Tìm kiếm bài viết học tập

Invite là gì? Cách dùng cấu trúc Invite như thế nào?

Invite là một động từ tiếng Anh thông dụng. Tuy nhiên ngoài cách dùng đơn giản như “mời ai đó đi đâu, làm gì”, bạn đã nắm được Invite to V hay Ving, Invite đi với giới từ gì hay chưa? Nếu chưa, cùng PREP tìm hiểu kỹ lưỡng trong bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Invite

I. Invite là gì?

Trước khi tìm hiểu các cấu trúc Invite thông dụng, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Invite là gì đã nhé!

1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, Invite có phiên âm /ɪnˈvaɪt/ đóng vai trò là danh từ và động từ tiếng Anh.

Khi là động từ tiếng Anh, Invite có nghĩa là “mời, yêu cầu ai đó đến nơi nào hoặc làm điều gì đó một cách thân mật”. Ví dụ:

  • They're invited to Mary's party. (Họ được mời đến bữa tiệc của Mary.)

  • Linda's family invited John to stay with them for a few weeks. (Gia đình Linda đã mời John đến ở cùng họ trong vài tuần.)

cấu trúc Invite
Invite là gì?

Khi là danh từ tiếng Anh, Invite có nghĩa là “giấy mời”. Ví dụ:

  • Jack didn't get an invite to their wedding. (Jack đã không nhận được giấy mời đến đám cưới của họ.)

  • Did you get an invite to the class president's birthday? (Bạn có nhận được giấy mời đến dự sinh nhật của lớp trưởng không?)

2. Family word

Cùng PREP tìm hiểu Family word của Invite bạn nhé!

Family word của Invite

Ý nghĩa

Ví dụ

Invitation /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən/

(danh từ)

Lời mời

Thanks for the invitation to Jane’s birthday party. (Cảm ơn vì lời mời tới bữa tiệc sinh nhật của Jane.)

Invitee /ˌɪn.vaɪˈtiː/

(danh từ)

Người được mời

Not all invitees attended both meetings. (Không phải tất cả những người được mời đều tham dự cả hai cuộc họp.)

Invitational /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən.əl/

(danh từ)

Sự kiện thể thao mà chỉ người được mời mới được đi

There is an invitational basketball tournament next month. (Có một giải đấu bóng rổ dành riêng cho khách mời vào tháng tới.)

Inviting /ɪnˈvaɪ.t̬ɪŋ/

(tính từ)

Thu hút; mang tính mời gọi, chào đón

The dining room looked cozy and inviting. (Căn phòng ăn trông ấm cúng và tạo cảm giác thân thiện.)

II. Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite

Cùng PREP tìm hiểu từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite cùng ví dụ minh họa nhé!

cấu trúc Invite
Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite

Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Invite

Ý nghĩa

Ví dụ

invite bids/ offers/ tenders

Mời thầu/ mời đề xuất/mời chào giá

The government agency invited bids from construction companies to build a new highway. (Cơ quan chính phủ đã mời thầu từ các công ty xây dựng để xây dựng đường cao tốc mới.)

invite comments/ questions/ suggestions

Mời đóng góp ý kiến/ đặt câu hỏi/ gợi ý

The professor invited comments from the students about the presentation. (Giáo sư mời sinh viên nhận xét về buổi thuyết trình.)

Applications are invited

Mời ứng tuyển

Applications are invited for the position of Marketing Manager at our company. (Các ứng viên được mời ứng tuyển vào vị trí Giám đốc Marketing tại công ty chúng tôi.)

III. Các cấu trúc Invite thông dụng nhất

Cùng PREP tìm hiểu các cấu trúc Invite thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!

1. Cấu trúc Invite với động từ

1.1. Dạng chủ động

Cấu trúc Invite với động từ ở dạng chủ động mang ý nghĩa: Ai đó mời ai đến đâu đó. Cấu trúc:

S + Invite + somebody + O

Ví dụ:

  • We've invited 90 guests to the wedding. (Chúng tôi đã mời 90 khách đến dự đám cưới.)

  • They've invited us round for dinner on Monday. (Họ đã mời chúng tôi đi ăn tối vào thứ Hai.)

cấu trúc Invite
Caption

1.2. Dạng bị động

Cấu trúc Invited với động từ ở dạng bị động mang ý nghĩa: Ai đó được mời đến đâu đó. Cấu trúc:

S + (be) + Invited + O

Lưu ý: Động từ tobe sẽ được chia phụ thuộc vào thì được sử dụng trong câu. Ví dụ:

  • Candidates who are successful in the written test will be invited for an interview. (Những ứng viên thành công trong phần thi viết sẽ được mời phỏng vấn.)

  • All the mums and dads are invited to the school play at the end of the month. (Tất cả các ông bố bà mẹ đều được mời đến trường tham quan vào dịp cuối tháng.)  

2. Cấu trúc Invite đi với giới từ

Cùng tìm hiểu cấu trúc Invite đi với giới từ mang ý nghĩa gì nhé!

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

S invite sb to/ for

Mời ai đó đến đâu/làm gì

  • Bella is a good person to invite to this conference. (Bella xứng đáng được mời mời tham dự hội nghị này.)

  • They are still looking at the candidates' CVs before deciding who to invite for an interview. (Họ vẫn đang xem xét CV của ứng viên trước khi quyết định mời ai đến phỏng vấn.)

S invite sb in

Mời ai đó vào

Ms.Alex usually invites my mom in for coffee when she walks by. (Cô Alex thường mời mẹ tôi đi uống cà phê khi bà đi ngang qua.)

S invite sb over

Mời ai đó qua

Linda will hold a party tonight at her house. She will invite some friends over. (Linda sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay tại nhà cô ấy. Cô ấy sẽ mời một vài người bạn đến chơi.)

III. Bài tập ghi nhớ cấu trúc Invite có đáp án chi tiết

Cùng nhau ôn tập lý thuyết cấu trúc Invite cùng phần bài tập thực hành có đáp án dưới đây Preppies nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp vào ô trống:

  1. Anna invited John _____ her birthday party on Saturday.

    1. over

    2. for

    3. to

  2. They invited their friends _______ a barbecue at our house this weekend.

    1. in

    2. for

    3. over

  3. Please come in; I've invited my friends _______ a cup of tea.

    1. in

    2. for

    3. to

  4. We should invite our neighbors _______ for breakfast sometime. 

    1. over

    2. for

    3. to

Bài tập 2: Chia động từ với cấu trúc Invite ở thì thích hợp:

  1. Yesterday, Anna’s family (invite) me to stay with them for a few months.

  2. Jane (invite) her boyfriend to the party yesterday.

  3. I’m planning for my wedding, so next week I (invite) my best friends.

  4. Last year, more than 1500 workers (invite) to the Year-End party.

  5. Candidates (invite) for interviews by the company.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. C

  2. B

  3. B

  4. A

Bài tập 2:

  1. invited 

  2. invited 

  3. will invite

  4. were invited

  5. are invited

Vậy là các thông tin về cấu trúc Invite đã được PREP trình bày chi tiết, rõ ràng. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn có thể tự trả lời các câu hỏi: Invite to V hay Ving? Invitation đi với giới từ gì? Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự