Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn đọc nhiệt độ tiếng Anh chính xác nhất
Nhiệt độ tiếng Anh là gì? Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh như thế nào? Ở bài viết dưới đây, PREP sẽ cung cấp kiến thức để bạn trả lời hết tất cả những thắc mắc phía trên, tham khảo ngay bạn nhé!
I. Nhiệt độ tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ vựng để chỉ nhiệt độ là Temperature, có phiên âm là /ˈtemprətʃə/. Ví dụ:
- The food must be kept at a low temperature. (Thức ăn phải được bảo quản ở nhiệt độ thấp.)
- Temperatures have risen over the past few days. (Nhiệt độ đã tăng cao trong vài ngày qua.)
1. Độ C trong tiếng Anh
Độ C trong tiếng Anh là gì? Celsius, thường được biết đến với ký hiệu “°C”, là đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Độ Celsius được đặt theo nhà khoa học Anders Celsius, người đã phát minh ra thang đo nhiệt độ này. Trong thang đo Celsius, điểm đóng băng của nước là 0°C và điểm sôi là 100°C. Ví dụ:
- It will be a mild night, around 18 degrees Celsius. (Ban đêm trời mát mẻ, nhiệt độ khoảng 18 độ C.)
- The sample was heated to 75°C. (Vật mẫu được đun nóng đến 75°C.)
2. Độ F trong tiếng Anh
Độ F trong tiếng Anh là gì? Fahrenheit, cũng là một đơn vị nhiệt độ phổ biến, được ký hiệu là “°F”, là một đơn vị đo nhiệt độ chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Đơn vị này được đặt theo tên của nhà khoa học Daniel Gabriel Fahrenheit. Trong thang đo Fahrenheit, điểm đóng băng của nước là 32°F và điểm sôi là 212°F. Ví dụ:
- If the temperature drops to 32 degrees Fahrenheit or below, there will be a frost tonight. (Nếu nhiệt độ giảm xuống 32°F hoặc thấp hơn thì tối nay sẽ có nhiều sương.)
- Turn the mixture into a tin and bake for one hour at 350°F. (Đổ hỗn hợp vào hộp thiếc và nung trong một giờ ở nhiệt độ 350°F.)
3. Độ K trong tiếng Anh
Độ K trong tiếng Anh là gì? Kelvin là một đơn vị đo lường cơ bản cho nhiệt độ. Nó được ký hiệu bằng chữ K. Mỗi K trong nhiệt giai kelvin (1K) bằng một độ trong nhiệt giai Celsius (1°C) và 0°C ứng với 273,15K. Thang nhiệt độ này được lấy theo tên của nhà vật lý, kỹ sư người Ireland William Thomson, nam tước Kelvin thứ nhất. Ví dụ:
- Diphosphorus has been generated by heating white phosphorus at 1100 Kelvins. (Diphospho được tạo ra bằng cách nung photpho trắng ở nhiệt độ 1100 Kelvin.)
- The hot gas has a temperature of around 10,000,000 Kelvins. (Khí nóng có nhiệt độ khoảng 10.000.000 Kelvin.)
II. Cách nói, cách đọc độ C, độ F, độ K, độ âm trong tiếng Anh
Cùng PREP tham khảo cách nói, cách đọc độ C, độ F, độ K và độ âm trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Các loại nhiệt độ | Cách đọc | Ví dụ |
Độ C | Các cách đọc nhiệt độ C trong tiếng Anh: Số nhiệt độ + degree(s) + Celsius Trong đó:
|
|
Độ F | Các cách đọc nhiệt độ F trong tiếng Anh: Số nhiệt độ + degree(s) + Fahrenheit Trong đó:
|
|
Độ K | Các cách đọc nhiệt độ K trong tiếng Anh: Số nhiệt độ + Kelvin Trong đó:
|
|
Độ âm | Cách đọc nhiệt độ âm của độ C, F là: Minus + Số nhiệt độ + degree(s) + C/F |
|
III. Các dấu, ký hiệu được dùng trong nhiệt độ tiếng Anh
Dưới đây PREP đã tổng hợp các dấu, ký hiệu được dùng trong nhiệt độ tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!
