Tìm kiếm bài viết học tập
Encourage là gì? Cách dùng & bài tập cấu trúc Encourage
Encourage - động từ vô cùng phổ biến, không chỉ đóng vai trò quan trọng về mặt từ vựng mà còn góp phần thành lập nên các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh vô cùng thông dụng hiện nay. Vậy Encourage là gì và sử dụng cấu trúc Encourage như thế nào? Cùng PREP đi tham khảo nội dung chi tiết dưới đây nhé!
I. Encourage là gì?
Encourage có phiên âm là /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: động viên, khuyến khích, khích lệ một ai/người nào đó. Ví dụ:
-
They were encouraged to learn Portuguese in high school. (Họ được khuyến khích học tiếng Bồ Đào Nha ở trường trung học.)
-
The new teaching methods of my school encourage children to think for themselves. (Phương pháp giảng dạy mới ở trường học tôi khuyến khích trẻ tự suy nghĩ.)
Word family của Encourage trong tiếng Anh:
Dạng từ |
Word Family |
Ví dụ |
Encouragement /ɪnˈkɝː.ɪdʒ.mənt/ |
They are extremely grateful for your father help and encouragement. (Họ vô cùng biết ơn sự giúp đỡ và động viên của cha bạn.) |
|
Động từ |
Encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ |
Her tutor encouraged her to read widely in psychology. (Gia sư của cô ấy khuyến khích cô ấy đọc nhiều về tâm lý học.) |
Encouraging /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/ Encouraged /ɪnˈkɝː.ɪdʒd/ |
Early results of the experiment were extremely encouraging. (Kết quả ban đầu của thử nghiệm là vô cùng đáng khích lệ.) Emi felt encouraged by their promise of support. (Emi cảm thấy được khích lệ bởi lời hứa hỗ trợ của họ.) |
II. Cách dùng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Encourage to V hay Ving? Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng và Encourage đi với giới từ gì dưới đây bạn nhé!
1. Encourage + to V (dạng chủ động)
Cấu trúc Encourage + to V mang ý nghĩa: Động viên ai/người nào đó làm việc gì.
S + encourage + O + to Verb
Ví dụ:
-
I strongly encourage everyone to see this important film. (Tôi đặc biệt khuyến khích mọi người đi xem bộ phim quan trọng này.)
-
My brother encourages me to accept this contract. (Anh trai tôi động viên tôi chấp nhận bản hợp đồng đó.)
2. Encourage dạng bị động
Cấu trúc Encourage dạng bị động mang ý nghĩa: Ai đó được khuyến khích nên làm điều gì đó.
S + to be + encouraged + to V
Ví dụ:
-
I was greatly encouraged to buy new iPhone 16. (Tôi được khích lệ rất nhiều để mua iPhone 16 mới.)
-
Jack was encouraged to pursue his dreams. (Jack đã được động viên theo đuổi ước mơ của mình.)
3. Các cấu trúc Encourage khác
Cấu trúc Encourage khác |
Cách dùng |
Ví dụ |
Encourage somebody in something |
Mang nghĩa là cổ vũ, ủng hộ ai/ người nào đó trong việc gì. |
Emi’s parents have always encouraged her in her choice of career. (Bố mẹ của Emi luôn ủng hộ cô ấy trong các quyết định về nghề nghiệp.) |
Encourage something in somebody/ something |
Động viên, tác động cái gì lên ai đó |
They claim that some computer games encourage violent behavior in young children. (Họ cho rằng một số trò chơi máy tính khuyến khích hành vi bạo lực ở trẻ nhỏ.) |
Encourage (doing) something |
Có nghĩa là ủng hộ, tán thành, đồng ý, ủng hộ một hành động nói chung nào đó. |
My teacher encourages speaking your ownopinion in the debate. (Cô giáo khuyến khích học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân i tại buổi tranh luận.) |
Encourage đi với giới từ gì? Qua bảng cấu trúc của Encourage đi với giới từ “in”.
IV. Từ/cụm từ có cách dùng tương tự như Encourage
Cùng PREP tìm hiểu từ/cụm từ có cách dùng tương tự như cấu trúc Encourage dưới đây bạn nhé!
Từ/cụm từ có cách dùng tương tự như Encourage |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Tell /tɛl/ |
yêu cầu |
Chief doctor of surgery told me to stay in bed. (Bác sĩ trưởng khoa phẫu thuật bảo tôi nằm trên giường.) |
Remind /rɪˈmaɪnd/ |
nhắc nhở |
Don’t forget to remind Emi to get me the comics! (Nhớ nhắc Emi mang truyện tranh cho tôi nhé!) |
Force /fɔːrs/ |
ép buộc |
The cops forced the robber to give personal information. (Cảnh sát bắt tên móc túi khai thông tin cá nhân.) |
Persuade /pərˈsweɪd/ |
thuyết phục |
Try to persuade her to come. (Cố gắng thuyết phục cô ấy đến nhé.) |
Order /ˈɔːrdər/ |
yêu cầu |
My CEO ordered me to write her this meeting report. (Giám đốc điều hành đã yêu cầu tôi viết cho cô ấy báo cáo cuộc họp này.) |
Warn /wɔːrn/ |
đe dọa, cảnh cáo |
We were warned not to trek this area in such bad weather. (Chúng tôi đã được cảnh báo không nên đi bộ khám phá khu vực này trong thời tiết xấu như vậy.) |
Invite /ɪnˈvaɪt/ |
mời |
My dad was invited to attend the quicking meeting yesterday. (Bố tôi đã được mời tham dự cuộc họp nhanh ngày hôm qua.) |
Advise /ədˈvaɪz/ |
khuyên bảo |
Police in my town are advising people to stay at home. (Cảnh sát ở thị trấn tôi đang khuyên mọi người ở nhà.) |
Allow /əˈlaʊ/ |
cho phép |
This campaign must be allowed to continue. (Chiến dịch này phải được phép tiếp tục.) |
V. Từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encourage
Dưới đây là danh sách các từ/ cụm từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Encourage trong tiếng Anh. Tham khảo ngay để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé!
Từ đồng nghĩa với Encourage |
||
Inspire (v) /ɪnˈspaɪər/ |
truyền cảm hứng |
Her speech inspired the team to work harder. (Bài phát biểu của cô đã truyền cảm hứng cho nhóm làm việc chăm chỉ hơn.) |
give confidence to (v) /ɡɪv ˈkɒn.fɪ.dəns tuː/ |
trao niềm tin cho |
The coach gave confidence to the players before the match. (Huấn luyện viên truyền sự tự tin cho các cầu thủ trước trận đấu.) |
Inspirit (v) /ɪnˈspɪrɪt/ |
truyền cảm hứng |
The leader's words inspirit us to keep going. (Lời nói của người lãnh đạo truyền cảm hứng cho chúng tôi tiếp tục tiến bước.) |
Embolden (v) /ɪmˈbəʊl.dən/ |
khuyến khích |
The success of the first project emboldened them to take on more challenges. (Thành công của dự án đầu tiên đã khích lệ họ đónnhận nhiều thử thách hơn.) |
Induce (v) /ɪnˈdjuːs/ |
khích lệ |
The teacher's praise induced him to participate more in class. (Lời khen ngợi của giáo viên đã khiến em tham gia nhiều hơn vào lớp học.) |
give hope to (v) /ɡɪv həʊp tuː/ |
mang lại hy vọng cho |
The kind gesture gave hope to the struggling family. (Cử chỉ ân cần đã mang lại hy vọng cho gia đình đang gặp khó khăn.) |
Hearten (v) /ˈhɑː.tən/ |
khích lệ |
The support from friends heartened her during tough times. (Sự hỗ trợ từ bạn bè đã động viên cô trong thời điểm khó khăn.) |
Rally (v) /ˈræli/ |
tập hợp |
The captain's call rallied the team in the final minutes of the game. (Tiếng gọi của đội trưởng đã vực dậy toàn đội ở những phút cuối trận.) |
egg on (v) /eɡ ɒn/ |
Khích lệ |
His friends egged him on to try the new adventure sport. (Bạn bè khuyến khích anh thử môn thể thao mạo hiểm mới.) |
Spur (v) /spɜːr/ |
thúc đẩy |
The award spurred her to continue improving her skills. (Giải thưởng đã thúc đẩy cô tiếp tục nâng cao kỹ năng của mình.) |
Từ trái nghĩa với Encourage |
||
