Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng 235+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch hữu ích nhất!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thường bắt gặp nhiều khi di chuyển đi lại giữa các quốc gia. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật 235+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cùng với các mẫu câu giao tiếp hữu ích!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Trước hết, chúng mình cùng học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch theo chủ đề dưới đây nhé!
1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
MICE Industry |
/maɪs ˈɪndəstri/ |
Ngành công nghiệp Hội thảo, Khen thưởng, Hội nghị, Triển lãm |
Amendment fee |
/əˈmend.mənt fiː/ |
Phí sửa đổi |
Availability |
/əˌveɪ.ləˈbɪl.ɪ.ti/ |
Còn để bán |
Back office |
/bæk ˈɒf.ɪs/ |
Hậu trường |
Booking file |
/ˈbʊk.ɪŋ faɪl/ |
Hồ sơ đặt chỗ |
Brochure |
/ˈbrəʊ.ʃər/ |
Tài liệu giới thiệu |
CRS/GDS |
/siː-ɑːr-es dʒiː-diː-es/ |
Hệ thống đặt giữ chỗ |
Customer file |
/ˈkʌs.tə.mər faɪl/ |
Hồ sơ khách hàng |
Destination Knowledge |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən ˈnɒl.ɪdʒ/ |
Kiến thức về điểm đến |
Destination |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
Điểm đến |
Direct |
/daɪˈrekt/ |
Trực tiếp |
Distribution |
/dɪsˈtrɪb.jə.ʃən/ |
Cung cấp |
Documentation |
/ˌdɒk.jʊˈmen.tə.ʃən/ |
Tài liệu giấy tờ cần thiết |
Domestic travel |
/dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/ |
Du lịch trong nước |
Expatriate resident(s) of Vietnam |
/ˌɛkspəˈtreɪt ˈrɛz.ɪ.dənt/ |
Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam |
Familiarisation Visit/Trip |
/fəˌmɪl.jə.rɪˈzeɪ.ʃən vɪzɪt/ |
Chuyến đi khảo sát |
Flyer |
/ˈflaɪər/ |
Tài liệu giới thiệu |
Geographic features |
/ˌdʒiːəˈɡræfɪk ˈfiːtʃəz/ |
Đặc điểm địa lý |
Guide book |
/ˈɡaɪd bʊk/ |
Sách hướng dẫn |
Inbound Tour Operator |
/ˈɪn.baʊnd tʊər ɒpəˈreɪtə/ |
Hãng lữ hành trong nước |
Traveller |
/ˈtræv.lər/ |
Khách du lịch |
Inbound tourism |
/ˈɪn.baʊnd ˈtʊərɪ.zəm/ |
Khách du lịch từ nước ngoài |
Inclusive tour |
/ɪnˈkluː.sɪv tʊər/ |
Chuyến du lịch giá trọn gói |
Independent Traveller or Tourist |
/ɪn.dɪˈpen.dənt ˈtræv.lə/ |
Khách du lịch độc lập |
International tourist |
/ɪntəˈnæʃənəl ˈtʊərɪst/ |
Khách du lịch quốc tế |
Itinerary |
/ɪˈtɪn.ə.rərɪ/ |
Lịch trình |
Itinerary component |
/ɪˈtɪn.ə.rərɪ kəmˈpəʊ.nənt/ |
Thành phần lịch trình |
Low Season |
/ləʊ siːzən/ |
Mùa thấp điểm |
Loyalty programme |
/ˈlɔɪəl.ti prəʊˈɡræm/ |
Chương trình khách hàng thân thiết |
Manifest |
/ˈmæn.ɪ.fɛst/ |
Bảng kê |
Mark-up |
/ˈmɑːrk.ʌp/ |
Số tiền cộng thêm |
Nett rate |
/nɛt reɪt/ |
Giá trọn gói |
Outbound travel |
/ˈaʊt.baʊnd ˈtræv.əl/ |
Du lịch ra nước ngoài |
Preferred product |
/prɪˈfɜːd prɒ.dʌkt/ |
Sản phẩm được ưu đãi |
Product Knowledge |
/ˈprɒd.ʌkt nɒl.ɪdʒ/ |
Kiến thức về sản phẩm |
Product Manager |
/ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər/ |
Giám đốc sản phẩm |
Retail Travel Agency |
/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ |
Đại lý bán lẻ du lịch |
Source market |
/ˈsɔːrs ˈmɑːr.kɪt/ |
Thị trường nguồn |
Supplier of product |
/səˈplaɪə əv ˈprɒd.ʌkt/ |
Công ty cung cấp sản phẩm |
Timetable |
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ |
Lịch trình |
Tour Voucher |
/tʊər ˈvaʊ.tʃər/ |
Phiếu dịch vụ du lịch |
Tour Wholesaler |
/tʊər ˈhoʊlˌseɪ.lər/ |
Hãng lữ hành bán sỉ |
Travel Advisories |
/ˈtrævəl əˈdaɪzəriz/ |
Thông tin cảnh báo |
Travel Desk Agent |
/ˈtrævəl dɛsk ˈeɪdʒənt/ |
Nhân viên đại lý lữ hành |
Travel Trade |
/ˈtræv.əl treɪd/ |
Kinh doanh lữ hành |
Voucher |
/ˈvaʊ.tʃər/ |
Phiếu quà tặng |
Wholesaler |
/ˈhoʊlˌseɪ.lər/ |
Hãng lữ hành bán sỉ |
2. Các loại giấy tờ khi xuất cảnh
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Passport |
/ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu: Là CMT Quốc tế do một quốc gia cấp cho công dân của mình. |
Group Passport |
/ɡruːp ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu nhóm: Cấp cho một nhóm công dân để đi du lịch một lần. |
Emergency Passport |
/ɪˈmɜː.dʒən.si ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu khẩn: Được cấp khi mất hộ chiếu chính thức. |
Normal Passport |
/ˈnɔːr.məl ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu phổ thông: Loại thông thường dùng cho mọi công dân. |
Official Passport |
/əˈfɪʃ.əl ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu công vụ: Cấp cho quan chức đi công vụ. |
Diplomatic Passport |
/dɪp.ləˈmæt.ɪk ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu ngoại giao: Cấp cho người làm công tác ngoại giao. |
Visa |
/ˈviː.zə/ |
Thị thực |
3. Các loại hình du lịch bằng tiếng Anh
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Domestic travel |
/dəˈmes.tɪk ˈtræv.əl/ |
Du lịch trong nước. |
Leisure travel |
/ˈleʒ.ər ˈtræv.əl/ |
Du lịch nghỉ dưỡng phổ thông. |
Adventure travel |
/ədˈven.tʃər ˈtræv.əl/ |
Du lịch khám phá mạo hiểm. |
Trekking |
/ˈtrek.ɪŋ/ |
Du lịch mạo hiểm tại các vùng đất hoang sơ. |
Homestay |
/ˈhəʊm.steɪ/ |
Ở nhà người dân thay vì ở khách sạn. |
Diving tour |
/ˈdaɪ.vɪŋ tʊər/ |
Tour lặn biển khám phá thiên nhiên. |
Kayaking |
/kaɪˈæk.ɪŋ/ |
Tour chèo thuyền kayak vượt ghềnh thác. |
Incentive |
/ɪnˈsen.tɪv/ |
Tour khen thưởng cho đại lý, nhân viên. |
Educational Tour |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl tʊər/ |
Tour du lịch giáo dục |
MICE tour |
/maɪs tʊər/ |
Tour hội họp, triển lãm, hội nghị |
4. Lĩnh vực dịch vụ khách sạn
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Dịch vụ và nhân viên khách sạn |
||
Transfer |
/ˈtræns.fɜːr/ |
Đưa đón |
Seasonality |
/ˌsiː.zəˈnæl.ɪ.ti/ |
Theo mùa |
Reconfirmation of booking |
/ˌriːˈkɒn.fəˌmeɪ.ʃən əv ˈbʊk.ɪŋ/ |
Xác nhận lại việc đặt chỗ |
Record Locator |
/ˈrek.ɔːrd ˈləʊˌkeɪ.tər/ |
Hồ sơ đặt chỗ |
High season |
/haɪ ˈsiː.zən/ |
Mùa đông khách/ cao điểm |
Account payable |
/əˈkaʊnt ˈpeɪə.bəl/ |
Tiền phải trả |
Account receivable |
/əˈkaʊnt rɪˈsiː.və.bəl/ |
Tiền phải thu |
Maximum capacity |
/ˈmæksɪməm kəˈpæsɪti/ |
Số lượng người tối đa cho phép |
Single supplement |
/ˈsɪŋ.ɡəl ˈsʌp.lɪ.mənt/ |
Tiền thu thêm phòng đơn |
Full board |
/fʊl bɔːrd/ |
Khách sạn phục vụ ăn cả ngày |
Late charge |
/leɪt tʃɑːrdʒ/ |
Phí trả thêm khi quá giờ |
Free & Easy package |
/friː ænd ˈiːzi ˈpækɪdʒ/ |
Gói dịch vụ cơ bản bao gồm vé máy bay, xe đón tiễn sân bay, phòng nghỉ và bữa sáng |
To book |
/tuː bʊk/ |
Đặt phòng |
To check-in |
/tuː ˈtʃek.ɪn/ |
Nhận phòng |
To check-out |
/tuː ˈtʃek aʊt/ |
Trả phòng |
To stay in the hotel |
/tuː steɪ ɪn ðə həʊˈtel/ |
Ở lại khách sạn |
Receptionist |
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/ |
Lễ tân |
Bellman |
/ˈbel.mən/ |
Nhân viên xách hành lý |
Chambermaid |
/ˈtʃeɪm.bə.meɪd/ |
Nhân viên buồng phòng |
Doorman |
/ˈdɔːr.mən/ |
Người mở cửa khách sạn |
Housekeeper |
/ˈhaʊsˌkiː.pər/ |
Nhân viên buồng phòng |
Manager |
/ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Quản lý |
Porter |
/ˈpɔːr.tər/ |
Người xách hành lý cho khách |
Room attendant |
/ˈruːm əˌten.dənt/ |
Bộ phận buồng phòng |
Valet |
/ˈvæl.eɪ/ |
Nhân viên bãi đỗ xe |
Những tiện nghi trong phòng và khu vực xung quanh khách sạn |
||
Amenities |
/əˈmiː.nɪ.tiz/ |
Những tiện nghi |
Triple room |
/ˈtrɪpl ruːm/ |
Phòng 3 giường |
Twin room |
/twɪn ruːm/ |
Phòng 2 giường |
Adjoining room |
/əˈdʒɔɪ.nɪŋ ruːm/ |
Hai phòng có cửa thông nhau |
Air conditioning |
/ˌeə kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/ |
Điều hòa |
Alarm |
/əˈlɑːrm/ |
Báo động |
Balcony |
/ˈbæl.kə.ni/ |
Ban công |
Bar |
/bɑːr/ |
Quầy rượu |
Bath |
/bæθ/ |
Bồn tắm |
Beauty salon |
/ˈbjuː.ti səˌlɒn/ |
Thẩm mỹ viện |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Blankets |
/ˈblæŋ.kɪts/ |
Chăn |
Brochures |
/ˈbrəʊ.ʃərz/ |
Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và các địa điểm du lịch quanh đó |
Car park |
/kɑːr pɑːrk/ |
Bãi đổ xe |
Coffee shop |
/ˈkɒf.i ʃɒp/ |
Quán cà phê |
Corridor |
/ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ |
Hành lang |
Door |
/dɔːr/ |
Cửa |
Double room |
/ˈdʌb.əl ruːm/ |
Phòng đôi |
Double bed |
/ˈdʌb.əl bed/ |
Giường đôi |
En-suite bathroom |
/ˌɒnˈswiːt ˈbæθ.ruːm/ |
Phòng tắm nối liền với phòng ngủ |
Fire alarm |
/ˈfaɪər əˌlɑːrm/ |
Báo cháy |
Fire escape |
/ˈfaɪər ɪˌskeɪp/ |
Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
Games room |
/ɡeɪmz ruːm/ |
Phòng trò chơi |
Guesthouse |
/ˈɡest.haʊs/ |
Nhà khách |
Gym |
/dʒɪm/ |
Phòng tập thể dục |
Heater |
/ˈhiː.tər/ |
Bình nóng lạnh |
Hot tub/ jacuzzi/ whirlpool |
/hɒt tʌb/ |
Hồ nước nóng |
Hotel/ inn |
/həʊˈtel/ |
Khách sạn |
Ice machine |
/aɪs məˈʃiːn/ |
Máy làm đá |
Internet access |
/ˈɪn.tə.net ˈæk.ses/ |
Truy cập internet |
Key |
/kiː/ |
Chìa khóa phòng |
King – size bed |
/ˈkɪŋ ˌsaɪz bed/ |
Giường cỡ đại |
Kitchenette |
/ˌkɪtʃ.ənˈet/ |
Khu nấu ăn chung |
Laundry |
/ˈlɔːn.dri/ |
Dịch vụ giặt ủi |
Lift |
/lɪft/ |
Thang máy |
Lights |
/laɪts/ |
Đèn |
Lobby |
/ˈlɒb.i/ |
Sảnh |
Luggage cart |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ kɑːrt/ |
Xe đẩy hành lý |
Luggage/ Baggage |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /ˈbæɡ.ɪdʒ/ |
Hành lý, túi xách |
Minibar |
/ˈmɪn.i.bɑːr/ |
Quầy bar nhỏ |
minibar |
/ˈmɪn.i.bɑːr/ |
Tủ lạnh nhỏ |
Motel |
/ˈmoʊ.tɛl/ |
Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
Parking pass |
/ˈpɑːr.kɪŋ pæs/ |
Thẻ giữ xe |
Pillow case/ linen |
/ˈpɪl.oʊ keɪs/ /ˈlɪn.ɪn/ |
Vỏ gối |
Pillow |
/ˈpɪl.oʊ/ |
Gối |
Queen size bed |
/kwiːn saɪz bed/ |
Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình hai vợ chồng và một đứa con |
Quiet |
/kwaɪət/ |
Yên tĩnh |
Rate |
/reɪt/ |
Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó |
Fully-booked/ no rooms available |
/ˈfʊli bʊkt/ |
Không còn phòng trống |
Remote control |
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ |
Bộ điều khiển |
Reservation |
/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ |
Đặt phòng |
Restaurant |
/ˈres.tə.rɑːnt/ |
Nhà hàng |
Room number |
/ruːm ˈnʌm.bər/ |
Số phòng |
Room only |
/ruːm ˈəʊn.li/ |
Chỉ đặt phòng |
Room service |
/ruːm ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Safe |
/seɪf/ |
An toàn |
Safe |
/seɪf/ |
Két sắt |
Sauna |
/ˈsaʊ.nə/ |
Phòng xông hơi |
Shower |
/ˈʃaʊ.ər/ |
Vòi hoa sen |
Single bed |
/ˈsɪŋ.ɡəl bed/ |
Giường đơn |
Single room |
/ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/ |
Phòng đơn |
Sofa bed/ pull-out couch |
/ˈsəʊ.fə bed/ /pʊl aʊt kaʊtʃ/ |
Ghế sô-pha có thể dùng như giường |
Suite |
/swiːt/ |
Phòng nghỉ tiêu chuẩn |
Swimming pool |
/ˈswɪm.ɪŋ puːl/ |
Hồ bơi |
Tea and coffee making facilities |
/tiː ænd ˈkɒf.i ˈmeɪ.kɪŋ fəˈsɪl.ɪ.tiz/ |
Đồ pha trà và cà phê |
Telephone |
/ˈtel.ɪ.fəʊn/ |
Điện thoại bàn |
Television |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
Tivi |
Towel |
/taʊəl/ |
Khăn tắm |
Vacancy |
/ˈveɪ.kən.si/ |
Phòng trống |
Vending machine |
/ˈvendɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy bán hàng tự động |
View |
/vjuː/ |
Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng |
Wake-up call |
/weɪk ʌp kɔːl/ |
Dịch vụ gọi báo thức |
Wardrobe |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
Tủ đựng đồ |
Ferry |
/ˈferi/ |
Phà du lịch chở khách và phương tiện |
5. Du lịch hàng không
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Excursion/promotion airfare |
/ɪkˈskɜː.ʃən əˈfeər/ |
Vé máy bay khuyến mại |
First class |
/fɜːrst klɑːs/ |
Vé hạng sang nhất trên máy bay |
Economy class |
/ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/ |
Hạng phổ thông, những ghế còn lại |
Airline route network |
/ˈɛər.laɪn ruːt ˈnɛtwɜːk/ |
Đường bay |
Airline route map |
/ˈɛər.laɪn ruːt mæp/ |
Sơ đồ tuyến bay/mạng |
Airline schedule |
/ˈɛər.laɪn ˈʃɛdjuːl/ |
Lịch bay |
Rail schedule |
/reɪl ˈʃɛdjuːl/ |
Lịch chạy tàu |
Gross rate |
/ɡrəʊs reɪt/ |
Giá gộp |
Final payment |
/ˈfaɪ.nəl ˈpeɪ.mənt/ |
Khoản thanh toán lần cuối |
Deposit |
/dɪˈpɒzɪt/ |
Đặt cọc |
Carrier |
/ˈkæriər/ |
Hãng vận chuyển |
Check-in time |
/ˈʧɛk ɪn taɪm/ |
Thời gian vào cửa |
Commission |
/kəˈmɪʃn/ |
Hoa hồng |
Compensation |
/ˌkɒm.pɛnˈseɪ.ʃən/ |
Bồi thường |
Complimentary |
/ˌkɒmplɪˈmentəri/ |
Miễn phí |
Cancellation penalty |
/ˌkænsəˈleɪʃn ˈpɛnəlti/ |
Phí phạt do huỷ phòng |
Credit card guarantee |
/ˈkrɛdɪt kɑːd ɡærənˈtiː/ |
Đảm bảo bằng thẻ tín dụng |
Baggage allowance |
/ˈbæɡɪʤ əˈlaʊəns/ |
Lượng hành lý cho phép |
Boarding pass |
/ˈbɔːrdɪŋ pæs/ |
Thẻ lên máy bay |
6. Du lịch đường biển
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Boat |
/bəʊt/ |
Thuyền |
Cruise |
/kruːz/ |
Tàu |
Cruise ship |
/kruːz ʃɪp/ |
Tàu du lịch |
Ferry |
/ˈfɛri/ |
Phà |
Ocean |
/ˈəʊʃ(ə)n/ |
Đại dương |
Port |
/pɔːt/ |
Cảng |
Sailboat |
/ˈseɪlbəʊt/ |
Thuyền buồm |
Sea |
/siː/ |
Biển |
Set sail |
/siː seɪl/ |
Đặt buồm |
Ship |
/ʃɪp/ |
Tàu, thuyền |
Voyage |
/ˈvɔɪɪdʒ/ |
Hành trình |
7. Du lịch đường bộ
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bicycle |
/ˈbʌɪsɪk(ə)l/ |
Xe đạp |
Bike |
/bʌɪk/ |
Xe đạp/xe máy |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
Bus station |
/bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ |
Trạm xe buýt |
Car |
/kɑː/ |
Xe hơi |
Lane |
/leɪn/ |
Làn đường |
Motorcycle |
/ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ |
Xe máy |
Freeway |
/ˈfriːweɪ/ |
Đường cao tốc |
Highway |
/ˈhʌɪweɪ/ |
Xa lộ |
Rail |
/reɪl/ |
Đường sắt |
Go by rail |
/ɡəʊ bai reɪl/ |
Đi bằng đường sắt |
Railway |
/ˈreɪlweɪ/ |
Đường xe lửa |
Road |
/rəʊd/ |
Con đường |
Main road |
/meɪn rəʊd/ |
Con đường chính |
Taxi |
/ˈtaksi/ |
Xe taxi |
Traffic |
/ˈtrafɪk/ |
Giao thông |
Train |
/treɪn/ |
Xe lửa |
Tube |
/tjuːb/ |
Xe buýt |
Underground |
/ʌndəˈɡraʊnd/ |
Dưới lòng đất |
Subway |
/ˈsʌbweɪ/ |
Xe điện ngầm |
II. Từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch thường xuất hiện nhiều từ viết tắt về phương tiện đi lại và loại phòng khách sạn. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Phương tiện vận chuyển
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ viết tắt |
Cụm từ đầy đủ |
Nghĩa tiếng Việt |
SIC |
Seat in coach |
Loại xe buýt thăm quan thành phố chạy theo lịch trình cố định |
C class |
Business class |
Vé hạng thương gia trên máy bay |
OW |
One way |
Vé máy bay 1 chiều |
RT |
Return |
Vé máy bay khứ hồi |
STA |
Scheduled time arrival |
Giờ đến theo kế hoạch |
ETA |
Estimated time arrival |
Giờ đến dự kiến |
STD |
Scheduled time departure |
Giờ khởi hành theo kế hoạch |
ETD |
Estimated time departure |
Giờ khởi hành dự kiến |
FOC |
Free of charge |
Vé miễn phí (complimentary) |
E Ticket |
Electronic ticket |
Vé điện tử |
2. Phòng khách sạn khi đi du lịch
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
||
Từ viết tắt |
Cụm từ đầy đủ |
Nghĩa tiếng Việt |
ROH |
Run of the house |
Khách sạn xếp bất cứ phòng nào còn trống |
STD |
Standard |
Phòng tiêu chuẩn |
SUP |
Superior |
Phòng chất lượng cao hơn Standard |
DLX |
Deluxe |
Phòng tầng cao, diện tích rộng, trang bị cao cấp |
Suite |
Suite |
Phòng cao cấp nhất với trang bị và dịch vụ đặc biệt |
Connecting room |
Connecting room |
Hai phòng riêng biệt có cửa thông nhau |
SGL |
Single bed room |
Phòng 1 giường cho 1 người |
SWB |
Single with breakfast |
Phòng 1 giường có bữa sáng |
TWN |
Twin bed room |
Phòng 2 giường cho 2 người |
DBL |
Double bed room |
Phòng 1 giường lớn cho 2 người |
TRPL hoặc TRP |
Triple bed room |
Phòng cho 3 người |
Extra bed |
Extra bed |
Giường kê thêm |
DBLB |
Double bed room with bathroom |
Phòng đôi với phòng tắm kèm theo |
TWNB |
Twin bed room with bathroom |
Phòng kép với phòng tắm kèm theo |
RPB |
Room for three people with bathroom |
Phòng 3 người với phòng tắm kèm theo |
SGLB |
Single bed room with bathroom |
Phòng đơn với phòng tắm kèm theo |
B&B |
Bed and breakfast |
Phòng đặt có kèm theo bữa sáng |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Ngoài các từ vựng và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành du lịch, chúng ta cùng trau dồi thêm một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực này:
1. Đặt vé máy bay
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
|
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
I want to reserve tickets for our trip. |
Tôi muốn đặt vé cho chuyến đi của chúng tôi. |
Where are you planning to fly? |
Bạn dự định sẽ bay đến đâu? |
She’s going to Japan for her holiday. |
Cô ấy sẽ đến Nhật Bản cho kỳ nghỉ của mình. |
Does he need a one-way ticket or a round-trip ticket to Australia? |
Anh ấy cần vé một chiều hay vé khứ hồi đến Úc? |
He prefers to book a round-trip ticket. |
Anh ấy thích đặt vé khứ hồi. |
When is he planning to take his trip? |
Khi nào anh ấy dự định đi du lịch? |
She’s flying from September 10th to September 15th. |
Cô ấy sẽ bay từ ngày 10 đến ngày 15 tháng 9. |
Can I change the date of my flight? |
Tôi có thể thay đổi ngày bay của mình không? |
Is there any additional fee for changing the flight date? |
Có thêm phí nào khi thay đổi ngày bay không? |
Do you have any special offers or discounts for this flight? |
Bạn có ưu đãi hoặc giảm giá nào cho chuyến bay này không? |
How much luggage can I carry? |
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
What is the baggage allowance for this flight? |
Quy định hành lý ký gửi cho chuyến bay này là gì? |
Can I get a window seat, please? |
Tôi có thể chọn ghế gần cửa sổ không? |
Is it possible to upgrade my seat to business class? |
Tôi có thể nâng cấp chỗ ngồi lên hạng thương gia không? |
What time should I arrive at the airport for check-in? |
Tôi nên đến sân bay vào lúc nào để làm thủ tục check-in? |
2. Đặt phòng ở khách sạn
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
|
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Do you have any available rooms for the following week? |
Bạn có phòng nào trống cho tuần sau không? |
Would you prefer a single room, a double, or a twin bed? |
Bạn muốn phòng đơn, phòng đôi hay 2 giường đơn? |
Would you like a smoking or non-smoking room? |
Bạn muốn phòng hút thuốc hay không hút thuốc? |
Is there a room with a balcony or an ocean view? |
Có phòng nào có ban công hoặc nhìn ra biển không? |
I’d like to book a room for the weekend. |
Tôi muốn đặt phòng cho cuối tuần. |
How many nights will you be staying? |
Bạn sẽ ở đây bao nhiêu đêm? |
For how many guests is the booking? |
Đặt phòng cho bao nhiêu khách? |
How much does the room cost? |
Giá của phòng là bao nhiêu? |
On which date would you like to check-in? |
Bạn muốn nhận phòng vào ngày nào? |
Is breakfast included in the room rate? |
Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không? |
Can I request an extra bed for the room? |
Tôi có thể yêu cầu thêm giường phụ cho phòng không? |
What time is check-out? |
Giờ trả phòng là mấy giờ? |
Is there free Wi-Fi in the hotel? |
Khách sạn có Wi-Fi miễn phí không? |
Do you offer airport shuttle service? |
Khách sạn có dịch vụ đưa đón sân bay không? |
Can I cancel or change my reservation? |
Tôi có thể hủy hoặc thay đổi đặt phòng của mình không? |
3. Tại sân bay và trong chuyến bay
3.1. Check-in trước khi bay
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
|
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Good morning. Could you please show me your passport and boarding pass? |
Xin chào. Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn không? |
Thanks. Do you have any luggage to check in, or just carry-on bags? |
Cảm ơn bạn. Bạn có hành lý ký gửi không hay chỉ mang theo hành lý xách tay? |
Only this bag, the rest are carry-ons. |
Chỉ cái này thôi, còn lại là hành lý xách tay. |
Please place your bag on the scale. Thank you. |
Xin vui lòng đặt túi của bạn lên bàn cân. Cảm ơn. |
Unfortunately, your luggage exceeds the weight limit. |
Rất tiếc, hành lý của bạn vượt quá giới hạn cân nặng. |
Maybe you can transfer some items to your hand luggage. |
Có lẽ bạn có thể chuyển một số thứ vào hành lý xách tay. |
Sure, I’ll rearrange my stuff. |
Vâng, tôi sẽ sắp xếp lại đồ của mình. |
How many hand luggage items will you bring on board? |
Bạn mang theo bao nhiêu hành lý xách tay lên máy bay? |
Will anyone be accompanying you on this trip? |
Có ai đi cùng bạn trong chuyến đi này không? |
Do you have any sharp items like nail clippers or scissors with you? |
Bạn có mang theo vật sắc nhọn nào như cắt móng tay hoặc kéo không? |
Are there any window seats left for this flight? |
Có còn ghế nào cạnh cửa sổ cho chuyến bay này không? |
I’m sorry, the window seats are all taken. Would you prefer an aisle or a middle seat? |
Xin lỗi, ghế cạnh cửa sổ đã hết. Bạn muốn ghế ở lối đi hay ở giữa? |
Here are your boarding passes and documents. You’ll be seated in 18A and 20B. Boarding starts in 30 minutes at Gate 28. Enjoy your flight! |
Đây là thẻ lên máy bay và giấy tờ của bạn. Bạn sẽ ngồi ở ghế 18A và 20B. Máy bay khởi hành sau 30 phút tại Cổng 28. Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ! |
Can you direct me to Gate 28, please? |
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Cổng 28 không? |
Proceeding through security check. |
Đi qua cổng kiểm tra an ninh. |
Please remove all items from your pockets and place them in the tray. |
Vui lòng bỏ hết đồ vật trong túi của bạn và đặt chúng vào khay. |
Please step through the scanner. |
Xin vui lòng bước qua máy quét. |
Can I check your boarding pass and passport, please? |
Tôi có thể kiểm tra thẻ lên máy bay và hộ chiếu của bạn không? |
Where is the check-in counter for this airline? |
Quầy làm thủ tục của hãng hàng không này ở đâu? |
Will there be any delays due to weather? |
Có sự chậm trễ nào do thời tiết không? |
Do I need to pay extra for checked baggage? |
Tôi có cần trả thêm phí cho hành lý ký gửi không? |
Where can I find the baggage claim area? |
Tôi có thể tìm khu vực nhận hành lý ở đâu? |
3.2. Trên chuyến bay
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
|
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
These are your seats. Feel free to place your luggage in the overhead bin. I’ll assist you with that. |
Đây là chỗ ngồi của bạn. Bạn có thể để hành lý của mình vào khoang trên cao. Tôi sẽ giúp bạn việc đó. |
The captain is making an announcement. We are getting ready for take-off/landing. Kindly buckle your seat belt. |
Đội trưởng đang thông báo. Chúng tôi đang chuẩn bị cất cánh/hạ cánh. Vui lòng thắt dây an toàn của bạn. |
Can you switch off your phone? We’re about to depart. |
Bạn có thể tắt điện thoại của mình không? Chúng ta sắp khởi hành. |
All electronic devices, including phones, should now be switched off. |
Tất cả các thiết bị điện tử, bao gồm cả điện thoại, nên được tắt ngay bây giờ. |
What beverages or meals are available? |
Bạn có những loại đồ uống hoặc thức ăn nào? |
Could I have the chicken with rice and a glass of water, please? |
Có thể cho tôi gà với cơm và một ly nước không? |
Could you tell me where the restroom is located? |
Bạn có thể cho tôi biết phòng vệ sinh ở đâu không? |
How long until we arrive at our destination? |
Còn bao lâu nữa chúng tôi sẽ đến nơi? |
Can I recline my seat now? |
Tôi có thể ngả ghế của mình bây giờ được không? |
Will there be a meal served on this flight? |
Sẽ có bữa ăn phục vụ trên chuyến bay này không? |
Could you adjust the air conditioning for me? |
Bạn có thể điều chỉnh máy lạnh giúp tôi không? |
Is there Wi-Fi available on this flight? |
Có Wi-Fi trên chuyến bay này không? |
3.3. Nhập cảnh
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
|
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
May I ask for your full name and age, please? |
Tôi có thể hỏi tên đầy đủ và tuổi của bạn được không? |
