working night shifts.
-
A. since
-
B. because of
-
C. so that
9. I would go to the party, ___ I'm feeling tired.
-
A. even if
-
B. but
-
C. though
10. ___ he was tired, he pushed himself to finish the marathon.
-
A. In spite of
-
B. Because
-
C. Although
Bài tập 2: Chuyển các câu dưới đây thành câu bị động
-
They built a new bridge over the river.
-
She will clean the house tomorrow.
-
Someone has already booked the tickets for the concert.
-
The teacher is explaining the lesson to the students.
-
We have finished the project on time.
-
People should recycle plastic bottles and cans.
-
They are going to announce the winner of the competition next week.
-
The chef is preparing a delicious meal for the guests.
-
They must repair the broken window immediately.
-
I saw him fixing the car in the garage.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Global Success trong 12 Units. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!