Tìm kiếm bài viết học tập
Khám phá 245+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục thông dụng nhất!
Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục thường xuất hiện và sử dụng nhiều trong môi trường sư phạm. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật 245+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục và các cụm từ, thành ngữ thông dụng nhất!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
Trước hết, chúng mình cùng học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục theo từng chủ đề dưới đây nhé!
1. Các cấp bậc trường học và cơ sở giáo dục
Từ vựng về các cấp bậc trường học và cơ sở giáo dục sẽ cung cấp cho bạn tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non, tiếng Anh chuyên ngành giáo dục tiểu học và nhiều cấp bậc khác:
Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
school |
/skuːl/ |
trường học |
nursery school |
/nɜːsəri skuːl/ |
nhà trẻ |
kindergarten |
/ˈkɪndərɡɑːrtn/ |
trường mầm non |
preschool |
/prɪ skuːl/ |
mẫu giáo |
primary school / elementary school |
/praɪməri skuːl/ /ˌelɪˈmentri skuːl/ |
trường tiểu học (Mỹ: lớp 1-5, Anh: lớp 1-6) |
middle school / junior high school |
/ˈmɪdl skuːl/ /ˈdʒuːniər haɪ skuːl/ |
trường trung học cơ sở (lớp 6-8) |
high school |
/haɪ skuːl/ |
trường trung học phổ thông (lớp 9-12) |
secondary school |
/sɛkəndəri skuːl/ |
trường trung học cở sở (lớp 7-13) |
upper-secondary school |
/ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/ |
trường trung học phổ thông |
sixth form college |
/sɪksθ fɔːm ˈkɒlɪʤ/ |
trường cao đẳng dành cho học sinh lớp 11 và 12 |
college / further education |
/ˈkɒlɪʤ/ /ˌfɜːrðər edʒuˈkeɪʃn/ |
trường cao đẳng |
university / higher education / tertiary education |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ /ˌtɜːrʃieri edʒuˈkeɪʃn/ |
trường đại học |
post-graduate school |
/ˌpoʊstˈɡrædʒuət skuːl/ |
cao học |
state school |
/steɪt skuːl/ |
trường công |
art college |
/ɑːt ˈkɒlɪʤ/ |
trường cao đẳng nghệ thuật |
teacher training college |
/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ/ |
trường cao đẳng sư phạm |
technical college |
/tɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ/ |
trường cao đẳng kỹ thuật |
coeducational |
/kəʊ edʒuˈkeɪʃənl/ |
trường dành cho cả nam và nữ |
public school |
/ˈpʌblɪk skuːl/ |
trường công |
private school |
/praɪvɪt skuːl/ |
trường tư |
vocational school |
/vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ |
trường dạy nghề |
vocational college |
/vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ/ |
|
boarding school |
/bɔːdɪŋ skuːl/ |
trường nội trú |
day school |
/deɪ skuːl/ |
trường bán trú |
ministry of education |
/ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
bộ giáo dục |
district department of education |
/ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
phòng giáo dục |
department of studies |
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/ |
phòng đào tạo |
continuing education |
/kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục thường xuyên |
provincial department of education |
/prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
sở giáo dục |
2. Cơ sở vật chất trong giáo dục
Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
classroom |
/klɑːsrʊm/ |
phòng học |
hall of fame |
/hɔːl əv feɪm/ |
phòng truyền thống |
language lab |
/læŋgwɪʤ læb/ |
phòng học tiếng |
materials |
/məˈtɪriəlz/ |
tài liệu |
computer room |
/kəmˈpjuːtə ruːm/ |
phòng máy tính |
changing room |
/ʧeɪnʤɪŋ ruːm/ |
phòng thay đồ |
campus |
/kæmpəs/ |
khuôn viên trường |
dormitory |
/ˈdɔːrmətɔːri/ |
ký túc xá |
hall of residence |
/hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns/ |
|
desk |
/dɛsk/ |
bàn học |
gym |
/ʤɪm/ |
phòng thể dục |
library |
/laɪbrəri/ |
thư viện |
lecture hall |
/lɛkʧə hɔːl/ |
giảng đường |
laboratory |
/ˈlæbrətɔːri/ |
phòng thí nghiệm |
realia |
/reɪˈɑːliə/ |
giáo cụ trực quan |
accredited |
/əˈkredɪt/ |
kiểm tra chất lượng |
accreditation |
/əˌkredɪˈteɪʃn/ |
sự kiểm định chất lượng |
textbook |
/ˈtekstbʊk/ |
sách giáo khoa |
blackboard / whiteboard |
/blækbɔːd/ /waɪtbɔːd/ |
bảng đen / bảng trắng |
chalk |
/ʧɔːk/ |
phấn |
course ware |
/kɔːrs wer/ |
giáo trình điện tử |
marker pen |
/mɑːkə pɛn/ |
bút viết bảng |
pen |
/pɛn/ |
bút |
pencil |
/pɛnsl/ |
bút chì |
playing field |
/pleɪɪŋ fiːld/ |
sân vận động |
sports hall |
/spɔːts hɔːl/ |
hội trường thể thao |
school-yard |
/skuːl jɑːrd/ |
sân trường |
staff room |
/stæf ruːm/ |
phòng nghỉ giáo viên |
teaching aids |
/ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/ |
đồ dùng dạy học |
projector |
/prəˈʤɛktə/ |
máy chiếu |
certificate |
/səˈtɪfɪkət/ |
chứng chỉ |
academic records |
/ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/ |
học bạ |
school record book |
/skuːl ˈrekərd bʊk/ |
sổ ghi điểm |
qualification |
/kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ |
chứng chỉ |
diploma |
/dɪˈpləʊmə/ |
bằng cấp |
degree |
/dɪˈgri/ |
bằng cấp |
scholarship |
/skɒləʃɪp/ |
học bổng |
academic transcript / grading schedule |
/ækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/ /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl/ |
bảng điểm |
register |
/rɛʤɪstə/ |
sổ điểm danh |
school meals |
/skuːl miːlz/ |
bữa ăn ở trường |
school dinners |
/skuːl ˈdɪnəz/ |
bữa tối ở trường |
3. Chức vụ và nghề nghiệp trong giáo dục
Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
teacher |
/tiːʧə/ |
giáo viên |
student |
/stjuːdənt/ |
sinh viên |
Phd student |
/phd ˈstjuːdənt/ |
nghiên cứu sinh |
researcher |
/rɪˈsɜːʧə/ |
nhà nghiên cứu |
lecturer |
/lɛkʧərə/ |
giảng viên |
professor |
/prəˈfɛsə/ |
giáo sư |
master |
/ˈmæstər / |
thạc sĩ |
candidate-doctor of science |
/ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns / |
phó tiến sĩ |
doctorate |
/dɒktərət/ |
học vị tiến sĩ |
service education |
/ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn / |
giáo dục tại chức |
ph.d. (doctor of philosophy) |
/ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi / |
tiến sĩ |
education inspector |
/ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər / |
thanh tra giáo dục |
president |
/ˈprezɪdənt/ |
hiệu trưởng (chủ tịch) |
research work |
/rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk / |
nghiên cứu khoa học |
subject head |
/ˈsʌbdʒɪkt hed/ |
chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn) |
master student |
/mɑːstə ˈstjuːdənt/ |
học viên cao học |
candidate |
/ˈkændɪdət / |
thí sinh |
visiting lecturer |
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər / |
giảng viên thỉnh giảng |
class head teacher |
/klɑːs hɛd ˈtiːʧə/ |
giáo viên chủ nhiệm |
principal |
/prɪnsəpl/ |
hiệu trưởng |
head teacher |
/hɛd ˈtiːʧə/ |
hiệu trưởng |
headmaster |
/hɛdˈmɑːstə/ |
hiệu trưởng nam |
school head |
/skuːl hed / |
hiệu trưởng |
headmistress |
/ˌhedˈmɪstrəs/ |
hiệu trưởng nữ |
tutor |
/tuːtər/ |
gia sư |
director of studies |
/dəˈrektər əv ˈstʌdiz/ |
trưởng phòng đào tạo |
visiting teacher |
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/ |
giáo viên thỉnh giảng |
classroom teacher |
/ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/ |
giáo viên đứng lớp |
class monitor |
/klæs ˈmɑːnɪtər/ |
lớp trưởng |
governor |
/gʌvənə/ |
uỷ viên hội đồng trường |
4. Các môn học trong trường
Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
maths |
/mæθs/ |
môn toán |
language |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
môn ngoại ngữ (anh, pháp,...) |
literature |
/ˈlɪtrətʃər/ |
môn văn |
science |
/saɪəns/ |
bộ môn khoa học |
physics |
/ˈfɪzɪks/ |
môn vật lí |
biology |
/baɪˈɑːlədʒi/ |
môn sinh học |
chemistry |
/ˈkemɪstri/ |
môn hóa học |
natural science |
/ˌnætʃrəl ˈsaɪəns/ |
môn khoa học tự nhiên |
geography |
/dʒiˈɑːɡrəfi/ |
môn địa lý |
religious studies |
/rɪˈlɪdʒəs stʌdiz/ |
tôn giáo học |
history |
/ˈhɪstri/ |
môn lịch sử |
information technology (it) |
/ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/ |
môn công nghệ thông tin |
physical education (pe) |
/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
môn thể dục |
cookery / food science |
/ˈkʊkəri/ /ˈfuːd saɪəns/ |
môn công nghệ thực phẩm |
handicrafts |
/ˈhændikræft/ |
môn thủ công |
music |
/ˈmjuːzɪk/ |
môn âm nhạc |
art |
/ɑːrt/ |
môn mỹ thuật |
5. Các hoạt động trong giáo dục
Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
tutorial |
/tuːˈtɔːriəl/ |
dạy thêm, học thêm |
mark = score |
/mɑːrk/ /skɔː/ |
chấm bài, chấm thi |
best students’ contest |
/best ˈstuːdnts ˈkɑːntest/ |
cuộc thi học sinh giỏi |
final exam |
/ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/ |
thi tốt nghiệp |
complementary education |
/ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
bổ túc văn hóa |
class management |
/klæs ˈmænɪdʒmənt/ |
điều hành lớp học |
enroll |
/ɪnˈroʊl/ |
nhập học |
vocational training |
/voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ |
đào tạo nghề |
hands-on practice |
/hændz ɑːn ˈpræktɪs/ |
thực hành |
debate |
/dɪˈbeɪt/ |
buổi thảo luận, tranh luận |
lesson preparation |
/ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/ |
soạn giáo án |
objective test |
/əbˈdʒektɪv test/ |
bài thi trắc nghiệm |
subjective test |
/səbˈdʒektɪv test/ |
bài thi tự luận |
university/college entrance exam |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm/ |
thi tuyển sinh đại học, cao đẳng |
high school graduation exam |
/haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm/ |
thi tốt nghiệp thpt |
class observation |
/klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn/ |
dự giờ |
extra curriculum activities |
/ɛkstrə kəˈrɪkjʊləm/ |
hoạt động ngoại khóa |
professional development |
/prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/ |
phát triển chuyên môn |
student management |
/ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt/ |
quản lý học sinh |
socialization of education |
/ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
xã hội hóa giáo dục |
plagiarize |
/ˈpleɪdʒəraɪz/ |
đạo văn |
analyse |
/ænəlaɪz/ |
phân tích |
research |
/rɪˈsɜːʧ/ |
nghiên cứu |
graduate |
/grædjʊət/ |
tốt nghiệp |
revise |
/rɪˈvaɪz/ |
ôn tập |
fail (an exam) |
/feɪl/ |
trượt |
cheating (in exams) |
/tʃiːtɪŋ/ |
quay cóp (trong phòng thi) |
write = develop |
/raɪt/ /dɪˈveləp/ |
biên soạn /giáo trình/ |
internship |
/ɪntɜːnʃɪp/ |
thực tập |
practicum |
/ˈpræktɪsʌm/ |
thực tập (của giáo viên) |
6. Các từ vựng khác chuyên ngành giáo dục
Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
exercise = task, activity |
/eksərsaɪz/ /tæsk/, /ækˈtɪvəti/ |
bài tập |
assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
bài tập cho học sinh |
homework |
/həʊmˌwɜːk/ |
bài tập về nhà |
lesson |
/lɛsn/ |
bài học |
syllabus = curriculum |
/ˈsɪləbəs/ /kəˈrɪkjʊləm/ |
đề cương bài giảng (chi tiết khóa học) |
thesis |
/θiːsɪs/ |
luận văn |
essay |
/ɛseɪ/ |
bài luận |
test |
/tɛst/ |
bài kiểm tra |
pupil |
/pjuːpl/ |
học sinh |
class hour |
/klæs ˈaʊər/ |
giờ học |
break |
/breɪk/ |
giờ giải lao |
recess |
/rɪˈses/ |
nghỉ giải lao (giữa giờ) |
summer vacation |
/ˈsʌmər vəˈkeɪʃn/ |
nghỉ hè |
topic |
/ˈtɑːpɪk/ |
chủ đề |
skill |
/skɪl/ |
kỹ năng |
administration |
/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃn/ |
quản lý |
theory |
/θɪəri/ |
lý thuyết |
discipline |
/dɪsəplɪn/ |
khuôn khổ, nguyên tắc |
exam |
/ɪgˈzæm/ |
kỳ thi |
optional |
/ˈɑːpʃənl/ |
tự chọn |
elective |
/ɪˈlektɪv/ |
môn tự chọn bắt buộc |
group work |
/ɡruːp wɜːrk/ |
theo nhóm |
performance |
/pərˈfɔːrməns/ |
học lực |
truant |
/truːənt/ |
trốn học |
attendance |
/əˈtendəns/ |
sự tham gia |
evaluation |
/ɪˈvæljueɪt/ |
đánh giá |
learner-centered |
/ˈlɜːrnər ˈsentərd/ |
lấy người học làm trung tâm |
learner-centeredness |
/ˈlɜːrnər sentərdnəs/ |
phương pháp lấy người học làm trung tâm |
theme |
/θiːm/ |
chủ điểm |
course |
/kɔːs/ |
khóa học |
plagiarism |
/ˈpleɪdʒərɪzəm/ |
sự đạo văn |
grade |
/greɪd/ |
điểm |
subject |
/sʌbʤɪkt/ |
môn học |
literate |
/lɪtərət/ |
biết chữ |
illiterate |
/ɪˈlɪtərət/ |
mù chữ |
peer |
/pɪə(r)/ |
bạn đồng trang lứa |
teacher training workshop |
/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp/ |
hội thảo giáo viên |
evaluate |
/ɪˈvæljueɪt/ |
đánh giá |
teacher’s pet |
/ˈtiːtʃəz pɛt/ |
học trò cưng |
credit mania |
/kredɪt ˈmeɪniə/ |
bệnh thành tích |
eager beaver |
/iːɡə ˈbiːvər/ |
người chăm học |
term |
/tɜːm/ |
kỳ học |
poor performance |
/pɔːr pərˈfɔːrməns/ |
kém (xếp loại học sinh) |
arithmetic |
/əˈrɪθmətɪk/ |
môn số học |
spelling |
/spɛlɪŋ/ |
môn đánh vần |
reading |
/riːdɪŋ/ |
môn đọc |
writing |
/raɪtɪŋ/ |
môn viết |
pass |
/pæs/ |
điểm trung bình |
credit |
/ˈkredɪt/ |
điểm khá |
distinction |
/dɪˈstɪŋkʃn/ |
điểm giỏi |
contact hour |
/ˈkɑːntækt ˈaʊər/ |
tiết học |
high distinction |
/haɪ dɪˈstɪŋkʃn/ |
điểm xuất sắc |
subject group |
/ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/ |
bộ môn |
assembly |
/əˈsɛmbli/ |
chào cờ |
school holidays |
/skuːl ˈhɒlədeɪz/ |
ngày nghỉ lễ |
conduct |
/kɒndʌkt/ |
hạnh kiểm |
lesson plan |
/ˈlesn plæn/ |
giáo án |
enrollment |
/ɪnˈroʊlmənt/ |
sự nhập học |
enrolment |
/ɪnˈroʊlmənt/ |
số lượng học sinh nhập học |
teacher training |
/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ/ |
đào tạo giáo viên |
presentation |
/preznˈteɪʃn/ |
buổi thuyết trình |
certificate presentation |
/səˈtɪfɪkɪt ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ |
buổi lễ phát bằng |
graduation ceremony |
/ɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəməni/ |
lễ tốt nghiệp |
essay |
/ɛseɪ/ |
bài luận |
extra curriculum |
/ɛkstrə kəˈrɪkjʊləm/ |
ngoại khóa |
dissertation |
/dɪsəteɪʃən/ |
luận văn |
tuition fees |
/tju/)/ɪʃən fiːz/ |
học phí |
semester |
/sɪˈmɛstə/ |
kỳ học |
student union |
/stjuːdənt ˈjuːnjən/ |
hội sinh viên |
seminar |
/semɪnɑːr/ |
hội nghị chuyên môn |
distance learning |
/dɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ |
học từ xa |
undergraduate |
/ʌndəˈɡrædʒuət/ |
người chưa tốt nghiệp |
credit-driven practice |
/kredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs/ |
bệnh thành tích |
research report = paper = article |
/rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/ /peɪpər/ /ɑːrtɪkl/ |
báo cáo khoa học |
subject section |
/ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn/ |
bộ môn học |
II. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
Trong tiếng Anh chuyên ngành giáo dục, bạn cần nắm vững một số cụm từ để sử dụng trong câu như sau:
Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To major in something |
Học ở chuyên ngành nào |
|
With flying colors |
Đạt kết quả tốt hay điểm số cao |
|
Intensive course |
Khóa học cấp tốc |
|
To have a deeper insight into |
Am hiểu kỹ lưỡng về cái gì đó |
|
Compulsory/elective subject |
Môn học bắt buộc/môn học tự chọn |
|
To have profound knowledge in |
Có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì |
|
To broaden one’s common knowledge |
Mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều thường thức |
|
Request for leave (of absence) |
Xin nghỉ (học, dạy) |
|
Sit an exam |
Dự thi |
|
Mental agility |
Khả năng suy nghĩ nhạy bén và liên tục |
|
To show a marked improvement |
Thể hiện sự tiến bộ vượt bậc |
|
A natural talent for |
Có tài năng thiên phú về cái gì đó |
|
To sign up for … = To enroll on … |
Đăng ký khóa học |
|
To meet the entry requirements for university entrance |
