Tìm kiếm bài viết học tập
Must là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Must trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi cần nói đến một việc mà bạn bắt buộc phải làm thì dùng cấu trúc gì nhỉ? Chắc hẳn cấu trúc Must đã xuất hiện ngay trong đầu một số bạn rồi phải không? Tuy nhiên chúng ta nên sử dụng Must như thế nào để phù hợp và chính xác nhất? Bài viết hôm nay của PREP sẽ giới thiệu kiến thức chi tiết về cấu trúc Must, cùng xem nhé!
I. Must là gì?
Must có phiên âm là /mʌst/, đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, mang ý nghĩa: phải làm gì đó. Ví dụ:
-
Mark must go and pick up his children from school. (Mark phải đi để đón lũ trẻ ở trường.)
-
All employees must report to the front desk. (Tất cả nhân viên phải báo cáo với quầy lễ tân.)
Từ đồng nghĩa với Must:
Từ đồng nghĩa với Must |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Necessary /ˈnɛs.ə.ser.i/ (adj) |
Cần thiết |
Do Anna have the necessary skills for the job? (Anna có đủ các kỹ năng cần thiết cho công việc không?) |
Need /niːd/ (v) |
Cần |
You need to go home right now! (Bạn cần phải về nhà ngay bây giờ!) |
Require /rɪˈkwaɪər/ (v) |
Yêu cầu |
Will Harry require a wake-up call in the morning? (Harry có cần gọi điện đánh thức vào buổi sáng không?) |
Eessential /ɪˈsɛn.ʃəl/ (adj) |
Cần thiết |
Clean water is essential for a society's health. (Nước sạch là điều cần thiết cho sức khỏe của xã hội.) |
Fundamental /ˌfʌn.dəˈmɛn.təl/ (adj) |
Cơ bản |
Some understanding of grammar is fundamental to learning a language. (Hiểu biết về ngữ pháp là nền tảng để học một ngôn ngữ.) |
Indispensable /ˌɪn.dɪˈspɛn.sə.bəl/ (adj) |
Không thể thiếu |
This book is an indispensable resource for teachers. (Cuốn sách này là một nguồn tài liệu không thể thiếu đối với giáo viên.) |
Từ/cụm từ đi với Must:
Từ/cụm từ đi với Must |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
must-have |
Một vật hoặc thứ gì đó rất cần thiết, không thể thiếu. |
This phone is a must-have for anyone who loves photography. (Chiếc điện thoại này là thứ không thể thiếu cho bất kỳ ai yêu thích nhiếp ảnh.) |
must-read |
Một cuốn sách hoặc tài liệu rất đáng để đọc |
This article is a must-read for those interested in climate change. (Bài viết này là tài liệu bắt buộc phải đọc đối với những ai quan tâm đến biến đổi khí hậu.) |
I must say |
Nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân về điều gì đó. |
I must say, the food here is absolutely delicious. (Tôi phải nói rằng, đồ ăn ở đây thực sự rất ngon.) |
you must be joking |
Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không tin tưởng vào điều người khác nói. |
You must be joking if you think I’ll climb that mountain in one day. (Bạn chắc hẳn đang đùa nếu nghĩ rằng tôi sẽ leo lên ngọn núi đó trong một ngày.) |
the show must go on |
Bất kể những khó khăn, công việc hoặc sự kiện nào đó vẫn phải tiếp tục. |
Even though it started raining, the show must go on. (Dù trời bắt đầu mưa, chương trình vẫn phải tiếp tục.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa từ và cụm từ với Must cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
II. Cấu trúc Must trong tiếng Anh
Cùng PRRP tìm hiểu cấu trúc Must trong tiếng Anh trong thể khẳng định và phủ định bạn nhé!
Cấu trúc |
S+ Must + V (nguyên thể) |
S+ Must not/mustn’t + V |
Must + S + V? |
Ví dụ |
David must pick up his dad at 8.00 am. (David phải đón bố lúc 8 giờ sáng.) |
Visitors mustn’t wear sandals in this room. (Du khách thăm không được đi dép vào trong phòng này.) |
Must Anna leave so soon? (Anna có cần phải rời đi sớm như vậy không?) |
III. Cách dùng cấu trúc Must
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cách dùng cấu trúc Must bạn nhé!
Cách dùng cấu trúc Must |
Ví dụ |
Phỏng đoán, kết luận |
Jackson’s so small. He must be no more than five years old. (Jackson thật nhỏ bé. Cậu bé chắc không quá năm tuổi) |
Sự bắt buộc, cần làm gì |
I must talk to you about the coming project. (Tôi cần phải nói chuyện với bạn về dự án sắp tới.) |
Quy tắc và quy luật |
You must not park outside the entrance. (Bạn không được đậu xe bên ngoài lối vào.) |
Lời mời và khuyến khích |
You must try some of this chocolate cake. It’s delicious. (Bạn phải thử một ít bánh sôcôla này. Nó rất ngon.) |
Sự chỉ trích |
Must you keep playing that terrible music? (Bạn cứ phải tiếp tục chơi thứ âm nhạc khủng khiếp đó mới được à?) |
Must được dùng trong câu hỏi đuôi |
We must leave now, mustn't we? (Chúng ta phải rời đi ngay bây giờ, phải không?) |
IV. Lưu ý khi sử dụng Must
Khi sử dụng cấu trúc Must, chúng ta cần lưu ý những gì? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
-
Đối với câu nghi vấn trong cấu trúc Must, chúng ta không sử dụng trợ động từ. Ví dụ:
-
Dùng: Must you make that noise? (Bạn cứ phải làm ồn như vậy à?) ✅
-
Không dùng: Do you must make that noise? ❌
-
-
Để thể hiện sự phỏng đoán trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng “must (not) have + V3 and can’t have + V3”. Ví dụ:
-
I called Anna yesterday around three o’clock but she must have been out. (Hôm qua tôi đã gọi cho Anna vào khoảng ba giờ nhưng chắc cô ấy đã ra ngoài.)
-
Jack’s spending a month in the hospital can’t have been easy for him. (Việc Jack phải nằm viện một tháng không phải là điều dễ dàng đối với anh ấy.)
-
-
Để thể hiện sự bắt buộc phải làm gì trong quá khứ, chúng ta sử dụng “Had to” thay vì cấu trúc Must. Ví dụ:
-
Dùng: Last year, teachers had to make a report on each child every week. (Năm ngoái, giáo viên phải lập báo cáo về từng học sinh hàng tuần.) ✅
-
Không dùng: Last year, teachers must make a report on each child every week. ❌
-
-
Chúng ta không dùng cấu trúc Must để đưa ra dự đoán về tương lai. Thay vào đó chúng ta sử dụng Will. Ví dụ:
-
Dùng: Don’t worry about our accommodation because I found a nice hotel which will be suitable for us. (Đừng lo lắng về chỗ ở vì tôi đã tìm được một khách sạn đẹp và phù hợp với chúng ta.) ✅
-
Không dùng: Don’t worry about our accommodation because I found a nice hotel which must be suitable for us. ❌
-
-
"Mustn't" được dùng để thể hiện sự cấm đoán hoặc một điều gì đó không được phép xảy ra. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ rằng điều đó không được làm, và người nói tin rằng việc đó là sai hoặc trái quy tắc. Ví dụ:
-
You mustn't park here. (Bạn không được phép đậu xe ở đây.)
-
She mustn't tell anyone about the surprise party. (Cô ấy không được phép nói với ai về bữa tiệc bất ngờ.)
-
V. Cấu trúc Must be trong tiếng Anh
Cấu trúc Must be mang nghĩa là “hẳn là, chắc là”, được dùng để đưa ra suy luận được rút ra dựa trên những căn cứ hiện tại, những gì đang hoặc đã diễn ra. Ví dụ:
-
You’ve been studying all day. You must be tired. (Bạn đã học cả ngày rồi. Chắc hẳn bạn đang mệt.)
-
It’s so quiet in the house. The kids must be asleep. (Trong nhà yên tĩnh quá. Chắc hẳn lũ trẻ đang ngủ.)
Sau cấu trúc Must be có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ đuôi “ing”.
Cấu trúc |
S+ Must + be + V(ing) |
S+ Must + be + N |
S+ Must be + adj |
Ví dụ |
Mark didn’t pick up the call, he must be in a meeting. (Mark không nghe điện thoại, chắc hẳn anh ấy đang trong cuộc họp.) |
David is so skilled in biology. He must be a scientist in the future. (David rất giỏi môn sinh học. Anh ấy chắc hẳn sẽ trở thành nhà khoa học trong tương lai.) |
I can’t reach Tom, he must be working. (Tôi không liên lạc được với Tom, chắc hẳn anh ấy đang làm việc.) |
V. Phân biệt cấu trúc Must và Have to, Should, Ought to
Cùng PREP phân biệt cách dùng cấu trúc Must và Have to, Should, Ought to ngay dưới đây bạn nhé!
Phân biệt |
Should |
Ought to |
Have to |
Must |
|
Giống nhau |
Đưa ra lời gợi ý về việc gì đó cần thực hiện. |
||||
Khác nhau |
Ngữ nghĩa |
Nên làm gì. ➡ Biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp nào đó. |
Nên làm gì, cần làm gì. ➡ Thường sử dụng để nói cách tốt nhất hoặc về nghĩa vụ, bổn phận đạo đức. |
Cần phải làm gì. ➡ Điều cần phải làm xuất phát từ bên ngoài (người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật…) và cả từ bên trong cá nhân. |
Nhất định cần phải làm gì. ➡ Điều nhất định phải làm xuất phát từ bên trong (tự bản thân người nói thấy cần thiết, tự đưa ra quyết định.) Ở thể phủ định, dùng Must not thể hiện điều cấm làm. |
Độ trang trọng |
Không trang trọng |
Bình thường |
Bình thường |
Trang trọng. Có thể dùng trong văn bản pháp lý. |
|
Độ bắt buộc |
Tăng dần từ trái qua phải. |
||||
Ví dụ |
Tom should wear a hat when going outside. (Tom nên đội mũ khi đi ra ngoài.) |
Emily ought to listen to her parents. (Emily nên lắng nghe bố mẹ cô ấy.) |
Sarah told Mike he had to clean the dishes. (Sarah bảo Mike phải rửa chén đĩa này.) |
Children under 12 mustn’t enter this concert. (Trẻ em dưới 12 tuổi bị cấm vào buổi hòa nhạc này.) |
Tham khảo thêm bài viết:
VI. Bài tập cấu trúc Must có đáp án
Cách để hiểu bài nhanh nhất đó chính là thực hành làm bài tập này. Sau khi đọc rất nhiều lý thuyết về cấu trúc Must thì hãy cùng PREP làm thử hai bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập: Chọn Must/Have to/Ought to/Should (not) điền vào chỗ trống:
-
This banana ______ be eaten. It has been spoiled.
-
Lisa doesn’t ______ wear sunglasses. It’s not sunny.
-
Mark thinks this subject is not useful. He ______ look for another one.
-
Learning English with PREP is a ______!
-
Anna ______ try this dessert. He has a sweet tooth.
-
Emi ______ have been sick, she doesn’t work today.
-
Jack ______ drive more than 100km/h on this lane.
-
Hey Susan! You ______ find another good job. Don’t be sad.
-
If you're annoyed with John , you should tell him.
-
Richard ought to be home by seven o'clock.
2. Đáp án
|
|
Vậy là PREP đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về cấu trúc Must cho bạn rồi đó, bao gồm công thức, cách dùng, phân biệt với các từ tương tự và bài tập cụ thể. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật them nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nha!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!