Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh thương mại xuất hiện vô cùng phổ biến trong môi trường làm việc công ty, kinh doanh, tài chính. Vì thế, bạn cần nắm vững một số chủ đề cơ bản trong trường từ vựng này. Hãy cùng PREP tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh thương mại bao gồm ví dụ chi tiết ngay sau đấy nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh thương mại: Các kiểu công ty
Trước hết, khi đến với từ vựng tiếng Anh thương mại, chúng ta cần học từ vựng về các kiểu công ty nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Affiliate | Công ty liên kết | Kathy's company has sold the affiliate marketing business. (Công ty của Kathy đã bán doanh nghiệp tiếp thị liên kết.) |
Company | Công ty | Hanna works for a software company. (Hanna làm việc cho một công ty phần mềm.) |
Consortium/ corporation | Tập đoàn | Harry didn't want to work for a big corporation. (Harry không muốn làm việc cho một tập đoàn lớn.) |
Joint Stock company | Công ty cổ phần | HKT is a Joint Stock company in Vietnam. (HKT là một công ty cổ phần ở Vietnam.) |
Limited Liability company | Công ty TNHH | This business became a limited liability company in 1893. (Doanh nghiệp này trở thành công ty trách nhiệm hữu hạn vào năm 1893.) |
Private company | Công ty tư nhân | ABC is a family-owned private company. (ABC là một công ty tư nhân thuộc sở hữu gia đình.) |
Subsidiary | Công ty con | In 1991, a further 53 subsidiaries were captured. (Vào năm 1991, thêm 53 công ty con bị bắt.) |
2. Từ vựng tiếng Anh thương mại: Phòng ban trong công ty
Ngoài ra, các từ về phòng ban ở công ty cũng là chủ đề không thể bỏ qua trong từ vựng tiếng Anh thương mại nữa đó!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Branch office | Chi nhánh | The annual cost of the agricultural census branch office is estimated to be £258,000. (Chi phí hàng năm hiện tại của văn phòng chi nhánh điều tra dân số nông nghiệp được ước tính là £258.000.) |
Headquarters | Trụ sở chính | The company's headquarters is/are in Hai Phong. (Trụ sở chính của công ty ở Hải Phòng.) |
Regional office | Văn phòng địa phương | Sara gets it from the regional office. (Sara lấy nó từ văn phòng khu vực.) |
Accounting department | Phòng kế toán | Jenny don't want to mess up her accounting department. (Jenny không muốn làm rối tung bộ phận kế toán của cô ấy.) |
Personnel department/ Human Resources department (HR) | Phòng nhân sự | The Personnel department of this company has 9 people. (Phòng nhân sự của công ty này có 9 người.) |
Representative office | Văn phòng đại diện | ABC company has a representative office in London. (Công ty ABC có một văn phòng đại diện ở Luân Đôn.) |
Sales department | Phòng kinh doanh | The sales department does not reach the company's KPI in the month. (Phòng kinh doanh này không đạt KPI của công ty trong tháng.) |
3. Từ vựng tiếng Anh thương mại: Chức vụ trong công ty
Khi vào một công ty, bạn cũng cần biết một số từ vựng tiếng Anh thương mại về chức vụ phổ biến như sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Agent | Đại lý, đại diện | Kathy has worked as an estate agent among other things. (Kathy đã làm việc như một đại lý bất động sản trong số những thứ khác.) |
Associate, colleague, co-worker | Đồng nghiệp | Hanna is a friendly colleague. (Hanna là một người đồng nghiệp thân thiện.) |
CEO (chief executive officer) | Tổng giám đốc | Sara is the CEO of my company. (Sara là tổng giám đốc của công ty tôi.) |
Clerk/ secretary | Thư ký | Peter is the clerk of CEO. (Peter là thư ký của tổng giám đốc.) |
Director | Giám đốc | Hanna has become the director of the new information centre. (Hanna đã trở thành giám đốc của trung tâm thông tin mới.) |
Employee | Nhân viên/người lao động | Kathy's a former state employee. (Kathy là một cựu nhân viên nhà nước.) |
Employer | Người sử dụng lao động | Hanna need a reference from John's former employer. (Hanna cần một tài liệu tham khảo từ chủ cũ của John.) |
Founder | Người sáng lập | Martin is the founder and managing director of the company. (Martin là người sáng lập và giám đốc điều hành của công ty.) |
Manager | Quản lý | Martin demanded to speak to the manager. (Martin yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.) |
Receptionist | Nhân viên lễ tân | When Peter gets here, the receptionist will direct him to my office. (Khi Peter đến đây, nhân viên tiếp tân sẽ hướng dẫn anh ta đến văn phòng của tôi.) |
Treasurer | Thủ quỹ | Sara has served as the elected treasurer of the union since 1995. (Sara đã từng là thủ quỹ được bầu của công đoàn từ năm 1995.) |
4. Từ vựng tiếng Anh thương mại: Các hoạt động liên quan đến công ty
Bên cạnh đó, còn có các hoạt động liên quan đến công ty nằm trong trường từ vựng tiếng Anh trong hợp đồng thương mại mà bạn cần thuộc lòng bao gồm:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Do business with | Làm ăn với | Harry's firm does a lot of business with overseas customers. (Công ty của Harry làm rất nhiều việc với khách hàng nước ngoài.) |
Downsize | Cắt giảm nhân công | During the 1870s, ABC company was downsizing and suffered along with the people they laid off. (Vào những năm 1870, công ty ABC cắt giảm nhân sự và phải gánh hậu quả cùng với những người mà họ sa thải.) |
Establish (a company) | Thành lập (công ty) | John established his company in 1983. (John thành lập công ty của anh ấy vào năm 1983.) |
Franchise | Nhượng quyền thương hiệu | Sara lost the franchise after failing to meet the specified standards. (Sara đã mất quyền thương mại sau khi không đáp ứng các tiêu chuẩn quy định.) |
Merge | Sáp nhập | Anna and John decided to merge the two companies into one. (Anna và John quyết định sáp nhập hai công ty thành một.) |
5. Từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng khác
Cuối cùng là một số từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng khác mà bạn có thể tham khảo sau đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Capital accumulation | Sự tích lũy tư bản | Capital accumulation accounts for half of the country's growth. (Tích lũy vốn chiếm một nửa tăng trưởng của đất nước.) |
Depreciation | Khấu hao | Anna's car depreciated $3200 in the first year she owned it. (Chiếc xe của Anna đã mất giá 3200 đô la trong năm đầu tiên cô ấy sở hữu nó.) |
Earnest money | Tiền đặt cọc | Hanna ordered a choice dinner for twelve and paid the earnest money. (Hanna đặt một bữa tối cho 12 người và đã đặt cọc tiền.) |
Embargo | Cấm vận | A country have put an embargo on imports of clothing. (Một quốc gia đã đặt lệnh cấm nhập khẩu quần áo.) |
Inflation | Sự lạm phát | Peter is planning to increase public spending by 2% above inflation for the next four years. (Peter đang có kế hoạch tăng chi tiêu công lên 2% trên mức lạm phát trong bốn năm tới.) |
Insurance | Bảo hiểm | Hanna'll need to take out extra car insurance for another driver. (Hanna sẽ cần phải mua thêm bảo hiểm xe hơi cho một người lái xe khác.) |
Invoice | Hóa đơn | Jenny raised an invoice for work done last year and use last month. (Jenny đã lập hóa đơn cho công việc được thực hiện vào năm ngoái và sử dụng vào tháng trước.) |
II. Từ vựng tiếng Anh thương mại theo chuyên ngành
1. Từ vựng tiếng Anh thương mại: Ngành thương mại điện tử
Từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thương mại điện tử cũng vô cùng cần thiết nếu như bạn theo học hoặc làm trong ngành này đó!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Exchange | Nơi giao dịch, trao đổi | Harry proposes an exchange of contracts at 3 o'clock. (Harry đề nghị trao đổi hợp đồng lúc 3 giờ.) |
Merchant account | Tài khoản thanh toán doanh nghiệp | The perpetrator used more than 50 merchant accounts that he had created to do the billing. (Thủ phạm đã sử dụng hơn 50 tài khoản người bán mà anh ta đã tạo để thực hiện thanh toán.) |
Encryption | Mã hóa | Hanna is the president of an encryption and data security company. (Hanna là chủ tịch của một công ty mã hóa và bảo mật dữ liệu.) |
Electronic data interchange | Trao đổi dữ liệu điện tử | Sara was one of the leaders in electronic data interchange. (Sara là một trong những công ty hàng đầu về trao đổi dữ liệu điện tử.) |
Agent | Đại lý | Please contact our agent in Vietnam for further information. (Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi ở Vietnam để biết thêm thông tin.) |
Authentication | Xác thực | Daisy offers electronic certificates that authenticate the identity of internet traders. (Daisy cung cấp chứng chỉ điện tử xác thực danh tính của các nhà giao dịch trên internet.) |
Autoresponder | Trả lời tự động | Jenny has used autoresponder emails for her job postings. (Jenny đã sử dụng email trả lời tự động cho tin tuyển dụng của cô ấy.) |
Affiliate marketing | Tiếp thị liên kết | About 35% of Anna's online sales come from affiliate marketing. (Khoảng 35% doanh số bán hàng trực tuyến của Anna đến từ tiếp thị liên kết.) |
Payment gateway | Cổng thanh toán | Harry use a software as a service model and form a single payment gateway for his clients. (Harry sử dụng một phần mềm làm mô hình dịch vụ và tạo thành một cổng thanh toán duy nhất cho khách hàng của anh ấy.) |
2. Từ vựng tiếng Anh thương mại: ngành kinh doanh quốc tế
Từ vựng tiếng Anh thương mại quốc tế cũng có một số từ thường gặp mà PREP sẽ liệt kê cho bạn trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Foreign currency | Ngoại tệ | Harry was soon accused of illegally handling foreign currency. (Harry sớm bị buộc tội xử lý ngoại tệ bất hợp pháp.) |
Surplus | thặng dư | Jenny is unlikely to produce any surplus this year. (Jenny không có khả năng sản xuất bất kỳ thặng dư nào trong năm nay.) |
Mode of payment | phương thức thanh toán | Kathy was only accepting credit card as the mode of payment. (Kathy chỉ chấp nhận thẻ tín dụng làm phương thức thanh toán.) |
Turnover | doanh số, doanh thu | Last year the company's turnover was $343 billion, up 5% on the previous year. (Năm ngoái, doanh thu của công ty là 343 tỷ USD, tăng 5% so với năm trước.) |
Customs barrier | hàng rào thuế quan | Strict customers barriers affect the export activities of the company. (Hàng rào thuế quan khắt khe làm ảnh hưởng tới hoạt động xuất khẩu của công ty.) |
III. Mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh thương mại
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh thương mại vừa học ở trên, chúng mình hãy học thêm một số mẫu câu giao tiếp thông dụng nữa nhé:
Mẫu câu | Nghĩa |
Could Kathy tell me something about her price? | Kathy có thể nói cho tôi về giá cả được không? |
Sara can offer you these goods at an attractive price. | Sara có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn. |
Harry prepared to give Anna a quotation based upon the prevailing international market price. | Harry đã chuẩn bị đưa cho Anna bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới. |
The price Harry quoted is firm for 2 days only. | Giá của Harry đưa ra chỉ có hiệu lực trong 2 ngày. |
Jessica will get another lower offer. | Jessica sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn. |
Martin assures her that his price is the most favorable. | Martin đảm bảo với cô ấy rằng giá cả của anh ta là hợp lý nhất rồi. |
According to the quantity of Anna’s request, the cost could be negotiable. | Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trên đơn đặt hàng của Anna. |
The product has a price is $93. | Sản phẩm này có giá 93 đô-la |
If Peter is interested, I will offer as soon as possible. | Nếu Peter quan tâm, tôi sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể. |
I will consider Kathy's price request for new products. | I sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của Kathy cho các sản phẩm mới. |
Sara’d like to order 150 boxes of toys | Sara đặt 150 thùng đồ chơi. |
Jenny’s afraid I can’t meet her demand. | Jenny lo rằng tôi không thể đáp ứng được đơn đặt hàng của cô ấy. |
Martin is her old customer, please give him some priority on supply. | Martin là khách hàng quen, vui lòng ưu tiên cung cấp hàng cho anh ta nhé. |
How many sets of this good does Jenny intend to order? | Jenny dự định đặt bao nhiêu hàng hóa loại này? |
Anna’s minimum quantity of an order for this toy is 2300 boxes. | Đơn đặt hàng của Anna cho loại đồ chơi này tối thiểu là 2300 thùng. |
Jenny is interested in your cups, so she’d like to order 300. | Jenny thích những cái tách của bạn, cô ấy muốn đặt 300 cái. |
Hanna hopes this will be the first of the order she placed with John. | Hanna hy vọng đơn đặt hàng đầu tiên ký kết với John. |
Peter’ll submit for the orders if this one is completed to his satisfaction. | Peter sẽ xem xét đơn đặt hàng nếu đáp ứng yêu cầu của anh ấy. |
Kathy looks forward to receiving his acknowledgment as early as possible. | Kathy mong nhận được giấy báo của anh ấy sớm nhất có thể. |
Trên đây là tổng hợp và hệ thống 50+ từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng cho bạn tham khảo, kèm theo ví dụ cụ thể và dễ hiểu. Hãy luyện tập và ôn lại hàng ngày để ghi nhớ nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!