Tìm kiếm bài viết học tập

Suggest là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Suggest trong tiếng Anh

Suggest được sử dụng để gợi ý hoặc đề xuất làm việc gì đó. Tuy nhiên, nếu bạn tìm hiểu sâu hơn thì sẽ biết được cấu trúc Suggest còn được dùng trong nhiều trường hợp thú vị khác khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng PREP khám phá kiến thức về cấu trúc Suggest để phân biệt chính xác các trường hợp Suggest To V hay Ving nhé!

cau-truc-suggest
Cấu trúc Suggest là gì?

Suggest được sử dụng để gợi ý hoặc đề xuất làm việc gì đó. Tuy nhiên, nếu bạn tìm hiểu sâu hơn thì sẽ biết được cấu trúc Suggest còn được dùng trong nhiều trường hợp thú vị khác khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng PREP khám phá kiến thức về cấu trúc Suggest để phân biệt chính xác các trường hợp Suggest To V hay Ving nhé! 

I. Suggest là gì? 

Suggest - /səˈdʒest/ là động từ tiếng Anh thông dụng, thường được dùng với ý nghĩa “đề nghị, đề xuất, gợi ý” khi muốn đưa ra một lời khuyên, lời đề nghị hoặc để gợi ý gián tiếp, hay thậm chí để nói chung chung không ám chỉ người cụ thể nào.

Ví dụ: 

  • He suggested me to buy clothes at the shopping mall. (Anh ấy gợi ý tôi nên mua quần áo ở trung tâm thương mại.)

  • My boss suggested to me a new way to do this project. (Sếp của tôi gợi ý cho tôi cách thực hiện mới cho dự án này.)

Từ đồng nghĩa với suggest:

Từ Ý nghĩa Ví dụ 

 /prəˈpəʊz/

Đề xuất, gợi ý 

I propose we hold a team-building retreat every month. (Tôi đề xuất chúng ta tổ chức một buổi xây dựng đội nhóm vào mỗi tháng.)

Recommend

/ˌrekəˈmend/

Gợi ý, khuyên 

I recommend this book to anyone who enjoys romance novels. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này nếu bạn thích tiểu thuyết lãng mạn.)

Advocate

/ˈædvəkeɪt/

Ủng hộ, khuyến khích

The organization advocates for better education policies in the community. (Tổ chức này ủng hộ các chính sách giáo dục tốt hơn trong cộng đồng.)

Intimate

/ˈɪntɪmət/

Gợi ý, ám chỉ, ngụ ý điều gì một cách gián tiếp

Anna intimated that she was not happy with the decision. (Anna ám chỉ rằng cô ấy không hài lòng với quyết định đó.)

Một số idioms đồng nghĩa suggest: 

Từ 

Ví dụ 

Put forward 

Đưa ra 

My boss put forward a new plan to improve traffic. (Sếp của tôi đã đưa ra một kế hoạch mới để cải thiện lưu lượng truy cập website.)

Bring up

Đưa ra, gợi ra điều gì, đề cập đến một vấn đề  

I'm just bringing up an idea, but maybe we could take a vacation to Hawaii. (Tôi chỉ đưa ra một ý tưởng thôi, nhưng có lẽ chúng ta có thể đi nghỉ ở Hawaii.)

Float an idea 

Đưa ra, đề xuất 

I floated the idea of starting a new business to my friends. (Tôi đã đưa ra ý tưởng bắt đầu khởi nghiệp với bạn bè của tôi.)

Plant a seed

Ấp ủ ý tưởng 

I planted the seed of going to Switzerland for our honeymoon. (Tôi đã ấp ủ ý tưởng đi du lịch Thụy Sĩ cho tuần trăng mật của chúng tôi.)

Drop a hint 

Gợi ý, ám chỉ, nói bóng gió 

She dropped a hint that she wanted a flower for her birthday. (Cô ấy đã ám chỉ rằng cô ấy muốn một bó hoa làm quà sinh nhật.)

Throw something into the mix 

Đưa thêm một điều gì mới

Let's throw in a surprise party into the mix for her birthday. (Hãy thêm một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy.)