Discourage (v) /dɪsˈkʌr.ɪdʒ/ |
làm nản lòng |
The harsh criticism discouraged Jack from pursuing his dreams. (Những lời chỉ trích gay gắt đã làm Jack nản lòng, không còn theo đuổi ước mơ của mình.) |
dissuade (v) /dɪˈsweɪd/ |
khuyên can |
Emi tried to dissuade Jane from making a risky investment. (Emi cố khuyên can Jane đừng đầu tư mạo hiểm.) |
deter (v) /dɪˈtɜːr/ |
răn đe, ngăn làm |
The bad weather deterred us from going on a hike. (Thời tiết xấu đã khiến chúng tôi từ bỏ việc leo núi.) |
depress (v) /dɪˈpres/ |
chán nản |
The news of the loss depressed the entire team. (Tin tức về trận thua khiến toàn đội buồn bã.) |
deject (v) /dɪˈdʒekt/ |
chán nản |
The failed attempt dejected her, making her doubt her abilities. (Nỗ lực thất bại khiến cô chán nản, nghi ngờ khả năng của mình.) |
dishearten (v) /dɪsˈhɑː.tən/ |
làm chán nản |
The constant setbacks disheartened the volunteers. (Những thất bại liên tục làm nản lòng các tình nguyện viên.) |
dispirit (v) /dɪˈspɪr.ɪt/ |
chán nản |
The lack of progress dispirited the students, making them lose motivation. (Sự thiếu tiến bộ khiến học sinh chán nản, mất động lực.) |
prevent (v) /prɪˈvent/ |
ngăn cản |
The broken machine prevented them from completing the project on time. (Máy hỏng khiến họ không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
retard (v) /rɪˈtɑːrd/ |
làm chậm |
The obstacles retarded the progress of the construction. (Những trở ngại đã làm chậm tiến độ xây dựng.) |
hinder (v) /ˈhɪn.dər/ |
cản trở |
The heavy traffic hindered our ability to arrive on time. (Giao thông đông đúc cản trở chúng tôi đến đúng giờ.) |
VI. Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate
Hãy cùng PREP phân biệt 3 từ Encourage, Motivate và Stimulate
Phân biệt |
Encourage |
Motivate |
Stimulate |
Ý nghĩa & cách dùng |
|
|
|
Ví dụ |
I strongly encourage everyone to see this important film. (Tôi đặc biệt khuyến khích mọi người đi xem bộ phim quan trọng này.) |
We created the conditions whereby the child is motivated to speak. (Chúng tôi đã tạo điều kiện để đứa trẻ có động lực nói.) |
The exhibition has stimulated interest in her work. (Triển lãm đã kích thích hứng thú làm việc của cô ấy.) |
VII. Bài tập cấu trúc Encourage
Để nắm vững kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh, cùng PREP thực hành ngay một số bài luyện tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho chính xác nhất:
-
All of the students in my class are always encouraged _________ (do) homework on their own.
-
Why does your father encourage you in ________ (play) badminton?
-
I am so happy to ________ (encourage) by my principal to study overseas.
-
Your brother is great. He always __________ (encourage) you in everything you do.
-
This regulation is expected to encourage ________ (follow) the traffic rules.
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai cho những câu dưới đây sao cho đúng nhất:
-
My team was encouraged make that campaign.
-
My older brother encourage me to learn Portuguese.
-
I’m encourage to buy a new smartphone.
-
Anna encourage me to try call this boy.
-
My CEO encourages me sign this contract.
2. Đáp án
Bài 1 |
Bài 2 |
|
|
Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và công thức của cấu trúc Encourage trong tiếng Anh. Để nhớ mãi không quên cấu trúc Encourage này, thực hành làm bài tập phía trên ngay bạn nhé. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!