Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Have to là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to

Khi muốn diễn tả về điều gì phải làm hay một nghĩa vụ quan trọng cần thực hiện thì chúng ta thường sử dụng cấu trúc Have to. Vậy công thức và cách dùng cấu trúc Have to cụ thể như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức chi tiết và phân biệt Have to với các cấu trúc khác nhé!

Cấu trúc have to
Cấu trúc have to là gì?

I. Cấu trúc Have to là gì?

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, have to - /ˈhæf·tu/ là trợ động từ/ động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, có nghĩa là “phải làm gì”. Chúng ta thường dùng Have to để nói về việc chúng ta phải làm, cần làm do yếu tố tác động từ bên ngoài. 

Ví dụ:

  • I have to send a website traffic report before the 30th every month. (Tôi phải gửi báo cáo về số lượng truy cập của website trước ngày 30 hàng tháng.)
  • She has to finish the task before this weekend. (Cô ấy phải hoàn thành xong nhiệm vụ này trước cuối tuần này.)
cau-truc-have-to-la-gi.png
Cấu trúc have to là gì

II. Cấu trúc và cách dùng Have to trong tiếng Anh

1. Công thức Have to trong tiếng Anh

Cấu trúc

Cấu trúc have to nguyên mẫu

Cấu trúc have to ở thì quá khứ 

Cấu trúc have to dạng phủ định 

Công thức 

S + have/has to + Verb (infinitive)

S + had to + Verb (infinitive)

S + do/does/did + not + have to + V

Thì

Dùng ở thì hiện tại 

Dùng ở thì quá khứ 

Dùng trong câu phủ định

Ví dụ 

  • I have to audit 45 articles on this website this month. (Tôi phải tối ưu 45 bài trên website trong tháng này.)
  • Bella has to finish 5 manual user documents this month. (Bella phải hoàn thành 5 tài liệu hướng dẫn sử dụng người dùng trong tháng này.)
  • Last month, I had to write 15 article websites. (Tháng trước tôi đã phải viết 15 bài cho website.)
  • Last week, I had to attend 3 meetings. (Tuần trước tôi đã phải tham dự 3 cuộc họp.)
  • We do not have to wear uniforms on Fridays. (Chúng tôi không phải mặc đồng phục vào thứ Sáu.)
  • We did not have to pay for the entrance tickets because they were free. (Chúng tôi không phải trả tiền vé vào cửa vì vé miễn phí.)

2. Cách dùng cấu trúc Have to

Cấu trúc have to thường được sử dụng để nói về nhiệm vụ, nghĩa vụ cần phải làm do tác động từ yếu tố bên ngoài. 

Ví dụ: 

  • My team has to achieve 2 million website traffic this month. (Nhóm tôi phải đạt 2 triệu lượt truy cập trong tháng này.)
  • The Kings content team has to complete 100 website content articles per month. (Nhóm nội dung của Kings phải hoàn thành 100 bài viết trên website mỗi tháng.)

3. Các biến thể khác của have to 

Cấu trúc 

Have to 

Will have to 

Have got to 

Cách dùng

Cấu trúc have to thường được sử dụng để nói về nhiệm vụ, nghĩa vụ cần phải làm do tác động từ yếu tố bên ngoài, mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết.

Cấu trúc will have to được dùng để diễn tả việc cần phải làm xuất phát từ sự cần thiết của người nói, do bản thân, không phải do tác động ngoại cảnh 

Bên cạnh have to, chúng ta có thể dùng have got to với ý nghĩa tương tự nhưng sắc thái nhẹ nhàng và ít trang trọng hơn. Trong văn nói, có thể rút gọn thành ‘ve got to.

Ví dụ

According to the regulation, all PREP employees have to wear uniforms every Monday. (Theo quy định, tất cả nhân viên PREP phải mặc đồng phục vào mỗi thứ Hai.)

I will have to do something about my new computer. (Tôi phải làm gì đó với cái máy tính mới của mình thôi.)

We have got to wear uniforms every Monday. (Chúng tôi phải mặc đồng phục vào thứ Hai hàng tuần.)

cach-dung-have-to.png
Cách dùng have to trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc Have to với Need, Must, Should và Ought to

Cấu trúc Have to trong tiếng Anh thường bị nhầm lẫn với một số cấu trúc khác có nghĩa gần giống. Hãy cùng PREP phân biệt chi tiết ngay sau đây nhé!

1. Phân biệt cấu trúc Have to và Must

Phân biệt Have to và Must

 

Cấu trúc Have to

Cấu trúc Must

Giống nhau

Must và Have to đều dùng để thể hiện một sự bắt buộc hay một điều cần phải thực hiện.

Khác nhau

Cấu trúc Have to thể hiện điều cần phải làm xuất phát từ ngoại cảnh như: người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật…

Cấu trúc phủ định “Not have to” thể hiện một điều không bắt buộc, không cần thiết phải làm.

Cấu trúc Must thể hiện điều cần phải làm xuất phát từ bên trong: tự bản thân người nói thấy cần thiết hoặc có trách nhiệm phải làm điều gì đó, tự đưa ra quyết định

Cấu trúc phủ định “Must not” thể hiện điều cấm đoán, mang tính nghiêm trọng. 

Ví dụ

  • I have to attend an important sales meeting. (Tôi phải tham gia một cuộc họp bàn về doanh số quan trọng. )
  • I don't have to report on the traffic this week. (Tôi không phải báo cáo lưu lượng truy cập website trong tuần này.)
  • You must be self-motivated to study without being reminded. (Bạn nên tự giác học đừng để ai nhắc nhở.)
  • You must not leave early more than 30 minutes before without the manager's approval. (Bạn không được phép về sớm trước 30 phút nếu không có sự phê duyệt của quản lý.)
have-to-va-must.png
Phân biệt have to và must

2. Phân biệt cấu trúc Have to và Need

Phân biệt cấu trúc Have to và Need to

 

Cấu trúc Have to

Cấu trúc Need to

Giống nhau

Cả hai cấu trúc Have to và Need đều thể hiện một việc cần thực hiện.

Khác nhau

Cấu trúc Have to chỉ một nhiệm vụ, trách nhiệm phải làm.

Cấu trúc phủ định “Not have to” thể hiện một điều không bắt buộc, không cần thiết phải làm.

Cấu trúc Need to diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu mà không nhất thiết phải là nghĩa vụ, thường là nhu cầu cá nhân.

Cấu trúc phủ định “Not need to” thể hiện sự không cần thiết làm gì

Ví dụ

  • Anna does not have to finish this task today. (Anna không cần hoàn thành công việc này trong hôm nay.) 
  • Bella has to submit a leave request. (Bella phải làm đơn xin nghỉ phép.)
  • I need to finish this translation before this afternoon. (Tôi cần hoàn thành bản dịch này vào chiều nay.)
  • I don't need to send the report this week. (Tôi không cần gửi báo cáo vào tuần này.)
have-to-va-need.png
Phân biệt have to và need

3. Phân biệt cấu trúc Have to và Should/Ought to

Phân biệt cấu trúc Have to và Should/Ought to 

 

Cấu trúc Have to

Cấu trúc ShouldCấu trúc Ought to

Giống nhau

Cả hai cấu trúc Have to và Should/Ought to đều thể hiện điều gì đó quan trọng cần thực hiện.

Khác nhau

Have to chỉ một nhiệm vụ, trách nhiệm phải làm. Mức độ sắc thái mạnh hơn Should và ought to 

Should và ought to có nghĩa là nên, mang sắc thái  khuyên nhủ nhẹ nhàng. 

Tuy nhiên ought to thiên về bổn phận, nhiệm vụ. Còn Should thiên về việc đưa ra lời khuyên, gợi ý. 

Ví dụ

  • I have to finish the English listening exercise within 20 minutes. (Tôi phải làm xong bài nghe tiếng Anh trong vòng 20 phút.)
  • You have to submit the exam on time or you will fail the subject. (Bạn sẽ phải nộp bài đúng hạn nếu không bạn sẽ bị trượt môn.)
  • You should go to bed early to maintain your beauty. (Bạn nên đi ngủ sớm để giữ gìn nhan sắc.)
  • You ought to do the dishes right after you finish eating. (Bạn nên rửa bát đĩa ngay khi mới ăn xong.)
have-to-va-should.png
Phân biệt should và should/ought to

IV. Một số cụm từ Have to thông dụng trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Have to cơ bản ở trên, chúng mình hãy học thêm một số cụm từ đi kèm với Have to thông dụng trong tiếng Anh nhé:

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

have time to kill

giết thời gian, có thời gian rảnh nhưng không biết làm gì

Since my flight is delayed, I have time to kill at the airport.

(Khi máy bay bị hoãn, tôi không có gì để làm khi ở sân bay.)

have someone to thank (for something)

ai đó phải chịu trách nhiệm về việc gì

I have my teacher to thank for helping me get into college.

(Giảng viên phải chịu trách nhiệm hỗ trợ sinh viên.)

have money to burn

tiêu tiền hoang phí vào những thứ không cần thiết

He's a millionaire with money to burn. He can buy whatever he wants. (Anh ấy tiêu tiền hoang phí vào những thứ không cần thiết. Anh ấy mua bất cứ thứ gì mình muốn.)

have nothing to lose

không còn gì để mất

Since I'm already unemployed, I have nothing to lose by starting my own business. (Từ khi thất nghiệp, tôi không còn gì để mất.)

have something to play with

Có dư thừa/quá nhiều cái gì để làm một việc nào đó hoặc tùy ý sử dụng

I have a little extra money to play with this month, so I think I'll buy a new video game. (Tôi có một chút tiền dư trong tháng này vì thế tôi sẽ mua một chiếc máy chơi game mới.)

cum-tu-di-voi-have-to.png
Một số cụm từ have to thông dụng

V. Bài tập cấu trúc Have to có đáp án

Cùng thực hành một số bài tập với cấu trúc have to sau đây nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. Yesterday, Aland _______ finish his chemistry project.

  • A. must
  • B. mustn’t
  • C. had to
  • D. have to

2. My grandfather will _______ wait in line like everyone else.

  • A. must
  • B. have to
  • C. has to
  • D. need

3. This employee _______ on time for work.

  • A. must be
  • B. mustn’t
  • C. has to
  • D. doesn’t have to

4. Linda’s sister _______ forget to take the pork out of the freezer.

  • A. has to not
  • B. must
  • C. mustn’t
  • D. ought to

5. If Jack is under 15, she _____ to get your parent’s permission.

  • A. has
  • B. must
  • C. mustn’t
  • D. doesn’t have to 

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. This girl may ______ try on a few different sizes.
  2. Tom ______ get here as soon as he can.
  3. Does Tim ______ work next week?
  4. Alexander _____ leave his clothes all over the floor like this.
  5. There _____ be a minimum of three members of the company at this quick meeting.

Đáp án:

Bài 1

  1. C
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A

Bài 2

  1. have to
  2. must
  3. have to
  4. mustn't
  5. must

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc của Have to mà PREP đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ cho bạn. Ôn tập kiến thức thường xuyên kết hợp làm bài tập sẽ giúp các bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Hãy cùng PREP tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự