Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Danh từ tập hợp (Collective noun) là gì? Ý nghĩa, cách dùng & bài tập
I. Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì?
Danh từ tập hợp (Collective noun) là một loại danh từ đặc biệt trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một tập thể/nhóm người hoặc đồ vật như một thể thống nhất. Hãy tham khảo các ví dụ dưới đây:
- The dead sheep was covered with swarms of flies. (Những con cừu chết bị bâu quanh bởi những đàn ruồi.) ▶️ Swarm là danh từ tập hợp chỉ động vật.
- A flock of birds is circling overhead. (Đàn chim đang bay vòng tròn phía trên bầu trời.) ▶️ A flock of birds là cụm danh từ tập hợp chỉ động vật.
- The class takes its mid-term exam today. (Hôm nay lớp sẽ làm bài kiểm tra giữa kỳ.) ▶️ Class là danh từ tập hợp chỉ người.
- Approval by the board of directors is required to implement the new strategy. (Để thực hiện chiến lược mới, cần sự chấp thuận của hội đồng quản trị.) ▶️ A board of directors là cụm danh từ tập hợp chỉ người.
- They hope that these new drugs will make them piles of money. (Họ hy vọng rằng những loại thuốc mới này sẽ mang đến cho họ một đống tiền mặt.) ▶️ Pile là danh từ tập hợp chỉ vật.
- A pair of shoes is under the bed. (Có một đôi giày ở dưới gầm giường.) ▶️ A pair of shoes là cụm danh từ tập hợp chỉ vật.
II. Phân loại danh từ tập hợp tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 4 loại danh từ tập hợp chính tương ứng với 4 nhóm đối tượng khác nhau, bao gồm:
- Danh từ chỉ người
- Danh từ chỉ động vật
- Danh từ chỉ vật
- Danh từ tập hợp chỉ đối tượng riêng
Tuy nhiên, lượng danh từ tập hợp tương đối nhiều, đa dạng và khó ghi nhớ. Vì vậy hãy tham khảo danh sách các từ thường dùng dưới đây:
Danh từ tập hợp | Phát âm | Ý nghĩa | |
Chỉ người | Team | /tiːm/ | Đội |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | |
Class | /klæs/ | Lớp | |
Committee | /kəˈmɪt̬.i/ | Ủy ban | |
Crowd | /kraʊd/ | Một nhóm người | |
Crew | /kruː/ | Đội, phi hành đoàn | |
Audience | /ˈɑː.di.əns/ | Khán giả | |
Gang | /ɡæŋ/ | Một nhóm tội phạm, nhóm bạn, nhóm thanh niên | |
Group | /ɡruːp/ | Thuật ngữ rất chung chung mô tả một nhóm người, địa điểm, động vật và sự vật | |
Staff | /stæf/ | Chỉ một nhóm người làm việc cùng một nơi | |
Choir | /ˈkwaɪər/ | Đội hợp xướng, đồng ca | |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | Dàn nhạc | |
Panel | /ˈpænl/ | Chỉ một nhóm chuyên gia | |
Board | /bɔːrd/ | Chỉ một nhóm người, thường là các chuyên gia đảm nhận vai trò cố vấn | |
Troupe | /truːp/ | Chỉ một nhóm diễn viên hoặc người nhào lộn | |
Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty | |
Chỉ động vật | Herd | /hɝːd/ | Chỉ một nhóm động vật ăn cỏ |
Pack | /pæk/ | Chỉ một nhóm động vật có răng nanh | |
Flock | /flɑːk/ | Chỉ một nhóm các loài chim Chỉ một nhóm các động vật có thân hình nhỏ như dê hoặc cừu | |
Swarm | /swɔːm/ | Chỉ một nhóm côn trùng | |
School | /skuːl/ | Chỉ một nhóm cá | |
Troop | /truːp/ | Chỉ một nhóm khỉ | |
Chỉ đồ vật | Bunch | /bʌntʃ/ | Chỉ một nhóm nhỏ như chìa khóa, chùm nho, nải chuối, bó hoa |
Pile | /paɪl/ | Chỉ một nhóm đồ vật được xếp chồng lên nhau tạo thành một đống | |
Heap | /hiːp/ | Thường dùng cho đất, cát, ụ đá | |
Set | /set/ | Chỉ một nhóm đồ vật phù hợp như quần áo, bát đĩa Chỉ một nhóm quy định Chỉ một tổ chức xã hội | |
Series | /ˈsɪriːz/ | Mô tả một cuốn sách, bộ phim có nhiều phần hoặc chuỗi sự kiện nối tiếp nhau |
Ngoài ra, PREP cũng tổng hợp 50+ cụm danh từ tập hợp được phân chia rõ ràng theo từng nhóm đối tượng, tham khảo các bảng dưới đây bạn nhé!
