Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Will là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Will
I. Cấu trúc Will là gì?
Will nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, từ Will mang nghĩa là “sẽ” và được sử dụng trong các thì tương lai gồm có: thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Tùy theo từng trường hợp mà chúng ta chia theo các thì phù hợp với ngữ cảnh câu nói. Sau đây là một số thông tin cơ bản mà chúng ta cần biết về cấu trúc Will:
-
- Trong ngữ cảnh suồng sã hoặc trong văn nói, người ta hay viết tắt will. Ví dụ: We’ll go swimming at weekend. (Chúng ta sẽ đi bơi vào cuối tuần).
- Dạng phủ định của Will là Will not, hay còn được viết tắt là won’t.
- Will được chia trong thì Quá khứ hoặc trong hình thức các câu giả định sẽ có dạng là Would.
- Will là một trong những động từ khuyết thiếu (modal verb), không thêm -s khi ở ngôi thứ 3 số ít và không dùng trong các câu hỏi phủ định.
- Sau Will sẽ đi kèm động từ nguyên thể không “to”.
Ví dụ:
-
- I think it will be a very nice vacation. (Tôi nghĩ đó sẽ là một kỳ nghỉ rất tuyệt)
- He will not come home tomorrow. (Anh ấy sẽ không về nhà ngày mai)
II. Cách dùng cấu trúc Will trong các thì tương lai tiếng Anh
Vậy sau Will dùng gì? Trong các thì tương lai khác nhau trong tiếng Anh, cấu trúc Will cũng sẽ được chia theo các dạng riêng. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu công thức cũng như cách dùng của các thì chứa cấu trúc Will này nhé.
Cấu trúc Will trong các thì tiếng Anh | Cách dùng | Công thức và ví dụ |
Thì tương lai đơn |
| Khẳng định:
Ví dụ: Henry will get married next year (Henry sẽ kết hôn vào năm tới). |
Phủ định:
Ví dụ: Alex won’t go to Korea next winter (Alex sẽ không đi Hàn quốc vào mùa đông tới.) | ||
Nghi vấn:
Ví dụ:
| ||
Thì tương lai tiếp diễn |
| Khẳng định:
Ví dụ: I will be playing football at 5 p.m (Tôi sẽ đang chơi bóng đá vào 5h chiều.) |
Phủ định:
Ví dụ: She won’t be studying at this time tomorrow night. (Cô ấy sẽ không học vào giờ này tối mai.) | ||
Nghi vấn:
Ví dụ:
| ||
Thì tương lai hoàn thành | Cấu trúc Will trong thì này diễn tả hoạt động, sự việc đã xảy ra ở hiện tại và hoàn thành trước một sự việc khác trong tương lai. | Khẳng định:
Ví dụ: By the end of this week, I’ll have taken my Japanese speaking test (Vào cuối tuần này, tôi sẽ làm bài kiểm tra nói tiếng Nhật.) |
Phủ định:
Ví dụ: John won’t have finished his essay until the end of next week. (John sẽ không hoàn thành bài luận của mình cho đến cuối tuần tới.) | ||
Nghi vấn:
Ví dụ:
| ||
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
| Khẳng định:
Ví dụ: I’ll have been working in this company for 7 years by the end of this year. (Tôi sẽ làm việc ở công ty này được 7 năm vào cuối năm nay.) |
Phủ định:
Ví dụ: Alex won’t have been playing guitar for 2 months until the end of this year. (Alex sẽ không chơi guitar trong 2 tháng cho đến cuối năm nay.) | ||
Nghi vấn:
Ví dụ:
|
III. Phân biệt cấu trúc Will và To be going to
Để làm rõ hơn cách dùng cũng như mục đích của 2 cấu trúc Will và To be going to nhằm áp dụng phù hợp trong các tình huống, chúng ta cùng xem bảng dưới đây nhé.
Cấu trúc Will | Cấu trúc To be going to | |
Giống nhau | Cả cấu trúc Will và Going to đều được sử dụng để nói về những dự định, sự việc xảy ra trong tương lai. | |
Khác nhau | Người nói đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một dự định, dự đoán trong tương lai. Ví dụ: I’ll go to the hotpot restaurant with my best friend. (Tôi sẽ đi ăn lẩu với người bạn thân của tôi.) | Đưa ra quyết định trước thời điểm nói và đã có kế hoạch về việc đó trong tương lai. Ví dụ: Max is going to take an English exam at the end of this year. (Max sẽ thi Tiếng Anh vào cuối năm nay.) |
Dự đoán dựa trên quan điểm, kinh nghiệm của bản thân. Ví dụ: Alex thinks his team will win this football game. (Alex nghĩ rằng đội của anh ấy sẽ thắng trận bóng đá này.) | Đưa ra dự đoán dựa trên những bằng chứng đã có trong thực tế. Ví dụ: Based on the decoration in your house now, I believe you are going to celebrate something. (Dựa theo những gì được trang trí trong nhà bạn, tôi tin rằng bạn sẽ tổ chức gì đấy.) | |
Thể hiện thái độ, sự tức giận khi yêu cầu ai đó làm gì. Ví dụ: Will you stop blaming your mistake on others? |
Tham khảo thêm: Làm Sao để Phân Biệt Will Và Be Going To Trong Tiếng Anh?
IV. Các cụm từ và thành ngữ phổ biến chứa Will
Sau đây prepedu.com sẽ tổng hợp một số từ và cụm từ có chứa Will trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo áp dụng vào các bài thi.
Các cụm từ và thành ngữ phổ biến chứa Will | Nghĩa | Ví dụ |
At will | Có thể làm một việc gì theo như ý mình muốn vào bất cứ lúc nào | Some actresses can cry at will. (Một số diễn viên có thể khóc bất cứ lúc nào họ muốn.) |
With a will | Diễn tả sự tràn trề năng lượng và quyết tâm làm việc gì | They worked with a will and then received a worthy reward. (Họ làm việc hết mình và đã nhận được phần thưởng xứng đáng.) |
Truth will out | Thể hiện niềm tin vào sự thật sẽ sớm được đưa ra ánh sáng | The truth will out—they cannot go on a trip without planning. (Sự thật sẽ sớm được phát hiện thôi - Họ không thể đi nếu không lên kế hoạch,) |
Cut somebody out of your will | Không để lại tài sản thừa kế cho ai đó | It seems unbelievable that he would cut his own children out of his will. (Thật khó tin khi ông ấy không để lại tài sản thừa kế cho con cái) |
Where there’s a will, there’s a way | Nếu bạn thực sự quyết tâm hết mình, bạn sẽ tìm được cách để đạt được điều bạn muốn dù có khó khăn đến đâu | Don’t give up - Where there’s a will, there’s a way. (Đừng bỏ cuộc - Nếu thực sự quyết tâm thì bạn sẽ tìm ra cách để đạt được nó.) |
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Will có đáp án chi tiết
Để củng cố thêm kiến thức cấu trúc Will, cách dùng Will và công thức Will chúng ta cùng làm một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn
- According to the weather forecast, it ________ (not/ rain) this weekend.
- He thinks that the BTS concert ________ (be) really fascinating.
- If you study hard for the exam, I’m sure you ________ (get) a good result.
- In my opinion, she ________ (not/ pass) the test.
- This homework is very easy. I know we ________ (do) it easily.
Đáp án:
- will not rain
- will be
- will get
- will not pass
- will do
Tham khảo thêm: Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng khác bạn nên nằm lòng
VI. Lời kết
Trên đây là những chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Will cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày khác được prepedu.com tổng hợp. Bạn sẽ master kiến thức về từ vựng cũng như ngữ pháp trong các khóa học tại prepedu.com. Hãy tìm ngay cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!