Cấu trúc Remain: Cách dùng, phân biệt với Stay/Retain và Bài tập áp dụng

Remain là một từ vựng phổ biến xuất hiện dày đặc trong các bài thi học thuật hay văn bản báo chí. Rất nhiều người học vẫn lúng túng khi xác định Remain nghĩa là gì và cách sử dụng nó chính xác trong câu. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ kiến thức về cấu trúc Remain, từ định nghĩa, cách dùng đến phân biệt các từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng. Bắt đầu nhé!

Cấu trúc Remain
Cấu trúc Remain

I. Remain là gì?

Remain (phiên âm IPA là /rɪˈmeɪn/ có hai nghĩa chính: (1) duy trì, giữ nguyên trạng thái, và (2) còn lại, sót lại sau khi phần khác đã mất đi. Về từ loại, remain hầu như luôn là động từ, nhưng khi thêm -s thành remains, nó trở thành danh từ số nhiều với nghĩa hoàn toàn khác. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn dùng từ chính xác trong cả nói và viết.

Ví dụ với Remain:

  • The weather remains cold today. → Thời tiết hôm nay vẫn lạnh.

  • The remains of the building were removed. → Tàn tích của tòa nhà đã được dọn đi.

remain-la-gi.jpg
Remain là gì?

Tham khảo thêm:

II. Các cấu trúc với Remain

Sau khi đã tìm hiểu Remain là gì, cùng PREP khám phá những cấu trúc với Remain quan trọng mà bạn cần nhớ nhé!

1. S + Remain + Adjective (Tính từ)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và cũng khiến nhiều người học hay mắc lỗi nhất. Cấu trúc Remain này có nghĩa là vẫn, duy trì, giữ nguyên trạng thái. Trong trường hợp này, Remain đóng vai trò là động từ nối (Linking Verb), có chức năng liên kết chủ ngữ với tính từ chỉ trạng thái.

Công thức:

S + Remain + Adjective

Với cấu trúc này, bạn tuyệt đối không sử dụng trạng từ (Adverb) sau Remain, bởi vì chúng ta đang mô tả trạng thái của chủ ngữ chứ không phải cách thức thực hiện hành động. Ví dụ, để nói nền kinh tế vẫn ổn định, bạn phải dùng "The economy remains stable" (dùng tính từ), thay vì dùng trạng từ "stably".

Ví dụ minh họa:

  • Despite the chaos, she remained calm. (Bất chấp sự hỗn loạn, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh).

  • The door remained open all night. (Cánh cửa vẫn mở suốt cả đêm).

  • The results remain stable across all test groups. (Kết quả vẫn ổn định ở tất cả các nhóm thử nghiệm.)

remain-adj.jpg
Cấu trúc S + Remain + Adjective (Tính từ)

2. S + Remain + Noun (Danh từ)

Bên cạnh tính từ, Remain còn có thể đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ danh tính, vị trí hoặc trạng thái xã hội không thay đổi của một người hay sự vật nào đó.

Công thức:

S + Remain + Noun Phrase

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh rằng dù có điều gì xảy ra, bản chất hoặc vị trí của chủ ngữ vẫn y nguyên.

Ví dụ: "After 20 years, they remain best friends" (Sau 20 năm, họ vẫn là bạn thân).

3. S + Remain + to V

Cấu trúc “S + Remain + to V” thường gặp trong văn phong trang trọng (formal) hoặc báo chí. Cấu trúc này có nghĩa là một sự việc gì đó chưa xảy ra, chưa được giải quyết hoặc cần phải chờ đợi thêm.

Công thức:

S + Remain + to Infinitive

Ví dụ:

  • One important issue remains to be solved. (Vẫn còn một vấn đề quan trọng cần được giải quyết.)

  • Several details remain to be clarified before we make a decision. (Vẫn còn vài chi tiết cần được làm rõ trước khi chúng ta đưa ra quyết định.)

remain-to-v.jpg
Cấu trúc S + Remain + to V

4. S + Remain + Prepositional Phrase

Nhiều bạn thắc mắc Remain đi với giới từ gì hoặc Remain đi với giới từ nào là chính xác nhất. Câu trả lời là Remain có thể đi với nhiều giới từ chỉ vị trí như at, in, with tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn nói "vẫn ở tại đâu" hoặc "vẫn ở cùng ai".

