Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Invite là gì? Cách dùng cấu trúc Invite như thế nào?
Cấu trúc Invite là gì?
I. Invite là gì?
Trước khi tìm hiểu các cấu trúc Invite thông dụng hay Invitation đi với giới từ gì, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Invite là gì đã nhé!
1. Định nghĩa
Cấu trúc Invite là gì? Theo từ điển Cambridge, Invite đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu, mang ý nghĩa: hỏi, mời ai đi đến đâu đó, yêu cầu điều gì đó một cách trang trọng hoặc gây ra điều gì đó. Ví dụ:
- We're invited to Mary's party. (Chúng tôi được mời đến bữa tiệc của Mary.)
- I didn't get an invite to their wedding. (Tôi đã không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.)
2. Family word
Cùng PREP tìm hiểu Family word của cấu trúc Invite bạn nhé!
Family word của Invite | Ý nghĩa | Ví dụ |
Invitation (danh từ) | Lời mời | Thanks for the invitation to your birthday party. (Cảm ơn vì lời mời tới bữa tiệc sinh nhật của bạn.) |
Invitee (danh từ) | Người được mời | Not all invitees attended both meetings. (Không phải tất cả những người được mời đều tham dự cả hai cuộc họp.) |
Invitational (danh từ) | Sự kiện thể thao mà chỉ người được mời mới được đi | There is an invitational basketball tournament next week. (Có một giải đấu bóng rổ dành riêng cho khách mời vào tuần tới.) |
Inviting (tính từ) | Thu hút; mang tính mời gọi, chào đón | The room looked cozy and inviting. (Căn phòng trông ấm cúng và tạo cảm giác thân thiện.) |
II. Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite
Cùng PREP tìm hiểu từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite cùng ví dụ minh họa nhé!
Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite | Ý nghĩa | Ví dụ |
invite bids/offers/tenders | Mời tham gia thầu/mời đề xuất | The government agency invited bids from construction companies to build a new bridge. (Cơ quan chính phủ đã mời thầu từ các công ty xây dựng để xây dựng một cây cầu mới.) |
invite comments/questions/suggestions | Mời đóng góp ý kiến/đặt câu hỏi/gợi ý | The professor invited comments from the students about the course material. (Giáo sư mời sinh viên nhận xét về tài liệu khóa học.) |
Applications are invited | Chấp nhận đơn xin | Applications are invited for the position of HR Manager at our company. (Các ứng viên được mời ứng tuyển vào vị trí Giám đốc Nhân sự tại công ty chúng tôi.) |
Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite
III. Các cấu trúc Invite thông dụng nhất
Cùng PREP tìm hiểu các cấu trúc Invite thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!
1. Cấu trúc Invite với động từ
1.1. Dạng chủ động
Cấu trúc Invite với động từ ở dạng chủ động mang ý nghĩa: Ai đó mời ai đến đâu đó. Cấu trúc:
S + Invite + somebody + O
Ví dụ:
- They've invited 80 guests to the wedding. (Họ đã mời 80 khách đến dự đám cưới.)
- They've invited us round for dinner on Saturday. (Họ đã mời chúng tôi đi ăn tối vào thứ Bảy.)
1.2. Dạng bị động
Cấu trúc Invited với động từ ở dạng bị động mang ý nghĩa: Ai đó được mời đến đâu đó. Cấu trúc:
S + (be) + Invited + O
Lưu ý: Động từ tobe sẽ được chia phụ thuộc vào thì được sử dụng trong câu. Ví dụ:
- Candidates who are successful in the written test will be invited for an interview. (Những ứng viên thành công trong phần thi viết sẽ được mời phỏng vấn.)
- All the mums and dads are invited to the school play at the end of the year. (Tất cả các ông bố bà mẹ đều được mời đến trường tham quan vào dịp cuối năm.)
2. Cấu trúc Invite đi với giới từ
Cùng tìm hiểu cấu trúc Invite đi với giới từ mang ý nghĩa gì nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S invite sb to/for | Mời ai đó đến đâu | Mary is a good person to invite to this conference. (Mary là một người xứng đáng để mời mời tham dự hội nghị này.) We are still looking at the candidates' CVs before deciding who to invite for an interview. (Chúng tôi vẫn đang xem xét CV của ứng viên trước khi quyết định mời ai đến phỏng vấn.) |
S invite sb in | Mời ai đó vào | Ms.Smith usually invites my mom in for coffee when she walks by. (Cô Smith thường mời mẹ tôi đi uống cà phê khi bà đi ngang qua.) |
S invite sb over | Mời ai đó qua | Mary will hold a party tonight at her house. She will invite some friends over. (Mary sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay tại nhà cô ấy. Cô ấy sẽ mời một vài người bạn đến chơi.) |
Cấu trúc Invite đi với giới từ
IV. Bài tập ghi nhớ cấu trúc Invite có đáp án chi tiết
Cùng nhau ôn tập lý thuyết cấu trúc Invite cùng phần bài tập thực hành có đáp án dưới đây Preppies nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp vào ô trống:
- She invited me _____ her birthday party on Saturday.
- over
- for
- to
- We invited our friends _______ a barbecue at our house this weekend.
- in
- for
- over
- Please come in; I've invited you _______ a cup of tea.
- in
- for
- to
- We should invite our neighbors _______ for dinner sometime.
- over
- for
- to
Bài tập 2: Chia động từ với cấu trúc Invite ở thì thích hợp:
- Yesterday, her family (invite) me to stay with them for a few weeks.
- She (invite) her boyfriend to the party yesterday.
- I’m planning for my wedding, so next week I (invite) my close friends.
- Last year, more than 1000 workers (invite) to the Year-End party.
- Candidates (invite) for interviews by the company.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- C
- B
- B
- A
Bài tập 2:
- invited
- invited
- will invite
- were invited
- are invited
Vậy là các thông tin về cấu trúc Invite đã được PREP trình bày chi tiết, rõ ràng. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn có thể tự trả lời các câu hỏi: Invite to V hay Ving? Invitation đi với giới từ gì? Chúc bạn thành công trong quá trình chinh phục tiếng Anh.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!