Kí hiệu | Từ - Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
°C | Degree Celsius /ˈdɪɡriː ˈsɛlsiəs/ | Độ C | It's 27 degrees Celsius today. (Hôm nay nhiệt độ là 27°C.) |
°F | Degree Fahrenheit /ˈdɪɡriː ˈfærənˌhaɪt/ | Độ F | The temperature might drop to 22 degrees Fahrenheit tonight. (Nhiệt độ có thể giảm xuống 22°F vào tối nay.) |
K | Kelvin /ˈkel.vɪn/ | Độ K | One kelvin is equal to one degree Celsius. (Một kelvin bằng 1°C.) |
- | Negative /ˈnɛɡətɪv/ Minus /ˈmaɪ.nəs/ | Dấu âm (cho nhiệt độ dưới 0) | The temperature is -10 degrees Celsius. (Nhiệt độ là -10°C.) |
+ | Positive /ˈpɑzɪtɪv/ | Dấu dương | The temperature is +10 degrees Celsius. (Nhiệt độ là +10°C.) |
≈ | Approximately /əˈprɒksɪmɪtli/ | Xấp xỉ, khoảng | The room temperature is approximately 28°C. (Nhiệt độ phòng khoảng 28°C.) |
> | Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/ | Lớn hơn | Temperatures today are greater than 29°C. (Nhiệt độ hôm nay lớn hơn 29°C.) |
< | Less than /lɛs ðæn/ | Nhỏ hơn | Temperatures tonight will be less than 3°C. (Nhiệt độ tối nay nhỏ hơn 3°C.) |
Δ | Delta /ˈdɛltə/ | Sự thay đổi, chênh lệch | The delta in temperature (ΔT) from morning to afternoon was significant. (Sự thay đổi nhiệt độ từ sáng đến chiều là rất lớn.) |
∞ | Infinity /ɪnˈfɪnɪti/ | Vô cực (ít khi dùng trong nhiệt độ) | As the temperature rises uncontrolled, it feels like it's approaching infinity. (Khi nhiệt độ tăng lên không ngừng, cảm giác như nó đang tiến gần tới vô cực.) |
IV. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhiệt độ
Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây phần từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhiệt độ bạn nhé!
STT | Từ vựng nhiệt độ tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Hot /hɒt/ | Nóng | The sun is very hot today. (Nắng hôm nay rất nóng.) |
2 | Scorching /ˈskɔːrtʃɪŋ/ | Nóng như thiêu đốt | The desert is scorching in the afternoon. (Thời tiết ở sa mạc nóng như thiêu đốt vào buổi chiều.) |
3 | Sweltering /ˈswɛltərɪŋ/ | Oi bức | It was sweltering during the heatwave. (Trời oi bức trong suốt đợt nắng nóng.) |
4 | Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ | Nóng hổi | The soup is boiling hot. (Bát súp nóng hổi.) |
5 | Burning /ˈbɜːrnɪŋ/ | Nóng như lửa đốt | The sand is burning hot. (Cát nóng như lửa đốt.) |
6 | Blistering /ˈblɪstərɪŋ/ | Nắng chói chang, nóng bức | The sun is blistering in the midday heat. (Mặt trời chiếu cái nắng chói chang giữa trưa.) |
7 | Stifling /ˈstaɪflɪŋ/ | Ngột ngạt | The room is stifling without a fan. (Căn phòng ngột ngạt khi không có quạt.) |
8 | Torrid /ˈtɒrɪd/ | Nóng như thiêu như đốt | The torrid heat of the midday sun can be unbearable. (Cái nóng gay gắt của mặt trời thật khó chịu.) |
9 | Cold /kəʊld/ | Lạnh lẽo, lạnh giá | It is cold in the winter. (Thời tiết lạnh giá vào mùa đông.) |
10 | Cool /kuːl/ | Mát mẻ | The evening air feels cool. (Không khí buổi tối có vẻ mát mẻ.) |
11 | Freezing /ˈfriːzɪŋ/ | Giá lạnh | The water is freezing cold. (Nước lạnh cóng.) |
12 | Chilly /ˈtʃɪli/ | Se se lạnh | It's a bit chilly outside, so wear a jacket. (Ngoài trời hơi lạnh nên mặc áo khoác vào nhé.) |
13 | Icy /ˈaɪsi/ | Đóng băng, lạnh lẽo | The roads are icy and slippery. (Những con đường đóng băng và trơn trượt.) |
14 | Frosty /ˈfrɒsti/ | Băng giá, giá rét | The window is frosty in the morning. (Cửa sổ buổi sáng bị phủ sương giá.) |
15 | Frigid /ˈfrɪdʒɪd/ | Lạnh giá | The frigid wind makes it feel colder. (Gió lạnh làm người ta cảm thấy lạnh hơn.) |
16 | Nippy /ˈnɪpi/ | Lạnh giá | It’s a bit nippy, better wear a sweater. (Trời hơi se lạnh, nên mặc áo len vào.) |
17 | Glacial /ˈɡleɪʃəl/ | Băng giá, lạnh buốt | The glacial breeze is very refreshing. (Cơn gió lạnh mang lại cảm giác sảng khoái.) |
18 | Mild /maɪld/ | Ôn hoà, ấm áp | The climate here is mild year-round. (Khí hậu ở đây quanh năm ôn hòa.) |
19 | Humid /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | It feels humid before the rain. (Trước khi mưa, không khí rất ẩm ướt.) |
20 | Dry /draɪ/ | Khô | The air is dry in the desert. (Không khí ở sa mạc khô hanh.) |
21 | Breezy /ˈbriːzi/ | Mát mẻ | It’s a breezy day by the beach. (Đó là một ngày mát mẻ bên bờ biển.) |
22 | Chill /tʃɪl/ | Dễ chịu | There’s a chill in the air tonight. (Không khí đêm nay rất dễ chịu.) |
23 | Tepid /ˈtɛpɪd | Ấm, âm ấm | The water is tepid, not too hot or cold. (Nước ấm, không quá nóng hoặc lạnh.) |
24 | Balmy /ˈbɑːmi/ | Dễ chịu | It's a balmy summer night. (Đó là một đêm mùa hè dễ chịu.) |
25 | Warm /wɔːrm/ | Ấm áp | The weather is warm in the spring. (Thời tiết ấm áp vào mùa xuân.) |
Tham khảo thêm bài viết:
V. Hỏi đáp về nhiệt độ tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây câu hỏi và cách trả lời về nhiệt độ tiếng Anh ở bảng dưới đây bạn nhé
Hỏi đáp về nhiệt độ tiếng Anh | Ý nghĩa |
A: What's the temperature outside? B: It's about 25 degrees Celsius. | A: Ngoài trời nhiệt độ bao nhiêu? B: Nhiệt độ khoảng 25°C. |
A: How hot is it today? B: It's scorching hot, around 35 degrees Celsius. | A: Hôm nay trời nóng thế nào? B: Trời nóng như thiêu đốt, khoảng 35 độ C. |
A: Is it cold enough to snow? B: Yes, it's below freezing, around -5 degrees Celsius. | A: Trời có lạnh đến mức tuyết rơi không? B: Có, nhiệt độ dưới 0 độ, khoảng -5°C. |
A: Do I need a jacket today? B: Yes, it's quite chilly, around 10 degrees Celsius. | A: Hôm nay tôi có cần mặc áo khoác không? B: Có, trời khá lạnh, khoảng 10°C. |
A: How does it feel outside? B: It feels very humid and warm. | A: Thời tiết bên ngoài thế nào? B: Trời ẩm và thời tiết ấm áp. |
A: Is it warmer than yesterday? B: No, it's cooler today. | A: Hôm nay thời tiết ấm hơn hôm qua không? B: Không, hôm nay trời mát hơn. |
A: What's the forecast for tomorrow? B: It's going to be mild with a high of 20 degrees Celsius. | A: Ngày mai thời tiết thế nào? B: Thời tiết mát mẻ với nhiệt độ cao nhất là 20 độ C. |
A: How cold does it get at night? B: It gets very cold, dropping to about 2 degrees Celsius. | A: Ban đêm trời lạnh thế nào? B: Trời rất lạnh, nhiệt độ giảm xuống khoảng 2°C. |
A: Is the water warm enough to swim? B: Yes, it is warm. | A: Nước có đủ ấm để bơi không? B: Có, nước ấm. |
A: What’s the weather going to be like tomorrow? B: The weather is supposed to be warm this weekend. | A: Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào nhỉ? B: Cuối tuần này thời tiết ấm áp. |
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được cách đọc, cách viết độ C, F, K, độ âm trong tiếng Anh cùng danh sách từ vựng và cách hỏi đáp về nhiệt độ tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!