Why are you traveling on this trip? |
Lý do bạn đi du lịch trong chuyến đi này là gì? |
Where do you plan to stay during your trip? |
Bạn dự định ở đâu trong suốt chuyến đi? |
Where are you returning to after your trip? |
Bạn sẽ quay trở lại đâu sau chuyến đi? |
Alright. Do you need to declare any items? |
Được rồi. Bạn có cần khai báo món đồ nào không? |
Are you carrying any valuable items? |
Bạn có mang theo món đồ có giá trị nào không? |
Could you show me your return flight ticket, please? |
Bạn có thể cho tôi xem vé máy bay khứ hồi của bạn được không? |
May I see your passport, please? |
Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? |
What is the purpose of your visit? |
Mục đích của chuyến thăm của bạn là gì? |
How long will you be staying in this country? |
Bạn sẽ ở lại đất nước này bao lâu? |
Where will you be staying during your visit? |
Bạn sẽ lưu trú ở đâu trong suốt chuyến đi của mình? |
Do you have a return ticket? |
Bạn có vé khứ hồi không? |
Are you traveling for business or leisure? |
Bạn đi công tác hay du lịch? |
Do you have any items to declare? |
Bạn có món đồ nào cần khai báo không? |
Are you carrying any restricted or prohibited items? |
Bạn có mang theo món đồ nào bị hạn chế hoặc cấm không? |
How much money are you carrying? |
Bạn mang theo bao nhiêu tiền? |
Can you provide proof of accommodation? |
Bạn có thể cung cấp bằng chứng về chỗ ở không? |
What is the address of your accommodation? |
Địa chỉ của chỗ ở của bạn là gì? |
Have you visited this country before? |
Bạn đã từng đến quốc gia này trước đây chưa? |
Are you traveling alone or with someone? |
Bạn đi một mình hay đi cùng ai đó? |
Do you have travel insurance? |
Bạn có bảo hiểm du lịch không? |
Can I check your visa? |
Tôi có thể kiểm tra visa của bạn không? |
3.4. Lấy hành lý kí gửi
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
|
Câu giao tiếp tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Could you please inform me where to collect my luggage? |
Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể lấy hành lý của mình ở đâu không? |
I can’t find my suitcase. Can you help me locate it? |
Tôi không tìm thấy vali của mình. Bạn có thể giúp tôi tìm nó không? |
Is there a baggage service counter where I can report missing luggage? |
Có quầy dịch vụ hành lý nào để tôi báo mất hành lý không? |
I understand. Let me call the baggage team to check if anything is left behind. Meanwhile, could you fill out this form so we can track it? What’s the description of your bag? |
Tôi hiểu. Hãy để tôi gọi đội hành lý để kiểm tra xem có gì bị bỏ lại không. Trong khi chờ, bạn có thể điền vào mẫu này để chúng tôi theo dõi không? Túi của bạn trông như thế nào? |
Thanks. Please wait over there, and we’ll resolve the issue as quickly as possible. |
Cảm ơn. Vui lòng đợi ở kia, chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này nhanh nhất có thể. |
Can I request delivery if my luggage is found later? |
Tôi có thể yêu cầu giao hành lý nếu sau này nó được tìm thấy không? |
My luggage has been damaged. How can I file a claim? |
Hành lý của tôi bị hư hỏng. Tôi có thể làm đơn yêu cầu bồi thường như thế nào? |
Which carousel will the bags from flight VN921 arrive at? |
Các túi từ chuyến bay VN921 sẽ đến băng chuyền nào? |
Can I get assistance with carrying my luggage? |
Tôi có thể nhờ giúp đỡ để mang hành lý của mình không? |
IV. Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Để trau dồi tiếng Anh chuyên ngành du lịch hiệu quả, hay tham khảo một số nguồn học hữu ích sau đây:
1. Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành du lịch
1.1. Oxford English for Careers: Tourism
Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho những người muốn học trau dồi chuyên sâu tiếng Anh trong ngành du lịch. Sách cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế mà nhân viên ngành du lịch thường gặp, từ đặt phòng, đón khách, đến hướng dẫn tour.
Mỗi bài học bao gồm từ vựng, cụm từ và các hoạt động thực hành, giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các ngữ cảnh công việc thực tế. Điểm mạnh của bộ sách là cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và có nhiều hình ảnh minh họa.
1.2. English for International Tourism
Cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành du lịch "English for International Tourism" mang đến một cái nhìn toàn diện về ngôn ngữ và kỹ năng cần thiết trong ngành du lịch quốc tế. Nó tập trung vào các chủ đề như dịch vụ khách sạn, tổ chức sự kiện, và hướng dẫn du lịch.
Sách không chỉ dạy từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng từ khắp nơi trên thế giới. Các bài tập trong sách giúp người học áp dụng ngay những gì đã học vào các tình huống thực tế. Đây là tài liệu hữu ích cho những người mới đang làm việc trong lĩnh vực du lịch.
2. Kênh Youtube tiếng Anh chuyên ngành du lịch
2.1. Advance In English
Link kênh: https://www.youtube.com/@AdvanceInEnglish
Kênh “Advance In English” cung cấp một chuỗi các video thuộc chủ đề "English for Tourism". Nội dung bao gồm các tình huống giao tiếp phổ biến trong ngành như đặt vé, check-in khách sạn, và hướng dẫn tham quan.
Các video được trình bày một cách trực quan, với giải thích chi tiết từ vựng và cấu trúc câu phù hợp cho các tình huống cụ thể. Điểm mạnh của kênh là mỗi bài học có thời lượng ngắn, giúp người học dễ dàng tiếp thu từng phần kiến thức mà không bị quá tải.
2.2. Daily English Conversation
Link kênh: https://www.youtube.com/@DailyEnglishConversation
Kênh “Daily English Conversation” biên soạn chuỗi video chủ đề "Learn English for Travel" giúp người học chuẩn bị kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các chuyến đi quốc tế. Các bài học được thiết kế để giải quyết các tình huống thực tế mà người học có thể gặp khi đi du lịch, như mua vé máy bay, xử lý hành lý và hỏi thông tin tại các điểm du lịch.
Điều đặc biệt của kênh Youtube này là nó không chỉ cung cấp từ vựng, mà còn tập trung vào phát âm và ngữ điệu để người học nói tự nhiên hơn. Với nội dung thực tiễn và cách tiếp cận bài bản, đây là kênh hữu ích cho những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp khi đi du lịch.
V. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp
1. The __________ industry includes meetings, incentives, conferences, and exhibitions.
- A. Back office
- B. MICE
- C. CRS
2. Passengers must show their __________ at the check-in counter before boarding the flight.
- A. Loyalty program
- B. Destination knowledge
- C. Boarding pass
3. If you want to guarantee a booking, you often need to provide a __________ by credit card.
- A. Deposit
- B. Commission
- C. Timetable
4. The __________ season is when fewer tourists travel, and prices are generally lower.
- A. Low
- B. High
- C. Full
5. The __________ of a tour includes all the activities, accommodation, and meals planned for the trip.
- A. Brochure
- B. Manifest
- C. Itinerary
6. An __________ is a person who lives outside their native country, such as a foreign resident in Vietnam.
- A. International tourist
- B. Expatriate resident
- C. Domestic traveler
7. Many tourists prefer an __________ tour, where everything is included in one price.
- A. Inclusive
- B. Independent
- C. Inbound
8. A __________ is a formal document issued by a country to allow someone to travel internationally.
- A. Visa
- B. Passport
- C. Itinerary
9. An __________ traveler makes their own travel arrangements without using a tour operator.
- A. Domestic
- B. International
- C. Independent
10. Travel agents often provide __________ to give potential customers information about tours and destinations.
- A. Guide books
- B. Brochures
- C. Passports
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. C |
6. B |
7. A |
8. B |
9. C |
10. B |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch và các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.