Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đường đi đầy đủ, chính xác nhất
Khi đi du lịch sang nước ngoài, nếu như bạn lỡ lạc đường và muốn hỏi người bản xứ nhưng không biết cách hỏi thì bạn sẽ làm như thế nào? Tra google dịch? Cũng là một cách hay nhưng có vẻ hơi mất thời gian thì phải? Vậy thì chần chừ gì mà không bỏ túi ngay tổng hợp 100+ câu hỏi, từ vựng tiếng Anh về đường đi chuẩn xác nhất trong mọi tình huống mà prepedu.com đưa ra ngay dưới đay. Cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đường đi
I. Từ vựng tiếng Anh về đường đi thông dụng
Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đường đi đầy đủ nhất cho các bạn. Ngoài ra, prepedu.com đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về đường đi chung
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem các từ vựng tiếng Anh chỉ đường chúng ta thường sử dụng khi hỏi đường/chỉ đường là những từ vựng nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đường đi | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue /kənˈtɪnjuː/ |
Động từ | Tiếp tục |
Continue straight on until you reach the traffic lights. (Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn gặp đèn giao thông.) |
Follow /ˈfɒloʊ/ |
Động từ | Đi theo |
Follow the signs for the city center. (Tuân theo các dấu hiệu cho trung tâm thành phố.) |
Stop /stɒp/ |
Danh từ | Điểm dừng |
Please stop at the red traffic light. (Hãy dừng lại ở đèn giao thông màu đỏ.) |
Dual carriageway /ˌduːəl ˈkærɪdʒweɪ/ |
Danh từ | Xa lộ 2 chiều |
The highway ahead turns into a dual carriageway. (Đường cao tốc phía trước biến thành đường đôi.) |
T – junction /ˌtiː ˈdʒʌŋkʃən/ |
Danh từ | Ngã ba |
Turn left at the T-junction. (Rẽ trái tại ngã ba.) |
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ | Danh từ | Vòng xuyến/bùng binh |
Take the third exit at the roundabout. (Đi theo lối ra thứ ba ở bùng binh.) |
Pavement /ˈpeɪvmənt/ |
Danh từ | Vỉa hè |
Walk on the pavement to stay safe. (Đi bộ trên vỉa hè để giữ an toàn.) |
Curve /kɜːrv/ |
Danh từ | Đường cong |
Be cautious when driving around the sharp curve. (Hãy thận trọng khi lái xe quanh khúc cua gấp.) |
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ |
Danh từ | Đèn giao thông |
Wait for the green light at the traffic light before crossing the road. (Chờ đèn xanh ở đèn giao thông trước khi băng qua đường.) |
Pedestrian subway /pəˈdɛstriən ˈsʌbweɪ/ | Danh từ | Đường hầm đi bộ |
You can cross the road using the pedestrian subway. (Bạn có thể băng qua đường bằng đường hầm dành cho người đi bộ.) |
Roadway narrows /ˈroʊdweɪ ˈnɛroʊz/ | Danh từ | Đường hẹp |
Be aware that the roadway narrows ahead. (Hãy để ý con đường thu hẹp phía trước.) |
Cross the bridge /krɒs ðə brɪdʒ/ |
Cụm từ | Qua cầu |
We need to cross the bridge to reach the other side of the river. (Chúng ta cần băng qua cầu để sang bên kia sông.) |
Cross the crosswalk /krɒs ðə ˈkrɒswɔːk/ | Cụm từ | Qua đường/qua vạch đi bộ |
Make sure to cross the crosswalk only at the designated crosswalk. (Đảm bảo chỉ băng qua đường ở vạch dành cho người đi bộ qua đường được chỉ định.) |
Cross the road /krɒs ðə roʊd/ |
Cụm từ | Sang đường/qua đường |
Look both ways before you cross the road. (Nhìn cả hai bên trước khi bạn băng qua đường.) |
Go around/ over/ under sth /ɡoʊ əˈraʊnd/ /ˈoʊvər/ /ˈʌndər/ /sʌmθɪŋ/ |
Cụm từ | Đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới |
We need to go around the construction site to reach our destination. (Chúng ta cần đi vòng quanh công trường để đến đích.) |
Go down the hill /ɡoʊ daʊn ðə hɪl/ |
Cụm từ | Đi xuống dốc |
Carefully ride your bike down the hill. (Cẩn thận đạp xe xuống dốc đồi) |
Go down there /ɡoʊ daʊn ðeər/ |
Cụm từ | Đi xuống phía đó |
If you go down there, you'll find a small park. (Nếu bạn đi xuống đó, bạn sẽ tìm thấy một công viên nhỏ.) |
Go past /ɡoʊ pæst/ |
Cụm từ | Đi qua/băng qua |
Keep going straight and you'll go past the supermarket. (Tiếp tục đi thẳng và bạn sẽ đi qua siêu thị.) |
Go straight on/ ahead /ɡoʊ streɪt ɒn/ /əˈhɛd/ |
Cụm từ | Đi thẳng |
At the intersection, go straight on two blocks. ( Tại ngã tư, đi thẳng qua hai dãy nhà.) |
Go towards /ɡoʊ təˈwɔːrdz/ |
Cụm từ | Đi theo hướng |
Walk in the direction towards the train station. (Đi bộ theo hướng về phía ga xe lửa.) |
Go up the hill /ɡoʊ ʌp ðə hɪl/ |
Cụm từ | Đi lên dốc |
It's a challenging hike to go up the hill, but the view is worth it. ( Đó là một chuyến đi bộ đầy thử thách để lên đồi, nhưng tầm nhìn rất đáng giá.) |
Take a right/left /teɪk ə raɪt/ /lɛft/ |
Cụm từ | Rẽ phải/trái |
Take a left at the next junction. (Rẽ trái ở ngã ba tiếp theo.) |
Take the first/second… on the left /teɪk ðə fɜːrst/ /ˈsɛkənd/ ... ɒn ðə lɛft/ |
Cụm từ | Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên/thứ hai…. |
Take the first road on the left to reach the museum. (Đi theo con đường đầu tiên bên trái để đến bảo tàng.) |
Take the first/second… on the right /teɪk ðə fɜːrst/ /ˈsɛkənd/ ... ɒn ðə raɪt/ |
Cụm từ | Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên/thứ hai… |
Take the second road on the right to reach the market. (Đi theo con đường thứ hai bên phải để đến chợ.) |
Take the first turning on the right /teɪk ðə fɜːrst ˈtɜrnɪŋ ɒn ðə raɪt/ |
Cụm từ | Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên |
Take the second road turning on the right to reach the museum. (Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên để đến bảo tàng.) |
Take the second turning on the right /teɪk ðə ˈsɛkənd ɒn ðə raɪt/ |
Cụm từ | Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai |
Take the second street on the right to find the restaurant. (Đi theo con đường thứ hai bên phải để tìm nhà hàng.) |
Take this road /teɪk ðɪs roʊd/ |
Cụm từ | Đi đường này |
Take this road and you'll reach the beach in no time. (Đi theo con đường này và bạn sẽ đến bãi biển ngay lập tức.) |
Turn left/ right /tɜrn lɛft/ /raɪt/ |
Cụm từ | Rẽ trái/ phải |
Turn right at the next corner. (Rẽ phải ở góc tiếp theo.) |
Turn right at the crossroads /tɜrn raɪt æt ðə ˈkrɒsroʊdz/ |
Cụm từ | Đến ngã tư thì rẽ phải |
When you reach the crossroads, turn right. (Khi bạn đến ngã tư, rẽ phải.) |
Make a left/ right turn /meɪk ə lɛft/ /raɪt | Cụm từ | Rẽ trái/ phải |
Make a left turn at the traffic lights. (Rẽ trái tại đèn giao thông.) |
Walk along/ walk straight down /wɔːk əˈlɔŋ/ /wɔːk streɪt daʊn/ |
Cụm từ | Đi dọc theo |
Walk straight down the street until you see the bank on your left. (Đi thẳng xuống phố cho đến khi bạn nhìn thấy ngân hàng bên trái.) |
Head to /hɛd tuː/ |
Cụm từ | Đi thẳng đến |
Head to the main entrance of the building. (Đi đến lối vào chính của tòa nhà.) |
Keep going for another…… /kiːp ˈɡoʊɪŋ fɔːr əˈnʌðər/ |
Cụm từ | Tiếp tục đi tiếp thêm…nữa |
Keep going for another two miles and you'll see a gas station on your right. (Tiếp tục đi thêm hai dặm nữa và bạn sẽ thấy một trạm xăng bên tay phải.) |
Straight ahead of you /streɪt əˈhɛd əv juː/ | Cụm từ | Ngay trước mặt bạn |
The grocery store is straight ahead of you. (Cửa hàng tạp hóa ở ngay trước mặt bạn.) |
2. Từ tiếng Anh chỉ về phương hướng
Chắc chắn khi học về từ vựng tiếng Anh về đường đi, các từ vựng chỉ phương hướng không thể thiếu sót được. Vậy hãy cùng prepedu.com điểm qua các từ vựng chỉ phương hướng ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đường đi | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
North /nɔːrθ/ | Danh từ | Phía Bắc |
The compass needle points to the north. (Kim la bàn chỉ về hướng bắc.) |
South /saʊθ/ | Danh từ | Phía Nam |
Our hotel is located to the south of the city. (Khách sạn của chúng tôi nằm ở phía nam của thành phố.) |
East /iːst/ | Danh từ | Phía Đông |
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phương đông.) |
West /wɛst/ | Danh từ | Phía Tây |
The beach is to the west of the town. (Bãi biển nằm ở phía tây của thị trấn.) |
Northeast /ˌnɔːrθˈiːst/ | Danh từ | Đông Bắc |
The storm is coming from the northeast. (Cơn bão đang đến từ phía đông bắc.) |
Northwest /ˌnɔːrθˈwɛst/ | Danh từ | Tây Bắc |
The hiking trail leads to the northwest. (Con đường mòn đi bộ đường dài dẫn đến phía tây bắc.) |
Southeast /ˌsaʊθˈiːst/ | Danh từ | Đông Nam | The restaurant is situated in the southeast corner of the shopping mall. (Nhà hàng nằm ở góc đông nam của trung tâm mua sắm.) |
Southwest /ˌsaʊθˈwɛst/ | Danh từ | Tây Nam |
The park is located in the southwest part of town. (Công viên nằm ở phía tây nam của thị trấn.) |
Up /ʌp/ | Trạng từ | Lên |
The elevator will take you up to the rooftop. (Thang máy sẽ đưa bạn lên sân thượng.) |
Down /daʊn/ | Trạng từ | Xuống |
Please be careful when going down the stairs. (Hãy cẩn thận khi đi xuống cầu thang.) |
Forward /ˈfɔːrwərd/ | Trạng từ | Phía trước |
The car accelerated forward on the highway. (Chiếc xe tăng tốc về phía trước trên đường cao tốc.) |
Backward /ˈbækwərd/ | Trạng từ | Phía sau |
He stumbled backward after tripping over a rock. (Anh loạng choạng lùi lại sau khi vấp phải một tảng đá.) |
Left /lɛft/ | Trạng từ | Bên trái |
Turn left at the traffic light. (Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông.) |
Right /raɪt/ | Trạng từ | Bên phải |
The store is on the right side of the street. (Cửa hàng nằm bên phải đường.) |
Ahead /əˈhɛd/ | Trạng từ | Trước mặt | The museum is just ahead, on the left. (Bảo tàng ở ngay phía trước, bên trái.) |
Behind /bɪˈhaɪnd/ | Trạng từ | Phía sau |
The dog followed closely behind its owner. (Con chó theo sát phía sau chủ nhân của nó.) |
On top of /ɒn tɒp ɒv/ | Trạng từ | Trên đầu |
The cat likes to sit on top of the bookshelf. (Con mèo thích ngồi trên giá sách.) |
Underneath /ʌndərˈniːθ/ | Trạng từ | Dưới |
The keys were hidden underneath the doormat. (Chìa khóa được giấu bên dưới tấm thảm chùi chân.) |
Inside /ɪnˈsaɪd/ | Trạng từ | Bên trong |
Please come inside and make yourself comfortable. (Xin vui lòng vào trong và làm cho mình thoải mái.) |
Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ | Trạng từ | Bên ngoài |
The children were playing outside in the garden. (Bọn trẻ đang chơi ngoài vườn.) |
3. Các giới từ thường được dùng để chỉ đường đi
Dưới đây prepedu.com đã tổng hợp và sưu tầm được các giới từ thường sử dụng để hỏi đường hoặc chỉ đường trong tiếng Anh. Các bạn có thể đọc phần ví dụ đính kèm để hiểu sâu về phần này hơn nữa nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đường đi | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To /tuː/ | Giới từ | Đến | I'm going to the park. (Tôi sẽ đi đến công viên. |
From….to /frɒm...tuː/
|
