Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Will là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Will

Thì tương lai là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Và chúng ta đặc biệt không thể bỏ qua cấu trúc Will khi nhắc đến thì này. Tuy vậy, một số học viên vẫn còn nhầm lẫn và chưa biết cách dùng sao cho hợp lý, đúng trường hợp. Hôm nay prepedu.com sẽ chia sẻ cho các bạn kiến thức cơ bản về cấu trúc Will để có thể nắm vững và chuẩn bị sẵn sàng cho các bài thi tiếng Anh nhé!

Cấu trúc Will
Cấu trúc Will là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Will

I. Cấu trúc Will là gì? 

Will nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, từ Will mang nghĩa là “sẽ” và được sử dụng trong các thì tương lai gồm có: thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Tùy theo từng trường hợp mà chúng ta chia theo các thì phù hợp với ngữ cảnh câu nói. Sau đây là một số thông tin cơ bản mà chúng ta cần biết về cấu trúc Will:

  •  
    • Trong ngữ cảnh suồng sã hoặc trong văn nói, người ta hay viết tắt will. Ví dụ: We’ll go swimming at weekend. (Chúng ta sẽ đi bơi vào cuối tuần).
    • Dạng phủ định của Will là Will not, hay còn được viết tắt là won’t.
    • Will được chia trong thì Quá khứ hoặc trong hình thức các câu giả định sẽ có dạng là Would.
    • Will là một trong những động từ khuyết thiếu (modal verb), không thêm -s khi ở ngôi thứ 3 số ít và không dùng trong các câu hỏi phủ định. 
    • Sau Will sẽ đi kèm động từ nguyên thể không “to”. 

Ví dụ:

  •  
    • I think it will be a very nice vacation. (Tôi nghĩ đó sẽ là một kỳ nghỉ rất tuyệt)
    • He will not come home tomorrow. (Anh ấy sẽ không về nhà ngày mai)

Cấu trúc Will là gì?
Cấu trúc Will là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Will trong các thì tương lai tiếng Anh

Vậy sau Will dùng gì? Trong các thì tương lai khác nhau trong tiếng Anh, cấu trúc Will cũng sẽ được chia theo các dạng riêng. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu công thức cũng như cách dùng của các thì chứa cấu trúc Will này nhé.

Cấu trúc Will trong các thì tiếng AnhCách dùngCông thức và ví dụ
Thì tương lai đơn
  • Quyết định ngay tại thời điểm nói
  • Dự đoán một việc không có căn cứ chính xác
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị
  • Đe dọa, cảnh báo
  • Thể hiện lời hứa
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 - diễn tả giả định có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Khẳng định:

S + will + V-inf

S + will + be + N/Adj

Ví dụ:

Henry will get married next year (Henry sẽ kết hôn vào năm tới).

Phủ định:

S + will not + V-bare

S + will not + be + N/Adj

Ví dụ:

Alex won’t go to Korea next winter (Alex sẽ không đi Hàn quốc vào mùa đông tới.)

Nghi vấn:

Wh-word + will + S + V?

Will + S + V?

Ví dụ:

  • What will she do tomorrow? (Cô ấy sẽ làm gì vào ngày mai?)
  • Will you learn to play piano this weekend? (Bạn sẽ học chơi piano vào cuối tuần này chứ?)
Thì tương lai tiếp diễn
  • Diễn tả sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
  • Diễn tả hành động khác xảy ra trong tương lai thì có một sự việc khác xen vào.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến tương lai.

Khẳng định:

S + will + be + V-ing

Ví dụ:

I will be playing football at 5 p.m (Tôi sẽ đang chơi bóng đá vào 5h chiều.) 

Phủ định:

S + will not + be + V-ing

Ví dụ:

She won’t be studying at this time tomorrow night. (Cô ấy sẽ không học vào giờ này tối mai.)

Nghi vấn:

Wh-word + will + S + be + V-ing?

Will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

  • What will Mary be doing at this time tomorrow? (Mary sẽ làm gì vào giờ này ngày mai?)
  • Will Alex be doing homework at 9 p.m tomorrow? (Alex sẽ làm bài tập về nhà lúc 9 giờ tối ngày mai chứ?)
Thì tương lai hoàn thànhCấu trúc Will trong thì này diễn tả hoạt động, sự việc đã xảy ra ở hiện tại và hoàn thành trước một sự việc khác trong tương lai.

Khẳng định:

S + will + have PII

Ví dụ:

By the end of this week, I’ll have taken my Japanese speaking test (Vào cuối tuần này, tôi sẽ làm bài kiểm tra nói tiếng Nhật.)

Phủ định:

S + will not + have PII

Ví dụ:

John won’t have finished his essay until the end of next week. (John sẽ không hoàn thành bài luận của mình cho đến cuối tuần tới.)

Nghi vấn:

Wh-word + will + S + have PII?

Will + S + have + PII?

Ví dụ:

  • How much will they have spent on their Science research by the end of this year? (Họ sẽ chi bao nhiêu cho nghiên cứu Khoa học của mình vào cuối năm nay?)
  • Will Jenny have graduated by this time next month? (Jenny sẽ tốt nghiệp vào thời điểm này vào tháng tới đúng không?)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
  • Nhấn mạnh mức độ xảy ra liên tục của 1 hành động, sự việc so với một hành động, sự việc khác xảy ra trong tương lai.
  • Diễn tả sự đang tiếp diễn và kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai của một hành động, sự việc

Khẳng định:

S + will + have + been + V-ing

Ví dụ:

I’ll have been working in this company for 7 years by the end of this year. (Tôi sẽ làm việc ở công ty này được 7 năm vào cuối năm nay.)

Phủ định:

S + will not (won’t) + have + been +V-ing

Ví dụ:

Alex won’t have been playing guitar for 2 months until the end of this year. (Alex sẽ không chơi guitar trong 2 tháng cho đến cuối năm nay.)

Nghi vấn:

Will + S + have + been + V-ing?

WH-word + will + S + have + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Where will she have been studying next month? (Cô ấy sẽ đang học ở đâu vào tháng tới?)
  • Will you have been working for this company by the end of this year (Bạn sẽ vẫn đang làm cho công ty này đến cuối năm nay đúng không?)

Cách dùng cấu trúc Will
Cách dùng cấu trúc Will

III. Phân biệt cấu trúc Will và To be going to

Để làm rõ hơn cách dùng cũng như mục đích của 2 cấu trúc Will và To be going to nhằm áp dụng phù hợp trong các tình huống, chúng ta cùng xem bảng dưới đây nhé.

 Cấu trúc WillCấu trúc To be going to
Giống nhauCả cấu trúc Will và Going to đều được sử dụng để nói về những dự định, sự việc xảy ra trong tương lai.
Khác nhau

Người nói đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một dự định, dự đoán trong tương lai. 

Ví dụ: I’ll go to the hotpot restaurant with my best friend. (Tôi sẽ đi ăn lẩu với người bạn thân của tôi.)

Đưa ra quyết định trước thời điểm nói và đã có kế hoạch về việc đó trong tương lai.

Ví dụ: Max is going to take an English exam at the end of this year. (Max sẽ thi Tiếng Anh vào cuối năm nay.)

Dự đoán dựa trên quan điểm, kinh nghiệm của bản thân.

Ví dụ: Alex thinks his team will win this football game. (Alex nghĩ rằng đội của anh ấy sẽ thắng trận bóng đá này.)

Đưa ra dự đoán dựa trên những bằng chứng đã có trong thực tế.

Ví dụ: Based on the decoration in your house now, I believe you are going to celebrate something. (Dựa theo những gì được trang trí trong nhà bạn, tôi tin rằng bạn sẽ tổ chức gì đấy.)

Thể hiện thái độ, sự tức giận khi yêu cầu ai đó làm gì.

Ví dụ: Will you stop blaming your mistake on others?

 

Tham khảo thêm: Làm Sao để Phân Biệt Will Và Be Going To Trong Tiếng Anh?

IV. Các cụm từ và thành ngữ phổ biến chứa Will

Sau đây prepedu.com sẽ tổng hợp một số từ và cụm từ có chứa Will trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo áp dụng vào các bài thi.

Các cụm từ và thành ngữ phổ biến chứa WillNghĩa Ví dụ
At willCó thể làm một việc gì theo như ý mình muốn vào bất cứ lúc nàoSome actresses can cry at will. (Một số diễn viên có thể khóc bất cứ lúc nào họ muốn.)
With a willDiễn tả sự tràn trề năng lượng và quyết tâm làm việc gìThey worked with a will and then received a worthy reward. (Họ làm việc hết mình và đã nhận được phần thưởng xứng đáng.)
Truth will outThể hiện niềm tin vào sự thật sẽ sớm được đưa ra ánh sángThe truth will out—they cannot go on a trip without planning. (Sự thật sẽ sớm được phát hiện thôi - Họ không thể đi nếu không lên kế hoạch,)
Cut somebody out of your willKhông để lại tài sản thừa kế cho ai đóIt seems unbelievable that he would cut his own children out of his will. (Thật khó tin khi ông ấy không để lại tài sản thừa kế cho con cái)
Where there’s a will, there’s a wayNếu bạn thực sự quyết tâm hết mình, bạn sẽ tìm được cách để đạt được điều bạn muốn dù có khó khăn đến đâu

Don’t give up - Where there’s a will, there’s a way.

(Đừng bỏ cuộc - Nếu thực sự quyết tâm thì bạn sẽ tìm ra cách để đạt được nó.)

 

Các cụm từ và thành ngữ chứa cấu trúc Will
Các cụm từ và thành ngữ chứa cấu trúc Will

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Will có đáp án chi tiết

Để củng cố thêm kiến thức cấu trúc Will, cách dùng Will và công thức Will chúng ta cùng làm một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn

  1. According to the weather forecast, it  ________ (not/ rain) this weekend.
  2. He thinks that the BTS concert  ________ (be) really fascinating.
  3. If you study hard for the exam, I’m sure you  ________ (get) a good result.
  4. In my opinion, she  ________ (not/ pass) the test.
  5. This homework is very easy. I know we  ________ (do) it easily.

Đáp án:

  1. will not rain
  2. will be
  3. will get
  4. will not pass
  5. will do

Tham khảo thêm: Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng khác bạn nên nằm lòng 

VI. Lời kết

Trên đây là những chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Will cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày khác được prepedu.com tổng hợp. Bạn sẽ master kiến thức về từ vựng cũng như ngữ pháp trong các khóa học tại prepedu.com. Hãy tìm ngay cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé!

  1. Ôn thi toeic
  2. Ôn thi ielts
  3. Ôn thi tiếng anh thptqg
Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự