Tìm kiếm bài viết học tập
50+ từ vựng IELTS chủ đề Work hay và thông dụng
Chủ đề Work (Công việc) là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS. Để đạt điểm cao, bạn không chỉ cần biết các từ vựng thông dụng mà còn phải sử dụng chúng một cách linh hoạt, tự nhiên. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp những từ vựng IELTS chủ đề Work quan trọng, đi kèm ví dụ thực tế và cách ứng dụng vào bài thi. Bắt đầu nhé!

- I. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Work thông dụng nhất
- 1. Các loại công việc & nghề nghiệp (Types of Jobs & Careers)
- 2. Môi trường làm việc & điều kiện làm việc (Work Environment & Conditions)
- 3. Thu nhập & phúc lợi (Salary & Benefits)
- 4. Cơ hội thăng tiến & phát triển sự nghiệp (Career Development & Promotion)
- 5. Phòng ban trong doanh nghiệp (Departments in a Company)
- II. Cụm từ và cấu trúc chủ đề Work Vocabulary IELTS giúp bạn “ăn điểm”
- III. Cách học từ vựng IELTS về Work hiệu quả
- 1. Học từ vựng theo chủ đề và sơ đồ tư duy
- 2. Học từ vựng qua collocation và cụm từ đi kèm
- 3. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ từ vựng lâu dài
- 4. Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế
- 5. Áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS thông qua luyện tập thực tế
- 6. Luyện nói hàng ngày để thành thạo từ vựng
I. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Work thông dụng nhất
Cùng PREP tìm hiểu ngay Work Vocabulary IELTS thông dụng giúp bạn nâng cao band điểm nhé!
1. Các loại công việc & nghề nghiệp (Types of Jobs & Careers)

Khi nhắc đến từ vựng IELTS theo chủ đề Work, chắc chắn các từ về loại công việc và nghề nghiệp là điều bạn không thể bỏ qua. Cùng PREP tìm hiểu các từ vựng qua bảng sau nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
White-collar job /ˌwaɪt ˈkɒlər dʒɒb/ (n) |
Công việc văn phòng |
She prefers a white-collar job because it offers stability and a good salary. (Cô ấy thích công việc văn phòng vì nó mang lại sự ổn định và mức lương tốt.) |
Blue-collar job /ˌbluː ˈkɒlər dʒɒb/ (n) |
Công việc lao động chân tay |
Many people working in blue-collar jobs have strong technical skills. (Nhiều người làm công việc lao động chân tay có kỹ năng kỹ thuật tốt.) |
Freelancer /ˈfriːlɑːnsər/ (n) |
Người làm việc tự do |
Being a freelancer gives me the flexibility to work from anywhere. (Làm freelancer giúp tôi có thể làm việc từ bất cứ đâu.) |
Self-employed /ˌself ɪmˈplɔɪd/ (a) |
Tự kinh doanh |
He left his corporate job to become self-employed. (Anh ấy bỏ công việc công ty để tự kinh doanh.) |
Intern /ˈɪntɜːrn/ (n) |
Thực tập sinh |
She worked as an intern at a marketing company during the summer. (Cô ấy làm thực tập sinh tại một công ty marketing vào mùa hè.) |
Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ (n) |
Doanh nhân |
Many successful entrepreneurs started their businesses with little money. (Nhiều doanh nhân thành công khởi nghiệp với số vốn ít ỏi.) |
Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/ (n) |
Công chức nhà nước |
He has been working as a civil servant for 10 years. (Anh ấy đã làm công chức nhà nước được 10 năm.) |
Manual worker /ˈmæn.ju.əl ˈwɜː.kər/ (n) |
Người lao động tay chân |
Manual workers often have physically demanding jobs. (Những người lao động tay chân thường có công việc đòi hỏi thể lực.) |
Consultant /kənˈsʌltənt/ (n) |
Cố vấn, tư vấn viên |
The company hired a business consultant to improve its strategies. (Công ty thuê một cố vấn kinh doanh để cải thiện chiến lược của mình.) |
Technician /tekˈnɪʃ.ən/ (n) |
Kỹ thuật viên |
The technician repaired the broken air conditioner in my office. (Kỹ thuật viên đã sửa chiếc điều hòa bị hỏng trong văn phòng của tôi.) |
2. Môi trường làm việc & điều kiện làm việc (Work Environment & Conditions)
Cùng PREP tìm hiểu các từ vựng IELTS về Work Environment and Conditions nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Job satisfaction /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃn/ (n) |
Sự hài lòng trong công việc |
Job satisfaction is essential for a happy and productive workforce. (Sự hài lòng trong công việc rất quan trọng để có một lực lượng lao động hạnh phúc và hiệu quả.) |
Work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæləns/ (n) |
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Many employees struggle to maintain a healthy work-life balance. (Nhiều nhân viên gặp khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) |
Workload /ˈwɜːk.ləʊd/ (n) |
Khối lượng công việc |
She had to quit her job because the workload was too heavy. (Cô ấy phải nghỉ việc vì khối lượng công việc quá nặng.) |
Workplace culture /ˈwɜːkpleɪs ˈkʌltʃər/ (n) |
Văn hóa nơi làm việc |
A positive workplace culture leads to higher job satisfaction. (Một văn hóa làm việc tích cực giúp tăng sự hài lòng trong công việc.) |
Flexible working hours /ˈflɛksɪb(ə)l ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/ (n) |
Giờ làm việc linh hoạt |
The company offers flexible working hours to improve employee well-being. (Công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt để nâng cao phúc lợi nhân viên.) |
Remote working /rɪˈməʊt ˈwɜːkɪŋ/ (n) |
Làm việc từ xa |
Due to the pandemic, many companies have adopted remote working policies. (Do đại dịch, nhiều công ty đã áp dụng chính sách làm việc từ xa.) |
Toxic work environment /ˈtɒksɪk wɜːk ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) |
Môi trường làm việc tiêu cực |
A toxic work environment can negatively impact employees' mental health. (Một môi trường làm việc tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của nhân viên.) |
Office politics /ˈɒfɪs ˈpɒlətɪks/ (n) |
Chính trị công sở |
He left the company because he couldn’t deal with office politics. (Anh ấy rời công ty vì không thể đối phó với chính trị công sở.) |
Overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ (n) |
Làm thêm giờ |
Employees often work overtime to meet project deadlines. (Nhân viên thường làm thêm giờ để hoàn thành kịp thời hạn dự án.) |
Ergonomic workspace /ˌɜːɡəˈnɒmɪk ˈwɜːk.speɪs/ (n) |
Không gian làm việc tối ưu (hợp lý, thoải mái) |
An ergonomic workspace can increase productivity and reduce health issues. (Một không gian làm việc tối ưu có thể tăng năng suất và giảm các vấn đề sức khỏe.) |
3. Thu nhập & phúc lợi (Salary & Benefits)

Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Competitive salary /kəmˈpɛtɪtɪv ˈsæləri/ (n) |
Mức lương cạnh tranh |
The company offers a competitive salary to attract top talent. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh để thu hút nhân tài.) |
Annual bonus /ˈænjuəl ˈbəʊnəs/ (n) |
Thưởng hàng năm |
Employees receive an annual bonus based on their performance. (Nhân viên nhận thưởng hàng năm dựa trên hiệu suất làm việc.) |
Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ (n) |
Bảo hiểm y tế |
The company provides full health insurance for its employees. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế đầy đủ cho nhân viên.) |
Retirement plan /rɪˈtaɪəmənt plæn/ (n) |
Kế hoạch hưu trí |
Many companies offer a retirement plan to help employees save for the future. (Nhiều công ty cung cấp kế hoạch hưu trí để giúp nhân viên tiết kiệm cho tương lai.) |
Paid leave /peɪd liːv/ (n) |
Nghỉ phép có lương |
Workers are entitled to paid leave for holidays and personal reasons. (Người lao động có quyền nghỉ phép có lương vào ngày lễ và lý do cá nhân.) |
Sick pay /sɪk peɪ/ (n) |
Trợ cấp ốm đau |
Employees can receive sick pay if they are unable to work due to illness. (Nhân viên có thể nhận trợ cấp ốm đau nếu không thể làm việc do bệnh tật.) |
Performance-based pay /pəˈfɔːməns beɪst peɪ/ (n) |
Lương dựa trên hiệu suất |
Some companies implement performance-based pay to reward hard working employees. (Một số công ty áp dụng lương dựa trên hiệu suất để thưởng cho nhân viên chăm chỉ.) |
Promotion prospects /prəˈməʊʃən ˈprɒspɛkts/ (n) |
Cơ hội thăng tiến |
A job with good promotion prospects is attractive to many professionals. (Một công việc có cơ hội thăng tiến tốt rất thu hút các chuyên gia.) |
Tax deduction /tæks dɪˈdʌkʃən/ (n) |
Khấu trừ thuế |
The government provides tax deductions for employees with dependents. (Chính phủ cung cấp các khoản khấu trừ thuế cho nhân viên có người phụ thuộc.) |
Fringe benefits /frɪndʒ ˈbɛnɪfɪts/ (n) |
Phúc lợi phụ (ngoài lương) |
Many companies offer fringe benefits like gym memberships and free meals. (Nhiều công ty cung cấp phúc lợi phụ như thẻ tập gym và bữa ăn miễn phí.) |
Maternity leave /məˈtɜː.nə.ti ˌliːv/ (n) |
Nghỉ thai sản dành cho mẹ |
She is currently on maternity leave and will return to work in six months. (Cô ấy đang trong thời gian nghỉ thai sản và sẽ quay lại làm việc sau sáu tháng.) |
Paternity leave /pəˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ (n) |
Nghỉ thai sản dành cho bố |
Some companies offer both maternity leave and paternity leave to support working parents. (Một số công ty cung cấp cả chế độ nghỉ thai sản cho mẹ và cho cha để hỗ trợ các bậc phụ huynh đi làm.) |
4. Cơ hội thăng tiến & phát triển sự nghiệp (Career Development & Promotion)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Promotion prospects /prəˈməʊʃən ˈprɒspɛkts/ (n) |
Cơ hội thăng tiến |
A company with good promotion prospects attracts ambitious employees. (Một công ty có cơ hội thăng tiến tốt thu hút nhân viên có tham vọng.) |
Career advancement /kəˈrɪəɹ ədˈvɑːnsmənt/ (n) |
Sự thăng tiến trong sự nghiệp |
Career advancement is one of the main reasons people switch jobs. (Thăng tiến trong sự nghiệp là một trong những lý do chính khiến mọi người thay đổi công việc.) |
Professional growth /prəˈfɛʃənl ɡrəʊθ/ (n) |
Phát triển chuyên môn |
Training programs help employees achieve professional growth. (Các chương trình đào tạo giúp nhân viên phát triển chuyên môn.) |
On-the-job training /ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ/ (n) |
Đào tạo tại chỗ |
Many companies provide on-the-job training for new employees. (Nhiều công ty cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới.) |
Climb the career ladder /klaɪm ðə kəˈrɪə ˈlædər/ (idiom) |
Leo lên nấc thang sự nghiệp |
She is determined to climb the career ladder and become a manager. (Cô ấy quyết tâm leo lên nấc thang sự nghiệp và trở thành quản lý.) |
Job promotion /dʒɒb prəˈməʊʃən/ (n) |
Sự thăng chức |
He worked hard to earn a job promotion to senior manager. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để được thăng chức lên quản lý cấp cao.) |
Leadership skills /ˈliːdərʃɪp skɪlz/ (n) |
Kỹ năng lãnh đạo |
Good leadership skills are essential for career progression. (Kỹ năng lãnh đạo tốt là yếu tố quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp.) |
Networking opportunities /ˈnɛtwɜːkɪŋ ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ (n) |
Cơ hội mở rộng mối quan hệ |
Attending industry events provides great networking opportunities. (Tham gia các sự kiện trong ngành mang lại cơ hội mở rộng mối quan hệ tuyệt vời.) |
Skill enhancement /skɪl ɪnˈhɑːnsmənt/ (n) |
Nâng cao kỹ năng |
Online courses offer great skill enhancement for professionals. (Các khóa học trực tuyến giúp nâng cao kỹ năng cho người đi làm.) |
Performance appraisal /pəˈfɔːməns əˈpreɪzəl/ (n) |
Đánh giá hiệu suất |
Employees receive a performance appraisal every six months. (Nhân viên được đánh giá hiệu suất sáu tháng một lần.) |
5. Phòng ban trong doanh nghiệp (Departments in a Company)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Human Resources (HR) Department /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng nhân sự |
The HR department is responsible for recruiting and training employees. (Phòng nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng và đào tạo nhân viên.) |
Finance Department /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng tài chính |
The finance department manages the company’s budget and expenses. (Phòng tài chính quản lý ngân sách và chi tiêu của công ty.) |
Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng marketing |
The marketing department develops strategies to promote products. (Phòng marketing phát triển chiến lược quảng bá sản phẩm.) |
Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng kinh doanh |
The sales department focuses on increasing revenue and customer acquisition. (Phòng kinh doanh tập trung vào việc tăng doanh thu và thu hút khách hàng.) |
Customer Service Department /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng chăm sóc khách hàng |
The customer service department handles complaints and inquiries from clients. (Phòng chăm sóc khách hàng giải quyết khiếu nại và thắc mắc từ khách hàng.) |
IT Department /ˌaɪ ˈtiː dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng công nghệ thông tin |
The IT department ensures that all company systems are running smoothly. (Phòng IT đảm bảo tất cả các hệ thống công ty hoạt động trơn tru.) |
Research and Development (R&D) Department /rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng nghiên cứu và phát triển |
The R&D department is responsible for innovating new products. (Phòng nghiên cứu và phát triển chịu trách nhiệm sáng tạo sản phẩm mới.) |
Logistics Department /ləˈdʒɪstɪks dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng hậu cần |
The logistics department ensures the smooth transportation of goods. (Phòng hậu cần đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ.) |
Production Department /prəˈdʌkʃən dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng sản xuất |
The production department oversees the manufacturing process. (Phòng sản xuất giám sát quá trình sản xuất.) |
Legal Department /ˈliːɡl dɪˈpɑːtmənt/ (n) |
Phòng pháp lý |
The legal department handles all company contracts and legal matters. (Phòng pháp lý xử lý tất cả các hợp đồng và vấn đề pháp lý của công ty.) |
Nếu muốn tìm kiếm thêm nhiều chủ đề từ vựng IELTS khác bên cạnh chủ đề Work, bạn có thể tham khảo bài viết “35 chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất”.
II. Cụm từ và cấu trúc chủ đề Work Vocabulary IELTS giúp bạn “ăn điểm”

Sau khi đã tìm hiểu các từ vựng về Work, cùng PREP khám phá thêm các cụm từ và cấu trúc Work Vocabulary IELTS giúp bạn nâng cao band điểm của mình nhé!
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Pursue a career in… /pɚˈsuː ə kəˈrɪr ɪn/ |
Theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực... |
She wants to pursue a career in marketing. (Cô ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực marketing.) |
Land a job /lænd ə dʒɒb/ |
Kiếm được công việc |
He finally landed a job at a multinational company. (Anh ấy cuối cùng đã kiếm được một công việc tại một công ty đa quốc gia.) |
Resign from a job /rɪˈzaɪn frɒm ə dʒɒb/ |
Từ chức, nghỉ việc |
She decided to resign from her job due to stress. (Cô ấy quyết định nghỉ việc vì căng thẳng.) |
Get promoted /ɡɛt prəˈməʊtɪd/ |
Được thăng chức |
He worked hard and finally got promoted to senior manager. (Anh ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng được thăng chức lên quản lý cấp cao.) |
Make a living /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ |
Kiếm sống |
Many artists struggle to make a living from their art. (Nhiều nghệ sĩ gặp khó khăn trong việc kiếm sống từ nghệ thuật.) |
Earn a competitive salary /ɜːrn ə kəmˈpɛtɪtɪv ˈsæləri/ |
Nhận được mức lương cạnh tranh |
Employees with specialized skills usually earn a competitive salary. (Những nhân viên có kỹ năng chuyên môn thường nhận mức lương cạnh tranh.) |
Strike a work-life balance /straɪk ə wɜːk laɪf ˈbæləns/ |
Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
It’s important to strike a work-life balance to avoid burnout. (Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống để tránh kiệt sức.) |
Hand in one’s notice /hænd ɪn wʌnz ˈnəʊtɪs/ |
Nộp đơn xin nghỉ việc |
He handed in his notice last week and will leave the company soon. (Anh ấy đã nộp đơn xin nghỉ việc tuần trước và sẽ rời công ty sớm.) |
Dead-end job /dɛd ɛnd dʒɒb/ |
Công việc không có cơ hội thăng tiến |
He quit his dead-end job to start his own business. (Anh ấy bỏ công việc không có cơ hội thăng tiến để tự kinh doanh.) |
Be stuck in a rut |
Bị mắc kẹt trong công việc nhàm chán |
After working in the same position for ten years, I felt stuck in a rut and decided to switch careers. (Sau khi làm cùng một vị trí trong mười năm, tôi cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc nhàm chán và quyết định chuyển ngành.) |
Do a nine-to-five job |
Làm công việc hành chính (9 giờ sáng - 5 giờ chiều) |
Many people prefer to do a nine-to-five job because of the job stability and fixed schedule. (Nhiều người thích làm công việc hành chính vì sự ổn định và lịch làm việc cố định.) |
Burn the midnight oil |
Làm việc khuya, thức đêm làm việc |
He had to burn the midnight oil to finish his project before the deadline. (Anh ấy phải thức đêm làm việc để hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Jump on the bandwagon |
Chạy theo xu hướng trong công việc |
Many companies have jumped on the bandwagon of remote work since the pandemic. (Nhiều công ty đã chạy theo xu hướng làm việc từ xa kể từ sau đại dịch.) |
Work against the clock |
Làm việc chạy đua với thời gian |
We had to work against the clock to complete the proposal before the meeting. (Chúng tôi phải làm việc chạy đua với thời gian để hoàn thành bản đề xuất trước cuộc họp.) |
Throw in the towel |
Bỏ cuộc, từ bỏ công việc |
After months of struggling with the new role, he finally threw in the towel and resigned. (Sau nhiều tháng chật vật với công việc mới, cuối cùng anh ấy đã bỏ cuộc và nghỉ việc.) |
Get a foot in the door |
Có cơ hội bước vào ngành nghề mong muốn |
This internship is a great opportunity to get a foot in the door at a top investment firm. (Kỳ thực tập này là một cơ hội tuyệt vời để bước chân vào một công ty đầu tư hàng đầu.) |
Pull one’s weight |
Làm tròn trách nhiệm, nỗ lực trong công việc |
Everyone in the team is expected to pull their weight to meet the company’s goals. (Mọi người trong nhóm được kỳ vọng sẽ làm tròn trách nhiệm để đạt được mục tiêu của công ty.) |
Go the extra mile |
Làm việc vượt mong đợi, nỗ lực hơn bình thường |
She always goes the extra mile to ensure customer satisfaction. (Cô ấy luôn nỗ lực hơn bình thường để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.) |
Call the shots |
Đưa ra quyết định quan trọng trong công việc |
As the CEO, he is the one who calls the shots in the company. (Là CEO, anh ấy là người đưa ra những quyết định quan trọng trong công ty.) |
Hit the ground running |
Bắt đầu công việc với năng suất cao |
As soon as she started her new job, she hit the ground running and quickly became the top performer. (Ngay khi bắt đầu công việc mới, cô ấy đã làm việc hết sức và nhanh chóng trở thành nhân viên xuất sắc.) |
Be snowed under (with work) |
Ngập đầu trong công việc |
I'm completely snowed under with work this week – I can barely find time to eat! (Tôi hoàn toàn ngập đầu trong công việc tuần này – tôi hầu như không có thời gian để ăn!) |
Put one’s nose to the grindstone |
Làm việc chăm chỉ trong thời gian dài |
If you want to get promoted, you need to put your nose to the grindstone. (Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn phải làm việc chăm chỉ.) |
Bite off more than one can chew |
Ôm đồm quá nhiều việc, làm quá sức |
She bit off more than she could chew by taking on two full-time jobs. (Cô ấy đã làm quá sức khi nhận hai công việc toàn thời gian.) |
Burn the candle at both ends |
Làm việc quá sức, không nghỉ ngơi |
He has been burning the candle at both ends to meet the deadline. (Anh ấy đã làm việc quá sức để kịp thời hạn.) |
Keep one's head above water |
Cố gắng xoay sở để tránh bị tụt lại (về tài chính, công việc) |
Many small businesses are struggling to keep their heads above water during the economic crisis. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang chật vật để duy trì hoạt động trong khủng hoảng kinh tế.) |
Jump through hoops |
Vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu |
I had to jump through hoops to get this job, but it was worth it. (Tôi đã phải vượt qua nhiều thử thách để có được công việc này, nhưng nó rất đáng giá.) |
Have one's work cut out (for them) |
Công việc đầy thử thách, khó khăn |
The new manager has his work cut out for him as he tries to improve the company’s performance. (Vị quản lý mới sẽ có rất nhiều thử thách khi cố gắng cải thiện hiệu suất công ty.) |
Bring home the bacon |
Kiếm tiền để trang trải cuộc sống |
She works two jobs to bring home the bacon for her family. (Cô ấy làm hai công việc để kiếm tiền nuôi gia đình.) |
Red tape |
Thủ tục hành chính rườm rà |
There's too much red tape in government jobs, making processes slow. (Có quá nhiều thủ tục hành chính trong công việc nhà nước khiến quy trình trở nên chậm chạp.) |
Rat race |
Cuộc đua cạnh tranh khốc liệt trong công việc |
Many people want to escape the rat race and have a peaceful life. (Nhiều người muốn thoát khỏi cuộc đua công việc khốc liệt để có một cuộc sống yên bình.) |
III. Cách học từ vựng IELTS về Work hiệu quả
Từ vựng IELTS chủ đề Work đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS. Vậy làm sao để học từ vựng IELTS về Work hiệu quả? Cùng PREP khám phá ngay nhé!
1. Học từ vựng theo chủ đề và sơ đồ tư duy
Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn nên học từ vựng theo nhóm chủ đề để hiểu rõ mối quan hệ giữa các từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Một cách hiệu quả là sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap) để hệ thống hóa từ vựng.
Với chủ đề Work, bạn có thể chia thành các nhánh chính như Types of jobs, Workplace culture, Job satisfaction, Career development. Mỗi nhánh lại có các từ vựng cụ thể liên quan như freelance work, job security, work-life balance, promotion prospects. Việc sử dụng sơ đồ tư duy giúp bạn kết nối từ vựng một cách logic và dễ nhớ hơn.
2. Học từ vựng qua collocation và cụm từ đi kèm
Học từ theo collocation là cách giúp bạn sử dụng từ vựng tự nhiên hơn trong bài thi IELTS. Thay vì học từng từ đơn lẻ, bạn nên học theo cụm từ thường đi kèm với nhau để tránh dùng sai ngữ pháp và giúp bài nói hoặc bài viết trôi chảy hơn.
Một số collocation quan trọng về Work như apply for a job, secure a job, be offered a job, go to work, work remotely, pursue a career, career advancement. Khi học theo cách này, bạn sẽ dễ dàng vận dụng từ vựng vào bài thi mà không mất quá nhiều thời gian suy nghĩ.
3. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ từ vựng lâu dài
Lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) là phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài mà không cần học vẹt. Thay vì ôn tập từ vựng theo cách truyền thống, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để ôn tập theo chu kỳ tối ưu.
Những từ bạn nhớ tốt sẽ được ôn lại sau một thời gian dài hơn, còn những từ khó nhớ sẽ xuất hiện thường xuyên hơn để đảm bảo bạn không quên chúng. Phương pháp này giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học từ vựng.
4. Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế
Việc học từ vựng thông qua ngữ cảnh thực tế giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và hiểu rõ cách sử dụng của từng từ trong từng tình huống cụ thể. Bạn có thể đọc báo, nghe podcast hoặc xem TED Talks về chủ đề công việc để tiếp xúc với từ vựng trong môi trường tự nhiên.
Một số nguồn tài liệu hữu ích để học từ vựng IELTS về Work bao gồm The Economist, Harvard Business Review, podcast HBR IdeaCast, WorkLife with Adam Grant hoặc TED Talk How to find work you love của Scott Dinsmore. Bằng cách này, bạn không chỉ học từ mới mà còn hiểu rõ cách diễn đạt của người bản ngữ.
5. Áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS thông qua luyện tập thực tế
Học từ vựng hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà quan trọng hơn là biết cách vận dụng vào bài thi IELTS. Bạn có thể luyện tập bằng cách viết đoạn văn ngắn hoặc chuẩn bị câu trả lời cho các chủ đề liên quan đến công việc trong IELTS Speaking.
Một số chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking về Work như your current job, your ideal job, work-life balance, future career plans, changing work trends. Hãy cố gắng sử dụng ít nhất 5 đến 7 từ vựng cao cấp trong mỗi câu trả lời hoặc đoạn văn để nâng cao band điểm IELTS.
6. Luyện nói hàng ngày để thành thạo từ vựng
Dành 5 đến 10 phút mỗi ngày để luyện nói về một khía cạnh của công việc là cách giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Bạn có thể tự nói trước gương, ghi âm câu trả lời của mình hoặc luyện tập với bạn bè để cải thiện khả năng phát âm và phản xạ ngôn ngữ.
Nếu có thể, hãy thử đặt câu hỏi như What are the advantages and disadvantages of working from home hoặc How can employees achieve a good work-life balance và trả lời chúng bằng các từ vựng đã học. Việc này giúp bạn làm quen với các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh.
Trên đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Work cũng như cách học từ vựng hiệu quả mà PREP muốn bạn tham khảo. Nếu bạn thấy từ vựng nào bổ ích hay còn thiếu những từ vựng ăn điểm nào thì comment ngay để PREP bổ sung nhé! Chúc các Preppies ôn luyện thi hiệu quả và đạt kết quả thi như mong muốn nhé!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.