1. Nhóm danh từ tập hợp chỉ người
Nhóm danh từ tập hợp | Ý nghĩa | Ví dụ |
An army/a troop of soldiers | Một toán lính | An army of soldiers ran into the forest. Một toán lính chạy vào rừng. |
A band of musicians | Một ban nhạc | A band of musicians will perform at her birthday party. Một ban nhạc sẽ biểu diễn trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy. |
A bevy of ladies | Một nhóm con gái | A bevy of ladies is queuing in front of a cosmetics store. Một nhóm các cô gái đang xếp hàng trước một cửa hàng mỹ phẩm. |
A board of directors | Một hội đồng quản trị | Anna currently works on a board of directors. Hiện Anna đang làm việc trong một hội đồng quản trị. |
A body of men | Một nhóm đàn ông | A body of men is transporting bulky goods. Một nhóm đàn ông đang vận chuyển hàng hóa cồng kềnh. |
A bunch of crooks | Một băng lửa đảo | Anna caught a bunch of crooks walking down the street. Anna bắt gặp một nhóm kẻ gian đang đi bộ trên phố. |
A caravan of gypsies | Một đoàn người hành hương | A caravan of gypsies is walking from India to Russia. Một đoàn người hành hương đang đi bộ từ Ấn Độ đến Nga. |
A choir of singers | Một dàn hợp xướng | A choir of singers is performing at York church. Một dàn hợp xướng đang biểu diễn tại nhà thờ York. |
A class of students | Một lớp học sinh | A class of students is trying on uniforms. Một lớp học sinh đang thử đồng phục. |
A crowd of people | Một đám đông | A crowd of people gathered on the road. Một đám đông tụ tập trên đường. |
A gang of thieves | Một băng nhóm trộm | A gang of thieves forced their way into a woman's home and stole her car. Một bọn ăn trộm đã dùng vũ lực xông vào nhà của một người đàn bà và đánh cắp chiếc xe hơi của bà ta. |
A pack of thieves | Một lũ trộm | They treated us like a pack of thieves. Họ đối xử với chúng tôi như một lũ trộm. |
A panel of experts | Một hội đồng chuyên gia | A panel of experts is evaluating the quality of the new product. Một hội đồng chuyên gia đang đánh giá chất lượng của sản phẩm mới. |
A team of players | Một đội người chơi | It's a team of players who would remain loyal if the club could afford to keep them. Đó là một đội gồm những cầu thủ sẽ trung thành nếu câu lạc bộ có đủ khả năng để giữ chân họ. |
A troupe of dancers | Một đoàn vũ công | A troupe of dancers from Vietnam is one of the leading attractions in the festival. Một đoàn vũ công đến từ Việt Nam là một trong những điểm thu hút hàng đầu của lễ hội. |
2. Nhóm danh từ tập hợp chỉ động vật
Nhóm danh từ tập hợp | Ý nghĩa | Ví dụ |
An army of ants | Một đội quân kiến | An army of ants is parading across the path. Một đội kiến đang diễu hành qua con đường. |
A brood of chicks | Một đàn gà con | The farmer called a veterinarian to treat a brood of sick chicks. Người nông dân đã gọi bác sĩ thú y đến để điều trị cho một đàn gà con bị bệnh. |
A flock of birds/sheep | Một đàn chim/cừu | A flock of birds flew over the village. Một đàn chim bay qua làng. |
A herd of deer/elephant/cattle | Một đàn hươu/đàn voi/bầy gia súc | A herd of deer is running through the highway. Một đàn hươu đang chạy qua đường cao tốc. |
A hive of bees | Một tổ ong | I see a hive of bees on a star fruit tree. Tôi nhìn thấy một tổ ong trên cây khế. |
A litter of puppies/kittens | Một lứa chó con/mèo con | My Corgi dog just gave birth to a litter of puppies. Con chó Corgi của tôi vừa sinh một lứa chó con. |
A nest of mice | Một ổ chuột | I saw a nest of mice in the backyard. Tôi thấy một ổ chuột ở sân sau. |
A pack of hounds/wolves | Một bầy chó săn/chó sói | A pack of hounds is chasing a wild boar. Một bầy chó săn đang đuổi theo một con lợn rừng. |
A plague of insects | Một đám côn trùng | A plague of insects flew into people's houses because a big storm was about to hit. Bầy côn trùng bay vào nhà dân vì bão lớn sắp đổ bộ. |
A pride of lions | Một bầy sư tử | I'm watching a documentary about the hunting behavior of a pride of lions. Tôi đang xem một bộ phim tài liệu về tập tính săn mồi của bầy sư tử. |
A school of fish | Một đàn cá | A school of fish is swimming in the lake. Một đàn cá đang bơi trong hồ. |
A swarm of locusts/bees/insects | Một bầy châu chấu/ong/côn trùng | A swarm of locusts destroyed the crops of my family. Một bầy châu chấu phá hoại mùa màng của gia đình tôi. |
A team of horses | Một đàn ngựa | Alex's ranch has a beautiful team of horses. Trang trại của Alex có một đàn ngựa đẹp. |
A troop of monkeys | Một bầy khỉ | A troop of monkeys in the zoo is being fed by visitors. Một đàn khỉ trong sở thú đang được du khách cho ăn. |
3. Nhóm danh từ tập hợp chỉ vật
Nhóm danh từ tập hợp | Ý nghĩa | Ví dụ |
A bar of chocolate/soap | Một thỏi sô-cô-la/bánh xà phòng | I was rewarded with a bar of chocolate by the teacher when I had the correct answer. Tôi được cô giáo thưởng cho một thanh sô-cô-la khi trả lời đúng. |
A blade of grass | Một ngọn cỏ | There was not a breath of wind blowing, and not a leaf or blade of grass stirred. Không một cơn gió thổi, không một chiếc lá hay ngọn cỏ nào lay động. |
A bottle of water | Một chai nước | I brought a bottle of water into the exam room. Tôi mang một chai nước vào phòng thi. |
A bunch of flowers/grapes /bananas /keys | Một bó hoa/chùm nho/buồng chuối/chùm chìa khóa | Chris sent me a bunch of flowers when I was sick. Chris đã gửi cho tôi một bó hoa khi tôi bị ốm. |
A bundle of vegetables/sticks/clothes | Một mớ rau/bó củi/bọc quần áo | That bundle of vegetables is so fresh. Mớ rau đó tươi quá. |
A cloud of smoke | Một làn khói | I see a purple cloud of smoke. Tôi thấy một làn khói màu tím. |
A drop of rain | Một giọt mưa | Suddenly, a drop of rain dropped on my face. Đột nhiên, một giọt mưa rơi xuống mặt tôi. |
A fall of snow/rain | Một trận tuyết/mưa rơi | There was a big fall of snow in Moscow. Đó là một trận tuyết lớn ở Moscow. |
A fleet of ships | Một hạm đội tàu | A fleet of ships was sunk. Một hạm đội tàu bị đánh chìm. |
A forest of trees | Một rừng cây | The campsite is set in the middle of a forest of trees. Khu cắm trại được dựng giữa một rừng cây. |
A galaxy of stars | Một dải ngân hà | I'm watching a galaxy of stars on TV. Tôi đang ngắm nhìn dải ngân hà trên tivi. |
A grain of sand | Một hạt cát | A grain of sand can get inside a mussel's body. Một hạt cát có thể lọt vào bên trong cơ thể của một con trai. |
A pack of cards | Một cỗ/bộ bài | The tarot is a pack of cards. Tarot là một bộ bài. |
A pair of shoes | Một đôi giày | Anna gave me a pair of shoes for my birthday. Anna đã tặng tôi một đôi giày vào ngày sinh nhật. |
A range of mountains/hills | Một dãy các ngọn núi/đồi | I saw a range of mountains when driving from Bao Loc to LangBiang. Tôi nhìn thấy một dãy các ngọn núi khi lái xe từ Bảo Lộc đến LangBiang. |
A wad of notes | Một mớ giấy ghi chú | I used a wad of notes to take note lessons. Tôi đã sử dụng một mớ giấy ghi chú để ghi chép các bài học. |
Flight of steps/stairs | Cầu thang/bậc thang/bậc thềm | That flight of steps leads down to the secret basement. Những bậc thang đó dẫn xuống tầng hầm bí mật. |
4. Nhóm danh từ tập hợp chỉ đối tượng riêng
Hầu hết các danh từ tập hợp đều là danh từ chung. Tuy nhiên cũng có thể đóng vai trò như một danh từ riêng trong trường hợp chúng là tên của một công ty/tập đoàn/tổ chức có nhiều hơn 1 người như Apple, Samsung, FPT, Vingroup, WHO, UNICEF, WB, OPEC,... Ví dụ:
- Samsung is a Korean technology company. (Samsung là một công ty công nghệ của Hàn Quốc.) ▶️ Samsung là danh từ riêng chỉ tên của một công ty.
- WHO sponsored 10 doses of Botulinum antitoxin for Vietnam. (WHO tài trợ 10 liều thuốc kháng độc Botulinum cho Việt Nam.) ▶️ WHO là danh từ riêng chỉ tên của một tổ chức.
III. Quy tắc kết hợp danh từ tập hợp và động từ
Trong nhiều trường hợp, bạn gặp phải tình trạng khó khăn khi xác định danh từ tập hợp đi cùng động từ số ít hay số nhiều. Hãy so sánh 2 ví dụ dưới đây:
- The team is playing a volleyball match.
- The team are eating pizzas for lunch.
Ta có thể thấy những câu trên đều sử dụng danh từ tập hợp “team”, nhưng cách chia động từ ở hai câu lại khác nhau. Từ đó suy ra, “team” vừa có thể kết hợp cùng động từ số ít và động từ số nhiều.
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng PREP đi tìm hiểu quy tắc kết hợp danh từ tập hợp với động từ trong phần nội dung dưới đây nhé!
1. Danh từ tập hợp + động từ số ít
Danh từ tập hợp được coi là số ít và động từ theo sau cũng được chia ở dạng số ít khi danh từ đó mang nghĩa “một đơn vị riêng lẻ”. “Một đơn vị riêng lẻ” ở đây là tất cả các thành viên trong nhóm đều làm một việc giống hệt nhau, hay mỗi phần trong một vật đều có tính chất cũng như cách thức hoạt động tương tự. Ví dụ:
- The team is playing a volleyball match. (Cả đội đang chơi một trận bóng chuyền.) ▶️ Tất cả các thành viên trong đội đều đang chơi môn thể thao bóng chuyền và không ai làm việc khác.
- The herd is grazing quietly in the meadow. (Cả đàn đang lặng lẽ gặm cỏ trên đồng cỏ.) ▶️ Tất cả các con vật trong đàn đều đang gặm cỏ trên đồng và không con vật nào có hành động khác.
2. Danh từ tập hợp + động từ số nhiều
Ngoài trường hợp trên, một danh từ tập hợp tiếng Anh còn được chia ở dạng số nhiều và động từ theo sau cũng ở dạng số nhiều. Điều này xảy ra khi ở trong một nhóm có nhiều người/vật làm việc khác nhau hoặc có nhiều bộ phận/tính chất hoạt động không giống nhau. Ví dụ:
- The team are eating pizzas for lunch. (Các thành viên đang ăn pizza vào bữa trưa.) ▶️ Tất cả các thành viên đều ăn pizza vào bữa trưa, tuy nhiên, họ có thể ăn các loại pizza khác nhau, ví dụ như pizza gà, pizza bò, pizza hải sản,...
- My family are predominantly blond-haired. (Gia đình tôi chủ yếu là tóc vàng.) ▶️ Các thành viên trong gia đình hầu hết đều có màu tóc vàng, tuy nhiên vẫn có một vài người mang màu tóc khác, ví dụ như: đen, nâu,...
IV. Quy tắc về sự hòa hợp chủ vị với danh từ tập hợp
Bên cạnh những nguyên tắc chung được PREP đề cập bên trên, bạn cũng cần nắm vững quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ với danh từ tập hợp, cụ thể:
Các trường hợp | Ví dụ | |
1 | Khi đề cập tới một tập thể thì động từ và đại từ theo sau sẽ ở ngôi thứ 3 số ít. |
|
2 | Khi các thành viên trong cùng một nhóm đang hoạt động riêng rẽ thì động từ sẽ chia ở ngôi thứ 3 số nhiều. |
|
3 | Đối với các cụm danh từ tiếng Anh thuộc nhóm động vật, thực vật, tiền bạc, thời gian và số đo, dù sau giới từ of (an army of ants, a choir of singers, a forest of trees,...) là danh từ số nhiều nhưng vẫn chia động từ theo ngôi thứ 3 số ít. |
|
4 | Cách dùng với a number of và the number of:
|
|
5 | A pair of.... + V (số ít) đối với các đồ vật gồm có hai bộ phận giống nhau kết nối với nhau như binoculars (ống nhòm), scissors (kéo), glasses (mắt kính), binoculars (ống nhòm),... A pair of.... + V (số nhiều) đối với hai người/đồ vật/con vật đi cặp với nhau |
|
V. Một số lưu ý về cách dùng danh từ tập hợp
Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng danh từ tập hợp tiếng Anh, cụ thể:
- Danh từ tập hợp tiếng Anh có thể được sử dụng kèm theo các từ chỉ số lượng để chỉ rõ số lượng thành viên có ở trong một nhóm. Ví dụ: Two herds of elephants are migrating across the savannah. (Hai đàn voi đang di cư trên thảo nguyên.)
- Danh từ tập hợp tiếng Anh được sử dụng trong cả câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ:
- A: Is the staff ready for the event? (Nhân viên đã sẵn sàng cho sự kiện chưa?)
- B: No, the staff is not available at the moment. (Không, nhân viên hiện tại không có mặt.)
- Danh từ tập hợp tiếng Anh cũng có thể được sử dụng với các từ chỉ mức độ. Ví dụ: The crowd was extremely excited during the concert. (Đám đông rất phấn khích trong buổi hòa nhạc.)
VI. Bài tập về danh từ tập hợp tiếng Anh có đáp án
Để sử dụng thành thạo danh từ tập hợp tiếng Anh, bên cạnh việc học lý thuyết bạn cũng cần phải làm bài tập cũng như áp dụng kiến thức này vào trong giao tiếp hàng ngày. Thử sức với một số câu hỏi dưới đây nhé!
1. Bài 1. Điền vào chỗ trống danh từ tập hợp thích hợp
choir, pride, flock, bunch, crowd, troop, flight, band, swarm, litter |
- The cat has a ……………………. of five kittens.
- The ………………… of singers sang melodiously.
- The jungle safari gave us an opportunity to spot a ………………… of lions.
- The poachers were attacked by a ……………….. of wild elephants.
- A ………………… of bees forced us to take shelter in the cave.
- A ……………….. of stairs leads to the terrace.
- The ……………….. of musicians delivered a magical performance.
- The children were amused by the ………………. of monkeys in the park.
- A …………………. of grapes was hanging from the vine.
- A …………………. of people was cheering and urging her on all through the race.
2. Bài 2: Chọn đáp án chính xác nhất
- A …………………. of wolves roamed through the forest.
- Pack
- Troop
- Band
- Bunch
- A …………………. of fish swam gracefully in the ocean.
- Herd
- Swarm
- Choir
- School
- A …………………. of directors made an important decision.
- Board
- Pride
- Group
- Litter
- Oysters form a pearl around a …………………. of sand.
- Class
- Grain
- Pack
- Fleet
- A …………………. of lions is resting under the tree.
- Hive
- Pride
- Team
- Brood
3. Đáp án
Bài 1:
1. litter | 2. choir | 3. pride | 4. herd | 5. swarm |
6. flight | 7. band | 8. troop | 9. bunch | 10. crowd |
Bài 2:
- a
- d
- a
- b
- b
Trên đây là tất tần tật các kiến thức hay về danh từ tập hợp trong tiếng Anh. Hãy học lý thuyết kết hợp làm bài tập chăm chỉ để biết cách sử dụng nhuần nhuyễn chủ điểm ngữ pháp này bạn nhé! Chúc Preppies sẽ chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!