 

Put a bug in someone’s ear 

Truyền đạt, thông báo hoặc gợi ý thông tin về cái gì một cách kín đáo, tế nhị 

I put a bug in her ear about volunteering. (Tôi đã gợi ý một cách kín đáo với cô ấy về việc tình nguyện.)

Toss around an idea 

Thảo luận 

We were tossing around ideas for a new marketing campaign. (Chúng tôi đang thảo luận về các ý tưởng cho một chiến dịch tiếp thị mới.)

Pitch an idea 

Trình bày, đưa ra ý tưởng 

I pitched my new business idea to a potential investor. (Tôi đã trình bày ý tưởng kinh doanh mới của mình với một nhà đầu tư tiềm năng.)

suggest-la-gi.png
Suggest là gì?

II. Công thức Suggest

1. Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)

Ở cấu trúc này, cụm danh từ có vai trò là tân ngữ của động từ “suggest” trong câu. 

Cấu trúc:

Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)

Ví dụ:

  • He suggested a new restaurant downtown. (Anh ấy gợi ý một nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

  • I suggest a quiet coffee shop for our meeting. (Tôi gợi ý một quán cà phê yên tĩnh cho cuộc họp của chúng ta.)

Ngoài ra, với trường hợp người dùng muốn đề cập đến đối tượng nhận được lời đề nghị thì ta dùng cấu trúc Suggest sth to sb. 

Ví dụ: 

  • She suggested a new restaurant to us for dinner. (Cô ấy đã gợi ý cho chúng tôi một nhà hàng mới để ăn tối.)

  • They suggested a different approach to me. (Họ đã gợi ý một cách tiếp cận khác cho tôi.)

2. Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)

Khi muốn đưa ra một đề xuất, ý kiến, bạn có thể dùng mệnh đề “that” theo sau động từ Suggest. Bên cạnh đó, ở những tình huống không trang trọng thì ta có thể lược bỏ “that” trong cấu trúc Suggest. Lưu ý: Với trường hợp dùng mệnh đề “that” thì động từ theo sau phải ở dạng nguyên mẫu không có “to”. Ví dụ:

  • My English teacher suggested that I study harder for the IELTS exam. (Giáo viên tiếng Anh của tôi khuyên rằng tôi nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi IELTS.)

  • My parents suggested that I apply for scholarships to save money. (Bố mẹ tôi gợi ý rằng tôi nên xin học bổng để tiết kiệm tiền.)

  • They suggested (that) we organize a charity event. (Họ gợi ý (rằng) chúng ta nên tổ chức một sự kiện từ thiện.)

Bên cạnh mang nghĩa đề xuất thì cấu trúc Suggest trong trường hợp này cũng có nghĩa là “ám chỉ, ngụ ý” (= imply).  Ví dụ:

  • Bella suggests that her boyfriend is very patriarchal. (Bella ám chỉ rằng bạn trai cô ấy rất gia trưởng.)

  • The dark clouds and strong wind suggest that a squall storm is coming. (Những đám mây đen và gió mạnh là dấu hiệu của một cơn bão to sắp đến.)

cau-truc-suggest-theo-sau-boi-menh-de.png
Cấu trúc suggest theo sau bởi mệnh đề

3. Suggest itself to somebody

Cụm từ “suggest itself to somebody” còn có nghĩa là chợt nảy ra điều gì. 

Ví dụ:

  • The idea to my book suggested itself to me as I was taking a shower. (Ý tưởng viết sách chợt nảy ra trong đầu tôi khi tôi đang tắm.)

  • As I was walking in the park, the idea for a new app suggested itself to me. (Khi đang đi dạo trong công viên, ý tưởng cho một ứng dụng mới chợt lóe lên trong đầu tôi.)

4. Suggest + V-ing

Suggest + V-ing được sử dụng khi ta đưa ra gợi ý chung chung không ám chỉ người cụ thể nào.

Ví dụ:

  • Anna suggested going on a picnic this weekend. (Anna gợi ý đi dã ngoại vào cuối tuần này.)

  • Sophia suggested going to a cafe this weekend. (Sophia gợi ý đi cafe vào cuối tuần này.)

5. Suggest + Wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Suggest cũng có thể dùng những từ để hỏi như “where, what, when, who, how” kèm theo sau động từ Suggest. 

Ví dụ: 

  • Could you suggest where Anna might be able to buy a laptop for her, Peter? (Peter ơi, bạn có thể gợi ý cho Anna chỗ để mua laptop không?)

  • Could you suggest where our class can eat today, Anna? (Anna ơi, bạn có thể gợi ý địa điểm mà lớp mình ăn ở đâu được không?)

6. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp

Trong câu gián tiếp, suggest được dùng để đưa ra lời đề nghị ai đó làm gì đó. Về cơ bản cấu trúc này tương tự cấu trúc Suggest Ving phía trên. 

Cấu trúc:

S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: "I suggest we go to the movies tonight," she said. (“Tôi gợi ý chúng ta đi xem phim tối nay”, cô ấy nói.) → Câu gián tiếp: She suggested that we go to the movies that night. (Cô ấy gợi ý rằng chúng tôi đi xem phim vào tối nay.)

  • Câu trực tiếp: "Why don't we have a picnic tomorrow?" he asked. (“Tại sao chúng ta không đi dã ngoại vào ngày mai?” Anh ấy nói.) → Câu gián tiếp: He suggested that they have a picnic the following day. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta đi dã ngoại vào ngày mai.)

cau-truc-suggest-trong-cau-gian-tiep.png
Công thức suggest trong câu gián tiếp

III. Cách dùng Suggest trong tiếng Anh

Dưới đây là cụ thể cách dùng cấu trúc suggest mà bạn nên biết: 

1. Dùng để khuyên nhủ một người (nhóm người) cụ thể

Cách dùng

Ví dụ

Suggest + that + S + should +V1 dùng để khuyên một người (nhóm người) cụ thể

  • I suggest that you should study harder for the exam. (Tôi khuyên bạn nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

  • She suggested that we should worrk out to lose weight. (Cô ấy khuyên rằng chúng tôi nên tập thể dục để giảm cân.)

Suggest + that + S + V1 đưa ra đề xuất, gợi ý cho một người (nhóm người) cụ thể, thường không dùng trong văn viết

  • I suggest you go to the doctor. (Tôi gợi ý bạn nên đi khám bác sĩ.)

  • She suggests we eat out tonight. (Cô ấy gợi ý chúng ta đi ăn tối ở ngoài hôm nay.)

Something + suggest + (that) + S +V dùng để đưa ra lời đề nghị hay giải thích điều gì đó

  • The evidence suggests that he is guilty. (Bằng chứng cho thấy anh ta có tội.)

  • Her behavior suggests that she is upset. (Hành vi của cô ấy cho thấy cô ấy đang buồn.)

2. Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó

Suggest trong tiếng Anh được dùng để đề cử một người hoặc một vật nào đó cho một chức vụ hoặc mục đích liên quan. Ví dụ: 

  • My boss suggested me for the position of content specialist. (Sếp của tôi đã tiến cử tôi làm chuyên viên nội dung.)

  • Anna suggested her colleague for the leadership position. (Anna đã tiến cử đồng nghiệp lên chức quản lý.)

3. Dùng để đưa ra lời gợi ý gián tiếp

Suggest được sử dụng để đưa ra lời gợi ý gián tiếp, mang nghĩa “ám chỉ, ngụ ý”. Ví dụ: 

  • His tone suggested that he was not happy with the decision. (Giọng điệu của anh ấy ám chỉ rằng anh không hài lòng với quyết định này.)

  • Anna suggests her boyfriend give her a new ring. (Anna ám chỉ bạn trai tặng mình một chiếc nhẫn mới.)

4. Cấu trúc suggest + gerund sử dụng trong tình huống sang trọng

Cách dùng

Ví dụ

V-ing + be suggested dùng trong tình huống trang trọng, không ám chỉ một người cụ thể nào (dùng trong văn viết)

  • Conducting a thorough market research before launching a new product is highly suggested. (Việc tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm mới là điều nên làm.)

  • Implementing a flexible working arrangement is suggested to boost employee morale. (Việc áp dụng hình thức làm việc linh hoạt được đề xuất để nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.)

Suggest + V-ing nhấn mạnh việc muốn đề nghị

 

  • I suggest visiting the historical district to experience the local culture. (Tôi đề xuất chúng ta đến thăm khu phố cổ để trải nghiệm văn hóa địa phương.)

  • Why don't we suggest postponing the meeting until next week? (Tại sao chúng ta không đề xuất hoãn cuộc họp đến tuần sau?)

5. Suggest được dùng chỉ (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì

Suggest được sử dụng để chỉ một sự việc hoặc sự vật nào đó cho thấy ai đã làm gì. Ví dụ:

  • The pink dress suggests she is girlish. (Chiếc váy hồng cho thấy cô ấy là người bánh bèo.)

  • The tidy desk suggests he has a high level of discipline. (Chiếc bàn gọn gàng cho thấy anh ấy là người có tính kỷ luật cao.)

cach-dung-suggest-trong-tieng-anh.png
Cách dùng suggest trong tiếng Anh

IV. Bài tập về cấu trúc Suggest

Để hiểu rõ các cấu trúc Suggest và biết cách vận dụng vào các tình huống, hãy cùng PREP giải quyết một số bài tập sau đây nhé:

Bài 1: Áp dụng cấu trúc Suggest để chia động từ trong câu

  1. Bella suggests __________ (collect) new notebooks.

  2. John suggests that his friend (work) __________ harder.

  3. Tim suggests that you (listen) __________ to a German podcast everyday.

  4. Sophia suggests (organize) __________ a small music concept to raise money.

  5. Anna suggests that her sister (practice) __________ speaking English everyday.

  6. Jenny suggests (take) _________ a taxi to go to a restaurant.

  7. Peter suggests (help) __________ poor student with some books.

  8. Anna suggests (give) __________ free book library to poor children.

  9. Linda suggested  __________ (travel) together next week.

  10. My mother suggested that I  __________ (leave) my bed around 4.30 o’clock. 

Bài 2: Sử dụng lý thuyết cấu trúc suggest để chọn đáp án đúng

1. My teacher suggested she _____ harder to pass the exam.

  • A. studies

  • B. study

  • C. studying

2. Their manager suggests they _____ a meeting every month.

  • A. should have

  • B. have

  • C. Both are correct

3. Bella suggested that our team _____ an online group.

  • A. have

  • B. has

  • C. having

4. My company have suggested _____ to Singapore for this winter vacation.

  • A. going

  • B. go

  • C. should go

5. Sophia suggests that John _____ badminton to have good health.

  • A. (should) play

  • B. playing

  • C. plays

6. Rose suggested that we _____ John to the party.

  • A. should invite

  • B. invite

  • C. Both are correct

7. The Korean government suggests _____ by public vehicle to reduce the air pollution. And their citizen support. 

  • A. travel

  • B. traveling

  • C. traveled

8. Why suggest _____ to the supermarket on weekends when this is the most crowded time? 

  • A. go

  • B. going

  • C. should go

9. I just suggested Jessica _____ to Scotland; I didn’t force her. 

  • A. travel

  • B. traveling

  • C. Both are correct

10. I suggest my mom not _____ that trousers anymore. It’s too old.

  • A. wear

  • B. wearing

  • C. Both are correct

Đáp án:

Bài 1

  1. collecting 

  2. work 

  3. listen 

  4. organizing 

  5. practice

  6. taking

  7. helping 

  8. giving

  9. traveling

  10. leave

Bài 2

  1. B

  2. C

  3. A

  4. A

  5. A

  6. C

  7. B

  8. B

  9. A

  10. A

Trên đây là tổng hợp tất cả các kiến thức về cấu trúc Suggest một cách chi tiết nhất giúp các bạn phân biệt được cách dùng, nắm được sau Suggest là gì! Hãy lưu lại hoặc ghi vào vở để ôn tập thường xuyên và dành thời gian vận dụng trong các tình huống giao tiếp hoặc bài tập, đề thi nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự