Tìm kiếm bài viết học tập
Collocation là gì? Tổng hợp 200+ Collocation thường gặp nhất kèm bài tập
Khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn nói và viết tự nhiên như người bản xứ là nắm vững collocation. Vậy collocation là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ với nhau mà người bản xứ thường xuyên sử dụng. Ví dụ, thay vì nói “strong rain” (mưa mạnh), người ta sẽ nói “heavy rain” (mưa to). Điều này cho thấy không phải từ nào cũng có thể thay thế nhau, mà có những kết hợp từ cố định mà người sử dụng tiếng Anh bản xứ thường dùng. Khi bạn học và sử dụng đúng collocation, ngôn ngữ của bạn sẽ trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn rất nhiều.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách hơn 200 collocation thường gặp trong tiếng Anh, phân loại theo chủ đề giúp bạn dễ dàng học và áp dụng. Ngoài ra, bạn cũng sẽ tìm thấy các bài tập thực hành để củng cố kiến thức đã học. Việc học collocation không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói và viết mà còn cải thiện khả năng nghe và đọc hiểu tiếng Anh, giúp bạn làm quen với những cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như IELTS và TOEIC.
Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu cách học collocation hiệu quả và áp dụng chúng vào việc học tiếng Anh hàng ngày của bạn!

- I. Collocation là gì?
- II. Các loại Collocation thường gặp
- 1. Loại 1: Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
- 2. Loại 2: Động từ + Danh từ (Verb + Noun)
- 3. Loại 3: Danh từ + Động từ (Noun + Verb)
- 4. Loại 4: Trạng từ + Tính từ (Adverb + Adjective)
- 5. Loại 5: Động từ + Trạng từ (Verb + Adverb)
- 6. Loại 6: Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)
- 7. Loại 7: Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
- III. Tổng hợp 200+ Collocation thông dụng nhất
- IV. Cách học Collocation hiệu quả và dễ nhớ
- V. Bài tập thực hành Collocation (Có đáp án)
- VI. Giải đáp thắc mắc và kiến thức mở rộng về Collocation
I. Collocation là gì?
Collocation là các cụm từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh, tạo thành những kết hợp quen thuộc với người bản ngữ. Đây không đơn thuần là việc ghép các từ ngẫu nhiên, mà là những cách diễn đạt đã được hình thành và sử dụng lâu đời trong ngôn ngữ.
Ví dụ, người bản ngữ nói "heavy rain" (mưa nặng hạt) thay vì "strong rain", "Make a decision" (đưa ra quyết định) thay vì "do a decision", hay "fast food" (đồ ăn nhanh) thay vì "quick food". Những cách kết hợp này không tuân theo quy tắc logic chặt chẽ nào, mà chỉ đơn giản là cách người bản xứ thường dùng.
Hiểu và sử dụng thành thạo collocation giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, trôi chảy và chính xác hơn, thay vì nghe cứng nhắc và không tự nhiên do dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

II. Các loại Collocation thường gặp
Để học và sử dụng collocation hiệu quả, bạn cần hiểu các loại cấu trúc phổ biến của chúng. Việc phân loại này giúp bạn nhận diện mẫu hình và dễ dàng ghi nhớ cách các từ kết hợp với nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là các loại collocation thường gặp nhất trong tiếng Anh, mỗi loại đều có cấu trúc ngữ pháp đặc trưng và cách kết hợp riêng:

1. Loại 1: Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
Tính từ + Danh từ là loại collocation phổ biến nhất trong tiếng Anh, trong đó tính từ mô tả đặc điểm của danh từ. Ví dụ: heavy rain (mưa nặng hạt), strong coffee (cà phê đậm), major problem (vấn đề lớn). Cấu trúc này giúp bạn diễn tả chính xác hơn về sự vật, hiện tượng.
2. Loại 2: Động từ + Danh từ (Verb + Noun)
Động từ + Danh từ là các cụm chỉ hành động tác động lên đối tượng. Ví dụ: Make a mistake (phạm lỗi), take a risk (chấp nhận rủi ro), do homework (làm bài tập về nhà), save time (tiết kiệm thời gian). Đây là nhóm collocation rất quan trọng để diễn tả các hành động thường ngày.
3. Loại 3: Danh từ + Động từ (Noun + Verb)
Danh từ + Động từ là collocation trong đó danh từ đóng vai trò chủ thể thực hiện hành động. Ví dụ: prices rise (giá tăng), alarm goes off (chuông báo thức reo), time flies (thời gian trôi nhanh), opportunity knocks (cơ hội đến). Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu chủ động.
4. Loại 4: Trạng từ + Tính từ (Adverb + Adjective)
Trạng từ + Tính từ là cụm từ trong đó trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, làm rõ mức độ. Ví dụ: completely satisfied (hoàn toàn hài lòng), deeply concerned (lo lắng sâu sắc), entirely different (hoàn toàn khác biệt), highly successful (cực kỳ thành công). Cấu trúc này giúp diễn tả mức độ của tính chất.
5. Loại 5: Động từ + Trạng từ (Verb + Adverb)
Động từ + Trạng từ là cụm từ trong đó trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức hành động. Ví dụ: speak fluently (nói trôi chảy), apologize sincerely (xin lỗi chân thành), strongly recommend (khuyến nghị mạnh mẽ), firmly believe (tin tưởng vững chắc). Loại này giúp diễn tả chính xác cách thức thực hiện hành
6. Loại 6: Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)
Động từ + Giới từ là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, tạo thành các phrasal verbs. Ví dụ: rely on (phụ thuộc vào), depend on (phụ thuộc vào), apologize for (xin lỗi về), look after (chăm sóc). Việc hiểu đúng giới từ đi kèm với động từ rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác.
7. Loại 7: Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
Danh từ + Danh từ là cấu trúc trong đó danh từ đầu tiên bổ nghĩa cho danh từ thứ hai. Ví dụ: phone call (cuộc gọi điện thoại), credit card (thẻ tín dụng), birth certificate (giấy khai sinh), climate change (biến đổi khí hậu). Đây là cách tiếng Anh tạo ra các khái niệm phức hợp từ các danh từ đơn giản.
III. Tổng hợp 200+ Collocation thông dụng nhất
Cùng PREP khám phá các Collocation thông dụng nhất ngay sau đây nhé!
1. Collocation với Make

"Make" là một trong những động từ đa nghĩa nhất trong tiếng Anh, kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các collocation. Các collocation với Make thường gặp bao gồm:
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Make a decision |
Đưa ra quyết định |
She needs to make a decision about her career soon. (Cô ấy cần đưa ra quyết định về sự nghiệp của mình sớm.) |
Make a mistake |
Phạm lỗi |
Everyone makes mistakes sometimes. (Mọi người đều phạm sai lầm đôi khi.) |
Make money |
Kiếm tiền |
He's working hard to make money for his family. (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình.) |
Make an appointment |
Đặt lịch hẹn |
I need to make an appointment with my doctor. (Tôi cần hẹn lịch với bác sĩ của mình.) |
Make a difference |
Tạo ra sự khác biệt |
Small actions can make a big difference in the world. (Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trên thế giới.) |
Make a complaint |
Đưa ra lời phàn nàn |
The customer made a complaint about poor service. (Khách hàng đã phàn nàn về dịch vụ kém.) |
Make progress |
Đạt tiến bộ |
Students are making good progress in their studies. (Học sinh đang có tiến bộ tốt trong việc học.) |
Make an effort |
Cố gắng |
You need to make more effort if you want to succeed. Bạn cần nỗ lực hơn nếu muốn thành công.) |
Make a phone call |
Gọi điện thoại |
I'll make a phone call to confirm our reservation. (Tôi sẽ gọi điện để xác nhận đặt chỗ của chúng ta.) |
Make arrangements |
Sắp xếp |
We need to make arrangements for the meeting. (Chúng ta cần sắp xếp công việc cho cuộc họp.) |
Make a contribution |
Đóng góp |
He made a significant contribution to the project. (Anh ấy đã có đóng góp đáng kể cho dự án.) |
Make sense |
Có lý |
His explanation doesn't make sense to me. (Giải thích của anh ấy không hợp lý với tôi.) |
Make a living |
Kiếm sống |
Many artists struggle to make a living from their work. (Nhiều nghệ sĩ gặp khó khăn trong việc kiếm sống từ công việc của họ. ) |
Make time |
Dành thời gian |
Try to make time for exercise every day. (Cố gắng dành thời gian cho việc tập thể dục mỗi ngày.) |
Make a promise |
Hứa |
Don't make promises you can't keep. (Đừng hứa những điều mà bạn không thể thực hiện.) |
2. Collocation với Do
"Do" thường kết hợp với các danh từ chỉ nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động. Đây là các collocation thường gặp với "do":
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Do homework |
Làm bài tập về nhà |
Children should do their homework every day. Trẻ em nên làm bài tập về nhà mỗi ngày.) |
Do business |
Làm ăn |
We do business with companies all over the world. (Chúng tôi kinh doanh với các công ty trên khắp thế giới.) |
Do damage |
Gây thiệt hại |
The storm did a lot of damage to the crops. (Cơn bão đã gây thiệt hại lớn cho mùa màng.) |
Do a favor |
Giúp đỡ |
Could you do me a favor and pick up my parcel? (Bạn có thể giúp tôi một việc và lấy hộ gói hàng không?) |
Do exercise |
Tập thể dục |
You should do exercise regularly to stay healthy. (Bạn nên tập thể dục đều đặn để giữ sức khỏe.) |
Do research |
Nghiên cứu |
Scientists are doing research on climate change. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) |
Do the dishes |
Rửa bát |
It's your turn to do the dishes tonight. (Đến lượt bạn rửa chén tối nay.) |
Do your best |
Cố gắng hết sức |
Just do your best in the exam, that's all anyone can ask. (Cứ làm hết sức mình trong kỳ thi, đó là điều mà bất kỳ ai cũng có thể yêu cầu.) |
Do a course |
Tham gia khóa học |
I'm doing a course in photography this summer. (Mùa hè này tôi đang học một khóa nhiếp ảnh. ) |
Do good |
Làm điều tốt |
The charity does a lot of good in poor communities. (Tổ chức từ thiện làm rất nhiều việc tốt cho cộng đồng nghèo.) |
Do harm |
Gây hại |
Smoking does serious harm to your health. (Hút thuốc gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe của bạn.) |
Do the laundry |
Giặt giũ |
I need to do the laundry this weekend. (Tôi cần giặt quần áo vào cuối tuần này.) |
Do time |
Ở tù |
He's doing time for robbery. (Anh ấy đang thi hành án vì tội cướp tài sản.) |
Do a job |
Làm công việc |
He did a good job on the project. (Anh ấy đã làm tốt công việc của mình trong dự án.) |
Do work |
Làm việc |
I need to do some work on my presentation. (Tôi cần làm một số việc cho bài thuyết trình của mình.) |
3. Collocation với Take

"Take" kết hợp với nhiều danh từ để chỉ các hành động thực hiện, đặc biệt là những việc cần thời gian hoặc nỗ lực. Dưới đây là một số collocation thường gặp với "take":
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Take a shower |
Tắm |
I always take a shower in the morning. (Tôi luôn tắm vào buổi sáng.) |
Take a risk |
Chấp nhận rủi ro |
Sometimes you have to take risks to succeed. (Đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro để thành công.) |
Take a break |
Nghỉ giải lao |
Let's take a break after finishing this section. (Hãy nghỉ ngơi sau khi hoàn thành phần này.) |
Take care |
Chăm sóc |
Take care of yourself while I'm away. (Hãy chăm sóc bản thân khi tôi vắng nhà.) |
Take place |
Diễn ra |
The wedding will take place next Saturday. (Đám cưới sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.) |
Take time |
Tốn thời gian |
Learning a language takes time and patience. (Học một ngôn ngữ cần thời gian và kiên nhẫn.) |
Take advantage |
Tận dụng |
You should take advantage of this opportunity. (Bạn nên tận dụng cơ hội này.) |
Take notes |
Ghi chép |
Students should take notes during lectures. (Học sinh nên ghi chép trong suốt bài giảng.) |
Take a look |
Nhìn |
Could you take a look at this document for me? (Bạn có thể xem qua tài liệu này giúp tôi được không?) |
Take a photo |
Chụp ảnh |
We took some photos of the beautiful scenery. (Chúng tôi đã chụp một số bức ảnh về phong cảnh đẹp.) |
Take action |
Hành động |
The government needs to take action on climate change. (Chính phủ cần hành động về biến đổi khí hậu.) |
Take responsibility |
Chịu trách nhiệm |
You need to take responsibility for your mistakes. (Bạn cần chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình.) |
Take a seat |
Ngồi xuống |
Please take a seat while you wait. (Xin vui lòng ngồi chờ trong khi bạn đợi.) |
Take a test |
Làm bài kiểm tra |
Students will take a test at the end of the course. (Học sinh sẽ làm bài kiểm tra vào cuối khóa học.) |
Take a vacation |
Đi nghỉ |
We're taking a vacation in July. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng Bảy.) |
4. Collocation với Get
"Get" là một động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các collocation. Collocation với Get thông dụng bao gồm:
Collocation |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
Get married |
Kết hôn |
They plan to get married next year. (Họ dự định kết hôn vào năm tới.) |
Get ready |
Chuẩn bị |
I need to get ready for the meeting. (Tôi cần chuẩn bị cho cuộc họp.) |
Get dressed |
Mặc quần áo |
I get dressed quickly every morning. (Tôi thay đồ nhanh chóng mỗi sáng.) |
Get started |
Bắt đầu |
Let's get started on the project right away. (Hãy bắt tay vào dự án ngay lập tức.) |
Get lost |
Bị lạc |
We got lost in the city center. (Chúng tôi đã bị lạc ở trung tâm thành phố.) |
Get better |
Khỏe hơn |
I hope you get better soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe lại sớm.) |
Get worse |
Tệ hơn |
The situation is getting worse day by day. (Tình hình đang ngày càng tồi tệ.) |
Get home |
Về nhà |
What time did you get home last night? (Bạn đã về nhà lúc mấy giờ tối qua?) |
Get a job |
Có được việc làm |
She got a job as a teacher. (Cô ấy đã tìm được việc làm như một giáo viên.) |
Get permission |
Nhận được sự cho phép |
You need to get permission from your parents. (Bạn cần xin phép bố mẹ trước.) |
Get in touch |
Liên lạc |
I'll get in touch with you next week. (Tôi sẽ liên lạc với bạn vào tuần sau.) |
Get to know |
Làm quen |
I'd like to get to know your colleagues better. (Tôi muốn làm quen với các đồng nghiệp của bạn hơn.) |
Get along |
Hòa thuận |
Do you get along with your neighbors? (Bạn có hòa hợp với hàng xóm không?) |
Get in shape |
Có thân hình đẹp |
He's trying to get in shape for the marathon. (Anh ấy đang cố gắng lấy lại vóc dáng để tham gia marathon.) |
Get in trouble |
Gặp rắc rối |
Students who cheat will get in trouble. (Học sinh nào gian lận sẽ gặp rắc rối.) |
5. Collocation với Have

"Have" kết hợp với nhiều danh từ tạo thành các collocation chỉ trải nghiệm, sở hữu hoặc tình trạng:
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Have a shower |
Tắm |
I usually have a shower in the evening. (Tôi thường tắm vào buổi tối.) |
Have breakfast |
Ăn sáng |
We always have breakfast together on Sundays. (Chúng tôi luôn ăn sáng cùng nhau vào Chủ nhật.) |
Have a conversation |
Trò chuyện |
I had a long conversation with my friend. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện dài với bạn tôi.) |
Have a problem |
Gặp vấn đề |
We're having a problem with the software. (Chúng tôi đang gặp vấn đề với phần mềm.) |
Have time |
Có thời gian |
Do you have time for a quick meeting? (Bạn có thời gian cho một cuộc họp ngắn không?) |
Have fun |
Vui vẻ |
We had fun at the party last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc tối qua.) |
Have a look |
Nhìn |
Can I have a look at your report? (Tôi có thể xem qua báo cáo của bạn được không?) |
Have a good time |
Có khoảng thời gian vui vẻ |
We had a good time on our vacation. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ.) |
Have a baby |
Sinh con |
They're having a baby in June. (Họ sẽ có một đứa trẻ vào tháng Sáu.) |
Have a headache |
Bị đau đầu |
I've been having headaches recently. (Gần đây tôi thường bị đau đầu.) |
Have a chance |
Có cơ hội |
Everyone should have a chance to express their opinion. (Mọi người nên có cơ hội để bày tỏ ý kiến của mình.) |
Have an effect |
Có tác động |
The new policy is having a positive effect. (Chính sách mới đang có tác động tích cực.) |
Have a dream |
Có một giấc mơ |
I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ lạ tối qua.) |
Have an accident |
Gặp tai nạn |
He had an accident while driving to work. (Anh ấy đã gặp tai nạn khi lái xe đi làm.) |
Have sympathy |
Cảm thông |
I have a lot of sympathy for people in that situation. (Tôi rất cảm thông với những người trong tình huống đó.) |
6. Collocation với Go
Cùng PREP tìm hiểu các Collocation với Go ngay sau đây nhé!
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Go home |
Về nhà |
I'm tired, I want to go home now. (Tôi mệt rồi, tôi muốn về nhà ngay bây giờ.) |
Go to work |
Đi làm |
He goes to work by bus every day. (Anh ấy đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.) |
Go to school |
Đi học |
Children usually go to school from Monday to Friday. (Trẻ em thường đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.) |
Go shopping |
Đi mua sắm |
Let's go shopping this weekend. (Hãy đi mua sắm vào cuối tuần này.) |
Go wrong |
Gặp trục trặc, sai sót |
Something went wrong with my computer. (Có điều gì đó không ổn với máy tính của tôi.) |
Go bankrupt |
Phá sản |
Many businesses went bankrupt during the economic crisis. (Nhiều doanh nghiệp đã phá sản trong cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
Go crazy |
Phát điên |
The fans went crazy when their favorite singer appeared. (Người hâm mộ phát điên khi ca sĩ yêu thích của họ xuất hiện.) |
Go missing |
Mất tích |
The document went missing from my desk. (Tài liệu đã biến mất khỏi bàn làm việc của tôi.) |
Go on holiday |
Đi nghỉ |
We're going on holiday to Thailand next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Thái Lan vào tháng tới.) |
Go on a diet |
Ăn kiêng |
She's going on a diet to lose weight. (Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân.) |
Go online |
Truy cập mạng |
I need to go online to check my email. (Tôi cần truy cập mạng để kiểm tra email.) |
Go ahead |
Tiến hành |
Feel free to go ahead with your plan. (Cứ tự nhiên tiến hành kế hoạch của bạn.) |
Go bad |
Bị hỏng (thực phẩm) |
The milk has gone bad. (Sữa đã bị hỏng.) |
Go back |
Quay trở lại |
We need to go back to the hotel. (Chúng ta cần quay trở lại khách sạn.) |
Go by |
Trôi qua (thời gian) |
The years go by so quickly. (Năm tháng trôi qua thật nhanh.) |
Go up |
Tăng lên |
The prices have gone up. (Giá cả đã tăng lên.) |
Go down |
Giảm xuống |
The temperature will go down tonight. (Nhiệt độ sẽ giảm xuống tối nay.) |
Go out |
Đi ra ngoài, đi chơi |
We're going out for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ đi ăn tối bên ngoài tối nay.) |
Go through |
Trải qua |
She's going through a difficult time. (Cô ấy đang trải qua thời kỳ khó khăn.) |
Go against |
Đi ngược lại |
His decision goes against company policy. (Quyết định của anh ấy đi ngược lại chính sách công ty.) |
7. Collocation với Come

Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Come home |
Về nhà |
What time did you come home last night? (Bạn đã về nhà lúc mấy giờ tối qua?) |
Come true |
Trở thành hiện thực |
Her dream finally came true. (Ước mơ của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.) |
Come back |
Quay trở lại |
When will you come back from your trip? (Khi nào bạn sẽ quay trở lại từ chuyến đi?) |
Come up with |
Nghĩ ra, đưa ra |
She came up with a brilliant idea. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.) |
Come to an end |
Kết thúc |
The meeting came to an end at 5 PM. (Cuộc họp đã kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.) |
Come in handy |
Hữu ích, có ích |
This tool will come in handy when you're fixing the car. (Công cụ này sẽ rất hữu ích khi bạn sửa xe.) |
Come across |
Tình cờ gặp/thấy |
I came across an interesting article yesterday. (Tôi tình cờ thấy một bài báo thú vị hôm qua.) |
Come down with |
Mắc bệnh |
He came down with the flu. (Anh ấy bị cúm.) |
Come to terms with |
Chấp nhận |
She's still coming to terms with her loss. (Cô ấy vẫn đang cố gắng chấp nhận sự mất mát của mình.) |
Come first |
Đứng đầu, là ưu tiên số một |
Family always comes first for her. (Gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu đối với cô ấy.) |
Come out |
Xuất hiện, công khai |
The new iPhone is coming out next month. (iPhone mới sẽ ra mắt vào tháng tới.) |
Come to a conclusion |
Đi đến kết luận |
After much debate, we came to a conclusion. (Sau nhiều cuộc tranh luận, chúng tôi đã đi đến kết luận.) |
Come into effect |
Có hiệu lực |
The new law comes into effect next year. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào năm tới.) |
Come under pressure |
Chịu áp lực |
The government is coming under pressure to change the policy. (Chính phủ đang chịu áp lực phải thay đổi chính sách.) |
Come along |
Đi cùng |
Why don't you come along with us? (Tại sao bạn không đi cùng chúng tôi?) |
Come apart |
Rã ra, tách ra |
The toy came apart in his hands. (Món đồ chơi đã rã ra trong tay cậu bé.) |
Come about |
Xảy ra |
How did this situation come about? (Tình huống này đã xảy ra như thế nào?) |
Come round |
Ghé thăm |
Why don't you come round for dinner tonight? (Tại sao bạn không ghé thăm để ăn tối tối nay?) |
Come off |
Rơi ra, tháo ra |
The button came off my shirt. (Cái nút đã rơi ra khỏi áo sơ mi của tôi.) |
Come in |
Đi vào, đến |
The train comes in at platform 3. (Tàu sẽ đến sân ga số 3.) |
8. Collocation đi với Pay
"Pay" kết hợp với các danh từ tạo thành collocation liên quan đến tiền bạc và sự chú ý:
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Pay attention |
Chú ý |
You should pay attention to the details. (Bạn nên chú ý đến các chi tiết.) |
|
Pay a bill |
Thanh toán hóa đơn |
Don't forget to pay the electricity bill. (Đừng quên thanh toán hóa đơn tiền điện.) |
|
Pay a fine |
Nộp phạt |
He had to pay a fine for parking illegally. (Anh ấy phải nộp phạt vì đỗ xe trái phép.) |
|
Pay taxes |
Nộp thuế |
All citizens must pay taxes. (Tất cả công dân phải nộp thuế.) |
|
Pay respect |
Bày tỏ sự tôn trọng |
We went to the memorial to pay our respects. (Chúng tôi đã đến đài tưởng niệm để bày tỏ lòng tôn kính.) |
|
Pay a compliment |
Khen ngợi |
He paid her a nice compliment on her work. (Anh ấy đã khen ngợi tốt đẹp về công việc của cô ấy.) |
|
Pay the price |
Trả giá |
If you cheat, you'll pay the price eventually. (Nếu bạn gian lận, cuối cùng bạn sẽ phải trả giá.) |
|
Pay a visit |
Ghé thăm |
We paid a visit to my grandmother last weekend. (Chúng tôi đã ghé thăm bà của tôi vào cuối tuần trước.) |
|
Pay interest |
Trả lãi |
You have to pay interest on the loan. (Bạn phải trả lãi cho khoản vay.) |
|
Pay rent |
Trả tiền thuê nhà |
I pay rent at the beginning of each month. (Tôi trả tiền thuê nhà vào đầu mỗi tháng.) |
|
Pay a fee |
Trả phí |
Students need to pay a fee to register for the exam. (Học sinh cần trả phí để đăng ký thi.) |
|
Pay expenses |
Trả chi phí |
The company will pay all your travel expenses. (Công ty sẽ thanh toán tất cả chi phí đi lại của bạn.) |
|
Pay tribute |
Tri ân |
The ceremony paid tribute to fallen soldiers. (Buổi lễ đã tri ân các chiến sĩ đã hy sinh.) |
|
Pay in cash |
Trả bằng tiền mặt |
Would you like to pay in cash or by card? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?) |
|
Pay a deposit |
Đặt cọc |
We had to pay a deposit to secure the booking. (Chúng tôi đã phải đặt cọc để đảm bảo đặt chỗ.) |
9. Collocation đi với Break

"Break" kết hợp với nhiều từ tạo thành collocation liên quan đến sự gián đoạn hoặc phá vỡ:
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Break a record |
Phá kỷ lục |
She broke the world record in the 100m race. (Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới ở cuộc đua 100m.) |
|
Break the news |
Thông báo tin tức |
Who's going to break the news to her? (Ai sẽ thông báo tin này cho cô ấy?) |
|
Break a promise |
Thất hứa |
You shouldn't break your promises. (Bạn không nên thất hứa.) |
|
Break the rules |
Vi phạm quy tắc |
Students who break the rules will be punished. (Học sinh vi phạm quy tắc sẽ bị phạt.) |
|
Break the silence |
Phá vỡ sự im lặng |
Someone finally broke the awkward silence. (Cuối cùng ai đó đã phá vỡ sự im lặng khó xử.) |
|
Break the ice |
Phá tan băng giá |
We played a game to break the ice at the party. (Chúng tôi đã chơi một trò chơi để phá tan không khí e ngại tại buổi tiệc.) |
|
Break a habit |
Bỏ thói quen |
It's difficult to break bad habits. (Rất khó để bỏ thói quen xấu.) |
|
Break the law |
Vi phạm pháp luật |
Anyone who breaks the law may face consequences. (Bất kỳ ai vi phạm pháp luật đều có thể phải đối mặt với hậu quả.) |
|
Break down |
Hỏng |
Our car broke down on the highway. (Xe chúng tôi bị hỏng trên đường cao tốc.) |
|
Break up |
Chia tay |
They broke up after dating for three years. (Họ chia tay sau ba năm hẹn hò.) |
|
Break into |
Đột nhập |
Someone broke into our house last night. (Ai đó đã đột nhập vào nhà chúng tôi đêm qua.) |
|
Break out |
Bùng phát |
A fire broke out in the warehouse. (Một đám cháy đã bùng phát trong nhà kho.) |
|
Break even |
Hòa vốn |
The business finally broke even after two years. (Doanh nghiệp cuối cùng đã hòa vốn sau hai năm.) |
|
Break free |
Thoát khỏi |
The prisoner managed to break free from his chains. (Tù nhân đã tìm cách thoát khỏi xiềng xích.) |
|
Break away |
Tách ra |
The cyclists broke away from the main group. (Các tay đua xe đạp đã tách ra khỏi nhóm chính.) |
10. Collocation đi với Catch
"Catch" kết hợp với nhiều từ tạo thành collocation chỉ bắt, nắm bắt hoặc hiểu:
Collocation |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Catch a cold |
Bị cảm |
I caught a cold last week. (Tôi bị cảm vào tuần trước.) |
|
Catch fire |
Bốc cháy |
The building caught fire during the night. (Tòa nhà đã bốc cháy trong đêm.) |
|
Catch someone's attention |
Thu hút sự chú ý |
The colorful display caught everyone's attention. (Màn hình đầy màu sắc đã thu hút sự chú ý của mọi người.) |
|
Catch a train |
Bắt kịp tàu |
We need to hurry to catch the last train. (Chúng ta cần nhanh lên để bắt kịp chuyến tàu cuối.) |
|
Catch sight of |
Thoáng thấy |
I caught sight of him in the crowd. (Tôi thoáng thấy anh ấy trong đám đông.) |
|
Catch up |
Bắt kịp |
Let's meet for coffee and catch up. (Hãy gặp nhau uống cà phê và chia sẻ tin tức mới.) |
|
Catch on |
Hiểu ra |
It took me a while to catch on to what he was saying. (Tôi mất một lúc để hiểu được điều anh ấy đang nói.) |
|
Catch out |
Bắt lỗi |
The tricky question caught me out. (Câu hỏi khó đã bắt lỗi tôi.) |
|
Catch a glimpse |
Thoáng thấy |
We caught a glimpse of the celebrities arriving. (Chúng tôi thoáng thấy các người nổi tiếng đang đến.) |
|
Catch breath |
Thở |
I need to stop and catch my breath. (Tôi cần dừng lại và thở.) |
|
Catch a bus |
Đón xe buýt |
I catch the 7:30 bus to work every day. (Tôi đón xe buýt lúc 7:30 đi làm mỗi ngày.) |
|
Catch a thief |
Bắt kẻ trộm |
The police caught the thief red-handed. (Cảnh sát đã bắt quả tang kẻ trộm.) |
|
Catch someone lying |
Bắt gặp ai nói dối |
She caught him lying about where he'd been. (Cô ấy bắt gặp anh ta nói dối về nơi anh ta đã đến.) |
|
Catch a fish |
Bắt cá |
We caught several fish during our trip. (Chúng tôi đã bắt được vài con cá trong chuyến đi.) |
|
Catch a flight |
Kịp chuyến bay |
We need to leave now to catch our flight. (Chúng ta cần rời đi ngay bây giờ để kịp chuyến bay.) |
11. Collocation đi với Put

"Put" kết hợp với nhiều từ và giới từ tạo thành các phrasal verbs và collocation thường gặp:
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Put pressure |
Gây áp lực |
Don't put pressure on yourself to be perfect. (Đừng gây áp lực lên bản thân để hoàn hảo.) |
|
Put an end to |
Chấm dứt |
We need to put an end to this argument. (Chúng ta cần chấm dứt cuộc tranh cãi này.) |
|
Put effort |
Nỗ lực |
You need to put more effort into your studies. (Bạn cần nỗ lực nhiều hơn vào việc học.) |
|
Put aside |
Để dành |
Try to put aside some money each month. (Hãy cố gắng để dành một ít tiền mỗi tháng.) |
|
Put together |
Lắp ráp, tổ chức |
We need to put together a presentation. (Chúng ta cần tổ chức một bài thuyết trình.) |
|
Put forward |
Đề xuất |
She put forward some interesting ideas at the meeting. (Cô ấy đã đề xuất một số ý tưởng thú vị tại cuộc họp.) |
|
Put off |
Trì hoãn |
Don't put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay.) |
|
Put up with |
Chịu đựng |
I can't put up with this noise anymore. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này nữa.) |
|
Put in charge |
Đặt ai phụ trách |
She was put in charge of the project. (Cô ấy được phụ trách dự án.) |
|
Put on weight |
Tăng cân |
I've put on weight over the holidays. (Tôi đã tăng cân trong kỳ nghỉ.) |
|
Put at risk |
Đặt vào tình trạng nguy hiểm |
These actions put people's lives at risk. (Những hành động này đặt mạng sống con người vào tình trạng nguy hiểm.) |
|
Put in place |
Triển khai |
New security measures have been put in place. (Các biện pháp an ninh mới đã được triển khai.) |
|
Put down roots |
Định cư |
After moving around, they finally put down roots in Chicago. (Sau khi di chuyển nhiều nơi, cuối cùng họ đã định cư ở Chicago.) |
|
Put into words |
Diễn tả bằng lời |
It's hard to put into words how I feel. (Thật khó để diễn tả bằng lời cảm xúc của tôi.) |
|
Put right |
Sửa chữa |
We'll put things right as soon as possible. (Chúng tôi sẽ sửa chữa mọi thứ càng sớm càng tốt.) |
12. Collocation đi với Run
Cuối cùng, cùng PREP tìm hiểu các collocation thông dụng với “Run” trong bảng sau nhé!
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Run a business |
Điều hành kinh doanh |
She runs a successful online business. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp trực tuyến thành công.) |
|
Run a risk |
Chấp nhận rủi ro |
We're running a risk by investing all our money. (Chúng tôi đang chấp nhận rủi ro khi đầu tư tất cả tiền của mình.) |
|
Run into trouble |
Gặp rắc rối |
The project ran into trouble due to funding issues. (Dự án gặp rắc rối do vấn đề tài chính.) |
|
Run out of |
Hết |
We've run out of milk - can you buy some? (Chúng tôi đã hết sữa - bạn có thể mua một ít không?) |
|
Run a marathon |
Chạy marathon |
He's training to run a marathon next month. (Anh ấy đang tập luyện để chạy marathon vào tháng tới.) |
|
Run away |
Chạy trốn |
The child ran away from home. (Đứa trẻ đã chạy trốn khỏi nhà.) |
|
Run smoothly |
Chạy trơn tru |
The event ran smoothly thanks to good planning. (Sự kiện diễn ra trơn tru nhờ kế hoạch tốt.) |
|
Run late |
Trễ |
Sorry I'm running late for our meeting. (Xin lỗi tôi đến trễ cuộc họp của chúng ta.) |
|
Run a test |
Chạy kiểm tra |
We need to run a test on the software. (Chúng ta cần chạy một bài kiểm tra trên phần mềm.) |
|
Run a campaign |
Chạy chiến dịch |
They're running a campaign to raise awareness. (Họ đang thực hiện một chiến dịch để nâng cao nhận thức.) |
|
Run into someone |
Tình cờ gặp ai |
I ran into an old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.) |
|
Run over |
Cán qua |
Be careful not to run over that pothole. (Cẩn thận đừng đi qua ổ gà đó.) |
|
Run through |
Chạy xuyên qua |
A river runs through the town center. (Một con sông chảy qua trung tâm thị trấn.) |
|
Run up bills |
Tích lũy hóa đơn |
Be careful not to run up huge bills on your credit card. (Cẩn thận đừng tích lũy hóa đơn lớn trên thẻ tín dụng của bạn.) |
|
Run for office |
Ứng cử |
She's planning to run for office in the next election. (Cô ấy đang lên kế hoạch ứng cử trong cuộc bầu cử tới.) |
IV. Cách học Collocation hiệu quả và dễ nhớ
Biết được danh sách collocation thông dụng là chưa đủ để bạn sử dụng chúng thành thạo. Bạn cần có phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ và ứng dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là những phương pháp giúp bạn làm chủ collocation trong tiếng Anh, cùng PREP khám phá nhé!
1. Học từ theo cụm, không học từ đơn lẻ
Phương pháp này giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng có liên kết, thay vì danh sách các từ rời rạc. Khi bạn đã quen với việc nghĩ về từ vựng theo cụm, khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ tự nhiên và chính xác hơn.
Một số cách thực hiện hiệu quả đó là:
-
Tạo sơ đồ tư duy cho mỗi từ trung tâm và các từ thường đi kèm
-
Ghi chép từ vựng mới trong ngữ cảnh câu hoàn chỉnh
-
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng cho phép tạo bộ thẻ học theo chủ đề
-
Tìm kiếm các collocation liên quan khi học từ mới qua từ điển chuyên dụng
2. Chú ý Collocation khi đọc và nghe tiếng Anh
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để nắm vững collocation là phát triển thói quen nhận biết chúng trong quá trình đọc và nghe tiếng Anh. Khi đọc sách, báo, bài viết hoặc nghe podcast, video bằng tiếng Anh, hãy chú ý đến cách các từ kết hợp với nhau, đặc biệt là những cụm từ lặp lại nhiều lần hoặc có vẻ tự nhiên đối với người bản ngữ.
Mỗi khi gặp một collocation mới hoặc thú vị, hãy đánh dấu và ghi chép lại. Tạo thói quen đọc câu ví dụ to thành tiếng, giúp não bộ ghi nhớ cả âm thanh và nghĩa của cụm từ. Phương pháp này giúp bạn xây dựng "ngân hàng" collocation qua thời gian một cách tự nhiên.

3. Tập đặt câu và sử dụng Collocation thường xuyên
Học thuộc lòng collocation thường gặp chỉ là bước đầu tiên. Để thực sự làm chủ chúng, bạn cần thực hành sử dụng trong giao tiếp thực tế. Mỗi khi học một collocation mới, hãy tập đặt 2-3 câu sử dụng nó trong ngữ cảnh cá nhân hoặc quen thuộc. Viết ra giấy hoặc nói thành tiếng sẽ giúp củng cố trí nhớ.
Nếu có thể, hãy tích cực sử dụng collocation trong giao tiếp hàng ngày: email, tin nhắn, bài viết, thuyết trình hoặc trò chuyện. Việc áp dụng vào tình huống thực tế không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ sắc thái và ngữ cảnh phù hợp để sử dụng chúng.

4. Học từ lỗi sai
Nhiều người Việt khi học tiếng Anh thường mắc các lỗi sai phổ biến trong việc dùng collocation (các cụm từ đi với nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh). Nguyên nhân chủ yếu là do chúng ta bị ảnh hưởng bởi cách nói của tiếng Việt. Hiểu và ghi nhớ những lỗi thường gặp này sẽ giúp bạn tránh lặp lại sai lầm.
Một số lỗi người Việt hay gặp bao gồm:
-
"Open/close the light" thay vì "turn on/off the light"
-
"Make a photograph" thay vì "take a photograph"
-
"Do a mistake" thay vì "Make a mistake"
-
"Get knowledge" thay vì "acquire knowledge"
-
"Heavy rain" được dịch thành "mưa nặng hạt", không phải "strong rain"
Mỗi lần bạn phát hiện lỗi sai của mình (hoặc được người khác sửa lỗi), hãy ghi lại ngay vào một danh sách cá nhân gọi là “lỗi cần tránh”. Việc ôn tập danh sách này thường xuyên sẽ giúp bạn từ từ loại bỏ những thói quen sai và dùng tiếng Anh tự nhiên hơn.
5. Vẽ sơ đồ tư duy (Mind Map) để liên kết Collocation
Sơ đồ tư duy là công cụ hiệu quả để tổ chức và liên kết các collocation theo chủ đề hoặc từ gốc. Hãy bắt đầu với một từ trọng tâm ở giữa (ví dụ: "time"), sau đó vẽ các nhánh kết nối đến các động từ hoặc tính từ thường đi kèm ("save time", "waste time", "Make time", "spare time", "valuable time", "free time").
Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho người học hình ảnh, giúp tạo ra các kết nối trực quan giữa các từ và dễ dàng ghi nhớ nhiều collocation liên quan đến cùng một chủ đề. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng vẽ sơ đồ tư duy như MindMeister, XMind hoặc đơn giản là vẽ tay trên giấy.
V. Bài tập thực hành Collocation (Có đáp án)
Thực hành là chìa khóa để nắm vững và sử dụng thành thạo collocation. Dưới đây là các bài tập đa dạng giúp bạn củng cố kiến thức về collocation đã học. Hãy thử sức với các bài tập này và kiểm tra đáp án để đánh giá mức độ hiểu của mình nhé!
1. Bài tập
1.1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Hãy chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành collocation trong mỗi câu sau:
-
She needs to _____ a decision about her future career.
a. do b. Make c. take d. have
-
They _____ a serious mistake in their calculations.
a. did b. took c. made d. got
-
It's important to _____ attention to details when you're driving
a. Make b. pay c. have d. do
-
We need to _____ an appointment with the doctor.
a. have b. make c. do d. pay
-
I try to _____ exercise at least three times a week.
a. make b. have c. do d. take
1.2. Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)
Hãy điền động từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành collocation đúng:
-
She __________ a lot of progress in her English studies.
-
The company __________ a profit for the first time last year.
-
You need to __________ care of your health.
-
They __________ a business meeting every Monday morning.
-
I want to __________ in touch with my old friends.
1.3. Bài tập 3: Nối từ thành Collocation (Matching)
Hãy nối các từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B để tạo thành collocation:
Cột A |
Cột B |
1. Catch |
a. a habit |
2. Break |
b. a cold |
3. Run |
c. pressure |
4. Put |
d. a business |
5. Pay |
e. attention |
1.4. Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai Collocation (Error Correction)
Mỗi câu sau đây có một lỗi collocation. Hãy tìm và sửa lại cho đúng:
-
I need to do an appointment with my dentist.
-
She always opens the light when she enters the room.
-
We did a mistake in our calculation.
-
He is trying to get knowledge about computer programming.
-
They took a decision to move to another city.
1.5. Bài tập 5: Viết câu sử dụng Collocation cho trước
Hãy viết một câu hoàn chỉnh sử dụng mỗi collocation sau:
-
Make progress
-
break a record
-
catch a glimpse
-
take a risk
-
pay a compliment
2. Đáp án và giải thích
2.1. Bài tập 1
-
b. Make (Make a decision)
-
c. made (made a mistake)
-
b. pay (pay attention)
-
b. Make (Make an appointment)
-
c. do (do exercise)
2.2. Bài tập 2
-
made
-
made
-
take
-
have
-
keep/stay
2.3. Bài tập 3
-
b (catch a cold)
-
a (break a habit)
-
d (run a business)
-
c (put pressure)
-
e (pay attention)
2.4 Bài tập 4
-
"do an appointment" → "Make an appointment"
-
"opens the light" → "turns on the light"
-
"did a mistake" → "made a mistake"
-
"get knowledge" → "acquire knowledge"
-
"took a decision" → "made a decision"
2.5. Bài tập 5
Bạn có thể tham khảo đáp án mẫu sau đây:
-
She has made significant progress in her piano lessons this year.
-
The athlete broke a world record at the Olympics last month.
-
I caught a glimpse of the celebrity when she was entering the hotel.
-
Sometimes you have to take a risk to achieve your goals.
-
He paid me a compliment on my presentation skills.
VI. Giải đáp thắc mắc và kiến thức mở rộng về Collocation
Khi học về collocation, nhiều người học tiếng Anh thường có những thắc mắc và câu hỏi sâu hơn về cách sử dụng và đặc tính của các cụm từ này. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm quan trọng này.
1. Tại sao nên học Collocation?
Những lợi ích thiết thực khi bạn dành thời gian học và sử dụng thành thạo collocation trong tiếng Anh:
-
Giúp nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn: Sử dụng collocation thường gặp giúp ngôn ngữ của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn, giống với cách người bản xứ sử dụng. Điều này tạo sự khác biệt rõ rệt giữa người học tiếng Anh thông thường và người thực sự thành thạo ngôn ngữ này. Thay vì dịch từng từ một cách máy móc, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn.
-
Tránh các lỗi dùng từ sai phổ biến: Nhiều lỗi tiếng Anh phổ biến của người Việt xuất phát từ việc không nắm vững collocation. Chẳng hạn, chúng ta thường nói "open the TV" thay vì "turn on the TV", hoặc "learn knowledge" thay vì "acquire knowledge". Học collocation giúp bạn tránh những lỗi ngôn ngữ cơ bản này, nâng cao chất lượng giao tiếp của mình.
-
Cải thiện điểm số các bài thi tiếng Anh (IELTS, TOEIC,...): Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEIC, việc sử dụng chính xác và đa dạng collocation được đánh giá cao trong kỹ năng Writing và Speaking. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến điểm số "Lexical Resource" (nguồn từ vựng) và giúp bạn đạt band điểm cao hơn trong các kỳ thi quan trọng.
-
Giúp đọc hiểu và nghe tiếng Anh tốt hơn: Khi quen thuộc với các collocation thường gặp, bạn sẽ nhận biết chúng nhanh hơn trong quá trình đọc và nghe, giúp não bộ xử lý thông tin hiệu quả hơn. Thay vì phải dừng lại để phân tích từng từ riêng lẻ, bạn sẽ nhận diện và hiểu cả cụm từ một cách tự động, cải thiện đáng kể tốc độ tiếp thu thông tin.
2. Collocation "mạnh" và "yếu" khác nhau thế nào?
Collocation "mạnh" (strong collocations) là những cụm từ có mối liên kết chặt chẽ, các từ trong cụm hầu như luôn đi cùng nhau và không thể thay thế bằng từ đồng nghĩa. Ví dụ: "heavy rain" (không thể là "strong rain"), "Make a decision" (không phải "do a decision"). Nếu bạn thay đổi một từ trong cụm, người bản xứ sẽ ngay lập tức nhận ra điều gì đó không đúng.
Collocation "yếu" (weak collocations) là những cụm từ có mối liên kết lỏng lẻo hơn, cho phép thay thế bằng một số từ đồng nghĩa mà vẫn giữ được ý nghĩa tương tự. Ví dụ: "a big mistake" có thể thay bằng "a serious mistake" hoặc "a terrible mistake". Các collocation yếu thường dễ đoán hơn nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn vì tính linh hoạt của chúng.
3. Có phải cứ cụm từ nào hay đi với nhau cũng là Collocation?
Không phải tất cả các từ thường xuất hiện cùng nhau đều là collocation. Collocation là sự kết hợp của các từ mang tính quy ước và phổ biến trong ngôn ngữ, được người bản xứ chấp nhận là cách diễn đạt tự nhiên. Để phân biệt, hãy lưu ý những điểm sau:
-
Các cụm từ định nghĩa chặt chẽ như idiom ("kick the bucket" - qua đời) không phải là collocation.
-
Các kết hợp từ ngẫu nhiên không có tính quy ước không phải là collocation.
-
Collocation thường tạo ra ý nghĩa có thể dự đoán từ các từ cấu thành, khác với thành ngữ.
-
Nếu bạn có thể thay thế một từ trong cụm bằng bất kỳ từ nào khác mà không làm thay đổi tính tự nhiên, đó có thể không phải là collocation.
4. Collocation và Phrasal verb khác nhau như thế nào?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ thường xuất hiện cùng nhau, có thể bao gồm nhiều dạng kết hợp từ. Ví dụ: "make a decision" (đưa ra quyết định), "heavy rain" (mưa nặng hạt).
Phrasal verb là một loại cụ thể của collocation, chỉ gồm động từ + hạt từ (giới từ/trạng từ), tạo ra một nghĩa mới hoàn toàn khác với động từ gốc. Ví dụ: "give up" (từ bỏ), "look after" (chăm sóc).
Cùng PREP so sánh nhanh qua bảng này nhé!
Tiêu chí |
Collocation |
Phrasal verb |
Cấu trúc |
Nhiều loại kết hợp từ (động từ + danh từ, tính từ + danh từ...) |
Chỉ gồm động từ + hạt từ |
Ý nghĩa |
Thường có thể suy đoán nghĩa từ các từ riêng lẻ |
Thường tạo nghĩa mới, khó đoán từ động từ gốc |
Mối quan hệ |
Là khái niệm rộng hơn |
Là một dạng cụ thể của collocation |
Tóm lại, mọi phrasal verb đều là collocation, nhưng không phải mọi collocation đều là phrasal verb.
5. Nên dùng sách, web, app nào tốt nhất để học Collocation?
Dưới đây là một số nguồn tài liệu và công cụ mà PREP gợi ý cho bạn để học collocation thông dụng hiệu quả:
Sách |
|
Website |
|
Ứng dụng |
|
Collocation là một khía cạnh quan trọng không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cụm từ collocation thường gặp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, mà còn nâng cao điểm số trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, TOEIC.
Qua bài viết này, PREP đã cung cấp cho bạn một bộ sưu tập hơn 1500 collocation thường gặp được phân loại theo các động từ phổ biến và chủ đề khác nhau. Đây là nguồn tài liệu quý giá để bạn tham khảo và học tập. Ngoài ra, các phương pháp học hiệu quả như học theo cụm, sử dụng flashcards, thực hành thường xuyên và áp dụng công nghệ sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ collocation.
Hãy nhớ rằng, việc học collocation là một quá trình liên tục, đòi hỏi kiên nhẫn và luyện tập đều đặn. Không có con đường tắt nào để làm chủ kỹ năng này, nhưng kết quả nhận được sẽ xứng đáng với công sức bạn bỏ ra. Khi bạn có thể sử dụng collocation một cách tự nhiên và chính xác, khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ được nâng lên tầm cao mới. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.