Ví dụ:

  • Most people remained at home during the storm. (Hầu hết mọi người vẫn ở nhà trong cơn bão).

  • The secret remained with him until he died. (Bí mật vẫn ở lại cùng anh ta cho đến khi chết).

III. Lưu ý với danh từ "Remains"

Một "bẫy" ngữ nghĩa mà người học thường gặp phải là sự nhầm lẫn giữa động từ Remain và danh từ số nhiều "Remains". Khi bạn thêm "s" vào sau động từ này và dùng nó như một danh từ, ý nghĩa của nó sẽ thay đổi hoàn toàn, thường mang sắc thái trang trọng hoặc khoa học.

Có hai ngữ cảnh chính khi dùng danh từ "Remains":

  • Hài cốt/Thi thể: Dùng trong ngữ cảnh pháp y hoặc tang lễ (Human remains). Ví dụ: "The remains of the soldier were found."

  • Tàn tích/Di tích: Dùng trong khảo cổ học hoặc lịch sử (Archaeological remains). Ví dụ: "We visited the remains of an ancient castle."

bay-ngu-nghia.jpg
Bẫy ngữ nghĩa với Remain

IV. Phân biệt Remain với Stay, Retain và Maintain

Để sử dụng tiếng Anh chính xác như người bản xứ và tìm đúng Remain synonym (từ đồng nghĩa của Remain), bạn cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa các từ vựng này. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn:

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Sự khác biệt với Remain

Remain

Nội động từ

Vẫn như cũ (Trạng thái)

Mang sắc thái trang trọng (Formal), nhấn mạnh trạng thái tiếp diễn không đổi.

Stay

Nội động từ

Ở lại, giữ nguyên

Thông dụng (Informal), dùng trong giao tiếp đời thường (Stay home, Stay happy).

Retain

Ngoại động từ

Giữ lại (cái gì đó)

Cần tân ngữ đi kèm. Remain là tự nó vẫn thế, còn Retain là chủ ngữ thực hiện hành động giữ lấy.

Maintain

Ngoại động từ

Duy trì, bảo dưỡng

Nhấn mạnh vào nỗ lực, công sức để giữ cho cái gì đó hoạt động tốt hoặc tồn tại.

Hiểu đơn giản, nếu căn nhà vẫn đứng vững qua bão, ta dùng "The house remains intact". Nhưng nếu bạn phải bỏ tiền để sửa chữa nó hàng năm, ta dùng "I maintain the house".

V. Các cụm từ cố định (Collocations) thường gặp

Để Remain là gì không còn là câu hỏi khó, bạn nên học từ vựng này theo các cụm từ cố định (Collocations). Việc này giúp văn phong của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn:

  • It remains to be seen: Vẫn chưa chắc chắn, còn phải chờ xem.

  • Remain silent: Giữ im lặng (thường dùng trong bối cảnh pháp lý - quyền im lặng).

  • Remain calm / composed: Giữ bình tĩnh.

  • The fact remains that...: Sự thật hiển nhiên là... (dùng để tranh luận).

  • Remain a mystery: Vẫn là một bí ẩn chưa có lời giải.

collocation-thuong-gap.jpg
Các cụm từ cố định (Collocations) thường gặp với Remain

VI. Các lỗi sai thường gặp khi dùng Remain

Dù đã nắm rõ lý thuyết, nhiều bạn vẫn mắc những lỗi sai ngữ pháp cơ bản khi áp dụng Remain vào thực tế, cụ thể:

  • Lỗi dùng với thể bị động: Remain là một nội động từ (Intransitive verb), nghĩa là nó không tác động lên đối tượng khác, do đó nó không bao giờ được dùng ở thể bị động. Ví dụ:

    • Sai: The problem was remained unsolved.

    • Đúng: The problem remained unsolved.

  • Lạm dụng thì tiếp diễn: Vì Remain thường đóng vai trò là động từ chỉ trạng thái (Stative verb), chúng ta hạn chế dùng nó ở dạng V-ing (Remaining) trong các thì tiếp diễn, trừ khi muốn nhấn mạnh đặc biệt hoặc dùng "Remaining" như một tính từ (nghĩa là: còn sót lại).

VII. Bài tập vận dụng với Remain

Để củng cố kiến thức vừa học, bạn hãy thử sức với bài tập về Remain dưới đây. Việc thực hành ngay lập tức sẽ giúp não bộ ghi nhớ cấu trúc sâu hơn.

1. Bài tập 1

  1. Despite the pressure, the captain managed to remain ______.
    A. calmly
    B. calm
    C. calming
    D. calmness

  2. The identity of the killer remains a ______.
    A. mystery
    B. mysterious
    C. mysteriously
    D. mysteries

  3. It remains ______ whether the new policy will be effective.
    A. seeing
    B. to seen
    C. to be seen
    D. saw

  4. Please ______ seated while the bus is in motion.
    A. remain
    B. retain
    C. maintain
    D. sustain

  5. The company is trying to ______ its staff by offering higher salaries. (Giữ chân nhân viên)
    A. remain
    B. stay
    C. retain
    D. exist

  6. Archaeologists discovered human ______ dating back to the Iron Age.
    A. remain
    B. remains
    C. remaining
    D. remainder

  7. Only a few apples ______ on the tree after the storm.
    A. stayed
    B. remained
    C. retained
    D. maintained

  8. The door remained ______ despite the strong wind.
    A. shut
    B. shutted
    C. shutting
    D. shuts

  9. She wants to ______ friends with her ex-boyfriend.
    A. keep
    B. maintain
    C. remain
    D. retain

  10. You have the right to remain ______ anything you say can be used against you.
    A. silence
    B. silently
    C. silent
    D. silencing

Đáp án:

1. calm — Cấu trúc S + remain + adjective. Không dùng calmly (trạng từ) hay calmness (danh từ).

6. retain — Cần ngoại động từ nghĩa “giữ lại ai/cái gì”. Retain staff = giữ chân nhân viên; remain không đi với tân ngữ.

2. mystery — Cấu trúc S + remain + noun: “vẫn là một điều bí ẩn”.

7. remains — Cần danh từ số nhiều mang nghĩa “hài cốt/tàn tích”.

3. to be seen — Cụm cố định It remains to be seen (= còn phải chờ xem).

8. remained — Dùng cho nghĩa “còn sót lại”; phù hợp hơn stayed trong ngữ cảnh nói về vật (quả táo).

4. remain — Cụm trang trọng: Remain seated (= ngồi yên tại chỗ). Retain và maintain không phù hợp.

9. shut — Cấu trúc remain + adjective: remain shut (= vẫn đóng).

5. remain — Cụm remain friends (= vẫn là bạn). Maintain friends không tự nhiên trong ngữ cảnh này.

10. silent — Cụm pháp lý remain silent (= giữ im lặng). Silent là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.

2. Bài tập 2

Yêu cầu: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. A great deal ______ (remain) to be done before the project is finished.

  2. The museum contains the ______ (remain) of a 12th-century church.

  3. Please ensure that you remain ______ (strict) neutral in this debate.

  4. He ______ (remain) at home yesterday because he was sick.

  5. The house has remained ______ (change) for 50 years; it looks exactly the same.

  6. We need to calculate the ______ (remain) cost of the trip.

  7. Despite the scandal, he remained a ______ (power) figure in politics.

  8. Most of the evidence ______ (remain) hidden until the trial started.

  9. It implies that the problem ______ (remain) unsolved now.

  10. The shop will remain ______ (close) for renovations until next Monday.

Đáp án:

1. remains — Chủ ngữ A great deal là số ít → chia hiện tại đơn thêm s. Cấu trúc: remains to be done.

6. remained — Hành động xảy ra trong quá khứ (until the trial started) → chia quá khứ đơn.

2. remains — Dùng như danh từ số nhiều nghĩa là “tàn tích/di tích”: the remains of….

7. remains — Dấu hiệu now → hiện tại đơn; the problem (số ít) → remains.

3. strictly — Đứng trước tính từ neutral, nên phải dùng trạng từ: remain strictly neutral.

8. closed — Cấu trúc remain + adjective; closed là tính từ chỉ trạng thái.

4. remained — Có từ yesterday → thì quá khứ đơn.

9. unchanged — Sau remain cần tính từ; vế sau looks exactly the same → chọn unchanged.

5. remaining — Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ cost: the remaining cost.

10. powerful — Cấu trúc remain + noun phrase; trong a … figure cần một tính từ.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Remain là gì và tự tin sử dụng các cấu trúc của [Remain] trong mọi tình huống. Hãy nhớ rằng, sự tinh tế trong việc chọn từ giữa Remain, Stay hay Retain chính là yếu tố giúp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect