Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ) tiếng Anh thông dụng
Technology (Công nghệ) là một trong những chủ đề quan trọng của cuộc sống và được sử dụng thường trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia. Vậy nên, nắm rõ vốn từ vựng chủ đề Technology không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn chắc chắn chinh phục được band điểm cao. Vậy, hãy cùng PREP bỏ túi một số từ vựng thông dụng dưới đây nhé!
I. Từ vựng chủ đề Technology
Bạn thuộc được bao nhiêu từ vựng chủ đề Technology trong tiếng Anh? Cùng PREP tham khảo một số từ ăn điểm dưới đây nhé!
1. Các thiết bị điện tử, máy tính
Từ vựng chủ đề Technology | Ý nghĩa | Ví dụ |
Computer /kəmˈpyuːtə/ |
Máy tính |
All our customer orders are handled by the computer. Tất cả các đơn đặt hàng của khách hàng của chúng tôi được xử lý bởi máy tính. |
Laptop /ˈlæpˌtɒp/ |
Máy tính xách tay |
I always take my laptop when I travel. Tôi luôn mang theo máy tính xách tay khi đi du lịch. |
Smartphone /ˈsmɑːrtˌfɔːn/ |
Điện thoại thông minh |
Linda is going to use her smartphone to call her boss. Linda đang sử dụng điện thoại thông minh để gọi cho sếp. |
Tablet /ˈteɪblæt/ |
Máy tính bảng |
Mom bought me a tablet to learn English online. Mẹ mua cho tôi một chiếc máy tính bảng để học tiếng Anh trực tuyến. |
Printer /ˈprɪntə/ |
Máy in |
Could you please teach me how to use the printer? Bạn có thể vui lòng dạy tôi làm thế nào để sử dụng máy in? |
Scanner /ˈskænə/ |
Máy quét |
I need to use my scanner to scan my documents. Tôi cần sử dụng máy scan để quét tài liệu. |
Projector /prəˈdʒɛktə/ |
Máy chiếu |
Mom gave me a mini projector for my birthday. Mẹ tặng tôi một chiếc máy chiếu mini nhân dịp sinh nhật. |
Speaker /ˈspiːkə/ |
Loa |
There's no sound coming out of the right-hand speaker. Âm thanh không phát ra từ loa bên phải. |
Headphones /ˈhɛdˌfəʊnz/ |
Tai nghe |
I use headphones to listen to music. Tôi sử dụng tai nghe để nghe nhạc. |
Microphone /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ |
Mic |
The interviewer asked her to speak into the microphone. Người phỏng vấn yêu cầu cô ấy nói vào mic. |
Keyboard /ˈkiː.bɔːrd/ |
Bàn phím |
The computer comes with a wireless mouse and keyboard. Máy tính đi kèm chuột và bàn phím không dây. |
Mouse /ˈkiːbɔːrd/ |
Chuột |
You can move the cursor either by using the mouse or by using the arrow keys on the keyboard. Bạn có thể di chuyển con trỏ bằng cách sử dụng chuột hoặc sử dụng các phím mũi tên trên bàn phím. |
Monitor /ˈmɒnɪtə/ |
Màn hình |
Nam uses his monitor to display the image from my laptop. Nam sử dụng màn hình của anh ấy để hiển thị hình ảnh từ máy tính xách tay của tôi. |
Hard drive /hɑːrd drəiv/ |
Ổ cứng |
I use my hard drive to store my data. Tôi sử dụng ổ cứng để lưu trữ dữ liệu. |
Flash drive /flæs drəiv/ |
Ổ đĩa flash |
This is a 4GB removable USB flash drive. Đây là ổ đĩa flash 4GB USB có thể tháo rời. |
CD /siːdiː/ |
Đĩa CD |
Have you heard of their latest CD? Bạn đã nghe nói về đĩa CD mới nhất của họ chưa? |
DVD /diːviːdiː/ |
Đĩa DVD |
Is the movie available on DVD? Phim có sẵn trên DVD không? |
Blu-ray /bluːreɪ’/ |
Đĩa Blu-ray |
The new movie will be released exclusively on Blu-ray. Bộ phim mới sẽ được phát hành độc quyền trên đĩa Blu-ray. |
Network /ˈnetwɜːk/ |
Mạng lưới |
We've just spent £1.9 million on improving our computer network. Chúng tôi vừa chi 1,9 triệu bảng để cải thiện mạng máy tính. |
Router /ˈraʊtə/ |
Bộ định tuyến |
Companies need to buy routers to direct data traffic and connect to the internet. Các công ty cần mua bộ định tuyến để định hướng lưu lượng dữ liệu và kết nối với internet. |
Modem /ˈmoʊdəm/ |
Bộ điều giải |
Television and Internet are provided by high-speed modem. Truyền hình và Internet được cung cấp bởi modem tốc độ cao. |
Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ |
Tường lửa |
Without a firewall, all your files could be instantly accessible to any competent hacker from anywhere in the world. Nếu không có tường lửa, tất cả các tệp của bạn có thể được truy cập ngay lập tức bởi bất kỳ tin tặc có năng lực nào từ bất kỳ đâu trên thế giới. |
Anti-virus software /ˌæntiˈvʌɪrəs ˈsɔftwɛər/ |
Phần mềm diệt virus |
The functionality of a few computer programs can be hampered by active anti-virus software. Chức năng của một số chương trình máy tính có thể bị cản trở bởi phần mềm chống vi-rút đang hoạt động. |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Robots và trí tuệ nhân tạo
Từ vựng chủ đề Technology | Ý nghĩa | Ví dụ |
Robot /ˈrɒbɒt/ |
Người máy |
The surgery can be carried out by robots. Ca phẫu thuật có thể được thực hiện bởi người máy. |
Robotics /ˈrɒbɒtɪks/ |
Kỹ thuật robot |
The plant constructs 800,000 skis per year, using computerized robotics. Nhà máy sản xuất 800.000 ván trượt mỗi năm, sử dụng kỹ thuật robot được vi tính hóa. |
Artificial intelligence /ˌɑːrtɪfiːʃ(ə)l ˌɪnˈtelɪdʒəns/ |
Trí tuệ nhân tạo |
Many companies apply artificial intelligence to their business. Nhiều công ty áp dụng trí tuệ nhân tạo vào công việc kinh doanh của họ. |
Machine learning /məˈʃiːn ˈlɜːrniŋ/ |
Máy học |
Alex's research helped shape the field of machine learning, bringing computers closer to the realm of human thought. Nghiên cứu của Alex đã giúp định hình lĩnh vực máy học, đưa máy tính đến gần hơn với lĩnh vực tư duy của con người. |
Deep learning /diːp ˈlɜːrning/ |
Học sâu |
Many search engines use deep learning to optimize results. Nhiều công cụ tìm kiếm sử dụng học sâu để tối ưu hóa kết quả. |
Natural language processing /ˈnætʃərəl ˈlæŋgwɪdʒ ˈprəˌsɛsɪŋ/ |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Natural language processing is a field of AI that deals with the interaction between computers and human language. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên là một lĩnh vực của AI liên quan đến sự tương tác giữa máy tính và ngôn ngữ của con người. |
Virtual assistant /ˈvərtʃʊəl əˈsɪstənt/ |
Trợ lý ảo |
She finds work through her website where she advertises herself as a virtual assistant. Cô ấy tìm việc thông qua trang web của mình, nơi cô ấy tự quảng cáo mình là một trợ lý ảo. |
Self-driving car /ˌself ˈdʁaɪvɪŋ kɑːr/ |
Xe tự lái |
I want to buy a self-driving car. Tôi muốn mua một chiếc ô tô tự lái. |
Drone /drəʊn/ |
Máy bay không người lái |
The U. S. Border Patrol's unmanned drone helped agents track down their smuggling suspect. Máy bay không người lái của Lực lượng Tuần tra Biên giới Hoa Kỳ đã giúp các đặc vụ truy tìm nghi phạm buôn lậu của họ. |
Chatbot ˈtʃætbɒt/ |
Phần mềm, ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo AI với mục đích giúp cho con người có thể quản lý các cuộc trò chuyện |
Ahasite is vending software with a chatbot 24/7. Ahasite là phần mềm bán hàng tự động với chatbot 24/7. |
Virtual reality /ˈvərtʃʊəl ˈriːˈæləti/ |
Thực tế ảo |
Using their expertise and virtual reality technology architects recreated the Theater of Pompey in Rome. Bằng kiến thức chuyên môn và công nghệ thực tế ảo, các kiến trúc sư đã tái tạo lại Nhà hát Pompey ở Rome. |
Augmented reality /ˈɔːɡməntɪd ˈriːˈæləti/ |
Thực tế tăng cường |
More recently, he has conducted research in the area of augmented reality and mixed media. Gần đây hơn, anh ấy đã tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực thực tế tăng cường và phương tiện truyền thông hỗn hợp. |
3. Không gian mạng
Từ vựng chủ đề Technology | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cyberspace /ˈsaɪbərˌspeɪs/ |
Không gian mạng |
You can find the answer to almost any question in cyberspace. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi trong không gian mạng. |
Cyberwarfare /ˌsaɪbərˈwɔːfər/ |
Chiến tranh mạng |
Cyberwar is a strange war where every country can be strong and hackers will become destroyers. Chiến tranh mạng là một cuộc chiến kỳ lạ, nơi mọi quốc gia đều có thể mạnh và tin tặc sẽ trở thành kẻ hủy diệt. |
Cybercrime /ˌsaɪbərˈkrʌɪm/ |
Tội phạm mạng |
The corporate battle against cybercrime is unending. Cuộc chiến của công ty chống lại tội phạm mạng là không có hồi kết. |
Cyberbullying /ˌsaɪbərˈbʌliːɪŋ/ |
Bắt nạt trên mạng |
Schools are required to come up with ways to address cyberbullying. Các trường học được yêu cầu đưa ra các cách để giải quyết vấn đề bắt nạt trên mạng. |
Cyberstalk /ˌsaɪbərˈstɔːkɪŋ/ |
Theo dõi trên mạng |
Looks like Linda is being cyberstalked. Có vẻ như Linda đang bị theo dõi qua mạng. |
Cyberterrorism /ˌsaɪbərˈterəˌrɪzəm/ |
Khủng bố mạng |
Vietnam resolutely condemns and opposes acts of cyberterrorism. Việt Nam kiên quyết lên án và phản đối các hành vi khủng bố mạng. |
Cyber espionage /ˌsaɪbərˈ espiːənˈaːʒ/ |
Gián điệp mạng |
Chinese cyber espionage once hacked the US Secretary of Commerce's email. Gián điệp mạng Trung Quốc từng hack email của Bộ trưởng Thương mại Mỹ. |
Cyber theft /ˌsaɪbərˈθeft/ |
Trộm cắp trên mạng |
Online fraud and cyber theft cost financial institutions an estimated $3.5 billion last year. Gian lận trực tuyến và đánh cắp mạng đã gây thiệt hại cho các tổ chức tài chính ước tính 3,5 tỷ đô la vào năm ngoái. |
Cyber attack /ˌsaɪbərˈætæk/ |
Tấn công mạng |
Cyber attacks can last weeks or even months. Các cuộc tấn công mạng có thể kéo dài hàng tuần hoặc thậm chí hàng tháng. |
Cybersecurity /ˌsaɪbərˈsiːkyuːrəti/ |
An ninh mạng |
Vietnam's legal framework for cybersecurity has been basically completed so far. Đến nay, khung pháp lý về an ninh mạng của Việt Nam đã cơ bản hoàn thiện. |
Cybersecurity professional /ˌsaɪbərˈsiːkyuːrəti prəˈfeʃənəl/ |
Chuyên gia an ninh mạng |
Anna is a good cybersecurity expert in our country. Anna là một chuyên gia an ninh mạng giỏi ở nước ta. |
Cybersecurity firm /ˌsaɪbərˈsiːkyuːrəti fɜːrm/ |
Công ty an ninh mạng |
Currently, I am working at a cybersecurity firm. Hiện tại, tôi đang làm việc tại một công ty an ninh mạng. |
Cybersecurity research /ˌsaɪbərˈsiːkyuːrəti rɪˈsɜːrch/ |
Nghiên cứu an ninh mạng |
Cybersecurity research is one of my top assignments. Nghiên cứu an ninh mạng là một trong những nhiệm vụ hàng đầu của tôi. |
Cybersecurity education /ˌsaɪbərˈsiːkyuːrəti ˌedjuːkeɪʃən/ |
Giáo dục an ninh mạng |
We set up a cyber security education program for universities. Chúng tôi thiết lập chương trình giáo dục an ninh mạng cho các trường đại học. |
II. Các thuật ngữ viết tắt trong công nghệ thông tin
Các từ vựng chủ đề Technology thường được viết tắt như thế nào để dễ đọc và dễ sử dụng nhất? Tham khảo bảng dưới đây nhé!
Từ viết tắt | Đầy đủ | Ý nghĩa |
LAN | Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ |
ITB | Information Technology Branch | Ngành công nghệ thông tin |
OSI | Open System Interconnection | Mô hình chuẩn OSI |
PPP | Point-to-Point Protocol | Giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem |
GPS | Global Positioning System | Hệ thống xác định vị trí toàn cầu |
DNS | Domain Name System | Hệ thống phân giải tên miền |
UX | User experience | Giao diện người dùng |
JPEG | Joint Photographic Experts Group | Định dạng hình ảnh được lưu bằng phương pháp nén mất dữ liệu |
RAM | Read-Only Memory | Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ |
HTML | HyperText Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web |
FAQ | Frequently Asked Questions | các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi |
III. Collocation/Idiom chủ đề Technology
Ngoài ra, hãy cùng PREP làm giàu vốn từ bằng cách bỏ túi ngay một số collocations/idioms dưới đây bên cạnh các từ vựng chủ đề Technology đã được học ở trên nha!
Collocation/Idiom | Ý nghĩa |
Keep abreast of something | Không theo kịp/lạc hậu |
Work one’s fingers to the bone | Làm việc chăm chỉ/hăng hái |
Pull the plug on | Dừng/đình chỉ/ngưng cái gì/việc gì lại ngay lập tức |
Run into a buzz saw | Rơi vào tình huống nguy hiểm, gay go và bất thình lình |
A glitch in the system | Bị lỗi hệ thống |
To be the brainchild of somebody | Đứa con tinh thần của ai đó như kế hoạch, phát minh, ý tưởng,... |
A cog in the machine | Nhỏ bé, không có giá trị |
A well-oiled machine | Hoạt động rất tốt/hiệu quả |
IV. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Technology
Hãy vận dụng những từ vựng chủ đề Technology phía trên để áp dụng khi giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh bạn nhé. Cùng xem một số bài mẫu IELTS Speaking dưới đây nha!
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Technology dưới đây bạn nhé:
1. What technology do you often use, computers or cell phones?
As a teacher myself, I tend to use my computer more than my smartphone as the laptop’s performance is superb when it comes to editing documents or making a powerpoint presentation. I can open many tabs at the same time and switch to one another without lag.
2. What electronic devices have you bought lately?
A few days ago, I bought a new Macbook in silver. The reason why I had to purchase a new laptop is that my previous computer screen’s was shown to have a few black horizontal lines. They didn’t really hinder any of my activities during, but the stripes increased day by day. So I decided to be frugal in a month so as to buy this Macbook
3. Are there any technologies you want to buy?
At the moment, I am content with all of the gadgets that I’m using now. However, if I have the chance, I would like to purchase the new wireless headset of Sony that has just been released this year. It has a hands-free call function, which allows me to take or end a phone call without using the phone.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe how you like to communicate with your friends. You should say:
- how you prefer to communicate with your friends
- how often you use this method of communication
- what disadvantages there are to communicate in this way
and explain why you prefer this method of communication.
Bài mẫu:
Thanks to the rapid development of modern technology, there are various means of communication nowadays. Besides the traditional methods of communication which include face-to-face communication and written letters, we now have computers, smartphones and even watches that we can use to stay in touch with people. My friends and I generally depend on our phones to stay in contact. We always have them with us so it’s most convenient. I message or call my friends every day. I use my phone so much that I actually can’t imagine how I would cope without it for a day!
While phones are a great means of communication, they’re also not without their drawbacks. The most obvious downside is that people waste a lot of time on their phones, constantly messaging and posting on social media. As a result, people can get addicted to phones and forget what’s happening around them. Also, while I think phones are great as they enable people to stay in touch with those far away, I also think it’s important for people to have real face-to-face meetings. I think teenagers especially are spending so much time socializing through screens that they’re forgetting how to do it in person.
But even though there are some negatives about using phones, I don’t think anyone can deny that they are a massively helpful tool. I love that I can always talk with my friends, even if they’re far away. We also get lots of group projects in school and I can use my phone to create an iMessage group that has everyone in it and we can discuss and plan our projects together, which is really helpful.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng chủ đề Technology tiếng Anh thông dụng nhất. Nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng để áp dụng hiệu quả vào trong cuộc sống hàng ngày cũng như các bài thi thực chiến bạn nhé. Chúc Preppies thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!