Giới từ | Từ….đến | He walked from his house to the bus stop. (Anh đi bộ từ nhà ra bến xe buýt.) |
Along /əˈlɒŋ/ | Giới từ | Dọc theo | We rode our bikes along the river. (Chúng tôi đạp xe dọc bờ sông.) |
Across /əˈkrɒs/ | Giới từ | Băng qua | She swam across the lake to reach the other side. (Cô bơi qua hồ để đến bờ bên kia.) |
Through /θruː/ | Giới từ | Qua, xuyên qua | The car drove through the tunnel. (Chiếc xe chạy xuyên qua đường hầm.) |
Over /ˈoʊvər/ | Giới từ | Trên, qua | They climbed over the fence to enter the garden. (Họ trèo qua hàng rào để vào vườn.) |
Under /ˈʌndər/ | Giới từ | Dưới | The cat hid under the table. (Con mèo trốn dưới gầm bàn.) |
Around /əˈraʊnd/ | Giới từ | Xung quanh | We walked around the city to explore its attractions. (Chúng tôi đi dạo quanh thành phố để khám phá những điểm thu hút của nó.) |
Towards /təˈwɔːrdz/ | Giới từ | Hướng về phía | They walked towards the mountains in search of adventure. (Họ đi về phía những ngọn núi để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.) |
Away from /əˈweɪ frɒm/ | Giới từ | Xa khỏi | He moved away from the crowded city to live in the countryside. (Anh rời xa thành phố đông đúc để sống ở nông thôn.) |
Up /ʌp/ | Giới từ | Lên | The hiker climbed up the steep mountain trail. (Người leo núi leo lên con đường mòn dốc núi.) |
Down /daʊn/ | Giới từ | Xuống | The ball rolled down the hill. (Quả bóng lăn xuống đồi.) |
Into /ˈɪntuː/ | Giới từ | Vào | She jumped into the pool to cool off. (Cô nhảy xuống hồ bơi để giải nhiệt.) |
Out of /aʊt əv/ | Giới từ | Ra khỏi | The cat jumped out of the window. (Con mèo nhảy ra khỏi cửa sổ.) |
Onto /ˈɒntuː/ | Giới từ | Lên trên (bề mặt) | He stepped onto the platform to board the train. (Anh bước lên sân ga để lên tàu.) |
Off /ɒf/ | Giới từ | Khỏi, ra khỏi | They got off the bus at the next stop. (Họ xuống xe buýt ở điểm dừng tiếp theo.) |
Towards /təˈwɔːrdz/ | Giới từ | Hướng về phía | They walked towards the mountains in search of adventure. (Họ đi về phía những ngọn núi để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.) |
Near /nɪər/ | Giới từ | Gần | There is a café near the library. (Có một quán cà phê gần thư viện.) |
Far from /fɑːr frɒm/ | Giới từ | Xa | The beach is far from here. (Bãi biển cách đây rất xa.) |
Between /bɪˈtwiːn/ | Giới từ | Giữa | The restaurant is located between the bank and the post office. (Nhà hàng nằm giữa ngân hàng và bưu điện.) |
4. Các địa điểm thường sử dụng trong khi đi đường
Trong khi đi đường, chúng ta thường bắt gặp các địa chỉ quen thuộc. Để có thể tự tin khi hỏi đường cũng như chỉ đường, dưới đây là danh sách các địa điểm quen thuộc ở trên đường phố, các bạn đọc kỹ phần từ vựng phía dưới nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đường đi | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bookstore /ˈbʊk.stɔːr/ |
Danh từ | Hiệu sách |
I love spending my weekends browsing books at the local bookstore. (Tôi thích dành những ngày cuối tuần để xem sách tại hiệu sách địa phương.) |
Church /tʃɜːtʃ/ |
Danh từ | Nhà thờ |
The church bells ring every Sunday morning. (Tiếng chuông nhà thờ vang lên vào mỗi sáng Chủ nhật.) |
Fire station /faɪər steɪ.ʃən/ |
Danh từ | Trạm cứu hỏa |
The fire station is located just a few blocks away from here. (Trạm cứu hỏa nằm cách đây chỉ vài dãy nhà.) |
Grocery store /ˈɡroʊ·sə·ri stɔr/ | Danh từ | Tiệm tạp hóa |
Let's stop by the grocery store to pick up some fresh produce. (Hãy ghé qua cửa hàng tạp hóa để chọn một số sản phẩm tươi sống.) |
Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Danh từ | Bệnh viện |
The hospital is equipped with state-of-the-art medical facilities. (Bệnh viện được trang bị cơ sở vật chất y tế hiện đại.) |
Hotel /həʊˈtel/ |
Danh từ | Khách sạn |
We booked a room at the luxurious hotel for our vacation. (Chúng tôi đặt phòng tại khách sạn sang trọng cho kỳ nghỉ của mình.) |
Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/ | Danh từ | Lăng tẩm |
The mausoleum houses the remains of a famous historical figure. (Lăng chứa hài cốt của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.) |
Museum /mjuːˈziː.əm/ |
Danh từ | Bảo tàng |
The museum exhibits a vast collection of ancient artifacts. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập lớn các hiện vật cổ xưa.) |
Pagoda /pəˈɡəʊ.də/ |
Danh từ | Chùa |
The pagoda's architecture is breathtakingly beautiful. (Kiến trúc của ngôi chùa đẹp đến nghẹt thở.) |
Park /pɑːk/ |
Danh từ | Công viên |
Families gather at the park to have picnics and enjoy outdoor activities. (Các gia đình tụ tập tại công viên để tổ chức dã ngoại và tham gia các hoạt động ngoài trời.) |
Petrol station /ˈpet.rəl steɪ.ʃən/ |
Danh từ | Trạm xăng |
I need to fill up my car's tank at the petrol station before the road trip. (Tôi cần đổ đầy bình xăng cho ô tô của mình tại trạm xăng trước chuyến đi.) |
Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ |
Danh từ | Bưu điện |
I'm going to the post office to mail a package to my friend. (Tôi sẽ đến bưu điện để gửi một gói hàng cho bạn tôi.) |
Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/ | Danh từ | Nhà hàng |
The restaurant serves delicious cuisine from around the world. (Nhà hàng phục vụ các món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.) |
Shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ |
Danh từ | Trung tâm thương mại |
The shopping mall has a wide variety of stores and entertainment options. (Trung tâm mua sắm có rất nhiều cửa hàng và lựa chọn giải trí.) |
Square /skweər/ |
Danh từ | Quảng trường |
People gather in the square to celebrate festivals and events. (Mọi người tập trung tại quảng trường để chào mừng các lễ hội và sự kiện.) |
Temple /ˈtem.pəl/ |
Danh từ | Đền thờ |
The temple is a peaceful place for meditation and prayer. (Ngôi đền là một nơi yên bình để thiền định và cầu nguyện.) |
The beach /ðiː biːtʃ/ |
Danh từ | Bãi biển |
Let's go to the beach and soak up some sun. (Hãy ra bãi biển và tắm nắng nào.) |
The bus station /ðiː ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ |
Danh từ | Trạm xe buýt |
The bus station is the starting point for many long-distance journeys. (Trạm xe buýt là điểm xuất phát của nhiều chuyến đi đường dài.) |
Zoo /zuː/ |
Danh từ | Vườn bách thú |
The zoo is home to a diverse range of animals from different continents. (Vườn thú là nơi sinh sống của nhiều loại động vật từ các châu lục khác nhau.) |
This address /ðɪs əˈdres/ |
Danh từ | Địa chỉ này |
Please send the package to this address: 123 Main Street. (Vui lòng gửi gói hàng đến địa chỉ này: 123 Main Street.) |
That place /ðætpleɪs/ |
Danh từ | Nơi kia |
Have you been to that place with the stunning view of the mountains? (Bạn đã từng đến nơi có cảnh quan tuyệt đẹp của những ngọn núi chưa?) |
II. Tổng hợp các mẫu câu dùng để hỏi đường/chỉ đường
Bên trên prepedu.com đã cung cấp cho bạn các từ/cụm từ vựng tiếng Anh về đường đi. Vậy chúng ta sẽ sử dụng những mẫu câu, câu nói như thế nào để chỉ đường cũng như hỏi đường một cách mượt mà? Hãy đón xem PREP cung cấp cho bạn các mẫu câu gì dưới đây nhé!
1. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi hỏi đường
Các mẫu câu dùng khi hỏi đường đi | Ý nghĩa |
Excuse me, could you tell me how to get to……? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…… được không? |
Excuse me, can you show me the way to……, please? | Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường đến…… |
Pardon me, can you tell me where…..? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi…… |
Excuse me, do you know where the….is? | Xin lỗi, bạn có biết……ở đâu không? |
I'm looking for…… | Tôi đang tìm…… |
Please tell me the way to…… | Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến…… |
Are we on the right road for……? | Chúng tôi có đang đi đúng đường tới……không? |
Is this the right way for……? | Đây có phải đường đi……không? |
Is this the train for……? | Có phải tàu lửa đi……không? |
Do you have a map? | Bạn có bản đồ không? |
Can you show me…… On the map? | Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? |
Where is the……, please? | Làm ơn cho biết……ở đâu? |
Excuse me, where am I? | Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào? |
Will you please tell me where am I? | Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu? |
Where do I turn? | Tôi phải rẽ ngã nào? |
2. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi chỉ đường
Các mẫu câu dùng khi chỉ đường đi | Ý nghĩa |
It's this way. | Chỗ đó ở phía này. |
It's that way. | Chỗ đó ở phía kia. |
You're going the wrong way. | Bạn đang đi sai đường rồi. |
You're going in the wrong direction. | Bạn đang đi sai hướng rồi. |
Take this road. | Đi đường này. |
Take the first on the left | Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên. |
Take the second on the right. | Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai. |
Continue straight ahead for about…… | Tiếp tục đi thẳng khoảng…. |
Continue past……. | Tiếp tục đi qua… |
Here it is. | Chỗ đó ở đây. |
It's over there. | Chỗ đó ở đằng kia. |
Go straight/ahead. | Đi thẳng. |
Turn around, you're going the wrong way. | Hãy quay trở lại đi, bạn nhầm đường rồi. |
Turn to the left. | Rẽ trái. |
Turn to the right. | Rẽ phải. |
Turn back. | Quay trở lại. |
II. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh về đường đi & Đáp án
Bài tập: Sắp xếp lại các câu dưới đây để tạo thành 1 đoạn hội thoại hỏi đường đi một cách hợp lý nhất:
Excuse me, can you give me directions to the nearest post office? | No, it's only a five-minute walk from here. You can't miss it. |
That's helpful to know. Thank you so much for your assistance! | To get to the train station, walk back to the main road and turn left. Keep walking for about ten minutes, and you'll see the station on your right. |
Perfect! Now, if I want to go to the train station, what's the best way? | Yes, there's a taxi stand right in front of the train station. You can easily find a taxi there. |
Great! And if I want to go to the supermarket, how do I get there? | Sure! Just go straight down this road and take the first left. The post office will be on your right. |
Thanks for the directions! One last question, is there a taxi stand nearby? | The supermarket is a bit further away. Continue walking straight, then turn right at the traffic lights. It'll be on your left. |
Thank you! Is it far from here? | You're welcome! Have a safe journey and enjoy your day! |
Đáp án:
A: Excuse me, can you give me directions to the nearest post office?
B: Sure! Just go straight down this road and take the first left. The post office will be on your right.
A: Thank you! Is it far from here?
B: No, it's only a five-minute walk from here. You can't miss it.
A: Great! And if I want to go to the supermarket, how do I get there?
B: The supermarket is a bit further away. Continue walking straight, then turn right at the traffic lights. It'll be on your left.
A: Perfect! Now, if I want to go to the train station, what's the best way?
B: To get to the train station, walk back to the main road and turn left. Keep walking for about ten minutes, and you'll see the station on your right.
A: Thanks for the directions! One last question, is there a taxi stand nearby?
B: Yes, there's a taxi stand right in front of the train station. You can easily find a taxi there.
A: That's helpful to know. Thank you so much for your assistance!
B: You're welcome! Have a safe journey and enjoy your day!
Hy vọng những từ vựng tiếng Anh về đường đi mà prepedu.com cung cấp trên đây sẽ giúp bạn bỏ túi được nhiều từ, cụm từ và mẫu câu hữu ích, để bạn có thể sử dụng khi muốn hỏi đường hoặc chỉ đường cho ai đó. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên Blog của prepedu.com để có được nhiều kiến thức ngữ pháp hay nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!