Đạt trình độ đầu vào cho kỳ thi Đại học |
|
To have a thirst for knowledge |
Có khao khát hiểu biết |
|
To deliver a lecture |
Truyền đạt bài giảng/giảng bài |
|
Academic performance |
Thành tích học tập |
|
To fall behind with studies |
Thua kém, thụt lùi so với người khác |
|
To play truant/ play hooky |
Nghỉ học không cho phép (cúp học) |
|
To secure a place |
Được nhận vào học |
|
To take a gap year |
Bảo lưu 1 năm |
|
To make progress |
Có tiến bộ |
|
III. Thành ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
Bên cạnh các từ vựng và cụm từ, hãy trau dồi thêm một số thành ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục thông dụng sau đây:
1. Thành ngữ về các tính cách học sinh
Thành ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To be an eager beaver |
Học tập, làm việc chăm chỉ |
|
To be a class clown |
Một chú hề trong lớp (người luôn làm mọi người vui vẻ) |
|
To be a straight A student |
Người luôn dẫn đầu về điểm số |
|
To be a copy cat |
Người hay bắt chước người khác |
|
2. Thành ngữ về việc học tập, thi cử
Thành ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To hit the books |
Bắt tay vào học, nghiên cứu (cắm đầu vào học) |
|
To cram for the test |
Học nhồi nhét trước kỳ thi trong thời gian ngắn |
|
To burn the candle at both ends |
Thức khuya dậy sớm (làm việc quá sức hoặc nghỉ ngơi không đủ) |
|
To breeze/sail through |
Dễ dàng vượt qua một cách xuất sắc |
|
To bomb |
Làm không tốt, hay trượt bài thi |
|
3. Thành ngữ về hoạt động lên ý tưởng, suy nghĩ
Thành ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To draw a blank |
Không thể tìm thấy hoặc nhớ ra điều gì |
|
To put one’s thinking cap on |
Suy nghĩ nghiêm túc |
|
To figure something out |
Tìm ra hoặc khám phá ra điều gì |
|
To get/be lost in thought |
Lạc lối/ đắm chìm trong suy nghĩ |
|
4. Một số thành ngữ khác về giáo dục
Thành ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục |
||
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To drop out |
Bỏ học |
|
The school of hard knocks |
Bài học từ thực tế cuộc sống |
|
To be in a brown study |
Trầm ngâm suy nghĩ |
|
To put oneself through school |
Tự chi trả học phí |
|
IV. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
Sau khi đã tham khảo những từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Hãy chọn từ vựng thích hợp cho chỗ trống:
Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
1. She borrowed a few books from the __________ for her essay.
- A. lecture hall
- B. school-yard
- C. library
2. We usually have Physical Education class in the __________.
- A. changing room
- B. sports hall
- C. staff room
3. The teacher wrote today’s lesson on the __________.
- A. blackboard
- B. desk
- C. projector
4. The __________ will visit the school next week for a formal inspection.
- A. education inspector
- B. class head teacher
- C. principal
5. We are learning about World War II in our __________ class.
- A. geography
- B. literature
- C. history
6. He is majoring in __________ because he wants to become a scientist.
- A. physical education
- B. natural science
- C. cookery
7. Many students are busy __________ for their final exams.
- A. burning the candle at both ends
- B. breezing through
- C. cramming
8. He __________ all his exams last semester because he didn’t study enough.
- A. figured out
- B. bombed
- C. breezed
9. The teacher told the students to __________ before attempting to solve the problem.
- A. get lost in thought
- B. draw a blank
- C. put on their thinking caps
10. I managed to __________ my math exam, even though it was very difficult.
- A. sail through
- B. drop out of
- C. put myself through
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. A |
5. C |
6. B |
7. C |
8. B |
9. C |
10. A |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!