Tìm kiếm bài viết học tập

10 chủ đề từ vựng tiếng Anh nâng cao và cách học từ vựng hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh nâng cao không đơn thuần là những từ khó; đó là thước đo cho sự tinh tế, sâu sắc trong ngôn ngữ - điều mà các chuyên gia ngôn ngữ coi là yếu tố quyết định để phân biệt người học sơ cấp với người thành thạo. Nghiên cứu của Đại học Cambridge chỉ ra rằng người học đạt trình độ C1-C2 thường sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh nâng cao gấp 2-3 lần so với người học trung cấp, giúp họ không chỉ hiểu mà còn sử dụng ngôn ngữ với độ chính xác và linh hoạt đáng kinh ngạc.

Tại Việt Nam, nơi 67% người học tiếng Anh dừng lại ở trình độ B1-B2 (theo khảo sát của PREP năm 2023), việc đầu tư vào từ vựng tiếng Anh nâng cao trở thành yếu tố then chốt tạo nên lợi thế cạnh tranh trong học thuật và nghề nghiệp. Không chỉ giúp bạn vượt trội trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, từ vựng nâng cao còn mở ra cánh cửa tiếp cận tri thức chuyên sâu, xây dựng mạng lưới chuyên môn toàn cầu và thăng tiến trong sự nghiệp.

Trong bài viết này, PREP sẽ cùng bạn khám phá các chủ đề từ vựng nâng cao, đồng thời cung cấp những phương pháp học hiệu quả để bạn có thể áp dụng chúng trong giao tiếp và học tập nhé!

tu-vung-tieng-anh-nang-cao.jpg
1000 từ vựng tiếng Anh nâng cao PDF theo chủ đề cùng cách học từ vựng hay!
  1. I. Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh nâng cao
    1. 1. Bứt phá điểm số trong các kỳ thi quốc tế (IELTS, TOEFL, Cambridge)
    2. 2. Nâng cao năng lực học thuật và chuyên môn vượt trội
    3. 3. Giao tiếp tự nhiên, tinh tế và thuyết phục như người bản xứ
    4. 4. Mở rộng khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp (sách, báo cáo, nghiên cứu)
  2. II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề
    1. 1. Chủ đề Nghệ thuật và Văn hóa (Art & Culture)
    2. 2. Chủ đề Khoa học và Công nghệ (Science & Technology)
    3. 3. Chủ đề Kinh tế và Thương mại (Economics & Commerce)
    4. 4. Chủ đề Chính trị và Xã hội (Politics & Society)
    5. 5. Chủ đề Môi trường và Sinh thái (Environment & Ecology)
    6. 6. Chủ đề Giáo dục và Học thuật (Education & Academia)
    7. 7. Chủ đề Tâm lý học (Psychology)
    8. 8. Chủ đề Du lịch và Địa lý (Travel & Geography)
    9. 9. Chủ đề Nghề nghiệp và Công việc (Career & Employment)
    10. 10. Chủ đề Sức khỏe và Dinh dưỡng (Health & Nutrition)
  3. III. Cách học từ vựng tiếng Anh nâng cao hiệu quả
    1. 1. Spaced Repetition System (SRS) - Tối ưu hóa Anki/Quizlet cho từ C1-C2
    2. 2. Context is King - Khai thác ngữ cảnh từ nguồn đọc/nghe chất lượng cao
    3. 3. Active Recall & Deliberate Practice - Chủ động tạo câu, viết, nói
    4. 5. Word Formation & Etymology - Hiểu gốc từ, tiền tố, hậu tố
    5. 5. Mastering Collocations - Học các cụm từ cố định

I. Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh nâng cao

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh nâng cao

1. Bứt phá điểm số trong các kỳ thi quốc tế (IELTS, TOEFL, Cambridge)

Vốn từ vựng tiếng Anh nâng cao là yếu tố quyết định để vượt ngưỡng điểm trung bình trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế. Với IELTS, việc sử dụng chính xác các từ vựng như "mitigate" thay vì "reduce", hay "substantial" thay vì "big" có thể đưa điểm Writingđiểm Speaking từ 6.5 lên 7.5-8.0. Thống kê từ British Council cho thấy 80% thí sinh đạt band 8.0+ đều sử dụng linh hoạt các từ nâng cao, cụm từ chuyên biệt và collocation chính xác.

2. Nâng cao năng lực học thuật và chuyên môn vượt trội

Từ vựng tiếng Anh nâng cao là chìa khóa mở cánh cửa học thuật và chuyên môn quốc tế. Khi nghiên cứu các tài liệu học thuật, báo cáo chuyên ngành hay tham dự hội thảo quốc tế, bạn cần hiểu và sử dụng những thuật ngữ và cách diễn đạt phức tạp. Một nghiên cứu của Đại học Stanford chỉ ra rằng 67% nội dung chuyên ngành quốc tế yêu cầu vốn từ tương đương cấp độ C1 trở lên để hiểu đúng và đầy đủ.

3. Giao tiếp tự nhiên, tinh tế và thuyết phục như người bản xứ

Sự khác biệt giữa người học tiếng Anh trung cấp và người thành thạo nằm ở khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh nâng cao để diễn đạt sắc thái tinh tế của ngôn ngữ. Đây không chỉ là việc dùng từ "khó" mà là sự chính xác trong cách diễn đạt, như phân biệt giữa "annoyed" (bực mình), "irritated" (khó chịu) và "exasperated" (bực bội cùng cực). Người bản xứ đánh giá cao và tin tưởng đối tác có khả năng giao tiếp tinh tế, đúng sắc thái văn hóa.

4. Mở rộng khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp (sách, báo cáo, nghiên cứu)

Theo nghiên cứu của Nation & Waring (2019), người học cần hiểu 98% từ vựng trong một văn bản để đọc hiểu thoải mái, không bị gián đoạn. Đối với tài liệu học thuật, chuyên ngành, hay văn học cấp cao, đạt được 98% này đòi hỏi vốn từ vựng tiếng Anh nâng cao tương đương C1-C2. Điều này không chỉ giúp bạn tiếp cận được nguồn thông tin sâu rộng hơn, mà còn tăng tốc độ đọc hiểu lên 30-40%, tiết kiệm thời gian đáng kể khi nghiên cứu hoặc học tập.

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh nâng cao được tổ chức khoa học theo các chủ đề thiết thực, giúp bạn lĩnh hội không chỉ nghĩa của từ mà còn cả cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Mỗi chủ đề được biên soạn dựa trên khảo sát từ vựng xuất hiện trong các kỳ thi quốc tế (IELTS, TOEFL, Cambridge C1-C2) và các tài liệu học thuật, báo chí chất lượng cao.

1. Chủ đề Nghệ thuật và Văn hóa (Art & Culture)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề Nghệ thuật và Văn hóa

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Abstract (/ˈæbstrækt/)

Trừu tượng

His painting is an abstract piece that challenges traditional ideas. (Bức tranh của anh ấy là một tác phẩm trừu tượng thách thức những ý tưởng truyền thống.)

Impressionistic (/ɪmˌprɛʃəˈnɪstɪk/)

Ấn tượng

The impressionistic style captures fleeting moments in nature. (Phong cách ấn tượng ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua trong thiên nhiên.)

Surrealism (/səˈrɪəlɪzəm/)

Chủ nghĩa siêu thực

Salvador Dalí is one of the most famous surrealist artists. (Salvador Dalí là một trong những nghệ sĩ siêu thực nổi tiếng nhất.)

Allegory (/ˈæləɡɔːri/)

Ẩn dụ, chuyện ngụ ngôn

The novel is an allegory of the struggle between good and evil. (Cuốn tiểu thuyết là một câu chuyện ngụ ngôn về cuộc chiến giữa cái thiện và cái ác.)

Symbolism (/ˈsɪmbəlɪzəm/)

Chủ nghĩa tượng trưng

The dove in the painting symbolizes peace. (Con bồ câu trong bức tranh tượng trưng cho hòa bình.)

Renaissance (/ˈrɛnəˌsɑːns/)

Thời kỳ phục hưng

The Renaissance period saw a rebirth of classical art and knowledge. (Thời kỳ Phục hưng chứng kiến sự tái sinh của nghệ thuật và tri thức cổ điển.)

Baroque (/bəˈroʊk/)

Thời kỳ Baroque

The baroque style is known for its ornate and dramatic expression. (Phong cách Baroque nổi bật với sự trang trí công phu và biểu cảm kịch tính.)

Cubism (/ˈkjuːbɪzəm/)

Chủ nghĩa lập thể

Picasso is credited with pioneering the cubist movement. (Picasso được công nhận là người tiên phong trong phong trào lập thể.)

Impression (/ɪmˈprɛʃən/)

Ấn tượng, cảm giác

The artist left a strong impression with his vibrant use of color. (Nghệ sĩ đã để lại ấn tượng mạnh mẽ với cách sử dụng màu sắc sống động.)

Fresco (/ˈfrɛskoʊ/)

Tranh vẽ trên tường

The Sistine Chapel’s ceiling is famous for Michelangelo’s frescoes. (Trần nhà nguyện Sistine nổi tiếng với những bức tranh fresco của Michelangelo.)

Mosaic (/moʊˈzeɪɪk/)

Khảm, ghép hình

The floor of the ancient temple was decorated with intricate mosaics. (Sàn của ngôi đền cổ được trang trí bằng những bức khảm tinh xảo.)

Composition (/ˌkɑːmpəˈzɪʃən/)

Cấu trúc, sự sắp xếp

The composition of the orchestra was meticulously planned. (Cấu trúc của dàn nhạc đã được lên kế hoạch tỉ mỉ.)

Portrait (/ˈpɔːrtrət/)

Chân dung

The portrait of the queen is displayed in the national museum. (Chân dung của nữ hoàng được trưng bày tại bảo tàng quốc gia.)

Critique (/krɪˈtiːk/)

Phê bình

The critic’s review of the film was highly favorable. (Bài phê bình của nhà phê bình về bộ phim rất tích cực.)

2. Chủ đề Khoa học và Công nghệ (Science & Technology)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề Khoa học và Công nghệ

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Quantum (/ˈkwɒntəm/)

Lượng tử

Quantum mechanics explains the behavior of particles at microscopic levels. (Cơ học lượng tử giải thích hành vi của các hạt ở cấp độ vi mô.)

Biotechnology (/ˌbaɪəʊtɛkˈnɒlədʒi/)

Công nghệ sinh học

Biotechnology is revolutionizing medicine and agriculture. (Công nghệ sinh học đang cách mạng hóa y học và nông nghiệp.)

Nanotechnology (/ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/)

Công nghệ nano

Nanotechnology allows for the manipulation of matter at the atomic scale. (Công nghệ nano cho phép xử lý vật chất ở cấp độ nguyên tử.)

Artificial Intelligence (/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˌɪntəˈlɪdʒəns/)

Trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence is being used to automate various industries. (Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng để tự động hóa nhiều ngành công nghiệp.)

Blockchain (/ˈblɒktʃeɪn/)

Công nghệ chuỗi khối

Blockchain technology underpins cryptocurrencies like Bitcoin. (Công nghệ chuỗi khối là nền tảng của các loại tiền điện tử như Bitcoin.)

Cybersecurity (/ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/)

An ninh mạng

Cybersecurity is crucial for protecting sensitive data online. (An ninh mạng là yếu tố quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trực tuyến.)

Genome (/ˈdʒiːnəʊm/)

Hệ gen

Scientists have mapped the human genome to better understand genetic diseases. (Các nhà khoa học đã lập bản đồ hệ gen người để hiểu rõ hơn về các bệnh di truyền.)

Cloning (/ˈkləʊnɪŋ/)

Nhân bản

Cloning is a controversial topic in the field of genetic research. (Nhân bản là một vấn đề gây tranh cãi trong nghiên cứu di truyền.)

Robotics (/rəʊˈbɒtɪks/)

Kỹ thuật robot

Robotics is transforming industries such as manufacturing and healthcare. (Kỹ thuật robot đang thay đổi các ngành như sản xuất và y tế.)

Automation (/ˌɔːtəˈmeɪʃən/)

Tự động hóa

Automation has increased efficiency in factories worldwide. (Tự động hóa đã tăng hiệu quả trong các nhà máy trên toàn cầu.)

Virtual Reality (/ˈvɜːtʃʊəl riˈæləti/)

Thực tế ảo

Virtual reality allows users to experience simulated environments. (Thực tế ảo cho phép người dùng trải nghiệm môi trường mô phỏng.)

Sustainability (/səˌsteɪnəˈbɪləti/)

Sự bền vững

Sustainability is a key focus in modern energy production. (Sự bền vững là trọng tâm chính trong sản xuất năng lượng hiện đại.)

Genetic Engineering (/dʒɪˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/)

Kỹ thuật di truyền

Genetic engineering allows for the modification of an organism's DNA. (Kỹ thuật di truyền cho phép sửa đổi DNA của một sinh vật.)

Neuroscience (/ˈnjʊəroʊˌsaɪəns/)

Khoa học thần kinh

Neuroscience is the study of the nervous system and brain functions. (Khoa học thần kinh là nghiên cứu về hệ thần kinh và chức năng của não.)

3. Chủ đề Kinh tế và Thương mại (Economics & Commerce)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề Khoa học và Công nghệ

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Inflation (/ɪnˈfleɪʃən/)

Lạm phát

Inflation is rising at an alarming rate worldwide. (Lạm phát đang tăng với tốc độ báo động trên toàn cầu.)

Equity (/ˈɛkwɪti/)

Vốn chủ sở hữu

Equity is the value of an asset after subtracting liabilities. (Vốn chủ sở hữu là giá trị của tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ.)

Fiscal Policy (/ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/)

Chính sách tài chính

Fiscal policy is used by governments to influence economic activity. (Chính sách tài chính được chính phủ sử dụng để ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.)

Asset Management (/ˈæset ˈmænɪdʒmənt/)

Quản lý tài sản

Asset management involves managing investments on behalf of clients. (Quản lý tài sản liên quan đến việc quản lý các khoản đầu tư thay mặt cho khách hàng.)

Capital (/ˈkæpɪtl/)

Vốn

The company raised capital by issuing new shares. (Công ty đã huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu mới.)

Recession (/rɪˈsɛʃən/)

Suy thoái kinh tế

A recession occurs when there is a significant decline in economic activity. (Suy thoái kinh tế xảy ra khi có sự suy giảm lớn trong hoạt động kinh tế.)

Supply Chain (/səˈplaɪ ˈʧeɪn/)

Chuỗi cung ứng

The global supply chain has been disrupted by the pandemic. (Chuỗi cung ứng toàn cầu đã bị gián đoạn bởi đại dịch.)

Liquidity (/lɪˈkwɪdəti/)

Tính thanh khoản

Liquidity refers to how quickly assets can be converted into cash. (Tính thanh khoản đề cập đến tốc độ mà tài sản có thể chuyển thành tiền mặt.)

Bonds (/bɒndz/)

Trái phiếu

Bonds are debt securities issued by corporations or governments. (Trái phiếu là chứng khoán nợ do các công ty hoặc chính phủ phát hành.)

IPO (/ˌaɪ piː ˈəʊ/)

Chào bán cổ phiếu lần đầu

The company plans to launch an IPO next month. (Công ty dự định phát hành cổ phiếu lần đầu vào tháng tới.)

Dividend (/ˈdɪvɪdɛnd/)

Cổ tức

Shareholders receive dividends based on company profits. (Các cổ đông nhận cổ tức dựa trên lợi nhuận của công ty.)

Profit Margin (/ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/)

Biên lợi nhuận

The company improved its profit margin by reducing production costs. (Công ty đã cải thiện biên lợi nhuận bằng cách giảm chi phí sản xuất.)

Return on Investment (ROI) (/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/)

Lợi tức đầu tư

ROI measures the profitability of an investment. (ROI đo lường tính sinh lời của một khoản đầu tư.)

Market Capitalization (/ˈmɑːrkɪt ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃən/)

Vốn hóa thị trường

Market capitalization refers to the total market value of a company’s shares. (Vốn hóa thị trường đề cập đến tổng giá trị thị trường của cổ phiếu công ty.)

4. Chủ đề Chính trị và Xã hội (Politics & Society)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Democracy (/dɪˈmɒkrəsi/)

Dân chủ

Democracy allows people to participate in decision-making. (Dân chủ cho phép mọi người tham gia vào quá trình ra quyết định.)

Socialism (/ˈsəʊʃəlɪzəm/)

Chủ nghĩa xã hội

Socialism advocates for equal distribution of wealth and resources. (Chủ nghĩa xã hội ủng hộ việc phân phối công bằng tài sản và nguồn lực.)

Totalitarianism (/təʊˌtælɪˈtɛəɹɪəˌnɪzəm/)

Chủ nghĩa độc tài

Totalitarianism involves absolute control by a single leader or party. (Chủ nghĩa độc tài bao gồm sự kiểm soát tuyệt đối bởi một lãnh đạo hoặc đảng duy nhất.)

Human Rights (/ˈhjuːmən raɪts/)

Quyền con người

Human rights are fundamental freedoms and protections for all people. (Quyền con người là những quyền tự do cơ bản và bảo vệ cho tất cả mọi người.)

Social Justice (/ˈsəʊʃəl ˈdʒʌstɪs/)

Công bằng xã hội

Social justice aims to create a society where everyone has equal opportunities. (Công bằng xã hội nhằm tạo ra một xã hội mà ở đó mọi người đều có cơ hội ngang nhau.)

Diplomacy (/dɪˈpləʊməsi/)

Ngoại giao

Diplomacy plays a crucial role in maintaining peaceful international relations. (Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ quốc tế hòa bình.)

Bilateral (/baɪˈlætərəl/)

Hai bên

A bilateral agreement was signed between the two countries. (Một thỏa thuận song phương đã được ký kết giữa hai quốc gia.)

Corruption (/kəˈrʌpʃən/)

Tham nhũng

Corruption undermines the fairness and stability of political systems. (Tham nhũng làm suy yếu tính công bằng và ổn định của các hệ thống chính trị.)

Constitution (/ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/)

Hiến pháp

The constitution sets the fundamental laws and principles of a nation. (Hiến pháp thiết lập những luật lệ và nguyên tắc cơ bản của một quốc gia.)

Censorship (/ˈsɛnsəʃɪp/)

Kiểm duyệt

Censorship restricts the freedom of speech and press. (Kiểm duyệt hạn chế tự do ngôn luận và báo chí.)

Regime (/reɪˈʒiːm/)

Chế độ

The new regime has brought significant changes to the country’s policies. (Chế độ mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong chính sách của quốc gia.)

Autocracy (/ɔːˈtɒkrəsi/)

Chế độ chuyên quyền

Under autocracy, all power is concentrated in the hands of one leader. (Dưới chế độ chuyên quyền, tất cả quyền lực tập trung vào tay một lãnh đạo.)

Suffrage (/ˈsʌfrɪdʒ/)

Quyền bầu cử

Women's suffrage became a major political issue in many countries. (Quyền bầu cử của phụ nữ đã trở thành một vấn đề chính trị quan trọng ở nhiều quốc gia.)

Protest (/ˈprəʊtɛst/)

Biểu tình

People gathered for a peaceful protest against the new law. (Mọi người tụ tập biểu tình hòa bình phản đối luật mới.)

5. Chủ đề Môi trường và Sinh thái (Environment & Ecology)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Sustainability (/səˌsteɪnəˈbɪləti/)

Sự bền vững

Sustainability is essential for the long-term health of our planet. (Sự bền vững là yếu tố quan trọng cho sức khỏe lâu dài của hành tinh chúng ta.)

Conservation (/ˌkɒnsəˈveɪʃən/)

Bảo tồn

Conservation efforts are necessary to protect endangered species. (Nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Deforestation (/ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/)

Phá rừng

Deforestation contributes to climate change and habitat loss. (Phá rừng góp phần vào biến đổi khí hậu và mất môi trường sống.)

Biodiversity (/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/)

Đa dạng sinh học

Biodiversity is critical for ecosystem health and resilience. (Đa dạng sinh học rất quan trọng đối với sức khỏe và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.)

Carbon Footprint (/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/)

Dấu chân carbon

Reducing your carbon footprint is essential for mitigating climate change. (Giảm dấu chân carbon của bạn là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

Renewable Energy (/rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/)

Năng lượng tái tạo

Renewable energy sources, such as solar and wind, are sustainable alternatives. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió là những lựa chọn bền vững.)

Ecosystem (/ˈiːkəʊˌsɪstəm/)

Hệ sinh thái

The ecosystem consists of all living organisms and their environments. (Hệ sinh thái bao gồm tất cả các sinh vật sống và môi trường của chúng.)

Pollution (/pəˈluːʃən/)

Ô nhiễm

Pollution from factories and vehicles harms the environment. (Ô nhiễm từ các nhà máy và phương tiện giao thông gây hại cho môi trường.)

Climate Change (/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/)

Biến đổi khí hậu

Climate change is causing extreme weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu đang gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan trên toàn cầu.)

Habitat (/ˈhæbɪtæt/)

Môi trường sống

Deforestation has destroyed the natural habitat of many species. (Phá rừng đã phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.)

Sustainable Development (/səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/)

Phát triển bền vững

Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising future generations. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến các thế hệ tương lai.)

Endangered Species (/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/)

Các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Many endangered species are facing extinction due to habitat destruction. (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng đang đối mặt với sự tuyệt chủng do sự tàn phá môi trường sống.)

Pollutant (/pəˈluːtənt/)

Chất ô nhiễm

Harmful pollutants from industrial activities contaminate the air and water. (Các chất ô nhiễm có hại từ các hoạt động công nghiệp làm ô nhiễm không khí và nước.)

Greenhouse Gases (/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/)

Khí nhà kính

Greenhouse gases trap heat in the atmosphere, contributing to global warming. (Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

6. Chủ đề Giáo dục và Học thuật (Education & Academia)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Curriculum (/kəˈrɪkjʊləm/)

Chương trình giảng dạy

The school’s curriculum includes subjects such as math, science, and literature. (Chương trình giảng dạy của trường bao gồm các môn như toán, khoa học và văn học.)

Pedagogy (/ˈpɛdəɡɒdʒi/)

Phương pháp giảng dạy

Pedagogy focuses on how to teach effectively and engage students. (Phương pháp giảng dạy tập trung vào cách giảng dạy hiệu quả và thu hút học sinh.)

Accreditation (/əˌkrɛdɪˈteɪʃən/)

Sự công nhận

Accreditation ensures that a school meets specific educational standards. (Sự công nhận đảm bảo rằng trường học đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục cụ thể.)

Thesis (/ˈθiːsɪs/)

Luận án

She wrote her thesis on the impact of social media on communication. (Cô ấy viết luận án về ảnh hưởng của phương tiện truyền thông xã hội đối với giao tiếp.)

Dissertation (/ˌdɪsəˈteɪʃən/)

Luận văn

His dissertation focused on the causes of economic inequality. (Luận văn của anh ấy tập trung vào các nguyên nhân gây bất bình đẳng kinh tế.)

Seminar (/ˈsɛmɪnɑːr/)

Hội thảo

The seminar on climate change attracted many researchers and scientists. (Hội thảo về biến đổi khí hậu thu hút nhiều nhà nghiên cứu và nhà khoa học.)

Faculty (/ˈfækəlti/)

Giảng viên, khoa

The faculty members are experts in their respective fields. (Các giảng viên là chuyên gia trong các lĩnh vực của họ.)

Scholarship (/ˈskɒləʃɪp/)

Học bổng

She received a scholarship to study abroad. (Cô ấy nhận được học bổng để du học.)

Pedagogical (/ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl/)

Thuộc về sư phạm

The pedagogical methods used in this school are student-centered. (Các phương pháp sư phạm được sử dụng tại trường này đều hướng tới học sinh.)

Accumulate (/əˈkjuːmjʊleɪt/)

Tích lũy

Students accumulate knowledge and skills through continuous study. (Học sinh tích lũy kiến thức và kỹ năng qua việc học liên tục.)

Cognition (/kɒɡˈnɪʃən/)

Nhận thức

Cognitive development is essential for learning and problem-solving. (Phát triển nhận thức rất quan trọng đối với việc học và giải quyết vấn đề.)

Academic Integrity (/ˌækəˈdɛmɪk ɪnˈtɛɡrɪti/)

Trung thực học thuật

Academic integrity is critical to ensuring fair and honest research. (Trung thực học thuật rất quan trọng để đảm bảo nghiên cứu công bằng và trung thực.)

Research Methodology (/rɪˈsɜːʧ ˌmɛθəˈdɒlədʒi/)

Phương pháp nghiên cứu

Research methodology involves the strategies used to collect and analyze data. (Phương pháp nghiên cứu liên quan đến các chiến lược được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu.)

Interdisciplinary (/ˌɪntəˈdɪsɪplɪnəri/)

Liên ngành

Interdisciplinary research integrates knowledge from different fields. (Nghiên cứu liên ngành kết hợp kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau.)

7. Chủ đề Tâm lý học (Psychology)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Cognitive (/ˈkɒɡnɪtɪv/)

Thuộc nhận thức

Cognitive psychology focuses on how people perceive, remember, and think. (Tâm lý học nhận thức tập trung vào cách mọi người nhận thức, ghi nhớ và suy nghĩ.)

Empathy (/ˈɛmpəθi/)

Sự đồng cảm

Empathy is the ability to understand and share the feelings of others. (Sự đồng cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.)

Subconscious (/ˌsʌbˈkɒnʃəs/)

Tiềm thức

Our subconscious mind often influences our thoughts and behaviors. (Tâm thức của chúng ta thường ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi.)

Psychoanalysis (/ˌsaɪkəʊəˈnælɪsɪs/)

Phân tâm học

Psychoanalysis explores how unconscious thoughts affect behavior. (Phân tâm học nghiên cứu cách những suy nghĩ tiềm thức ảnh hưởng đến hành vi.)

Neurotransmitter (/ˈnjʊərəʊtrænsˌmɪtə/)

Chất truyền dẫn thần kinh

Neurotransmitters are chemicals that transmit signals across synapses. (Chất truyền dẫn thần kinh là các chất hóa học truyền tín hiệu qua các khe synap.)

Conditioning (/kənˈdɪʃənɪŋ/)

Định hình

Classical conditioning explains how we associate stimuli with responses. (Định hình cổ điển giải thích cách chúng ta liên kết các kích thích với phản ứng.)

Behaviorism (/bɪˈheɪvjərɪzəm/)

Chủ nghĩa hành vi

Behaviorism focuses on observable behavior rather than internal mental states. (Chủ nghĩa hành vi tập trung vào hành vi có thể quan sát được thay vì trạng thái tâm lý nội tại.)

Cognitive Dissonance (/ˈkɒɡnɪtɪv ˈdɪsənəns/)

Mâu thuẫn nhận thức

Cognitive dissonance occurs when one's beliefs contradict their actions. (Mâu thuẫn nhận thức xảy ra khi niềm tin của một người mâu thuẫn với hành động của họ.)

Neurosis (/njʊəˈrəʊsɪs/)

Rối loạn thần kinh

Neurosis refers to a range of mental disorders causing distress but not psychosis. (Rối loạn thần kinh đề cập đến một loạt các rối loạn tâm lý gây căng thẳng nhưng không phải tâm thần phân liệt.)

Self-esteem (/ˌsɛlfɪˈstiːm/)

Lòng tự trọng

High self-esteem is essential for emotional well-being and confidence. (Lòng tự trọng cao là cần thiết cho sức khỏe tinh thần và sự tự tin.)

Regression (/rɪˈɡrɛʃən/)

Sự thoái lui

Regression involves returning to an earlier psychological state in response to stress. (Sự thoái lui là việc quay lại một trạng thái tâm lý sớm hơn khi đối mặt với căng thẳng.)

Altruism (/ˈæltrʊɪzəm/)

Lòng vị tha

Altruism is the selfless concern for the well-being of others. (Lòng vị tha là sự quan tâm không vụ lợi đến sự an lành của người khác.)

Phobia (/ˈfəʊbiə/)

Nỗi sợ hãi

A phobia is an irrational fear of a specific object or situation. (Chứng sợ hãi là nỗi sợ phi lý đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.)

Therapy (/ˈθɛrəpi/)

Liệu pháp

Therapy can help individuals cope with mental health issues and trauma. (Liệu pháp có thể giúp cá nhân đối phó với các vấn đề sức khỏe tâm thần và chấn thương.)

Mindfulness (/ˈmaɪndfʊlnəs/)

Chánh niệm

Mindfulness involves being aware of the present moment without judgment. (Chánh niệm bao gồm việc nhận thức về khoảnh khắc hiện tại mà không phán xét.)

8. Chủ đề Du lịch và Địa lý (Travel & Geography)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Latitude (/ˈlætɪˌtjuːd/)

Vĩ độ

The latitude of the city determines its climate and temperature. (Vĩ độ của thành phố quyết định khí hậu và nhiệt độ của nó.)

Longitude (/ˈlɒndʒɪˌtjuːd/)

Kinh độ

The coordinates of a location are defined by its latitude and longitude. (Tọa độ của một vị trí được xác định bởi vĩ độ và kinh độ của nó.)

Topography (/təˈpɒɡrəfi/)

Địa hình

The topography of the region includes mountains, rivers, and valleys. (Địa hình của khu vực bao gồm núi, sông và thung lũng.)

Continent (/ˈkɒntɪnənt/)

Châu lục

Asia is the largest continent in the world by population. (Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới về dân số.)

Archipelago (/ˌɑːkɪˈpɛləɡəʊ/)

Quần đảo

The Philippines is an archipelago of over 7,000 islands. (Philippines là một quần đảo gồm hơn 7.000 đảo.)

Desertification (/dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/)

Sa mạc hóa

Desertification is the process by which fertile land becomes desert. (Sa mạc hóa là quá trình đất màu mỡ trở thành sa mạc.)

Ecotourism (/ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/)

Du lịch sinh thái

Ecotourism promotes responsible travel that conserves the environment. (Du lịch sinh thái thúc đẩy du lịch có trách nhiệm nhằm bảo tồn môi trường.)

Biodiversity (/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/)

Đa dạng sinh học

Biodiversity is vital for maintaining the health of ecosystems. (Đa dạng sinh học rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái.)

Cultural Heritage (/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/)

Di sản văn hóa

UNESCO has designated many sites as world cultural heritage. (UNESCO đã công nhận nhiều địa điểm là di sản văn hóa thế giới.)

Wilderness (/ˈwɪldənəs/)

Hoang dã

The wilderness offers a peaceful retreat from modern life. (Khu vực hoang dã mang đến một nơi tĩnh lặng để thoát khỏi cuộc sống hiện đại.)

Ecology (/ɪˈkɒlədʒi/)

Sinh thái học

Ecology studies the relationships between organisms and their environment. (Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.)

Expedition (/ˌɛkspəˈdɪʃən/)

Cuộc thám hiểm

The expedition to the North Pole was a challenging adventure. (Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu đầy thử thách.)

Glacier (/ˈɡleɪʃər/)

Sông băng

The glacier slowly moves and shapes the landscape over time. (Sông băng di chuyển chậm và tạo hình cảnh quan theo thời gian.)

Savanna (/səˈvænə/)

Đồng cỏ

The African savanna is home to a variety of wildlife. (Đồng cỏ châu Phi là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.)

Oasis (/əʊˈeɪsɪs/)

Ốc đảo

The oasis provided a much-needed rest stop for the travelers. (Ốc đảo cung cấp một điểm dừng chân cần thiết cho những người du hành.)

9. Chủ đề Nghề nghiệp và Công việc (Career & Employment)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Entrepreneur (/ˌɒntrəprəˈnɜːr/)

Doanh nhân

He became a successful entrepreneur after launching his tech startup. (Anh ấy trở thành một doanh nhân thành đạt sau khi ra mắt công ty công nghệ của mình.)

Freelancer (/ˈfriːˌlænsər/)

Người làm tự do

Many freelancers enjoy the flexibility of setting their own hours. (Nhiều người làm tự do thích sự linh hoạt khi tự định giờ làm việc.)

Contractor (/ˈkɒntræktə/)

Nhà thầu

The contractor was hired to build a new office building. (Nhà thầu đã được thuê để xây dựng một tòa nhà văn phòng mới.)

Time Management (/taɪm ˈmænɪdʒmənt/)

Quản lý thời gian

Effective time management is essential for achieving career goals. (Quản lý thời gian hiệu quả là cần thiết để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.)

Leadership (/ˈliːdəʃɪp/)

Lãnh đạo

Good leadership is about inspiring and motivating others to succeed. (Lãnh đạo tốt là về việc truyền cảm hứng và động viên người khác thành công.)

Interpersonal Skills (/ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪlz/)

Kỹ năng giao tiếp

Interpersonal skills are crucial for building strong relationships at work. (Kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững mạnh tại nơi làm việc.)

Negotiate (/nɪˈɡəʊʃieɪt/)

Đàm phán

They had to negotiate the terms of the contract before signing. (Họ phải đàm phán các điều khoản của hợp đồng trước khi ký kết.)

Teamwork (/ˈtiːmwɜːrk/)

Làm việc nhóm

Teamwork is essential for completing projects successfully. (Làm việc nhóm là yếu tố cần thiết để hoàn thành dự án một cách thành công.)

Promotion (/prəˈməʊʃən/)

Thăng chức

She received a promotion due to her excellent performance. (Cô ấy nhận được thăng chức vì hiệu suất xuất sắc.)

Networking (/ˈnɛtwɜːkɪŋ/)

Mạng lưới quan hệ

Networking is key to expanding your career opportunities. (Mạng lưới quan hệ là chìa khóa để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.)

Salary (/ˈsæləri/)

Lương

The salary for the position is competitive within the industry. (Mức lương cho vị trí này rất cạnh tranh trong ngành.)

Benefits (/ˈbɛnɪfɪts/)

Phúc lợi

Employees enjoy several benefits, including health insurance and retirement plans. (Nhân viên được hưởng nhiều phúc lợi, bao gồm bảo hiểm y tế và kế hoạch nghỉ hưu.)

Promotion (/prəˈməʊʃən/)

Thăng tiến

She worked hard and earned a promotion within the company. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và đã được thăng tiến trong công ty.)

Retirement Plan (/rɪˈtaɪəmənt plæn/)

Kế hoạch nghỉ hưu

A good retirement plan can provide financial security in later years. (Một kế hoạch nghỉ hưu tốt có thể đảm bảo tài chính trong những năm sau này.)

10. Chủ đề Sức khỏe và Dinh dưỡng (Health & Nutrition)

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Từ vựng (IPA)

Ý nghĩa

Ví dụ (Dịch nghĩa tiếng Việt)

Cardiology (/ˌkɑːdɪˈɒlədʒi/)

Tim mạch học

Cardiology focuses on the diagnosis and treatment of heart diseases. (Tim mạch học tập trung vào chẩn đoán và điều trị các bệnh tim.)

Neurosurgery (/ˈnjʊəroʊˌsɜːdʒəri/)

Phẫu thuật thần kinh

Neurosurgery involves operations on the brain and nervous system. (Phẫu thuật thần kinh liên quan đến các ca phẫu thuật não và hệ thần kinh.)

Pediatrics (/ˌpiːdɪˈætrɪks/)

Nhi khoa

Pediatrics is the branch of medicine that deals with children’s health. (Nhi khoa là ngành y học chuyên về sức khỏe trẻ em.)

Nutrition (/njuːˈtrɪʃən/)

Dinh dưỡng

Proper nutrition is essential for maintaining a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng hợp lý là yếu tố cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh.)

Veganism (/ˈviːɡənɪzəm/)

Chế độ ăn chay thuần

Veganism eliminates all animal products from the diet. (Chế độ ăn chay thuần loại bỏ tất cả sản phẩm động vật khỏi chế độ ăn.)

Hydration (/haɪˈdreɪʃən/)

Cung cấp nước

Hydration is important to keep the body functioning properly. (Cung cấp nước là rất quan trọng để cơ thể hoạt động tốt.)

Detox (/ˈdiːtɒks/)

Thải độc

Detox diets are believed to help cleanse the body of toxins. (Chế độ ăn thải độc được cho là giúp cơ thể loại bỏ độc tố.)

Immunology (/ˌɪmjʊˈnɒlədʒi/)

Miễn dịch học

Immunology studies how the body defends itself against disease. (Miễn dịch học nghiên cứu cách cơ thể bảo vệ mình khỏi bệnh tật.)

Pharmacology (/ˌfɑːməˈkɒlədʒi/)

Dược lý học

Pharmacology is the science of drugs and their effects on the body. (Dược lý học là khoa học về thuốc và tác động của chúng lên cơ thể.)

Obesity (/əʊˈbiːsɪti/)

Béo phì

Obesity is a major risk factor for many chronic diseases. (Béo phì là yếu tố nguy cơ chính đối với nhiều bệnh mãn tính.)

Cholesterol (/kəˈlɛstərɒl/)

Cholesterol

High cholesterol levels can lead to heart disease. (Mức cholesterol cao có thể dẫn đến bệnh tim mạch.)

Antioxidants (/ˌæntiˈɒksɪdənts/)

Chất chống oxy hóa

Antioxidants help protect the body from the damaging effects of free radicals. (Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động có hại của các gốc tự do.)

Metabolism (/mɪˈtæbəlɪzəm/)

Chuyển hóa

Metabolism refers to the chemical processes that occur within the body. (Chuyển hóa là các quá trình hóa học xảy ra trong cơ thể.)

Calorie (/ˈkæləri/)

Lượng calo

Reducing calorie intake is essential for weight loss. (Giảm lượng calo tiêu thụ là yếu tố cần thiết để giảm cân.)

III. Cách học từ vựng tiếng Anh nâng cao hiệu quả

Sở hữu một danh sách từ vựng tiếng Anh nâng cao chỉ là bước đầu tiên. Để thực sự làm chủ những từ này, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học, dựa trên hiểu biết về cách não bộ xử lý và lưu trữ thông tin ngôn ngữ. Nghiên cứu của Ebbinghaus (1885) và các nghiên cứu hiện đại về trí nhớ cho thấy chúng ta quên khoảng 70% những gì học được chỉ sau 24 giờ nếu không có chiến lược ôn tập hiệu quả.

Các phương pháp dưới đây tích hợp những nguyên tắc từ khoa học nhận thức, ngôn ngữ học ứng dụng và công nghệ học tập hiện đại, giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh nâng cao trong giao tiếp thực tế.

1. Spaced Repetition System (SRS) - Tối ưu hóa Anki/Quizlet cho từ C1-C2

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Cách học từ vựng tiếng Anh nâng cao hiệu quả

Spaced Repetition System (Hệ thống lặp lại ngắt quãng) là phương pháp học tập dựa trên "đường cong quên" của Ebbinghaus, giúp tối ưu hóa thời điểm ôn tập từ vựng để tăng cường ghi nhớ dài hạn. Nghiên cứu của Dunlosky et al. (2013) chỉ ra rằng SRS hiệu quả hơn 2,5 lần so với phương pháp học truyền thống.

Để áp dụng SRS với từ vựng tiếng Anh nâng cao C1-C2, bạn nên tạo flashcard trên Anki hoặc Quizlet với cấu trúc sau:

Mặt trước: Từ vựng tiếng Anh nâng cao (ví dụ: "mitigate") Mặt sau:

  • Phiên âm: /ˈmɪtɪɡeɪt/

  • Định nghĩa ngắn gọn (tiếng Việt và Anh)

  • 1-2 collocation quan trọng nhất (ví dụ: "mitigate risks, mitigate the impact")

  • Ví dụ ngắn gọn trong ngữ cảnh

  • Lưu ý cách dùng đặc biệt (nếu có)

Các bước triển khai:

  1. Tạo bộ thẻ Anki theo từng chủ đề (như trên danh sách từ vựng)

  2. Thiết lập cài đặt SRS tối ưu: khoảng cách ôn tập tăng dần (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày, 1 tháng)

  3. Dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập thẻ mới và thẻ đến hạn

  4. Không học quá 10-15 từ mới mỗi ngày để tránh quá tải

2. Context is King - Khai thác ngữ cảnh từ nguồn đọc/nghe chất lượng cao

Mặc dù flashcard hiệu quả cho việc nhận diện từ, nhưng để thực sự làm chủ từ vựng tiếng Anh nâng cao, bạn cần gặp chúng trong các ngữ cảnh đa dạng, tự nhiên. Khi gặp một từ mới trong ngữ cảnh thực tế, não bộ tạo ra các kết nối phong phú hơn với từ đó, giúp ghi nhớ và sử dụng linh hoạt hơn (Nagy & Scott, 2000).

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Cách học từ vựng tiếng Anh nâng cao hiệu quả

Các nguồn ngữ liệu chất lượng cao cho từ vựng C1-C2:

  • Báo chí và tạp chí chất lượng cao:

    • The Economist, The New Yorker, The Atlantic, Harvard Business Review

    • Tập trung vào các bài phân tích chuyên sâu, ý kiến, bình luận hơn là tin tức đơn thuần

  • Podcast học thuật và chuyên sâu:

    • TED Talks Daily, Freakonomics Radio, Intelligence Squared

    • BBC Radio 4's In Our Time (lịch sử, triết học, khoa học)

    • The Ezra Klein Show (phỏng vấn chuyên sâu)

  • Sách phi hư cấu (non-fiction) về các chủ đề bạn quan tâm:

    • Sách về chính sách công, khoa học, tâm lý học, kinh tế học...

    • Audiobook kết hợp với sách in/ebook để vừa đọc vừa nghe

3. Active Recall & Deliberate Practice - Chủ động tạo câu, viết, nói

Nghiên cứu về học tập hiệu quả cho thấy quá trình học từ vựng tiếng Anh nâng cao cần chuyển từ "nhận biết thụ động" (passive recognition) sang "sử dụng chủ động" (active production). Theo nguyên lý "sử dụng hay mất đi" (use it or lose it) của não bộ, việc sử dụng từ mới càng sớm và càng thường xuyên sẽ càng củng cố kết nối thần kinh (Karpicke & Roediger, 2008).

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Caption

Các hoạt động thực hành chủ động hiệu quả:

  • Phương pháp tạo câu "sandwich":

    • Viết một câu sử dụng từ mới, kết hợp với 2-3 từ bạn đã biết rõ

    • Bắt đầu với cấu trúc câu đơn giản, dần dần nâng cao độ phức tạp

    • Ví dụ với "mitigate": "The government has implemented new policies to mitigate the effects of pollution."

  • Viết đoạn văn theo chủ đề sử dụng từ vựng mục tiêu:

    • Chọn 5-7 từ vựng tiếng Anh nâng cao từ cùng một chủ đề

    • Viết đoạn văn 100-150 từ sử dụng tất cả các từ đó

    • Áp dụng kỹ thuật "spaced writing" - viết lại đoạn văn sau 1 tuần, sử dụng cùng bộ từ nhưng cố gắng diễn đạt khác

  • Kỹ thuật "Verbalize and Record":

    • Ghi âm bản thân giải thích nghĩa của từ vựng mới bằng tiếng Anh

    • Kể một câu chuyện ngắn hoặc ví dụ tình huống sử dụng từ đó

    • Nghe lại sau 2-3 ngày và đánh giá việc sử dụng từ có tự nhiên không

  • Luyện tập có hướng dẫn với người thầy/AI:

    • Sử dụng các công cụ AI như ChatGPT để được phản hồi về cách sử dụng từ vựng

    • Yêu cầu AI giúp phân tích xem cách dùng từ có tự nhiên, đúng ngữ cảnh không

    • Tạo bài tập riêng tập trung vào những từ bạn hay nhầm lẫn

5. Word Formation & Etymology - Hiểu gốc từ, tiền tố, hậu tố

Từ vựng tiếng Anh nâng cao (C1-C2) thường có cấu trúc phức tạp, liên quan đến các gốc từ Hy Lạp, La-tinh và các tiền tố, hậu tố đa dạng. Việc hiểu cấu tạo từ giúp bạn đoán nghĩa các từ chưa gặp và nhớ từ mới hiệu quả hơn. Nghiên cứu của Nagy & Anderson (1984) ước tính rằng hiểu 100 gốc từ, tiền tố và hậu tố phổ biến có thể giúp bạn đoán nghĩa của khoảng 100.000 từ tiếng Anh.

từ vựng tiếng Anh nâng cao
Cách học từ vựng tiếng Anh nâng cao hiệu quả

Các thành phần cần nắm vững:

  • Tiền tố phổ biến trong từ vựng nâng cao:

    • dis- (phủ định): disruptive, discretion, discursive

    • inter- (giữa): interdisciplinary, intervene, interminable

    • co-/col-/com-/con- (cùng với): collaborate, comprehensive, confluence

    • pre-/pro- (trước): precedent, procrastination, proactive

  • Hậu tố quan trọng trong từ học thuật:

    • -tion/-sion (trạng thái/quá trình): mitigation, discretion, convalescence

    • -ity (trạng thái/tính chất): sovereignty, sustainability, resilience

    • -ology (học thuật/nghiên cứu): methodology, epidemiology, phenomenology

    • -ism (học thuyết//hệ tư tưởng): pragmatism, determinism, absolutism

  • Các gốc từ Hy Lạp-La Tinh phổ biến:

    • bio- (sự sống): biodiversity, biophilia, bioethics

    • cogn- (biết): cognitive, recognize, cognizant

    • psych- (tâm trí): psychology, psychosomatic, psychoanalysis

    • eco- (môi trường/hệ): ecosystem, ecological, economic

5. Mastering Collocations - Học các cụm từ cố định

Theo nghiên cứu của Lewis (2000), người bản xứ không nói và viết bằng "từ đơn lẻ" mà bằng "cụm từ" (chunks of language). Đặc biệt, từ vựng tiếng Anh nâng cao C1-C2 thường xuất hiện trong các cụm collocation cố định - đây chính là bí quyết để sử dụng ngôn ngữ tự nhiên như người bản xứ.

Collocation là sự kết hợp từ xuất hiện cùng nhau một cách tự nhiên và thường xuyên trong ngôn ngữ. Ví dụ, chúng ta "make a decision" chứ không phải "do a decision", và "mitigate risks" chứ không phải "decrease risks".

Chiến lược học collocation:

  • Học từ theo cặp/nhóm thay vì từ đơn lẻ:

    • Với mỗi động từ, ghi nhớ 3-5 danh từ thường đi kèm

    • Với mỗi tính từ, ghi nhớ 3-5 danh từ thường được miêu tả

    • Mở rộng dần từ cặp đơn giản đến cụm phức tạp

  • Sử dụng từ điển collocation chuyên biệt:

    • Oxford Collocations Dictionary for Students of English

    • Macmillan Collocations Dictionary

    • Công cụ trực tuyến: COCA (Corpus of Contemporary American English), Just-the-Word, Sketch Engine

  • Kỹ thuật "Collocation Web":

    • Đặt từ vựng tiếng Anh nâng cao cần học ở giữa trang

    • Vẽ các nhánh kết nối với các từ thường đi kèm, phân nhóm theo loại từ

    • Dùng màu sắc khác nhau để phân biệt collocation mạnh/yếu

    • Bổ sung ví dụ minh họa cho mỗi collocation

  • Phương pháp "Collocation Mining":

    • Đọc văn bản chất lượng cao về chủ đề bạn quan tâm

    • Đánh dấu các từ vựng nâng cao và collocation đi kèm

    • Ghi chép có hệ thống và tìm kiếm mẫu lặp lại

Ví dụ Collocation Web cho từ "implement":

  • Động từ + implement: successfully implement, fully implement, effectively implement

  • Implement + danh từ: implement policies, implement changes, implement solutions

  • Trạng từ + implement: rapidly implement, gradually implement, systematically implement

  • Implement + giới từ: implement in phases, implement across departments, implement by stages

Từ vựng tiếng Anh nâng cao không chỉ giúp bạn vượt trội trong các kỳ thi quốc tế mà còn là công cụ mạnh mẽ để mở rộng cơ hội học tập, nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp. Bằng việc áp dụng các phương pháp học tập khoa học và tích hợp vào thực tế, bạn sẽ không chỉ nhớ từ vựng mà còn sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự nhiên. Hãy kiên trì học hỏi và thực hành để từ vựng nâng cao trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình ôn luyện IELTS của bạn.

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.

Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học IELTS trực tuyến chất lượng cao.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal